Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Một cửa huyện Bảo Thắng
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
644
Đúng & trước hạn:
575
Trễ hạn
69
Trước hạn:
72.83%
Đúng hạn:
16.46%
Trễ hạn:
10.71%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý:
1256
Đúng & trước hạn:
1250
Trễ hạn
6
Trước hạn:
93.31%
Đúng hạn:
6.21%
Trễ hạn:
0.48%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý:
795
Đúng & trước hạn:
793
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.48%
Đúng hạn:
2.26%
Trễ hạn:
0.26%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý:
2075
Đúng & trước hạn:
2075
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.22%
Đúng hạn:
1.78%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý:
1877
Đúng & trước hạn:
1876
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.86%
Đúng hạn:
16.09%
Trễ hạn:
0.05%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý:
563
Đúng & trước hạn:
562
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.47%
Đúng hạn:
0.36%
Trễ hạn:
0.17%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý:
1244
Đúng & trước hạn:
1238
Trễ hạn
6
Trước hạn:
49.92%
Đúng hạn:
49.6%
Trễ hạn:
0.48%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
218
Đúng & trước hạn:
217
Trễ hạn
1
Trước hạn:
58.72%
Đúng hạn:
40.83%
Trễ hạn:
0.45%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý:
716
Đúng & trước hạn:
715
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.53%
Đúng hạn:
4.33%
Trễ hạn:
0.14%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý:
1530
Đúng & trước hạn:
1529
Trễ hạn
1
Trước hạn:
61.18%
Đúng hạn:
38.76%
Trễ hạn:
0.06%
UBND Xã Cốc Lầu
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý:
762
Đúng & trước hạn:
752
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.38%
Đúng hạn:
1.31%
Trễ hạn:
1.31%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý:
1348
Đúng & trước hạn:
1336
Trễ hạn
12
Trước hạn:
89.69%
Đúng hạn:
9.42%
Trễ hạn:
0.89%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý:
862
Đúng & trước hạn:
854
Trễ hạn
8
Trước hạn:
74.25%
Đúng hạn:
24.83%
Trễ hạn:
0.92%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý:
487
Đúng & trước hạn:
486
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.95%
Đúng hạn:
1.85%
Trễ hạn:
0.2%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý:
632
Đúng & trước hạn:
624
Trễ hạn
8
Trước hạn:
97.78%
Đúng hạn:
0.95%
Trễ hạn:
1.27%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
724
Đúng & trước hạn:
721
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.2%
Đúng hạn:
1.38%
Trễ hạn:
0.42%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
570
Đúng & trước hạn:
552
Trễ hạn
18
Trước hạn:
94.56%
Đúng hạn:
2.28%
Trễ hạn:
3.16%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý:
270
Đúng & trước hạn:
263
Trễ hạn
7
Trước hạn:
84.81%
Đúng hạn:
12.59%
Trễ hạn:
2.6%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý:
506
Đúng & trước hạn:
504
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.01%
Đúng hạn:
0.59%
Trễ hạn:
0.4%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý:
2976
Đúng & trước hạn:
2973
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.76%
Đúng hạn:
0.13%
Trễ hạn:
0.11%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý:
1088
Đúng & trước hạn:
1085
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.22%
Đúng hạn:
4.5%
Trễ hạn:
0.28%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1463
Đúng & trước hạn:
1460
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.25%
Đúng hạn:
0.55%
Trễ hạn:
0.2%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý:
1215
Đúng & trước hạn:
1202
Trễ hạn
13
Trước hạn:
97.45%
Đúng hạn:
1.48%
Trễ hạn:
1.07%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý:
508
Đúng & trước hạn:
506
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.69%
Đúng hạn:
4.92%
Trễ hạn:
0.39%
UBND phường Cầu Mây
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý:
2226
Đúng & trước hạn:
2223
Trễ hạn
3
Trước hạn:
96.36%
Đúng hạn:
3.5%
Trễ hạn:
0.14%
UBND phường Hàm Rồng
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
2107
Đúng & trước hạn:
2090
Trễ hạn
17
Trước hạn:
98.29%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
0.81%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
2449
Đúng & trước hạn:
2446
Trễ hạn
3
Trước hạn:
91.55%
Đúng hạn:
8.33%
Trễ hạn:
0.12%
UBND phường Phan Si Păng
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý:
536
Đúng & trước hạn:
532
Trễ hạn
4
Trước hạn:
97.57%
Đúng hạn:
1.68%
Trễ hạn:
0.75%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý:
355
Đúng & trước hạn:
352
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.93%
Đúng hạn:
4.23%
Trễ hạn:
0.84%
UBND phường Xuân Tăng
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý:
294
Đúng & trước hạn:
292
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.98%
Đúng hạn:
0.34%
Trễ hạn:
0.68%
UBND thị trấn Khánh Yên
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý:
381
Đúng & trước hạn:
380
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.28%
Đúng hạn:
4.46%
Trễ hạn:
0.26%
UBND xã Cam Cọn
UBND xã Lương Sơn
UBND xã Minh Tân
UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ xử lý:
342
Đúng & trước hạn:
341
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.95%
Đúng hạn:
1.75%
Trễ hạn:
0.3%
UBND xã Thượng Hà
UBND xã Tân Dương
UBND xã Tân Tiến
UBND xã Vĩnh Yên
UBND xã Xuân Hòa
UBND xã Xuân Thượng
UBND xã Yên Sơn
UBND xã Điện Quan
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý:
68
Đúng & trước hạn:
67
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.06%
Đúng hạn:
1.47%
Trễ hạn:
1.47%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý:
464
Đúng & trước hạn:
449
Trễ hạn
15
Trước hạn:
95.91%
Đúng hạn:
0.86%
Trễ hạn:
3.23%
UBND xã Bản Cái
UBND xã Bản Cầm
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý:
113
Đúng & trước hạn:
97
Trễ hạn
16
Trước hạn:
64.6%
Đúng hạn:
21.24%
Trễ hạn:
14.16%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý:
437
Đúng & trước hạn:
432
Trễ hạn
5
Trước hạn:
92.45%
Đúng hạn:
6.41%
Trễ hạn:
1.14%
UBND xã Bản Lầu
UBND xã Bản Mế
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý:
748
Đúng & trước hạn:
739
Trễ hạn
9
Trước hạn:
93.45%
Đúng hạn:
5.35%
Trễ hạn:
1.2%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý:
848
Đúng & trước hạn:
845
Trễ hạn
3
Trước hạn:
71.93%
Đúng hạn:
27.71%
Trễ hạn:
0.36%
UBND xã Bản Xen
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý:
264
Đúng & trước hạn:
259
Trễ hạn
5
Trước hạn:
95.45%
Đúng hạn:
2.65%
Trễ hạn:
1.9%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý:
874
Đúng & trước hạn:
873
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.54%
Đúng hạn:
0.34%
Trễ hạn:
0.12%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý:
866
Đúng & trước hạn:
865
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.65%
Đúng hạn:
0.23%
Trễ hạn:
0.12%
UBND xã Cao Sơn
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý:
187
Đúng & trước hạn:
187
Trễ hạn
0
Trước hạn:
70.05%
Đúng hạn:
29.95%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý:
224
Đúng & trước hạn:
217
Trễ hạn
7
Trước hạn:
95.98%
Đúng hạn:
0.89%
Trễ hạn:
3.13%
UBND xã Cốc Ly
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý:
448
Đúng & trước hạn:
443
Trễ hạn
5
Trước hạn:
73.66%
Đúng hạn:
25.22%
Trễ hạn:
1.12%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý:
178
Đúng & trước hạn:
162
Trễ hạn
16
Trước hạn:
85.96%
Đúng hạn:
5.06%
Trễ hạn:
8.98%
UBND xã Dương Quỳ
UBND xã Dần Thàng
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý:
202
Đúng & trước hạn:
193
Trễ hạn
9
Trước hạn:
94.06%
Đúng hạn:
1.49%
Trễ hạn:
4.45%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý:
473
Đúng & trước hạn:
472
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.62%
Đúng hạn:
3.17%
Trễ hạn:
0.21%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý:
359
Đúng & trước hạn:
357
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.89%
Đúng hạn:
0.56%
Trễ hạn:
0.55%
UBND xã Hoàng Thu Phố
UBND xã Hòa Mạc
UBND xã Hợp Thành
UBND xã Khánh Yên Hạ
UBND xã Khánh Yên Thượng
UBND xã Khánh Yên Trung
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý:
1431
Đúng & trước hạn:
1431
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.16%
Đúng hạn:
3.84%
Trễ hạn:
0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý:
328
Đúng & trước hạn:
316
Trễ hạn
12
Trước hạn:
79.27%
Đúng hạn:
17.07%
Trễ hạn:
3.66%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý:
36
Đúng & trước hạn:
33
Trễ hạn
3
Trước hạn:
88.89%
Đúng hạn:
2.78%
Trễ hạn:
8.33%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý:
378
Đúng & trước hạn:
377
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.71%
Đúng hạn:
14.02%
Trễ hạn:
0.27%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý:
48
Đúng & trước hạn:
47
Trễ hạn
1
Trước hạn:
79.17%
Đúng hạn:
18.75%
Trễ hạn:
2.08%
UBND xã Lùng Cải
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý:
390
Đúng & trước hạn:
390
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.44%
Đúng hạn:
12.56%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Lùng Phình
UBND xã Lùng Thẩn
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý:
365
Đúng & trước hạn:
363
Trễ hạn
2
Trước hạn:
85.21%
Đúng hạn:
14.25%
Trễ hạn:
0.54%
UBND xã Minh Lương
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý:
328
Đúng & trước hạn:
327
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.12%
Đúng hạn:
4.57%
Trễ hạn:
0.31%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý:
826
Đúng & trước hạn:
824
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.55%
Đúng hạn:
5.21%
Trễ hạn:
0.24%
UBND xã Mường Hum
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý:
546
Đúng & trước hạn:
546
Trễ hạn
0
Trước hạn:
56.04%
Đúng hạn:
43.96%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Na Hối
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý:
135
Đúng & trước hạn:
133
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.78%
Đúng hạn:
0.74%
Trễ hạn:
1.48%
UBND xã Nàn Sán
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý:
113
Đúng & trước hạn:
98
Trễ hạn
15
Trước hạn:
46.9%
Đúng hạn:
39.82%
Trễ hạn:
13.28%
UBND xã Nấm Lư
UBND xã Nậm Chày
UBND xã Nậm Chạc
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý:
530
Đúng & trước hạn:
528
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.02%
Đúng hạn:
6.6%
Trễ hạn:
0.38%
UBND xã Nậm Dạng
UBND xã Nậm Khánh
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý:
277
Đúng & trước hạn:
274
Trễ hạn
3
Trước hạn:
75.81%
Đúng hạn:
23.1%
Trễ hạn:
1.09%
UBND xã Nậm Mòn
UBND xã Nậm Mả
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý:
127
Đúng & trước hạn:
126
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.49%
Đúng hạn:
4.72%
Trễ hạn:
0.79%
UBND xã Nậm Tha
UBND xã Nậm Xây
UBND xã Nậm Xé
UBND xã Nậm Đét
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý:
616
Đúng & trước hạn:
591
Trễ hạn
25
Trước hạn:
90.58%
Đúng hạn:
5.36%
Trễ hạn:
4.06%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý:
449
Đúng & trước hạn:
445
Trễ hạn
4
Trước hạn:
94.88%
Đúng hạn:
4.23%
Trễ hạn:
0.89%
UBND xã Phìn Ngan
UBND xã Phú Nhuận
UBND xã Phúc Khánh
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
493
Đúng & trước hạn:
490
Trễ hạn
3
Trước hạn:
84.99%
Đúng hạn:
14.4%
Trễ hạn:
0.61%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý:
357
Đúng & trước hạn:
350
Trễ hạn
7
Trước hạn:
97.2%
Đúng hạn:
0.84%
Trễ hạn:
1.96%
UBND xã Sán Chải
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý:
435
Đúng & trước hạn:
435
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.13%
Đúng hạn:
32.87%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Hà
UBND xã Sơn Thủy
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
145
Đúng & trước hạn:
144
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.93%
Đúng hạn:
1.38%
Trễ hạn:
0.69%
UBND xã Thanh Bình
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý:
316
Đúng & trước hạn:
313
Trễ hạn
3
Trước hạn:
48.1%
Đúng hạn:
50.95%
Trễ hạn:
0.95%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý:
884
Đúng & trước hạn:
882
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.43%
Đúng hạn:
0.34%
Trễ hạn:
0.23%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý:
545
Đúng & trước hạn:
544
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.45%
Đúng hạn:
0.37%
Trễ hạn:
0.18%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý:
58
Đúng & trước hạn:
56
Trễ hạn
2
Trước hạn:
55.17%
Đúng hạn:
41.38%
Trễ hạn:
3.45%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý:
447
Đúng & trước hạn:
444
Trễ hạn
3
Trước hạn:
74.72%
Đúng hạn:
24.61%
Trễ hạn:
0.67%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý:
700
Đúng & trước hạn:
697
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.71%
Đúng hạn:
1.86%
Trễ hạn:
0.43%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý:
337
Đúng & trước hạn:
334
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.92%
Đúng hạn:
1.19%
Trễ hạn:
0.89%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý:
259
Đúng & trước hạn:
249
Trễ hạn
10
Trước hạn:
95.37%
Đúng hạn:
0.77%
Trễ hạn:
3.86%
UBND xã Tung Chung Phố
UBND xã Tà Chải
UBND xã Tân An
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý:
54
Đúng & trước hạn:
53
Trễ hạn
1
Trước hạn:
90.74%
Đúng hạn:
7.41%
Trễ hạn:
1.85%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý:
380
Đúng & trước hạn:
379
Trễ hạn
1
Trước hạn:
63.42%
Đúng hạn:
36.32%
Trễ hạn:
0.26%
UBND xã Tả Củ Tỷ
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý:
199
Đúng & trước hạn:
197
Trễ hạn
2
Trước hạn:
63.32%
Đúng hạn:
35.68%
Trễ hạn:
1%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý:
770
Đúng & trước hạn:
748
Trễ hạn
22
Trước hạn:
80.91%
Đúng hạn:
16.23%
Trễ hạn:
2.86%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý:
700
Đúng & trước hạn:
680
Trễ hạn
20
Trước hạn:
92.43%
Đúng hạn:
4.71%
Trễ hạn:
2.86%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý:
593
Đúng & trước hạn:
583
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.98%
Đúng hạn:
0.34%
Trễ hạn:
1.68%
UBND xã Tả Thàng
UBND xã Tả Van
UBND xã Tả Van Chư
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
304
Đúng & trước hạn:
304
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.86%
Đúng hạn:
14.14%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Võ Lao
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý:
186
Đúng & trước hạn:
174
Trễ hạn
12
Trước hạn:
83.33%
Đúng hạn:
10.22%
Trễ hạn:
6.45%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý:
2200
Đúng & trước hạn:
2199
Trễ hạn
1
Trước hạn:
66.09%
Đúng hạn:
33.86%
Trễ hạn:
0.05%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1146
Đúng & trước hạn:
1146
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.95%
Đúng hạn:
1.05%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý:
851
Đúng & trước hạn:
845
Trễ hạn
6
Trước hạn:
90.01%
Đúng hạn:
9.28%
Trễ hạn:
0.71%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý:
434
Đúng & trước hạn:
430
Trễ hạn
4
Trước hạn:
98.85%
Đúng hạn:
0.23%
Trễ hạn:
0.92%
Ubnd xã Cốc San