
Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT

Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc

Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý:
21
Đúng & trước hạn:
20
Trễ hạn
1
Trước hạn:
90.48%
Đúng hạn:
4.76%
Trễ hạn:
4.76%

Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ

Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
602
Đúng & trước hạn:
556
Trễ hạn
46
Trước hạn:
32.56%
Đúng hạn:
59.8%
Trễ hạn:
7.64%

Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả

Một cửa huyện Bảo Thắng

Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa

Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng

Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai

Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai

UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý:
430
Đúng & trước hạn:
429
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.98%
Đúng hạn:
2.79%
Trễ hạn:
0.23%

UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý:
601
Đúng & trước hạn:
600
Trễ hạn
1
Trước hạn:
88.19%
Đúng hạn:
11.65%
Trễ hạn:
0.16%

UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý:
2030
Đúng & trước hạn:
2030
Trễ hạn
0
Trước hạn:
94.33%
Đúng hạn:
5.67%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị Trấn Mường Khương

UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý:
553
Đúng & trước hạn:
543
Trễ hạn
10
Trước hạn:
93.13%
Đúng hạn:
5.06%
Trễ hạn:
1.81%

UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý:
345
Đúng & trước hạn:
323
Trễ hạn
22
Trước hạn:
92.75%
Đúng hạn:
0.87%
Trễ hạn:
6.38%

UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý:
870
Đúng & trước hạn:
865
Trễ hạn
5
Trước hạn:
54.94%
Đúng hạn:
44.48%
Trễ hạn:
0.58%

UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
96
Đúng & trước hạn:
92
Trễ hạn
4
Trước hạn:
79.17%
Đúng hạn:
16.67%
Trễ hạn:
4.16%

UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý:
445
Đúng & trước hạn:
443
Trễ hạn
2
Trước hạn:
86.07%
Đúng hạn:
13.48%
Trễ hạn:
0.45%

UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý:
710
Đúng & trước hạn:
710
Trễ hạn
0
Trước hạn:
58.87%
Đúng hạn:
41.13%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Cốc Lầu

UBND Xã Gia Phú

UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý:
961
Đúng & trước hạn:
934
Trễ hạn
27
Trước hạn:
83.04%
Đúng hạn:
14.15%
Trễ hạn:
2.81%

UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý:
666
Đúng & trước hạn:
665
Trễ hạn
1
Trước hạn:
78.98%
Đúng hạn:
20.87%
Trễ hạn:
0.15%

UBND Xã Sơn Hải

UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý:
443
Đúng & trước hạn:
439
Trễ hạn
4
Trước hạn:
83.97%
Đúng hạn:
15.12%
Trễ hạn:
0.91%

UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
220
Đúng & trước hạn:
219
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.45%
Đúng hạn:
4.09%
Trễ hạn:
0.46%

UBND huyện Si Ma Cai

UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý:
320
Đúng & trước hạn:
319
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.44%
Đúng hạn:
1.25%
Trễ hạn:
0.31%

UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý:
356
Đúng & trước hạn:
351
Trễ hạn
5
Trước hạn:
94.1%
Đúng hạn:
4.49%
Trễ hạn:
1.41%

UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý:
1865
Đúng & trước hạn:
1863
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.03%
Đúng hạn:
0.86%
Trễ hạn:
0.11%

UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý:
811
Đúng & trước hạn:
802
Trễ hạn
9
Trước hạn:
90.63%
Đúng hạn:
8.26%
Trễ hạn:
1.11%

UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1017
Đúng & trước hạn:
1016
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.61%
Đúng hạn:
0.29%
Trễ hạn:
0.1%

UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý:
772
Đúng & trước hạn:
768
Trễ hạn
4
Trước hạn:
90.54%
Đúng hạn:
8.94%
Trễ hạn:
0.52%

UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý:
403
Đúng & trước hạn:
401
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.53%
Đúng hạn:
2.98%
Trễ hạn:
0.49%

UBND phường Cầu Mây
Số hồ sơ xử lý:
308
Đúng & trước hạn:
306
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.18%
Đúng hạn:
6.17%
Trễ hạn:
0.65%

UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý:
1378
Đúng & trước hạn:
1373
Trễ hạn
5
Trước hạn:
94.27%
Đúng hạn:
5.37%
Trễ hạn:
0.36%

UBND phường Hàm Rồng
Số hồ sơ xử lý:
311
Đúng & trước hạn:
309
Trễ hạn
2
Trước hạn:
92.93%
Đúng hạn:
6.43%
Trễ hạn:
0.64%

UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
1254
Đúng & trước hạn:
1242
Trễ hạn
12
Trước hạn:
98.25%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
0.95%

UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
1419
Đúng & trước hạn:
1419
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.28%
Đúng hạn:
4.72%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý:
231
Đúng & trước hạn:
227
Trễ hạn
4
Trước hạn:
94.81%
Đúng hạn:
3.46%
Trễ hạn:
1.73%

UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý:
438
Đúng & trước hạn:
436
Trễ hạn
2
Trước hạn:
86.3%
Đúng hạn:
13.24%
Trễ hạn:
0.46%

UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý:
380
Đúng & trước hạn:
379
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.79%
Đúng hạn:
3.95%
Trễ hạn:
0.26%

UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý:
579
Đúng & trước hạn:
576
Trễ hạn
3
Trước hạn:
90.16%
Đúng hạn:
9.33%
Trễ hạn:
0.51%

UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý:
189
Đúng & trước hạn:
187
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.3%
Đúng hạn:
2.65%
Trễ hạn:
1.05%

UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý:
65
Đúng & trước hạn:
59
Trễ hạn
6
Trước hạn:
78.46%
Đúng hạn:
12.31%
Trễ hạn:
9.23%

UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý:
479
Đúng & trước hạn:
477
Trễ hạn
2
Trước hạn:
62.21%
Đúng hạn:
37.37%
Trễ hạn:
0.42%

UBND xã Cam Cọn
Số hồ sơ xử lý:
153
Đúng & trước hạn:
152
Trễ hạn
1
Trước hạn:
71.24%
Đúng hạn:
28.1%
Trễ hạn:
0.66%

UBND xã Lương Sơn

UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý:
118
Đúng & trước hạn:
112
Trễ hạn
6
Trước hạn:
75.42%
Đúng hạn:
19.49%
Trễ hạn:
5.09%

UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ xử lý:
134
Đúng & trước hạn:
132
Trễ hạn
2
Trước hạn:
72.39%
Đúng hạn:
26.12%
Trễ hạn:
1.49%

UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý:
475
Đúng & trước hạn:
472
Trễ hạn
3
Trước hạn:
89.89%
Đúng hạn:
9.47%
Trễ hạn:
0.64%

UBND xã Tân Dương
Số hồ sơ xử lý:
347
Đúng & trước hạn:
346
Trễ hạn
1
Trước hạn:
91.64%
Đúng hạn:
8.07%
Trễ hạn:
0.29%

UBND xã Tân Tiến

UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý:
74
Đúng & trước hạn:
69
Trễ hạn
5
Trước hạn:
72.97%
Đúng hạn:
20.27%
Trễ hạn:
6.76%

UBND xã Xuân Hòa
Số hồ sơ xử lý:
222
Đúng & trước hạn:
218
Trễ hạn
4
Trước hạn:
73.42%
Đúng hạn:
24.77%
Trễ hạn:
1.81%

UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý:
222
Đúng & trước hạn:
215
Trễ hạn
7
Trước hạn:
81.53%
Đúng hạn:
15.32%
Trễ hạn:
3.15%

UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý:
123
Đúng & trước hạn:
123
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.62%
Đúng hạn:
11.38%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý:
478
Đúng & trước hạn:
477
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.14%
Đúng hạn:
5.65%
Trễ hạn:
0.21%

UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý:
92
Đúng & trước hạn:
61
Trễ hạn
31
Trước hạn:
48.91%
Đúng hạn:
17.39%
Trễ hạn:
33.7%

UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý:
159
Đúng & trước hạn:
156
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.48%
Đúng hạn:
0.63%
Trễ hạn:
1.89%

UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý:
77
Đúng & trước hạn:
76
Trễ hạn
1
Trước hạn:
80.52%
Đúng hạn:
18.18%
Trễ hạn:
1.3%

UBND xã Bản Cầm

UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý:
224
Đúng & trước hạn:
223
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.32%
Đúng hạn:
2.23%
Trễ hạn:
0.45%

UBND xã Bản Liền

UBND xã Bản Lầu
Số hồ sơ xử lý:
266
Đúng & trước hạn:
265
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.36%
Đúng hạn:
5.26%
Trễ hạn:
0.38%

UBND xã Bản Mế
Số hồ sơ xử lý:
318
Đúng & trước hạn:
312
Trễ hạn
6
Trước hạn:
72.64%
Đúng hạn:
25.47%
Trễ hạn:
1.89%

UBND xã Bản Phố

UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý:
513
Đúng & trước hạn:
512
Trễ hạn
1
Trước hạn:
74.07%
Đúng hạn:
25.73%
Trễ hạn:
0.2%

UBND xã Bản Xen

UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý:
190
Đúng & trước hạn:
179
Trễ hạn
11
Trước hạn:
81.05%
Đúng hạn:
13.16%
Trễ hạn:
5.79%

UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý:
320
Đúng & trước hạn:
319
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.63%
Đúng hạn:
4.06%
Trễ hạn:
0.31%

UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý:
451
Đúng & trước hạn:
447
Trễ hạn
4
Trước hạn:
97.34%
Đúng hạn:
1.77%
Trễ hạn:
0.89%

UBND xã Cao Sơn
Số hồ sơ xử lý:
143
Đúng & trước hạn:
140
Trễ hạn
3
Trước hạn:
74.83%
Đúng hạn:
23.08%
Trễ hạn:
2.09%

UBND xã Chiềng Ken

UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý:
76
Đúng & trước hạn:
71
Trễ hạn
5
Trước hạn:
64.47%
Đúng hạn:
28.95%
Trễ hạn:
6.58%

UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý:
1198
Đúng & trước hạn:
1198
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.83%
Đúng hạn:
3.17%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý:
601
Đúng & trước hạn:
596
Trễ hạn
5
Trước hạn:
92.18%
Đúng hạn:
6.99%
Trễ hạn:
0.83%

UBND xã Dìn Chin

UBND xã Dương Quỳ
Số hồ sơ xử lý:
66
Đúng & trước hạn:
65
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.94%
Đúng hạn:
4.55%
Trễ hạn:
1.51%

UBND xã Dần Thàng
Số hồ sơ xử lý:
24
Đúng & trước hạn:
23
Trễ hạn
1
Trước hạn:
79.17%
Đúng hạn:
16.67%
Trễ hạn:
4.16%

UBND xã Dền Sáng

UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý:
452
Đúng & trước hạn:
450
Trễ hạn
2
Trước hạn:
89.16%
Đúng hạn:
10.4%
Trễ hạn:
0.44%

UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý:
503
Đúng & trước hạn:
502
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.41%
Đúng hạn:
1.39%
Trễ hạn:
0.2%

UBND xã Hoàng Thu Phố
Số hồ sơ xử lý:
218
Đúng & trước hạn:
212
Trễ hạn
6
Trước hạn:
96.79%
Đúng hạn:
0.46%
Trễ hạn:
2.75%

UBND xã Hòa Mạc

UBND xã Hợp Thành

UBND xã Khánh Yên Hạ
Số hồ sơ xử lý:
57
Đúng & trước hạn:
51
Trễ hạn
6
Trước hạn:
77.19%
Đúng hạn:
12.28%
Trễ hạn:
10.53%

UBND xã Khánh Yên Thượng

UBND xã Khánh Yên Trung

UBND xã Kim Sơn

UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý:
378
Đúng & trước hạn:
377
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.92%
Đúng hạn:
5.82%
Trễ hạn:
0.26%

UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý:
52
Đúng & trước hạn:
51
Trễ hạn
1
Trước hạn:
90.38%
Đúng hạn:
7.69%
Trễ hạn:
1.93%

UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý:
265
Đúng & trước hạn:
262
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.09%
Đúng hạn:
3.77%
Trễ hạn:
1.14%

UBND xã Làng Giàng

UBND xã Lùng Cải

UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý:
351
Đúng & trước hạn:
348
Trễ hạn
3
Trước hạn:
64.96%
Đúng hạn:
34.19%
Trễ hạn:
0.85%

UBND xã Lùng Phình

UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
71
Đúng & trước hạn:
58
Trễ hạn
13
Trước hạn:
40.85%
Đúng hạn:
40.85%
Trễ hạn:
18.3%

UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý:
264
Đúng & trước hạn:
261
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.08%
Đúng hạn:
3.79%
Trễ hạn:
1.13%

UBND xã Minh Lương
Số hồ sơ xử lý:
37
Đúng & trước hạn:
36
Trễ hạn
1
Trước hạn:
75.68%
Đúng hạn:
21.62%
Trễ hạn:
2.7%

UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý:
237
Đúng & trước hạn:
237
Trễ hạn
0
Trước hạn:
78.48%
Đúng hạn:
21.52%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý:
813
Đúng & trước hạn:
807
Trễ hạn
6
Trước hạn:
90.04%
Đúng hạn:
9.23%
Trễ hạn:
0.73%

UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý:
217
Đúng & trước hạn:
206
Trễ hạn
11
Trước hạn:
86.18%
Đúng hạn:
8.76%
Trễ hạn:
5.06%

UBND xã Mường Vi

UBND xã Na Hối
Số hồ sơ xử lý:
244
Đúng & trước hạn:
242
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.54%
Đúng hạn:
1.64%
Trễ hạn:
0.82%

UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý:
162
Đúng & trước hạn:
159
Trễ hạn
3
Trước hạn:
96.91%
Đúng hạn:
1.23%
Trễ hạn:
1.86%

UBND xã Nàn Sán
Số hồ sơ xử lý:
166
Đúng & trước hạn:
164
Trễ hạn
2
Trước hạn:
87.95%
Đúng hạn:
10.84%
Trễ hạn:
1.21%

UBND xã Nàn Sín

UBND xã Nấm Lư
Số hồ sơ xử lý:
78
Đúng & trước hạn:
77
Trễ hạn
1
Trước hạn:
88.46%
Đúng hạn:
10.26%
Trễ hạn:
1.28%

UBND xã Nậm Chày
Số hồ sơ xử lý:
59
Đúng & trước hạn:
56
Trễ hạn
3
Trước hạn:
91.53%
Đúng hạn:
3.39%
Trễ hạn:
5.08%

UBND xã Nậm Chạc
Số hồ sơ xử lý:
138
Đúng & trước hạn:
127
Trễ hạn
11
Trước hạn:
85.51%
Đúng hạn:
6.52%
Trễ hạn:
7.97%

UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý:
478
Đúng & trước hạn:
477
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.28%
Đúng hạn:
2.51%
Trễ hạn:
0.21%

UBND xã Nậm Dạng

UBND xã Nậm Khánh

UBND xã Nậm Lúc

UBND xã Nậm Mòn
Số hồ sơ xử lý:
291
Đúng & trước hạn:
290
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.91%
Đúng hạn:
2.75%
Trễ hạn:
0.34%

UBND xã Nậm Mả

UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý:
68
Đúng & trước hạn:
67
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.06%
Đúng hạn:
1.47%
Trễ hạn:
1.47%

UBND xã Nậm Tha
Số hồ sơ xử lý:
39
Đúng & trước hạn:
37
Trễ hạn
2
Trước hạn:
30.77%
Đúng hạn:
64.1%
Trễ hạn:
5.13%

UBND xã Nậm Xây

UBND xã Nậm Xé

UBND xã Nậm Đét

UBND xã Pa Cheo

UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý:
270
Đúng & trước hạn:
258
Trễ hạn
12
Trước hạn:
91.85%
Đúng hạn:
3.7%
Trễ hạn:
4.45%

UBND xã Phìn Ngan
Số hồ sơ xử lý:
326
Đúng & trước hạn:
308
Trễ hạn
18
Trước hạn:
50.31%
Đúng hạn:
44.17%
Trễ hạn:
5.52%

UBND xã Phú Nhuận

UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý:
110
Đúng & trước hạn:
102
Trễ hạn
8
Trước hạn:
81.82%
Đúng hạn:
10.91%
Trễ hạn:
7.27%

UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
128
Đúng & trước hạn:
126
Trễ hạn
2
Trước hạn:
53.13%
Đúng hạn:
45.31%
Trễ hạn:
1.56%

UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý:
274
Đúng & trước hạn:
270
Trễ hạn
4
Trước hạn:
92.34%
Đúng hạn:
6.2%
Trễ hạn:
1.46%

UBND xã Sán Chải
Số hồ sơ xử lý:
156
Đúng & trước hạn:
147
Trễ hạn
9
Trước hạn:
71.79%
Đúng hạn:
22.44%
Trễ hạn:
5.77%

UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý:
249
Đúng & trước hạn:
244
Trễ hạn
5
Trước hạn:
51.81%
Đúng hạn:
46.18%
Trễ hạn:
2.01%

UBND xã Sơn Hà

UBND xã Sơn Thủy

UBND xã Thanh Bình

UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
457
Đúng & trước hạn:
450
Trễ hạn
7
Trước hạn:
90.37%
Đúng hạn:
8.1%
Trễ hạn:
1.53%

UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý:
59
Đúng & trước hạn:
55
Trễ hạn
4
Trước hạn:
40.68%
Đúng hạn:
52.54%
Trễ hạn:
6.78%

UBND xã Thái Niên

UBND xã Thải Giàng Phố

UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý:
37
Đúng & trước hạn:
36
Trễ hạn
1
Trước hạn:
70.27%
Đúng hạn:
27.03%
Trễ hạn:
2.7%

UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý:
333
Đúng & trước hạn:
307
Trễ hạn
26
Trước hạn:
74.47%
Đúng hạn:
17.72%
Trễ hạn:
7.81%

UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý:
235
Đúng & trước hạn:
185
Trễ hạn
50
Trước hạn:
65.11%
Đúng hạn:
13.62%
Trễ hạn:
21.27%

UBND xã Trì Quang

UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý:
269
Đúng & trước hạn:
266
Trễ hạn
3
Trước hạn:
91.82%
Đúng hạn:
7.06%
Trễ hạn:
1.12%

UBND xã Tung Chung Phố
Số hồ sơ xử lý:
356
Đúng & trước hạn:
352
Trễ hạn
4
Trước hạn:
87.36%
Đúng hạn:
11.52%
Trễ hạn:
1.12%

UBND xã Tà Chải

UBND xã Tân An

UBND xã Tân Thượng

UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý:
185
Đúng & trước hạn:
185
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.65%
Đúng hạn:
31.35%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tả Củ Tỷ

UBND xã Tả Gia Khâu

UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý:
321
Đúng & trước hạn:
319
Trễ hạn
2
Trước hạn:
86.6%
Đúng hạn:
12.77%
Trễ hạn:
0.63%

UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý:
548
Đúng & trước hạn:
546
Trễ hạn
2
Trước hạn:
74.45%
Đúng hạn:
25.18%
Trễ hạn:
0.37%

UBND xã Tả Phời

UBND xã Tả Thàng
Số hồ sơ xử lý:
112
Đúng & trước hạn:
98
Trễ hạn
14
Trước hạn:
78.57%
Đúng hạn:
8.93%
Trễ hạn:
12.5%

UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý:
269
Đúng & trước hạn:
264
Trễ hạn
5
Trước hạn:
73.61%
Đúng hạn:
24.54%
Trễ hạn:
1.85%

UBND xã Tả Van Chư
Số hồ sơ xử lý:
65
Đúng & trước hạn:
63
Trễ hạn
2
Trước hạn:
90.77%
Đúng hạn:
6.15%
Trễ hạn:
3.08%

UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
282
Đúng & trước hạn:
282
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.89%
Đúng hạn:
24.11%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Võ Lao
Số hồ sơ xử lý:
171
Đúng & trước hạn:
170
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.4%
Đúng hạn:
7.02%
Trễ hạn:
0.58%

UBND xã Vạn Hòa

UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý:
1293
Đúng & trước hạn:
1293
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.52%
Đúng hạn:
17.48%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Xuân Quang

UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý:
351
Đúng & trước hạn:
338
Trễ hạn
13
Trước hạn:
62.68%
Đúng hạn:
33.62%
Trễ hạn:
3.7%

UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý:
217
Đúng & trước hạn:
216
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.63%
Đúng hạn:
6.91%
Trễ hạn:
0.46%

Ubnd xã Cốc San