Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 118
Đúng & trước hạn: 118
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý: 73
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 2
Trước hạn: 84.93%
Đúng hạn: 12.33%
Trễ hạn: 2.74%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Một cửa huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.43%
Đúng hạn: 28.57%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 12.5%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 638
Đúng & trước hạn: 572
Trễ hạn 66
Trước hạn: 73.2%
Đúng hạn: 16.46%
Trễ hạn: 10.34%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý: 1254
Đúng & trước hạn: 1248
Trễ hạn 6
Trước hạn: 93.3%
Đúng hạn: 6.22%
Trễ hạn: 0.48%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý: 771
Đúng & trước hạn: 769
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.41%
Đúng hạn: 2.33%
Trễ hạn: 0.26%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý: 2054
Đúng & trước hạn: 2054
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.2%
Đúng hạn: 1.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 435
Đúng & trước hạn: 435
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý: 1821
Đúng & trước hạn: 1820
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.64%
Đúng hạn: 16.31%
Trễ hạn: 0.05%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý: 562
Đúng & trước hạn: 561
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.47%
Đúng hạn: 0.36%
Trễ hạn: 0.17%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý: 1237
Đúng & trước hạn: 1231
Trễ hạn 6
Trước hạn: 50.2%
Đúng hạn: 49.31%
Trễ hạn: 0.49%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 204
Trễ hạn 1
Trước hạn: 56.1%
Đúng hạn: 43.41%
Trễ hạn: 0.49%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý: 705
Đúng & trước hạn: 704
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.46%
Đúng hạn: 4.4%
Trễ hạn: 0.14%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý: 1514
Đúng & trước hạn: 1513
Trễ hạn 1
Trước hạn: 60.9%
Đúng hạn: 39.04%
Trễ hạn: 0.06%
UBND Xã Cốc Lầu
Số hồ sơ xử lý: 180
Đúng & trước hạn: 180
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 757
Đúng & trước hạn: 747
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.75%
Đúng hạn: 0.92%
Trễ hạn: 1.33%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý: 1335
Đúng & trước hạn: 1323
Trễ hạn 12
Trước hạn: 89.89%
Đúng hạn: 9.21%
Trễ hạn: 0.9%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý: 847
Đúng & trước hạn: 839
Trễ hạn 8
Trước hạn: 73.79%
Đúng hạn: 25.27%
Trễ hạn: 0.94%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý: 480
Đúng & trước hạn: 479
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.92%
Đúng hạn: 1.88%
Trễ hạn: 0.2%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý: 629
Đúng & trước hạn: 622
Trễ hạn 7
Trước hạn: 98.09%
Đúng hạn: 0.79%
Trễ hạn: 1.12%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 721
Đúng & trước hạn: 718
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.2%
Đúng hạn: 1.39%
Trễ hạn: 0.41%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 563
Đúng & trước hạn: 545
Trễ hạn 18
Trước hạn: 94.49%
Đúng hạn: 2.31%
Trễ hạn: 3.2%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý: 268
Đúng & trước hạn: 261
Trễ hạn 7
Trước hạn: 84.7%
Đúng hạn: 12.69%
Trễ hạn: 2.61%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý: 503
Đúng & trước hạn: 501
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.01%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0.39%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 2929
Đúng & trước hạn: 2927
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.8%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 0.06%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý: 1055
Đúng & trước hạn: 1052
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.07%
Đúng hạn: 4.64%
Trễ hạn: 0.29%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1428
Đúng & trước hạn: 1425
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.3%
Đúng hạn: 0.49%
Trễ hạn: 0.21%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý: 1198
Đúng & trước hạn: 1185
Trễ hạn 13
Trước hạn: 97.5%
Đúng hạn: 1.42%
Trễ hạn: 1.08%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý: 491
Đúng & trước hạn: 489
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.5%
Đúng hạn: 5.09%
Trễ hạn: 0.41%
UBND phường Cầu Mây
Số hồ sơ xử lý: 265
Đúng & trước hạn: 261
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.49%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.51%
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý: 2173
Đúng & trước hạn: 2170
Trễ hạn 3
Trước hạn: 96.27%
Đúng hạn: 3.59%
Trễ hạn: 0.14%
UBND phường Hàm Rồng
Số hồ sơ xử lý: 644
Đúng & trước hạn: 640
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.38%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.62%
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 2069
Đúng & trước hạn: 2062
Trễ hạn 7
Trước hạn: 98.79%
Đúng hạn: 0.87%
Trễ hạn: 0.34%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 2427
Đúng & trước hạn: 2424
Trễ hạn 3
Trước hạn: 91.68%
Đúng hạn: 8.2%
Trễ hạn: 0.12%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý: 494
Đúng & trước hạn: 494
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.4%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 521
Đúng & trước hạn: 517
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.5%
Đúng hạn: 1.73%
Trễ hạn: 0.77%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý: 353
Đúng & trước hạn: 350
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.18%
Đúng hạn: 3.97%
Trễ hạn: 0.85%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý: 879
Đúng & trước hạn: 876
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.98%
Đúng hạn: 0.68%
Trễ hạn: 0.34%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý: 294
Đúng & trước hạn: 292
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.98%
Đúng hạn: 0.34%
Trễ hạn: 0.68%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý: 77
Đúng & trước hạn: 73
Trễ hạn 4
Trước hạn: 90.91%
Đúng hạn: 3.9%
Trễ hạn: 5.19%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý: 372
Đúng & trước hạn: 371
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.16%
Đúng hạn: 4.57%
Trễ hạn: 0.27%
UBND xã Cam Cọn
Số hồ sơ xử lý: 278
Đúng & trước hạn: 278
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.56%
Đúng hạn: 1.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Sơn
Số hồ sơ xử lý: 154
Đúng & trước hạn: 154
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 118
Đúng & trước hạn: 118
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.15%
Đúng hạn: 0.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ xử lý: 339
Đúng & trước hạn: 339
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.23%
Đúng hạn: 1.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý: 515
Đúng & trước hạn: 515
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.81%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dương
Số hồ sơ xử lý: 281
Đúng & trước hạn: 281
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.93%
Đúng hạn: 1.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 53
Đúng & trước hạn: 53
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý: 282
Đúng & trước hạn: 282
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.52%
Đúng hạn: 2.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 123
Đúng & trước hạn: 122
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.19%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.81%
UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 329
Đúng & trước hạn: 329
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.4%
Đúng hạn: 7.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 246
Đúng & trước hạn: 246
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý: 746
Đúng & trước hạn: 746
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.46%
Đúng hạn: 0.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý: 67
Đúng & trước hạn: 66
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.01%
Đúng hạn: 1.49%
Trễ hạn: 1.5%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý: 460
Đúng & trước hạn: 445
Trễ hạn 15
Trước hạn: 95.87%
Đúng hạn: 0.87%
Trễ hạn: 3.26%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý: 191
Đúng & trước hạn: 191
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.38%
Đúng hạn: 2.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Cầm
Số hồ sơ xử lý: 713
Đúng & trước hạn: 713
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý: 106
Đúng & trước hạn: 91
Trễ hạn 15
Trước hạn: 64.15%
Đúng hạn: 21.7%
Trễ hạn: 14.15%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý: 428
Đúng & trước hạn: 423
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.29%
Đúng hạn: 6.54%
Trễ hạn: 1.17%
UBND xã Bản Lầu
Số hồ sơ xử lý: 454
Đúng & trước hạn: 454
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.34%
Đúng hạn: 0.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Mế
Số hồ sơ xử lý: 365
Đúng & trước hạn: 365
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.18%
Đúng hạn: 0.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý: 747
Đúng & trước hạn: 738
Trễ hạn 9
Trước hạn: 93.44%
Đúng hạn: 5.35%
Trễ hạn: 1.21%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý: 837
Đúng & trước hạn: 834
Trễ hạn 3
Trước hạn: 72.16%
Đúng hạn: 27.48%
Trễ hạn: 0.36%
UBND xã Bản Xen
Số hồ sơ xử lý: 247
Đúng & trước hạn: 247
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.5%
Đúng hạn: 8.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý: 261
Đúng & trước hạn: 256
Trễ hạn 5
Trước hạn: 95.4%
Đúng hạn: 2.68%
Trễ hạn: 1.92%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý: 868
Đúng & trước hạn: 867
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.54%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 0.11%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý: 850
Đúng & trước hạn: 849
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.65%
Đúng hạn: 0.24%
Trễ hạn: 0.11%
UBND xã Cao Sơn
Số hồ sơ xử lý: 593
Đúng & trước hạn: 593
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý: 186
Đúng & trước hạn: 186
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.43%
Đúng hạn: 29.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý: 224
Đúng & trước hạn: 217
Trễ hạn 7
Trước hạn: 95.98%
Đúng hạn: 0.89%
Trễ hạn: 3.13%
UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý: 1387
Đúng & trước hạn: 1387
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý: 442
Đúng & trước hạn: 437
Trễ hạn 5
Trước hạn: 73.53%
Đúng hạn: 25.34%
Trễ hạn: 1.13%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý: 177
Đúng & trước hạn: 161
Trễ hạn 16
Trước hạn: 85.88%
Đúng hạn: 5.08%
Trễ hạn: 9.04%
UBND xã Dương Quỳ
Số hồ sơ xử lý: 101
Đúng & trước hạn: 101
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.02%
Đúng hạn: 1.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dần Thàng
Số hồ sơ xử lý: 97
Đúng & trước hạn: 97
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.88%
Đúng hạn: 4.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý: 202
Đúng & trước hạn: 193
Trễ hạn 9
Trước hạn: 94.06%
Đúng hạn: 1.49%
Trễ hạn: 4.45%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý: 473
Đúng & trước hạn: 472
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.62%
Đúng hạn: 3.17%
Trễ hạn: 0.21%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý: 356
Đúng & trước hạn: 354
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.88%
Đúng hạn: 0.56%
Trễ hạn: 0.56%
UBND xã Hoàng Thu Phố
Số hồ sơ xử lý: 286
Đúng & trước hạn: 284
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.3%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.7%
UBND xã Hòa Mạc
Số hồ sơ xử lý: 48
Đúng & trước hạn: 48
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý: 592
Đúng & trước hạn: 589
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.51%
UBND xã Khánh Yên Hạ
Số hồ sơ xử lý: 67
Đúng & trước hạn: 67
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.03%
Đúng hạn: 5.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Thượng
Số hồ sơ xử lý: 125
Đúng & trước hạn: 125
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý: 24
Đúng & trước hạn: 24
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.83%
Đúng hạn: 4.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1428
Đúng & trước hạn: 1428
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.15%
Đúng hạn: 3.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý: 313
Đúng & trước hạn: 301
Trễ hạn 12
Trước hạn: 78.27%
Đúng hạn: 17.89%
Trễ hạn: 3.84%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý: 36
Đúng & trước hạn: 33
Trễ hạn 3
Trước hạn: 88.89%
Đúng hạn: 2.78%
Trễ hạn: 8.33%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý: 376
Đúng & trước hạn: 375
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.64%
Đúng hạn: 14.1%
Trễ hạn: 0.26%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý: 48
Đúng & trước hạn: 47
Trễ hạn 1
Trước hạn: 79.17%
Đúng hạn: 18.75%
Trễ hạn: 2.08%
UBND xã Lùng Cải
Số hồ sơ xử lý: 260
Đúng & trước hạn: 260
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.69%
Đúng hạn: 2.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý: 385
Đúng & trước hạn: 385
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.27%
Đúng hạn: 12.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Phình
Số hồ sơ xử lý: 196
Đúng & trước hạn: 196
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.41%
Đúng hạn: 4.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 304
Đúng & trước hạn: 304
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.07%
Đúng hạn: 4.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý: 365
Đúng & trước hạn: 363
Trễ hạn 2
Trước hạn: 85.21%
Đúng hạn: 14.25%
Trễ hạn: 0.54%
UBND xã Minh Lương
Số hồ sơ xử lý: 158
Đúng & trước hạn: 158
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 325
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.09%
Đúng hạn: 4.6%
Trễ hạn: 0.31%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý: 818
Đúng & trước hạn: 816
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.62%
Đúng hạn: 5.13%
Trễ hạn: 0.25%
UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý: 770
Đúng & trước hạn: 770
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.27%
Đúng hạn: 2.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý: 544
Đúng & trước hạn: 544
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.25%
Đúng hạn: 43.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Na Hối
Số hồ sơ xử lý: 747
Đúng & trước hạn: 746
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.87%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.13%
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý: 135
Đúng & trước hạn: 133
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.78%
Đúng hạn: 0.74%
Trễ hạn: 1.48%
UBND xã Nàn Sán
Số hồ sơ xử lý: 180
Đúng & trước hạn: 180
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.56%
Đúng hạn: 4.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý: 113
Đúng & trước hạn: 98
Trễ hạn 15
Trước hạn: 46.9%
Đúng hạn: 39.82%
Trễ hạn: 13.28%
UBND xã Nấm Lư
Số hồ sơ xử lý: 741
Đúng & trước hạn: 741
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chày
Số hồ sơ xử lý: 346
Đúng & trước hạn: 346
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.13%
Đúng hạn: 0.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chạc
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý: 529
Đúng & trước hạn: 527
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.01%
Đúng hạn: 6.62%
Trễ hạn: 0.37%
UBND xã Nậm Dạng
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 16
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Khánh
Số hồ sơ xử lý: 125
Đúng & trước hạn: 125
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.2%
Đúng hạn: 4.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý: 274
Đúng & trước hạn: 271
Trễ hạn 3
Trước hạn: 75.55%
Đúng hạn: 23.36%
Trễ hạn: 1.09%
UBND xã Nậm Mòn
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 323
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.08%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.92%
UBND xã Nậm Mả
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 126
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.49%
Đúng hạn: 4.72%
Trễ hạn: 0.79%
UBND xã Nậm Tha
Số hồ sơ xử lý: 61
Đúng & trước hạn: 61
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.44%
Đúng hạn: 6.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xây
Số hồ sơ xử lý: 103
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xé
Số hồ sơ xử lý: 67
Đúng & trước hạn: 67
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.52%
Đúng hạn: 4.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Đét
Số hồ sơ xử lý: 303
Đúng & trước hạn: 303
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý: 609
Đúng & trước hạn: 584
Trễ hạn 25
Trước hạn: 90.48%
Đúng hạn: 5.42%
Trễ hạn: 4.1%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý: 432
Đúng & trước hạn: 428
Trễ hạn 4
Trước hạn: 94.68%
Đúng hạn: 4.4%
Trễ hạn: 0.92%
UBND xã Phìn Ngan
Số hồ sơ xử lý: 338
Đúng & trước hạn: 338
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.52%
Đúng hạn: 1.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Nhuận
Số hồ sơ xử lý: 892
Đúng & trước hạn: 892
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.89%
Đúng hạn: 0.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý: 380
Đúng & trước hạn: 380
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.89%
Đúng hạn: 7.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 483
Đúng & trước hạn: 481
Trễ hạn 2
Trước hạn: 84.89%
Đúng hạn: 14.7%
Trễ hạn: 0.41%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý: 357
Đúng & trước hạn: 350
Trễ hạn 7
Trước hạn: 97.2%
Đúng hạn: 0.84%
Trễ hạn: 1.96%
UBND xã Sán Chải
Số hồ sơ xử lý: 355
Đúng & trước hạn: 355
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.27%
Đúng hạn: 8.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý: 428
Đúng & trước hạn: 428
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.52%
Đúng hạn: 32.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 976
Đúng & trước hạn: 976
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.7%
Đúng hạn: 4.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Thủy
Số hồ sơ xử lý: 23
Đúng & trước hạn: 23
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 133
Đúng & trước hạn: 132
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.74%
Đúng hạn: 1.5%
Trễ hạn: 0.76%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 727
Đúng & trước hạn: 727
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.42%
Đúng hạn: 3.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý: 315
Đúng & trước hạn: 312
Trễ hạn 3
Trước hạn: 48.25%
Đúng hạn: 50.79%
Trễ hạn: 0.96%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý: 878
Đúng & trước hạn: 876
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.43%
Đúng hạn: 0.34%
Trễ hạn: 0.23%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý: 545
Đúng & trước hạn: 544
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.45%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0.18%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý: 58
Đúng & trước hạn: 56
Trễ hạn 2
Trước hạn: 55.17%
Đúng hạn: 41.38%
Trễ hạn: 3.45%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý: 445
Đúng & trước hạn: 442
Trễ hạn 3
Trước hạn: 74.61%
Đúng hạn: 24.72%
Trễ hạn: 0.67%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý: 699
Đúng & trước hạn: 696
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.71%
Đúng hạn: 1.86%
Trễ hạn: 0.43%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý: 330
Đúng & trước hạn: 327
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.88%
Đúng hạn: 1.21%
Trễ hạn: 0.91%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý: 256
Đúng & trước hạn: 246
Trễ hạn 10
Trước hạn: 95.31%
Đúng hạn: 0.78%
Trễ hạn: 3.91%
UBND xã Tung Chung Phố
Số hồ sơ xử lý: 281
Đúng & trước hạn: 281
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.8%
Đúng hạn: 3.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tà Chải
Số hồ sơ xử lý: 639
Đúng & trước hạn: 639
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân An
Số hồ sơ xử lý: 41
Đúng & trước hạn: 41
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 54
Đúng & trước hạn: 53
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.74%
Đúng hạn: 7.41%
Trễ hạn: 1.85%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý: 380
Đúng & trước hạn: 379
Trễ hạn 1
Trước hạn: 63.42%
Đúng hạn: 36.32%
Trễ hạn: 0.26%
UBND xã Tả Củ Tỷ
Số hồ sơ xử lý: 92
Đúng & trước hạn: 92
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý: 199
Đúng & trước hạn: 197
Trễ hạn 2
Trước hạn: 63.32%
Đúng hạn: 35.68%
Trễ hạn: 1%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý: 751
Đúng & trước hạn: 729
Trễ hạn 22
Trước hạn: 80.69%
Đúng hạn: 16.38%
Trễ hạn: 2.93%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý: 693
Đúng & trước hạn: 673
Trễ hạn 20
Trước hạn: 92.35%
Đúng hạn: 4.76%
Trễ hạn: 2.89%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý: 575
Đúng & trước hạn: 565
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.91%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 1.74%
UBND xã Tả Thàng
Số hồ sơ xử lý: 493
Đúng & trước hạn: 493
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.26%
Đúng hạn: 9.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 201
Trễ hạn 2
Trước hạn: 91.13%
Đúng hạn: 7.88%
Trễ hạn: 0.99%
UBND xã Tả Van Chư
Số hồ sơ xử lý: 70
Đúng & trước hạn: 70
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 297
Đúng & trước hạn: 297
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.2%
Đúng hạn: 13.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Võ Lao
Số hồ sơ xử lý: 148
Đúng & trước hạn: 148
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.97%
Đúng hạn: 2.03%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 169
Đúng & trước hạn: 158
Trễ hạn 11
Trước hạn: 82.84%
Đúng hạn: 10.65%
Trễ hạn: 6.51%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý: 2165
Đúng & trước hạn: 2164
Trễ hạn 1
Trước hạn: 65.96%
Đúng hạn: 34%
Trễ hạn: 0.04%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1130
Đúng & trước hạn: 1130
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.94%
Đúng hạn: 1.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý: 845
Đúng & trước hạn: 840
Trễ hạn 5
Trước hạn: 90.06%
Đúng hạn: 9.35%
Trễ hạn: 0.59%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý: 426
Đúng & trước hạn: 422
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.83%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0.94%
Ubnd xã Cốc San
Số hồ sơ xử lý: 630
Đúng & trước hạn: 630
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.37%
Đúng hạn: 0.63%
Trễ hạn: 0%