Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Một cửa huyện Bảo Thắng
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
475
Đúng & trước hạn:
433
Trễ hạn
42
Trước hạn:
77.05%
Đúng hạn:
14.11%
Trễ hạn:
8.84%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý:
1115
Đúng & trước hạn:
1110
Trễ hạn
5
Trước hạn:
93.09%
Đúng hạn:
6.46%
Trễ hạn:
0.45%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý:
576
Đúng & trước hạn:
574
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.53%
Đúng hạn:
3.13%
Trễ hạn:
0.34%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý:
1585
Đúng & trước hạn:
1585
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.17%
Đúng hạn:
1.83%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý:
1208
Đúng & trước hạn:
1202
Trễ hạn
6
Trước hạn:
85.35%
Đúng hạn:
14.16%
Trễ hạn:
0.49%
UBND Thị trấn Phố Lu
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý:
889
Đúng & trước hạn:
888
Trễ hạn
1
Trước hạn:
49.49%
Đúng hạn:
50.39%
Trễ hạn:
0.12%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
142
Đúng & trước hạn:
141
Trễ hạn
1
Trước hạn:
69.01%
Đúng hạn:
30.28%
Trễ hạn:
0.71%
UBND Xã Bản Phiệt
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý:
1287
Đúng & trước hạn:
1286
Trễ hạn
1
Trước hạn:
62.86%
Đúng hạn:
37.06%
Trễ hạn:
0.08%
UBND Xã Cốc Lầu
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý:
628
Đúng & trước hạn:
627
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.68%
Đúng hạn:
0.16%
Trễ hạn:
0.16%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý:
1037
Đúng & trước hạn:
1028
Trễ hạn
9
Trước hạn:
89.68%
Đúng hạn:
9.45%
Trễ hạn:
0.87%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý:
566
Đúng & trước hạn:
563
Trễ hạn
3
Trước hạn:
79.86%
Đúng hạn:
19.61%
Trễ hạn:
0.53%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý:
311
Đúng & trước hạn:
310
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.11%
Đúng hạn:
2.57%
Trễ hạn:
0.32%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý:
510
Đúng & trước hạn:
509
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.41%
Đúng hạn:
0.39%
Trễ hạn:
0.2%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
562
Đúng & trước hạn:
559
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.75%
Đúng hạn:
0.71%
Trễ hạn:
0.54%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
470
Đúng & trước hạn:
452
Trễ hạn
18
Trước hạn:
94.26%
Đúng hạn:
1.91%
Trễ hạn:
3.83%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý:
168
Đúng & trước hạn:
165
Trễ hạn
3
Trước hạn:
82.14%
Đúng hạn:
16.07%
Trễ hạn:
1.79%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý:
377
Đúng & trước hạn:
376
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.2%
Đúng hạn:
0.53%
Trễ hạn:
0.27%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý:
2261
Đúng & trước hạn:
2261
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.87%
Đúng hạn:
0.13%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Pom Hán
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1053
Đúng & trước hạn:
1050
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.15%
Đúng hạn:
0.57%
Trễ hạn:
0.28%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý:
963
Đúng & trước hạn:
951
Trễ hạn
12
Trước hạn:
97.3%
Đúng hạn:
1.45%
Trễ hạn:
1.25%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý:
350
Đúng & trước hạn:
349
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.57%
Đúng hạn:
1.14%
Trễ hạn:
0.29%
UBND phường Cầu Mây
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý:
1483
Đúng & trước hạn:
1480
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.48%
Đúng hạn:
4.32%
Trễ hạn:
0.2%
UBND phường Hàm Rồng
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
1503
Đúng & trước hạn:
1502
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.74%
Đúng hạn:
1.2%
Trễ hạn:
0.06%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
1880
Đúng & trước hạn:
1879
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.61%
Đúng hạn:
7.34%
Trễ hạn:
0.05%
UBND phường Phan Si Păng
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý:
351
Đúng & trước hạn:
350
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.44%
Đúng hạn:
2.28%
Trễ hạn:
0.28%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý:
304
Đúng & trước hạn:
301
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.74%
Đúng hạn:
4.28%
Trễ hạn:
0.98%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý:
676
Đúng & trước hạn:
673
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.82%
Đúng hạn:
0.74%
Trễ hạn:
0.44%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý:
217
Đúng & trước hạn:
215
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.62%
Đúng hạn:
0.46%
Trễ hạn:
0.92%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý:
59
Đúng & trước hạn:
55
Trễ hạn
4
Trước hạn:
88.14%
Đúng hạn:
5.08%
Trễ hạn:
6.78%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý:
316
Đúng & trước hạn:
315
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.25%
Đúng hạn:
4.43%
Trễ hạn:
0.32%
UBND xã Cam Cọn
UBND xã Lương Sơn
UBND xã Minh Tân
UBND xã Nghĩa Đô
UBND xã Thượng Hà
UBND xã Tân Dương
UBND xã Tân Tiến
UBND xã Vĩnh Yên
UBND xã Xuân Hòa
UBND xã Xuân Thượng
UBND xã Yên Sơn
UBND xã Điện Quan
UBND xã A Lù
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý:
367
Đúng & trước hạn:
366
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.18%
Đúng hạn:
0.54%
Trễ hạn:
0.28%
UBND xã Bản Cái
UBND xã Bản Cầm
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý:
94
Đúng & trước hạn:
81
Trễ hạn
13
Trước hạn:
64.89%
Đúng hạn:
21.28%
Trễ hạn:
13.83%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý:
329
Đúng & trước hạn:
324
Trễ hạn
5
Trước hạn:
90.88%
Đúng hạn:
7.6%
Trễ hạn:
1.52%
UBND xã Bản Lầu
UBND xã Bản Mế
UBND xã Bản Phố
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý:
640
Đúng & trước hạn:
639
Trễ hạn
1
Trước hạn:
66.88%
Đúng hạn:
32.97%
Trễ hạn:
0.15%
UBND xã Bản Xen
Số hồ sơ xử lý:
186
Đúng & trước hạn:
186
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.25%
Đúng hạn:
10.75%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý:
213
Đúng & trước hạn:
209
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.77%
Đúng hạn:
2.35%
Trễ hạn:
1.88%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý:
728
Đúng & trước hạn:
727
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.73%
Đúng hạn:
0.14%
Trễ hạn:
0.13%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý:
516
Đúng & trước hạn:
515
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.61%
Đúng hạn:
0.19%
Trễ hạn:
0.2%
UBND xã Cao Sơn
UBND xã Chiềng Ken
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý:
174
Đúng & trước hạn:
170
Trễ hạn
4
Trước hạn:
96.55%
Đúng hạn:
1.15%
Trễ hạn:
2.3%
UBND xã Cốc Ly
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý:
335
Đúng & trước hạn:
329
Trễ hạn
6
Trước hạn:
67.76%
Đúng hạn:
30.45%
Trễ hạn:
1.79%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý:
149
Đúng & trước hạn:
134
Trễ hạn
15
Trước hạn:
83.89%
Đúng hạn:
6.04%
Trễ hạn:
10.07%
UBND xã Dương Quỳ
UBND xã Dần Thàng
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý:
151
Đúng & trước hạn:
143
Trễ hạn
8
Trước hạn:
92.72%
Đúng hạn:
1.99%
Trễ hạn:
5.29%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý:
402
Đúng & trước hạn:
400
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.02%
Đúng hạn:
3.48%
Trễ hạn:
0.5%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý:
260
Đúng & trước hạn:
258
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.85%
Đúng hạn:
0.38%
Trễ hạn:
0.77%
UBND xã Hoàng Thu Phố
UBND xã Hòa Mạc
UBND xã Hợp Thành
UBND xã Khánh Yên Hạ
UBND xã Khánh Yên Thượng
UBND xã Khánh Yên Trung
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý:
1077
Đúng & trước hạn:
1077
Trễ hạn
0
Trước hạn:
94.89%
Đúng hạn:
5.11%
Trễ hạn:
0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý:
233
Đúng & trước hạn:
221
Trễ hạn
12
Trước hạn:
84.12%
Đúng hạn:
10.73%
Trễ hạn:
5.15%
UBND xã Liêm Phú
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý:
320
Đúng & trước hạn:
319
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.13%
Đúng hạn:
16.56%
Trễ hạn:
0.31%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý:
36
Đúng & trước hạn:
35
Trễ hạn
1
Trước hạn:
77.78%
Đúng hạn:
19.44%
Trễ hạn:
2.78%
UBND xã Lùng Cải
UBND xã Lùng Khấu Nhin
UBND xã Lùng Phình
UBND xã Lùng Thẩn
UBND xã Lùng Vai
UBND xã Minh Lương
UBND xã Mường Bo
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý:
669
Đúng & trước hạn:
668
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.92%
Đúng hạn:
4.93%
Trễ hạn:
0.15%
UBND xã Mường Hum
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý:
505
Đúng & trước hạn:
505
Trễ hạn
0
Trước hạn:
54.06%
Đúng hạn:
45.94%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Na Hối
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý:
54
Đúng & trước hạn:
52
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.44%
Đúng hạn:
1.85%
Trễ hạn:
3.71%
UBND xã Nàn Sán
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý:
96
Đúng & trước hạn:
81
Trễ hạn
15
Trước hạn:
41.67%
Đúng hạn:
42.71%
Trễ hạn:
15.62%
UBND xã Nấm Lư
UBND xã Nậm Chày
UBND xã Nậm Chạc
UBND xã Nậm Chảy
UBND xã Nậm Dạng
UBND xã Nậm Khánh
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý:
214
Đúng & trước hạn:
211
Trễ hạn
3
Trước hạn:
74.77%
Đúng hạn:
23.83%
Trễ hạn:
1.4%
UBND xã Nậm Mòn
UBND xã Nậm Mả
UBND xã Nậm Pung
UBND xã Nậm Tha
UBND xã Nậm Xây
UBND xã Nậm Xé
UBND xã Nậm Đét
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý:
474
Đúng & trước hạn:
469
Trễ hạn
5
Trước hạn:
92.62%
Đúng hạn:
6.33%
Trễ hạn:
1.05%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý:
337
Đúng & trước hạn:
333
Trễ hạn
4
Trước hạn:
93.18%
Đúng hạn:
5.64%
Trễ hạn:
1.18%
UBND xã Phìn Ngan
UBND xã Phú Nhuận
UBND xã Phúc Khánh
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
382
Đúng & trước hạn:
382
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.41%
Đúng hạn:
18.59%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý:
267
Đúng & trước hạn:
266
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.5%
Đúng hạn:
1.12%
Trễ hạn:
0.38%
UBND xã Sán Chải
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý:
287
Đúng & trước hạn:
287
Trễ hạn
0
Trước hạn:
69.34%
Đúng hạn:
30.66%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Hà
UBND xã Sơn Thủy
UBND xã Thanh Bình
UBND xã Thanh Bình
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý:
281
Đúng & trước hạn:
278
Trễ hạn
3
Trước hạn:
46.62%
Đúng hạn:
52.31%
Trễ hạn:
1.07%
UBND xã Thái Niên
UBND xã Thải Giàng Phố
UBND xã Thẩm Dương
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý:
372
Đúng & trước hạn:
370
Trễ hạn
2
Trước hạn:
77.96%
Đúng hạn:
21.51%
Trễ hạn:
0.53%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý:
527
Đúng & trước hạn:
524
Trễ hạn
3
Trước hạn:
96.96%
Đúng hạn:
2.47%
Trễ hạn:
0.57%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý:
275
Đúng & trước hạn:
272
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.18%
Đúng hạn:
0.73%
Trễ hạn:
1.09%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý:
197
Đúng & trước hạn:
183
Trễ hạn
14
Trước hạn:
92.89%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
7.11%
UBND xã Tung Chung Phố
UBND xã Tà Chải
UBND xã Tân An
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý:
44
Đúng & trước hạn:
43
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.18%
Đúng hạn:
4.55%
Trễ hạn:
2.27%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý:
274
Đúng & trước hạn:
273
Trễ hạn
1
Trước hạn:
57.3%
Đúng hạn:
42.34%
Trễ hạn:
0.36%
UBND xã Tả Củ Tỷ
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý:
122
Đúng & trước hạn:
120
Trễ hạn
2
Trước hạn:
75.41%
Đúng hạn:
22.95%
Trễ hạn:
1.64%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý:
600
Đúng & trước hạn:
580
Trễ hạn
20
Trước hạn:
77.33%
Đúng hạn:
19.33%
Trễ hạn:
3.34%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý:
513
Đúng & trước hạn:
494
Trễ hạn
19
Trước hạn:
91.23%
Đúng hạn:
5.07%
Trễ hạn:
3.7%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý:
413
Đúng & trước hạn:
403
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.34%
Đúng hạn:
0.24%
Trễ hạn:
2.42%
UBND xã Tả Thàng
Số hồ sơ xử lý:
328
Đúng & trước hạn:
328
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.33%
Đúng hạn:
10.67%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý:
178
Đúng & trước hạn:
176
Trễ hạn
2
Trước hạn:
89.89%
Đúng hạn:
8.99%
Trễ hạn:
1.12%
UBND xã Tả Van Chư
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
221
Đúng & trước hạn:
221
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.88%
Đúng hạn:
13.12%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Võ Lao
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý:
109
Đúng & trước hạn:
102
Trễ hạn
7
Trước hạn:
85.32%
Đúng hạn:
8.26%
Trễ hạn:
6.42%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý:
1500
Đúng & trước hạn:
1500
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.87%
Đúng hạn:
35.13%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Xuân Quang
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý:
625
Đúng & trước hạn:
623
Trễ hạn
2
Trước hạn:
87.04%
Đúng hạn:
12.64%
Trễ hạn:
0.32%
UBND xã Đồng Tuyển
Ubnd xã Cốc San