Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 17
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.35%
Đúng hạn: 17.65%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.48%
Đúng hạn: 4.76%
Trễ hạn: 4.76%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận-Trả kết quả Công an Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 602
Đúng & trước hạn: 556
Trễ hạn 46
Trước hạn: 32.56%
Đúng hạn: 59.8%
Trễ hạn: 7.64%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Một cửa huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 54
Đúng & trước hạn: 54
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 2
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 33.33%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý: 430
Đúng & trước hạn: 429
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.98%
Đúng hạn: 2.79%
Trễ hạn: 0.23%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý: 601
Đúng & trước hạn: 600
Trễ hạn 1
Trước hạn: 88.19%
Đúng hạn: 11.65%
Trễ hạn: 0.16%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý: 2030
Đúng & trước hạn: 2030
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.33%
Đúng hạn: 5.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 75
Đúng & trước hạn: 75
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88%
Đúng hạn: 12%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý: 553
Đúng & trước hạn: 543
Trễ hạn 10
Trước hạn: 93.13%
Đúng hạn: 5.06%
Trễ hạn: 1.81%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý: 345
Đúng & trước hạn: 323
Trễ hạn 22
Trước hạn: 92.75%
Đúng hạn: 0.87%
Trễ hạn: 6.38%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý: 870
Đúng & trước hạn: 865
Trễ hạn 5
Trước hạn: 54.94%
Đúng hạn: 44.48%
Trễ hạn: 0.58%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 96
Đúng & trước hạn: 92
Trễ hạn 4
Trước hạn: 79.17%
Đúng hạn: 16.67%
Trễ hạn: 4.16%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý: 445
Đúng & trước hạn: 443
Trễ hạn 2
Trước hạn: 86.07%
Đúng hạn: 13.48%
Trễ hạn: 0.45%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý: 710
Đúng & trước hạn: 710
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.87%
Đúng hạn: 41.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cốc Lầu
Số hồ sơ xử lý: 121
Đúng & trước hạn: 120
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.17%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.83%
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 190
Đúng & trước hạn: 190
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.95%
Đúng hạn: 1.05%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý: 961
Đúng & trước hạn: 934
Trễ hạn 27
Trước hạn: 83.04%
Đúng hạn: 14.15%
Trễ hạn: 2.81%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý: 666
Đúng & trước hạn: 665
Trễ hạn 1
Trước hạn: 78.98%
Đúng hạn: 20.87%
Trễ hạn: 0.15%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý: 201
Đúng & trước hạn: 200
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99%
Đúng hạn: 0.5%
Trễ hạn: 0.5%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý: 443
Đúng & trước hạn: 439
Trễ hạn 4
Trước hạn: 83.97%
Đúng hạn: 15.12%
Trễ hạn: 0.91%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 220
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.45%
Đúng hạn: 4.09%
Trễ hạn: 0.46%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 119
Đúng & trước hạn: 119
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý: 320
Đúng & trước hạn: 319
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.44%
Đúng hạn: 1.25%
Trễ hạn: 0.31%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý: 356
Đúng & trước hạn: 351
Trễ hạn 5
Trước hạn: 94.1%
Đúng hạn: 4.49%
Trễ hạn: 1.41%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 1865
Đúng & trước hạn: 1863
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.03%
Đúng hạn: 0.86%
Trễ hạn: 0.11%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý: 811
Đúng & trước hạn: 802
Trễ hạn 9
Trước hạn: 90.63%
Đúng hạn: 8.26%
Trễ hạn: 1.11%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1017
Đúng & trước hạn: 1016
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.61%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 0.1%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý: 772
Đúng & trước hạn: 768
Trễ hạn 4
Trước hạn: 90.54%
Đúng hạn: 8.94%
Trễ hạn: 0.52%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý: 403
Đúng & trước hạn: 401
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.53%
Đúng hạn: 2.98%
Trễ hạn: 0.49%
UBND phường Cầu Mây
Số hồ sơ xử lý: 308
Đúng & trước hạn: 306
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.18%
Đúng hạn: 6.17%
Trễ hạn: 0.65%
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý: 1378
Đúng & trước hạn: 1373
Trễ hạn 5
Trước hạn: 94.27%
Đúng hạn: 5.37%
Trễ hạn: 0.36%
UBND phường Hàm Rồng
Số hồ sơ xử lý: 311
Đúng & trước hạn: 309
Trễ hạn 2
Trước hạn: 92.93%
Đúng hạn: 6.43%
Trễ hạn: 0.64%
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 1254
Đúng & trước hạn: 1242
Trễ hạn 12
Trước hạn: 98.25%
Đúng hạn: 0.8%
Trễ hạn: 0.95%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 1419
Đúng & trước hạn: 1419
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.28%
Đúng hạn: 4.72%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý: 231
Đúng & trước hạn: 227
Trễ hạn 4
Trước hạn: 94.81%
Đúng hạn: 3.46%
Trễ hạn: 1.73%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 438
Đúng & trước hạn: 436
Trễ hạn 2
Trước hạn: 86.3%
Đúng hạn: 13.24%
Trễ hạn: 0.46%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý: 380
Đúng & trước hạn: 379
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.79%
Đúng hạn: 3.95%
Trễ hạn: 0.26%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý: 579
Đúng & trước hạn: 576
Trễ hạn 3
Trước hạn: 90.16%
Đúng hạn: 9.33%
Trễ hạn: 0.51%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý: 189
Đúng & trước hạn: 187
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.3%
Đúng hạn: 2.65%
Trễ hạn: 1.05%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý: 65
Đúng & trước hạn: 59
Trễ hạn 6
Trước hạn: 78.46%
Đúng hạn: 12.31%
Trễ hạn: 9.23%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý: 479
Đúng & trước hạn: 477
Trễ hạn 2
Trước hạn: 62.21%
Đúng hạn: 37.37%
Trễ hạn: 0.42%
UBND xã Cam Cọn
Số hồ sơ xử lý: 153
Đúng & trước hạn: 152
Trễ hạn 1
Trước hạn: 71.24%
Đúng hạn: 28.1%
Trễ hạn: 0.66%
UBND xã Lương Sơn
Số hồ sơ xử lý: 84
Đúng & trước hạn: 84
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.52%
Đúng hạn: 15.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 118
Đúng & trước hạn: 112
Trễ hạn 6
Trước hạn: 75.42%
Đúng hạn: 19.49%
Trễ hạn: 5.09%
UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ xử lý: 134
Đúng & trước hạn: 132
Trễ hạn 2
Trước hạn: 72.39%
Đúng hạn: 26.12%
Trễ hạn: 1.49%
UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý: 475
Đúng & trước hạn: 472
Trễ hạn 3
Trước hạn: 89.89%
Đúng hạn: 9.47%
Trễ hạn: 0.64%
UBND xã Tân Dương
Số hồ sơ xử lý: 347
Đúng & trước hạn: 346
Trễ hạn 1
Trước hạn: 91.64%
Đúng hạn: 8.07%
Trễ hạn: 0.29%
UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 51
Đúng & trước hạn: 51
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.55%
Đúng hạn: 27.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý: 74
Đúng & trước hạn: 69
Trễ hạn 5
Trước hạn: 72.97%
Đúng hạn: 20.27%
Trễ hạn: 6.76%
UBND xã Xuân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 222
Đúng & trước hạn: 218
Trễ hạn 4
Trước hạn: 73.42%
Đúng hạn: 24.77%
Trễ hạn: 1.81%
UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 222
Đúng & trước hạn: 215
Trễ hạn 7
Trước hạn: 81.53%
Đúng hạn: 15.32%
Trễ hạn: 3.15%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 123
Đúng & trước hạn: 123
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.62%
Đúng hạn: 11.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý: 478
Đúng & trước hạn: 477
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.14%
Đúng hạn: 5.65%
Trễ hạn: 0.21%
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý: 92
Đúng & trước hạn: 61
Trễ hạn 31
Trước hạn: 48.91%
Đúng hạn: 17.39%
Trễ hạn: 33.7%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý: 159
Đúng & trước hạn: 156
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.48%
Đúng hạn: 0.63%
Trễ hạn: 1.89%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý: 77
Đúng & trước hạn: 76
Trễ hạn 1
Trước hạn: 80.52%
Đúng hạn: 18.18%
Trễ hạn: 1.3%
UBND xã Bản Cầm
Số hồ sơ xử lý: 286
Đúng & trước hạn: 286
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý: 224
Đúng & trước hạn: 223
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.32%
Đúng hạn: 2.23%
Trễ hạn: 0.45%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 235
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Lầu
Số hồ sơ xử lý: 266
Đúng & trước hạn: 265
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.36%
Đúng hạn: 5.26%
Trễ hạn: 0.38%
UBND xã Bản Mế
Số hồ sơ xử lý: 318
Đúng & trước hạn: 312
Trễ hạn 6
Trước hạn: 72.64%
Đúng hạn: 25.47%
Trễ hạn: 1.89%
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý: 279
Đúng & trước hạn: 279
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.57%
Đúng hạn: 1.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý: 513
Đúng & trước hạn: 512
Trễ hạn 1
Trước hạn: 74.07%
Đúng hạn: 25.73%
Trễ hạn: 0.2%
UBND xã Bản Xen
Số hồ sơ xử lý: 275
Đúng & trước hạn: 275
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64%
Đúng hạn: 36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý: 190
Đúng & trước hạn: 179
Trễ hạn 11
Trước hạn: 81.05%
Đúng hạn: 13.16%
Trễ hạn: 5.79%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý: 320
Đúng & trước hạn: 319
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.63%
Đúng hạn: 4.06%
Trễ hạn: 0.31%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý: 451
Đúng & trước hạn: 447
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.34%
Đúng hạn: 1.77%
Trễ hạn: 0.89%
UBND xã Cao Sơn
Số hồ sơ xử lý: 143
Đúng & trước hạn: 140
Trễ hạn 3
Trước hạn: 74.83%
Đúng hạn: 23.08%
Trễ hạn: 2.09%
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý: 216
Đúng & trước hạn: 216
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.2%
Đúng hạn: 58.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý: 76
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 5
Trước hạn: 64.47%
Đúng hạn: 28.95%
Trễ hạn: 6.58%
UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý: 1198
Đúng & trước hạn: 1198
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.83%
Đúng hạn: 3.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý: 601
Đúng & trước hạn: 596
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.18%
Đúng hạn: 6.99%
Trễ hạn: 0.83%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý: 91
Đúng & trước hạn: 91
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.02%
Đúng hạn: 21.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dương Quỳ
Số hồ sơ xử lý: 66
Đúng & trước hạn: 65
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.94%
Đúng hạn: 4.55%
Trễ hạn: 1.51%
UBND xã Dần Thàng
Số hồ sơ xử lý: 24
Đúng & trước hạn: 23
Trễ hạn 1
Trước hạn: 79.17%
Đúng hạn: 16.67%
Trễ hạn: 4.16%
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý: 111
Đúng & trước hạn: 108
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.5%
Đúng hạn: 1.8%
Trễ hạn: 2.7%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý: 452
Đúng & trước hạn: 450
Trễ hạn 2
Trước hạn: 89.16%
Đúng hạn: 10.4%
Trễ hạn: 0.44%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý: 503
Đúng & trước hạn: 502
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.41%
Đúng hạn: 1.39%
Trễ hạn: 0.2%
UBND xã Hoàng Thu Phố
Số hồ sơ xử lý: 218
Đúng & trước hạn: 212
Trễ hạn 6
Trước hạn: 96.79%
Đúng hạn: 0.46%
Trễ hạn: 2.75%
UBND xã Hòa Mạc
Số hồ sơ xử lý: 50
Đúng & trước hạn: 50
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92%
Đúng hạn: 8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý: 314
Đúng & trước hạn: 314
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.13%
Đúng hạn: 2.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Hạ
Số hồ sơ xử lý: 57
Đúng & trước hạn: 51
Trễ hạn 6
Trước hạn: 77.19%
Đúng hạn: 12.28%
Trễ hạn: 10.53%
UBND xã Khánh Yên Thượng
Số hồ sơ xử lý: 112
Đúng & trước hạn: 112
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý: 42
Đúng & trước hạn: 42
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.86%
Đúng hạn: 7.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý: 866
Đúng & trước hạn: 866
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.42%
Đúng hạn: 3.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý: 378
Đúng & trước hạn: 377
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.92%
Đúng hạn: 5.82%
Trễ hạn: 0.26%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý: 52
Đúng & trước hạn: 51
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.38%
Đúng hạn: 7.69%
Trễ hạn: 1.93%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý: 265
Đúng & trước hạn: 262
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.09%
Đúng hạn: 3.77%
Trễ hạn: 1.14%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý: 49
Đúng & trước hạn: 49
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.55%
Đúng hạn: 22.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Cải
Số hồ sơ xử lý: 144
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.31%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.69%
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý: 351
Đúng & trước hạn: 348
Trễ hạn 3
Trước hạn: 64.96%
Đúng hạn: 34.19%
Trễ hạn: 0.85%
UBND xã Lùng Phình
Số hồ sơ xử lý: 220
Đúng & trước hạn: 220
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.91%
Đúng hạn: 4.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 58
Trễ hạn 13
Trước hạn: 40.85%
Đúng hạn: 40.85%
Trễ hạn: 18.3%
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý: 264
Đúng & trước hạn: 261
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.08%
Đúng hạn: 3.79%
Trễ hạn: 1.13%
UBND xã Minh Lương
Số hồ sơ xử lý: 37
Đúng & trước hạn: 36
Trễ hạn 1
Trước hạn: 75.68%
Đúng hạn: 21.62%
Trễ hạn: 2.7%
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý: 237
Đúng & trước hạn: 237
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.48%
Đúng hạn: 21.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý: 813
Đúng & trước hạn: 807
Trễ hạn 6
Trước hạn: 90.04%
Đúng hạn: 9.23%
Trễ hạn: 0.73%
UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý: 217
Đúng & trước hạn: 206
Trễ hạn 11
Trước hạn: 86.18%
Đúng hạn: 8.76%
Trễ hạn: 5.06%
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý: 241
Đúng & trước hạn: 241
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.51%
Đúng hạn: 2.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Na Hối
Số hồ sơ xử lý: 244
Đúng & trước hạn: 242
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.54%
Đúng hạn: 1.64%
Trễ hạn: 0.82%
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý: 162
Đúng & trước hạn: 159
Trễ hạn 3
Trước hạn: 96.91%
Đúng hạn: 1.23%
Trễ hạn: 1.86%
UBND xã Nàn Sán
Số hồ sơ xử lý: 166
Đúng & trước hạn: 164
Trễ hạn 2
Trước hạn: 87.95%
Đúng hạn: 10.84%
Trễ hạn: 1.21%
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý: 25
Đúng & trước hạn: 22
Trễ hạn 3
Trước hạn: 68%
Đúng hạn: 20%
Trễ hạn: 12%
UBND xã Nấm Lư
Số hồ sơ xử lý: 78
Đúng & trước hạn: 77
Trễ hạn 1
Trước hạn: 88.46%
Đúng hạn: 10.26%
Trễ hạn: 1.28%
UBND xã Nậm Chày
Số hồ sơ xử lý: 59
Đúng & trước hạn: 56
Trễ hạn 3
Trước hạn: 91.53%
Đúng hạn: 3.39%
Trễ hạn: 5.08%
UBND xã Nậm Chạc
Số hồ sơ xử lý: 138
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 11
Trước hạn: 85.51%
Đúng hạn: 6.52%
Trễ hạn: 7.97%
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý: 478
Đúng & trước hạn: 477
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.28%
Đúng hạn: 2.51%
Trễ hạn: 0.21%
UBND xã Nậm Dạng
Số hồ sơ xử lý: 26
Đúng & trước hạn: 26
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.46%
Đúng hạn: 11.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Khánh
Số hồ sơ xử lý: 62
Đúng & trước hạn: 62
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.97%
Đúng hạn: 29.03%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý: 283
Đúng & trước hạn: 283
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.1%
Đúng hạn: 15.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Mòn
Số hồ sơ xử lý: 291
Đúng & trước hạn: 290
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.91%
Đúng hạn: 2.75%
Trễ hạn: 0.34%
UBND xã Nậm Mả
Số hồ sơ xử lý: 17
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.24%
Đúng hạn: 11.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý: 68
Đúng & trước hạn: 67
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.06%
Đúng hạn: 1.47%
Trễ hạn: 1.47%
UBND xã Nậm Tha
Số hồ sơ xử lý: 39
Đúng & trước hạn: 37
Trễ hạn 2
Trước hạn: 30.77%
Đúng hạn: 64.1%
Trễ hạn: 5.13%
UBND xã Nậm Xây
Số hồ sơ xử lý: 24
Đúng & trước hạn: 24
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xé
Số hồ sơ xử lý: 33
Đúng & trước hạn: 33
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.88%
Đúng hạn: 12.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Đét
Số hồ sơ xử lý: 309
Đúng & trước hạn: 309
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.56%
Đúng hạn: 7.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý: 499
Đúng & trước hạn: 499
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.8%
Đúng hạn: 1.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý: 270
Đúng & trước hạn: 258
Trễ hạn 12
Trước hạn: 91.85%
Đúng hạn: 3.7%
Trễ hạn: 4.45%
UBND xã Phìn Ngan
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 308
Trễ hạn 18
Trước hạn: 50.31%
Đúng hạn: 44.17%
Trễ hạn: 5.52%
UBND xã Phú Nhuận
Số hồ sơ xử lý: 249
Đúng & trước hạn: 249
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.2%
Đúng hạn: 0.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý: 110
Đúng & trước hạn: 102
Trễ hạn 8
Trước hạn: 81.82%
Đúng hạn: 10.91%
Trễ hạn: 7.27%
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 128
Đúng & trước hạn: 126
Trễ hạn 2
Trước hạn: 53.13%
Đúng hạn: 45.31%
Trễ hạn: 1.56%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý: 274
Đúng & trước hạn: 270
Trễ hạn 4
Trước hạn: 92.34%
Đúng hạn: 6.2%
Trễ hạn: 1.46%
UBND xã Sán Chải
Số hồ sơ xử lý: 156
Đúng & trước hạn: 147
Trễ hạn 9
Trước hạn: 71.79%
Đúng hạn: 22.44%
Trễ hạn: 5.77%
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý: 249
Đúng & trước hạn: 244
Trễ hạn 5
Trước hạn: 51.81%
Đúng hạn: 46.18%
Trễ hạn: 2.01%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 505
Đúng & trước hạn: 505
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Thủy
Số hồ sơ xử lý: 56
Đúng & trước hạn: 56
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 386
Đúng & trước hạn: 386
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.56%
Đúng hạn: 5.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 457
Đúng & trước hạn: 450
Trễ hạn 7
Trước hạn: 90.37%
Đúng hạn: 8.1%
Trễ hạn: 1.53%
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý: 59
Đúng & trước hạn: 55
Trễ hạn 4
Trước hạn: 40.68%
Đúng hạn: 52.54%
Trễ hạn: 6.78%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý: 583
Đúng & trước hạn: 583
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.66%
Đúng hạn: 0.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý: 313
Đúng & trước hạn: 313
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.4%
Đúng hạn: 1.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý: 37
Đúng & trước hạn: 36
Trễ hạn 1
Trước hạn: 70.27%
Đúng hạn: 27.03%
Trễ hạn: 2.7%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý: 333
Đúng & trước hạn: 307
Trễ hạn 26
Trước hạn: 74.47%
Đúng hạn: 17.72%
Trễ hạn: 7.81%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 185
Trễ hạn 50
Trước hạn: 65.11%
Đúng hạn: 13.62%
Trễ hạn: 21.27%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý: 187
Đúng & trước hạn: 187
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.4%
Đúng hạn: 1.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý: 269
Đúng & trước hạn: 266
Trễ hạn 3
Trước hạn: 91.82%
Đúng hạn: 7.06%
Trễ hạn: 1.12%
UBND xã Tung Chung Phố
Số hồ sơ xử lý: 356
Đúng & trước hạn: 352
Trễ hạn 4
Trước hạn: 87.36%
Đúng hạn: 11.52%
Trễ hạn: 1.12%
UBND xã Tà Chải
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân An
Số hồ sơ xử lý: 63
Đúng & trước hạn: 63
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.71%
Đúng hạn: 14.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 52
Đúng & trước hạn: 52
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.92%
Đúng hạn: 23.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý: 185
Đúng & trước hạn: 185
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.65%
Đúng hạn: 31.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Củ Tỷ
Số hồ sơ xử lý: 72
Đúng & trước hạn: 72
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.61%
Đúng hạn: 1.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý: 40
Đúng & trước hạn: 37
Trễ hạn 3
Trước hạn: 60%
Đúng hạn: 32.5%
Trễ hạn: 7.5%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý: 321
Đúng & trước hạn: 319
Trễ hạn 2
Trước hạn: 86.6%
Đúng hạn: 12.77%
Trễ hạn: 0.63%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý: 548
Đúng & trước hạn: 546
Trễ hạn 2
Trước hạn: 74.45%
Đúng hạn: 25.18%
Trễ hạn: 0.37%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý: 503
Đúng & trước hạn: 503
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Thàng
Số hồ sơ xử lý: 112
Đúng & trước hạn: 98
Trễ hạn 14
Trước hạn: 78.57%
Đúng hạn: 8.93%
Trễ hạn: 12.5%
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý: 269
Đúng & trước hạn: 264
Trễ hạn 5
Trước hạn: 73.61%
Đúng hạn: 24.54%
Trễ hạn: 1.85%
UBND xã Tả Van Chư
Số hồ sơ xử lý: 65
Đúng & trước hạn: 63
Trễ hạn 2
Trước hạn: 90.77%
Đúng hạn: 6.15%
Trễ hạn: 3.08%
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 282
Đúng & trước hạn: 282
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.89%
Đúng hạn: 24.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Võ Lao
Số hồ sơ xử lý: 171
Đúng & trước hạn: 170
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.4%
Đúng hạn: 7.02%
Trễ hạn: 0.58%
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 593
Đúng & trước hạn: 593
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.44%
Đúng hạn: 5.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý: 1293
Đúng & trước hạn: 1293
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.52%
Đúng hạn: 17.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý: 677
Đúng & trước hạn: 677
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.26%
Đúng hạn: 0.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý: 351
Đúng & trước hạn: 338
Trễ hạn 13
Trước hạn: 62.68%
Đúng hạn: 33.62%
Trễ hạn: 3.7%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý: 217
Đúng & trước hạn: 216
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.63%
Đúng hạn: 6.91%
Trễ hạn: 0.46%
Ubnd xã Cốc San
Số hồ sơ xử lý: 241
Đúng & trước hạn: 241
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.68%
Đúng hạn: 3.32%
Trễ hạn: 0%