Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý:
88
Đúng & trước hạn:
86
Trễ hạn
2
Trước hạn:
86.36%
Đúng hạn:
11.36%
Trễ hạn:
2.28%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Một cửa huyện Bảo Thắng
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
719
Đúng & trước hạn:
639
Trễ hạn
80
Trước hạn:
72.04%
Đúng hạn:
16.83%
Trễ hạn:
11.13%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý:
1361
Đúng & trước hạn:
1355
Trễ hạn
6
Trước hạn:
93.53%
Đúng hạn:
6.02%
Trễ hạn:
0.45%
UBND TT Tằng Loỏng
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý:
2240
Đúng & trước hạn:
2240
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.35%
Đúng hạn:
1.65%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
483
Đúng & trước hạn:
482
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.59%
Đúng hạn:
0.21%
Trễ hạn:
0.2%
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý:
2056
Đúng & trước hạn:
2055
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.27%
Đúng hạn:
16.68%
Trễ hạn:
0.05%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý:
605
Đúng & trước hạn:
603
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.84%
Đúng hạn:
0.83%
Trễ hạn:
0.33%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý:
1420
Đúng & trước hạn:
1413
Trễ hạn
7
Trước hạn:
48.8%
Đúng hạn:
50.7%
Trễ hạn:
0.5%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
240
Đúng & trước hạn:
239
Trễ hạn
1
Trước hạn:
60.42%
Đúng hạn:
39.17%
Trễ hạn:
0.41%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý:
806
Đúng & trước hạn:
801
Trễ hạn
5
Trước hạn:
93.3%
Đúng hạn:
6.08%
Trễ hạn:
0.62%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý:
1682
Đúng & trước hạn:
1681
Trễ hạn
1
Trước hạn:
63.32%
Đúng hạn:
36.62%
Trễ hạn:
0.06%
UBND Xã Cốc Lầu
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý:
957
Đúng & trước hạn:
947
Trễ hạn
10
Trước hạn:
94.57%
Đúng hạn:
4.39%
Trễ hạn:
1.04%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý:
1445
Đúng & trước hạn:
1432
Trễ hạn
13
Trước hạn:
90.03%
Đúng hạn:
9.07%
Trễ hạn:
0.9%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý:
972
Đúng & trước hạn:
964
Trễ hạn
8
Trước hạn:
72.63%
Đúng hạn:
26.54%
Trễ hạn:
0.83%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý:
559
Đúng & trước hạn:
558
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.21%
Đúng hạn:
1.61%
Trễ hạn:
0.18%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý:
728
Đúng & trước hạn:
718
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.53%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
1.37%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
756
Đúng & trước hạn:
752
Trễ hạn
4
Trước hạn:
97.49%
Đúng hạn:
1.98%
Trễ hạn:
0.53%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
605
Đúng & trước hạn:
587
Trễ hạn
18
Trước hạn:
94.55%
Đúng hạn:
2.48%
Trễ hạn:
2.97%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý:
315
Đúng & trước hạn:
307
Trễ hạn
8
Trước hạn:
84.44%
Đúng hạn:
13.02%
Trễ hạn:
2.54%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý:
603
Đúng & trước hạn:
600
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.84%
Đúng hạn:
0.66%
Trễ hạn:
0.5%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý:
3402
Đúng & trước hạn:
3398
Trễ hạn
4
Trước hạn:
99.74%
Đúng hạn:
0.15%
Trễ hạn:
0.11%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý:
1378
Đúng & trước hạn:
1376
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.5%
Đúng hạn:
4.35%
Trễ hạn:
0.15%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1639
Đúng & trước hạn:
1635
Trễ hạn
4
Trước hạn:
99.27%
Đúng hạn:
0.49%
Trễ hạn:
0.24%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý:
1357
Đúng & trước hạn:
1342
Trễ hạn
15
Trước hạn:
97.57%
Đúng hạn:
1.33%
Trễ hạn:
1.1%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý:
612
Đúng & trước hạn:
609
Trễ hạn
3
Trước hạn:
93.46%
Đúng hạn:
6.05%
Trễ hạn:
0.49%
UBND phường Cầu Mây
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý:
2632
Đúng & trước hạn:
2628
Trễ hạn
4
Trước hạn:
96.66%
Đúng hạn:
3.19%
Trễ hạn:
0.15%
UBND phường Hàm Rồng
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
2588
Đúng & trước hạn:
2567
Trễ hạn
21
Trước hạn:
98.38%
Đúng hạn:
0.81%
Trễ hạn:
0.81%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
2741
Đúng & trước hạn:
2737
Trễ hạn
4
Trước hạn:
91.72%
Đúng hạn:
8.14%
Trễ hạn:
0.14%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý:
579
Đúng & trước hạn:
575
Trễ hạn
4
Trước hạn:
98.62%
Đúng hạn:
0.69%
Trễ hạn:
0.69%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý:
582
Đúng & trước hạn:
578
Trễ hạn
4
Trước hạn:
97.77%
Đúng hạn:
1.55%
Trễ hạn:
0.68%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý:
389
Đúng & trước hạn:
385
Trễ hạn
4
Trước hạn:
94.09%
Đúng hạn:
4.88%
Trễ hạn:
1.03%
UBND phường Xuân Tăng
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý:
318
Đúng & trước hạn:
314
Trễ hạn
4
Trước hạn:
98.43%
Đúng hạn:
0.31%
Trễ hạn:
1.26%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý:
97
Đúng & trước hạn:
93
Trễ hạn
4
Trước hạn:
92.78%
Đúng hạn:
3.09%
Trễ hạn:
4.13%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý:
435
Đúng & trước hạn:
434
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.71%
Đúng hạn:
5.06%
Trễ hạn:
0.23%
UBND xã Cam Cọn
UBND xã Lương Sơn
UBND xã Minh Tân
UBND xã Nghĩa Đô
UBND xã Thượng Hà
UBND xã Tân Dương
UBND xã Tân Tiến
UBND xã Vĩnh Yên
UBND xã Xuân Hòa
UBND xã Xuân Thượng
UBND xã Yên Sơn
UBND xã Điện Quan
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý:
105
Đúng & trước hạn:
102
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.24%
Đúng hạn:
1.9%
Trễ hạn:
2.86%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý:
668
Đúng & trước hạn:
652
Trễ hạn
16
Trước hạn:
96.56%
Đúng hạn:
1.05%
Trễ hạn:
2.39%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý:
223
Đúng & trước hạn:
221
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.41%
Đúng hạn:
2.69%
Trễ hạn:
0.9%
UBND xã Bản Cầm
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý:
128
Đúng & trước hạn:
112
Trễ hạn
16
Trước hạn:
68.75%
Đúng hạn:
18.75%
Trễ hạn:
12.5%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý:
469
Đúng & trước hạn:
463
Trễ hạn
6
Trước hạn:
91.04%
Đúng hạn:
7.68%
Trễ hạn:
1.28%
UBND xã Bản Lầu
UBND xã Bản Mế
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý:
781
Đúng & trước hạn:
772
Trễ hạn
9
Trước hạn:
93.34%
Đúng hạn:
5.51%
Trễ hạn:
1.15%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý:
986
Đúng & trước hạn:
982
Trễ hạn
4
Trước hạn:
69.47%
Đúng hạn:
30.12%
Trễ hạn:
0.41%
UBND xã Bản Xen
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý:
315
Đúng & trước hạn:
310
Trễ hạn
5
Trước hạn:
96.19%
Đúng hạn:
2.22%
Trễ hạn:
1.59%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý:
952
Đúng & trước hạn:
951
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.58%
Đúng hạn:
0.32%
Trễ hạn:
0.1%
UBND xã Cam Đường
UBND xã Cao Sơn
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý:
230
Đúng & trước hạn:
230
Trễ hạn
0
Trước hạn:
65.22%
Đúng hạn:
34.78%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý:
231
Đúng & trước hạn:
223
Trễ hạn
8
Trước hạn:
95.67%
Đúng hạn:
0.87%
Trễ hạn:
3.46%
UBND xã Cốc Ly
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý:
528
Đúng & trước hạn:
521
Trễ hạn
7
Trước hạn:
77.27%
Đúng hạn:
21.4%
Trễ hạn:
1.33%
UBND xã Dìn Chin
UBND xã Dương Quỳ
UBND xã Dần Thàng
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý:
251
Đúng & trước hạn:
241
Trễ hạn
10
Trước hạn:
94.42%
Đúng hạn:
1.59%
Trễ hạn:
3.99%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý:
555
Đúng & trước hạn:
554
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.76%
Đúng hạn:
3.06%
Trễ hạn:
0.18%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý:
427
Đúng & trước hạn:
424
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.66%
Đúng hạn:
1.64%
Trễ hạn:
0.7%
UBND xã Hoàng Thu Phố
UBND xã Hòa Mạc
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý:
647
Đúng & trước hạn:
644
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.38%
Đúng hạn:
0.15%
Trễ hạn:
0.47%
UBND xã Khánh Yên Hạ
UBND xã Khánh Yên Thượng
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý:
32
Đúng & trước hạn:
31
Trễ hạn
1
Trước hạn:
90.63%
Đúng hạn:
6.25%
Trễ hạn:
3.12%
UBND xã Kim Sơn
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý:
394
Đúng & trước hạn:
372
Trễ hạn
22
Trước hạn:
80.2%
Đúng hạn:
14.21%
Trễ hạn:
5.59%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý:
41
Đúng & trước hạn:
38
Trễ hạn
3
Trước hạn:
90.24%
Đúng hạn:
2.44%
Trễ hạn:
7.32%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý:
404
Đúng & trước hạn:
401
Trễ hạn
3
Trước hạn:
86.14%
Đúng hạn:
13.12%
Trễ hạn:
0.74%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý:
62
Đúng & trước hạn:
61
Trễ hạn
1
Trước hạn:
74.19%
Đúng hạn:
24.19%
Trễ hạn:
1.62%
UBND xã Lùng Cải
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý:
473
Đúng & trước hạn:
465
Trễ hạn
8
Trước hạn:
85.62%
Đúng hạn:
12.68%
Trễ hạn:
1.7%
UBND xã Lùng Phình
UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
363
Đúng & trước hạn:
362
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.21%
Đúng hạn:
5.51%
Trễ hạn:
0.28%
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý:
542
Đúng & trước hạn:
540
Trễ hạn
2
Trước hạn:
88.38%
Đúng hạn:
11.25%
Trễ hạn:
0.37%
UBND xã Minh Lương
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý:
360
Đúng & trước hạn:
357
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.72%
Đúng hạn:
4.44%
Trễ hạn:
0.84%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý:
933
Đúng & trước hạn:
930
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.75%
Đúng hạn:
4.93%
Trễ hạn:
0.32%
UBND xã Mường Hum
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý:
614
Đúng & trước hạn:
612
Trễ hạn
2
Trước hạn:
59.45%
Đúng hạn:
40.23%
Trễ hạn:
0.32%
UBND xã Na Hối
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý:
248
Đúng & trước hạn:
246
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.79%
Đúng hạn:
0.4%
Trễ hạn:
0.81%
UBND xã Nàn Sán
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý:
123
Đúng & trước hạn:
108
Trễ hạn
15
Trước hạn:
47.97%
Đúng hạn:
39.84%
Trễ hạn:
12.19%
UBND xã Nấm Lư
UBND xã Nậm Chày
UBND xã Nậm Chạc
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý:
662
Đúng & trước hạn:
654
Trễ hạn
8
Trước hạn:
93.5%
Đúng hạn:
5.29%
Trễ hạn:
1.21%
UBND xã Nậm Dạng
UBND xã Nậm Khánh
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý:
316
Đúng & trước hạn:
312
Trễ hạn
4
Trước hạn:
76.9%
Đúng hạn:
21.84%
Trễ hạn:
1.26%
UBND xã Nậm Mòn
UBND xã Nậm Mả
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý:
157
Đúng & trước hạn:
156
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.63%
Đúng hạn:
5.73%
Trễ hạn:
0.64%
UBND xã Nậm Tha
UBND xã Nậm Xây
UBND xã Nậm Xé
UBND xã Nậm Đét
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý:
695
Đúng & trước hạn:
669
Trễ hạn
26
Trước hạn:
91.51%
Đúng hạn:
4.75%
Trễ hạn:
3.74%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý:
507
Đúng & trước hạn:
503
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.46%
Đúng hạn:
3.75%
Trễ hạn:
0.79%
UBND xã Phìn Ngan
UBND xã Phú Nhuận
UBND xã Phúc Khánh
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
593
Đúng & trước hạn:
590
Trễ hạn
3
Trước hạn:
87.02%
Đúng hạn:
12.48%
Trễ hạn:
0.5%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý:
426
Đúng & trước hạn:
419
Trễ hạn
7
Trước hạn:
97.65%
Đúng hạn:
0.7%
Trễ hạn:
1.65%
UBND xã Sán Chải
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý:
467
Đúng & trước hạn:
467
Trễ hạn
0
Trước hạn:
66.17%
Đúng hạn:
33.83%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý:
1065
Đúng & trước hạn:
1065
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.06%
Đúng hạn:
3.94%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Thủy
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
171
Đúng & trước hạn:
170
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.66%
Đúng hạn:
1.75%
Trễ hạn:
0.59%
UBND xã Thanh Bình
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý:
355
Đúng & trước hạn:
352
Trễ hạn
3
Trước hạn:
53.24%
Đúng hạn:
45.92%
Trễ hạn:
0.84%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý:
1038
Đúng & trước hạn:
1036
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.52%
Đúng hạn:
0.29%
Trễ hạn:
0.19%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý:
594
Đúng & trước hạn:
593
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.49%
Đúng hạn:
0.34%
Trễ hạn:
0.17%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý:
64
Đúng & trước hạn:
62
Trễ hạn
2
Trước hạn:
59.38%
Đúng hạn:
37.5%
Trễ hạn:
3.12%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý:
496
Đúng & trước hạn:
491
Trễ hạn
5
Trước hạn:
76.41%
Đúng hạn:
22.58%
Trễ hạn:
1.01%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý:
769
Đúng & trước hạn:
766
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.79%
Đúng hạn:
1.82%
Trễ hạn:
0.39%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý:
382
Đúng & trước hạn:
379
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.17%
Đúng hạn:
1.05%
Trễ hạn:
0.78%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý:
349
Đúng & trước hạn:
339
Trễ hạn
10
Trước hạn:
96.56%
Đúng hạn:
0.57%
Trễ hạn:
2.87%
UBND xã Tung Chung Phố
UBND xã Tà Chải
UBND xã Tân An
UBND xã Tân Thượng
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý:
420
Đúng & trước hạn:
414
Trễ hạn
6
Trước hạn:
63.81%
Đúng hạn:
34.76%
Trễ hạn:
1.43%
UBND xã Tả Củ Tỷ
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý:
207
Đúng & trước hạn:
205
Trễ hạn
2
Trước hạn:
64.73%
Đúng hạn:
34.3%
Trễ hạn:
0.97%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý:
954
Đúng & trước hạn:
930
Trễ hạn
24
Trước hạn:
78.72%
Đúng hạn:
18.76%
Trễ hạn:
2.52%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý:
819
Đúng & trước hạn:
797
Trễ hạn
22
Trước hạn:
92.67%
Đúng hạn:
4.64%
Trễ hạn:
2.69%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý:
698
Đúng & trước hạn:
686
Trễ hạn
12
Trước hạn:
97.99%
Đúng hạn:
0.29%
Trễ hạn:
1.72%
UBND xã Tả Thàng
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý:
245
Đúng & trước hạn:
243
Trễ hạn
2
Trước hạn:
88.16%
Đúng hạn:
11.02%
Trễ hạn:
0.82%
UBND xã Tả Van Chư
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
351
Đúng & trước hạn:
351
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.61%
Đúng hạn:
13.39%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Võ Lao
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý:
268
Đúng & trước hạn:
255
Trễ hạn
13
Trước hạn:
88.06%
Đúng hạn:
7.09%
Trễ hạn:
4.85%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý:
2561
Đúng & trước hạn:
2556
Trễ hạn
5
Trước hạn:
68.57%
Đúng hạn:
31.24%
Trễ hạn:
0.19%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1320
Đúng & trước hạn:
1320
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.71%
Đúng hạn:
1.29%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý:
968
Đúng & trước hạn:
960
Trễ hạn
8
Trước hạn:
90.81%
Đúng hạn:
8.37%
Trễ hạn:
0.82%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý:
502
Đúng & trước hạn:
497
Trễ hạn
5
Trước hạn:
98.41%
Đúng hạn:
0.6%
Trễ hạn:
0.99%
Ubnd xã Cốc San