Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 93
Đúng & trước hạn: 93
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý: 67
Đúng & trước hạn: 66
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.07%
Đúng hạn: 13.43%
Trễ hạn: 1.5%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Một cửa huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.43%
Đúng hạn: 28.57%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 12.5%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 590
Đúng & trước hạn: 536
Trễ hạn 54
Trước hạn: 74.58%
Đúng hạn: 16.27%
Trễ hạn: 9.15%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý: 1212
Đúng & trước hạn: 1206
Trễ hạn 6
Trước hạn: 93.23%
Đúng hạn: 6.27%
Trễ hạn: 0.5%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý: 687
Đúng & trước hạn: 685
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.09%
Đúng hạn: 2.62%
Trễ hạn: 0.29%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý: 1993
Đúng & trước hạn: 1993
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.14%
Đúng hạn: 1.86%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 390
Đúng & trước hạn: 390
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.74%
Đúng hạn: 0.26%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý: 1556
Đúng & trước hạn: 1556
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.83%
Đúng hạn: 15.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý: 524
Đúng & trước hạn: 523
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.43%
Đúng hạn: 0.38%
Trễ hạn: 0.19%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý: 1140
Đúng & trước hạn: 1137
Trễ hạn 3
Trước hạn: 50.09%
Đúng hạn: 49.65%
Trễ hạn: 0.26%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 187
Đúng & trước hạn: 186
Trễ hạn 1
Trước hạn: 58.29%
Đúng hạn: 41.18%
Trễ hạn: 0.53%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý: 651
Đúng & trước hạn: 650
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.31%
Đúng hạn: 3.53%
Trễ hạn: 0.16%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý: 1479
Đúng & trước hạn: 1478
Trễ hạn 1
Trước hạn: 61.8%
Đúng hạn: 38.13%
Trễ hạn: 0.07%
UBND Xã Cốc Lầu
Số hồ sơ xử lý: 174
Đúng & trước hạn: 174
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 699
Đúng & trước hạn: 689
Trễ hạn 10
Trước hạn: 98.28%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 1.43%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý: 1251
Đúng & trước hạn: 1240
Trễ hạn 11
Trước hạn: 89.37%
Đúng hạn: 9.75%
Trễ hạn: 0.88%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý: 794
Đúng & trước hạn: 786
Trễ hạn 8
Trước hạn: 77.33%
Đúng hạn: 21.66%
Trễ hạn: 1.01%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý: 441
Đúng & trước hạn: 440
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.73%
Đúng hạn: 2.04%
Trễ hạn: 0.23%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý: 586
Đúng & trước hạn: 585
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0.34%
Trễ hạn: 0.17%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 696
Đúng & trước hạn: 693
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.28%
Đúng hạn: 1.29%
Trễ hạn: 0.43%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 546
Đúng & trước hạn: 528
Trễ hạn 18
Trước hạn: 94.51%
Đúng hạn: 2.2%
Trễ hạn: 3.29%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý: 251
Đúng & trước hạn: 244
Trễ hạn 7
Trước hạn: 84.06%
Đúng hạn: 13.15%
Trễ hạn: 2.79%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý: 472
Đúng & trước hạn: 470
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.15%
Đúng hạn: 0.42%
Trễ hạn: 0.43%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 2774
Đúng & trước hạn: 2772
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.78%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 0.08%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý: 934
Đúng & trước hạn: 933
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.07%
Đúng hạn: 4.82%
Trễ hạn: 0.11%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1329
Đúng & trước hạn: 1326
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.25%
Đúng hạn: 0.53%
Trễ hạn: 0.22%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý: 1145
Đúng & trước hạn: 1132
Trễ hạn 13
Trước hạn: 97.55%
Đúng hạn: 1.31%
Trễ hạn: 1.14%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý: 438
Đúng & trước hạn: 437
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.12%
Đúng hạn: 3.65%
Trễ hạn: 0.23%
UBND phường Cầu Mây
Số hồ sơ xử lý: 245
Đúng & trước hạn: 243
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.18%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.82%
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý: 1964
Đúng & trước hạn: 1961
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.98%
Đúng hạn: 3.87%
Trễ hạn: 0.15%
UBND phường Hàm Rồng
Số hồ sơ xử lý: 629
Đúng & trước hạn: 626
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.52%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.48%
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 1937
Đúng & trước hạn: 1931
Trễ hạn 6
Trước hạn: 98.76%
Đúng hạn: 0.93%
Trễ hạn: 0.31%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 2257
Đúng & trước hạn: 2254
Trễ hạn 3
Trước hạn: 92.16%
Đúng hạn: 7.71%
Trễ hạn: 0.13%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý: 443
Đúng & trước hạn: 443
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 476
Đúng & trước hạn: 472
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.27%
Đúng hạn: 1.89%
Trễ hạn: 0.84%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý: 344
Đúng & trước hạn: 341
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.06%
Đúng hạn: 4.07%
Trễ hạn: 0.87%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý: 828
Đúng & trước hạn: 825
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.03%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0.37%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý: 271
Đúng & trước hạn: 269
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.89%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0.74%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý: 75
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 4
Trước hạn: 90.67%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 5.33%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý: 359
Đúng & trước hạn: 358
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.99%
Đúng hạn: 4.74%
Trễ hạn: 0.27%
UBND xã Cam Cọn
Số hồ sơ xử lý: 266
Đúng & trước hạn: 266
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.5%
Đúng hạn: 1.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Sơn
Số hồ sơ xử lý: 143
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 115
Đúng & trước hạn: 115
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.13%
Đúng hạn: 0.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ xử lý: 320
Đúng & trước hạn: 320
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.13%
Đúng hạn: 1.88%
Trễ hạn: -0.01%
UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý: 482
Đúng & trước hạn: 482
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.79%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dương
Số hồ sơ xử lý: 241
Đúng & trước hạn: 241
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.76%
Đúng hạn: 1.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 51
Đúng & trước hạn: 51
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý: 257
Đúng & trước hạn: 257
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.28%
Đúng hạn: 2.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 118
Đúng & trước hạn: 117
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.15%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.85%
UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 311
Đúng & trước hạn: 311
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.96%
Đúng hạn: 8.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 218
Đúng & trước hạn: 218
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý: 698
Đúng & trước hạn: 698
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.43%
Đúng hạn: 0.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý: 55
Đúng & trước hạn: 54
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.18%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.82%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý: 440
Đúng & trước hạn: 425
Trễ hạn 15
Trước hạn: 96.14%
Đúng hạn: 0.45%
Trễ hạn: 3.41%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý: 160
Đúng & trước hạn: 160
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.88%
Đúng hạn: 3.13%
Trễ hạn: -0.01%
UBND xã Bản Cầm
Số hồ sơ xử lý: 647
Đúng & trước hạn: 647
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý: 102
Đúng & trước hạn: 88
Trễ hạn 14
Trước hạn: 63.73%
Đúng hạn: 22.55%
Trễ hạn: 13.72%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý: 402
Đúng & trước hạn: 397
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.54%
Đúng hạn: 6.22%
Trễ hạn: 1.24%
UBND xã Bản Lầu
Số hồ sơ xử lý: 408
Đúng & trước hạn: 408
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.26%
Đúng hạn: 0.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Mế
Số hồ sơ xử lý: 345
Đúng & trước hạn: 345
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý: 718
Đúng & trước hạn: 709
Trễ hạn 9
Trước hạn: 93.18%
Đúng hạn: 5.57%
Trễ hạn: 1.25%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý: 809
Đúng & trước hạn: 806
Trễ hạn 3
Trước hạn: 71.2%
Đúng hạn: 28.43%
Trễ hạn: 0.37%
UBND xã Bản Xen
Số hồ sơ xử lý: 195
Đúng & trước hạn: 195
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.23%
Đúng hạn: 10.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý: 248
Đúng & trước hạn: 243
Trễ hạn 5
Trước hạn: 95.97%
Đúng hạn: 2.02%
Trễ hạn: 2.01%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý: 833
Đúng & trước hạn: 832
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.52%
Đúng hạn: 0.36%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý: 734
Đúng & trước hạn: 733
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.59%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0.14%
UBND xã Cao Sơn
Số hồ sơ xử lý: 505
Đúng & trước hạn: 505
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý: 145
Đúng & trước hạn: 145
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.1%
Đúng hạn: 26.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý: 213
Đúng & trước hạn: 209
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.18%
Đúng hạn: 0.94%
Trễ hạn: 1.88%
UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý: 1347
Đúng & trước hạn: 1347
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý: 412
Đúng & trước hạn: 407
Trễ hạn 5
Trước hạn: 72.57%
Đúng hạn: 26.21%
Trễ hạn: 1.22%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý: 161
Đúng & trước hạn: 146
Trễ hạn 15
Trước hạn: 85.09%
Đúng hạn: 5.59%
Trễ hạn: 9.32%
UBND xã Dương Quỳ
Số hồ sơ xử lý: 93
Đúng & trước hạn: 93
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.85%
Đúng hạn: 2.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dần Thàng
Số hồ sơ xử lý: 88
Đúng & trước hạn: 88
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.45%
Đúng hạn: 4.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý: 191
Đúng & trước hạn: 182
Trễ hạn 9
Trước hạn: 93.72%
Đúng hạn: 1.57%
Trễ hạn: 4.71%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý: 451
Đúng & trước hạn: 450
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.45%
Đúng hạn: 3.33%
Trễ hạn: 0.22%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý: 314
Đúng & trước hạn: 312
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.73%
Đúng hạn: 0.64%
Trễ hạn: 0.63%
UBND xã Hoàng Thu Phố
Số hồ sơ xử lý: 278
Đúng & trước hạn: 276
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.28%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.72%
UBND xã Hòa Mạc
Số hồ sơ xử lý: 47
Đúng & trước hạn: 47
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý: 564
Đúng & trước hạn: 564
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Hạ
Số hồ sơ xử lý: 67
Đúng & trước hạn: 67
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.03%
Đúng hạn: 5.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Thượng
Số hồ sơ xử lý: 116
Đúng & trước hạn: 116
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý: 24
Đúng & trước hạn: 24
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.83%
Đúng hạn: 4.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1363
Đúng & trước hạn: 1363
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.96%
Đúng hạn: 4.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý: 313
Đúng & trước hạn: 301
Trễ hạn 12
Trước hạn: 78.27%
Đúng hạn: 17.89%
Trễ hạn: 3.84%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý: 34
Đúng & trước hạn: 31
Trễ hạn 3
Trước hạn: 88.24%
Đúng hạn: 2.94%
Trễ hạn: 8.82%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý: 371
Đúng & trước hạn: 370
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.44%
Đúng hạn: 14.29%
Trễ hạn: 0.27%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý: 44
Đúng & trước hạn: 43
Trễ hạn 1
Trước hạn: 79.55%
Đúng hạn: 18.18%
Trễ hạn: 2.27%
UBND xã Lùng Cải
Số hồ sơ xử lý: 247
Đúng & trước hạn: 247
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.57%
Đúng hạn: 2.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý: 349
Đúng & trước hạn: 349
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.54%
Đúng hạn: 9.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Phình
Số hồ sơ xử lý: 183
Đúng & trước hạn: 183
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.08%
Đúng hạn: 4.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 283
Đúng & trước hạn: 283
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.29%
Đúng hạn: 0.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý: 267
Đúng & trước hạn: 265
Trễ hạn 2
Trước hạn: 79.78%
Đúng hạn: 19.48%
Trễ hạn: 0.74%
UBND xã Minh Lương
Số hồ sơ xử lý: 137
Đúng & trước hạn: 137
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý: 293
Đúng & trước hạn: 293
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.88%
Đúng hạn: 5.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý: 774
Đúng & trước hạn: 772
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.7%
Đúng hạn: 5.04%
Trễ hạn: 0.26%
UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý: 706
Đúng & trước hạn: 706
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.03%
Đúng hạn: 2.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý: 542
Đúng & trước hạn: 542
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.09%
Đúng hạn: 43.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Na Hối
Số hồ sơ xử lý: 667
Đúng & trước hạn: 666
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.85%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.15%
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý: 124
Đúng & trước hạn: 122
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.58%
Đúng hạn: 0.81%
Trễ hạn: 1.61%
UBND xã Nàn Sán
Số hồ sơ xử lý: 176
Đúng & trước hạn: 176
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.45%
Đúng hạn: 4.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý: 105
Đúng & trước hạn: 90
Trễ hạn 15
Trước hạn: 46.67%
Đúng hạn: 39.05%
Trễ hạn: 14.28%
UBND xã Nấm Lư
Số hồ sơ xử lý: 732
Đúng & trước hạn: 732
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chày
Số hồ sơ xử lý: 346
Đúng & trước hạn: 346
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.13%
Đúng hạn: 0.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chạc
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý: 497
Đúng & trước hạn: 496
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.96%
Đúng hạn: 6.84%
Trễ hạn: 0.2%
UBND xã Nậm Dạng
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 16
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Khánh
Số hồ sơ xử lý: 121
Đúng & trước hạn: 121
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.69%
Đúng hạn: 3.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý: 251
Đúng & trước hạn: 248
Trễ hạn 3
Trước hạn: 74.5%
Đúng hạn: 24.3%
Trễ hạn: 1.2%
UBND xã Nậm Mòn
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 323
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.08%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.92%
UBND xã Nậm Mả
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý: 118
Đúng & trước hạn: 117
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.15%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.85%
UBND xã Nậm Tha
Số hồ sơ xử lý: 49
Đúng & trước hạn: 49
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xây
Số hồ sơ xử lý: 95
Đúng & trước hạn: 95
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xé
Số hồ sơ xử lý: 62
Đúng & trước hạn: 62
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.16%
Đúng hạn: 4.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Đét
Số hồ sơ xử lý: 289
Đúng & trước hạn: 289
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý: 560
Đúng & trước hạn: 535
Trễ hạn 25
Trước hạn: 90.18%
Đúng hạn: 5.36%
Trễ hạn: 4.46%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý: 432
Đúng & trước hạn: 428
Trễ hạn 4
Trước hạn: 94.68%
Đúng hạn: 4.4%
Trễ hạn: 0.92%
UBND xã Phìn Ngan
Số hồ sơ xử lý: 330
Đúng & trước hạn: 330
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.48%
Đúng hạn: 1.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Nhuận
Số hồ sơ xử lý: 826
Đúng & trước hạn: 826
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.88%
Đúng hạn: 0.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý: 342
Đúng & trước hạn: 342
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.4%
Đúng hạn: 7.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 442
Đúng & trước hạn: 440
Trễ hạn 2
Trước hạn: 83.48%
Đúng hạn: 16.06%
Trễ hạn: 0.46%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý: 309
Đúng & trước hạn: 307
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.38%
Đúng hạn: 0.97%
Trễ hạn: 0.65%
UBND xã Sán Chải
Số hồ sơ xử lý: 337
Đúng & trước hạn: 337
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.69%
Đúng hạn: 8.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý: 422
Đúng & trước hạn: 422
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.01%
Đúng hạn: 31.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 862
Đúng & trước hạn: 862
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.59%
Đúng hạn: 4.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Thủy
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 133
Đúng & trước hạn: 132
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.74%
Đúng hạn: 1.5%
Trễ hạn: 0.76%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 657
Đúng & trước hạn: 657
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.04%
Đúng hạn: 3.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý: 314
Đúng & trước hạn: 311
Trễ hạn 3
Trước hạn: 48.41%
Đúng hạn: 50.64%
Trễ hạn: 0.95%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý: 833
Đúng & trước hạn: 831
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.36%
Trễ hạn: 0.24%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý: 499
Đúng & trước hạn: 498
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0.2%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý: 58
Đúng & trước hạn: 56
Trễ hạn 2
Trước hạn: 55.17%
Đúng hạn: 41.38%
Trễ hạn: 3.45%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý: 412
Đúng & trước hạn: 409
Trễ hạn 3
Trước hạn: 75.97%
Đúng hạn: 23.3%
Trễ hạn: 0.73%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý: 678
Đúng & trước hạn: 675
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.64%
Đúng hạn: 1.92%
Trễ hạn: 0.44%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý: 320
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.81%
Đúng hạn: 1.25%
Trễ hạn: 0.94%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý: 250
Đúng & trước hạn: 240
Trễ hạn 10
Trước hạn: 95.6%
Đúng hạn: 0.4%
Trễ hạn: 4%
UBND xã Tung Chung Phố
Số hồ sơ xử lý: 280
Đúng & trước hạn: 280
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.79%
Đúng hạn: 3.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tà Chải
Số hồ sơ xử lý: 610
Đúng & trước hạn: 610
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân An
Số hồ sơ xử lý: 37
Đúng & trước hạn: 37
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 53
Đúng & trước hạn: 52
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.45%
Đúng hạn: 5.66%
Trễ hạn: 1.89%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý: 367
Đúng & trước hạn: 366
Trễ hạn 1
Trước hạn: 62.67%
Đúng hạn: 37.06%
Trễ hạn: 0.27%
UBND xã Tả Củ Tỷ
Số hồ sơ xử lý: 60
Đúng & trước hạn: 60
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý: 174
Đúng & trước hạn: 172
Trễ hạn 2
Trước hạn: 71.84%
Đúng hạn: 27.01%
Trễ hạn: 1.15%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý: 719
Đúng & trước hạn: 698
Trễ hạn 21
Trước hạn: 79.97%
Đúng hạn: 17.11%
Trễ hạn: 2.92%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý: 664
Đúng & trước hạn: 644
Trễ hạn 20
Trước hạn: 92.32%
Đúng hạn: 4.67%
Trễ hạn: 3.01%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý: 520
Đúng & trước hạn: 510
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.88%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 1.93%
UBND xã Tả Thàng
Số hồ sơ xử lý: 469
Đúng & trước hạn: 469
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.98%
Đúng hạn: 10.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý: 197
Đúng & trước hạn: 195
Trễ hạn 2
Trước hạn: 90.86%
Đúng hạn: 8.12%
Trễ hạn: 1.02%
UBND xã Tả Van Chư
Số hồ sơ xử lý: 67
Đúng & trước hạn: 67
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 281
Đúng & trước hạn: 281
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.12%
Đúng hạn: 13.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Võ Lao
Số hồ sơ xử lý: 134
Đúng & trước hạn: 134
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 157
Đúng & trước hạn: 149
Trễ hạn 8
Trước hạn: 85.35%
Đúng hạn: 9.55%
Trễ hạn: 5.1%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý: 1876
Đúng & trước hạn: 1875
Trễ hạn 1
Trước hạn: 66.58%
Đúng hạn: 33.37%
Trễ hạn: 0.05%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1049
Đúng & trước hạn: 1049
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.05%
Đúng hạn: 0.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý: 791
Đúng & trước hạn: 786
Trễ hạn 5
Trước hạn: 89.38%
Đúng hạn: 9.99%
Trễ hạn: 0.63%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý: 412
Đúng & trước hạn: 408
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.79%
Đúng hạn: 0.24%
Trễ hạn: 0.97%
Ubnd xã Cốc San
Số hồ sơ xử lý: 551
Đúng & trước hạn: 551
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.27%
Đúng hạn: 0.73%
Trễ hạn: 0%