Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý:
73
Đúng & trước hạn:
71
Trễ hạn
2
Trước hạn:
84.93%
Đúng hạn:
12.33%
Trễ hạn:
2.74%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Một cửa huyện Bảo Thắng
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
633
Đúng & trước hạn:
567
Trễ hạn
66
Trước hạn:
73.14%
Đúng hạn:
16.43%
Trễ hạn:
10.43%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý:
1246
Đúng & trước hạn:
1240
Trễ hạn
6
Trước hạn:
93.26%
Đúng hạn:
6.26%
Trễ hạn:
0.48%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý:
771
Đúng & trước hạn:
769
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.41%
Đúng hạn:
2.33%
Trễ hạn:
0.26%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý:
2041
Đúng & trước hạn:
2041
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.19%
Đúng hạn:
1.81%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý:
1820
Đúng & trước hạn:
1819
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.63%
Đúng hạn:
16.32%
Trễ hạn:
0.05%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý:
562
Đúng & trước hạn:
561
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.47%
Đúng hạn:
0.36%
Trễ hạn:
0.17%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý:
1224
Đúng & trước hạn:
1218
Trễ hạn
6
Trước hạn:
50.41%
Đúng hạn:
49.1%
Trễ hạn:
0.49%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
205
Đúng & trước hạn:
204
Trễ hạn
1
Trước hạn:
56.1%
Đúng hạn:
43.41%
Trễ hạn:
0.49%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý:
700
Đúng & trước hạn:
699
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.57%
Đúng hạn:
4.29%
Trễ hạn:
0.14%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý:
1498
Đúng & trước hạn:
1497
Trễ hạn
1
Trước hạn:
61.42%
Đúng hạn:
38.52%
Trễ hạn:
0.06%
UBND Xã Cốc Lầu
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý:
741
Đúng & trước hạn:
731
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.71%
Đúng hạn:
0.94%
Trễ hạn:
1.35%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý:
1325
Đúng & trước hạn:
1313
Trễ hạn
12
Trước hạn:
89.89%
Đúng hạn:
9.21%
Trễ hạn:
0.9%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý:
846
Đúng & trước hạn:
838
Trễ hạn
8
Trước hạn:
73.76%
Đúng hạn:
25.3%
Trễ hạn:
0.94%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý:
480
Đúng & trước hạn:
479
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.92%
Đúng hạn:
1.88%
Trễ hạn:
0.2%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý:
620
Đúng & trước hạn:
613
Trễ hạn
7
Trước hạn:
98.06%
Đúng hạn:
0.81%
Trễ hạn:
1.13%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
714
Đúng & trước hạn:
711
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.18%
Đúng hạn:
1.4%
Trễ hạn:
0.42%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
563
Đúng & trước hạn:
545
Trễ hạn
18
Trước hạn:
94.49%
Đúng hạn:
2.31%
Trễ hạn:
3.2%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý:
262
Đúng & trước hạn:
255
Trễ hạn
7
Trước hạn:
84.35%
Đúng hạn:
12.98%
Trễ hạn:
2.67%
UBND phường Duyên Hải
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý:
2901
Đúng & trước hạn:
2899
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.79%
Đúng hạn:
0.14%
Trễ hạn:
0.07%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý:
1046
Đúng & trước hạn:
1043
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.22%
Đúng hạn:
4.49%
Trễ hạn:
0.29%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1412
Đúng & trước hạn:
1409
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.29%
Đúng hạn:
0.5%
Trễ hạn:
0.21%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý:
1196
Đúng & trước hạn:
1183
Trễ hạn
13
Trước hạn:
97.49%
Đúng hạn:
1.42%
Trễ hạn:
1.09%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý:
485
Đúng & trước hạn:
483
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.43%
Đúng hạn:
5.15%
Trễ hạn:
0.42%
UBND phường Cầu Mây
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý:
2145
Đúng & trước hạn:
2142
Trễ hạn
3
Trước hạn:
96.27%
Đúng hạn:
3.59%
Trễ hạn:
0.14%
UBND phường Hàm Rồng
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
2043
Đúng & trước hạn:
2036
Trễ hạn
7
Trước hạn:
98.78%
Đúng hạn:
0.88%
Trễ hạn:
0.34%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
2407
Đúng & trước hạn:
2404
Trễ hạn
3
Trước hạn:
91.61%
Đúng hạn:
8.27%
Trễ hạn:
0.12%
UBND phường Phan Si Păng
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý:
514
Đúng & trước hạn:
510
Trễ hạn
4
Trước hạn:
97.47%
Đúng hạn:
1.75%
Trễ hạn:
0.78%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý:
353
Đúng & trước hạn:
350
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.18%
Đúng hạn:
3.97%
Trễ hạn:
0.85%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý:
876
Đúng & trước hạn:
873
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.97%
Đúng hạn:
0.68%
Trễ hạn:
0.35%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý:
290
Đúng & trước hạn:
288
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.97%
Đúng hạn:
0.34%
Trễ hạn:
0.69%
UBND thị trấn Khánh Yên
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý:
371
Đúng & trước hạn:
370
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.15%
Đúng hạn:
4.58%
Trễ hạn:
0.27%
UBND xã Cam Cọn
UBND xã Lương Sơn
UBND xã Minh Tân
UBND xã Nghĩa Đô
UBND xã Thượng Hà
UBND xã Tân Dương
UBND xã Tân Tiến
UBND xã Vĩnh Yên
UBND xã Xuân Hòa
UBND xã Xuân Thượng
UBND xã Yên Sơn
UBND xã Điện Quan
UBND xã A Lù
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý:
441
Đúng & trước hạn:
426
Trễ hạn
15
Trước hạn:
96.15%
Đúng hạn:
0.45%
Trễ hạn:
3.4%
UBND xã Bản Cái
UBND xã Bản Cầm
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý:
105
Đúng & trước hạn:
90
Trễ hạn
15
Trước hạn:
63.81%
Đúng hạn:
21.9%
Trễ hạn:
14.29%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý:
426
Đúng & trước hạn:
421
Trễ hạn
5
Trước hạn:
92.25%
Đúng hạn:
6.57%
Trễ hạn:
1.18%
UBND xã Bản Lầu
UBND xã Bản Mế
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý:
747
Đúng & trước hạn:
738
Trễ hạn
9
Trước hạn:
93.44%
Đúng hạn:
5.35%
Trễ hạn:
1.21%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý:
835
Đúng & trước hạn:
832
Trễ hạn
3
Trước hạn:
72.1%
Đúng hạn:
27.54%
Trễ hạn:
0.36%
UBND xã Bản Xen
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý:
259
Đúng & trước hạn:
254
Trễ hạn
5
Trước hạn:
96.14%
Đúng hạn:
1.93%
Trễ hạn:
1.93%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý:
865
Đúng & trước hạn:
864
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.54%
Đúng hạn:
0.35%
Trễ hạn:
0.11%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý:
849
Đúng & trước hạn:
848
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.65%
Đúng hạn:
0.24%
Trễ hạn:
0.11%
UBND xã Cao Sơn
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý:
179
Đúng & trước hạn:
179
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.07%
Đúng hạn:
27.93%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý:
223
Đúng & trước hạn:
216
Trễ hạn
7
Trước hạn:
95.96%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
3.14%
UBND xã Cốc Ly
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý:
430
Đúng & trước hạn:
425
Trễ hạn
5
Trước hạn:
73.49%
Đúng hạn:
25.35%
Trễ hạn:
1.16%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý:
173
Đúng & trước hạn:
157
Trễ hạn
16
Trước hạn:
85.55%
Đúng hạn:
5.2%
Trễ hạn:
9.25%
UBND xã Dương Quỳ
UBND xã Dần Thàng
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý:
202
Đúng & trước hạn:
193
Trễ hạn
9
Trước hạn:
94.06%
Đúng hạn:
1.49%
Trễ hạn:
4.45%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý:
467
Đúng & trước hạn:
466
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.57%
Đúng hạn:
3.21%
Trễ hạn:
0.22%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý:
349
Đúng & trước hạn:
347
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.85%
Đúng hạn:
0.57%
Trễ hạn:
0.58%
UBND xã Hoàng Thu Phố
UBND xã Hòa Mạc
UBND xã Hợp Thành
UBND xã Khánh Yên Hạ
UBND xã Khánh Yên Thượng
UBND xã Khánh Yên Trung
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý:
1416
Đúng & trước hạn:
1416
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.12%
Đúng hạn:
3.88%
Trễ hạn:
0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý:
313
Đúng & trước hạn:
301
Trễ hạn
12
Trước hạn:
78.27%
Đúng hạn:
17.89%
Trễ hạn:
3.84%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý:
35
Đúng & trước hạn:
32
Trễ hạn
3
Trước hạn:
88.57%
Đúng hạn:
2.86%
Trễ hạn:
8.57%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý:
376
Đúng & trước hạn:
375
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.64%
Đúng hạn:
14.1%
Trễ hạn:
0.26%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý:
47
Đúng & trước hạn:
46
Trễ hạn
1
Trước hạn:
80.85%
Đúng hạn:
17.02%
Trễ hạn:
2.13%
UBND xã Lùng Cải
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý:
379
Đúng & trước hạn:
379
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.07%
Đúng hạn:
12.93%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Lùng Phình
UBND xã Lùng Thẩn
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý:
365
Đúng & trước hạn:
363
Trễ hạn
2
Trước hạn:
85.21%
Đúng hạn:
14.25%
Trễ hạn:
0.54%
UBND xã Minh Lương
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý:
326
Đúng & trước hạn:
325
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.09%
Đúng hạn:
4.6%
Trễ hạn:
0.31%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý:
818
Đúng & trước hạn:
816
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.62%
Đúng hạn:
5.13%
Trễ hạn:
0.25%
UBND xã Mường Hum
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý:
544
Đúng & trước hạn:
544
Trễ hạn
0
Trước hạn:
56.25%
Đúng hạn:
43.75%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Na Hối
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý:
134
Đúng & trước hạn:
132
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.76%
Đúng hạn:
0.75%
Trễ hạn:
1.49%
UBND xã Nàn Sán
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý:
105
Đúng & trước hạn:
90
Trễ hạn
15
Trước hạn:
46.67%
Đúng hạn:
39.05%
Trễ hạn:
14.28%
UBND xã Nấm Lư
UBND xã Nậm Chày
UBND xã Nậm Chạc
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý:
515
Đúng & trước hạn:
513
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.01%
Đúng hạn:
6.6%
Trễ hạn:
0.39%
UBND xã Nậm Dạng
UBND xã Nậm Khánh
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý:
272
Đúng & trước hạn:
269
Trễ hạn
3
Trước hạn:
75.37%
Đúng hạn:
23.53%
Trễ hạn:
1.1%
UBND xã Nậm Mòn
UBND xã Nậm Mả
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý:
127
Đúng & trước hạn:
126
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.49%
Đúng hạn:
4.72%
Trễ hạn:
0.79%
UBND xã Nậm Tha
UBND xã Nậm Xây
UBND xã Nậm Xé
UBND xã Nậm Đét
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý:
608
Đúng & trước hạn:
583
Trễ hạn
25
Trước hạn:
90.46%
Đúng hạn:
5.43%
Trễ hạn:
4.11%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý:
432
Đúng & trước hạn:
428
Trễ hạn
4
Trước hạn:
94.68%
Đúng hạn:
4.4%
Trễ hạn:
0.92%
UBND xã Phìn Ngan
UBND xã Phú Nhuận
UBND xã Phúc Khánh
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
483
Đúng & trước hạn:
481
Trễ hạn
2
Trước hạn:
84.89%
Đúng hạn:
14.7%
Trễ hạn:
0.41%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý:
352
Đúng & trước hạn:
350
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.58%
Đúng hạn:
0.85%
Trễ hạn:
0.57%
UBND xã Sán Chải
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý:
428
Đúng & trước hạn:
428
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.52%
Đúng hạn:
32.48%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Hà
UBND xã Sơn Thủy
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
133
Đúng & trước hạn:
132
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.74%
Đúng hạn:
1.5%
Trễ hạn:
0.76%
UBND xã Thanh Bình
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý:
315
Đúng & trước hạn:
312
Trễ hạn
3
Trước hạn:
48.25%
Đúng hạn:
50.79%
Trễ hạn:
0.96%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý:
874
Đúng & trước hạn:
872
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.43%
Đúng hạn:
0.34%
Trễ hạn:
0.23%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý:
540
Đúng & trước hạn:
539
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.63%
Đúng hạn:
0.19%
Trễ hạn:
0.18%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý:
58
Đúng & trước hạn:
56
Trễ hạn
2
Trước hạn:
55.17%
Đúng hạn:
41.38%
Trễ hạn:
3.45%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý:
443
Đúng & trước hạn:
440
Trễ hạn
3
Trước hạn:
74.94%
Đúng hạn:
24.38%
Trễ hạn:
0.68%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý:
699
Đúng & trước hạn:
696
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.71%
Đúng hạn:
1.86%
Trễ hạn:
0.43%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý:
329
Đúng & trước hạn:
326
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.87%
Đúng hạn:
1.22%
Trễ hạn:
0.91%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý:
256
Đúng & trước hạn:
246
Trễ hạn
10
Trước hạn:
95.31%
Đúng hạn:
0.78%
Trễ hạn:
3.91%
UBND xã Tung Chung Phố
UBND xã Tà Chải
UBND xã Tân An
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý:
53
Đúng & trước hạn:
52
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.45%
Đúng hạn:
5.66%
Trễ hạn:
1.89%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý:
377
Đúng & trước hạn:
376
Trễ hạn
1
Trước hạn:
63.66%
Đúng hạn:
36.07%
Trễ hạn:
0.27%
UBND xã Tả Củ Tỷ
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý:
198
Đúng & trước hạn:
196
Trễ hạn
2
Trước hạn:
63.13%
Đúng hạn:
35.86%
Trễ hạn:
1.01%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý:
733
Đúng & trước hạn:
711
Trễ hạn
22
Trước hạn:
80.22%
Đúng hạn:
16.78%
Trễ hạn:
3%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý:
689
Đúng & trước hạn:
669
Trễ hạn
20
Trước hạn:
92.6%
Đúng hạn:
4.5%
Trễ hạn:
2.9%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý:
570
Đúng & trước hạn:
560
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.89%
Đúng hạn:
0.35%
Trễ hạn:
1.76%
UBND xã Tả Thàng
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý:
203
Đúng & trước hạn:
201
Trễ hạn
2
Trước hạn:
91.13%
Đúng hạn:
7.88%
Trễ hạn:
0.99%
UBND xã Tả Van Chư
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
296
Đúng & trước hạn:
296
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.15%
Đúng hạn:
13.85%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Võ Lao
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý:
164
Đúng & trước hạn:
156
Trễ hạn
8
Trước hạn:
84.15%
Đúng hạn:
10.98%
Trễ hạn:
4.87%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý:
2120
Đúng & trước hạn:
2119
Trễ hạn
1
Trước hạn:
66.6%
Đúng hạn:
33.35%
Trễ hạn:
0.05%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1124
Đúng & trước hạn:
1124
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.93%
Đúng hạn:
1.07%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý:
845
Đúng & trước hạn:
840
Trễ hạn
5
Trước hạn:
90.06%
Đúng hạn:
9.35%
Trễ hạn:
0.59%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý:
424
Đúng & trước hạn:
420
Trễ hạn
4
Trước hạn:
98.82%
Đúng hạn:
0.24%
Trễ hạn:
0.94%
Ubnd xã Cốc San