Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 118
Đúng & trước hạn: 118
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý: 75
Đúng & trước hạn: 73
Trễ hạn 2
Trước hạn: 85.33%
Đúng hạn: 12%
Trễ hạn: 2.67%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Một cửa huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.43%
Đúng hạn: 28.57%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.89%
Đúng hạn: 11.11%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 644
Đúng & trước hạn: 575
Trễ hạn 69
Trước hạn: 72.83%
Đúng hạn: 16.46%
Trễ hạn: 10.71%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý: 1259
Đúng & trước hạn: 1253
Trễ hạn 6
Trước hạn: 93.33%
Đúng hạn: 6.2%
Trễ hạn: 0.47%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý: 797
Đúng & trước hạn: 795
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.49%
Đúng hạn: 2.26%
Trễ hạn: 0.25%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý: 2080
Đúng & trước hạn: 2080
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.22%
Đúng hạn: 1.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 436
Đúng & trước hạn: 436
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý: 1882
Đúng & trước hạn: 1881
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.9%
Đúng hạn: 16.05%
Trễ hạn: 0.05%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý: 578
Đúng & trước hạn: 577
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.48%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 0.17%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý: 1254
Đúng & trước hạn: 1248
Trễ hạn 6
Trước hạn: 49.68%
Đúng hạn: 49.84%
Trễ hạn: 0.48%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 222
Đúng & trước hạn: 221
Trễ hạn 1
Trước hạn: 59.46%
Đúng hạn: 40.09%
Trễ hạn: 0.45%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý: 716
Đúng & trước hạn: 715
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.53%
Đúng hạn: 4.33%
Trễ hạn: 0.14%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý: 1536
Đúng & trước hạn: 1535
Trễ hạn 1
Trước hạn: 61.33%
Đúng hạn: 38.61%
Trễ hạn: 0.06%
UBND Xã Cốc Lầu
Số hồ sơ xử lý: 184
Đúng & trước hạn: 184
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 763
Đúng & trước hạn: 753
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.38%
Đúng hạn: 1.31%
Trễ hạn: 1.31%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý: 1353
Đúng & trước hạn: 1341
Trễ hạn 12
Trước hạn: 89.73%
Đúng hạn: 9.39%
Trễ hạn: 0.88%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý: 862
Đúng & trước hạn: 854
Trễ hạn 8
Trước hạn: 74.25%
Đúng hạn: 24.83%
Trễ hạn: 0.92%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý: 487
Đúng & trước hạn: 486
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.95%
Đúng hạn: 1.85%
Trễ hạn: 0.2%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý: 632
Đúng & trước hạn: 624
Trễ hạn 8
Trước hạn: 97.78%
Đúng hạn: 0.95%
Trễ hạn: 1.27%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 735
Đúng & trước hạn: 732
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.23%
Đúng hạn: 1.36%
Trễ hạn: 0.41%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 570
Đúng & trước hạn: 552
Trễ hạn 18
Trước hạn: 94.56%
Đúng hạn: 2.28%
Trễ hạn: 3.16%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý: 270
Đúng & trước hạn: 263
Trễ hạn 7
Trước hạn: 84.81%
Đúng hạn: 12.59%
Trễ hạn: 2.6%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý: 509
Đúng & trước hạn: 507
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.02%
Đúng hạn: 0.59%
Trễ hạn: 0.39%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 2979
Đúng & trước hạn: 2976
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.13%
Trễ hạn: 0.1%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý: 1102
Đúng & trước hạn: 1099
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.28%
Đúng hạn: 4.45%
Trễ hạn: 0.27%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1476
Đúng & trước hạn: 1473
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.25%
Đúng hạn: 0.54%
Trễ hạn: 0.21%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý: 1221
Đúng & trước hạn: 1208
Trễ hạn 13
Trước hạn: 97.46%
Đúng hạn: 1.47%
Trễ hạn: 1.07%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý: 509
Đúng & trước hạn: 506
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.5%
Đúng hạn: 4.91%
Trễ hạn: 0.59%
UBND phường Cầu Mây
Số hồ sơ xử lý: 266
Đúng & trước hạn: 262
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.5%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.5%
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý: 2226
Đúng & trước hạn: 2223
Trễ hạn 3
Trước hạn: 96.36%
Đúng hạn: 3.5%
Trễ hạn: 0.14%
UBND phường Hàm Rồng
Số hồ sơ xử lý: 661
Đúng & trước hạn: 657
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.39%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.61%
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 2118
Đúng & trước hạn: 2101
Trễ hạn 17
Trước hạn: 98.3%
Đúng hạn: 0.9%
Trễ hạn: 0.8%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 2459
Đúng & trước hạn: 2456
Trễ hạn 3
Trước hạn: 91.58%
Đúng hạn: 8.3%
Trễ hạn: 0.12%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý: 513
Đúng & trước hạn: 512
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.42%
Đúng hạn: 0.39%
Trễ hạn: 0.19%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 536
Đúng & trước hạn: 532
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.57%
Đúng hạn: 1.68%
Trễ hạn: 0.75%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý: 356
Đúng & trước hạn: 353
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.94%
Đúng hạn: 4.21%
Trễ hạn: 0.85%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý: 901
Đúng & trước hạn: 898
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99%
Đúng hạn: 0.67%
Trễ hạn: 0.33%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý: 294
Đúng & trước hạn: 292
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.98%
Đúng hạn: 0.34%
Trễ hạn: 0.68%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý: 80
Đúng & trước hạn: 76
Trễ hạn 4
Trước hạn: 91.25%
Đúng hạn: 3.75%
Trễ hạn: 5%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý: 383
Đúng & trước hạn: 382
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.3%
Đúng hạn: 4.44%
Trễ hạn: 0.26%
UBND xã Cam Cọn
Số hồ sơ xử lý: 285
Đúng & trước hạn: 285
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.6%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Sơn
Số hồ sơ xử lý: 155
Đúng & trước hạn: 155
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 121
Đúng & trước hạn: 121
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.17%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ xử lý: 342
Đúng & trước hạn: 341
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.95%
Đúng hạn: 1.75%
Trễ hạn: 0.3%
UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý: 526
Đúng & trước hạn: 526
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.81%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dương
Số hồ sơ xử lý: 293
Đúng & trước hạn: 293
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.98%
Đúng hạn: 1.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 58
Đúng & trước hạn: 58
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý: 297
Đúng & trước hạn: 297
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.64%
Đúng hạn: 2.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 125
Đúng & trước hạn: 124
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.2%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.8%
UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 337
Đúng & trước hạn: 337
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.58%
Đúng hạn: 7.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 250
Đúng & trước hạn: 250
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý: 751
Đúng & trước hạn: 751
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.47%
Đúng hạn: 0.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý: 68
Đúng & trước hạn: 67
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.06%
Đúng hạn: 1.47%
Trễ hạn: 1.47%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý: 477
Đúng & trước hạn: 462
Trễ hạn 15
Trước hạn: 96.02%
Đúng hạn: 0.84%
Trễ hạn: 3.14%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý: 193
Đúng & trước hạn: 193
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.41%
Đúng hạn: 2.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Cầm
Số hồ sơ xử lý: 719
Đúng & trước hạn: 719
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý: 113
Đúng & trước hạn: 97
Trễ hạn 16
Trước hạn: 64.6%
Đúng hạn: 21.24%
Trễ hạn: 14.16%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý: 437
Đúng & trước hạn: 432
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.45%
Đúng hạn: 6.41%
Trễ hạn: 1.14%
UBND xã Bản Lầu
Số hồ sơ xử lý: 459
Đúng & trước hạn: 459
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.13%
Đúng hạn: 0.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Mế
Số hồ sơ xử lý: 372
Đúng & trước hạn: 372
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.92%
Đúng hạn: 1.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý: 748
Đúng & trước hạn: 739
Trễ hạn 9
Trước hạn: 93.45%
Đúng hạn: 5.35%
Trễ hạn: 1.2%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý: 854
Đúng & trước hạn: 851
Trễ hạn 3
Trước hạn: 72.13%
Đúng hạn: 27.52%
Trễ hạn: 0.35%
UBND xã Bản Xen
Số hồ sơ xử lý: 253
Đúng & trước hạn: 253
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.7%
Đúng hạn: 8.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý: 267
Đúng & trước hạn: 262
Trễ hạn 5
Trước hạn: 95.51%
Đúng hạn: 2.62%
Trễ hạn: 1.87%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý: 874
Đúng & trước hạn: 873
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.54%
Đúng hạn: 0.34%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý: 868
Đúng & trước hạn: 867
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.65%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Cao Sơn
Số hồ sơ xử lý: 626
Đúng & trước hạn: 626
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.68%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý: 188
Đúng & trước hạn: 188
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.21%
Đúng hạn: 29.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý: 224
Đúng & trước hạn: 217
Trễ hạn 7
Trước hạn: 95.98%
Đúng hạn: 0.89%
Trễ hạn: 3.13%
UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý: 1401
Đúng & trước hạn: 1401
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý: 448
Đúng & trước hạn: 443
Trễ hạn 5
Trước hạn: 73.66%
Đúng hạn: 25.22%
Trễ hạn: 1.12%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý: 178
Đúng & trước hạn: 162
Trễ hạn 16
Trước hạn: 85.96%
Đúng hạn: 5.06%
Trễ hạn: 8.98%
UBND xã Dương Quỳ
Số hồ sơ xử lý: 101
Đúng & trước hạn: 101
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.02%
Đúng hạn: 1.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dần Thàng
Số hồ sơ xử lý: 97
Đúng & trước hạn: 97
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.88%
Đúng hạn: 4.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý: 202
Đúng & trước hạn: 193
Trễ hạn 9
Trước hạn: 94.06%
Đúng hạn: 1.49%
Trễ hạn: 4.45%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý: 473
Đúng & trước hạn: 472
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.62%
Đúng hạn: 3.17%
Trễ hạn: 0.21%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý: 359
Đúng & trước hạn: 357
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.89%
Đúng hạn: 0.56%
Trễ hạn: 0.55%
UBND xã Hoàng Thu Phố
Số hồ sơ xử lý: 286
Đúng & trước hạn: 284
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.3%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.7%
UBND xã Hòa Mạc
Số hồ sơ xử lý: 51
Đúng & trước hạn: 51
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý: 594
Đúng & trước hạn: 591
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.51%
UBND xã Khánh Yên Hạ
Số hồ sơ xử lý: 67
Đúng & trước hạn: 67
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.03%
Đúng hạn: 5.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Thượng
Số hồ sơ xử lý: 129
Đúng & trước hạn: 129
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý: 24
Đúng & trước hạn: 24
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.83%
Đúng hạn: 4.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1434
Đúng & trước hạn: 1434
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.16%
Đúng hạn: 3.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý: 329
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 12
Trước hạn: 79.33%
Đúng hạn: 17.02%
Trễ hạn: 3.65%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý: 36
Đúng & trước hạn: 33
Trễ hạn 3
Trước hạn: 88.89%
Đúng hạn: 2.78%
Trễ hạn: 8.33%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý: 378
Đúng & trước hạn: 377
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.71%
Đúng hạn: 14.02%
Trễ hạn: 0.27%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý: 49
Đúng & trước hạn: 48
Trễ hạn 1
Trước hạn: 79.59%
Đúng hạn: 18.37%
Trễ hạn: 2.04%
UBND xã Lùng Cải
Số hồ sơ xử lý: 266
Đúng & trước hạn: 266
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.74%
Đúng hạn: 2.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý: 394
Đúng & trước hạn: 394
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.56%
Đúng hạn: 12.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Phình
Số hồ sơ xử lý: 198
Đúng & trước hạn: 198
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.45%
Đúng hạn: 4.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 321
Đúng & trước hạn: 321
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.33%
Đúng hạn: 4.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý: 366
Đúng & trước hạn: 364
Trễ hạn 2
Trước hạn: 85.25%
Đúng hạn: 14.21%
Trễ hạn: 0.54%
UBND xã Minh Lương
Số hồ sơ xử lý: 158
Đúng & trước hạn: 158
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý: 328
Đúng & trước hạn: 327
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.12%
Đúng hạn: 4.57%
Trễ hạn: 0.31%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý: 827
Đúng & trước hạn: 825
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.56%
Đúng hạn: 5.2%
Trễ hạn: 0.24%
UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý: 777
Đúng & trước hạn: 777
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.3%
Đúng hạn: 2.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý: 546
Đúng & trước hạn: 546
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.04%
Đúng hạn: 43.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Na Hối
Số hồ sơ xử lý: 754
Đúng & trước hạn: 753
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.87%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.13%
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý: 139
Đúng & trước hạn: 137
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.84%
Đúng hạn: 0.72%
Trễ hạn: 1.44%
UBND xã Nàn Sán
Số hồ sơ xử lý: 192
Đúng & trước hạn: 192
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.83%
Đúng hạn: 4.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý: 113
Đúng & trước hạn: 98
Trễ hạn 15
Trước hạn: 46.9%
Đúng hạn: 39.82%
Trễ hạn: 13.28%
UBND xã Nấm Lư
Số hồ sơ xử lý: 741
Đúng & trước hạn: 741
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chày
Số hồ sơ xử lý: 358
Đúng & trước hạn: 358
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.16%
Đúng hạn: 0.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chạc
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý: 530
Đúng & trước hạn: 528
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.02%
Đúng hạn: 6.6%
Trễ hạn: 0.38%
UBND xã Nậm Dạng
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 16
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Khánh
Số hồ sơ xử lý: 129
Đúng & trước hạn: 129
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.35%
Đúng hạn: 4.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý: 277
Đúng & trước hạn: 274
Trễ hạn 3
Trước hạn: 75.81%
Đúng hạn: 23.1%
Trễ hạn: 1.09%
UBND xã Nậm Mòn
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 323
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.08%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.92%
UBND xã Nậm Mả
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 126
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.49%
Đúng hạn: 4.72%
Trễ hạn: 0.79%
UBND xã Nậm Tha
Số hồ sơ xử lý: 63
Đúng & trước hạn: 63
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.65%
Đúng hạn: 6.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xây
Số hồ sơ xử lý: 103
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xé
Số hồ sơ xử lý: 67
Đúng & trước hạn: 67
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.52%
Đúng hạn: 4.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Đét
Số hồ sơ xử lý: 311
Đúng & trước hạn: 311
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý: 620
Đúng & trước hạn: 595
Trễ hạn 25
Trước hạn: 90.65%
Đúng hạn: 5.32%
Trễ hạn: 4.03%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý: 465
Đúng & trước hạn: 461
Trễ hạn 4
Trước hạn: 95.05%
Đúng hạn: 4.09%
Trễ hạn: 0.86%
UBND xã Phìn Ngan
Số hồ sơ xử lý: 346
Đúng & trước hạn: 346
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.55%
Đúng hạn: 1.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Nhuận
Số hồ sơ xử lý: 900
Đúng & trước hạn: 900
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.89%
Đúng hạn: 0.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý: 384
Đúng & trước hạn: 384
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.71%
Đúng hạn: 7.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 493
Đúng & trước hạn: 490
Trễ hạn 3
Trước hạn: 84.99%
Đúng hạn: 14.4%
Trễ hạn: 0.61%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý: 357
Đúng & trước hạn: 350
Trễ hạn 7
Trước hạn: 97.2%
Đúng hạn: 0.84%
Trễ hạn: 1.96%
UBND xã Sán Chải
Số hồ sơ xử lý: 358
Đúng & trước hạn: 358
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.34%
Đúng hạn: 8.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý: 436
Đúng & trước hạn: 436
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.2%
Đúng hạn: 32.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 983
Đúng & trước hạn: 983
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.73%
Đúng hạn: 4.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Thủy
Số hồ sơ xử lý: 23
Đúng & trước hạn: 23
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 145
Đúng & trước hạn: 144
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.93%
Đúng hạn: 1.38%
Trễ hạn: 0.69%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 730
Đúng & trước hạn: 730
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.44%
Đúng hạn: 3.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý: 316
Đúng & trước hạn: 313
Trễ hạn 3
Trước hạn: 48.1%
Đúng hạn: 50.95%
Trễ hạn: 0.95%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý: 890
Đúng & trước hạn: 888
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.44%
Đúng hạn: 0.34%
Trễ hạn: 0.22%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý: 545
Đúng & trước hạn: 544
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.45%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0.18%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý: 58
Đúng & trước hạn: 56
Trễ hạn 2
Trước hạn: 55.17%
Đúng hạn: 41.38%
Trễ hạn: 3.45%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý: 447
Đúng & trước hạn: 444
Trễ hạn 3
Trước hạn: 74.72%
Đúng hạn: 24.61%
Trễ hạn: 0.67%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý: 700
Đúng & trước hạn: 697
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.71%
Đúng hạn: 1.86%
Trễ hạn: 0.43%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý: 348
Đúng & trước hạn: 345
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.99%
Đúng hạn: 1.15%
Trễ hạn: 0.86%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 249
Trễ hạn 10
Trước hạn: 95.37%
Đúng hạn: 0.77%
Trễ hạn: 3.86%
UBND xã Tung Chung Phố
Số hồ sơ xử lý: 281
Đúng & trước hạn: 281
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.8%
Đúng hạn: 3.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tà Chải
Số hồ sơ xử lý: 678
Đúng & trước hạn: 678
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân An
Số hồ sơ xử lý: 48
Đúng & trước hạn: 48
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 54
Đúng & trước hạn: 53
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.74%
Đúng hạn: 7.41%
Trễ hạn: 1.85%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý: 380
Đúng & trước hạn: 379
Trễ hạn 1
Trước hạn: 63.42%
Đúng hạn: 36.32%
Trễ hạn: 0.26%
UBND xã Tả Củ Tỷ
Số hồ sơ xử lý: 96
Đúng & trước hạn: 96
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý: 201
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 2
Trước hạn: 63.68%
Đúng hạn: 35.32%
Trễ hạn: 1%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý: 770
Đúng & trước hạn: 748
Trễ hạn 22
Trước hạn: 80.91%
Đúng hạn: 16.23%
Trễ hạn: 2.86%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý: 700
Đúng & trước hạn: 680
Trễ hạn 20
Trước hạn: 92.43%
Đúng hạn: 4.71%
Trễ hạn: 2.86%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý: 612
Đúng & trước hạn: 602
Trễ hạn 10
Trước hạn: 98.04%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 1.63%
UBND xã Tả Thàng
Số hồ sơ xử lý: 510
Đúng & trước hạn: 510
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.39%
Đúng hạn: 9.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý: 213
Đúng & trước hạn: 211
Trễ hạn 2
Trước hạn: 90.14%
Đúng hạn: 8.92%
Trễ hạn: 0.94%
UBND xã Tả Van Chư
Số hồ sơ xử lý: 70
Đúng & trước hạn: 70
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 305
Đúng & trước hạn: 305
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.9%
Đúng hạn: 14.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Võ Lao
Số hồ sơ xử lý: 150
Đúng & trước hạn: 150
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.33%
Đúng hạn: 2.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 189
Đúng & trước hạn: 177
Trễ hạn 12
Trước hạn: 83.6%
Đúng hạn: 10.05%
Trễ hạn: 6.35%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý: 2208
Đúng & trước hạn: 2207
Trễ hạn 1
Trước hạn: 66.21%
Đúng hạn: 33.74%
Trễ hạn: 0.05%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1148
Đúng & trước hạn: 1148
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.95%
Đúng hạn: 1.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý: 851
Đúng & trước hạn: 845
Trễ hạn 6
Trước hạn: 90.01%
Đúng hạn: 9.28%
Trễ hạn: 0.71%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý: 434
Đúng & trước hạn: 430
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.85%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0.92%
Ubnd xã Cốc San
Số hồ sơ xử lý: 654
Đúng & trước hạn: 654
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.39%
Đúng hạn: 0.61%
Trễ hạn: 0%