Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Một cửa huyện Bảo Thắng
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
399
Đúng & trước hạn:
361
Trễ hạn
38
Trước hạn:
76.44%
Đúng hạn:
14.04%
Trễ hạn:
9.52%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý:
1064
Đúng & trước hạn:
1059
Trễ hạn
5
Trước hạn:
92.95%
Đúng hạn:
6.58%
Trễ hạn:
0.47%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý:
469
Đúng & trước hạn:
467
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.16%
Đúng hạn:
3.41%
Trễ hạn:
0.43%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý:
1415
Đúng & trước hạn:
1415
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.95%
Đúng hạn:
2.05%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý:
984
Đúng & trước hạn:
984
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.48%
Đúng hạn:
13.52%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Phố Lu
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý:
769
Đúng & trước hạn:
768
Trễ hạn
1
Trước hạn:
48.24%
Đúng hạn:
51.63%
Trễ hạn:
0.13%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
115
Đúng & trước hạn:
114
Trễ hạn
1
Trước hạn:
82.61%
Đúng hạn:
16.52%
Trễ hạn:
0.87%
UBND Xã Bản Phiệt
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý:
1108
Đúng & trước hạn:
1107
Trễ hạn
1
Trước hạn:
63.81%
Đúng hạn:
36.1%
Trễ hạn:
0.09%
UBND Xã Cốc Lầu
UBND Xã Gia Phú
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý:
965
Đúng & trước hạn:
956
Trễ hạn
9
Trước hạn:
89.12%
Đúng hạn:
9.95%
Trễ hạn:
0.93%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý:
468
Đúng & trước hạn:
467
Trễ hạn
1
Trước hạn:
86.75%
Đúng hạn:
13.03%
Trễ hạn:
0.22%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý:
280
Đúng & trước hạn:
279
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.79%
Đúng hạn:
2.86%
Trễ hạn:
0.35%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý:
442
Đúng & trước hạn:
441
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.32%
Đúng hạn:
0.45%
Trễ hạn:
0.23%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
472
Đúng & trước hạn:
470
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.15%
Đúng hạn:
0.42%
Trễ hạn:
0.43%
UBND huyện Si Ma Cai
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý:
133
Đúng & trước hạn:
130
Trễ hạn
3
Trước hạn:
90.23%
Đúng hạn:
7.52%
Trễ hạn:
2.25%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý:
307
Đúng & trước hạn:
306
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.02%
Đúng hạn:
0.65%
Trễ hạn:
0.33%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý:
1921
Đúng & trước hạn:
1921
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.84%
Đúng hạn:
0.16%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Pom Hán
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
933
Đúng & trước hạn:
930
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.04%
Đúng hạn:
0.64%
Trễ hạn:
0.32%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý:
786
Đúng & trước hạn:
785
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.73%
Đúng hạn:
1.15%
Trễ hạn:
0.12%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý:
313
Đúng & trước hạn:
312
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.36%
Đúng hạn:
0.32%
Trễ hạn:
0.32%
UBND phường Cầu Mây
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý:
1232
Đúng & trước hạn:
1229
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.05%
Đúng hạn:
4.71%
Trễ hạn:
0.24%
UBND phường Hàm Rồng
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
1224
Đúng & trước hạn:
1223
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.45%
Đúng hạn:
1.47%
Trễ hạn:
0.08%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
1498
Đúng & trước hạn:
1497
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.92%
Đúng hạn:
7.01%
Trễ hạn:
0.07%
UBND phường Phan Si Păng
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý:
251
Đúng & trước hạn:
250
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.01%
Đúng hạn:
1.59%
Trễ hạn:
0.4%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý:
251
Đúng & trước hạn:
248
Trễ hạn
3
Trước hạn:
93.63%
Đúng hạn:
5.18%
Trễ hạn:
1.19%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý:
598
Đúng & trước hạn:
595
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.66%
Đúng hạn:
0.84%
Trễ hạn:
0.5%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý:
186
Đúng & trước hạn:
184
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.39%
Đúng hạn:
0.54%
Trễ hạn:
1.07%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý:
49
Đúng & trước hạn:
45
Trễ hạn
4
Trước hạn:
85.71%
Đúng hạn:
6.12%
Trễ hạn:
8.17%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý:
277
Đúng & trước hạn:
275
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.58%
Đúng hạn:
4.69%
Trễ hạn:
0.73%
UBND xã Cam Cọn
UBND xã Lương Sơn
UBND xã Minh Tân
UBND xã Nghĩa Đô
UBND xã Thượng Hà
UBND xã Tân Dương
UBND xã Tân Tiến
UBND xã Vĩnh Yên
UBND xã Xuân Hòa
UBND xã Xuân Thượng
UBND xã Yên Sơn
UBND xã Điện Quan
UBND xã A Lù
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý:
316
Đúng & trước hạn:
315
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.05%
Đúng hạn:
0.63%
Trễ hạn:
0.32%
UBND xã Bản Cái
UBND xã Bản Cầm
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý:
83
Đúng & trước hạn:
70
Trễ hạn
13
Trước hạn:
61.45%
Đúng hạn:
22.89%
Trễ hạn:
15.66%
UBND xã Bản Liền
UBND xã Bản Lầu
UBND xã Bản Mế
UBND xã Bản Phố
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý:
588
Đúng & trước hạn:
587
Trễ hạn
1
Trước hạn:
67.18%
Đúng hạn:
32.65%
Trễ hạn:
0.17%
UBND xã Bản Xen
Số hồ sơ xử lý:
185
Đúng & trước hạn:
185
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.19%
Đúng hạn:
10.81%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý:
172
Đúng & trước hạn:
168
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.35%
Đúng hạn:
2.33%
Trễ hạn:
2.32%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý:
675
Đúng & trước hạn:
674
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.7%
Đúng hạn:
0.15%
Trễ hạn:
0.15%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý:
457
Đúng & trước hạn:
456
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.56%
Đúng hạn:
0.22%
Trễ hạn:
0.22%
UBND xã Cao Sơn
UBND xã Chiềng Ken
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý:
158
Đúng & trước hạn:
154
Trễ hạn
4
Trước hạn:
96.84%
Đúng hạn:
0.63%
Trễ hạn:
2.53%
UBND xã Cốc Ly
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý:
271
Đúng & trước hạn:
267
Trễ hạn
4
Trước hạn:
61.62%
Đúng hạn:
36.9%
Trễ hạn:
1.48%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý:
136
Đúng & trước hạn:
121
Trễ hạn
15
Trước hạn:
82.35%
Đúng hạn:
6.62%
Trễ hạn:
11.03%
UBND xã Dương Quỳ
UBND xã Dần Thàng
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý:
130
Đúng & trước hạn:
122
Trễ hạn
8
Trước hạn:
92.31%
Đúng hạn:
1.54%
Trễ hạn:
6.15%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý:
340
Đúng & trước hạn:
339
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.59%
Đúng hạn:
4.12%
Trễ hạn:
0.29%
UBND xã Hoàng Liên
UBND xã Hoàng Thu Phố
UBND xã Hòa Mạc
UBND xã Hợp Thành
UBND xã Khánh Yên Hạ
UBND xã Khánh Yên Thượng
UBND xã Khánh Yên Trung
UBND xã Kim Sơn
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý:
173
Đúng & trước hạn:
161
Trễ hạn
12
Trước hạn:
83.82%
Đúng hạn:
9.25%
Trễ hạn:
6.93%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý:
22
Đúng & trước hạn:
21
Trễ hạn
1
Trước hạn:
90.91%
Đúng hạn:
4.55%
Trễ hạn:
4.54%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý:
246
Đúng & trước hạn:
246
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.18%
Đúng hạn:
13.82%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý:
32
Đúng & trước hạn:
31
Trễ hạn
1
Trước hạn:
81.25%
Đúng hạn:
15.63%
Trễ hạn:
3.12%
UBND xã Lùng Cải
UBND xã Lùng Khấu Nhin
UBND xã Lùng Phình
UBND xã Lùng Thẩn
UBND xã Lùng Vai
UBND xã Minh Lương
UBND xã Mường Bo
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý:
552
Đúng & trước hạn:
551
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.84%
Đúng hạn:
5.98%
Trễ hạn:
0.18%
UBND xã Mường Hum
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý:
453
Đúng & trước hạn:
453
Trễ hạn
0
Trước hạn:
48.79%
Đúng hạn:
51.21%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Na Hối
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý:
53
Đúng & trước hạn:
51
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.34%
Đúng hạn:
1.89%
Trễ hạn:
3.77%
UBND xã Nàn Sán
UBND xã Nàn Sín
UBND xã Nấm Lư
UBND xã Nậm Chày
UBND xã Nậm Chạc
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý:
166
Đúng & trước hạn:
166
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.94%
Đúng hạn:
15.06%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nậm Dạng
UBND xã Nậm Khánh
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý:
191
Đúng & trước hạn:
188
Trễ hạn
3
Trước hạn:
72.77%
Đúng hạn:
25.65%
Trễ hạn:
1.58%
UBND xã Nậm Mòn
UBND xã Nậm Mả
UBND xã Nậm Pung
UBND xã Nậm Tha
UBND xã Nậm Xây
UBND xã Nậm Xé
UBND xã Nậm Đét
UBND xã Pa Cheo
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý:
287
Đúng & trước hạn:
284
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.08%
Đúng hạn:
4.88%
Trễ hạn:
1.04%
UBND xã Phìn Ngan
UBND xã Phú Nhuận
UBND xã Phúc Khánh
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
319
Đúng & trước hạn:
319
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.74%
Đúng hạn:
22.26%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý:
216
Đúng & trước hạn:
215
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.61%
Đúng hạn:
0.93%
Trễ hạn:
0.46%
UBND xã Sán Chải
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý:
233
Đúng & trước hạn:
233
Trễ hạn
0
Trước hạn:
66.09%
Đúng hạn:
33.91%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Hà
UBND xã Sơn Thủy
UBND xã Thanh Bình
UBND xã Thanh Bình
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý:
241
Đúng & trước hạn:
238
Trễ hạn
3
Trước hạn:
49.79%
Đúng hạn:
48.96%
Trễ hạn:
1.25%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý:
598
Đúng & trước hạn:
596
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.33%
Đúng hạn:
0.33%
Trễ hạn:
0.34%
UBND xã Thải Giàng Phố
UBND xã Thẩm Dương
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý:
325
Đúng & trước hạn:
323
Trễ hạn
2
Trước hạn:
77.54%
Đúng hạn:
21.85%
Trễ hạn:
0.61%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý:
433
Đúng & trước hạn:
430
Trễ hạn
3
Trước hạn:
96.77%
Đúng hạn:
2.54%
Trễ hạn:
0.69%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý:
244
Đúng & trước hạn:
241
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.95%
Đúng hạn:
0.82%
Trễ hạn:
1.23%
UBND xã Trịnh Tường
UBND xã Tung Chung Phố
UBND xã Tà Chải
UBND xã Tân An
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý:
34
Đúng & trước hạn:
33
Trễ hạn
1
Trước hạn:
91.18%
Đúng hạn:
5.88%
Trễ hạn:
2.94%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý:
220
Đúng & trước hạn:
219
Trễ hạn
1
Trước hạn:
49.09%
Đúng hạn:
50.45%
Trễ hạn:
0.46%
UBND xã Tả Củ Tỷ
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý:
112
Đúng & trước hạn:
110
Trễ hạn
2
Trước hạn:
73.21%
Đúng hạn:
25%
Trễ hạn:
1.79%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý:
541
Đúng & trước hạn:
524
Trễ hạn
17
Trước hạn:
77.82%
Đúng hạn:
19.04%
Trễ hạn:
3.14%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý:
395
Đúng & trước hạn:
387
Trễ hạn
8
Trước hạn:
92.66%
Đúng hạn:
5.32%
Trễ hạn:
2.02%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý:
367
Đúng & trước hạn:
357
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97%
Đúng hạn:
0.27%
Trễ hạn:
2.73%
UBND xã Tả Thàng
Số hồ sơ xử lý:
252
Đúng & trước hạn:
252
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.11%
Đúng hạn:
13.89%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý:
169
Đúng & trước hạn:
167
Trễ hạn
2
Trước hạn:
90.53%
Đúng hạn:
8.28%
Trễ hạn:
1.19%
UBND xã Tả Van Chư
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
201
Đúng & trước hạn:
201
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.07%
Đúng hạn:
13.93%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Võ Lao
UBND xã Vạn Hòa
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý:
1293
Đúng & trước hạn:
1293
Trễ hạn
0
Trước hạn:
65.04%
Đúng hạn:
34.96%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Xuân Quang
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý:
509
Đúng & trước hạn:
507
Trễ hạn
2
Trước hạn:
84.09%
Đúng hạn:
15.52%
Trễ hạn:
0.39%
UBND xã Đồng Tuyển
Ubnd xã Cốc San