Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 142
Đúng & trước hạn: 142
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý: 88
Đúng & trước hạn: 86
Trễ hạn 2
Trước hạn: 86.36%
Đúng hạn: 11.36%
Trễ hạn: 2.28%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Một cửa huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80%
Đúng hạn: 20%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 718
Đúng & trước hạn: 638
Trễ hạn 80
Trước hạn: 72.01%
Đúng hạn: 16.85%
Trễ hạn: 11.14%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý: 1349
Đúng & trước hạn: 1343
Trễ hạn 6
Trước hạn: 93.62%
Đúng hạn: 5.93%
Trễ hạn: 0.45%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý: 901
Đúng & trước hạn: 901
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.78%
Đúng hạn: 2.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý: 2225
Đúng & trước hạn: 2225
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.34%
Đúng hạn: 1.66%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 483
Đúng & trước hạn: 482
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.59%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0.2%
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý: 2037
Đúng & trước hạn: 2036
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.41%
Đúng hạn: 16.54%
Trễ hạn: 0.05%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý: 604
Đúng & trước hạn: 603
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.01%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 0.16%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý: 1408
Đúng & trước hạn: 1401
Trễ hạn 7
Trước hạn: 48.93%
Đúng hạn: 50.57%
Trễ hạn: 0.5%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 238
Đúng & trước hạn: 237
Trễ hạn 1
Trước hạn: 60.92%
Đúng hạn: 38.66%
Trễ hạn: 0.42%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý: 789
Đúng & trước hạn: 786
Trễ hạn 3
Trước hạn: 93.79%
Đúng hạn: 5.83%
Trễ hạn: 0.38%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý: 1664
Đúng & trước hạn: 1663
Trễ hạn 1
Trước hạn: 63.34%
Đúng hạn: 36.6%
Trễ hạn: 0.06%
UBND Xã Cốc Lầu
Số hồ sơ xử lý: 200
Đúng & trước hạn: 200
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 956
Đúng & trước hạn: 946
Trễ hạn 10
Trước hạn: 94.56%
Đúng hạn: 4.39%
Trễ hạn: 1.05%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý: 1438
Đúng & trước hạn: 1425
Trễ hạn 13
Trước hạn: 89.99%
Đúng hạn: 9.11%
Trễ hạn: 0.9%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý: 942
Đúng & trước hạn: 934
Trễ hạn 8
Trước hạn: 71.97%
Đúng hạn: 27.18%
Trễ hạn: 0.85%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý: 552
Đúng & trước hạn: 551
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.19%
Đúng hạn: 1.63%
Trễ hạn: 0.18%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý: 721
Đúng & trước hạn: 711
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.5%
Đúng hạn: 1.11%
Trễ hạn: 1.39%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 754
Đúng & trước hạn: 750
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.48%
Đúng hạn: 1.99%
Trễ hạn: 0.53%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 601
Đúng & trước hạn: 583
Trễ hạn 18
Trước hạn: 94.68%
Đúng hạn: 2.33%
Trễ hạn: 2.99%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý: 311
Đúng & trước hạn: 303
Trễ hạn 8
Trước hạn: 84.24%
Đúng hạn: 13.18%
Trễ hạn: 2.58%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý: 586
Đúng & trước hạn: 583
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.81%
Đúng hạn: 0.68%
Trễ hạn: 0.51%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 3359
Đúng & trước hạn: 3355
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0.15%
Trễ hạn: 0.12%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý: 1356
Đúng & trước hạn: 1354
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.72%
Đúng hạn: 4.13%
Trễ hạn: 0.15%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1600
Đúng & trước hạn: 1596
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.25%
Đúng hạn: 0.5%
Trễ hạn: 0.25%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý: 1345
Đúng & trước hạn: 1330
Trễ hạn 15
Trước hạn: 97.55%
Đúng hạn: 1.34%
Trễ hạn: 1.11%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý: 601
Đúng & trước hạn: 598
Trễ hạn 3
Trước hạn: 93.34%
Đúng hạn: 6.16%
Trễ hạn: 0.5%
UBND phường Cầu Mây
Số hồ sơ xử lý: 283
Đúng & trước hạn: 279
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.59%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.41%
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý: 2588
Đúng & trước hạn: 2584
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.6%
Đúng hạn: 3.25%
Trễ hạn: 0.15%
UBND phường Hàm Rồng
Số hồ sơ xử lý: 709
Đúng & trước hạn: 705
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.44%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.56%
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 2507
Đúng & trước hạn: 2486
Trễ hạn 21
Trước hạn: 98.32%
Đúng hạn: 0.84%
Trễ hạn: 0.84%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 2709
Đúng & trước hạn: 2705
Trễ hạn 4
Trước hạn: 91.88%
Đúng hạn: 7.97%
Trễ hạn: 0.15%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý: 576
Đúng & trước hạn: 573
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.78%
Đúng hạn: 0.69%
Trễ hạn: 0.53%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 580
Đúng & trước hạn: 576
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.76%
Đúng hạn: 1.55%
Trễ hạn: 0.69%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý: 382
Đúng & trước hạn: 379
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.5%
Đúng hạn: 4.71%
Trễ hạn: 0.79%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý: 990
Đúng & trước hạn: 987
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.99%
Đúng hạn: 0.71%
Trễ hạn: 0.3%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 313
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.42%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 1.26%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý: 95
Đúng & trước hạn: 91
Trễ hạn 4
Trước hạn: 92.63%
Đúng hạn: 3.16%
Trễ hạn: 4.21%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý: 433
Đúng & trước hạn: 432
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.69%
Đúng hạn: 5.08%
Trễ hạn: 0.23%
UBND xã Cam Cọn
Số hồ sơ xử lý: 300
Đúng & trước hạn: 300
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.67%
Đúng hạn: 1.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Sơn
Số hồ sơ xử lý: 162
Đúng & trước hạn: 162
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 132
Đúng & trước hạn: 132
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.24%
Đúng hạn: 0.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 364
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.35%
Đúng hạn: 1.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý: 644
Đúng & trước hạn: 644
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.53%
Đúng hạn: 0.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dương
Số hồ sơ xử lý: 404
Đúng & trước hạn: 404
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.76%
Đúng hạn: 1.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 76
Đúng & trước hạn: 76
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý: 320
Đúng & trước hạn: 319
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.5%
Đúng hạn: 2.19%
Trễ hạn: 0.31%
UBND xã Xuân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 130
Đúng & trước hạn: 129
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.23%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.77%
UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 389
Đúng & trước hạn: 389
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.32%
Đúng hạn: 6.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 282
Đúng & trước hạn: 282
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý: 873
Đúng & trước hạn: 873
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.54%
Đúng hạn: 0.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý: 97
Đúng & trước hạn: 94
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.85%
Đúng hạn: 2.06%
Trễ hạn: 3.09%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý: 649
Đúng & trước hạn: 633
Trễ hạn 16
Trước hạn: 96.46%
Đúng hạn: 1.08%
Trễ hạn: 2.46%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý: 223
Đúng & trước hạn: 221
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.41%
Đúng hạn: 2.69%
Trễ hạn: 0.9%
UBND xã Bản Cầm
Số hồ sơ xử lý: 767
Đúng & trước hạn: 767
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý: 126
Đúng & trước hạn: 110
Trễ hạn 16
Trước hạn: 68.25%
Đúng hạn: 19.05%
Trễ hạn: 12.7%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý: 456
Đúng & trước hạn: 450
Trễ hạn 6
Trước hạn: 90.79%
Đúng hạn: 7.89%
Trễ hạn: 1.32%
UBND xã Bản Lầu
Số hồ sơ xử lý: 520
Đúng & trước hạn: 520
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.27%
Đúng hạn: 1.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Mế
Số hồ sơ xử lý: 437
Đúng & trước hạn: 437
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.94%
Đúng hạn: 2.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý: 767
Đúng & trước hạn: 758
Trễ hạn 9
Trước hạn: 93.22%
Đúng hạn: 5.61%
Trễ hạn: 1.17%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý: 968
Đúng & trước hạn: 964
Trễ hạn 4
Trước hạn: 69.52%
Đúng hạn: 30.06%
Trễ hạn: 0.42%
UBND xã Bản Xen
Số hồ sơ xử lý: 311
Đúng & trước hạn: 311
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.25%
Đúng hạn: 6.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý: 314
Đúng & trước hạn: 309
Trễ hạn 5
Trước hạn: 96.18%
Đúng hạn: 2.23%
Trễ hạn: 1.59%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý: 951
Đúng & trước hạn: 950
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.58%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 0.1%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý: 986
Đúng & trước hạn: 984
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.59%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0.21%
UBND xã Cao Sơn
Số hồ sơ xử lý: 772
Đúng & trước hạn: 772
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.74%
Đúng hạn: 0.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý: 230
Đúng & trước hạn: 230
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.22%
Đúng hạn: 34.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý: 231
Đúng & trước hạn: 223
Trễ hạn 8
Trước hạn: 95.67%
Đúng hạn: 0.87%
Trễ hạn: 3.46%
UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý: 1532
Đúng & trước hạn: 1532
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý: 517
Đúng & trước hạn: 510
Trễ hạn 7
Trước hạn: 76.79%
Đúng hạn: 21.86%
Trễ hạn: 1.35%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý: 196
Đúng & trước hạn: 180
Trễ hạn 16
Trước hạn: 85.71%
Đúng hạn: 6.12%
Trễ hạn: 8.17%
UBND xã Dương Quỳ
Số hồ sơ xử lý: 111
Đúng & trước hạn: 111
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.2%
Đúng hạn: 1.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dần Thàng
Số hồ sơ xử lý: 103
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.12%
Đúng hạn: 3.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý: 227
Đúng & trước hạn: 217
Trễ hạn 10
Trước hạn: 93.83%
Đúng hạn: 1.76%
Trễ hạn: 4.41%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý: 536
Đúng & trước hạn: 535
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.64%
Đúng hạn: 3.17%
Trễ hạn: 0.19%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý: 423
Đúng & trước hạn: 420
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.64%
Đúng hạn: 1.65%
Trễ hạn: 0.71%
UBND xã Hoàng Thu Phố
Số hồ sơ xử lý: 314
Đúng & trước hạn: 309
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.41%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.59%
UBND xã Hòa Mạc
Số hồ sơ xử lý: 57
Đúng & trước hạn: 57
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý: 647
Đúng & trước hạn: 644
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.38%
Đúng hạn: 0.15%
Trễ hạn: 0.47%
UBND xã Khánh Yên Hạ
Số hồ sơ xử lý: 69
Đúng & trước hạn: 69
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.2%
Đúng hạn: 5.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Thượng
Số hồ sơ xử lý: 147
Đúng & trước hạn: 147
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý: 32
Đúng & trước hạn: 31
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.63%
Đúng hạn: 6.25%
Trễ hạn: 3.12%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1607
Đúng & trước hạn: 1607
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.58%
Đúng hạn: 3.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý: 394
Đúng & trước hạn: 372
Trễ hạn 22
Trước hạn: 80.2%
Đúng hạn: 14.21%
Trễ hạn: 5.59%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý: 41
Đúng & trước hạn: 38
Trễ hạn 3
Trước hạn: 90.24%
Đúng hạn: 2.44%
Trễ hạn: 7.32%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý: 404
Đúng & trước hạn: 401
Trễ hạn 3
Trước hạn: 86.14%
Đúng hạn: 13.12%
Trễ hạn: 0.74%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý: 62
Đúng & trước hạn: 61
Trễ hạn 1
Trước hạn: 74.19%
Đúng hạn: 24.19%
Trễ hạn: 1.62%
UBND xã Lùng Cải
Số hồ sơ xử lý: 325
Đúng & trước hạn: 325
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.92%
Đúng hạn: 3.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý: 440
Đúng & trước hạn: 436
Trễ hạn 4
Trước hạn: 85.68%
Đúng hạn: 13.41%
Trễ hạn: 0.91%
UBND xã Lùng Phình
Số hồ sơ xử lý: 233
Đúng & trước hạn: 233
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.14%
Đúng hạn: 3.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 356
Đúng & trước hạn: 356
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.38%
Đúng hạn: 5.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý: 540
Đúng & trước hạn: 538
Trễ hạn 2
Trước hạn: 88.33%
Đúng hạn: 11.3%
Trễ hạn: 0.37%
UBND xã Minh Lương
Số hồ sơ xử lý: 176
Đúng & trước hạn: 176
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.43%
Đúng hạn: 0.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý: 358
Đúng & trước hạn: 355
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.97%
Đúng hạn: 4.19%
Trễ hạn: 0.84%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý: 933
Đúng & trước hạn: 930
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.75%
Đúng hạn: 4.93%
Trễ hạn: 0.32%
UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý: 879
Đúng & trước hạn: 879
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.9%
Đúng hạn: 4.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý: 588
Đúng & trước hạn: 586
Trễ hạn 2
Trước hạn: 57.82%
Đúng hạn: 41.84%
Trễ hạn: 0.34%
UBND xã Na Hối
Số hồ sơ xử lý: 849
Đúng & trước hạn: 848
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.88%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý: 240
Đúng & trước hạn: 238
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.75%
Đúng hạn: 0.42%
Trễ hạn: 0.83%
UBND xã Nàn Sán
Số hồ sơ xử lý: 219
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.35%
Đúng hạn: 3.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý: 123
Đúng & trước hạn: 108
Trễ hạn 15
Trước hạn: 47.97%
Đúng hạn: 39.84%
Trễ hạn: 12.19%
UBND xã Nấm Lư
Số hồ sơ xử lý: 908
Đúng & trước hạn: 908
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chày
Số hồ sơ xử lý: 399
Đúng & trước hạn: 399
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.25%
Đúng hạn: 0.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chạc
Số hồ sơ xử lý: 280
Đúng & trước hạn: 280
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý: 612
Đúng & trước hạn: 604
Trễ hạn 8
Trước hạn: 92.97%
Đúng hạn: 5.72%
Trễ hạn: 1.31%
UBND xã Nậm Dạng
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Khánh
Số hồ sơ xử lý: 139
Đúng & trước hạn: 139
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.53%
Đúng hạn: 6.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý: 310
Đúng & trước hạn: 306
Trễ hạn 4
Trước hạn: 76.45%
Đúng hạn: 22.26%
Trễ hạn: 1.29%
UBND xã Nậm Mòn
Số hồ sơ xử lý: 356
Đúng & trước hạn: 353
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.16%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.84%
UBND xã Nậm Mả
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý: 154
Đúng & trước hạn: 153
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.51%
Đúng hạn: 5.84%
Trễ hạn: 0.65%
UBND xã Nậm Tha
Số hồ sơ xử lý: 68
Đúng & trước hạn: 68
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.12%
Đúng hạn: 5.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xây
Số hồ sơ xử lý: 110
Đúng & trước hạn: 110
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xé
Số hồ sơ xử lý: 75
Đúng & trước hạn: 75
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Đét
Số hồ sơ xử lý: 360
Đúng & trước hạn: 360
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý: 685
Đúng & trước hạn: 659
Trễ hạn 26
Trước hạn: 91.39%
Đúng hạn: 4.82%
Trễ hạn: 3.79%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý: 507
Đúng & trước hạn: 503
Trễ hạn 4
Trước hạn: 95.46%
Đúng hạn: 3.75%
Trễ hạn: 0.79%
UBND xã Phìn Ngan
Số hồ sơ xử lý: 385
Đúng & trước hạn: 385
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.7%
Đúng hạn: 1.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Nhuận
Số hồ sơ xử lý: 999
Đúng & trước hạn: 999
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.9%
Đúng hạn: 0.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý: 447
Đúng & trước hạn: 447
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.93%
Đúng hạn: 10.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 565
Đúng & trước hạn: 562
Trễ hạn 3
Trước hạn: 86.73%
Đúng hạn: 12.74%
Trễ hạn: 0.53%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý: 421
Đúng & trước hạn: 414
Trễ hạn 7
Trước hạn: 97.62%
Đúng hạn: 0.71%
Trễ hạn: 1.67%
UBND xã Sán Chải
Số hồ sơ xử lý: 443
Đúng & trước hạn: 443
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93%
Đúng hạn: 7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý: 464
Đúng & trước hạn: 464
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.95%
Đúng hạn: 34.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 1058
Đúng & trước hạn: 1058
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.03%
Đúng hạn: 3.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Thủy
Số hồ sơ xử lý: 24
Đúng & trước hạn: 24
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 169
Đúng & trước hạn: 168
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.63%
Đúng hạn: 1.78%
Trễ hạn: 0.59%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 764
Đúng & trước hạn: 764
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.6%
Đúng hạn: 3.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý: 355
Đúng & trước hạn: 352
Trễ hạn 3
Trước hạn: 53.24%
Đúng hạn: 45.92%
Trễ hạn: 0.84%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý: 1033
Đúng & trước hạn: 1031
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.52%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 0.19%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý: 589
Đúng & trước hạn: 588
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0.34%
Trễ hạn: 0.17%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý: 58
Đúng & trước hạn: 56
Trễ hạn 2
Trước hạn: 55.17%
Đúng hạn: 41.38%
Trễ hạn: 3.45%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý: 490
Đúng & trước hạn: 485
Trễ hạn 5
Trước hạn: 76.12%
Đúng hạn: 22.86%
Trễ hạn: 1.02%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý: 758
Đúng & trước hạn: 755
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.89%
Đúng hạn: 1.72%
Trễ hạn: 0.39%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý: 377
Đúng & trước hạn: 374
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.14%
Đúng hạn: 1.06%
Trễ hạn: 0.8%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý: 329
Đúng & trước hạn: 319
Trễ hạn 10
Trước hạn: 96.35%
Đúng hạn: 0.61%
Trễ hạn: 3.04%
UBND xã Tung Chung Phố
Số hồ sơ xử lý: 293
Đúng & trước hạn: 293
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.93%
Đúng hạn: 3.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tà Chải
Số hồ sơ xử lý: 752
Đúng & trước hạn: 752
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân An
Số hồ sơ xử lý: 51
Đúng & trước hạn: 51
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 69
Đúng & trước hạn: 68
Trễ hạn 1
Trước hạn: 89.86%
Đúng hạn: 8.7%
Trễ hạn: 1.44%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý: 401
Đúng & trước hạn: 399
Trễ hạn 2
Trước hạn: 63.59%
Đúng hạn: 35.91%
Trễ hạn: 0.5%
UBND xã Tả Củ Tỷ
Số hồ sơ xử lý: 185
Đúng & trước hạn: 180
Trễ hạn 5
Trước hạn: 97.3%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.7%
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý: 206
Đúng & trước hạn: 204
Trễ hạn 2
Trước hạn: 64.56%
Đúng hạn: 34.47%
Trễ hạn: 0.97%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý: 944
Đúng & trước hạn: 920
Trễ hạn 24
Trước hạn: 79.56%
Đúng hạn: 17.9%
Trễ hạn: 2.54%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý: 815
Đúng & trước hạn: 793
Trễ hạn 22
Trước hạn: 92.64%
Đúng hạn: 4.66%
Trễ hạn: 2.7%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý: 691
Đúng & trước hạn: 679
Trễ hạn 12
Trước hạn: 97.97%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 1.74%
UBND xã Tả Thàng
Số hồ sơ xử lý: 643
Đúng & trước hạn: 643
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.38%
Đúng hạn: 7.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý: 243
Đúng & trước hạn: 241
Trễ hạn 2
Trước hạn: 88.48%
Đúng hạn: 10.7%
Trễ hạn: 0.82%
UBND xã Tả Van Chư
Số hồ sơ xử lý: 78
Đúng & trước hạn: 78
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 345
Đúng & trước hạn: 345
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.38%
Đúng hạn: 13.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Võ Lao
Số hồ sơ xử lý: 173
Đúng & trước hạn: 173
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.69%
Đúng hạn: 2.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 257
Đúng & trước hạn: 244
Trễ hạn 13
Trước hạn: 87.55%
Đúng hạn: 7.39%
Trễ hạn: 5.06%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý: 2524
Đúng & trước hạn: 2519
Trễ hạn 5
Trước hạn: 68.11%
Đúng hạn: 31.7%
Trễ hạn: 0.19%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1313
Đúng & trước hạn: 1313
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.71%
Đúng hạn: 1.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý: 945
Đúng & trước hạn: 937
Trễ hạn 8
Trước hạn: 90.58%
Đúng hạn: 8.57%
Trễ hạn: 0.85%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý: 498
Đúng & trước hạn: 494
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.59%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0.81%
Ubnd xã Cốc San
Số hồ sơ xử lý: 733
Đúng & trước hạn: 733
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.77%
Đúng hạn: 1.23%
Trễ hạn: 0%