Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 152
Đúng & trước hạn: 152
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý: 89
Đúng & trước hạn: 87
Trễ hạn 2
Trước hạn: 85.39%
Đúng hạn: 12.36%
Trễ hạn: 2.25%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Một cửa huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.92%
Đúng hạn: 23.08%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 719
Đúng & trước hạn: 639
Trễ hạn 80
Trước hạn: 72.04%
Đúng hạn: 16.83%
Trễ hạn: 11.13%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý: 1389
Đúng & trước hạn: 1383
Trễ hạn 6
Trước hạn: 93.59%
Đúng hạn: 5.98%
Trễ hạn: 0.43%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý: 908
Đúng & trước hạn: 908
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.8%
Đúng hạn: 2.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý: 2288
Đúng & trước hạn: 2288
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.38%
Đúng hạn: 1.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 495
Đúng & trước hạn: 494
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0.2%
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý: 2083
Đúng & trước hạn: 2082
Trễ hạn 1
Trước hạn: 82.67%
Đúng hạn: 17.28%
Trễ hạn: 0.05%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý: 649
Đúng & trước hạn: 647
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.92%
Đúng hạn: 0.77%
Trễ hạn: 0.31%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý: 1444
Đúng & trước hạn: 1437
Trễ hạn 7
Trước hạn: 48.27%
Đúng hạn: 51.25%
Trễ hạn: 0.48%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 245
Đúng & trước hạn: 244
Trễ hạn 1
Trước hạn: 61.22%
Đúng hạn: 38.37%
Trễ hạn: 0.41%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý: 819
Đúng & trước hạn: 813
Trễ hạn 6
Trước hạn: 93.28%
Đúng hạn: 5.98%
Trễ hạn: 0.74%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý: 1720
Đúng & trước hạn: 1719
Trễ hạn 1
Trước hạn: 63.55%
Đúng hạn: 36.4%
Trễ hạn: 0.05%
UBND Xã Cốc Lầu
Số hồ sơ xử lý: 206
Đúng & trước hạn: 206
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 1003
Đúng & trước hạn: 993
Trễ hạn 10
Trước hạn: 94.82%
Đúng hạn: 4.19%
Trễ hạn: 0.99%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý: 1481
Đúng & trước hạn: 1468
Trễ hạn 13
Trước hạn: 90.28%
Đúng hạn: 8.85%
Trễ hạn: 0.87%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý: 984
Đúng & trước hạn: 976
Trễ hạn 8
Trước hạn: 72.05%
Đúng hạn: 27.13%
Trễ hạn: 0.82%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý: 572
Đúng & trước hạn: 571
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.25%
Đúng hạn: 1.57%
Trễ hạn: 0.18%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý: 773
Đúng & trước hạn: 763
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.67%
Đúng hạn: 1.03%
Trễ hạn: 1.3%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 758
Đúng & trước hạn: 754
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.23%
Đúng hạn: 2.24%
Trễ hạn: 0.53%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 608
Đúng & trước hạn: 590
Trễ hạn 18
Trước hạn: 94.57%
Đúng hạn: 2.47%
Trễ hạn: 2.96%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý: 331
Đúng & trước hạn: 323
Trễ hạn 8
Trước hạn: 83.69%
Đúng hạn: 13.9%
Trễ hạn: 2.41%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý: 632
Đúng & trước hạn: 629
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.89%
Đúng hạn: 0.63%
Trễ hạn: 0.48%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 3470
Đúng & trước hạn: 3466
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.74%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 0.12%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý: 1435
Đúng & trước hạn: 1433
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.68%
Đúng hạn: 4.18%
Trễ hạn: 0.14%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1686
Đúng & trước hạn: 1682
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.23%
Đúng hạn: 0.53%
Trễ hạn: 0.24%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý: 1390
Đúng & trước hạn: 1375
Trễ hạn 15
Trước hạn: 97.63%
Đúng hạn: 1.29%
Trễ hạn: 1.08%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý: 638
Đúng & trước hạn: 635
Trễ hạn 3
Trước hạn: 93.73%
Đúng hạn: 5.8%
Trễ hạn: 0.47%
UBND phường Cầu Mây
Số hồ sơ xử lý: 291
Đúng & trước hạn: 287
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.63%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.37%
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý: 2697
Đúng & trước hạn: 2693
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.66%
Đúng hạn: 3.19%
Trễ hạn: 0.15%
UBND phường Hàm Rồng
Số hồ sơ xử lý: 749
Đúng & trước hạn: 744
Trễ hạn 5
Trước hạn: 99.33%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.67%
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 2671
Đúng & trước hạn: 2650
Trễ hạn 21
Trước hạn: 98.43%
Đúng hạn: 0.79%
Trễ hạn: 0.78%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 2794
Đúng & trước hạn: 2790
Trễ hạn 4
Trước hạn: 91.88%
Đúng hạn: 7.98%
Trễ hạn: 0.14%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý: 594
Đúng & trước hạn: 589
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.48%
Đúng hạn: 0.67%
Trễ hạn: 0.85%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 611
Đúng & trước hạn: 607
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.87%
Đúng hạn: 1.47%
Trễ hạn: 0.66%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý: 394
Đúng & trước hạn: 390
Trễ hạn 4
Trước hạn: 93.91%
Đúng hạn: 5.08%
Trễ hạn: 1.01%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý: 1025
Đúng & trước hạn: 1022
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.83%
Đúng hạn: 0.88%
Trễ hạn: 0.29%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý: 328
Đúng & trước hạn: 324
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.48%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 1.22%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý: 100
Đúng & trước hạn: 96
Trễ hạn 4
Trước hạn: 93%
Đúng hạn: 3%
Trễ hạn: 4%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý: 444
Đúng & trước hạn: 442
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.59%
Đúng hạn: 4.95%
Trễ hạn: 0.46%
UBND xã Cam Cọn
Số hồ sơ xử lý: 311
Đúng & trước hạn: 311
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.07%
Đúng hạn: 1.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Sơn
Số hồ sơ xử lý: 166
Đúng & trước hạn: 166
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 136
Đúng & trước hạn: 136
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.26%
Đúng hạn: 0.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ xử lý: 378
Đúng & trước hạn: 378
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.41%
Đúng hạn: 1.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý: 686
Đúng & trước hạn: 686
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.56%
Đúng hạn: 0.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dương
Số hồ sơ xử lý: 447
Đúng & trước hạn: 447
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.21%
Đúng hạn: 1.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 81
Đúng & trước hạn: 81
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý: 320
Đúng & trước hạn: 320
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.5%
Đúng hạn: 2.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 130
Đúng & trước hạn: 129
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.23%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.77%
UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 404
Đúng & trước hạn: 404
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.56%
Đúng hạn: 6.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 282
Đúng & trước hạn: 282
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý: 962
Đúng & trước hạn: 962
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.58%
Đúng hạn: 0.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý: 110
Đúng & trước hạn: 107
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.45%
Đúng hạn: 1.82%
Trễ hạn: 2.73%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý: 709
Đúng & trước hạn: 692
Trễ hạn 17
Trước hạn: 96.61%
Đúng hạn: 0.99%
Trễ hạn: 2.4%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý: 229
Đúng & trước hạn: 227
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.51%
Đúng hạn: 2.62%
Trễ hạn: 0.87%
UBND xã Bản Cầm
Số hồ sơ xử lý: 804
Đúng & trước hạn: 804
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý: 131
Đúng & trước hạn: 115
Trễ hạn 16
Trước hạn: 69.47%
Đúng hạn: 18.32%
Trễ hạn: 12.21%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý: 475
Đúng & trước hạn: 469
Trễ hạn 6
Trước hạn: 90.95%
Đúng hạn: 7.79%
Trễ hạn: 1.26%
UBND xã Bản Lầu
Số hồ sơ xử lý: 536
Đúng & trước hạn: 536
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.32%
Đúng hạn: 1.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Mế
Số hồ sơ xử lý: 454
Đúng & trước hạn: 454
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.02%
Đúng hạn: 1.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý: 811
Đúng & trước hạn: 802
Trễ hạn 9
Trước hạn: 93.59%
Đúng hạn: 5.3%
Trễ hạn: 1.11%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý: 1015
Đúng & trước hạn: 1011
Trễ hạn 4
Trước hạn: 69.56%
Đúng hạn: 30.05%
Trễ hạn: 0.39%
UBND xã Bản Xen
Số hồ sơ xử lý: 334
Đúng & trước hạn: 334
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.71%
Đúng hạn: 6.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý: 343
Đúng & trước hạn: 338
Trễ hạn 5
Trước hạn: 96.5%
Đúng hạn: 2.04%
Trễ hạn: 1.46%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý: 963
Đúng & trước hạn: 962
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.58%
Đúng hạn: 0.31%
Trễ hạn: 0.11%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý: 1009
Đúng & trước hạn: 1007
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0.2%
UBND xã Cao Sơn
Số hồ sơ xử lý: 791
Đúng & trước hạn: 791
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.75%
Đúng hạn: 0.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 235
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.26%
Đúng hạn: 35.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý: 233
Đúng & trước hạn: 225
Trễ hạn 8
Trước hạn: 95.71%
Đúng hạn: 0.86%
Trễ hạn: 3.43%
UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý: 1575
Đúng & trước hạn: 1575
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý: 557
Đúng & trước hạn: 551
Trễ hạn 6
Trước hạn: 78.1%
Đúng hạn: 20.83%
Trễ hạn: 1.07%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý: 200
Đúng & trước hạn: 184
Trễ hạn 16
Trước hạn: 86%
Đúng hạn: 6%
Trễ hạn: 8%
UBND xã Dương Quỳ
Số hồ sơ xử lý: 111
Đúng & trước hạn: 111
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.2%
Đúng hạn: 1.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dần Thàng
Số hồ sơ xử lý: 105
Đúng & trước hạn: 105
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.24%
Đúng hạn: 4.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý: 270
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 11
Trước hạn: 94.44%
Đúng hạn: 1.48%
Trễ hạn: 4.08%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý: 581
Đúng & trước hạn: 580
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.9%
Đúng hạn: 2.93%
Trễ hạn: 0.17%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý: 448
Đúng & trước hạn: 445
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.77%
Đúng hạn: 1.56%
Trễ hạn: 0.67%
UBND xã Hoàng Thu Phố
Số hồ sơ xử lý: 322
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.45%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.55%
UBND xã Hòa Mạc
Số hồ sơ xử lý: 60
Đúng & trước hạn: 60
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý: 664
Đúng & trước hạn: 660
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.25%
Đúng hạn: 0.15%
Trễ hạn: 0.6%
UBND xã Khánh Yên Hạ
Số hồ sơ xử lý: 69
Đúng & trước hạn: 69
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.2%
Đúng hạn: 5.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Thượng
Số hồ sơ xử lý: 161
Đúng & trước hạn: 161
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý: 32
Đúng & trước hạn: 31
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.63%
Đúng hạn: 6.25%
Trễ hạn: 3.12%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1662
Đúng & trước hạn: 1662
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.57%
Đúng hạn: 3.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý: 394
Đúng & trước hạn: 372
Trễ hạn 22
Trước hạn: 80.2%
Đúng hạn: 14.21%
Trễ hạn: 5.59%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý: 41
Đúng & trước hạn: 38
Trễ hạn 3
Trước hạn: 90.24%
Đúng hạn: 2.44%
Trễ hạn: 7.32%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý: 418
Đúng & trước hạn: 415
Trễ hạn 3
Trước hạn: 86.6%
Đúng hạn: 12.68%
Trễ hạn: 0.72%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý: 63
Đúng & trước hạn: 62
Trễ hạn 1
Trước hạn: 73.02%
Đúng hạn: 25.4%
Trễ hạn: 1.58%
UBND xã Lùng Cải
Số hồ sơ xử lý: 335
Đúng & trước hạn: 335
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.01%
Đúng hạn: 2.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý: 506
Đúng & trước hạn: 498
Trễ hạn 8
Trước hạn: 85.77%
Đúng hạn: 12.65%
Trễ hạn: 1.58%
UBND xã Lùng Phình
Số hồ sơ xử lý: 247
Đúng & trước hạn: 247
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.36%
Đúng hạn: 3.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 367
Đúng & trước hạn: 366
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.01%
Đúng hạn: 5.72%
Trễ hạn: 0.27%
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý: 572
Đúng & trước hạn: 570
Trễ hạn 2
Trước hạn: 88.99%
Đúng hạn: 10.66%
Trễ hạn: 0.35%
UBND xã Minh Lương
Số hồ sơ xử lý: 179
Đúng & trước hạn: 179
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.44%
Đúng hạn: 0.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý: 371
Đúng & trước hạn: 368
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.88%
Đúng hạn: 4.31%
Trễ hạn: 0.81%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý: 984
Đúng & trước hạn: 979
Trễ hạn 5
Trước hạn: 94.72%
Đúng hạn: 4.78%
Trễ hạn: 0.5%
UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý: 902
Đúng & trước hạn: 901
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.34%
Đúng hạn: 4.55%
Trễ hạn: 0.11%
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý: 623
Đúng & trước hạn: 621
Trễ hạn 2
Trước hạn: 60.03%
Đúng hạn: 39.65%
Trễ hạn: 0.32%
UBND xã Na Hối
Số hồ sơ xử lý: 866
Đúng & trước hạn: 865
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.88%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 257
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.07%
Đúng hạn: 1.16%
Trễ hạn: 0.77%
UBND xã Nàn Sán
Số hồ sơ xử lý: 233
Đúng & trước hạn: 233
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.57%
Đúng hạn: 3.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý: 123
Đúng & trước hạn: 108
Trễ hạn 15
Trước hạn: 47.97%
Đúng hạn: 39.84%
Trễ hạn: 12.19%
UBND xã Nấm Lư
Số hồ sơ xử lý: 959
Đúng & trước hạn: 959
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chày
Số hồ sơ xử lý: 399
Đúng & trước hạn: 399
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.25%
Đúng hạn: 0.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chạc
Số hồ sơ xử lý: 301
Đúng & trước hạn: 301
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý: 662
Đúng & trước hạn: 654
Trễ hạn 8
Trước hạn: 93.5%
Đúng hạn: 5.29%
Trễ hạn: 1.21%
UBND xã Nậm Dạng
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Khánh
Số hồ sơ xử lý: 143
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.71%
Đúng hạn: 6.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý: 316
Đúng & trước hạn: 312
Trễ hạn 4
Trước hạn: 76.9%
Đúng hạn: 21.84%
Trễ hạn: 1.26%
UBND xã Nậm Mòn
Số hồ sơ xử lý: 356
Đúng & trước hạn: 353
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.16%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.84%
UBND xã Nậm Mả
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý: 165
Đúng & trước hạn: 164
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.94%
Đúng hạn: 5.45%
Trễ hạn: 0.61%
UBND xã Nậm Tha
Số hồ sơ xử lý: 80
Đúng & trước hạn: 80
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xây
Số hồ sơ xử lý: 117
Đúng & trước hạn: 117
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xé
Số hồ sơ xử lý: 75
Đúng & trước hạn: 75
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Đét
Số hồ sơ xử lý: 376
Đúng & trước hạn: 376
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý: 722
Đúng & trước hạn: 694
Trễ hạn 28
Trước hạn: 91.27%
Đúng hạn: 4.85%
Trễ hạn: 3.88%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý: 509
Đúng & trước hạn: 505
Trễ hạn 4
Trước hạn: 95.09%
Đúng hạn: 4.13%
Trễ hạn: 0.78%
UBND xã Phìn Ngan
Số hồ sơ xử lý: 416
Đúng & trước hạn: 416
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.56%
Đúng hạn: 1.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Nhuận
Số hồ sơ xử lý: 1013
Đúng & trước hạn: 1013
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.9%
Đúng hạn: 0.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý: 456
Đúng & trước hạn: 456
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.13%
Đúng hạn: 9.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 620
Đúng & trước hạn: 617
Trễ hạn 3
Trước hạn: 87.58%
Đúng hạn: 11.94%
Trễ hạn: 0.48%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý: 473
Đúng & trước hạn: 466
Trễ hạn 7
Trước hạn: 97.89%
Đúng hạn: 0.63%
Trễ hạn: 1.48%
UBND xã Sán Chải
Số hồ sơ xử lý: 459
Đúng & trước hạn: 459
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.25%
Đúng hạn: 6.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý: 473
Đúng & trước hạn: 473
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.6%
Đúng hạn: 33.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 1082
Đúng & trước hạn: 1082
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.12%
Đúng hạn: 3.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Thủy
Số hồ sơ xử lý: 24
Đúng & trước hạn: 24
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 177
Đúng & trước hạn: 176
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.74%
Đúng hạn: 1.69%
Trễ hạn: 0.57%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 793
Đúng & trước hạn: 793
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.72%
Đúng hạn: 3.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý: 356
Đúng & trước hạn: 353
Trễ hạn 3
Trước hạn: 53.37%
Đúng hạn: 45.79%
Trễ hạn: 0.84%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý: 1103
Đúng & trước hạn: 1100
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.46%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0.27%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý: 601
Đúng & trước hạn: 600
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.5%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0.17%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 69
Trễ hạn 2
Trước hạn: 63.38%
Đúng hạn: 33.8%
Trễ hạn: 2.82%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý: 506
Đúng & trước hạn: 501
Trễ hạn 5
Trước hạn: 76.48%
Đúng hạn: 22.53%
Trễ hạn: 0.99%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý: 792
Đúng & trước hạn: 789
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.85%
Đúng hạn: 1.77%
Trễ hạn: 0.38%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý: 395
Đúng & trước hạn: 392
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.23%
Đúng hạn: 1.01%
Trễ hạn: 0.76%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý: 366
Đúng & trước hạn: 356
Trễ hạn 10
Trước hạn: 96.72%
Đúng hạn: 0.55%
Trễ hạn: 2.73%
UBND xã Tung Chung Phố
Số hồ sơ xử lý: 293
Đúng & trước hạn: 293
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.93%
Đúng hạn: 3.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tà Chải
Số hồ sơ xử lý: 769
Đúng & trước hạn: 769
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân An
Số hồ sơ xử lý: 51
Đúng & trước hạn: 51
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 72
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.28%
Đúng hạn: 8.33%
Trễ hạn: 1.39%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý: 438
Đúng & trước hạn: 432
Trễ hạn 6
Trước hạn: 64.38%
Đúng hạn: 34.25%
Trễ hạn: 1.37%
UBND xã Tả Củ Tỷ
Số hồ sơ xử lý: 187
Đúng & trước hạn: 182
Trễ hạn 5
Trước hạn: 97.33%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.67%
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý: 207
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 2
Trước hạn: 64.73%
Đúng hạn: 34.3%
Trễ hạn: 0.97%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý: 954
Đúng & trước hạn: 930
Trễ hạn 24
Trước hạn: 78.72%
Đúng hạn: 18.76%
Trễ hạn: 2.52%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý: 854
Đúng & trước hạn: 832
Trễ hạn 22
Trước hạn: 92.97%
Đúng hạn: 4.45%
Trễ hạn: 2.58%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý: 706
Đúng & trước hạn: 694
Trễ hạn 12
Trước hạn: 98.02%
Đúng hạn: 0.28%
Trễ hạn: 1.7%
UBND xã Tả Thàng
Số hồ sơ xử lý: 719
Đúng & trước hạn: 719
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.52%
Đúng hạn: 8.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý: 249
Đúng & trước hạn: 247
Trễ hạn 2
Trước hạn: 88.35%
Đúng hạn: 10.84%
Trễ hạn: 0.81%
UBND xã Tả Van Chư
Số hồ sơ xử lý: 78
Đúng & trước hạn: 78
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 375
Đúng & trước hạn: 375
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.2%
Đúng hạn: 12.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Võ Lao
Số hồ sơ xử lý: 174
Đúng & trước hạn: 174
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.7%
Đúng hạn: 2.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 307
Đúng & trước hạn: 294
Trễ hạn 13
Trước hạn: 89.58%
Đúng hạn: 6.19%
Trễ hạn: 4.23%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý: 2623
Đúng & trước hạn: 2618
Trễ hạn 5
Trước hạn: 69.08%
Đúng hạn: 30.73%
Trễ hạn: 0.19%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1352
Đúng & trước hạn: 1352
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.74%
Đúng hạn: 1.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý: 979
Đúng & trước hạn: 971
Trễ hạn 8
Trước hạn: 90.91%
Đúng hạn: 8.27%
Trễ hạn: 0.82%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý: 518
Đúng & trước hạn: 513
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.46%
Đúng hạn: 0.58%
Trễ hạn: 0.96%
Ubnd xã Cốc San
Số hồ sơ xử lý: 763
Đúng & trước hạn: 763
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.82%
Đúng hạn: 1.18%
Trễ hạn: 0%