Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Một cửa huyện Bảo Thắng
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
641
Đúng & trước hạn:
575
Trễ hạn
66
Trước hạn:
73.17%
Đúng hạn:
16.54%
Trễ hạn:
10.29%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý:
1256
Đúng & trước hạn:
1250
Trễ hạn
6
Trước hạn:
93.31%
Đúng hạn:
6.21%
Trễ hạn:
0.48%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý:
795
Đúng & trước hạn:
793
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.48%
Đúng hạn:
2.26%
Trễ hạn:
0.26%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý:
2070
Đúng & trước hạn:
2070
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.21%
Đúng hạn:
1.79%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý:
1861
Đúng & trước hạn:
1860
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.72%
Đúng hạn:
16.23%
Trễ hạn:
0.05%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý:
563
Đúng & trước hạn:
562
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.47%
Đúng hạn:
0.36%
Trễ hạn:
0.17%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý:
1244
Đúng & trước hạn:
1238
Trễ hạn
6
Trước hạn:
49.92%
Đúng hạn:
49.6%
Trễ hạn:
0.48%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
209
Đúng & trước hạn:
208
Trễ hạn
1
Trước hạn:
56.94%
Đúng hạn:
42.58%
Trễ hạn:
0.48%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý:
715
Đúng & trước hạn:
714
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.52%
Đúng hạn:
4.34%
Trễ hạn:
0.14%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý:
1526
Đúng & trước hạn:
1525
Trễ hạn
1
Trước hạn:
61.21%
Đúng hạn:
38.73%
Trễ hạn:
0.06%
UBND Xã Cốc Lầu
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý:
760
Đúng & trước hạn:
750
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.37%
Đúng hạn:
1.32%
Trễ hạn:
1.31%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý:
1347
Đúng & trước hạn:
1335
Trễ hạn
12
Trước hạn:
89.68%
Đúng hạn:
9.43%
Trễ hạn:
0.89%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý:
863
Đúng & trước hạn:
855
Trễ hạn
8
Trước hạn:
74.28%
Đúng hạn:
24.8%
Trễ hạn:
0.92%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý:
484
Đúng & trước hạn:
483
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.93%
Đúng hạn:
1.86%
Trễ hạn:
0.21%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý:
630
Đúng & trước hạn:
623
Trễ hạn
7
Trước hạn:
97.94%
Đúng hạn:
0.95%
Trễ hạn:
1.11%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
724
Đúng & trước hạn:
721
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.2%
Đúng hạn:
1.38%
Trễ hạn:
0.42%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
569
Đúng & trước hạn:
551
Trễ hạn
18
Trước hạn:
94.55%
Đúng hạn:
2.28%
Trễ hạn:
3.17%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý:
270
Đúng & trước hạn:
263
Trễ hạn
7
Trước hạn:
84.81%
Đúng hạn:
12.59%
Trễ hạn:
2.6%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý:
505
Đúng & trước hạn:
503
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.01%
Đúng hạn:
0.59%
Trễ hạn:
0.4%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý:
2954
Đúng & trước hạn:
2951
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.76%
Đúng hạn:
0.14%
Trễ hạn:
0.1%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý:
1088
Đúng & trước hạn:
1085
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.22%
Đúng hạn:
4.5%
Trễ hạn:
0.28%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1457
Đúng & trước hạn:
1454
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.25%
Đúng hạn:
0.55%
Trễ hạn:
0.2%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý:
1211
Đúng & trước hạn:
1198
Trễ hạn
13
Trước hạn:
97.44%
Đúng hạn:
1.49%
Trễ hạn:
1.07%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý:
504
Đúng & trước hạn:
502
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.64%
Đúng hạn:
4.96%
Trễ hạn:
0.4%
UBND phường Cầu Mây
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý:
2214
Đúng & trước hạn:
2211
Trễ hạn
3
Trước hạn:
96.34%
Đúng hạn:
3.52%
Trễ hạn:
0.14%
UBND phường Hàm Rồng
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
2100
Đúng & trước hạn:
2083
Trễ hạn
17
Trước hạn:
98.29%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
0.81%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
2446
Đúng & trước hạn:
2443
Trễ hạn
3
Trước hạn:
91.62%
Đúng hạn:
8.26%
Trễ hạn:
0.12%
UBND phường Phan Si Păng
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý:
536
Đúng & trước hạn:
532
Trễ hạn
4
Trước hạn:
97.57%
Đúng hạn:
1.68%
Trễ hạn:
0.75%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý:
355
Đúng & trước hạn:
352
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.93%
Đúng hạn:
4.23%
Trễ hạn:
0.84%
UBND phường Xuân Tăng
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý:
294
Đúng & trước hạn:
292
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.98%
Đúng hạn:
0.34%
Trễ hạn:
0.68%
UBND thị trấn Khánh Yên
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý:
379
Đúng & trước hạn:
378
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.25%
Đúng hạn:
4.49%
Trễ hạn:
0.26%
UBND xã Cam Cọn
UBND xã Lương Sơn
UBND xã Minh Tân
UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ xử lý:
341
Đúng & trước hạn:
340
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.95%
Đúng hạn:
1.76%
Trễ hạn:
0.29%
UBND xã Thượng Hà
UBND xã Tân Dương
UBND xã Tân Tiến
UBND xã Vĩnh Yên
UBND xã Xuân Hòa
UBND xã Xuân Thượng
UBND xã Yên Sơn
UBND xã Điện Quan
UBND xã A Lù
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý:
464
Đúng & trước hạn:
449
Trễ hạn
15
Trước hạn:
95.91%
Đúng hạn:
0.86%
Trễ hạn:
3.23%
UBND xã Bản Cái
UBND xã Bản Cầm
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý:
110
Đúng & trước hạn:
95
Trễ hạn
15
Trước hạn:
64.55%
Đúng hạn:
21.82%
Trễ hạn:
13.63%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý:
437
Đúng & trước hạn:
432
Trễ hạn
5
Trước hạn:
92.45%
Đúng hạn:
6.41%
Trễ hạn:
1.14%
UBND xã Bản Lầu
UBND xã Bản Mế
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý:
747
Đúng & trước hạn:
738
Trễ hạn
9
Trước hạn:
93.44%
Đúng hạn:
5.35%
Trễ hạn:
1.21%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý:
846
Đúng & trước hạn:
843
Trễ hạn
3
Trước hạn:
72.1%
Đúng hạn:
27.54%
Trễ hạn:
0.36%
UBND xã Bản Xen
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý:
264
Đúng & trước hạn:
259
Trễ hạn
5
Trước hạn:
95.45%
Đúng hạn:
2.65%
Trễ hạn:
1.9%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý:
874
Đúng & trước hạn:
873
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.54%
Đúng hạn:
0.34%
Trễ hạn:
0.12%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý:
865
Đúng & trước hạn:
864
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.65%
Đúng hạn:
0.23%
Trễ hạn:
0.12%
UBND xã Cao Sơn
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý:
187
Đúng & trước hạn:
187
Trễ hạn
0
Trước hạn:
70.05%
Đúng hạn:
29.95%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý:
224
Đúng & trước hạn:
217
Trễ hạn
7
Trước hạn:
95.98%
Đúng hạn:
0.89%
Trễ hạn:
3.13%
UBND xã Cốc Ly
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý:
442
Đúng & trước hạn:
437
Trễ hạn
5
Trước hạn:
73.53%
Đúng hạn:
25.34%
Trễ hạn:
1.13%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý:
178
Đúng & trước hạn:
162
Trễ hạn
16
Trước hạn:
85.96%
Đúng hạn:
5.06%
Trễ hạn:
8.98%
UBND xã Dương Quỳ
UBND xã Dần Thàng
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý:
202
Đúng & trước hạn:
193
Trễ hạn
9
Trước hạn:
94.06%
Đúng hạn:
1.49%
Trễ hạn:
4.45%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý:
473
Đúng & trước hạn:
472
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.62%
Đúng hạn:
3.17%
Trễ hạn:
0.21%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý:
359
Đúng & trước hạn:
357
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.89%
Đúng hạn:
0.56%
Trễ hạn:
0.55%
UBND xã Hoàng Thu Phố
UBND xã Hòa Mạc
UBND xã Hợp Thành
UBND xã Khánh Yên Hạ
UBND xã Khánh Yên Thượng
UBND xã Khánh Yên Trung
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý:
1429
Đúng & trước hạn:
1429
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.15%
Đúng hạn:
3.85%
Trễ hạn:
0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý:
319
Đúng & trước hạn:
307
Trễ hạn
12
Trước hạn:
78.68%
Đúng hạn:
17.55%
Trễ hạn:
3.77%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý:
36
Đúng & trước hạn:
33
Trễ hạn
3
Trước hạn:
88.89%
Đúng hạn:
2.78%
Trễ hạn:
8.33%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý:
378
Đúng & trước hạn:
377
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.71%
Đúng hạn:
14.02%
Trễ hạn:
0.27%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý:
48
Đúng & trước hạn:
47
Trễ hạn
1
Trước hạn:
79.17%
Đúng hạn:
18.75%
Trễ hạn:
2.08%
UBND xã Lùng Cải
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý:
386
Đúng & trước hạn:
386
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.31%
Đúng hạn:
12.69%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Lùng Phình
UBND xã Lùng Thẩn
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý:
365
Đúng & trước hạn:
363
Trễ hạn
2
Trước hạn:
85.21%
Đúng hạn:
14.25%
Trễ hạn:
0.54%
UBND xã Minh Lương
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý:
328
Đúng & trước hạn:
327
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.12%
Đúng hạn:
4.57%
Trễ hạn:
0.31%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý:
826
Đúng & trước hạn:
824
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.55%
Đúng hạn:
5.21%
Trễ hạn:
0.24%
UBND xã Mường Hum
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý:
544
Đúng & trước hạn:
544
Trễ hạn
0
Trước hạn:
56.25%
Đúng hạn:
43.75%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Na Hối
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý:
135
Đúng & trước hạn:
133
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.78%
Đúng hạn:
0.74%
Trễ hạn:
1.48%
UBND xã Nàn Sán
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý:
113
Đúng & trước hạn:
98
Trễ hạn
15
Trước hạn:
46.9%
Đúng hạn:
39.82%
Trễ hạn:
13.28%
UBND xã Nấm Lư
UBND xã Nậm Chày
UBND xã Nậm Chạc
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý:
530
Đúng & trước hạn:
528
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.02%
Đúng hạn:
6.6%
Trễ hạn:
0.38%
UBND xã Nậm Dạng
UBND xã Nậm Khánh
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý:
277
Đúng & trước hạn:
274
Trễ hạn
3
Trước hạn:
75.81%
Đúng hạn:
23.1%
Trễ hạn:
1.09%
UBND xã Nậm Mòn
UBND xã Nậm Mả
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý:
127
Đúng & trước hạn:
126
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.49%
Đúng hạn:
4.72%
Trễ hạn:
0.79%
UBND xã Nậm Tha
UBND xã Nậm Xây
UBND xã Nậm Xé
UBND xã Nậm Đét
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý:
616
Đúng & trước hạn:
591
Trễ hạn
25
Trước hạn:
90.58%
Đúng hạn:
5.36%
Trễ hạn:
4.06%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý:
449
Đúng & trước hạn:
445
Trễ hạn
4
Trước hạn:
94.88%
Đúng hạn:
4.23%
Trễ hạn:
0.89%
UBND xã Phìn Ngan
UBND xã Phú Nhuận
UBND xã Phúc Khánh
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
493
Đúng & trước hạn:
490
Trễ hạn
3
Trước hạn:
84.99%
Đúng hạn:
14.4%
Trễ hạn:
0.61%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý:
357
Đúng & trước hạn:
350
Trễ hạn
7
Trước hạn:
97.2%
Đúng hạn:
0.84%
Trễ hạn:
1.96%
UBND xã Sán Chải
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý:
428
Đúng & trước hạn:
428
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.52%
Đúng hạn:
32.48%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Hà
UBND xã Sơn Thủy
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
145
Đúng & trước hạn:
144
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.93%
Đúng hạn:
1.38%
Trễ hạn:
0.69%
UBND xã Thanh Bình
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý:
315
Đúng & trước hạn:
312
Trễ hạn
3
Trước hạn:
48.25%
Đúng hạn:
50.79%
Trễ hạn:
0.96%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý:
881
Đúng & trước hạn:
879
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.43%
Đúng hạn:
0.34%
Trễ hạn:
0.23%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý:
545
Đúng & trước hạn:
544
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.45%
Đúng hạn:
0.37%
Trễ hạn:
0.18%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý:
58
Đúng & trước hạn:
56
Trễ hạn
2
Trước hạn:
55.17%
Đúng hạn:
41.38%
Trễ hạn:
3.45%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý:
447
Đúng & trước hạn:
444
Trễ hạn
3
Trước hạn:
74.72%
Đúng hạn:
24.61%
Trễ hạn:
0.67%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý:
700
Đúng & trước hạn:
697
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.71%
Đúng hạn:
1.86%
Trễ hạn:
0.43%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý:
336
Đúng & trước hạn:
333
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.92%
Đúng hạn:
1.19%
Trễ hạn:
0.89%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý:
259
Đúng & trước hạn:
249
Trễ hạn
10
Trước hạn:
95.37%
Đúng hạn:
0.77%
Trễ hạn:
3.86%
UBND xã Tung Chung Phố
UBND xã Tà Chải
UBND xã Tân An
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý:
54
Đúng & trước hạn:
53
Trễ hạn
1
Trước hạn:
90.74%
Đúng hạn:
7.41%
Trễ hạn:
1.85%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý:
380
Đúng & trước hạn:
379
Trễ hạn
1
Trước hạn:
63.42%
Đúng hạn:
36.32%
Trễ hạn:
0.26%
UBND xã Tả Củ Tỷ
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý:
199
Đúng & trước hạn:
197
Trễ hạn
2
Trước hạn:
63.32%
Đúng hạn:
35.68%
Trễ hạn:
1%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý:
768
Đúng & trước hạn:
746
Trễ hạn
22
Trước hạn:
80.99%
Đúng hạn:
16.15%
Trễ hạn:
2.86%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý:
700
Đúng & trước hạn:
680
Trễ hạn
20
Trước hạn:
92.43%
Đúng hạn:
4.71%
Trễ hạn:
2.86%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý:
590
Đúng & trước hạn:
580
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.97%
Đúng hạn:
0.34%
Trễ hạn:
1.69%
UBND xã Tả Thàng
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý:
207
Đúng & trước hạn:
205
Trễ hạn
2
Trước hạn:
90.34%
Đúng hạn:
8.7%
Trễ hạn:
0.96%
UBND xã Tả Van Chư
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
302
Đúng & trước hạn:
302
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.76%
Đúng hạn:
14.24%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Võ Lao
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý:
181
Đúng & trước hạn:
169
Trễ hạn
12
Trước hạn:
83.43%
Đúng hạn:
9.94%
Trễ hạn:
6.63%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý:
2174
Đúng & trước hạn:
2173
Trễ hạn
1
Trước hạn:
66.1%
Đúng hạn:
33.85%
Trễ hạn:
0.05%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1144
Đúng & trước hạn:
1144
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.95%
Đúng hạn:
1.05%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý:
846
Đúng & trước hạn:
840
Trễ hạn
6
Trước hạn:
89.95%
Đúng hạn:
9.34%
Trễ hạn:
0.71%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý:
434
Đúng & trước hạn:
430
Trễ hạn
4
Trước hạn:
98.85%
Đúng hạn:
0.23%
Trễ hạn:
0.92%
Ubnd xã Cốc San