Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 70
Đúng & trước hạn: 70
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý: 67
Đúng & trước hạn: 66
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.01%
Đúng hạn: 1.49%
Trễ hạn: 1.5%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Một cửa huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25%
Đúng hạn: 75%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 481
Đúng & trước hạn: 437
Trễ hạn 44
Trước hạn: 29.94%
Đúng hạn: 60.91%
Trễ hạn: 9.15%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý: 581
Đúng & trước hạn: 570
Trễ hạn 11
Trước hạn: 68.33%
Đúng hạn: 29.78%
Trễ hạn: 1.89%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý: 245
Đúng & trước hạn: 245
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.96%
Đúng hạn: 2.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý: 1117
Đúng & trước hạn: 1117
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.39%
Đúng hạn: 1.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 89
Đúng & trước hạn: 89
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý: 2928
Đúng & trước hạn: 2927
Trễ hạn 1
Trước hạn: 70.77%
Đúng hạn: 29.2%
Trễ hạn: 0.03%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý: 469
Đúng & trước hạn: 463
Trễ hạn 6
Trước hạn: 95.95%
Đúng hạn: 2.77%
Trễ hạn: 1.28%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý: 554
Đúng & trước hạn: 554
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.77%
Đúng hạn: 18.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 95
Đúng & trước hạn: 95
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.79%
Đúng hạn: 4.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý: 605
Đúng & trước hạn: 603
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.21%
Đúng hạn: 4.46%
Trễ hạn: 0.33%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý: 973
Đúng & trước hạn: 961
Trễ hạn 12
Trước hạn: 58.27%
Đúng hạn: 40.49%
Trễ hạn: 1.24%
UBND Xã Cốc Lầu
Số hồ sơ xử lý: 177
Đúng & trước hạn: 177
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 180
Đúng & trước hạn: 179
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.56%
Đúng hạn: 8.89%
Trễ hạn: 0.55%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý: 353
Đúng & trước hạn: 352
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.87%
Đúng hạn: 0.85%
Trễ hạn: 0.28%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý: 438
Đúng & trước hạn: 437
Trễ hạn 1
Trước hạn: 77.4%
Đúng hạn: 22.37%
Trễ hạn: 0.23%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý: 267
Đúng & trước hạn: 267
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.76%
Đúng hạn: 11.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý: 496
Đúng & trước hạn: 493
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.99%
Đúng hạn: 0.4%
Trễ hạn: 0.61%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 961
Đúng & trước hạn: 956
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.13%
Đúng hạn: 1.35%
Trễ hạn: 0.52%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 439
Đúng & trước hạn: 438
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.6%
Đúng hạn: 16.17%
Trễ hạn: 0.23%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý: 427
Đúng & trước hạn: 412
Trễ hạn 15
Trước hạn: 94.15%
Đúng hạn: 2.34%
Trễ hạn: 3.51%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý: 500
Đúng & trước hạn: 499
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.2%
Đúng hạn: 2.6%
Trễ hạn: 0.2%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 1313
Đúng & trước hạn: 1303
Trễ hạn 10
Trước hạn: 98.32%
Đúng hạn: 0.91%
Trễ hạn: 0.77%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý: 792
Đúng & trước hạn: 792
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.83%
Đúng hạn: 4.17%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1362
Đúng & trước hạn: 1361
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.4%
Đúng hạn: 3.52%
Trễ hạn: 0.08%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý: 1330
Đúng & trước hạn: 1329
Trễ hạn 1
Trước hạn: 91.13%
Đúng hạn: 8.8%
Trễ hạn: 0.07%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý: 497
Đúng & trước hạn: 496
Trễ hạn 1
Trước hạn: 86.32%
Đúng hạn: 13.48%
Trễ hạn: 0.2%
UBND phường Cầu Mây
Số hồ sơ xử lý: 448
Đúng & trước hạn: 448
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý: 2351
Đúng & trước hạn: 2351
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.68%
Đúng hạn: 3.32%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hàm Rồng
Số hồ sơ xử lý: 545
Đúng & trước hạn: 544
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.27%
Đúng hạn: 0.55%
Trễ hạn: 0.18%
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 1880
Đúng & trước hạn: 1880
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.52%
Đúng hạn: 0.48%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 2542
Đúng & trước hạn: 2542
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.1%
Đúng hạn: 5.9%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý: 219
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.09%
Đúng hạn: 0.91%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 627
Đúng & trước hạn: 626
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.04%
Đúng hạn: 0.8%
Trễ hạn: 0.16%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý: 412
Đúng & trước hạn: 412
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.42%
Đúng hạn: 5.58%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý: 522
Đúng & trước hạn: 522
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.91%
Đúng hạn: 7.09%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý: 192
Đúng & trước hạn: 191
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.96%
Đúng hạn: 0.52%
Trễ hạn: 0.52%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý: 81
Đúng & trước hạn: 81
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.77%
Đúng hạn: 1.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý: 115
Đúng & trước hạn: 115
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.65%
Đúng hạn: 4.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cam Cọn
Số hồ sơ xử lý: 93
Đúng & trước hạn: 93
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.87%
Đúng hạn: 16.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Sơn
Số hồ sơ xử lý: 87
Đúng & trước hạn: 87
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 99
Đúng & trước hạn: 99
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.99%
Đúng hạn: 1.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ xử lý: 156
Đúng & trước hạn: 156
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.79%
Đúng hạn: 3.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý: 272
Đúng & trước hạn: 272
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.22%
Đúng hạn: 4.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dương
Số hồ sơ xử lý: 17
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 68
Đúng & trước hạn: 68
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý: 201
Đúng & trước hạn: 201
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.52%
Đúng hạn: 4.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 390
Đúng & trước hạn: 390
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 183
Đúng & trước hạn: 183
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.34%
Đúng hạn: 13.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 113
Đúng & trước hạn: 113
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý: 414
Đúng & trước hạn: 414
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.03%
Đúng hạn: 0.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý: 161
Đúng & trước hạn: 157
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.27%
Đúng hạn: 1.24%
Trễ hạn: 2.49%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý: 299
Đúng & trước hạn: 296
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.31%
Đúng hạn: 4.68%
Trễ hạn: 1.01%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý: 134
Đúng & trước hạn: 131
Trễ hạn 3
Trước hạn: 85.07%
Đúng hạn: 12.69%
Trễ hạn: 2.24%
UBND xã Bản Cầm
Số hồ sơ xử lý: 387
Đúng & trước hạn: 386
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.09%
Đúng hạn: 4.65%
Trễ hạn: 0.26%
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý: 65
Đúng & trước hạn: 56
Trễ hạn 9
Trước hạn: 80%
Đúng hạn: 6.15%
Trễ hạn: 13.85%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý: 224
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 5
Trước hạn: 96.88%
Đúng hạn: 0.89%
Trễ hạn: 2.23%
UBND xã Bản Lầu
Số hồ sơ xử lý: 539
Đúng & trước hạn: 535
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.4%
Đúng hạn: 1.86%
Trễ hạn: 0.74%
UBND xã Bản Mế
Số hồ sơ xử lý: 68
Đúng & trước hạn: 68
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.12%
Đúng hạn: 30.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý: 372
Đúng & trước hạn: 372
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.92%
Đúng hạn: 1.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý: 979
Đúng & trước hạn: 978
Trễ hạn 1
Trước hạn: 86.01%
Đúng hạn: 13.89%
Trễ hạn: 0.1%
UBND xã Bản Xen
Số hồ sơ xử lý: 103
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.06%
Đúng hạn: 1.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 172
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý: 383
Đúng & trước hạn: 378
Trễ hạn 5
Trước hạn: 97.65%
Đúng hạn: 1.04%
Trễ hạn: 1.31%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý: 754
Đúng & trước hạn: 754
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.67%
Đúng hạn: 1.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cao Sơn
Số hồ sơ xử lý: 735
Đúng & trước hạn: 735
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý: 125
Đúng & trước hạn: 124
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.2%
Đúng hạn: 16%
Trễ hạn: 0.8%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý: 52
Đúng & trước hạn: 52
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.38%
Đúng hạn: 9.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý: 621
Đúng & trước hạn: 620
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.56%
Đúng hạn: 6.28%
Trễ hạn: 0.16%
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý: 608
Đúng & trước hạn: 606
Trễ hạn 2
Trước hạn: 80.26%
Đúng hạn: 19.41%
Trễ hạn: 0.33%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý: 146
Đúng & trước hạn: 145
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.63%
Đúng hạn: 0.68%
Trễ hạn: 0.69%
UBND xã Dương Quỳ
Số hồ sơ xử lý: 86
Đúng & trước hạn: 86
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dần Thàng
Số hồ sơ xử lý: 80
Đúng & trước hạn: 80
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.5%
Đúng hạn: 7.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý: 151
Đúng & trước hạn: 151
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.34%
Đúng hạn: 0.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý: 264
Đúng & trước hạn: 254
Trễ hạn 10
Trước hạn: 92.8%
Đúng hạn: 3.41%
Trễ hạn: 3.79%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý: 571
Đúng & trước hạn: 571
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.6%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Thu Phố
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 1
Trước hạn: 77.78%
Đúng hạn: 11.11%
Trễ hạn: 11.11%
UBND xã Hòa Mạc
Số hồ sơ xử lý: 68
Đúng & trước hạn: 67
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.06%
Đúng hạn: 1.47%
Trễ hạn: 1.47%
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý: 443
Đúng & trước hạn: 440
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.42%
Đúng hạn: 0.9%
Trễ hạn: 0.68%
UBND xã Khánh Yên Hạ
Số hồ sơ xử lý: 66
Đúng & trước hạn: 66
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.48%
Đúng hạn: 1.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Thượng
Số hồ sơ xử lý: 230
Đúng & trước hạn: 230
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.57%
Đúng hạn: 0.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý: 48
Đúng & trước hạn: 47
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.75%
Đúng hạn: 4.17%
Trễ hạn: 2.08%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý: 981
Đúng & trước hạn: 981
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.76%
Đúng hạn: 7.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý: 59
Đúng & trước hạn: 55
Trễ hạn 4
Trước hạn: 93.22%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 6.78%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý: 41
Đúng & trước hạn: 41
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý: 228
Đúng & trước hạn: 227
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.12%
Đúng hạn: 0.44%
Trễ hạn: 0.44%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý: 103
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.12%
Đúng hạn: 3.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Cải
Số hồ sơ xử lý: 26
Đúng & trước hạn: 26
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý: 296
Đúng & trước hạn: 295
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.99%
Đúng hạn: 0.68%
Trễ hạn: 0.33%
UBND xã Lùng Phình
Số hồ sơ xử lý: 156
Đúng & trước hạn: 156
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 89
Đúng & trước hạn: 89
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.63%
Đúng hạn: 3.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý: 237
Đúng & trước hạn: 237
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Lương
Số hồ sơ xử lý: 321
Đúng & trước hạn: 319
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.75%
Đúng hạn: 0.62%
Trễ hạn: 0.63%
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý: 125
Đúng & trước hạn: 124
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.6%
Đúng hạn: 1.6%
Trễ hạn: 0.8%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý: 601
Đúng & trước hạn: 597
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.34%
Đúng hạn: 3%
Trễ hạn: 0.66%
UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý: 459
Đúng & trước hạn: 459
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.13%
Đúng hạn: 0.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý: 637
Đúng & trước hạn: 637
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.88%
Đúng hạn: 33.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Na Hối
Số hồ sơ xử lý: 334
Đúng & trước hạn: 334
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 178
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.03%
Đúng hạn: 3.31%
Trễ hạn: 1.66%
UBND xã Nàn Sán
Số hồ sơ xử lý: 167
Đúng & trước hạn: 166
Trễ hạn 1
Trước hạn: 87.43%
Đúng hạn: 11.98%
Trễ hạn: 0.59%
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý: 85
Đúng & trước hạn: 85
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.59%
Đúng hạn: 9.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nấm Lư
Số hồ sơ xử lý: 282
Đúng & trước hạn: 282
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.23%
Đúng hạn: 1.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chày
Số hồ sơ xử lý: 62
Đúng & trước hạn: 62
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chạc
Số hồ sơ xử lý: 139
Đúng & trước hạn: 138
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.12%
Đúng hạn: 2.16%
Trễ hạn: 0.72%
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý: 107
Đúng & trước hạn: 106
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.13%
Đúng hạn: 0.93%
Trễ hạn: 0.94%
UBND xã Nậm Dạng
Số hồ sơ xử lý: 37
Đúng & trước hạn: 37
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.19%
Đúng hạn: 10.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Khánh
Số hồ sơ xử lý: 101
Đúng & trước hạn: 99
Trễ hạn 2
Trước hạn: 86.14%
Đúng hạn: 11.88%
Trễ hạn: 1.98%
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý: 342
Đúng & trước hạn: 342
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.57%
Đúng hạn: 6.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Mòn
Số hồ sơ xử lý: 238
Đúng & trước hạn: 238
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Mả
Số hồ sơ xử lý: 97
Đúng & trước hạn: 97
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý: 218
Đúng & trước hạn: 212
Trễ hạn 6
Trước hạn: 97.25%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.75%
UBND xã Nậm Tha
Số hồ sơ xử lý: 102
Đúng & trước hạn: 101
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.06%
Đúng hạn: 1.96%
Trễ hạn: 0.98%
UBND xã Nậm Xây
Số hồ sơ xử lý: 189
Đúng & trước hạn: 189
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xé
Số hồ sơ xử lý: 18
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.44%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 5.56%
UBND xã Nậm Đét
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 235
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý: 251
Đúng & trước hạn: 249
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.02%
Đúng hạn: 3.19%
Trễ hạn: 0.79%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý: 253
Đúng & trước hạn: 246
Trễ hạn 7
Trước hạn: 95.65%
Đúng hạn: 1.58%
Trễ hạn: 2.77%
UBND xã Phìn Ngan
Số hồ sơ xử lý: 354
Đúng & trước hạn: 351
Trễ hạn 3
Trước hạn: 96.89%
Đúng hạn: 2.26%
Trễ hạn: 0.85%
UBND xã Phú Nhuận
Số hồ sơ xử lý: 278
Đúng & trước hạn: 277
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.64%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.36%
UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý: 159
Đúng & trước hạn: 158
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.23%
Đúng hạn: 3.14%
Trễ hạn: 0.63%
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 45
Đúng & trước hạn: 43
Trễ hạn 2
Trước hạn: 86.67%
Đúng hạn: 8.89%
Trễ hạn: 4.44%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý: 385
Đúng & trước hạn: 385
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.74%
Đúng hạn: 0.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sán Chải
Số hồ sơ xử lý: 80
Đúng & trước hạn: 80
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.5%
Đúng hạn: 22.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý: 149
Đúng & trước hạn: 149
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.21%
Đúng hạn: 18.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 403
Đúng & trước hạn: 402
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.57%
Đúng hạn: 9.18%
Trễ hạn: 0.25%
UBND xã Sơn Thủy
Số hồ sơ xử lý: 78
Đúng & trước hạn: 78
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 224
Đúng & trước hạn: 167
Trễ hạn 57
Trước hạn: 74.55%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 25.45%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 461
Đúng & trước hạn: 460
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.57%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 0.21%
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý: 149
Đúng & trước hạn: 122
Trễ hạn 27
Trước hạn: 69.8%
Đúng hạn: 12.08%
Trễ hạn: 18.12%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý: 546
Đúng & trước hạn: 544
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.27%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0.36%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý: 275
Đúng & trước hạn: 275
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.64%
Đúng hạn: 0.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý: 35
Đúng & trước hạn: 33
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.29%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 5.71%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý: 378
Đúng & trước hạn: 377
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.44%
Đúng hạn: 5.29%
Trễ hạn: 0.27%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý: 263
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 4
Trước hạn: 87.45%
Đúng hạn: 11.03%
Trễ hạn: 1.52%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý: 308
Đúng & trước hạn: 308
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.68%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý: 287
Đúng & trước hạn: 281
Trễ hạn 6
Trước hạn: 97.91%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.09%
UBND xã Tung Chung Phố
Số hồ sơ xử lý: 305
Đúng & trước hạn: 305
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tà Chải
Số hồ sơ xử lý: 509
Đúng & trước hạn: 509
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân An
Số hồ sơ xử lý: 206
Đúng & trước hạn: 201
Trễ hạn 5
Trước hạn: 97.57%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.43%
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 98
Đúng & trước hạn: 98
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý: 208
Đúng & trước hạn: 204
Trễ hạn 4
Trước hạn: 76.44%
Đúng hạn: 21.63%
Trễ hạn: 1.93%
UBND xã Tả Củ Tỷ
Số hồ sơ xử lý: 83
Đúng & trước hạn: 83
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.77%
Đúng hạn: 7.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý: 99
Đúng & trước hạn: 87
Trễ hạn 12
Trước hạn: 85.86%
Đúng hạn: 2.02%
Trễ hạn: 12.12%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý: 399
Đúng & trước hạn: 399
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.25%
Đúng hạn: 0.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý: 47
Đúng & trước hạn: 47
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.21%
Đúng hạn: 29.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý: 253
Đúng & trước hạn: 248
Trễ hạn 5
Trước hạn: 96.05%
Đúng hạn: 1.98%
Trễ hạn: 1.97%
UBND xã Tả Thàng
Số hồ sơ xử lý: 198
Đúng & trước hạn: 198
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.48%
Đúng hạn: 1.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý: 170
Đúng & trước hạn: 170
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.29%
Đúng hạn: 4.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Van Chư
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.44%
Đúng hạn: 55.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 143
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.01%
Đúng hạn: 6.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Võ Lao
Số hồ sơ xử lý: 233
Đúng & trước hạn: 233
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.71%
Đúng hạn: 1.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 325
Trễ hạn 1
Trước hạn: 54.6%
Đúng hạn: 45.09%
Trễ hạn: 0.31%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý: 644
Đúng & trước hạn: 644
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.7%
Đúng hạn: 7.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý: 379
Đúng & trước hạn: 379
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.21%
Đúng hạn: 0.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý: 462
Đúng & trước hạn: 451
Trễ hạn 11
Trước hạn: 88.31%
Đúng hạn: 9.31%
Trễ hạn: 2.38%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý: 481
Đúng & trước hạn: 466
Trễ hạn 15
Trước hạn: 79.21%
Đúng hạn: 17.67%
Trễ hạn: 3.12%
Ubnd xã Cốc San
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 352
Trễ hạn 12
Trước hạn: 88.19%
Đúng hạn: 8.52%
Trễ hạn: 3.29%