Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Một cửa huyện Bảo Thắng
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
431
Đúng & trước hạn:
393
Trễ hạn
38
Trước hạn:
76.8%
Đúng hạn:
14.39%
Trễ hạn:
8.81%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý:
1084
Đúng & trước hạn:
1079
Trễ hạn
5
Trước hạn:
93.08%
Đúng hạn:
6.46%
Trễ hạn:
0.46%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý:
486
Đúng & trước hạn:
484
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.3%
Đúng hạn:
3.29%
Trễ hạn:
0.41%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý:
1478
Đúng & trước hạn:
1478
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.04%
Đúng hạn:
1.96%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý:
1119
Đúng & trước hạn:
1119
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.42%
Đúng hạn:
13.58%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Phố Lu
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý:
808
Đúng & trước hạn:
807
Trễ hạn
1
Trước hạn:
47.9%
Đúng hạn:
51.98%
Trễ hạn:
0.12%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
127
Đúng & trước hạn:
126
Trễ hạn
1
Trước hạn:
75.59%
Đúng hạn:
23.62%
Trễ hạn:
0.79%
UBND Xã Bản Phiệt
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý:
1163
Đúng & trước hạn:
1162
Trễ hạn
1
Trước hạn:
63.37%
Đúng hạn:
36.54%
Trễ hạn:
0.09%
UBND Xã Cốc Lầu
UBND Xã Gia Phú
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý:
986
Đúng & trước hạn:
977
Trễ hạn
9
Trước hạn:
89.15%
Đúng hạn:
9.94%
Trễ hạn:
0.91%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý:
491
Đúng & trước hạn:
490
Trễ hạn
1
Trước hạn:
84.93%
Đúng hạn:
14.87%
Trễ hạn:
0.2%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý:
297
Đúng & trước hạn:
296
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.97%
Đúng hạn:
2.69%
Trễ hạn:
0.34%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý:
476
Đúng & trước hạn:
475
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.37%
Đúng hạn:
0.42%
Trễ hạn:
0.21%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
487
Đúng & trước hạn:
484
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.77%
Đúng hạn:
0.62%
Trễ hạn:
0.61%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
390
Đúng & trước hạn:
387
Trễ hạn
3
Trước hạn:
96.92%
Đúng hạn:
2.31%
Trễ hạn:
0.77%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý:
139
Đúng & trước hạn:
136
Trễ hạn
3
Trước hạn:
90.65%
Đúng hạn:
7.19%
Trễ hạn:
2.16%
UBND phường Duyên Hải
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý:
2028
Đúng & trước hạn:
2028
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.85%
Đúng hạn:
0.15%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Pom Hán
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
985
Đúng & trước hạn:
982
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.09%
Đúng hạn:
0.61%
Trễ hạn:
0.3%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý:
839
Đúng & trước hạn:
838
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.69%
Đúng hạn:
1.19%
Trễ hạn:
0.12%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý:
323
Đúng & trước hạn:
322
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.07%
Đúng hạn:
0.62%
Trễ hạn:
0.31%
UBND phường Cầu Mây
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý:
1311
Đúng & trước hạn:
1308
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.27%
Đúng hạn:
4.5%
Trễ hạn:
0.23%
UBND phường Hàm Rồng
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
1352
Đúng & trước hạn:
1351
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.59%
Đúng hạn:
1.33%
Trễ hạn:
0.08%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
1595
Đúng & trước hạn:
1594
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.35%
Đúng hạn:
6.58%
Trễ hạn:
0.07%
UBND phường Phan Si Păng
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý:
291
Đúng & trước hạn:
290
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.28%
Đúng hạn:
1.37%
Trễ hạn:
0.35%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý:
268
Đúng & trước hạn:
265
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.03%
Đúng hạn:
4.85%
Trễ hạn:
1.12%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý:
622
Đúng & trước hạn:
619
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.71%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
0.49%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý:
199
Đúng & trước hạn:
197
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.49%
Đúng hạn:
0.5%
Trễ hạn:
1.01%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý:
52
Đúng & trước hạn:
48
Trễ hạn
4
Trước hạn:
86.54%
Đúng hạn:
5.77%
Trễ hạn:
7.69%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý:
281
Đúng & trước hạn:
279
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.66%
Đúng hạn:
4.63%
Trễ hạn:
0.71%
UBND xã Cam Cọn
UBND xã Lương Sơn
UBND xã Minh Tân
UBND xã Nghĩa Đô
UBND xã Thượng Hà
UBND xã Tân Dương
UBND xã Tân Tiến
UBND xã Vĩnh Yên
UBND xã Xuân Hòa
UBND xã Xuân Thượng
UBND xã Yên Sơn
UBND xã Điện Quan
UBND xã A Lù
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý:
316
Đúng & trước hạn:
315
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.05%
Đúng hạn:
0.63%
Trễ hạn:
0.32%
UBND xã Bản Cái
UBND xã Bản Cầm
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý:
86
Đúng & trước hạn:
73
Trễ hạn
13
Trước hạn:
62.79%
Đúng hạn:
22.09%
Trễ hạn:
15.12%
UBND xã Bản Liền
UBND xã Bản Lầu
UBND xã Bản Mế
UBND xã Bản Phố
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý:
604
Đúng & trước hạn:
603
Trễ hạn
1
Trước hạn:
67.05%
Đúng hạn:
32.78%
Trễ hạn:
0.17%
UBND xã Bản Xen
Số hồ sơ xử lý:
185
Đúng & trước hạn:
185
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.19%
Đúng hạn:
10.81%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý:
177
Đúng & trước hạn:
173
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.48%
Đúng hạn:
2.26%
Trễ hạn:
2.26%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý:
691
Đúng & trước hạn:
690
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.71%
Đúng hạn:
0.14%
Trễ hạn:
0.15%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý:
477
Đúng & trước hạn:
476
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.58%
Đúng hạn:
0.21%
Trễ hạn:
0.21%
UBND xã Cao Sơn
UBND xã Chiềng Ken
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý:
158
Đúng & trước hạn:
154
Trễ hạn
4
Trước hạn:
96.84%
Đúng hạn:
0.63%
Trễ hạn:
2.53%
UBND xã Cốc Ly
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý:
298
Đúng & trước hạn:
294
Trễ hạn
4
Trước hạn:
64.43%
Đúng hạn:
34.23%
Trễ hạn:
1.34%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý:
141
Đúng & trước hạn:
126
Trễ hạn
15
Trước hạn:
82.98%
Đúng hạn:
6.38%
Trễ hạn:
10.64%
UBND xã Dương Quỳ
UBND xã Dần Thàng
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý:
134
Đúng & trước hạn:
126
Trễ hạn
8
Trước hạn:
92.54%
Đúng hạn:
1.49%
Trễ hạn:
5.97%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý:
376
Đúng & trước hạn:
375
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.01%
Đúng hạn:
3.72%
Trễ hạn:
0.27%
UBND xã Hoàng Liên
UBND xã Hoàng Thu Phố
UBND xã Hòa Mạc
UBND xã Hợp Thành
UBND xã Khánh Yên Hạ
UBND xã Khánh Yên Thượng
UBND xã Khánh Yên Trung
UBND xã Kim Sơn
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý:
188
Đúng & trước hạn:
176
Trễ hạn
12
Trước hạn:
80.32%
Đúng hạn:
13.3%
Trễ hạn:
6.38%
UBND xã Liêm Phú
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý:
278
Đúng & trước hạn:
278
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.81%
Đúng hạn:
16.19%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý:
34
Đúng & trước hạn:
33
Trễ hạn
1
Trước hạn:
79.41%
Đúng hạn:
17.65%
Trễ hạn:
2.94%
UBND xã Lùng Cải
UBND xã Lùng Khấu Nhin
UBND xã Lùng Phình
UBND xã Lùng Thẩn
UBND xã Lùng Vai
UBND xã Minh Lương
UBND xã Mường Bo
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý:
595
Đúng & trước hạn:
594
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.29%
Đúng hạn:
5.55%
Trễ hạn:
0.16%
UBND xã Mường Hum
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý:
477
Đúng & trước hạn:
477
Trễ hạn
0
Trước hạn:
51.36%
Đúng hạn:
48.64%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Na Hối
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý:
53
Đúng & trước hạn:
51
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.34%
Đúng hạn:
1.89%
Trễ hạn:
3.77%
UBND xã Nàn Sán
UBND xã Nàn Sín
UBND xã Nấm Lư
UBND xã Nậm Chày
UBND xã Nậm Chạc
UBND xã Nậm Chảy
UBND xã Nậm Dạng
UBND xã Nậm Khánh
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý:
211
Đúng & trước hạn:
208
Trễ hạn
3
Trước hạn:
74.41%
Đúng hạn:
24.17%
Trễ hạn:
1.42%
UBND xã Nậm Mòn
UBND xã Nậm Mả
UBND xã Nậm Pung
UBND xã Nậm Tha
UBND xã Nậm Xây
UBND xã Nậm Xé
UBND xã Nậm Đét
UBND xã Pa Cheo
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý:
303
Đúng & trước hạn:
300
Trễ hạn
3
Trước hạn:
92.74%
Đúng hạn:
6.27%
Trễ hạn:
0.99%
UBND xã Phìn Ngan
UBND xã Phú Nhuận
UBND xã Phúc Khánh
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
336
Đúng & trước hạn:
336
Trễ hạn
0
Trước hạn:
78.87%
Đúng hạn:
21.13%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý:
216
Đúng & trước hạn:
215
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.61%
Đúng hạn:
0.93%
Trễ hạn:
0.46%
UBND xã Sán Chải
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý:
251
Đúng & trước hạn:
251
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.13%
Đúng hạn:
31.87%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Hà
UBND xã Sơn Thủy
UBND xã Thanh Bình
UBND xã Thanh Bình
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý:
251
Đúng & trước hạn:
248
Trễ hạn
3
Trước hạn:
47.81%
Đúng hạn:
51%
Trễ hạn:
1.19%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý:
625
Đúng & trước hạn:
623
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.36%
Đúng hạn:
0.32%
Trễ hạn:
0.32%
UBND xã Thải Giàng Phố
UBND xã Thẩm Dương
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý:
340
Đúng & trước hạn:
338
Trễ hạn
2
Trước hạn:
78.53%
Đúng hạn:
20.88%
Trễ hạn:
0.59%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý:
512
Đúng & trước hạn:
509
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.27%
Đúng hạn:
2.15%
Trễ hạn:
0.58%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý:
253
Đúng & trước hạn:
250
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.02%
Đúng hạn:
0.79%
Trễ hạn:
1.19%
UBND xã Trịnh Tường
UBND xã Tung Chung Phố
UBND xã Tà Chải
UBND xã Tân An
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý:
38
Đúng & trước hạn:
37
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.11%
Đúng hạn:
5.26%
Trễ hạn:
2.63%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý:
259
Đúng & trước hạn:
258
Trễ hạn
1
Trước hạn:
55.98%
Đúng hạn:
43.63%
Trễ hạn:
0.39%
UBND xã Tả Củ Tỷ
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý:
112
Đúng & trước hạn:
110
Trễ hạn
2
Trước hạn:
73.21%
Đúng hạn:
25%
Trễ hạn:
1.79%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý:
577
Đúng & trước hạn:
560
Trễ hạn
17
Trước hạn:
79.2%
Đúng hạn:
17.85%
Trễ hạn:
2.95%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý:
411
Đúng & trước hạn:
403
Trễ hạn
8
Trước hạn:
92.94%
Đúng hạn:
5.11%
Trễ hạn:
1.95%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý:
385
Đúng & trước hạn:
375
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.14%
Đúng hạn:
0.26%
Trễ hạn:
2.6%
UBND xã Tả Thàng
Số hồ sơ xử lý:
285
Đúng & trước hạn:
285
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.72%
Đúng hạn:
12.28%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý:
175
Đúng & trước hạn:
173
Trễ hạn
2
Trước hạn:
90.29%
Đúng hạn:
8.57%
Trễ hạn:
1.14%
UBND xã Tả Van Chư
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
210
Đúng & trước hạn:
210
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.19%
Đúng hạn:
13.81%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Võ Lao
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý:
92
Đúng & trước hạn:
86
Trễ hạn
6
Trước hạn:
86.96%
Đúng hạn:
6.52%
Trễ hạn:
6.52%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý:
1343
Đúng & trước hạn:
1343
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.93%
Đúng hạn:
35.07%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Xuân Quang
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý:
520
Đúng & trước hạn:
518
Trễ hạn
2
Trước hạn:
84.42%
Đúng hạn:
15.19%
Trễ hạn:
0.39%
UBND xã Đồng Tuyển
Ubnd xã Cốc San