Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 123
Đúng & trước hạn: 123
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý: 80
Đúng & trước hạn: 78
Trễ hạn 2
Trước hạn: 85%
Đúng hạn: 12.5%
Trễ hạn: 2.5%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Một cửa huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.43%
Đúng hạn: 28.57%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.89%
Đúng hạn: 11.11%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 688
Đúng & trước hạn: 613
Trễ hạn 75
Trước hạn: 72.24%
Đúng hạn: 16.86%
Trễ hạn: 10.9%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý: 1305
Đúng & trước hạn: 1299
Trễ hạn 6
Trước hạn: 93.56%
Đúng hạn: 5.98%
Trễ hạn: 0.46%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý: 851
Đúng & trước hạn: 851
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.65%
Đúng hạn: 2.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý: 2148
Đúng & trước hạn: 2148
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.28%
Đúng hạn: 1.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 436
Đúng & trước hạn: 436
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý: 1956
Đúng & trước hạn: 1955
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.64%
Đúng hạn: 16.31%
Trễ hạn: 0.05%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý: 599
Đúng & trước hạn: 598
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 0.17%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý: 1327
Đúng & trước hạn: 1321
Trễ hạn 6
Trước hạn: 49.21%
Đúng hạn: 50.34%
Trễ hạn: 0.45%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 223
Đúng & trước hạn: 222
Trễ hạn 1
Trước hạn: 59.19%
Đúng hạn: 40.36%
Trễ hạn: 0.45%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý: 754
Đúng & trước hạn: 752
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.83%
Đúng hạn: 4.91%
Trễ hạn: 0.26%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý: 1578
Đúng & trước hạn: 1577
Trễ hạn 1
Trước hạn: 61.91%
Đúng hạn: 38.02%
Trễ hạn: 0.07%
UBND Xã Cốc Lầu
Số hồ sơ xử lý: 191
Đúng & trước hạn: 191
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 858
Đúng & trước hạn: 848
Trễ hạn 10
Trước hạn: 95.8%
Đúng hạn: 3.03%
Trễ hạn: 1.17%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý: 1375
Đúng & trước hạn: 1362
Trễ hạn 13
Trước hạn: 89.67%
Đúng hạn: 9.38%
Trễ hạn: 0.95%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý: 905
Đúng & trước hạn: 897
Trễ hạn 8
Trước hạn: 72.15%
Đúng hạn: 26.96%
Trễ hạn: 0.89%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý: 518
Đúng & trước hạn: 517
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.07%
Đúng hạn: 1.74%
Trễ hạn: 0.19%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý: 674
Đúng & trước hạn: 664
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.33%
Đúng hạn: 1.19%
Trễ hạn: 1.48%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 739
Đúng & trước hạn: 736
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.24%
Đúng hạn: 1.35%
Trễ hạn: 0.41%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 580
Đúng & trước hạn: 562
Trễ hạn 18
Trước hạn: 94.66%
Đúng hạn: 2.24%
Trễ hạn: 3.1%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý: 291
Đúng & trước hạn: 284
Trễ hạn 7
Trước hạn: 85.91%
Đúng hạn: 11.68%
Trễ hạn: 2.41%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý: 562
Đúng & trước hạn: 560
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.93%
Đúng hạn: 0.71%
Trễ hạn: 0.36%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 3087
Đúng & trước hạn: 3084
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.74%
Đúng hạn: 0.16%
Trễ hạn: 0.1%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý: 1222
Đúng & trước hạn: 1220
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.74%
Đúng hạn: 4.09%
Trễ hạn: 0.17%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1543
Đúng & trước hạn: 1540
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.29%
Đúng hạn: 0.52%
Trễ hạn: 0.19%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý: 1286
Đúng & trước hạn: 1273
Trễ hạn 13
Trước hạn: 97.59%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 1.01%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý: 560
Đúng & trước hạn: 557
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.82%
Đúng hạn: 4.64%
Trễ hạn: 0.54%
UBND phường Cầu Mây
Số hồ sơ xử lý: 272
Đúng & trước hạn: 268
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.53%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.47%
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý: 2399
Đúng & trước hạn: 2396
Trễ hạn 3
Trước hạn: 96.42%
Đúng hạn: 3.46%
Trễ hạn: 0.12%
UBND phường Hàm Rồng
Số hồ sơ xử lý: 676
Đúng & trước hạn: 672
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.41%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.59%
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 2247
Đúng & trước hạn: 2230
Trễ hạn 17
Trước hạn: 98.4%
Đúng hạn: 0.85%
Trễ hạn: 0.75%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 2597
Đúng & trước hạn: 2593
Trễ hạn 4
Trước hạn: 91.8%
Đúng hạn: 8.05%
Trễ hạn: 0.15%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý: 544
Đúng & trước hạn: 543
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.45%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0.18%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 568
Đúng & trước hạn: 564
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.71%
Đúng hạn: 1.58%
Trễ hạn: 0.71%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý: 365
Đúng & trước hạn: 362
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.07%
Đúng hạn: 4.11%
Trễ hạn: 0.82%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý: 937
Đúng & trước hạn: 934
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.04%
Đúng hạn: 0.64%
Trễ hạn: 0.32%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý: 303
Đúng & trước hạn: 301
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.01%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0.66%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý: 84
Đúng & trước hạn: 80
Trễ hạn 4
Trước hạn: 91.67%
Đúng hạn: 3.57%
Trễ hạn: 4.76%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý: 403
Đúng & trước hạn: 402
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.29%
Đúng hạn: 5.46%
Trễ hạn: 0.25%
UBND xã Cam Cọn
Số hồ sơ xử lý: 293
Đúng & trước hạn: 293
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.63%
Đúng hạn: 1.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Sơn
Số hồ sơ xử lý: 155
Đúng & trước hạn: 155
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 129
Đúng & trước hạn: 129
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.22%
Đúng hạn: 0.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ xử lý: 348
Đúng & trước hạn: 348
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.28%
Đúng hạn: 1.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý: 572
Đúng & trước hạn: 572
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.48%
Đúng hạn: 0.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dương
Số hồ sơ xử lý: 321
Đúng & trước hạn: 321
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.75%
Đúng hạn: 1.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 67
Đúng & trước hạn: 67
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý: 313
Đúng & trước hạn: 313
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.76%
Đúng hạn: 2.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 129
Đúng & trước hạn: 128
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.22%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.78%
UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 351
Đúng & trước hạn: 351
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.59%
Đúng hạn: 7.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 270
Đúng & trước hạn: 270
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý: 786
Đúng & trước hạn: 786
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý: 78
Đúng & trước hạn: 75
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.87%
Đúng hạn: 1.28%
Trễ hạn: 3.85%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý: 525
Đúng & trước hạn: 509
Trễ hạn 16
Trước hạn: 95.81%
Đúng hạn: 1.14%
Trễ hạn: 3.05%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý: 211
Đúng & trước hạn: 211
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.63%
Đúng hạn: 2.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Cầm
Số hồ sơ xử lý: 738
Đúng & trước hạn: 738
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý: 122
Đúng & trước hạn: 106
Trễ hạn 16
Trước hạn: 67.21%
Đúng hạn: 19.67%
Trễ hạn: 13.12%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý: 440
Đúng & trước hạn: 434
Trễ hạn 6
Trước hạn: 92.05%
Đúng hạn: 6.59%
Trễ hạn: 1.36%
UBND xã Bản Lầu
Số hồ sơ xử lý: 484
Đúng & trước hạn: 484
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.76%
Đúng hạn: 1.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Mế
Số hồ sơ xử lý: 422
Đúng & trước hạn: 422
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.05%
Đúng hạn: 0.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý: 763
Đúng & trước hạn: 754
Trễ hạn 9
Trước hạn: 93.18%
Đúng hạn: 5.64%
Trễ hạn: 1.18%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý: 904
Đúng & trước hạn: 901
Trễ hạn 3
Trước hạn: 70.91%
Đúng hạn: 28.76%
Trễ hạn: 0.33%
UBND xã Bản Xen
Số hồ sơ xử lý: 286
Đúng & trước hạn: 286
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.66%
Đúng hạn: 7.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý: 272
Đúng & trước hạn: 267
Trễ hạn 5
Trước hạn: 95.59%
Đúng hạn: 2.57%
Trễ hạn: 1.84%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý: 912
Đúng & trước hạn: 911
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.56%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0.11%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý: 926
Đúng & trước hạn: 925
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.68%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 0.1%
UBND xã Cao Sơn
Số hồ sơ xử lý: 739
Đúng & trước hạn: 739
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý: 201
Đúng & trước hạn: 201
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.66%
Đúng hạn: 32.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý: 225
Đúng & trước hạn: 218
Trễ hạn 7
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 0.89%
Trễ hạn: 3.11%
UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý: 1452
Đúng & trước hạn: 1452
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý: 474
Đúng & trước hạn: 469
Trễ hạn 5
Trước hạn: 75.11%
Đúng hạn: 23.84%
Trễ hạn: 1.05%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý: 193
Đúng & trước hạn: 177
Trễ hạn 16
Trước hạn: 85.49%
Đúng hạn: 6.22%
Trễ hạn: 8.29%
UBND xã Dương Quỳ
Số hồ sơ xử lý: 106
Đúng & trước hạn: 106
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.11%
Đúng hạn: 1.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dần Thàng
Số hồ sơ xử lý: 98
Đúng & trước hạn: 98
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.92%
Đúng hạn: 4.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý: 209
Đúng & trước hạn: 200
Trễ hạn 9
Trước hạn: 93.78%
Đúng hạn: 1.91%
Trễ hạn: 4.31%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý: 492
Đúng & trước hạn: 491
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.75%
Đúng hạn: 3.05%
Trễ hạn: 0.2%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý: 391
Đúng & trước hạn: 389
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.72%
Đúng hạn: 0.77%
Trễ hạn: 0.51%
UBND xã Hoàng Thu Phố
Số hồ sơ xử lý: 300
Đúng & trước hạn: 295
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.33%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.67%
UBND xã Hòa Mạc
Số hồ sơ xử lý: 56
Đúng & trước hạn: 56
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý: 606
Đúng & trước hạn: 603
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.34%
Đúng hạn: 0.17%
Trễ hạn: 0.49%
UBND xã Khánh Yên Hạ
Số hồ sơ xử lý: 69
Đúng & trước hạn: 69
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.2%
Đúng hạn: 5.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Thượng
Số hồ sơ xử lý: 141
Đúng & trước hạn: 141
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý: 25
Đúng & trước hạn: 25
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1477
Đúng & trước hạn: 1477
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.28%
Đúng hạn: 3.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý: 353
Đúng & trước hạn: 341
Trễ hạn 12
Trước hạn: 80.74%
Đúng hạn: 15.86%
Trễ hạn: 3.4%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý: 40
Đúng & trước hạn: 37
Trễ hạn 3
Trước hạn: 90%
Đúng hạn: 2.5%
Trễ hạn: 7.5%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý: 382
Đúng & trước hạn: 381
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.86%
Đúng hạn: 13.87%
Trễ hạn: 0.27%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý: 55
Đúng & trước hạn: 54
Trễ hạn 1
Trước hạn: 76.36%
Đúng hạn: 21.82%
Trễ hạn: 1.82%
UBND xã Lùng Cải
Số hồ sơ xử lý: 302
Đúng & trước hạn: 302
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.01%
Đúng hạn: 1.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý: 409
Đúng & trước hạn: 409
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.02%
Đúng hạn: 11.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Phình
Số hồ sơ xử lý: 210
Đúng & trước hạn: 210
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.71%
Đúng hạn: 4.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 335
Đúng & trước hạn: 335
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.22%
Đúng hạn: 4.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý: 441
Đúng & trước hạn: 439
Trễ hạn 2
Trước hạn: 87.53%
Đúng hạn: 12.02%
Trễ hạn: 0.45%
UBND xã Minh Lương
Số hồ sơ xử lý: 165
Đúng & trước hạn: 165
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý: 336
Đúng & trước hạn: 335
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.24%
Đúng hạn: 4.46%
Trễ hạn: 0.3%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý: 883
Đúng & trước hạn: 880
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.79%
Đúng hạn: 4.87%
Trễ hạn: 0.34%
UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý: 816
Đúng & trước hạn: 816
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.06%
Đúng hạn: 2.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý: 558
Đúng & trước hạn: 556
Trễ hạn 2
Trước hạn: 56.27%
Đúng hạn: 43.37%
Trễ hạn: 0.36%
UBND xã Na Hối
Số hồ sơ xử lý: 811
Đúng & trước hạn: 810
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.88%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 170
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.26%
Đúng hạn: 0.58%
Trễ hạn: 1.16%
UBND xã Nàn Sán
Số hồ sơ xử lý: 209
Đúng & trước hạn: 209
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.17%
Đúng hạn: 3.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý: 123
Đúng & trước hạn: 108
Trễ hạn 15
Trước hạn: 47.97%
Đúng hạn: 39.84%
Trễ hạn: 12.19%
UBND xã Nấm Lư
Số hồ sơ xử lý: 875
Đúng & trước hạn: 875
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chày
Số hồ sơ xử lý: 365
Đúng & trước hạn: 365
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.18%
Đúng hạn: 0.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chạc
Số hồ sơ xử lý: 275
Đúng & trước hạn: 275
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý: 592
Đúng & trước hạn: 584
Trễ hạn 8
Trước hạn: 92.74%
Đúng hạn: 5.91%
Trễ hạn: 1.35%
UBND xã Nậm Dạng
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Khánh
Số hồ sơ xử lý: 131
Đúng & trước hạn: 131
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.42%
Đúng hạn: 4.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý: 292
Đúng & trước hạn: 289
Trễ hạn 3
Trước hạn: 76.71%
Đúng hạn: 22.26%
Trễ hạn: 1.03%
UBND xã Nậm Mòn
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 323
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.08%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.92%
UBND xã Nậm Mả
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý: 138
Đúng & trước hạn: 137
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.93%
Đúng hạn: 4.35%
Trễ hạn: 0.72%
UBND xã Nậm Tha
Số hồ sơ xử lý: 66
Đúng & trước hạn: 66
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.94%
Đúng hạn: 6.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xây
Số hồ sơ xử lý: 103
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xé
Số hồ sơ xử lý: 68
Đúng & trước hạn: 68
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.59%
Đúng hạn: 4.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Đét
Số hồ sơ xử lý: 325
Đúng & trước hạn: 325
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý: 642
Đúng & trước hạn: 617
Trễ hạn 25
Trước hạn: 90.97%
Đúng hạn: 5.14%
Trễ hạn: 3.89%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý: 482
Đúng & trước hạn: 478
Trễ hạn 4
Trước hạn: 95.23%
Đúng hạn: 3.94%
Trễ hạn: 0.83%
UBND xã Phìn Ngan
Số hồ sơ xử lý: 358
Đúng & trước hạn: 358
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.6%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Nhuận
Số hồ sơ xử lý: 954
Đúng & trước hạn: 954
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.9%
Đúng hạn: 0.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý: 404
Đúng & trước hạn: 404
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.57%
Đúng hạn: 7.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 531
Đúng & trước hạn: 528
Trễ hạn 3
Trước hạn: 86.06%
Đúng hạn: 13.37%
Trễ hạn: 0.57%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý: 382
Đúng & trước hạn: 375
Trễ hạn 7
Trước hạn: 97.38%
Đúng hạn: 0.79%
Trễ hạn: 1.83%
UBND xã Sán Chải
Số hồ sơ xử lý: 400
Đúng & trước hạn: 400
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.25%
Đúng hạn: 7.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý: 452
Đúng & trước hạn: 452
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.93%
Đúng hạn: 34.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 1005
Đúng & trước hạn: 1005
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.82%
Đúng hạn: 4.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Thủy
Số hồ sơ xử lý: 23
Đúng & trước hạn: 23
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 152
Đúng & trước hạn: 151
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.03%
Đúng hạn: 1.32%
Trễ hạn: 0.65%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 748
Đúng & trước hạn: 748
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.52%
Đúng hạn: 3.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý: 347
Đúng & trước hạn: 344
Trễ hạn 3
Trước hạn: 52.45%
Đúng hạn: 46.69%
Trễ hạn: 0.86%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý: 926
Đúng & trước hạn: 924
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.46%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 0.22%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý: 555
Đúng & trước hạn: 554
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.46%
Đúng hạn: 0.36%
Trễ hạn: 0.18%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý: 58
Đúng & trước hạn: 56
Trễ hạn 2
Trước hạn: 55.17%
Đúng hạn: 41.38%
Trễ hạn: 3.45%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý: 462
Đúng & trước hạn: 459
Trễ hạn 3
Trước hạn: 75.11%
Đúng hạn: 24.24%
Trễ hạn: 0.65%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý: 725
Đúng & trước hạn: 722
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.79%
Đúng hạn: 1.79%
Trễ hạn: 0.42%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý: 362
Đúng & trước hạn: 359
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.07%
Đúng hạn: 1.1%
Trễ hạn: 0.83%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý: 276
Đúng & trước hạn: 266
Trễ hạn 10
Trước hạn: 95.65%
Đúng hạn: 0.72%
Trễ hạn: 3.63%
UBND xã Tung Chung Phố
Số hồ sơ xử lý: 281
Đúng & trước hạn: 281
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.8%
Đúng hạn: 3.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tà Chải
Số hồ sơ xử lý: 697
Đúng & trước hạn: 697
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân An
Số hồ sơ xử lý: 50
Đúng & trước hạn: 50
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 63
Đúng & trước hạn: 62
Trễ hạn 1
Trước hạn: 88.89%
Đúng hạn: 9.52%
Trễ hạn: 1.59%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý: 391
Đúng & trước hạn: 390
Trễ hạn 1
Trước hạn: 63.94%
Đúng hạn: 35.81%
Trễ hạn: 0.25%
UBND xã Tả Củ Tỷ
Số hồ sơ xử lý: 124
Đúng & trước hạn: 124
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý: 201
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 2
Trước hạn: 63.68%
Đúng hạn: 35.32%
Trễ hạn: 1%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý: 879
Đúng & trước hạn: 856
Trễ hạn 23
Trước hạn: 78.16%
Đúng hạn: 19.23%
Trễ hạn: 2.61%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý: 729
Đúng & trước hạn: 708
Trễ hạn 21
Trước hạn: 92.59%
Đúng hạn: 4.53%
Trễ hạn: 2.88%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý: 641
Đúng & trước hạn: 629
Trễ hạn 12
Trước hạn: 97.82%
Đúng hạn: 0.31%
Trễ hạn: 1.87%
UBND xã Tả Thàng
Số hồ sơ xử lý: 572
Đúng & trước hạn: 572
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.43%
Đúng hạn: 8.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý: 233
Đúng & trước hạn: 231
Trễ hạn 2
Trước hạn: 88.84%
Đúng hạn: 10.3%
Trễ hạn: 0.86%
UBND xã Tả Van Chư
Số hồ sơ xử lý: 72
Đúng & trước hạn: 72
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 319
Đúng & trước hạn: 319
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.21%
Đúng hạn: 13.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Võ Lao
Số hồ sơ xử lý: 167
Đúng & trước hạn: 167
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.6%
Đúng hạn: 2.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 206
Đúng & trước hạn: 194
Trễ hạn 12
Trước hạn: 84.95%
Đúng hạn: 9.22%
Trễ hạn: 5.83%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý: 2372
Đúng & trước hạn: 2367
Trễ hạn 5
Trước hạn: 66.86%
Đúng hạn: 32.93%
Trễ hạn: 0.21%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1224
Đúng & trước hạn: 1224
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.61%
Đúng hạn: 1.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý: 907
Đúng & trước hạn: 900
Trễ hạn 7
Trước hạn: 90.52%
Đúng hạn: 8.71%
Trễ hạn: 0.77%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý: 452
Đúng & trước hạn: 448
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.89%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 0.89%
Ubnd xã Cốc San
Số hồ sơ xử lý: 683
Đúng & trước hạn: 683
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.41%
Đúng hạn: 0.59%
Trễ hạn: 0%