Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 72
Đúng & trước hạn: 72
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý: 53
Đúng & trước hạn: 53
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.79%
Đúng hạn: 13.21%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Một cửa huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.43%
Đúng hạn: 28.57%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.33%
Đúng hạn: 16.67%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 475
Đúng & trước hạn: 433
Trễ hạn 42
Trước hạn: 77.05%
Đúng hạn: 14.11%
Trễ hạn: 8.84%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý: 1115
Đúng & trước hạn: 1110
Trễ hạn 5
Trước hạn: 93.09%
Đúng hạn: 6.46%
Trễ hạn: 0.45%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý: 576
Đúng & trước hạn: 574
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.53%
Đúng hạn: 3.13%
Trễ hạn: 0.34%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý: 1585
Đúng & trước hạn: 1585
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.17%
Đúng hạn: 1.83%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 282
Đúng & trước hạn: 282
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.65%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý: 1208
Đúng & trước hạn: 1202
Trễ hạn 6
Trước hạn: 85.35%
Đúng hạn: 14.16%
Trễ hạn: 0.49%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý: 440
Đúng & trước hạn: 440
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý: 889
Đúng & trước hạn: 888
Trễ hạn 1
Trước hạn: 49.49%
Đúng hạn: 50.39%
Trễ hạn: 0.12%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 142
Đúng & trước hạn: 141
Trễ hạn 1
Trước hạn: 69.01%
Đúng hạn: 30.28%
Trễ hạn: 0.71%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý: 519
Đúng & trước hạn: 519
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.5%
Đúng hạn: 2.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý: 1287
Đúng & trước hạn: 1286
Trễ hạn 1
Trước hạn: 62.86%
Đúng hạn: 37.06%
Trễ hạn: 0.08%
UBND Xã Cốc Lầu
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 628
Đúng & trước hạn: 627
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.68%
Đúng hạn: 0.16%
Trễ hạn: 0.16%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý: 1037
Đúng & trước hạn: 1028
Trễ hạn 9
Trước hạn: 89.68%
Đúng hạn: 9.45%
Trễ hạn: 0.87%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý: 566
Đúng & trước hạn: 563
Trễ hạn 3
Trước hạn: 79.86%
Đúng hạn: 19.61%
Trễ hạn: 0.53%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý: 311
Đúng & trước hạn: 310
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.11%
Đúng hạn: 2.57%
Trễ hạn: 0.32%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý: 510
Đúng & trước hạn: 509
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.41%
Đúng hạn: 0.39%
Trễ hạn: 0.2%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 562
Đúng & trước hạn: 559
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.75%
Đúng hạn: 0.71%
Trễ hạn: 0.54%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 470
Đúng & trước hạn: 452
Trễ hạn 18
Trước hạn: 94.26%
Đúng hạn: 1.91%
Trễ hạn: 3.83%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý: 168
Đúng & trước hạn: 165
Trễ hạn 3
Trước hạn: 82.14%
Đúng hạn: 16.07%
Trễ hạn: 1.79%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý: 377
Đúng & trước hạn: 376
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.2%
Đúng hạn: 0.53%
Trễ hạn: 0.27%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 2261
Đúng & trước hạn: 2261
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.87%
Đúng hạn: 0.13%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý: 751
Đúng & trước hạn: 751
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.27%
Đúng hạn: 5.73%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1053
Đúng & trước hạn: 1050
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.15%
Đúng hạn: 0.57%
Trễ hạn: 0.28%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý: 963
Đúng & trước hạn: 951
Trễ hạn 12
Trước hạn: 97.3%
Đúng hạn: 1.45%
Trễ hạn: 1.25%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý: 350
Đúng & trước hạn: 349
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.57%
Đúng hạn: 1.14%
Trễ hạn: 0.29%
UBND phường Cầu Mây
Số hồ sơ xử lý: 217
Đúng & trước hạn: 215
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.08%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.92%
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý: 1483
Đúng & trước hạn: 1480
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.48%
Đúng hạn: 4.32%
Trễ hạn: 0.2%
UBND phường Hàm Rồng
Số hồ sơ xử lý: 542
Đúng & trước hạn: 539
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.45%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.55%
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 1503
Đúng & trước hạn: 1502
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.74%
Đúng hạn: 1.2%
Trễ hạn: 0.06%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 1880
Đúng & trước hạn: 1879
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.61%
Đúng hạn: 7.34%
Trễ hạn: 0.05%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý: 370
Đúng & trước hạn: 370
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 351
Đúng & trước hạn: 350
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.44%
Đúng hạn: 2.28%
Trễ hạn: 0.28%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý: 304
Đúng & trước hạn: 301
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.74%
Đúng hạn: 4.28%
Trễ hạn: 0.98%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý: 676
Đúng & trước hạn: 673
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.82%
Đúng hạn: 0.74%
Trễ hạn: 0.44%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý: 217
Đúng & trước hạn: 215
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.62%
Đúng hạn: 0.46%
Trễ hạn: 0.92%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý: 59
Đúng & trước hạn: 55
Trễ hạn 4
Trước hạn: 88.14%
Đúng hạn: 5.08%
Trễ hạn: 6.78%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý: 316
Đúng & trước hạn: 315
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.25%
Đúng hạn: 4.43%
Trễ hạn: 0.32%
UBND xã Cam Cọn
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.02%
Đúng hạn: 0.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Sơn
Số hồ sơ xử lý: 124
Đúng & trước hạn: 124
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 93
Đúng & trước hạn: 93
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ xử lý: 278
Đúng & trước hạn: 278
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.84%
Đúng hạn: 2.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý: 414
Đúng & trước hạn: 414
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.76%
Đúng hạn: 0.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dương
Số hồ sơ xử lý: 149
Đúng & trước hạn: 149
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.99%
Đúng hạn: 2.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 31
Đúng & trước hạn: 31
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý: 213
Đúng & trước hạn: 213
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.71%
Đúng hạn: 3.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 98
Đúng & trước hạn: 98
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 279
Đúng & trước hạn: 279
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.04%
Đúng hạn: 8.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 182
Đúng & trước hạn: 182
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý: 575
Đúng & trước hạn: 575
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.65%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý: 51
Đúng & trước hạn: 50
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.04%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.96%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý: 367
Đúng & trước hạn: 366
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.18%
Đúng hạn: 0.54%
Trễ hạn: 0.28%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý: 150
Đúng & trước hạn: 150
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.67%
Đúng hạn: 3.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Cầm
Số hồ sơ xử lý: 573
Đúng & trước hạn: 573
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý: 94
Đúng & trước hạn: 81
Trễ hạn 13
Trước hạn: 64.89%
Đúng hạn: 21.28%
Trễ hạn: 13.83%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý: 329
Đúng & trước hạn: 324
Trễ hạn 5
Trước hạn: 90.88%
Đúng hạn: 7.6%
Trễ hạn: 1.52%
UBND xã Bản Lầu
Số hồ sơ xử lý: 355
Đúng & trước hạn: 355
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.15%
Đúng hạn: 0.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Mế
Số hồ sơ xử lý: 277
Đúng & trước hạn: 277
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý: 580
Đúng & trước hạn: 580
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.45%
Đúng hạn: 6.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý: 640
Đúng & trước hạn: 639
Trễ hạn 1
Trước hạn: 66.88%
Đúng hạn: 32.97%
Trễ hạn: 0.15%
UBND xã Bản Xen
Số hồ sơ xử lý: 186
Đúng & trước hạn: 186
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.25%
Đúng hạn: 10.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý: 213
Đúng & trước hạn: 209
Trễ hạn 4
Trước hạn: 95.77%
Đúng hạn: 2.35%
Trễ hạn: 1.88%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý: 728
Đúng & trước hạn: 727
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 0.13%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý: 516
Đúng & trước hạn: 515
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.61%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0.2%
UBND xã Cao Sơn
Số hồ sơ xử lý: 281
Đúng & trước hạn: 281
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý: 91
Đúng & trước hạn: 91
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.63%
Đúng hạn: 26.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý: 174
Đúng & trước hạn: 170
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.55%
Đúng hạn: 1.15%
Trễ hạn: 2.3%
UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý: 1236
Đúng & trước hạn: 1236
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý: 335
Đúng & trước hạn: 329
Trễ hạn 6
Trước hạn: 67.76%
Đúng hạn: 30.45%
Trễ hạn: 1.79%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý: 149
Đúng & trước hạn: 134
Trễ hạn 15
Trước hạn: 83.89%
Đúng hạn: 6.04%
Trễ hạn: 10.07%
UBND xã Dương Quỳ
Số hồ sơ xử lý: 80
Đúng & trước hạn: 80
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.5%
Đúng hạn: 2.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dần Thàng
Số hồ sơ xử lý: 65
Đúng & trước hạn: 65
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.85%
Đúng hạn: 6.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý: 151
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 8
Trước hạn: 92.72%
Đúng hạn: 1.99%
Trễ hạn: 5.29%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý: 402
Đúng & trước hạn: 400
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.02%
Đúng hạn: 3.48%
Trễ hạn: 0.5%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý: 260
Đúng & trước hạn: 258
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.85%
Đúng hạn: 0.38%
Trễ hạn: 0.77%
UBND xã Hoàng Thu Phố
Số hồ sơ xử lý: 242
Đúng & trước hạn: 241
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.59%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.41%
UBND xã Hòa Mạc
Số hồ sơ xử lý: 41
Đúng & trước hạn: 41
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý: 506
Đúng & trước hạn: 506
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Hạ
Số hồ sơ xử lý: 59
Đúng & trước hạn: 59
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.22%
Đúng hạn: 6.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Thượng
Số hồ sơ xử lý: 89
Đúng & trước hạn: 89
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý: 18
Đúng & trước hạn: 18
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.44%
Đúng hạn: 5.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1077
Đúng & trước hạn: 1077
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.89%
Đúng hạn: 5.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý: 233
Đúng & trước hạn: 221
Trễ hạn 12
Trước hạn: 84.12%
Đúng hạn: 10.73%
Trễ hạn: 5.15%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý: 25
Đúng & trước hạn: 24
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 4%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý: 320
Đúng & trước hạn: 319
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.13%
Đúng hạn: 16.56%
Trễ hạn: 0.31%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý: 36
Đúng & trước hạn: 35
Trễ hạn 1
Trước hạn: 77.78%
Đúng hạn: 19.44%
Trễ hạn: 2.78%
UBND xã Lùng Cải
Số hồ sơ xử lý: 223
Đúng & trước hạn: 223
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.31%
Đúng hạn: 2.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý: 269
Đúng & trước hạn: 269
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.19%
Đúng hạn: 7.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Phình
Số hồ sơ xử lý: 142
Đúng & trước hạn: 142
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.3%
Đúng hạn: 0.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 237
Đúng & trước hạn: 237
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.16%
Đúng hạn: 0.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý: 89
Đúng & trước hạn: 88
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.88%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.12%
UBND xã Minh Lương
Số hồ sơ xử lý: 114
Đúng & trước hạn: 114
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý: 213
Đúng & trước hạn: 213
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.43%
Đúng hạn: 6.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý: 669
Đúng & trước hạn: 668
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.92%
Đúng hạn: 4.93%
Trễ hạn: 0.15%
UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý: 489
Đúng & trước hạn: 489
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.39%
Đúng hạn: 0.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý: 505
Đúng & trước hạn: 505
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.06%
Đúng hạn: 45.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Na Hối
Số hồ sơ xử lý: 555
Đúng & trước hạn: 555
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý: 54
Đúng & trước hạn: 52
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.44%
Đúng hạn: 1.85%
Trễ hạn: 3.71%
UBND xã Nàn Sán
Số hồ sơ xử lý: 146
Đúng & trước hạn: 146
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.52%
Đúng hạn: 5.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý: 96
Đúng & trước hạn: 81
Trễ hạn 15
Trước hạn: 41.67%
Đúng hạn: 42.71%
Trễ hạn: 15.62%
UBND xã Nấm Lư
Số hồ sơ xử lý: 520
Đúng & trước hạn: 520
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chày
Số hồ sơ xử lý: 346
Đúng & trước hạn: 346
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.13%
Đúng hạn: 0.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chạc
Số hồ sơ xử lý: 214
Đúng & trước hạn: 213
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.53%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.47%
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý: 350
Đúng & trước hạn: 350
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.57%
Đúng hạn: 7.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Dạng
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Khánh
Số hồ sơ xử lý: 103
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.06%
Đúng hạn: 1.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý: 214
Đúng & trước hạn: 211
Trễ hạn 3
Trước hạn: 74.77%
Đúng hạn: 23.83%
Trễ hạn: 1.4%
UBND xã Nậm Mòn
Số hồ sơ xử lý: 314
Đúng & trước hạn: 312
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.36%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.64%
UBND xã Nậm Mả
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý: 97
Đúng & trước hạn: 96
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.97%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.03%
UBND xã Nậm Tha
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 21
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xây
Số hồ sơ xử lý: 70
Đúng & trước hạn: 70
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xé
Số hồ sơ xử lý: 60
Đúng & trước hạn: 60
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Đét
Số hồ sơ xử lý: 242
Đúng & trước hạn: 242
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý: 474
Đúng & trước hạn: 469
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.62%
Đúng hạn: 6.33%
Trễ hạn: 1.05%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý: 337
Đúng & trước hạn: 333
Trễ hạn 4
Trước hạn: 93.18%
Đúng hạn: 5.64%
Trễ hạn: 1.18%
UBND xã Phìn Ngan
Số hồ sơ xử lý: 311
Đúng & trước hạn: 311
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.39%
Đúng hạn: 1.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Nhuận
Số hồ sơ xử lý: 587
Đúng & trước hạn: 587
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý: 255
Đúng & trước hạn: 255
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.94%
Đúng hạn: 7.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 382
Đúng & trước hạn: 382
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.41%
Đúng hạn: 18.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý: 267
Đúng & trước hạn: 266
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.5%
Đúng hạn: 1.12%
Trễ hạn: 0.38%
UBND xã Sán Chải
Số hồ sơ xử lý: 278
Đúng & trước hạn: 278
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.01%
Đúng hạn: 8.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý: 287
Đúng & trước hạn: 287
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.34%
Đúng hạn: 30.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 696
Đúng & trước hạn: 696
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.7%
Đúng hạn: 3.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Thủy
Số hồ sơ xử lý: 18
Đúng & trước hạn: 18
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 108
Đúng & trước hạn: 107
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.07%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.93%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 555
Đúng & trước hạn: 555
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.32%
Đúng hạn: 4.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý: 281
Đúng & trước hạn: 278
Trễ hạn 3
Trước hạn: 46.62%
Đúng hạn: 52.31%
Trễ hạn: 1.07%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý: 667
Đúng & trước hạn: 665
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0.3%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý: 424
Đúng & trước hạn: 424
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.76%
Đúng hạn: 0.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý: 51
Đúng & trước hạn: 51
Trễ hạn 0
Trước hạn: 52.94%
Đúng hạn: 47.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý: 372
Đúng & trước hạn: 370
Trễ hạn 2
Trước hạn: 77.96%
Đúng hạn: 21.51%
Trễ hạn: 0.53%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý: 527
Đúng & trước hạn: 524
Trễ hạn 3
Trước hạn: 96.96%
Đúng hạn: 2.47%
Trễ hạn: 0.57%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý: 275
Đúng & trước hạn: 272
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.18%
Đúng hạn: 0.73%
Trễ hạn: 1.09%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý: 197
Đúng & trước hạn: 183
Trễ hạn 14
Trước hạn: 92.89%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 7.11%
UBND xã Tung Chung Phố
Số hồ sơ xử lý: 214
Đúng & trước hạn: 214
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.79%
Đúng hạn: 4.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tà Chải
Số hồ sơ xử lý: 512
Đúng & trước hạn: 512
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân An
Số hồ sơ xử lý: 36
Đúng & trước hạn: 36
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 44
Đúng & trước hạn: 43
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.18%
Đúng hạn: 4.55%
Trễ hạn: 2.27%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý: 274
Đúng & trước hạn: 273
Trễ hạn 1
Trước hạn: 57.3%
Đúng hạn: 42.34%
Trễ hạn: 0.36%
UBND xã Tả Củ Tỷ
Số hồ sơ xử lý: 25
Đúng & trước hạn: 25
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý: 122
Đúng & trước hạn: 120
Trễ hạn 2
Trước hạn: 75.41%
Đúng hạn: 22.95%
Trễ hạn: 1.64%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý: 600
Đúng & trước hạn: 580
Trễ hạn 20
Trước hạn: 77.33%
Đúng hạn: 19.33%
Trễ hạn: 3.34%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý: 513
Đúng & trước hạn: 494
Trễ hạn 19
Trước hạn: 91.23%
Đúng hạn: 5.07%
Trễ hạn: 3.7%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý: 413
Đúng & trước hạn: 403
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.34%
Đúng hạn: 0.24%
Trễ hạn: 2.42%
UBND xã Tả Thàng
Số hồ sơ xử lý: 328
Đúng & trước hạn: 328
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.33%
Đúng hạn: 10.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý: 178
Đúng & trước hạn: 176
Trễ hạn 2
Trước hạn: 89.89%
Đúng hạn: 8.99%
Trễ hạn: 1.12%
UBND xã Tả Van Chư
Số hồ sơ xử lý: 60
Đúng & trước hạn: 60
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 221
Đúng & trước hạn: 221
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.88%
Đúng hạn: 13.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Võ Lao
Số hồ sơ xử lý: 96
Đúng & trước hạn: 96
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 109
Đúng & trước hạn: 102
Trễ hạn 7
Trước hạn: 85.32%
Đúng hạn: 8.26%
Trễ hạn: 6.42%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý: 1500
Đúng & trước hạn: 1500
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.87%
Đúng hạn: 35.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý: 858
Đúng & trước hạn: 858
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.83%
Đúng hạn: 1.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý: 625
Đúng & trước hạn: 623
Trễ hạn 2
Trước hạn: 87.04%
Đúng hạn: 12.64%
Trễ hạn: 0.32%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý: 303
Đúng & trước hạn: 299
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.68%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.32%
Ubnd xã Cốc San
Số hồ sơ xử lý: 403
Đúng & trước hạn: 403
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.26%
Đúng hạn: 0.74%
Trễ hạn: 0%