
Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT

Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc

Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý:
68
Đúng & trước hạn:
67
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.06%
Đúng hạn:
1.47%
Trễ hạn:
1.47%

Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ

Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả

Một cửa huyện Bảo Thắng

Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa

Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa

Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng

Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai

Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
512
Đúng & trước hạn:
464
Trễ hạn
48
Trước hạn:
33.2%
Đúng hạn:
57.42%
Trễ hạn:
9.38%

UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý:
648
Đúng & trước hạn:
637
Trễ hạn
11
Trước hạn:
69.91%
Đúng hạn:
28.4%
Trễ hạn:
1.69%

UBND TT Tằng Loỏng

UBND Thị Trấn Bắc Hà

UBND Thị Trấn Mường Khương

UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý:
3080
Đúng & trước hạn:
3079
Trễ hạn
1
Trước hạn:
70.68%
Đúng hạn:
29.29%
Trễ hạn:
0.03%

UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý:
479
Đúng & trước hạn:
473
Trễ hạn
6
Trước hạn:
95.82%
Đúng hạn:
2.92%
Trễ hạn:
1.26%

UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý:
586
Đúng & trước hạn:
586
Trễ hạn
0
Trước hạn:
79.01%
Đúng hạn:
20.99%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị trấn Si Ma Cai

UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý:
622
Đúng & trước hạn:
620
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.34%
Đúng hạn:
4.34%
Trễ hạn:
0.32%

UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý:
1062
Đúng & trước hạn:
1050
Trễ hạn
12
Trước hạn:
54.71%
Đúng hạn:
44.16%
Trễ hạn:
1.13%

UBND Xã Cốc Lầu

UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý:
206
Đúng & trước hạn:
205
Trễ hạn
1
Trước hạn:
91.75%
Đúng hạn:
7.77%
Trễ hạn:
0.48%

UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý:
417
Đúng & trước hạn:
416
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.04%
Đúng hạn:
0.72%
Trễ hạn:
0.24%

UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý:
464
Đúng & trước hạn:
463
Trễ hạn
1
Trước hạn:
78.66%
Đúng hạn:
21.12%
Trễ hạn:
0.22%

UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý:
273
Đúng & trước hạn:
273
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.01%
Đúng hạn:
10.99%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý:
517
Đúng & trước hạn:
514
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.03%
Đúng hạn:
0.39%
Trễ hạn:
0.58%

UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
1016
Đúng & trước hạn:
1011
Trễ hạn
5
Trước hạn:
98.13%
Đúng hạn:
1.38%
Trễ hạn:
0.49%

UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
476
Đúng & trước hạn:
475
Trễ hạn
1
Trước hạn:
82.56%
Đúng hạn:
17.23%
Trễ hạn:
0.21%

UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý:
445
Đúng & trước hạn:
430
Trễ hạn
15
Trước hạn:
94.16%
Đúng hạn:
2.47%
Trễ hạn:
3.37%

UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý:
531
Đúng & trước hạn:
530
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.36%
Đúng hạn:
2.45%
Trễ hạn:
0.19%

UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý:
1393
Đúng & trước hạn:
1383
Trễ hạn
10
Trước hạn:
98.42%
Đúng hạn:
0.86%
Trễ hạn:
0.72%

UBND phường Pom Hán

UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1507
Đúng & trước hạn:
1505
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.68%
Đúng hạn:
3.19%
Trễ hạn:
0.13%

UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý:
1421
Đúng & trước hạn:
1420
Trễ hạn
1
Trước hạn:
91.7%
Đúng hạn:
8.23%
Trễ hạn:
0.07%

UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý:
534
Đúng & trước hạn:
533
Trễ hạn
1
Trước hạn:
87.27%
Đúng hạn:
12.55%
Trễ hạn:
0.18%

UBND phường Cầu Mây

UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý:
2407
Đúng & trước hạn:
2407
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.76%
Đúng hạn:
3.24%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Hàm Rồng

UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
1991
Đúng & trước hạn:
1991
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.55%
Đúng hạn:
0.45%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
2645
Đúng & trước hạn:
2645
Trễ hạn
0
Trước hạn:
93.19%
Đúng hạn:
6.81%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý:
232
Đúng & trước hạn:
228
Trễ hạn
4
Trước hạn:
97.41%
Đúng hạn:
0.86%
Trễ hạn:
1.73%

UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý:
649
Đúng & trước hạn:
648
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.08%
Đúng hạn:
0.77%
Trễ hạn:
0.15%

UBND phường Sa Pả

UBND phường Xuân Tăng

UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý:
203
Đúng & trước hạn:
202
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.01%
Đúng hạn:
0.49%
Trễ hạn:
0.5%

UBND thị trấn Khánh Yên

UBND xã Bảo Hà

UBND xã Cam Cọn
Số hồ sơ xử lý:
133
Đúng & trước hạn:
133
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.72%
Đúng hạn:
11.28%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Lương Sơn

UBND xã Minh Tân

UBND xã Nghĩa Đô

UBND xã Thượng Hà

UBND xã Tân Dương

UBND xã Tân Tiến

UBND xã Vĩnh Yên

UBND xã Xuân Hòa

UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý:
194
Đúng & trước hạn:
194
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.11%
Đúng hạn:
12.89%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Yên Sơn

UBND xã Điện Quan

UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý:
176
Đúng & trước hạn:
172
Trễ hạn
4
Trước hạn:
96.59%
Đúng hạn:
1.14%
Trễ hạn:
2.27%

UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý:
309
Đúng & trước hạn:
306
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.5%
Đúng hạn:
4.53%
Trễ hạn:
0.97%

UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý:
136
Đúng & trước hạn:
133
Trễ hạn
3
Trước hạn:
85.29%
Đúng hạn:
12.5%
Trễ hạn:
2.21%

UBND xã Bản Cầm
Số hồ sơ xử lý:
429
Đúng & trước hạn:
428
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.57%
Đúng hạn:
4.2%
Trễ hạn:
0.23%

UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý:
67
Đúng & trước hạn:
58
Trễ hạn
9
Trước hạn:
79.1%
Đúng hạn:
7.46%
Trễ hạn:
13.44%

UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý:
227
Đúng & trước hạn:
222
Trễ hạn
5
Trước hạn:
96.92%
Đúng hạn:
0.88%
Trễ hạn:
2.2%

UBND xã Bản Lầu
Số hồ sơ xử lý:
544
Đúng & trước hạn:
540
Trễ hạn
4
Trước hạn:
97.43%
Đúng hạn:
1.84%
Trễ hạn:
0.73%

UBND xã Bản Mế

UBND xã Bản Phố

UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý:
1009
Đúng & trước hạn:
1008
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.33%
Đúng hạn:
14.57%
Trễ hạn:
0.1%

UBND xã Bản Xen

UBND xã Bản Xèo

UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý:
395
Đúng & trước hạn:
390
Trễ hạn
5
Trước hạn:
97.72%
Đúng hạn:
1.01%
Trễ hạn:
1.27%

UBND xã Cam Đường

UBND xã Cao Sơn

UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý:
126
Đúng & trước hạn:
125
Trễ hạn
1
Trước hạn:
82.54%
Đúng hạn:
16.67%
Trễ hạn:
0.79%

UBND xã Cán Cấu

UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý:
673
Đúng & trước hạn:
671
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.91%
Đúng hạn:
5.79%
Trễ hạn:
0.3%

UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý:
644
Đúng & trước hạn:
639
Trễ hạn
5
Trước hạn:
78.73%
Đúng hạn:
20.5%
Trễ hạn:
0.77%

UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý:
150
Đúng & trước hạn:
149
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.67%
Đúng hạn:
0.67%
Trễ hạn:
0.66%

UBND xã Dương Quỳ

UBND xã Dần Thàng

UBND xã Dền Sáng

UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý:
277
Đúng & trước hạn:
267
Trễ hạn
10
Trước hạn:
93.14%
Đúng hạn:
3.25%
Trễ hạn:
3.61%

UBND xã Hoàng Liên

UBND xã Hoàng Thu Phố

UBND xã Hòa Mạc
Số hồ sơ xử lý:
70
Đúng & trước hạn:
69
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.14%
Đúng hạn:
1.43%
Trễ hạn:
1.43%

UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý:
472
Đúng & trước hạn:
469
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.52%
Đúng hạn:
0.85%
Trễ hạn:
0.63%

UBND xã Khánh Yên Hạ

UBND xã Khánh Yên Thượng

UBND xã Khánh Yên Trung

UBND xã Kim Sơn

UBND xã La Pán Tẩn

UBND xã Liêm Phú

UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý:
255
Đúng & trước hạn:
254
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.22%
Đúng hạn:
0.39%
Trễ hạn:
0.39%

UBND xã Làng Giàng

UBND xã Lùng Cải

UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý:
317
Đúng & trước hạn:
316
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.42%
Đúng hạn:
1.26%
Trễ hạn:
0.32%

UBND xã Lùng Phình

UBND xã Lùng Thẩn

UBND xã Lùng Vai

UBND xã Minh Lương
Số hồ sơ xử lý:
343
Đúng & trước hạn:
340
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.54%
Đúng hạn:
0.58%
Trễ hạn:
0.88%

UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý:
128
Đúng & trước hạn:
127
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.66%
Đúng hạn:
1.56%
Trễ hạn:
0.78%

UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý:
645
Đúng & trước hạn:
639
Trễ hạn
6
Trước hạn:
96.28%
Đúng hạn:
2.79%
Trễ hạn:
0.93%

UBND xã Mường Hum

UBND xã Mường Vi

UBND xã Na Hối

UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý:
190
Đúng & trước hạn:
186
Trễ hạn
4
Trước hạn:
94.74%
Đúng hạn:
3.16%
Trễ hạn:
2.1%

UBND xã Nàn Sán
Số hồ sơ xử lý:
172
Đúng & trước hạn:
171
Trễ hạn
1
Trước hạn:
87.21%
Đúng hạn:
12.21%
Trễ hạn:
0.58%

UBND xã Nàn Sín

UBND xã Nấm Lư

UBND xã Nậm Chày

UBND xã Nậm Chạc
Số hồ sơ xử lý:
148
Đúng & trước hạn:
147
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.3%
Đúng hạn:
2.03%
Trễ hạn:
0.67%

UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý:
114
Đúng & trước hạn:
109
Trễ hạn
5
Trước hạn:
94.74%
Đúng hạn:
0.88%
Trễ hạn:
4.38%

UBND xã Nậm Dạng

UBND xã Nậm Khánh
Số hồ sơ xử lý:
109
Đúng & trước hạn:
107
Trễ hạn
2
Trước hạn:
87.16%
Đúng hạn:
11.01%
Trễ hạn:
1.83%

UBND xã Nậm Lúc

UBND xã Nậm Mòn

UBND xã Nậm Mả

UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý:
223
Đúng & trước hạn:
216
Trễ hạn
7
Trước hạn:
95.96%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
3.14%

UBND xã Nậm Tha
Số hồ sơ xử lý:
105
Đúng & trước hạn:
104
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.14%
Đúng hạn:
1.9%
Trễ hạn:
0.96%

UBND xã Nậm Xây

UBND xã Nậm Xé

UBND xã Nậm Đét

UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý:
260
Đúng & trước hạn:
258
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.15%
Đúng hạn:
3.08%
Trễ hạn:
0.77%

UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý:
265
Đúng & trước hạn:
258
Trễ hạn
7
Trước hạn:
95.47%
Đúng hạn:
1.89%
Trễ hạn:
2.64%

UBND xã Phìn Ngan
Số hồ sơ xử lý:
390
Đúng & trước hạn:
387
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.18%
Đúng hạn:
2.05%
Trễ hạn:
0.77%

UBND xã Phú Nhuận

UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý:
172
Đúng & trước hạn:
171
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.51%
Đúng hạn:
2.91%
Trễ hạn:
0.58%

UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
52
Đúng & trước hạn:
50
Trễ hạn
2
Trước hạn:
88.46%
Đúng hạn:
7.69%
Trễ hạn:
3.85%

UBND xã Sàng Ma Sáo

UBND xã Sán Chải

UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý:
154
Đúng & trước hạn:
154
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.82%
Đúng hạn:
18.18%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý:
424
Đúng & trước hạn:
423
Trễ hạn
1
Trước hạn:
91.04%
Đúng hạn:
8.73%
Trễ hạn:
0.23%

UBND xã Sơn Thủy

UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
256
Đúng & trước hạn:
199
Trễ hạn
57
Trước hạn:
77.73%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
22.27%

UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
524
Đúng & trước hạn:
523
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.62%
Đúng hạn:
0.19%
Trễ hạn:
0.19%

UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý:
155
Đúng & trước hạn:
127
Trễ hạn
28
Trước hạn:
67.74%
Đúng hạn:
14.19%
Trễ hạn:
18.07%

UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý:
587
Đúng & trước hạn:
585
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.32%
Đúng hạn:
0.34%
Trễ hạn:
0.34%

UBND xã Thải Giàng Phố

UBND xã Thẩm Dương

UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý:
410
Đúng & trước hạn:
409
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.66%
Đúng hạn:
6.1%
Trễ hạn:
0.24%

UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý:
286
Đúng & trước hạn:
282
Trễ hạn
4
Trước hạn:
88.11%
Đúng hạn:
10.49%
Trễ hạn:
1.4%

UBND xã Trì Quang

UBND xã Trịnh Tường

UBND xã Tung Chung Phố

UBND xã Tà Chải

UBND xã Tân An

UBND xã Tân Thượng

UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý:
230
Đúng & trước hạn:
226
Trễ hạn
4
Trước hạn:
77.83%
Đúng hạn:
20.43%
Trễ hạn:
1.74%

UBND xã Tả Củ Tỷ
Số hồ sơ xử lý:
85
Đúng & trước hạn:
84
Trễ hạn
1
Trước hạn:
91.76%
Đúng hạn:
7.06%
Trễ hạn:
1.18%

UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý:
99
Đúng & trước hạn:
87
Trễ hạn
12
Trước hạn:
85.86%
Đúng hạn:
2.02%
Trễ hạn:
12.12%

UBND xã Tả Ngài Chồ

UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý:
52
Đúng & trước hạn:
49
Trễ hạn
3
Trước hạn:
63.46%
Đúng hạn:
30.77%
Trễ hạn:
5.77%

UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý:
257
Đúng & trước hạn:
252
Trễ hạn
5
Trước hạn:
95.72%
Đúng hạn:
2.33%
Trễ hạn:
1.95%

UBND xã Tả Thàng

UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý:
179
Đúng & trước hạn:
175
Trễ hạn
4
Trước hạn:
93.3%
Đúng hạn:
4.47%
Trễ hạn:
2.23%

UBND xã Tả Van Chư

UBND xã Việt Tiến

UBND xã Võ Lao

UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý:
329
Đúng & trước hạn:
328
Trễ hạn
1
Trước hạn:
55.02%
Đúng hạn:
44.68%
Trễ hạn:
0.3%

UBND xã Xuân Giao

UBND xã Xuân Quang

UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý:
473
Đúng & trước hạn:
462
Trễ hạn
11
Trước hạn:
88.58%
Đúng hạn:
9.09%
Trễ hạn:
2.33%

UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý:
503
Đúng & trước hạn:
488
Trễ hạn
15
Trước hạn:
80.12%
Đúng hạn:
16.9%
Trễ hạn:
2.98%

Ubnd xã Cốc San
Số hồ sơ xử lý:
410
Đúng & trước hạn:
398
Trễ hạn
12
Trước hạn:
89.51%
Đúng hạn:
7.56%
Trễ hạn:
2.93%