
Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT

Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc

Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT

Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ

Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả

Một cửa huyện Bảo Thắng

Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa

Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa

Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng

Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai

Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
481
Đúng & trước hạn:
437
Trễ hạn
44
Trước hạn:
29.94%
Đúng hạn:
60.91%
Trễ hạn:
9.15%

UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý:
581
Đúng & trước hạn:
570
Trễ hạn
11
Trước hạn:
68.33%
Đúng hạn:
29.78%
Trễ hạn:
1.89%

UBND TT Tằng Loỏng

UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý:
1117
Đúng & trước hạn:
1117
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.39%
Đúng hạn:
1.61%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị Trấn Mường Khương

UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý:
2928
Đúng & trước hạn:
2927
Trễ hạn
1
Trước hạn:
70.77%
Đúng hạn:
29.2%
Trễ hạn:
0.03%

UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý:
469
Đúng & trước hạn:
463
Trễ hạn
6
Trước hạn:
95.95%
Đúng hạn:
2.77%
Trễ hạn:
1.28%

UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý:
554
Đúng & trước hạn:
554
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.77%
Đúng hạn:
18.23%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị trấn Si Ma Cai

UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý:
605
Đúng & trước hạn:
603
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.21%
Đúng hạn:
4.46%
Trễ hạn:
0.33%

UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý:
973
Đúng & trước hạn:
961
Trễ hạn
12
Trước hạn:
58.27%
Đúng hạn:
40.49%
Trễ hạn:
1.24%

UBND Xã Cốc Lầu

UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý:
180
Đúng & trước hạn:
179
Trễ hạn
1
Trước hạn:
90.56%
Đúng hạn:
8.89%
Trễ hạn:
0.55%

UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý:
353
Đúng & trước hạn:
352
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.87%
Đúng hạn:
0.85%
Trễ hạn:
0.28%

UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý:
438
Đúng & trước hạn:
437
Trễ hạn
1
Trước hạn:
77.4%
Đúng hạn:
22.37%
Trễ hạn:
0.23%

UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý:
267
Đúng & trước hạn:
267
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.76%
Đúng hạn:
11.24%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý:
496
Đúng & trước hạn:
493
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.99%
Đúng hạn:
0.4%
Trễ hạn:
0.61%

UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
961
Đúng & trước hạn:
956
Trễ hạn
5
Trước hạn:
98.13%
Đúng hạn:
1.35%
Trễ hạn:
0.52%

UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
439
Đúng & trước hạn:
438
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.6%
Đúng hạn:
16.17%
Trễ hạn:
0.23%

UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý:
427
Đúng & trước hạn:
412
Trễ hạn
15
Trước hạn:
94.15%
Đúng hạn:
2.34%
Trễ hạn:
3.51%

UBND phường Duyên Hải

UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý:
1313
Đúng & trước hạn:
1303
Trễ hạn
10
Trước hạn:
98.32%
Đúng hạn:
0.91%
Trễ hạn:
0.77%

UBND phường Pom Hán

UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1362
Đúng & trước hạn:
1361
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.4%
Đúng hạn:
3.52%
Trễ hạn:
0.08%

UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý:
1330
Đúng & trước hạn:
1329
Trễ hạn
1
Trước hạn:
91.13%
Đúng hạn:
8.8%
Trễ hạn:
0.07%

UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý:
497
Đúng & trước hạn:
496
Trễ hạn
1
Trước hạn:
86.32%
Đúng hạn:
13.48%
Trễ hạn:
0.2%

UBND phường Cầu Mây

UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý:
2351
Đúng & trước hạn:
2351
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.68%
Đúng hạn:
3.32%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Hàm Rồng
Số hồ sơ xử lý:
545
Đúng & trước hạn:
544
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.27%
Đúng hạn:
0.55%
Trễ hạn:
0.18%

UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
1880
Đúng & trước hạn:
1880
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.52%
Đúng hạn:
0.48%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Nam Cường

UBND phường Phan Si Păng

UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý:
627
Đúng & trước hạn:
626
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.04%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
0.16%

UBND phường Sa Pả

UBND phường Xuân Tăng

UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý:
192
Đúng & trước hạn:
191
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.96%
Đúng hạn:
0.52%
Trễ hạn:
0.52%

UBND thị trấn Khánh Yên

UBND xã Bảo Hà

UBND xã Cam Cọn

UBND xã Lương Sơn

UBND xã Minh Tân

UBND xã Nghĩa Đô

UBND xã Thượng Hà

UBND xã Tân Dương

UBND xã Tân Tiến

UBND xã Vĩnh Yên

UBND xã Xuân Hòa

UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý:
183
Đúng & trước hạn:
183
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.34%
Đúng hạn:
13.66%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Yên Sơn

UBND xã Điện Quan

UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý:
161
Đúng & trước hạn:
157
Trễ hạn
4
Trước hạn:
96.27%
Đúng hạn:
1.24%
Trễ hạn:
2.49%

UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý:
299
Đúng & trước hạn:
296
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.31%
Đúng hạn:
4.68%
Trễ hạn:
1.01%

UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý:
134
Đúng & trước hạn:
131
Trễ hạn
3
Trước hạn:
85.07%
Đúng hạn:
12.69%
Trễ hạn:
2.24%

UBND xã Bản Cầm
Số hồ sơ xử lý:
387
Đúng & trước hạn:
386
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.09%
Đúng hạn:
4.65%
Trễ hạn:
0.26%

UBND xã Bản Hồ

UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý:
224
Đúng & trước hạn:
219
Trễ hạn
5
Trước hạn:
96.88%
Đúng hạn:
0.89%
Trễ hạn:
2.23%

UBND xã Bản Lầu
Số hồ sơ xử lý:
539
Đúng & trước hạn:
535
Trễ hạn
4
Trước hạn:
97.4%
Đúng hạn:
1.86%
Trễ hạn:
0.74%

UBND xã Bản Mế

UBND xã Bản Phố

UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý:
979
Đúng & trước hạn:
978
Trễ hạn
1
Trước hạn:
86.01%
Đúng hạn:
13.89%
Trễ hạn:
0.1%

UBND xã Bản Xen

UBND xã Bản Xèo

UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý:
383
Đúng & trước hạn:
378
Trễ hạn
5
Trước hạn:
97.65%
Đúng hạn:
1.04%
Trễ hạn:
1.31%

UBND xã Cam Đường

UBND xã Cao Sơn

UBND xã Chiềng Ken

UBND xã Cán Cấu

UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý:
621
Đúng & trước hạn:
620
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.56%
Đúng hạn:
6.28%
Trễ hạn:
0.16%

UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý:
608
Đúng & trước hạn:
606
Trễ hạn
2
Trước hạn:
80.26%
Đúng hạn:
19.41%
Trễ hạn:
0.33%

UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý:
146
Đúng & trước hạn:
145
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.63%
Đúng hạn:
0.68%
Trễ hạn:
0.69%

UBND xã Dương Quỳ

UBND xã Dần Thàng

UBND xã Dền Sáng

UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý:
264
Đúng & trước hạn:
254
Trễ hạn
10
Trước hạn:
92.8%
Đúng hạn:
3.41%
Trễ hạn:
3.79%

UBND xã Hoàng Liên

UBND xã Hoàng Thu Phố
Số hồ sơ xử lý:
9
Đúng & trước hạn:
8
Trễ hạn
1
Trước hạn:
77.78%
Đúng hạn:
11.11%
Trễ hạn:
11.11%

UBND xã Hòa Mạc
Số hồ sơ xử lý:
68
Đúng & trước hạn:
67
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.06%
Đúng hạn:
1.47%
Trễ hạn:
1.47%

UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý:
443
Đúng & trước hạn:
440
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.42%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
0.68%

UBND xã Khánh Yên Hạ

UBND xã Khánh Yên Thượng

UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý:
48
Đúng & trước hạn:
47
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.75%
Đúng hạn:
4.17%
Trễ hạn:
2.08%

UBND xã Kim Sơn

UBND xã La Pán Tẩn

UBND xã Liêm Phú

UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý:
228
Đúng & trước hạn:
227
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.12%
Đúng hạn:
0.44%
Trễ hạn:
0.44%

UBND xã Làng Giàng

UBND xã Lùng Cải

UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý:
296
Đúng & trước hạn:
295
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.99%
Đúng hạn:
0.68%
Trễ hạn:
0.33%

UBND xã Lùng Phình

UBND xã Lùng Thẩn

UBND xã Lùng Vai

UBND xã Minh Lương
Số hồ sơ xử lý:
321
Đúng & trước hạn:
319
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.75%
Đúng hạn:
0.62%
Trễ hạn:
0.63%

UBND xã Mường Bo

UBND xã Mường Hoa

UBND xã Mường Hum

UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý:
637
Đúng & trước hạn:
637
Trễ hạn
0
Trước hạn:
66.88%
Đúng hạn:
33.12%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Na Hối

UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý:
181
Đúng & trước hạn:
178
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.03%
Đúng hạn:
3.31%
Trễ hạn:
1.66%

UBND xã Nàn Sán
Số hồ sơ xử lý:
167
Đúng & trước hạn:
166
Trễ hạn
1
Trước hạn:
87.43%
Đúng hạn:
11.98%
Trễ hạn:
0.59%

UBND xã Nàn Sín

UBND xã Nấm Lư

UBND xã Nậm Chày

UBND xã Nậm Chạc
Số hồ sơ xử lý:
139
Đúng & trước hạn:
138
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.12%
Đúng hạn:
2.16%
Trễ hạn:
0.72%

UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý:
107
Đúng & trước hạn:
106
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.13%
Đúng hạn:
0.93%
Trễ hạn:
0.94%

UBND xã Nậm Dạng

UBND xã Nậm Khánh
Số hồ sơ xử lý:
101
Đúng & trước hạn:
99
Trễ hạn
2
Trước hạn:
86.14%
Đúng hạn:
11.88%
Trễ hạn:
1.98%

UBND xã Nậm Lúc

UBND xã Nậm Mòn

UBND xã Nậm Mả

UBND xã Nậm Pung

UBND xã Nậm Tha
Số hồ sơ xử lý:
102
Đúng & trước hạn:
101
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.06%
Đúng hạn:
1.96%
Trễ hạn:
0.98%

UBND xã Nậm Xây

UBND xã Nậm Xé

UBND xã Nậm Đét

UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý:
251
Đúng & trước hạn:
249
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.02%
Đúng hạn:
3.19%
Trễ hạn:
0.79%

UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý:
253
Đúng & trước hạn:
246
Trễ hạn
7
Trước hạn:
95.65%
Đúng hạn:
1.58%
Trễ hạn:
2.77%

UBND xã Phìn Ngan
Số hồ sơ xử lý:
354
Đúng & trước hạn:
351
Trễ hạn
3
Trước hạn:
96.89%
Đúng hạn:
2.26%
Trễ hạn:
0.85%

UBND xã Phú Nhuận

UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý:
159
Đúng & trước hạn:
158
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.23%
Đúng hạn:
3.14%
Trễ hạn:
0.63%

UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
45
Đúng & trước hạn:
43
Trễ hạn
2
Trước hạn:
86.67%
Đúng hạn:
8.89%
Trễ hạn:
4.44%

UBND xã Sàng Ma Sáo

UBND xã Sán Chải

UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý:
149
Đúng & trước hạn:
149
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.21%
Đúng hạn:
18.79%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý:
403
Đúng & trước hạn:
402
Trễ hạn
1
Trước hạn:
90.57%
Đúng hạn:
9.18%
Trễ hạn:
0.25%

UBND xã Sơn Thủy

UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
224
Đúng & trước hạn:
167
Trễ hạn
57
Trước hạn:
74.55%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
25.45%

UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
461
Đúng & trước hạn:
460
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.57%
Đúng hạn:
0.22%
Trễ hạn:
0.21%

UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý:
149
Đúng & trước hạn:
122
Trễ hạn
27
Trước hạn:
69.8%
Đúng hạn:
12.08%
Trễ hạn:
18.12%

UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý:
546
Đúng & trước hạn:
544
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.27%
Đúng hạn:
0.37%
Trễ hạn:
0.36%

UBND xã Thải Giàng Phố

UBND xã Thẩm Dương

UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý:
378
Đúng & trước hạn:
377
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.44%
Đúng hạn:
5.29%
Trễ hạn:
0.27%

UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý:
263
Đúng & trước hạn:
259
Trễ hạn
4
Trước hạn:
87.45%
Đúng hạn:
11.03%
Trễ hạn:
1.52%

UBND xã Trì Quang

UBND xã Trịnh Tường

UBND xã Tung Chung Phố

UBND xã Tà Chải

UBND xã Tân An

UBND xã Tân Thượng

UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý:
208
Đúng & trước hạn:
204
Trễ hạn
4
Trước hạn:
76.44%
Đúng hạn:
21.63%
Trễ hạn:
1.93%

UBND xã Tả Củ Tỷ

UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý:
99
Đúng & trước hạn:
87
Trễ hạn
12
Trước hạn:
85.86%
Đúng hạn:
2.02%
Trễ hạn:
12.12%

UBND xã Tả Ngài Chồ

UBND xã Tả Phìn

UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý:
253
Đúng & trước hạn:
248
Trễ hạn
5
Trước hạn:
96.05%
Đúng hạn:
1.98%
Trễ hạn:
1.97%

UBND xã Tả Thàng

UBND xã Tả Van

UBND xã Tả Van Chư

UBND xã Việt Tiến

UBND xã Võ Lao

UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý:
326
Đúng & trước hạn:
325
Trễ hạn
1
Trước hạn:
54.6%
Đúng hạn:
45.09%
Trễ hạn:
0.31%

UBND xã Xuân Giao

UBND xã Xuân Quang

UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý:
462
Đúng & trước hạn:
451
Trễ hạn
11
Trước hạn:
88.31%
Đúng hạn:
9.31%
Trễ hạn:
2.38%

UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý:
481
Đúng & trước hạn:
466
Trễ hạn
15
Trước hạn:
79.21%
Đúng hạn:
17.67%
Trễ hạn:
3.12%

Ubnd xã Cốc San
Số hồ sơ xử lý:
364
Đúng & trước hạn:
352
Trễ hạn
12
Trước hạn:
88.19%
Đúng hạn:
8.52%
Trễ hạn:
3.29%