Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 123
Đúng & trước hạn: 123
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý: 80
Đúng & trước hạn: 78
Trễ hạn 2
Trước hạn: 85%
Đúng hạn: 12.5%
Trễ hạn: 2.5%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Một cửa huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.43%
Đúng hạn: 28.57%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.89%
Đúng hạn: 11.11%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 688
Đúng & trước hạn: 613
Trễ hạn 75
Trước hạn: 72.24%
Đúng hạn: 16.86%
Trễ hạn: 10.9%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý: 1304
Đúng & trước hạn: 1298
Trễ hạn 6
Trước hạn: 93.56%
Đúng hạn: 5.98%
Trễ hạn: 0.46%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý: 850
Đúng & trước hạn: 850
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.65%
Đúng hạn: 2.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý: 2146
Đúng & trước hạn: 2146
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.28%
Đúng hạn: 1.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 436
Đúng & trước hạn: 436
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý: 1949
Đúng & trước hạn: 1948
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.63%
Đúng hạn: 16.32%
Trễ hạn: 0.05%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý: 599
Đúng & trước hạn: 598
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 0.17%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý: 1315
Đúng & trước hạn: 1309
Trễ hạn 6
Trước hạn: 49.2%
Đúng hạn: 50.34%
Trễ hạn: 0.46%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 223
Đúng & trước hạn: 222
Trễ hạn 1
Trước hạn: 59.19%
Đúng hạn: 40.36%
Trễ hạn: 0.45%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý: 754
Đúng & trước hạn: 752
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.83%
Đúng hạn: 4.91%
Trễ hạn: 0.26%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý: 1571
Đúng & trước hạn: 1570
Trễ hạn 1
Trước hạn: 61.74%
Đúng hạn: 38.19%
Trễ hạn: 0.07%
UBND Xã Cốc Lầu
Số hồ sơ xử lý: 191
Đúng & trước hạn: 191
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 858
Đúng & trước hạn: 848
Trễ hạn 10
Trước hạn: 95.8%
Đúng hạn: 3.03%
Trễ hạn: 1.17%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý: 1375
Đúng & trước hạn: 1362
Trễ hạn 13
Trước hạn: 89.67%
Đúng hạn: 9.38%
Trễ hạn: 0.95%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý: 903
Đúng & trước hạn: 895
Trễ hạn 8
Trước hạn: 72.2%
Đúng hạn: 26.91%
Trễ hạn: 0.89%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý: 518
Đúng & trước hạn: 517
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.07%
Đúng hạn: 1.74%
Trễ hạn: 0.19%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý: 672
Đúng & trước hạn: 662
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.32%
Đúng hạn: 1.19%
Trễ hạn: 1.49%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 739
Đúng & trước hạn: 736
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.24%
Đúng hạn: 1.35%
Trễ hạn: 0.41%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 578
Đúng & trước hạn: 560
Trễ hạn 18
Trước hạn: 94.64%
Đúng hạn: 2.25%
Trễ hạn: 3.11%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý: 290
Đúng & trước hạn: 283
Trễ hạn 7
Trước hạn: 85.86%
Đúng hạn: 11.72%
Trễ hạn: 2.42%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý: 562
Đúng & trước hạn: 560
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.93%
Đúng hạn: 0.71%
Trễ hạn: 0.36%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 3079
Đúng & trước hạn: 3076
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.74%
Đúng hạn: 0.16%
Trễ hạn: 0.1%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý: 1210
Đúng & trước hạn: 1208
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.7%
Đúng hạn: 4.13%
Trễ hạn: 0.17%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1542
Đúng & trước hạn: 1539
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.29%
Đúng hạn: 0.52%
Trễ hạn: 0.19%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý: 1285
Đúng & trước hạn: 1272
Trễ hạn 13
Trước hạn: 97.59%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 1.01%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý: 555
Đúng & trước hạn: 552
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.77%
Đúng hạn: 4.68%
Trễ hạn: 0.55%
UBND phường Cầu Mây
Số hồ sơ xử lý: 272
Đúng & trước hạn: 268
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.53%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.47%
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý: 2397
Đúng & trước hạn: 2394
Trễ hạn 3
Trước hạn: 96.41%
Đúng hạn: 3.46%
Trễ hạn: 0.13%
UBND phường Hàm Rồng
Số hồ sơ xử lý: 676
Đúng & trước hạn: 672
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.41%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.59%
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 2245
Đúng & trước hạn: 2228
Trễ hạn 17
Trước hạn: 98.4%
Đúng hạn: 0.85%
Trễ hạn: 0.75%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 2579
Đúng & trước hạn: 2575
Trễ hạn 4
Trước hạn: 91.74%
Đúng hạn: 8.1%
Trễ hạn: 0.16%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý: 544
Đúng & trước hạn: 543
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.45%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0.18%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 568
Đúng & trước hạn: 564
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.71%
Đúng hạn: 1.58%
Trễ hạn: 0.71%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 361
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.05%
Đúng hạn: 4.12%
Trễ hạn: 0.83%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý: 935
Đúng & trước hạn: 932
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.04%
Đúng hạn: 0.64%
Trễ hạn: 0.32%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý: 303
Đúng & trước hạn: 301
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.01%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0.66%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý: 84
Đúng & trước hạn: 80
Trễ hạn 4
Trước hạn: 91.67%
Đúng hạn: 3.57%
Trễ hạn: 4.76%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý: 403
Đúng & trước hạn: 402
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.29%
Đúng hạn: 5.46%
Trễ hạn: 0.25%
UBND xã Cam Cọn
Số hồ sơ xử lý: 293
Đúng & trước hạn: 293
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.63%
Đúng hạn: 1.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Sơn
Số hồ sơ xử lý: 155
Đúng & trước hạn: 155
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 129
Đúng & trước hạn: 129
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.22%
Đúng hạn: 0.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ xử lý: 348
Đúng & trước hạn: 348
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.28%
Đúng hạn: 1.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý: 570
Đúng & trước hạn: 570
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.47%
Đúng hạn: 0.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dương
Số hồ sơ xử lý: 320
Đúng & trước hạn: 320
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.75%
Đúng hạn: 1.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 67
Đúng & trước hạn: 67
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý: 313
Đúng & trước hạn: 313
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.76%
Đúng hạn: 2.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 129
Đúng & trước hạn: 128
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.22%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.78%
UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 348
Đúng & trước hạn: 348
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.53%
Đúng hạn: 7.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 270
Đúng & trước hạn: 270
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý: 786
Đúng & trước hạn: 786
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý: 78
Đúng & trước hạn: 75
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.87%
Đúng hạn: 1.28%
Trễ hạn: 3.85%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý: 523
Đúng & trước hạn: 507
Trễ hạn 16
Trước hạn: 95.79%
Đúng hạn: 1.15%
Trễ hạn: 3.06%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.56%
Đúng hạn: 2.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Cầm
Số hồ sơ xử lý: 738
Đúng & trước hạn: 738
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý: 122
Đúng & trước hạn: 106
Trễ hạn 16
Trước hạn: 67.21%
Đúng hạn: 19.67%
Trễ hạn: 13.12%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý: 440
Đúng & trước hạn: 434
Trễ hạn 6
Trước hạn: 92.05%
Đúng hạn: 6.59%
Trễ hạn: 1.36%
UBND xã Bản Lầu
Số hồ sơ xử lý: 484
Đúng & trước hạn: 484
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.76%
Đúng hạn: 1.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Mế
Số hồ sơ xử lý: 422
Đúng & trước hạn: 422
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.05%
Đúng hạn: 0.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý: 763
Đúng & trước hạn: 754
Trễ hạn 9
Trước hạn: 93.18%
Đúng hạn: 5.64%
Trễ hạn: 1.18%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý: 898
Đúng & trước hạn: 895
Trễ hạn 3
Trước hạn: 70.71%
Đúng hạn: 28.95%
Trễ hạn: 0.34%
UBND xã Bản Xen
Số hồ sơ xử lý: 286
Đúng & trước hạn: 286
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.66%
Đúng hạn: 7.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý: 272
Đúng & trước hạn: 267
Trễ hạn 5
Trước hạn: 95.59%
Đúng hạn: 2.57%
Trễ hạn: 1.84%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý: 912
Đúng & trước hạn: 911
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.56%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0.11%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý: 925
Đúng & trước hạn: 924
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.68%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 0.1%
UBND xã Cao Sơn
Số hồ sơ xử lý: 739
Đúng & trước hạn: 739
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý: 200
Đúng & trước hạn: 200
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68%
Đúng hạn: 32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý: 225
Đúng & trước hạn: 218
Trễ hạn 7
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 0.89%
Trễ hạn: 3.11%
UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý: 1452
Đúng & trước hạn: 1452
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý: 474
Đúng & trước hạn: 469
Trễ hạn 5
Trước hạn: 75.11%
Đúng hạn: 23.84%
Trễ hạn: 1.05%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý: 193
Đúng & trước hạn: 177
Trễ hạn 16
Trước hạn: 85.49%
Đúng hạn: 6.22%
Trễ hạn: 8.29%
UBND xã Dương Quỳ
Số hồ sơ xử lý: 106
Đúng & trước hạn: 106
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.11%
Đúng hạn: 1.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dần Thàng
Số hồ sơ xử lý: 98
Đúng & trước hạn: 98
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.92%
Đúng hạn: 4.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý: 209
Đúng & trước hạn: 200
Trễ hạn 9
Trước hạn: 93.78%
Đúng hạn: 1.91%
Trễ hạn: 4.31%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý: 490
Đúng & trước hạn: 489
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.73%
Đúng hạn: 3.06%
Trễ hạn: 0.21%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý: 391
Đúng & trước hạn: 389
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.72%
Đúng hạn: 0.77%
Trễ hạn: 0.51%
UBND xã Hoàng Thu Phố
Số hồ sơ xử lý: 300
Đúng & trước hạn: 295
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.33%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.67%
UBND xã Hòa Mạc
Số hồ sơ xử lý: 56
Đúng & trước hạn: 56
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý: 606
Đúng & trước hạn: 603
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.34%
Đúng hạn: 0.17%
Trễ hạn: 0.49%
UBND xã Khánh Yên Hạ
Số hồ sơ xử lý: 68
Đúng & trước hạn: 68
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.12%
Đúng hạn: 5.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Thượng
Số hồ sơ xử lý: 141
Đúng & trước hạn: 141
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý: 25
Đúng & trước hạn: 25
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1464
Đúng & trước hạn: 1464
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.24%
Đúng hạn: 3.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý: 353
Đúng & trước hạn: 341
Trễ hạn 12
Trước hạn: 80.74%
Đúng hạn: 15.86%
Trễ hạn: 3.4%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý: 40
Đúng & trước hạn: 37
Trễ hạn 3
Trước hạn: 90%
Đúng hạn: 2.5%
Trễ hạn: 7.5%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý: 380
Đúng & trước hạn: 379
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.79%
Đúng hạn: 13.95%
Trễ hạn: 0.26%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý: 55
Đúng & trước hạn: 54
Trễ hạn 1
Trước hạn: 76.36%
Đúng hạn: 21.82%
Trễ hạn: 1.82%
UBND xã Lùng Cải
Số hồ sơ xử lý: 302
Đúng & trước hạn: 302
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.01%
Đúng hạn: 1.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý: 409
Đúng & trước hạn: 409
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.02%
Đúng hạn: 11.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Phình
Số hồ sơ xử lý: 210
Đúng & trước hạn: 210
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.71%
Đúng hạn: 4.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 335
Đúng & trước hạn: 335
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.22%
Đúng hạn: 4.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý: 441
Đúng & trước hạn: 439
Trễ hạn 2
Trước hạn: 87.53%
Đúng hạn: 12.02%
Trễ hạn: 0.45%
UBND xã Minh Lương
Số hồ sơ xử lý: 165
Đúng & trước hạn: 165
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý: 336
Đúng & trước hạn: 335
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.24%
Đúng hạn: 4.46%
Trễ hạn: 0.3%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý: 880
Đúng & trước hạn: 877
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.77%
Đúng hạn: 4.89%
Trễ hạn: 0.34%
UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý: 814
Đúng & trước hạn: 814
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.05%
Đúng hạn: 2.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý: 558
Đúng & trước hạn: 556
Trễ hạn 2
Trước hạn: 56.27%
Đúng hạn: 43.37%
Trễ hạn: 0.36%
UBND xã Na Hối
Số hồ sơ xử lý: 811
Đúng & trước hạn: 810
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.88%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 170
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.26%
Đúng hạn: 0.58%
Trễ hạn: 1.16%
UBND xã Nàn Sán
Số hồ sơ xử lý: 207
Đúng & trước hạn: 207
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.14%
Đúng hạn: 3.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý: 118
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 15
Trước hạn: 45.76%
Đúng hạn: 41.53%
Trễ hạn: 12.71%
UBND xã Nấm Lư
Số hồ sơ xử lý: 875
Đúng & trước hạn: 875
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chày
Số hồ sơ xử lý: 365
Đúng & trước hạn: 365
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.18%
Đúng hạn: 0.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chạc
Số hồ sơ xử lý: 275
Đúng & trước hạn: 275
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý: 592
Đúng & trước hạn: 584
Trễ hạn 8
Trước hạn: 92.74%
Đúng hạn: 5.91%
Trễ hạn: 1.35%
UBND xã Nậm Dạng
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Khánh
Số hồ sơ xử lý: 131
Đúng & trước hạn: 131
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.42%
Đúng hạn: 4.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý: 292
Đúng & trước hạn: 289
Trễ hạn 3
Trước hạn: 76.71%
Đúng hạn: 22.26%
Trễ hạn: 1.03%
UBND xã Nậm Mòn
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 323
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.08%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.92%
UBND xã Nậm Mả
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý: 138
Đúng & trước hạn: 137
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.93%
Đúng hạn: 4.35%
Trễ hạn: 0.72%
UBND xã Nậm Tha
Số hồ sơ xử lý: 66
Đúng & trước hạn: 66
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.94%
Đúng hạn: 6.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xây
Số hồ sơ xử lý: 103
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xé
Số hồ sơ xử lý: 68
Đúng & trước hạn: 68
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.59%
Đúng hạn: 4.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Đét
Số hồ sơ xử lý: 325
Đúng & trước hạn: 325
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý: 632
Đúng & trước hạn: 607
Trễ hạn 25
Trước hạn: 90.82%
Đúng hạn: 5.22%
Trễ hạn: 3.96%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý: 482
Đúng & trước hạn: 478
Trễ hạn 4
Trước hạn: 95.23%
Đúng hạn: 3.94%
Trễ hạn: 0.83%
UBND xã Phìn Ngan
Số hồ sơ xử lý: 355
Đúng & trước hạn: 355
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.59%
Đúng hạn: 1.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Nhuận
Số hồ sơ xử lý: 941
Đúng & trước hạn: 941
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.89%
Đúng hạn: 0.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý: 404
Đúng & trước hạn: 404
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.57%
Đúng hạn: 7.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 531
Đúng & trước hạn: 528
Trễ hạn 3
Trước hạn: 86.06%
Đúng hạn: 13.37%
Trễ hạn: 0.57%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý: 381
Đúng & trước hạn: 374
Trễ hạn 7
Trước hạn: 97.38%
Đúng hạn: 0.79%
Trễ hạn: 1.83%
UBND xã Sán Chải
Số hồ sơ xử lý: 398
Đúng & trước hạn: 398
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.21%
Đúng hạn: 7.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý: 452
Đúng & trước hạn: 452
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.93%
Đúng hạn: 34.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 1005
Đúng & trước hạn: 1005
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.82%
Đúng hạn: 4.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Thủy
Số hồ sơ xử lý: 23
Đúng & trước hạn: 23
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 151
Đúng & trước hạn: 150
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.01%
Đúng hạn: 1.32%
Trễ hạn: 0.67%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 743
Đúng & trước hạn: 743
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.5%
Đúng hạn: 3.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý: 336
Đúng & trước hạn: 333
Trễ hạn 3
Trước hạn: 50.89%
Đúng hạn: 48.21%
Trễ hạn: 0.9%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý: 924
Đúng & trước hạn: 922
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.46%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 0.22%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý: 555
Đúng & trước hạn: 554
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.46%
Đúng hạn: 0.36%
Trễ hạn: 0.18%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý: 58
Đúng & trước hạn: 56
Trễ hạn 2
Trước hạn: 55.17%
Đúng hạn: 41.38%
Trễ hạn: 3.45%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý: 460
Đúng & trước hạn: 457
Trễ hạn 3
Trước hạn: 75.22%
Đúng hạn: 24.13%
Trễ hạn: 0.65%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý: 721
Đúng & trước hạn: 718
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.78%
Đúng hạn: 1.8%
Trễ hạn: 0.42%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý: 359
Đúng & trước hạn: 356
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.05%
Đúng hạn: 1.11%
Trễ hạn: 0.84%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý: 276
Đúng & trước hạn: 266
Trễ hạn 10
Trước hạn: 95.65%
Đúng hạn: 0.72%
Trễ hạn: 3.63%
UBND xã Tung Chung Phố
Số hồ sơ xử lý: 281
Đúng & trước hạn: 281
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.8%
Đúng hạn: 3.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tà Chải
Số hồ sơ xử lý: 697
Đúng & trước hạn: 697
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân An
Số hồ sơ xử lý: 50
Đúng & trước hạn: 50
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 63
Đúng & trước hạn: 62
Trễ hạn 1
Trước hạn: 88.89%
Đúng hạn: 9.52%
Trễ hạn: 1.59%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý: 390
Đúng & trước hạn: 389
Trễ hạn 1
Trước hạn: 63.85%
Đúng hạn: 35.9%
Trễ hạn: 0.25%
UBND xã Tả Củ Tỷ
Số hồ sơ xử lý: 124
Đúng & trước hạn: 124
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý: 201
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 2
Trước hạn: 63.68%
Đúng hạn: 35.32%
Trễ hạn: 1%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý: 859
Đúng & trước hạn: 836
Trễ hạn 23
Trước hạn: 77.65%
Đúng hạn: 19.67%
Trễ hạn: 2.68%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý: 727
Đúng & trước hạn: 706
Trễ hạn 21
Trước hạn: 92.57%
Đúng hạn: 4.54%
Trễ hạn: 2.89%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý: 641
Đúng & trước hạn: 629
Trễ hạn 12
Trước hạn: 97.82%
Đúng hạn: 0.31%
Trễ hạn: 1.87%
UBND xã Tả Thàng
Số hồ sơ xử lý: 572
Đúng & trước hạn: 572
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.43%
Đúng hạn: 8.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý: 233
Đúng & trước hạn: 231
Trễ hạn 2
Trước hạn: 88.84%
Đúng hạn: 10.3%
Trễ hạn: 0.86%
UBND xã Tả Van Chư
Số hồ sơ xử lý: 72
Đúng & trước hạn: 72
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 319
Đúng & trước hạn: 319
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.21%
Đúng hạn: 13.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Võ Lao
Số hồ sơ xử lý: 167
Đúng & trước hạn: 167
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.6%
Đúng hạn: 2.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 193
Trễ hạn 12
Trước hạn: 84.88%
Đúng hạn: 9.27%
Trễ hạn: 5.85%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý: 2370
Đúng & trước hạn: 2365
Trễ hạn 5
Trước hạn: 66.84%
Đúng hạn: 32.95%
Trễ hạn: 0.21%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1209
Đúng & trước hạn: 1209
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.01%
Đúng hạn: 0.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý: 900
Đúng & trước hạn: 893
Trễ hạn 7
Trước hạn: 90.44%
Đúng hạn: 8.78%
Trễ hạn: 0.78%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý: 452
Đúng & trước hạn: 448
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.89%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 0.89%
Ubnd xã Cốc San
Số hồ sơ xử lý: 683
Đúng & trước hạn: 683
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.41%
Đúng hạn: 0.59%
Trễ hạn: 0%