Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý:
90
Đúng & trước hạn:
88
Trễ hạn
2
Trước hạn:
85.56%
Đúng hạn:
12.22%
Trễ hạn:
2.22%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Một cửa huyện Bảo Thắng
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
729
Đúng & trước hạn:
646
Trễ hạn
83
Trước hạn:
72.02%
Đúng hạn:
16.6%
Trễ hạn:
11.38%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý:
1441
Đúng & trước hạn:
1435
Trễ hạn
6
Trước hạn:
93.68%
Đúng hạn:
5.9%
Trễ hạn:
0.42%
UBND TT Tằng Loỏng
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý:
2426
Đúng & trước hạn:
2426
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.47%
Đúng hạn:
1.53%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý:
2236
Đúng & trước hạn:
2235
Trễ hạn
1
Trước hạn:
82.25%
Đúng hạn:
17.71%
Trễ hạn:
0.04%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý:
684
Đúng & trước hạn:
681
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.54%
Đúng hạn:
1.02%
Trễ hạn:
0.44%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý:
1503
Đúng & trước hạn:
1496
Trễ hạn
7
Trước hạn:
49.5%
Đúng hạn:
50.03%
Trễ hạn:
0.47%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
245
Đúng & trước hạn:
244
Trễ hạn
1
Trước hạn:
61.22%
Đúng hạn:
38.37%
Trễ hạn:
0.41%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý:
882
Đúng & trước hạn:
876
Trễ hạn
6
Trước hạn:
92.74%
Đúng hạn:
6.58%
Trễ hạn:
0.68%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý:
1786
Đúng & trước hạn:
1785
Trễ hạn
1
Trước hạn:
62.37%
Đúng hạn:
37.57%
Trễ hạn:
0.06%
UBND Xã Cốc Lầu
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý:
1033
Đúng & trước hạn:
1023
Trễ hạn
10
Trước hạn:
94.97%
Đúng hạn:
4.07%
Trễ hạn:
0.96%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý:
1560
Đúng & trước hạn:
1547
Trễ hạn
13
Trước hạn:
90.77%
Đúng hạn:
8.4%
Trễ hạn:
0.83%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý:
1059
Đúng & trước hạn:
1051
Trễ hạn
8
Trước hạn:
71.58%
Đúng hạn:
27.67%
Trễ hạn:
0.75%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý:
585
Đúng & trước hạn:
584
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.29%
Đúng hạn:
1.54%
Trễ hạn:
0.17%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý:
854
Đúng & trước hạn:
844
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.89%
Đúng hạn:
0.94%
Trễ hạn:
1.17%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
813
Đúng & trước hạn:
799
Trễ hạn
14
Trước hạn:
95.57%
Đúng hạn:
2.71%
Trễ hạn:
1.72%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
636
Đúng & trước hạn:
615
Trễ hạn
21
Trước hạn:
94.34%
Đúng hạn:
2.36%
Trễ hạn:
3.3%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý:
349
Đúng & trước hạn:
341
Trễ hạn
8
Trước hạn:
82.81%
Đúng hạn:
14.9%
Trễ hạn:
2.29%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý:
684
Đúng & trước hạn:
678
Trễ hạn
6
Trước hạn:
98.39%
Đúng hạn:
0.73%
Trễ hạn:
0.88%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý:
3622
Đúng & trước hạn:
3616
Trễ hạn
6
Trước hạn:
99.7%
Đúng hạn:
0.14%
Trễ hạn:
0.16%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý:
1554
Đúng & trước hạn:
1552
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.75%
Đúng hạn:
4.12%
Trễ hạn:
0.13%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1795
Đúng & trước hạn:
1791
Trễ hạn
4
Trước hạn:
99.28%
Đúng hạn:
0.5%
Trễ hạn:
0.22%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý:
1486
Đúng & trước hạn:
1471
Trễ hạn
15
Trước hạn:
97.38%
Đúng hạn:
1.62%
Trễ hạn:
1%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý:
696
Đúng & trước hạn:
692
Trễ hạn
4
Trước hạn:
93.82%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
0.58%
UBND phường Cầu Mây
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý:
2867
Đúng & trước hạn:
2863
Trễ hạn
4
Trước hạn:
96.76%
Đúng hạn:
3.1%
Trễ hạn:
0.14%
UBND phường Hàm Rồng
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
2862
Đúng & trước hạn:
2841
Trễ hạn
21
Trước hạn:
98.53%
Đúng hạn:
0.73%
Trễ hạn:
0.74%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
2930
Đúng & trước hạn:
2925
Trễ hạn
5
Trước hạn:
92.08%
Đúng hạn:
7.75%
Trễ hạn:
0.17%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý:
604
Đúng & trước hạn:
599
Trễ hạn
5
Trước hạn:
98.34%
Đúng hạn:
0.83%
Trễ hạn:
0.83%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý:
670
Đúng & trước hạn:
666
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.67%
Đúng hạn:
3.73%
Trễ hạn:
0.6%
UBND phường Sa Pả
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý:
1063
Đúng & trước hạn:
1060
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.68%
Đúng hạn:
1.03%
Trễ hạn:
0.29%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý:
336
Đúng & trước hạn:
332
Trễ hạn
4
Trước hạn:
98.51%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
1.19%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý:
105
Đúng & trước hạn:
101
Trễ hạn
4
Trước hạn:
93.33%
Đúng hạn:
2.86%
Trễ hạn:
3.81%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý:
450
Đúng & trước hạn:
448
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.67%
Đúng hạn:
4.89%
Trễ hạn:
0.44%
UBND xã Cam Cọn
UBND xã Lương Sơn
UBND xã Minh Tân
UBND xã Nghĩa Đô
UBND xã Thượng Hà
UBND xã Tân Dương
UBND xã Tân Tiến
UBND xã Vĩnh Yên
UBND xã Xuân Hòa
UBND xã Xuân Thượng
UBND xã Yên Sơn
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý:
1109
Đúng & trước hạn:
1109
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.64%
Đúng hạn:
0.36%
Trễ hạn:
0%
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý:
118
Đúng & trước hạn:
115
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.76%
Đúng hạn:
1.69%
Trễ hạn:
2.55%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý:
798
Đúng & trước hạn:
782
Trễ hạn
16
Trước hạn:
96.87%
Đúng hạn:
1.13%
Trễ hạn:
2%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý:
231
Đúng & trước hạn:
229
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.54%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
0.86%
UBND xã Bản Cầm
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý:
147
Đúng & trước hạn:
130
Trễ hạn
17
Trước hạn:
72.11%
Đúng hạn:
16.33%
Trễ hạn:
11.56%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý:
536
Đúng & trước hạn:
530
Trễ hạn
6
Trước hạn:
89.93%
Đúng hạn:
8.96%
Trễ hạn:
1.11%
UBND xã Bản Lầu
UBND xã Bản Mế
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý:
822
Đúng & trước hạn:
813
Trễ hạn
9
Trước hạn:
93.67%
Đúng hạn:
5.23%
Trễ hạn:
1.1%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý:
1087
Đúng & trước hạn:
1084
Trễ hạn
3
Trước hạn:
69.27%
Đúng hạn:
30.45%
Trễ hạn:
0.28%
UBND xã Bản Xen
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý:
371
Đúng & trước hạn:
366
Trễ hạn
5
Trước hạn:
95.42%
Đúng hạn:
3.23%
Trễ hạn:
1.35%
UBND xã Bảo Nhai
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý:
1067
Đúng & trước hạn:
1065
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.63%
Đúng hạn:
0.19%
Trễ hạn:
0.18%
UBND xã Cao Sơn
Số hồ sơ xử lý:
812
Đúng & trước hạn:
803
Trễ hạn
9
Trước hạn:
98.65%
Đúng hạn:
0.25%
Trễ hạn:
1.1%
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý:
243
Đúng & trước hạn:
243
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.61%
Đúng hạn:
35.39%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý:
236
Đúng & trước hạn:
228
Trễ hạn
8
Trước hạn:
95.76%
Đúng hạn:
0.85%
Trễ hạn:
3.39%
UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý:
1697
Đúng & trước hạn:
1697
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.94%
Đúng hạn:
0.06%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý:
610
Đúng & trước hạn:
604
Trễ hạn
6
Trước hạn:
79.51%
Đúng hạn:
19.51%
Trễ hạn:
0.98%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý:
220
Đúng & trước hạn:
204
Trễ hạn
16
Trước hạn:
87.27%
Đúng hạn:
5.45%
Trễ hạn:
7.28%
UBND xã Dương Quỳ
UBND xã Dần Thàng
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý:
286
Đúng & trước hạn:
275
Trễ hạn
11
Trước hạn:
94.76%
Đúng hạn:
1.4%
Trễ hạn:
3.84%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý:
612
Đúng & trước hạn:
611
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.9%
Đúng hạn:
2.94%
Trễ hạn:
0.16%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý:
470
Đúng & trước hạn:
467
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.87%
Đúng hạn:
1.49%
Trễ hạn:
0.64%
UBND xã Hoàng Thu Phố
UBND xã Hòa Mạc
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý:
676
Đúng & trước hạn:
671
Trễ hạn
5
Trước hạn:
98.96%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0.74%
UBND xã Khánh Yên Hạ
UBND xã Khánh Yên Thượng
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý:
32
Đúng & trước hạn:
31
Trễ hạn
1
Trước hạn:
90.63%
Đúng hạn:
6.25%
Trễ hạn:
3.12%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý:
1850
Đúng & trước hạn:
1850
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.92%
Đúng hạn:
3.08%
Trễ hạn:
0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý:
424
Đúng & trước hạn:
402
Trễ hạn
22
Trước hạn:
81.6%
Đúng hạn:
13.21%
Trễ hạn:
5.19%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý:
45
Đúng & trước hạn:
42
Trễ hạn
3
Trước hạn:
91.11%
Đúng hạn:
2.22%
Trễ hạn:
6.67%
UBND xã Liên Minh
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý:
74
Đúng & trước hạn:
73
Trễ hạn
1
Trước hạn:
67.57%
Đúng hạn:
31.08%
Trễ hạn:
1.35%
UBND xã Lùng Cải
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý:
525
Đúng & trước hạn:
517
Trễ hạn
8
Trước hạn:
85.52%
Đúng hạn:
12.95%
Trễ hạn:
1.53%
UBND xã Lùng Phình
UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
382
Đúng & trước hạn:
381
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.24%
Đúng hạn:
5.5%
Trễ hạn:
0.26%
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý:
660
Đúng & trước hạn:
658
Trễ hạn
2
Trước hạn:
90.45%
Đúng hạn:
9.24%
Trễ hạn:
0.31%
UBND xã Minh Lương
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý:
402
Đúng & trước hạn:
399
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.27%
Đúng hạn:
3.98%
Trễ hạn:
0.75%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý:
1058
Đúng & trước hạn:
1052
Trễ hạn
6
Trước hạn:
94.9%
Đúng hạn:
4.54%
Trễ hạn:
0.56%
UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý:
948
Đúng & trước hạn:
946
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.46%
Đúng hạn:
4.32%
Trễ hạn:
0.22%
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý:
645
Đúng & trước hạn:
643
Trễ hạn
2
Trước hạn:
59.84%
Đúng hạn:
39.84%
Trễ hạn:
0.32%
UBND xã Na Hối
Số hồ sơ xử lý:
930
Đúng & trước hạn:
929
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.78%
Đúng hạn:
0.11%
Trễ hạn:
0.11%
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý:
272
Đúng & trước hạn:
270
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.79%
Đúng hạn:
1.47%
Trễ hạn:
0.74%
UBND xã Nàn Sán
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý:
127
Đúng & trước hạn:
108
Trễ hạn
19
Trước hạn:
46.46%
Đúng hạn:
38.58%
Trễ hạn:
14.96%
UBND xã Nấm Lư
UBND xã Nậm Chày
UBND xã Nậm Chạc
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý:
713
Đúng & trước hạn:
705
Trễ hạn
8
Trước hạn:
93.97%
Đúng hạn:
4.91%
Trễ hạn:
1.12%
UBND xã Nậm Dạng
UBND xã Nậm Khánh
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý:
343
Đúng & trước hạn:
339
Trễ hạn
4
Trước hạn:
78.72%
Đúng hạn:
20.12%
Trễ hạn:
1.16%
UBND xã Nậm Mòn
UBND xã Nậm Mả
UBND xã Nậm Pung
UBND xã Nậm Tha
UBND xã Nậm Xây
UBND xã Nậm Xé
UBND xã Nậm Đét
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý:
772
Đúng & trước hạn:
746
Trễ hạn
26
Trước hạn:
91.84%
Đúng hạn:
4.79%
Trễ hạn:
3.37%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý:
527
Đúng & trước hạn:
523
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.07%
Đúng hạn:
4.17%
Trễ hạn:
0.76%
UBND xã Phìn Ngan
UBND xã Phú Nhuận
UBND xã Phúc Khánh
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
630
Đúng & trước hạn:
627
Trễ hạn
3
Trước hạn:
86.67%
Đúng hạn:
12.86%
Trễ hạn:
0.47%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý:
487
Đúng & trước hạn:
480
Trễ hạn
7
Trước hạn:
97.74%
Đúng hạn:
0.82%
Trễ hạn:
1.44%
UBND xã Sán Chải
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý:
507
Đúng & trước hạn:
507
Trễ hạn
0
Trước hạn:
66.67%
Đúng hạn:
33.33%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Hà
UBND xã Sơn Thủy
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
190
Đúng & trước hạn:
189
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.89%
Đúng hạn:
1.58%
Trễ hạn:
0.53%
UBND xã Thanh Bình
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý:
368
Đúng & trước hạn:
365
Trễ hạn
3
Trước hạn:
52.99%
Đúng hạn:
46.2%
Trễ hạn:
0.81%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý:
1230
Đúng & trước hạn:
1227
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.35%
Đúng hạn:
0.41%
Trễ hạn:
0.24%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý:
628
Đúng & trước hạn:
627
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.52%
Đúng hạn:
0.32%
Trễ hạn:
0.16%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý:
76
Đúng & trước hạn:
74
Trễ hạn
2
Trước hạn:
65.79%
Đúng hạn:
31.58%
Trễ hạn:
2.63%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý:
518
Đúng & trước hạn:
513
Trễ hạn
5
Trước hạn:
76.83%
Đúng hạn:
22.2%
Trễ hạn:
0.97%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý:
832
Đúng & trước hạn:
829
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.84%
Đúng hạn:
1.8%
Trễ hạn:
0.36%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý:
426
Đúng & trước hạn:
423
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.36%
Đúng hạn:
0.94%
Trễ hạn:
0.7%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý:
427
Đúng & trước hạn:
417
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.19%
Đúng hạn:
0.47%
Trễ hạn:
2.34%
UBND xã Tung Chung Phố
UBND xã Tà Chải
UBND xã Tân An
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý:
73
Đúng & trước hạn:
72
Trễ hạn
1
Trước hạn:
90.41%
Đúng hạn:
8.22%
Trễ hạn:
1.37%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý:
470
Đúng & trước hạn:
464
Trễ hạn
6
Trước hạn:
62.98%
Đúng hạn:
35.74%
Trễ hạn:
1.28%
UBND xã Tả Củ Tỷ
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý:
207
Đúng & trước hạn:
205
Trễ hạn
2
Trước hạn:
64.73%
Đúng hạn:
34.3%
Trễ hạn:
0.97%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý:
987
Đúng & trước hạn:
963
Trễ hạn
24
Trước hạn:
79.43%
Đúng hạn:
18.14%
Trễ hạn:
2.43%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý:
988
Đúng & trước hạn:
966
Trễ hạn
22
Trước hạn:
93.72%
Đúng hạn:
4.05%
Trễ hạn:
2.23%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý:
758
Đúng & trước hạn:
746
Trễ hạn
12
Trước hạn:
98.15%
Đúng hạn:
0.26%
Trễ hạn:
1.59%
UBND xã Tả Thàng
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý:
261
Đúng & trước hạn:
259
Trễ hạn
2
Trước hạn:
87.74%
Đúng hạn:
11.49%
Trễ hạn:
0.77%
UBND xã Tả Van Chư
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
400
Đúng & trước hạn:
400
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.25%
Đúng hạn:
13.75%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Võ Lao
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý:
362
Đúng & trước hạn:
348
Trễ hạn
14
Trước hạn:
90.88%
Đúng hạn:
5.25%
Trễ hạn:
3.87%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý:
2830
Đúng & trước hạn:
2825
Trễ hạn
5
Trước hạn:
69.86%
Đúng hạn:
29.96%
Trễ hạn:
0.18%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1442
Đúng & trước hạn:
1442
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.82%
Đúng hạn:
1.18%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý:
1097
Đúng & trước hạn:
1089
Trễ hạn
8
Trước hạn:
91.61%
Đúng hạn:
7.66%
Trễ hạn:
0.73%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý:
551
Đúng & trước hạn:
545
Trễ hạn
6
Trước hạn:
98.37%
Đúng hạn:
0.54%
Trễ hạn:
1.09%
Ubnd xã Cốc San