Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 146
Đúng & trước hạn: 146
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý: 88
Đúng & trước hạn: 86
Trễ hạn 2
Trước hạn: 86.36%
Đúng hạn: 11.36%
Trễ hạn: 2.28%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Một cửa huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 10
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80%
Đúng hạn: 20%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 719
Đúng & trước hạn: 639
Trễ hạn 80
Trước hạn: 72.04%
Đúng hạn: 16.83%
Trễ hạn: 11.13%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý: 1358
Đúng & trước hạn: 1352
Trễ hạn 6
Trước hạn: 93.52%
Đúng hạn: 6.04%
Trễ hạn: 0.44%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý: 903
Đúng & trước hạn: 903
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.79%
Đúng hạn: 2.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý: 2235
Đúng & trước hạn: 2235
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.34%
Đúng hạn: 1.66%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 483
Đúng & trước hạn: 482
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.59%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0.2%
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý: 2049
Đúng & trước hạn: 2048
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.21%
Đúng hạn: 16.74%
Trễ hạn: 0.05%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý: 605
Đúng & trước hạn: 603
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.84%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 0.33%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý: 1411
Đúng & trước hạn: 1404
Trễ hạn 7
Trước hạn: 48.9%
Đúng hạn: 50.6%
Trễ hạn: 0.5%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 240
Đúng & trước hạn: 239
Trễ hạn 1
Trước hạn: 60.42%
Đúng hạn: 39.17%
Trễ hạn: 0.41%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý: 802
Đúng & trước hạn: 797
Trễ hạn 5
Trước hạn: 93.27%
Đúng hạn: 6.11%
Trễ hạn: 0.62%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý: 1682
Đúng & trước hạn: 1681
Trễ hạn 1
Trước hạn: 63.32%
Đúng hạn: 36.62%
Trễ hạn: 0.06%
UBND Xã Cốc Lầu
Số hồ sơ xử lý: 201
Đúng & trước hạn: 201
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 957
Đúng & trước hạn: 947
Trễ hạn 10
Trước hạn: 94.57%
Đúng hạn: 4.39%
Trễ hạn: 1.04%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý: 1445
Đúng & trước hạn: 1432
Trễ hạn 13
Trước hạn: 90.03%
Đúng hạn: 9.07%
Trễ hạn: 0.9%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý: 970
Đúng & trước hạn: 962
Trễ hạn 8
Trước hạn: 72.58%
Đúng hạn: 26.6%
Trễ hạn: 0.82%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý: 556
Đúng & trước hạn: 555
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.2%
Đúng hạn: 1.62%
Trễ hạn: 0.18%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý: 727
Đúng & trước hạn: 717
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.52%
Đúng hạn: 1.1%
Trễ hạn: 1.38%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 756
Đúng & trước hạn: 752
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.49%
Đúng hạn: 1.98%
Trễ hạn: 0.53%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 605
Đúng & trước hạn: 587
Trễ hạn 18
Trước hạn: 94.55%
Đúng hạn: 2.48%
Trễ hạn: 2.97%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý: 312
Đúng & trước hạn: 304
Trễ hạn 8
Trước hạn: 84.29%
Đúng hạn: 13.14%
Trễ hạn: 2.57%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý: 602
Đúng & trước hạn: 599
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.84%
Đúng hạn: 0.66%
Trễ hạn: 0.5%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 3402
Đúng & trước hạn: 3398
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.74%
Đúng hạn: 0.15%
Trễ hạn: 0.11%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý: 1371
Đúng & trước hạn: 1369
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.48%
Đúng hạn: 4.38%
Trễ hạn: 0.14%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1630
Đúng & trước hạn: 1626
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.26%
Đúng hạn: 0.49%
Trễ hạn: 0.25%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý: 1348
Đúng & trước hạn: 1333
Trễ hạn 15
Trước hạn: 97.55%
Đúng hạn: 1.34%
Trễ hạn: 1.11%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý: 612
Đúng & trước hạn: 609
Trễ hạn 3
Trước hạn: 93.46%
Đúng hạn: 6.05%
Trễ hạn: 0.49%
UBND phường Cầu Mây
Số hồ sơ xử lý: 284
Đúng & trước hạn: 280
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.59%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.41%
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý: 2627
Đúng & trước hạn: 2623
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.65%
Đúng hạn: 3.2%
Trễ hạn: 0.15%
UBND phường Hàm Rồng
Số hồ sơ xử lý: 709
Đúng & trước hạn: 705
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.44%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.56%
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 2582
Đúng & trước hạn: 2561
Trễ hạn 21
Trước hạn: 98.37%
Đúng hạn: 0.81%
Trễ hạn: 0.82%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 2741
Đúng & trước hạn: 2737
Trễ hạn 4
Trước hạn: 91.72%
Đúng hạn: 8.14%
Trễ hạn: 0.14%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý: 579
Đúng & trước hạn: 575
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.62%
Đúng hạn: 0.69%
Trễ hạn: 0.69%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 581
Đúng & trước hạn: 577
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.76%
Đúng hạn: 1.55%
Trễ hạn: 0.69%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý: 387
Đúng & trước hạn: 383
Trễ hạn 4
Trước hạn: 94.32%
Đúng hạn: 4.65%
Trễ hạn: 1.03%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý: 995
Đúng & trước hạn: 992
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.99%
Đúng hạn: 0.7%
Trễ hạn: 0.31%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý: 318
Đúng & trước hạn: 314
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.43%
Đúng hạn: 0.31%
Trễ hạn: 1.26%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý: 97
Đúng & trước hạn: 93
Trễ hạn 4
Trước hạn: 92.78%
Đúng hạn: 3.09%
Trễ hạn: 4.13%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý: 435
Đúng & trước hạn: 434
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.71%
Đúng hạn: 5.06%
Trễ hạn: 0.23%
UBND xã Cam Cọn
Số hồ sơ xử lý: 304
Đúng & trước hạn: 304
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.03%
Đúng hạn: 1.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Sơn
Số hồ sơ xử lý: 162
Đúng & trước hạn: 162
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 132
Đúng & trước hạn: 132
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.24%
Đúng hạn: 0.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ xử lý: 366
Đúng & trước hạn: 366
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.36%
Đúng hạn: 1.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý: 662
Đúng & trước hạn: 662
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.55%
Đúng hạn: 0.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dương
Số hồ sơ xử lý: 422
Đúng & trước hạn: 422
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.82%
Đúng hạn: 1.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 76
Đúng & trước hạn: 76
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý: 320
Đúng & trước hạn: 320
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.5%
Đúng hạn: 2.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 130
Đúng & trước hạn: 129
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.23%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.77%
UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 389
Đúng & trước hạn: 389
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.32%
Đúng hạn: 6.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 282
Đúng & trước hạn: 282
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý: 901
Đúng & trước hạn: 901
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.56%
Đúng hạn: 0.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý: 99
Đúng & trước hạn: 96
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.95%
Đúng hạn: 2.02%
Trễ hạn: 3.03%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý: 662
Đúng & trước hạn: 646
Trễ hạn 16
Trước hạn: 96.53%
Đúng hạn: 1.06%
Trễ hạn: 2.41%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý: 223
Đúng & trước hạn: 221
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.41%
Đúng hạn: 2.69%
Trễ hạn: 0.9%
UBND xã Bản Cầm
Số hồ sơ xử lý: 778
Đúng & trước hạn: 778
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý: 128
Đúng & trước hạn: 112
Trễ hạn 16
Trước hạn: 68.75%
Đúng hạn: 18.75%
Trễ hạn: 12.5%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý: 461
Đúng & trước hạn: 455
Trễ hạn 6
Trước hạn: 90.89%
Đúng hạn: 7.81%
Trễ hạn: 1.3%
UBND xã Bản Lầu
Số hồ sơ xử lý: 521
Đúng & trước hạn: 521
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.27%
Đúng hạn: 1.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Mế
Số hồ sơ xử lý: 444
Đúng & trước hạn: 444
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.97%
Đúng hạn: 2.03%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý: 768
Đúng & trước hạn: 759
Trễ hạn 9
Trước hạn: 93.23%
Đúng hạn: 5.6%
Trễ hạn: 1.17%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý: 985
Đúng & trước hạn: 981
Trễ hạn 4
Trước hạn: 69.44%
Đúng hạn: 30.15%
Trễ hạn: 0.41%
UBND xã Bản Xen
Số hồ sơ xử lý: 316
Đúng & trước hạn: 316
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.35%
Đúng hạn: 6.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý: 315
Đúng & trước hạn: 310
Trễ hạn 5
Trước hạn: 96.19%
Đúng hạn: 2.22%
Trễ hạn: 1.59%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý: 952
Đúng & trước hạn: 951
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.58%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 0.1%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý: 991
Đúng & trước hạn: 989
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0.2%
UBND xã Cao Sơn
Số hồ sơ xử lý: 772
Đúng & trước hạn: 772
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.74%
Đúng hạn: 0.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý: 230
Đúng & trước hạn: 230
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.22%
Đúng hạn: 34.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý: 231
Đúng & trước hạn: 223
Trễ hạn 8
Trước hạn: 95.67%
Đúng hạn: 0.87%
Trễ hạn: 3.46%
UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý: 1547
Đúng & trước hạn: 1547
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý: 523
Đúng & trước hạn: 516
Trễ hạn 7
Trước hạn: 77.06%
Đúng hạn: 21.61%
Trễ hạn: 1.33%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý: 197
Đúng & trước hạn: 181
Trễ hạn 16
Trước hạn: 85.79%
Đúng hạn: 6.09%
Trễ hạn: 8.12%
UBND xã Dương Quỳ
Số hồ sơ xử lý: 111
Đúng & trước hạn: 111
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.2%
Đúng hạn: 1.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dần Thàng
Số hồ sơ xử lý: 104
Đúng & trước hạn: 104
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.15%
Đúng hạn: 3.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý: 233
Đúng & trước hạn: 223
Trễ hạn 10
Trước hạn: 93.99%
Đúng hạn: 1.72%
Trễ hạn: 4.29%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý: 544
Đúng & trước hạn: 543
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.69%
Đúng hạn: 3.13%
Trễ hạn: 0.18%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý: 427
Đúng & trước hạn: 424
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.66%
Đúng hạn: 1.64%
Trễ hạn: 0.7%
UBND xã Hoàng Thu Phố
Số hồ sơ xử lý: 314
Đúng & trước hạn: 309
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.41%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.59%
UBND xã Hòa Mạc
Số hồ sơ xử lý: 57
Đúng & trước hạn: 57
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý: 647
Đúng & trước hạn: 644
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.38%
Đúng hạn: 0.15%
Trễ hạn: 0.47%
UBND xã Khánh Yên Hạ
Số hồ sơ xử lý: 69
Đúng & trước hạn: 69
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.2%
Đúng hạn: 5.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Thượng
Số hồ sơ xử lý: 147
Đúng & trước hạn: 147
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý: 32
Đúng & trước hạn: 31
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.63%
Đúng hạn: 6.25%
Trễ hạn: 3.12%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1628
Đúng & trước hạn: 1628
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.5%
Đúng hạn: 3.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý: 394
Đúng & trước hạn: 372
Trễ hạn 22
Trước hạn: 80.2%
Đúng hạn: 14.21%
Trễ hạn: 5.59%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý: 41
Đúng & trước hạn: 38
Trễ hạn 3
Trước hạn: 90.24%
Đúng hạn: 2.44%
Trễ hạn: 7.32%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý: 404
Đúng & trước hạn: 401
Trễ hạn 3
Trước hạn: 86.14%
Đúng hạn: 13.12%
Trễ hạn: 0.74%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý: 62
Đúng & trước hạn: 61
Trễ hạn 1
Trước hạn: 74.19%
Đúng hạn: 24.19%
Trễ hạn: 1.62%
UBND xã Lùng Cải
Số hồ sơ xử lý: 329
Đúng & trước hạn: 329
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.96%
Đúng hạn: 3.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý: 459
Đúng & trước hạn: 451
Trễ hạn 8
Trước hạn: 85.19%
Đúng hạn: 13.07%
Trễ hạn: 1.74%
UBND xã Lùng Phình
Số hồ sơ xử lý: 236
Đúng & trước hạn: 236
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.19%
Đúng hạn: 3.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 358
Đúng & trước hạn: 357
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.13%
Đúng hạn: 5.59%
Trễ hạn: 0.28%
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý: 540
Đúng & trước hạn: 538
Trễ hạn 2
Trước hạn: 88.33%
Đúng hạn: 11.3%
Trễ hạn: 0.37%
UBND xã Minh Lương
Số hồ sơ xử lý: 176
Đúng & trước hạn: 176
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.43%
Đúng hạn: 0.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý: 360
Đúng & trước hạn: 357
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.72%
Đúng hạn: 4.44%
Trễ hạn: 0.84%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý: 933
Đúng & trước hạn: 930
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.75%
Đúng hạn: 4.93%
Trễ hạn: 0.32%
UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý: 879
Đúng & trước hạn: 879
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.9%
Đúng hạn: 4.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý: 598
Đúng & trước hạn: 596
Trễ hạn 2
Trước hạn: 58.36%
Đúng hạn: 41.3%
Trễ hạn: 0.34%
UBND xã Na Hối
Số hồ sơ xử lý: 852
Đúng & trước hạn: 851
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.88%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý: 248
Đúng & trước hạn: 246
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.79%
Đúng hạn: 0.4%
Trễ hạn: 0.81%
UBND xã Nàn Sán
Số hồ sơ xử lý: 224
Đúng & trước hạn: 224
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.43%
Đúng hạn: 3.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý: 123
Đúng & trước hạn: 108
Trễ hạn 15
Trước hạn: 47.97%
Đúng hạn: 39.84%
Trễ hạn: 12.19%
UBND xã Nấm Lư
Số hồ sơ xử lý: 945
Đúng & trước hạn: 945
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chày
Số hồ sơ xử lý: 399
Đúng & trước hạn: 399
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.25%
Đúng hạn: 0.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chạc
Số hồ sơ xử lý: 284
Đúng & trước hạn: 284
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý: 654
Đúng & trước hạn: 646
Trễ hạn 8
Trước hạn: 93.43%
Đúng hạn: 5.35%
Trễ hạn: 1.22%
UBND xã Nậm Dạng
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Khánh
Số hồ sơ xử lý: 140
Đúng & trước hạn: 140
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.57%
Đúng hạn: 6.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý: 316
Đúng & trước hạn: 312
Trễ hạn 4
Trước hạn: 76.9%
Đúng hạn: 21.84%
Trễ hạn: 1.26%
UBND xã Nậm Mòn
Số hồ sơ xử lý: 356
Đúng & trước hạn: 353
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.16%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.84%
UBND xã Nậm Mả
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý: 157
Đúng & trước hạn: 156
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.63%
Đúng hạn: 5.73%
Trễ hạn: 0.64%
UBND xã Nậm Tha
Số hồ sơ xử lý: 68
Đúng & trước hạn: 68
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.12%
Đúng hạn: 5.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xây
Số hồ sơ xử lý: 110
Đúng & trước hạn: 110
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xé
Số hồ sơ xử lý: 75
Đúng & trước hạn: 75
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Đét
Số hồ sơ xử lý: 360
Đúng & trước hạn: 360
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý: 685
Đúng & trước hạn: 659
Trễ hạn 26
Trước hạn: 91.39%
Đúng hạn: 4.82%
Trễ hạn: 3.79%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý: 507
Đúng & trước hạn: 503
Trễ hạn 4
Trước hạn: 95.46%
Đúng hạn: 3.75%
Trễ hạn: 0.79%
UBND xã Phìn Ngan
Số hồ sơ xử lý: 389
Đúng & trước hạn: 389
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.71%
Đúng hạn: 1.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Nhuận
Số hồ sơ xử lý: 999
Đúng & trước hạn: 999
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.9%
Đúng hạn: 0.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý: 449
Đúng & trước hạn: 449
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.98%
Đúng hạn: 10.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 592
Đúng & trước hạn: 589
Trễ hạn 3
Trước hạn: 86.99%
Đúng hạn: 12.5%
Trễ hạn: 0.51%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý: 426
Đúng & trước hạn: 419
Trễ hạn 7
Trước hạn: 97.65%
Đúng hạn: 0.7%
Trễ hạn: 1.65%
UBND xã Sán Chải
Số hồ sơ xử lý: 453
Đúng & trước hạn: 453
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.16%
Đúng hạn: 6.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý: 464
Đúng & trước hạn: 464
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.95%
Đúng hạn: 34.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 1065
Đúng & trước hạn: 1065
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.06%
Đúng hạn: 3.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Thủy
Số hồ sơ xử lý: 24
Đúng & trước hạn: 24
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 169
Đúng & trước hạn: 168
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.63%
Đúng hạn: 1.78%
Trễ hạn: 0.59%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 764
Đúng & trước hạn: 764
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.6%
Đúng hạn: 3.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý: 355
Đúng & trước hạn: 352
Trễ hạn 3
Trước hạn: 53.24%
Đúng hạn: 45.92%
Trễ hạn: 0.84%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý: 1038
Đúng & trước hạn: 1036
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.52%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 0.19%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý: 589
Đúng & trước hạn: 588
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0.34%
Trễ hạn: 0.17%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý: 64
Đúng & trước hạn: 62
Trễ hạn 2
Trước hạn: 59.38%
Đúng hạn: 37.5%
Trễ hạn: 3.12%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý: 495
Đúng & trước hạn: 490
Trễ hạn 5
Trước hạn: 76.36%
Đúng hạn: 22.63%
Trễ hạn: 1.01%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý: 762
Đúng & trước hạn: 759
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.77%
Đúng hạn: 1.84%
Trễ hạn: 0.39%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý: 381
Đúng & trước hạn: 378
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.16%
Đúng hạn: 1.05%
Trễ hạn: 0.79%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý: 345
Đúng & trước hạn: 335
Trễ hạn 10
Trước hạn: 96.52%
Đúng hạn: 0.58%
Trễ hạn: 2.9%
UBND xã Tung Chung Phố
Số hồ sơ xử lý: 293
Đúng & trước hạn: 293
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.93%
Đúng hạn: 3.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tà Chải
Số hồ sơ xử lý: 752
Đúng & trước hạn: 752
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân An
Số hồ sơ xử lý: 51
Đúng & trước hạn: 51
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 70
Đúng & trước hạn: 69
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90%
Đúng hạn: 8.57%
Trễ hạn: 1.43%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý: 411
Đúng & trước hạn: 405
Trễ hạn 6
Trước hạn: 63.02%
Đúng hạn: 35.52%
Trễ hạn: 1.46%
UBND xã Tả Củ Tỷ
Số hồ sơ xử lý: 185
Đúng & trước hạn: 180
Trễ hạn 5
Trước hạn: 97.3%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.7%
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý: 206
Đúng & trước hạn: 204
Trễ hạn 2
Trước hạn: 64.56%
Đúng hạn: 34.47%
Trễ hạn: 0.97%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý: 954
Đúng & trước hạn: 930
Trễ hạn 24
Trước hạn: 78.72%
Đúng hạn: 18.76%
Trễ hạn: 2.52%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý: 819
Đúng & trước hạn: 797
Trễ hạn 22
Trước hạn: 92.67%
Đúng hạn: 4.64%
Trễ hạn: 2.69%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý: 698
Đúng & trước hạn: 686
Trễ hạn 12
Trước hạn: 97.99%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 1.72%
UBND xã Tả Thàng
Số hồ sơ xử lý: 688
Đúng & trước hạn: 688
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.28%
Đúng hạn: 8.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý: 245
Đúng & trước hạn: 243
Trễ hạn 2
Trước hạn: 88.16%
Đúng hạn: 11.02%
Trễ hạn: 0.82%
UBND xã Tả Van Chư
Số hồ sơ xử lý: 78
Đúng & trước hạn: 78
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 348
Đúng & trước hạn: 348
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.49%
Đúng hạn: 13.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Võ Lao
Số hồ sơ xử lý: 174
Đúng & trước hạn: 174
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.7%
Đúng hạn: 2.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 268
Đúng & trước hạn: 255
Trễ hạn 13
Trước hạn: 88.06%
Đúng hạn: 7.09%
Trễ hạn: 4.85%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý: 2548
Đúng & trước hạn: 2543
Trễ hạn 5
Trước hạn: 68.41%
Đúng hạn: 31.4%
Trễ hạn: 0.19%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1317
Đúng & trước hạn: 1317
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.71%
Đúng hạn: 1.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý: 963
Đúng & trước hạn: 955
Trễ hạn 8
Trước hạn: 90.76%
Đúng hạn: 8.41%
Trễ hạn: 0.83%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý: 500
Đúng & trước hạn: 496
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.6%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0.8%
Ubnd xã Cốc San
Số hồ sơ xử lý: 741
Đúng & trước hạn: 741
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.79%
Đúng hạn: 1.21%
Trễ hạn: 0%