Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 91
Đúng & trước hạn: 91
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý: 65
Đúng & trước hạn: 64
Trễ hạn 1
Trước hạn: 84.62%
Đúng hạn: 13.85%
Trễ hạn: 1.53%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Một cửa huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.43%
Đúng hạn: 28.57%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 12.5%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 590
Đúng & trước hạn: 536
Trễ hạn 54
Trước hạn: 74.58%
Đúng hạn: 16.27%
Trễ hạn: 9.15%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý: 1207
Đúng & trước hạn: 1201
Trễ hạn 6
Trước hạn: 93.21%
Đúng hạn: 6.3%
Trễ hạn: 0.49%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý: 676
Đúng & trước hạn: 674
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.04%
Đúng hạn: 2.66%
Trễ hạn: 0.3%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý: 1987
Đúng & trước hạn: 1987
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.14%
Đúng hạn: 1.86%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 373
Đúng & trước hạn: 373
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý: 1535
Đúng & trước hạn: 1535
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.82%
Đúng hạn: 15.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý: 521
Đúng & trước hạn: 520
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.42%
Đúng hạn: 0.38%
Trễ hạn: 0.2%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý: 1123
Đúng & trước hạn: 1120
Trễ hạn 3
Trước hạn: 50.13%
Đúng hạn: 49.6%
Trễ hạn: 0.27%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 187
Đúng & trước hạn: 186
Trễ hạn 1
Trước hạn: 58.29%
Đúng hạn: 41.18%
Trễ hạn: 0.53%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý: 644
Đúng & trước hạn: 644
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.89%
Đúng hạn: 3.11%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý: 1468
Đúng & trước hạn: 1467
Trễ hạn 1
Trước hạn: 62.19%
Đúng hạn: 37.74%
Trễ hạn: 0.07%
UBND Xã Cốc Lầu
Số hồ sơ xử lý: 170
Đúng & trước hạn: 170
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 693
Đúng & trước hạn: 683
Trễ hạn 10
Trước hạn: 98.27%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 1.44%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý: 1250
Đúng & trước hạn: 1239
Trễ hạn 11
Trước hạn: 89.36%
Đúng hạn: 9.76%
Trễ hạn: 0.88%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý: 772
Đúng & trước hạn: 764
Trễ hạn 8
Trước hạn: 76.81%
Đúng hạn: 22.15%
Trễ hạn: 1.04%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý: 438
Đúng & trước hạn: 437
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.72%
Đúng hạn: 2.05%
Trễ hạn: 0.23%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý: 584
Đúng & trước hạn: 583
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0.34%
Trễ hạn: 0.17%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 676
Đúng & trước hạn: 673
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.52%
Đúng hạn: 1.04%
Trễ hạn: 0.44%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 545
Đúng & trước hạn: 527
Trễ hạn 18
Trước hạn: 94.5%
Đúng hạn: 2.2%
Trễ hạn: 3.3%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý: 250
Đúng & trước hạn: 243
Trễ hạn 7
Trước hạn: 84.4%
Đúng hạn: 12.8%
Trễ hạn: 2.8%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý: 467
Đúng & trước hạn: 465
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.14%
Đúng hạn: 0.43%
Trễ hạn: 0.43%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 2741
Đúng & trước hạn: 2739
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.78%
Đúng hạn: 0.15%
Trễ hạn: 0.07%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý: 917
Đúng & trước hạn: 916
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.98%
Đúng hạn: 4.91%
Trễ hạn: 0.11%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1302
Đúng & trước hạn: 1299
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.23%
Đúng hạn: 0.54%
Trễ hạn: 0.23%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý: 1131
Đúng & trước hạn: 1118
Trễ hạn 13
Trước hạn: 97.52%
Đúng hạn: 1.33%
Trễ hạn: 1.15%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý: 431
Đúng & trước hạn: 430
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.06%
Đúng hạn: 3.71%
Trễ hạn: 0.23%
UBND phường Cầu Mây
Số hồ sơ xử lý: 244
Đúng & trước hạn: 242
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.18%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.82%
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý: 1940
Đúng & trước hạn: 1937
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.93%
Đúng hạn: 3.92%
Trễ hạn: 0.15%
UBND phường Hàm Rồng
Số hồ sơ xử lý: 629
Đúng & trước hạn: 626
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.52%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.48%
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 1928
Đúng & trước hạn: 1922
Trễ hạn 6
Trước hạn: 98.76%
Đúng hạn: 0.93%
Trễ hạn: 0.31%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 2210
Đúng & trước hạn: 2207
Trễ hạn 3
Trước hạn: 92.35%
Đúng hạn: 7.51%
Trễ hạn: 0.14%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý: 442
Đúng & trước hạn: 442
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 470
Đúng & trước hạn: 466
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.23%
Đúng hạn: 1.91%
Trễ hạn: 0.86%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý: 342
Đúng & trước hạn: 339
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.03%
Đúng hạn: 4.09%
Trễ hạn: 0.88%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý: 823
Đúng & trước hạn: 820
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.03%
Đúng hạn: 0.61%
Trễ hạn: 0.36%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý: 271
Đúng & trước hạn: 269
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.89%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0.74%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý: 75
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 4
Trước hạn: 90.67%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 5.33%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý: 349
Đúng & trước hạn: 348
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.84%
Đúng hạn: 4.87%
Trễ hạn: 0.29%
UBND xã Cam Cọn
Số hồ sơ xử lý: 266
Đúng & trước hạn: 266
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.5%
Đúng hạn: 1.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Sơn
Số hồ sơ xử lý: 141
Đúng & trước hạn: 141
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 115
Đúng & trước hạn: 115
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.13%
Đúng hạn: 0.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ xử lý: 318
Đúng & trước hạn: 318
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.11%
Đúng hạn: 1.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý: 479
Đúng & trước hạn: 479
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.79%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dương
Số hồ sơ xử lý: 241
Đúng & trước hạn: 241
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.76%
Đúng hạn: 1.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 40
Đúng & trước hạn: 40
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý: 257
Đúng & trước hạn: 257
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.28%
Đúng hạn: 2.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 118
Đúng & trước hạn: 117
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.15%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.85%
UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 311
Đúng & trước hạn: 311
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.96%
Đúng hạn: 8.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 216
Đúng & trước hạn: 216
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý: 685
Đúng & trước hạn: 685
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.42%
Đúng hạn: 0.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý: 55
Đúng & trước hạn: 54
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.18%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.82%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý: 435
Đúng & trước hạn: 420
Trễ hạn 15
Trước hạn: 96.09%
Đúng hạn: 0.46%
Trễ hạn: 3.45%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý: 160
Đúng & trước hạn: 160
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.88%
Đúng hạn: 3.13%
Trễ hạn: -0.01%
UBND xã Bản Cầm
Số hồ sơ xử lý: 643
Đúng & trước hạn: 643
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý: 102
Đúng & trước hạn: 88
Trễ hạn 14
Trước hạn: 63.73%
Đúng hạn: 22.55%
Trễ hạn: 13.72%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý: 402
Đúng & trước hạn: 397
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.54%
Đúng hạn: 6.22%
Trễ hạn: 1.24%
UBND xã Bản Lầu
Số hồ sơ xử lý: 406
Đúng & trước hạn: 406
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.26%
Đúng hạn: 0.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Mế
Số hồ sơ xử lý: 339
Đúng & trước hạn: 339
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý: 718
Đúng & trước hạn: 709
Trễ hạn 9
Trước hạn: 93.18%
Đúng hạn: 5.57%
Trễ hạn: 1.25%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý: 809
Đúng & trước hạn: 806
Trễ hạn 3
Trước hạn: 71.2%
Đúng hạn: 28.43%
Trễ hạn: 0.37%
UBND xã Bản Xen
Số hồ sơ xử lý: 192
Đúng & trước hạn: 192
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.58%
Đúng hạn: 10.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý: 248
Đúng & trước hạn: 243
Trễ hạn 5
Trước hạn: 95.97%
Đúng hạn: 2.02%
Trễ hạn: 2.01%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý: 832
Đúng & trước hạn: 831
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.52%
Đúng hạn: 0.36%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý: 730
Đúng & trước hạn: 729
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.59%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0.14%
UBND xã Cao Sơn
Số hồ sơ xử lý: 474
Đúng & trước hạn: 474
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý: 145
Đúng & trước hạn: 145
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.1%
Đúng hạn: 26.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý: 213
Đúng & trước hạn: 209
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.18%
Đúng hạn: 0.94%
Trễ hạn: 1.88%
UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý: 1347
Đúng & trước hạn: 1347
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý: 412
Đúng & trước hạn: 407
Trễ hạn 5
Trước hạn: 72.57%
Đúng hạn: 26.21%
Trễ hạn: 1.22%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý: 160
Đúng & trước hạn: 145
Trễ hạn 15
Trước hạn: 85%
Đúng hạn: 5.63%
Trễ hạn: 9.37%
UBND xã Dương Quỳ
Số hồ sơ xử lý: 93
Đúng & trước hạn: 93
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.85%
Đúng hạn: 2.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dần Thàng
Số hồ sơ xử lý: 84
Đúng & trước hạn: 84
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.24%
Đúng hạn: 4.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý: 191
Đúng & trước hạn: 182
Trễ hạn 9
Trước hạn: 93.72%
Đúng hạn: 1.57%
Trễ hạn: 4.71%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý: 451
Đúng & trước hạn: 450
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.45%
Đúng hạn: 3.33%
Trễ hạn: 0.22%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý: 310
Đúng & trước hạn: 308
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.71%
Đúng hạn: 0.65%
Trễ hạn: 0.64%
UBND xã Hoàng Thu Phố
Số hồ sơ xử lý: 278
Đúng & trước hạn: 276
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.28%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.72%
UBND xã Hòa Mạc
Số hồ sơ xử lý: 47
Đúng & trước hạn: 47
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý: 561
Đúng & trước hạn: 561
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Hạ
Số hồ sơ xử lý: 67
Đúng & trước hạn: 67
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.03%
Đúng hạn: 5.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Thượng
Số hồ sơ xử lý: 116
Đúng & trước hạn: 116
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý: 24
Đúng & trước hạn: 24
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.83%
Đúng hạn: 4.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1328
Đúng & trước hạn: 1328
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.86%
Đúng hạn: 4.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý: 313
Đúng & trước hạn: 301
Trễ hạn 12
Trước hạn: 78.27%
Đúng hạn: 17.89%
Trễ hạn: 3.84%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý: 34
Đúng & trước hạn: 31
Trễ hạn 3
Trước hạn: 88.24%
Đúng hạn: 2.94%
Trễ hạn: 8.82%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý: 363
Đúng & trước hạn: 362
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.12%
Đúng hạn: 14.6%
Trễ hạn: 0.28%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý: 44
Đúng & trước hạn: 43
Trễ hạn 1
Trước hạn: 79.55%
Đúng hạn: 18.18%
Trễ hạn: 2.27%
UBND xã Lùng Cải
Số hồ sơ xử lý: 247
Đúng & trước hạn: 247
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.57%
Đúng hạn: 2.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý: 341
Đúng & trước hạn: 341
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.32%
Đúng hạn: 9.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Phình
Số hồ sơ xử lý: 183
Đúng & trước hạn: 183
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.08%
Đúng hạn: 4.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 283
Đúng & trước hạn: 283
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.29%
Đúng hạn: 0.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý: 260
Đúng & trước hạn: 258
Trễ hạn 2
Trước hạn: 79.23%
Đúng hạn: 20%
Trễ hạn: 0.77%
UBND xã Minh Lương
Số hồ sơ xử lý: 137
Đúng & trước hạn: 137
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý: 293
Đúng & trước hạn: 293
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.88%
Đúng hạn: 5.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý: 774
Đúng & trước hạn: 772
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.7%
Đúng hạn: 5.04%
Trễ hạn: 0.26%
UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý: 706
Đúng & trước hạn: 706
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.03%
Đúng hạn: 2.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý: 540
Đúng & trước hạn: 540
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.93%
Đúng hạn: 44.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Na Hối
Số hồ sơ xử lý: 667
Đúng & trước hạn: 666
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.85%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.15%
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý: 124
Đúng & trước hạn: 122
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.58%
Đúng hạn: 0.81%
Trễ hạn: 1.61%
UBND xã Nàn Sán
Số hồ sơ xử lý: 167
Đúng & trước hạn: 167
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.21%
Đúng hạn: 4.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý: 105
Đúng & trước hạn: 90
Trễ hạn 15
Trước hạn: 46.67%
Đúng hạn: 39.05%
Trễ hạn: 14.28%
UBND xã Nấm Lư
Số hồ sơ xử lý: 695
Đúng & trước hạn: 695
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chày
Số hồ sơ xử lý: 346
Đúng & trước hạn: 346
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.13%
Đúng hạn: 0.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chạc
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý: 494
Đúng & trước hạn: 493
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.91%
Đúng hạn: 6.88%
Trễ hạn: 0.21%
UBND xã Nậm Dạng
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 16
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Khánh
Số hồ sơ xử lý: 120
Đúng & trước hạn: 120
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.67%
Đúng hạn: 3.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý: 251
Đúng & trước hạn: 248
Trễ hạn 3
Trước hạn: 74.5%
Đúng hạn: 24.3%
Trễ hạn: 1.2%
UBND xã Nậm Mòn
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 323
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.08%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.92%
UBND xã Nậm Mả
Số hồ sơ xử lý: 11
Đúng & trước hạn: 11
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý: 118
Đúng & trước hạn: 117
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.15%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.85%
UBND xã Nậm Tha
Số hồ sơ xử lý: 37
Đúng & trước hạn: 37
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xây
Số hồ sơ xử lý: 95
Đúng & trước hạn: 95
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xé
Số hồ sơ xử lý: 62
Đúng & trước hạn: 62
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.16%
Đúng hạn: 4.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Đét
Số hồ sơ xử lý: 287
Đúng & trước hạn: 287
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý: 555
Đúng & trước hạn: 530
Trễ hạn 25
Trước hạn: 90.09%
Đúng hạn: 5.41%
Trễ hạn: 4.5%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý: 423
Đúng & trước hạn: 419
Trễ hạn 4
Trước hạn: 94.56%
Đúng hạn: 4.49%
Trễ hạn: 0.95%
UBND xã Phìn Ngan
Số hồ sơ xử lý: 328
Đúng & trước hạn: 328
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.48%
Đúng hạn: 1.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Nhuận
Số hồ sơ xử lý: 824
Đúng & trước hạn: 824
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.88%
Đúng hạn: 0.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý: 337
Đúng & trước hạn: 337
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.28%
Đúng hạn: 7.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 436
Đúng & trước hạn: 434
Trễ hạn 2
Trước hạn: 83.26%
Đúng hạn: 16.28%
Trễ hạn: 0.46%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý: 309
Đúng & trước hạn: 307
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.38%
Đúng hạn: 0.97%
Trễ hạn: 0.65%
UBND xã Sán Chải
Số hồ sơ xử lý: 336
Đúng & trước hạn: 336
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.67%
Đúng hạn: 8.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý: 412
Đúng & trước hạn: 412
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.23%
Đúng hạn: 32.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 846
Đúng & trước hạn: 846
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.63%
Đúng hạn: 4.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Thủy
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 133
Đúng & trước hạn: 132
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.74%
Đúng hạn: 1.5%
Trễ hạn: 0.76%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 641
Đúng & trước hạn: 641
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.94%
Đúng hạn: 4.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý: 314
Đúng & trước hạn: 311
Trễ hạn 3
Trước hạn: 48.41%
Đúng hạn: 50.64%
Trễ hạn: 0.95%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý: 819
Đúng & trước hạn: 817
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.39%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0.24%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý: 495
Đúng & trước hạn: 494
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0.2%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý: 58
Đúng & trước hạn: 56
Trễ hạn 2
Trước hạn: 55.17%
Đúng hạn: 41.38%
Trễ hạn: 3.45%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý: 412
Đúng & trước hạn: 409
Trễ hạn 3
Trước hạn: 75.97%
Đúng hạn: 23.3%
Trễ hạn: 0.73%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý: 678
Đúng & trước hạn: 675
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.64%
Đúng hạn: 1.92%
Trễ hạn: 0.44%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý: 319
Đúng & trước hạn: 316
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.81%
Đúng hạn: 1.25%
Trễ hạn: 0.94%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý: 250
Đúng & trước hạn: 240
Trễ hạn 10
Trước hạn: 95.6%
Đúng hạn: 0.4%
Trễ hạn: 4%
UBND xã Tung Chung Phố
Số hồ sơ xử lý: 280
Đúng & trước hạn: 280
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.79%
Đúng hạn: 3.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tà Chải
Số hồ sơ xử lý: 596
Đúng & trước hạn: 596
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân An
Số hồ sơ xử lý: 37
Đúng & trước hạn: 37
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 53
Đúng & trước hạn: 52
Trễ hạn 1
Trước hạn: 92.45%
Đúng hạn: 5.66%
Trễ hạn: 1.89%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý: 362
Đúng & trước hạn: 361
Trễ hạn 1
Trước hạn: 62.15%
Đúng hạn: 37.57%
Trễ hạn: 0.28%
UBND xã Tả Củ Tỷ
Số hồ sơ xử lý: 59
Đúng & trước hạn: 59
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý: 173
Đúng & trước hạn: 171
Trễ hạn 2
Trước hạn: 71.68%
Đúng hạn: 27.17%
Trễ hạn: 1.15%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý: 710
Đúng & trước hạn: 689
Trễ hạn 21
Trước hạn: 79.72%
Đúng hạn: 17.32%
Trễ hạn: 2.96%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý: 659
Đúng & trước hạn: 639
Trễ hạn 20
Trước hạn: 92.26%
Đúng hạn: 4.7%
Trễ hạn: 3.04%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý: 514
Đúng & trước hạn: 504
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.86%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 1.95%
UBND xã Tả Thàng
Số hồ sơ xử lý: 452
Đúng & trước hạn: 452
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.6%
Đúng hạn: 10.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý: 197
Đúng & trước hạn: 195
Trễ hạn 2
Trước hạn: 90.86%
Đúng hạn: 8.12%
Trễ hạn: 1.02%
UBND xã Tả Van Chư
Số hồ sơ xử lý: 67
Đúng & trước hạn: 67
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 278
Đúng & trước hạn: 278
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.97%
Đúng hạn: 14.03%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Võ Lao
Số hồ sơ xử lý: 126
Đúng & trước hạn: 126
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 157
Đúng & trước hạn: 149
Trễ hạn 8
Trước hạn: 85.35%
Đúng hạn: 9.55%
Trễ hạn: 5.1%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý: 1853
Đúng & trước hạn: 1852
Trễ hạn 1
Trước hạn: 66.16%
Đúng hạn: 33.78%
Trễ hạn: 0.06%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1038
Đúng & trước hạn: 1038
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.04%
Đúng hạn: 0.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý: 789
Đúng & trước hạn: 784
Trễ hạn 5
Trước hạn: 89.35%
Đúng hạn: 10.01%
Trễ hạn: 0.64%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý: 409
Đúng & trước hạn: 405
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.78%
Đúng hạn: 0.24%
Trễ hạn: 0.98%
Ubnd xã Cốc San
Số hồ sơ xử lý: 540
Đúng & trước hạn: 540
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.26%
Đúng hạn: 0.74%
Trễ hạn: 0%