Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý:
90
Đúng & trước hạn:
88
Trễ hạn
2
Trước hạn:
85.56%
Đúng hạn:
12.22%
Trễ hạn:
2.22%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Một cửa huyện Bảo Thắng
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
729
Đúng & trước hạn:
646
Trễ hạn
83
Trước hạn:
72.02%
Đúng hạn:
16.6%
Trễ hạn:
11.38%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý:
1450
Đúng & trước hạn:
1444
Trễ hạn
6
Trước hạn:
93.72%
Đúng hạn:
5.86%
Trễ hạn:
0.42%
UBND TT Tằng Loỏng
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý:
2443
Đúng & trước hạn:
2443
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.49%
Đúng hạn:
1.51%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý:
2257
Đúng & trước hạn:
2256
Trễ hạn
1
Trước hạn:
82.37%
Đúng hạn:
17.59%
Trễ hạn:
0.04%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý:
684
Đúng & trước hạn:
681
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.54%
Đúng hạn:
1.02%
Trễ hạn:
0.44%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý:
1503
Đúng & trước hạn:
1496
Trễ hạn
7
Trước hạn:
49.5%
Đúng hạn:
50.03%
Trễ hạn:
0.47%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
245
Đúng & trước hạn:
244
Trễ hạn
1
Trước hạn:
61.22%
Đúng hạn:
38.37%
Trễ hạn:
0.41%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý:
882
Đúng & trước hạn:
876
Trễ hạn
6
Trước hạn:
92.74%
Đúng hạn:
6.58%
Trễ hạn:
0.68%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý:
1797
Đúng & trước hạn:
1796
Trễ hạn
1
Trước hạn:
62.6%
Đúng hạn:
37.34%
Trễ hạn:
0.06%
UBND Xã Cốc Lầu
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý:
1036
Đúng & trước hạn:
1026
Trễ hạn
10
Trước hạn:
94.98%
Đúng hạn:
4.05%
Trễ hạn:
0.97%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý:
1560
Đúng & trước hạn:
1547
Trễ hạn
13
Trước hạn:
90.77%
Đúng hạn:
8.4%
Trễ hạn:
0.83%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý:
1060
Đúng & trước hạn:
1052
Trễ hạn
8
Trước hạn:
71.6%
Đúng hạn:
27.64%
Trễ hạn:
0.76%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý:
585
Đúng & trước hạn:
584
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.29%
Đúng hạn:
1.54%
Trễ hạn:
0.17%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý:
864
Đúng & trước hạn:
854
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.92%
Đúng hạn:
0.93%
Trễ hạn:
1.15%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
833
Đúng & trước hạn:
819
Trễ hạn
14
Trước hạn:
95.68%
Đúng hạn:
2.64%
Trễ hạn:
1.68%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
636
Đúng & trước hạn:
615
Trễ hạn
21
Trước hạn:
94.34%
Đúng hạn:
2.36%
Trễ hạn:
3.3%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý:
355
Đúng & trước hạn:
346
Trễ hạn
9
Trước hạn:
81.97%
Đúng hạn:
15.49%
Trễ hạn:
2.54%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý:
690
Đúng & trước hạn:
682
Trễ hạn
8
Trước hạn:
98.12%
Đúng hạn:
0.72%
Trễ hạn:
1.16%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý:
3636
Đúng & trước hạn:
3630
Trễ hạn
6
Trước hạn:
99.7%
Đúng hạn:
0.14%
Trễ hạn:
0.16%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý:
1577
Đúng & trước hạn:
1575
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.81%
Đúng hạn:
4.06%
Trễ hạn:
0.13%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1820
Đúng & trước hạn:
1816
Trễ hạn
4
Trước hạn:
99.29%
Đúng hạn:
0.49%
Trễ hạn:
0.22%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý:
1491
Đúng & trước hạn:
1476
Trễ hạn
15
Trước hạn:
97.38%
Đúng hạn:
1.61%
Trễ hạn:
1.01%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý:
701
Đúng & trước hạn:
697
Trễ hạn
4
Trước hạn:
93.87%
Đúng hạn:
5.56%
Trễ hạn:
0.57%
UBND phường Cầu Mây
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý:
2904
Đúng & trước hạn:
2900
Trễ hạn
4
Trước hạn:
96.66%
Đúng hạn:
3.2%
Trễ hạn:
0.14%
UBND phường Hàm Rồng
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
2871
Đúng & trước hạn:
2850
Trễ hạn
21
Trước hạn:
98.54%
Đúng hạn:
0.73%
Trễ hạn:
0.73%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
2950
Đúng & trước hạn:
2945
Trễ hạn
5
Trước hạn:
92.14%
Đúng hạn:
7.69%
Trễ hạn:
0.17%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý:
604
Đúng & trước hạn:
599
Trễ hạn
5
Trước hạn:
98.34%
Đúng hạn:
0.83%
Trễ hạn:
0.83%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý:
675
Đúng & trước hạn:
671
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.56%
Đúng hạn:
3.85%
Trễ hạn:
0.59%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý:
468
Đúng & trước hạn:
463
Trễ hạn
5
Trước hạn:
93.16%
Đúng hạn:
5.77%
Trễ hạn:
1.07%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý:
1066
Đúng & trước hạn:
1063
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.69%
Đúng hạn:
1.03%
Trễ hạn:
0.28%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý:
340
Đúng & trước hạn:
336
Trễ hạn
4
Trước hạn:
98.53%
Đúng hạn:
0.29%
Trễ hạn:
1.18%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý:
105
Đúng & trước hạn:
101
Trễ hạn
4
Trước hạn:
93.33%
Đúng hạn:
2.86%
Trễ hạn:
3.81%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý:
452
Đúng & trước hạn:
450
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.69%
Đúng hạn:
4.87%
Trễ hạn:
0.44%
UBND xã Cam Cọn
UBND xã Lương Sơn
UBND xã Minh Tân
UBND xã Nghĩa Đô
UBND xã Thượng Hà
UBND xã Tân Dương
UBND xã Tân Tiến
UBND xã Vĩnh Yên
UBND xã Xuân Hòa
UBND xã Xuân Thượng
UBND xã Yên Sơn
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý:
1118
Đúng & trước hạn:
1118
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.64%
Đúng hạn:
0.36%
Trễ hạn:
0%
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý:
118
Đúng & trước hạn:
115
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.76%
Đúng hạn:
1.69%
Trễ hạn:
2.55%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý:
810
Đúng & trước hạn:
794
Trễ hạn
16
Trước hạn:
96.91%
Đúng hạn:
1.11%
Trễ hạn:
1.98%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý:
231
Đúng & trước hạn:
229
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.54%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
0.86%
UBND xã Bản Cầm
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý:
147
Đúng & trước hạn:
130
Trễ hạn
17
Trước hạn:
72.11%
Đúng hạn:
16.33%
Trễ hạn:
11.56%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý:
536
Đúng & trước hạn:
530
Trễ hạn
6
Trước hạn:
89.93%
Đúng hạn:
8.96%
Trễ hạn:
1.11%
UBND xã Bản Lầu
UBND xã Bản Mế
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý:
824
Đúng & trước hạn:
815
Trễ hạn
9
Trước hạn:
93.69%
Đúng hạn:
5.22%
Trễ hạn:
1.09%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý:
1099
Đúng & trước hạn:
1096
Trễ hạn
3
Trước hạn:
69.52%
Đúng hạn:
30.21%
Trễ hạn:
0.27%
UBND xã Bản Xen
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý:
386
Đúng & trước hạn:
381
Trễ hạn
5
Trước hạn:
95.6%
Đúng hạn:
3.11%
Trễ hạn:
1.29%
UBND xã Bảo Nhai
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý:
1073
Đúng & trước hạn:
1071
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.63%
Đúng hạn:
0.19%
Trễ hạn:
0.18%
UBND xã Cao Sơn
Số hồ sơ xử lý:
812
Đúng & trước hạn:
803
Trễ hạn
9
Trước hạn:
98.65%
Đúng hạn:
0.25%
Trễ hạn:
1.1%
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý:
243
Đúng & trước hạn:
243
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.61%
Đúng hạn:
35.39%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý:
236
Đúng & trước hạn:
228
Trễ hạn
8
Trước hạn:
95.76%
Đúng hạn:
0.85%
Trễ hạn:
3.39%
UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý:
1720
Đúng & trước hạn:
1720
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.94%
Đúng hạn:
0.06%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý:
610
Đúng & trước hạn:
604
Trễ hạn
6
Trước hạn:
79.51%
Đúng hạn:
19.51%
Trễ hạn:
0.98%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý:
224
Đúng & trước hạn:
208
Trễ hạn
16
Trước hạn:
87.5%
Đúng hạn:
5.36%
Trễ hạn:
7.14%
UBND xã Dương Quỳ
UBND xã Dần Thàng
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý:
289
Đúng & trước hạn:
278
Trễ hạn
11
Trước hạn:
94.81%
Đúng hạn:
1.38%
Trễ hạn:
3.81%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý:
621
Đúng & trước hạn:
620
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.94%
Đúng hạn:
2.9%
Trễ hạn:
0.16%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý:
480
Đúng & trước hạn:
477
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.92%
Đúng hạn:
1.46%
Trễ hạn:
0.62%
UBND xã Hoàng Thu Phố
UBND xã Hòa Mạc
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý:
682
Đúng & trước hạn:
677
Trễ hạn
5
Trước hạn:
98.97%
Đúng hạn:
0.29%
Trễ hạn:
0.74%
UBND xã Khánh Yên Hạ
UBND xã Khánh Yên Thượng
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý:
32
Đúng & trước hạn:
31
Trễ hạn
1
Trước hạn:
90.63%
Đúng hạn:
6.25%
Trễ hạn:
3.12%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý:
1911
Đúng & trước hạn:
1911
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.02%
Đúng hạn:
2.98%
Trễ hạn:
0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý:
424
Đúng & trước hạn:
402
Trễ hạn
22
Trước hạn:
81.6%
Đúng hạn:
13.21%
Trễ hạn:
5.19%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý:
45
Đúng & trước hạn:
42
Trễ hạn
3
Trước hạn:
91.11%
Đúng hạn:
2.22%
Trễ hạn:
6.67%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý:
428
Đúng & trước hạn:
423
Trễ hạn
5
Trước hạn:
92.76%
Đúng hạn:
6.07%
Trễ hạn:
1.17%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý:
74
Đúng & trước hạn:
73
Trễ hạn
1
Trước hạn:
67.57%
Đúng hạn:
31.08%
Trễ hạn:
1.35%
UBND xã Lùng Cải
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý:
552
Đúng & trước hạn:
544
Trễ hạn
8
Trước hạn:
84.6%
Đúng hạn:
13.95%
Trễ hạn:
1.45%
UBND xã Lùng Phình
UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
384
Đúng & trước hạn:
383
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.27%
Đúng hạn:
5.47%
Trễ hạn:
0.26%
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý:
662
Đúng & trước hạn:
660
Trễ hạn
2
Trước hạn:
90.48%
Đúng hạn:
9.21%
Trễ hạn:
0.31%
UBND xã Minh Lương
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý:
412
Đúng & trước hạn:
409
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.39%
Đúng hạn:
3.88%
Trễ hạn:
0.73%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý:
1081
Đúng & trước hạn:
1075
Trễ hạn
6
Trước hạn:
95%
Đúng hạn:
4.44%
Trễ hạn:
0.56%
UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý:
972
Đúng & trước hạn:
970
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.58%
Đúng hạn:
4.22%
Trễ hạn:
0.2%
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý:
656
Đúng & trước hạn:
654
Trễ hạn
2
Trước hạn:
60.52%
Đúng hạn:
39.18%
Trễ hạn:
0.3%
UBND xã Na Hối
Số hồ sơ xử lý:
934
Đúng & trước hạn:
933
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.79%
Đúng hạn:
0.11%
Trễ hạn:
0.1%
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý:
272
Đúng & trước hạn:
270
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.79%
Đúng hạn:
1.47%
Trễ hạn:
0.74%
UBND xã Nàn Sán
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý:
127
Đúng & trước hạn:
108
Trễ hạn
19
Trước hạn:
46.46%
Đúng hạn:
38.58%
Trễ hạn:
14.96%
UBND xã Nấm Lư
UBND xã Nậm Chày
UBND xã Nậm Chạc
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý:
713
Đúng & trước hạn:
705
Trễ hạn
8
Trước hạn:
93.97%
Đúng hạn:
4.91%
Trễ hạn:
1.12%
UBND xã Nậm Dạng
UBND xã Nậm Khánh
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý:
343
Đúng & trước hạn:
339
Trễ hạn
4
Trước hạn:
78.72%
Đúng hạn:
20.12%
Trễ hạn:
1.16%
UBND xã Nậm Mòn
UBND xã Nậm Mả
UBND xã Nậm Pung
UBND xã Nậm Tha
UBND xã Nậm Xây
UBND xã Nậm Xé
UBND xã Nậm Đét
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý:
798
Đúng & trước hạn:
772
Trễ hạn
26
Trước hạn:
92.11%
Đúng hạn:
4.64%
Trễ hạn:
3.25%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý:
527
Đúng & trước hạn:
523
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.07%
Đúng hạn:
4.17%
Trễ hạn:
0.76%
UBND xã Phìn Ngan
UBND xã Phú Nhuận
UBND xã Phúc Khánh
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
630
Đúng & trước hạn:
627
Trễ hạn
3
Trước hạn:
86.67%
Đúng hạn:
12.86%
Trễ hạn:
0.47%
UBND xã Sàng Ma Sáo
UBND xã Sán Chải
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý:
507
Đúng & trước hạn:
507
Trễ hạn
0
Trước hạn:
66.67%
Đúng hạn:
33.33%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý:
1121
Đúng & trước hạn:
1121
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.25%
Đúng hạn:
3.75%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Thủy
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
190
Đúng & trước hạn:
189
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.89%
Đúng hạn:
1.58%
Trễ hạn:
0.53%
UBND xã Thanh Bình
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý:
372
Đúng & trước hạn:
369
Trễ hạn
3
Trước hạn:
53.49%
Đúng hạn:
45.7%
Trễ hạn:
0.81%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý:
1256
Đúng & trước hạn:
1253
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.36%
Đúng hạn:
0.4%
Trễ hạn:
0.24%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý:
629
Đúng & trước hạn:
628
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.52%
Đúng hạn:
0.32%
Trễ hạn:
0.16%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý:
78
Đúng & trước hạn:
76
Trễ hạn
2
Trước hạn:
66.67%
Đúng hạn:
30.77%
Trễ hạn:
2.56%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý:
525
Đúng & trước hạn:
520
Trễ hạn
5
Trước hạn:
77.14%
Đúng hạn:
21.9%
Trễ hạn:
0.96%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý:
839
Đúng & trước hạn:
836
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.85%
Đúng hạn:
1.79%
Trễ hạn:
0.36%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý:
434
Đúng & trước hạn:
431
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.39%
Đúng hạn:
0.92%
Trễ hạn:
0.69%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý:
436
Đúng & trước hạn:
426
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.25%
Đúng hạn:
0.46%
Trễ hạn:
2.29%
UBND xã Tung Chung Phố
UBND xã Tà Chải
UBND xã Tân An
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý:
73
Đúng & trước hạn:
72
Trễ hạn
1
Trước hạn:
90.41%
Đúng hạn:
8.22%
Trễ hạn:
1.37%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý:
473
Đúng & trước hạn:
467
Trễ hạn
6
Trước hạn:
63.21%
Đúng hạn:
35.52%
Trễ hạn:
1.27%
UBND xã Tả Củ Tỷ
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý:
209
Đúng & trước hạn:
207
Trễ hạn
2
Trước hạn:
65.07%
Đúng hạn:
33.97%
Trễ hạn:
0.96%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý:
987
Đúng & trước hạn:
963
Trễ hạn
24
Trước hạn:
79.43%
Đúng hạn:
18.14%
Trễ hạn:
2.43%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý:
1011
Đúng & trước hạn:
989
Trễ hạn
22
Trước hạn:
93.87%
Đúng hạn:
3.96%
Trễ hạn:
2.17%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý:
775
Đúng & trước hạn:
763
Trễ hạn
12
Trước hạn:
98.19%
Đúng hạn:
0.26%
Trễ hạn:
1.55%
UBND xã Tả Thàng
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý:
261
Đúng & trước hạn:
259
Trễ hạn
2
Trước hạn:
87.74%
Đúng hạn:
11.49%
Trễ hạn:
0.77%
UBND xã Tả Van Chư
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
414
Đúng & trước hạn:
414
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.47%
Đúng hạn:
13.53%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Võ Lao
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý:
364
Đúng & trước hạn:
350
Trễ hạn
14
Trước hạn:
90.93%
Đúng hạn:
5.22%
Trễ hạn:
3.85%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý:
2856
Đúng & trước hạn:
2851
Trễ hạn
5
Trước hạn:
69.82%
Đúng hạn:
30.01%
Trễ hạn:
0.17%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1456
Đúng & trước hạn:
1456
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.83%
Đúng hạn:
1.17%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý:
1114
Đúng & trước hạn:
1106
Trễ hạn
8
Trước hạn:
91.74%
Đúng hạn:
7.54%
Trễ hạn:
0.72%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý:
556
Đúng & trước hạn:
550
Trễ hạn
6
Trước hạn:
98.38%
Đúng hạn:
0.54%
Trễ hạn:
1.08%
Ubnd xã Cốc San