Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 152
Đúng & trước hạn: 152
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý: 89
Đúng & trước hạn: 87
Trễ hạn 2
Trước hạn: 85.39%
Đúng hạn: 12.36%
Trễ hạn: 2.25%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Một cửa huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.92%
Đúng hạn: 23.08%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 719
Đúng & trước hạn: 639
Trễ hạn 80
Trước hạn: 72.04%
Đúng hạn: 16.83%
Trễ hạn: 11.13%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý: 1398
Đúng & trước hạn: 1392
Trễ hạn 6
Trước hạn: 93.63%
Đúng hạn: 5.94%
Trễ hạn: 0.43%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý: 918
Đúng & trước hạn: 918
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.82%
Đúng hạn: 2.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý: 2321
Đúng & trước hạn: 2321
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.41%
Đúng hạn: 1.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 495
Đúng & trước hạn: 494
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0.2%
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý: 2088
Đúng & trước hạn: 2087
Trễ hạn 1
Trước hạn: 82.71%
Đúng hạn: 17.24%
Trễ hạn: 0.05%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý: 655
Đúng & trước hạn: 653
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.63%
Đúng hạn: 1.07%
Trễ hạn: 0.3%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý: 1452
Đúng & trước hạn: 1445
Trễ hạn 7
Trước hạn: 48.55%
Đúng hạn: 50.96%
Trễ hạn: 0.49%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 245
Đúng & trước hạn: 244
Trễ hạn 1
Trước hạn: 61.22%
Đúng hạn: 38.37%
Trễ hạn: 0.41%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý: 834
Đúng & trước hạn: 828
Trễ hạn 6
Trước hạn: 93.29%
Đúng hạn: 6%
Trễ hạn: 0.71%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý: 1720
Đúng & trước hạn: 1719
Trễ hạn 1
Trước hạn: 63.55%
Đúng hạn: 36.4%
Trễ hạn: 0.05%
UBND Xã Cốc Lầu
Số hồ sơ xử lý: 206
Đúng & trước hạn: 206
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 1017
Đúng & trước hạn: 1007
Trễ hạn 10
Trước hạn: 94.89%
Đúng hạn: 4.13%
Trễ hạn: 0.98%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý: 1482
Đúng & trước hạn: 1469
Trễ hạn 13
Trước hạn: 90.28%
Đúng hạn: 8.84%
Trễ hạn: 0.88%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý: 988
Đúng & trước hạn: 980
Trễ hạn 8
Trước hạn: 71.76%
Đúng hạn: 27.43%
Trễ hạn: 0.81%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý: 573
Đúng & trước hạn: 572
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.25%
Đúng hạn: 1.57%
Trễ hạn: 0.18%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý: 788
Đúng & trước hạn: 778
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.72%
Đúng hạn: 1.02%
Trễ hạn: 1.26%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 760
Đúng & trước hạn: 754
Trễ hạn 6
Trước hạn: 96.97%
Đúng hạn: 2.24%
Trễ hạn: 0.79%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 611
Đúng & trước hạn: 590
Trễ hạn 21
Trước hạn: 94.11%
Đúng hạn: 2.45%
Trễ hạn: 3.44%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý: 334
Đúng & trước hạn: 326
Trễ hạn 8
Trước hạn: 83.23%
Đúng hạn: 14.37%
Trễ hạn: 2.4%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý: 639
Đúng & trước hạn: 636
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.9%
Đúng hạn: 0.63%
Trễ hạn: 0.47%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 3489
Đúng & trước hạn: 3485
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.74%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 0.12%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý: 1459
Đúng & trước hạn: 1457
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.68%
Đúng hạn: 4.18%
Trễ hạn: 0.14%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1703
Đúng & trước hạn: 1699
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.24%
Đúng hạn: 0.53%
Trễ hạn: 0.23%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý: 1399
Đúng & trước hạn: 1384
Trễ hạn 15
Trước hạn: 97.64%
Đúng hạn: 1.29%
Trễ hạn: 1.07%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý: 641
Đúng & trước hạn: 638
Trễ hạn 3
Trước hạn: 93.76%
Đúng hạn: 5.77%
Trễ hạn: 0.47%
UBND phường Cầu Mây
Số hồ sơ xử lý: 293
Đúng & trước hạn: 289
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.63%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.37%
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý: 2724
Đúng & trước hạn: 2720
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.7%
Đúng hạn: 3.16%
Trễ hạn: 0.14%
UBND phường Hàm Rồng
Số hồ sơ xử lý: 749
Đúng & trước hạn: 744
Trễ hạn 5
Trước hạn: 99.33%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.67%
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 2687
Đúng & trước hạn: 2666
Trễ hạn 21
Trước hạn: 98.44%
Đúng hạn: 0.78%
Trễ hạn: 0.78%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 2825
Đúng & trước hạn: 2821
Trễ hạn 4
Trước hạn: 91.96%
Đúng hạn: 7.89%
Trễ hạn: 0.15%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý: 594
Đúng & trước hạn: 589
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.48%
Đúng hạn: 0.67%
Trễ hạn: 0.85%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 615
Đúng & trước hạn: 611
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.89%
Đúng hạn: 1.46%
Trễ hạn: 0.65%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý: 407
Đúng & trước hạn: 403
Trễ hạn 4
Trước hạn: 94.1%
Đúng hạn: 4.91%
Trễ hạn: 0.99%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý: 1029
Đúng & trước hạn: 1026
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.74%
Đúng hạn: 0.97%
Trễ hạn: 0.29%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý: 333
Đúng & trước hạn: 329
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.5%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 1.2%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý: 100
Đúng & trước hạn: 96
Trễ hạn 4
Trước hạn: 93%
Đúng hạn: 3%
Trễ hạn: 4%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý: 444
Đúng & trước hạn: 442
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.59%
Đúng hạn: 4.95%
Trễ hạn: 0.46%
UBND xã Cam Cọn
Số hồ sơ xử lý: 311
Đúng & trước hạn: 311
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.07%
Đúng hạn: 1.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Sơn
Số hồ sơ xử lý: 166
Đúng & trước hạn: 166
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 136
Đúng & trước hạn: 136
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.26%
Đúng hạn: 0.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ xử lý: 382
Đúng & trước hạn: 382
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.43%
Đúng hạn: 1.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý: 714
Đúng & trước hạn: 714
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.02%
Đúng hạn: 0.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dương
Số hồ sơ xử lý: 450
Đúng & trước hạn: 450
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.22%
Đúng hạn: 1.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 81
Đúng & trước hạn: 81
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý: 320
Đúng & trước hạn: 320
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.5%
Đúng hạn: 2.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 130
Đúng & trước hạn: 129
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.23%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.77%
UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 404
Đúng & trước hạn: 404
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.56%
Đúng hạn: 6.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 282
Đúng & trước hạn: 282
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý: 985
Đúng & trước hạn: 985
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.59%
Đúng hạn: 0.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý: 110
Đúng & trước hạn: 107
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.45%
Đúng hạn: 1.82%
Trễ hạn: 2.73%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý: 731
Đúng & trước hạn: 713
Trễ hạn 18
Trước hạn: 96.58%
Đúng hạn: 0.96%
Trễ hạn: 2.46%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý: 229
Đúng & trước hạn: 227
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.51%
Đúng hạn: 2.62%
Trễ hạn: 0.87%
UBND xã Bản Cầm
Số hồ sơ xử lý: 811
Đúng & trước hạn: 811
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý: 131
Đúng & trước hạn: 115
Trễ hạn 16
Trước hạn: 69.47%
Đúng hạn: 18.32%
Trễ hạn: 12.21%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý: 484
Đúng & trước hạn: 478
Trễ hạn 6
Trước hạn: 91.12%
Đúng hạn: 7.64%
Trễ hạn: 1.24%
UBND xã Bản Lầu
Số hồ sơ xử lý: 536
Đúng & trước hạn: 536
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.32%
Đúng hạn: 1.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Mế
Số hồ sơ xử lý: 454
Đúng & trước hạn: 454
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.02%
Đúng hạn: 1.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý: 813
Đúng & trước hạn: 804
Trễ hạn 9
Trước hạn: 93.6%
Đúng hạn: 5.29%
Trễ hạn: 1.11%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý: 1027
Đúng & trước hạn: 1023
Trễ hạn 4
Trước hạn: 69.13%
Đúng hạn: 30.48%
Trễ hạn: 0.39%
UBND xã Bản Xen
Số hồ sơ xử lý: 341
Đúng & trước hạn: 341
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.84%
Đúng hạn: 6.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý: 347
Đúng & trước hạn: 341
Trễ hạn 6
Trước hạn: 96.25%
Đúng hạn: 2.02%
Trễ hạn: 1.73%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý: 969
Đúng & trước hạn: 968
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.59%
Đúng hạn: 0.31%
Trễ hạn: 0.1%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý: 1018
Đúng & trước hạn: 1016
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.61%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0.19%
UBND xã Cao Sơn
Số hồ sơ xử lý: 802
Đúng & trước hạn: 802
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.75%
Đúng hạn: 0.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 235
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.26%
Đúng hạn: 35.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý: 233
Đúng & trước hạn: 225
Trễ hạn 8
Trước hạn: 95.71%
Đúng hạn: 0.86%
Trễ hạn: 3.43%
UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý: 1582
Đúng & trước hạn: 1582
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý: 558
Đúng & trước hạn: 552
Trễ hạn 6
Trước hạn: 78.14%
Đúng hạn: 20.79%
Trễ hạn: 1.07%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý: 206
Đúng & trước hạn: 190
Trễ hạn 16
Trước hạn: 86.41%
Đúng hạn: 5.83%
Trễ hạn: 7.76%
UBND xã Dương Quỳ
Số hồ sơ xử lý: 111
Đúng & trước hạn: 111
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.2%
Đúng hạn: 1.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dần Thàng
Số hồ sơ xử lý: 105
Đúng & trước hạn: 105
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.24%
Đúng hạn: 4.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý: 270
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 11
Trước hạn: 94.44%
Đúng hạn: 1.48%
Trễ hạn: 4.08%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý: 593
Đúng & trước hạn: 592
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.96%
Đúng hạn: 2.87%
Trễ hạn: 0.17%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý: 459
Đúng & trước hạn: 456
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.82%
Đúng hạn: 1.53%
Trễ hạn: 0.65%
UBND xã Hoàng Thu Phố
Số hồ sơ xử lý: 322
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.45%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.55%
UBND xã Hòa Mạc
Số hồ sơ xử lý: 60
Đúng & trước hạn: 60
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý: 666
Đúng & trước hạn: 662
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.25%
Đúng hạn: 0.15%
Trễ hạn: 0.6%
UBND xã Khánh Yên Hạ
Số hồ sơ xử lý: 69
Đúng & trước hạn: 69
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.2%
Đúng hạn: 5.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Thượng
Số hồ sơ xử lý: 162
Đúng & trước hạn: 162
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý: 32
Đúng & trước hạn: 31
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.63%
Đúng hạn: 6.25%
Trễ hạn: 3.12%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1704
Đúng & trước hạn: 1704
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.65%
Đúng hạn: 3.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý: 394
Đúng & trước hạn: 372
Trễ hạn 22
Trước hạn: 80.2%
Đúng hạn: 14.21%
Trễ hạn: 5.59%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý: 41
Đúng & trước hạn: 38
Trễ hạn 3
Trước hạn: 90.24%
Đúng hạn: 2.44%
Trễ hạn: 7.32%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý: 424
Đúng & trước hạn: 421
Trễ hạn 3
Trước hạn: 86.56%
Đúng hạn: 12.74%
Trễ hạn: 0.7%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý: 65
Đúng & trước hạn: 64
Trễ hạn 1
Trước hạn: 70.77%
Đúng hạn: 27.69%
Trễ hạn: 1.54%
UBND xã Lùng Cải
Số hồ sơ xử lý: 335
Đúng & trước hạn: 335
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.01%
Đúng hạn: 2.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý: 508
Đúng & trước hạn: 500
Trễ hạn 8
Trước hạn: 85.83%
Đúng hạn: 12.6%
Trễ hạn: 1.57%
UBND xã Lùng Phình
Số hồ sơ xử lý: 251
Đúng & trước hạn: 251
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.41%
Đúng hạn: 3.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 368
Đúng & trước hạn: 367
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.02%
Đúng hạn: 5.71%
Trễ hạn: 0.27%
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý: 579
Đúng & trước hạn: 577
Trễ hạn 2
Trước hạn: 89.12%
Đúng hạn: 10.54%
Trễ hạn: 0.34%
UBND xã Minh Lương
Số hồ sơ xử lý: 190
Đúng & trước hạn: 190
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.47%
Đúng hạn: 0.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý: 381
Đúng & trước hạn: 378
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.01%
Đúng hạn: 4.2%
Trễ hạn: 0.79%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý: 984
Đúng & trước hạn: 979
Trễ hạn 5
Trước hạn: 94.72%
Đúng hạn: 4.78%
Trễ hạn: 0.5%
UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý: 906
Đúng & trước hạn: 904
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.25%
Đúng hạn: 4.53%
Trễ hạn: 0.22%
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý: 623
Đúng & trước hạn: 621
Trễ hạn 2
Trước hạn: 60.03%
Đúng hạn: 39.65%
Trễ hạn: 0.32%
UBND xã Na Hối
Số hồ sơ xử lý: 874
Đúng & trước hạn: 873
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.89%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.11%
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý: 260
Đúng & trước hạn: 258
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.08%
Đúng hạn: 1.15%
Trễ hạn: 0.77%
UBND xã Nàn Sán
Số hồ sơ xử lý: 237
Đúng & trước hạn: 237
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.62%
Đúng hạn: 3.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 108
Trễ hạn 19
Trước hạn: 46.46%
Đúng hạn: 38.58%
Trễ hạn: 14.96%
UBND xã Nấm Lư
Số hồ sơ xử lý: 977
Đúng & trước hạn: 977
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chày
Số hồ sơ xử lý: 399
Đúng & trước hạn: 399
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.25%
Đúng hạn: 0.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chạc
Số hồ sơ xử lý: 301
Đúng & trước hạn: 301
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý: 662
Đúng & trước hạn: 654
Trễ hạn 8
Trước hạn: 93.5%
Đúng hạn: 5.29%
Trễ hạn: 1.21%
UBND xã Nậm Dạng
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Khánh
Số hồ sơ xử lý: 144
Đúng & trước hạn: 144
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.75%
Đúng hạn: 6.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý: 316
Đúng & trước hạn: 312
Trễ hạn 4
Trước hạn: 76.9%
Đúng hạn: 21.84%
Trễ hạn: 1.26%
UBND xã Nậm Mòn
Số hồ sơ xử lý: 356
Đúng & trước hạn: 353
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.16%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.84%
UBND xã Nậm Mả
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý: 165
Đúng & trước hạn: 164
Trễ hạn 1
Trước hạn: 93.94%
Đúng hạn: 5.45%
Trễ hạn: 0.61%
UBND xã Nậm Tha
Số hồ sơ xử lý: 80
Đúng & trước hạn: 80
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xây
Số hồ sơ xử lý: 117
Đúng & trước hạn: 117
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xé
Số hồ sơ xử lý: 76
Đúng & trước hạn: 76
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.05%
Đúng hạn: 3.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Đét
Số hồ sơ xử lý: 386
Đúng & trước hạn: 386
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý: 735
Đúng & trước hạn: 707
Trễ hạn 28
Trước hạn: 91.43%
Đúng hạn: 4.76%
Trễ hạn: 3.81%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý: 513
Đúng & trước hạn: 509
Trễ hạn 4
Trước hạn: 95.13%
Đúng hạn: 4.09%
Trễ hạn: 0.78%
UBND xã Phìn Ngan
Số hồ sơ xử lý: 425
Đúng & trước hạn: 425
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.59%
Đúng hạn: 1.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Nhuận
Số hồ sơ xử lý: 1013
Đúng & trước hạn: 1013
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.9%
Đúng hạn: 0.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý: 456
Đúng & trước hạn: 456
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.13%
Đúng hạn: 9.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 621
Đúng & trước hạn: 618
Trễ hạn 3
Trước hạn: 87.6%
Đúng hạn: 11.92%
Trễ hạn: 0.48%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý: 474
Đúng & trước hạn: 467
Trễ hạn 7
Trước hạn: 97.89%
Đúng hạn: 0.63%
Trễ hạn: 1.48%
UBND xã Sán Chải
Số hồ sơ xử lý: 461
Đúng & trước hạn: 461
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.28%
Đúng hạn: 6.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý: 491
Đúng & trước hạn: 491
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.4%
Đúng hạn: 33.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 1089
Đúng & trước hạn: 1089
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.14%
Đúng hạn: 3.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Thủy
Số hồ sơ xử lý: 25
Đúng & trước hạn: 25
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 177
Đúng & trước hạn: 176
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.74%
Đúng hạn: 1.69%
Trễ hạn: 0.57%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 793
Đúng & trước hạn: 793
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.72%
Đúng hạn: 3.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý: 363
Đúng & trước hạn: 360
Trễ hạn 3
Trước hạn: 52.34%
Đúng hạn: 46.83%
Trễ hạn: 0.83%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý: 1122
Đúng & trước hạn: 1119
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.47%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0.26%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý: 610
Đúng & trước hạn: 609
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.51%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0.16%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 69
Trễ hạn 2
Trước hạn: 63.38%
Đúng hạn: 33.8%
Trễ hạn: 2.82%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý: 506
Đúng & trước hạn: 501
Trễ hạn 5
Trước hạn: 76.48%
Đúng hạn: 22.53%
Trễ hạn: 0.99%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý: 792
Đúng & trước hạn: 789
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.85%
Đúng hạn: 1.77%
Trễ hạn: 0.38%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý: 401
Đúng & trước hạn: 398
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.25%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 0.75%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý: 374
Đúng & trước hạn: 364
Trễ hạn 10
Trước hạn: 96.79%
Đúng hạn: 0.53%
Trễ hạn: 2.68%
UBND xã Tung Chung Phố
Số hồ sơ xử lý: 293
Đúng & trước hạn: 293
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.93%
Đúng hạn: 3.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tà Chải
Số hồ sơ xử lý: 779
Đúng & trước hạn: 779
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân An
Số hồ sơ xử lý: 51
Đúng & trước hạn: 51
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 72
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.28%
Đúng hạn: 8.33%
Trễ hạn: 1.39%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý: 438
Đúng & trước hạn: 432
Trễ hạn 6
Trước hạn: 64.38%
Đúng hạn: 34.25%
Trễ hạn: 1.37%
UBND xã Tả Củ Tỷ
Số hồ sơ xử lý: 190
Đúng & trước hạn: 185
Trễ hạn 5
Trước hạn: 97.37%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.63%
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý: 207
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 2
Trước hạn: 64.73%
Đúng hạn: 34.3%
Trễ hạn: 0.97%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý: 964
Đúng & trước hạn: 940
Trễ hạn 24
Trước hạn: 78.94%
Đúng hạn: 18.57%
Trễ hạn: 2.49%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý: 870
Đúng & trước hạn: 848
Trễ hạn 22
Trước hạn: 92.99%
Đúng hạn: 4.48%
Trễ hạn: 2.53%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý: 712
Đúng & trước hạn: 700
Trễ hạn 12
Trước hạn: 98.03%
Đúng hạn: 0.28%
Trễ hạn: 1.69%
UBND xã Tả Thàng
Số hồ sơ xử lý: 722
Đúng & trước hạn: 722
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.55%
Đúng hạn: 8.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý: 249
Đúng & trước hạn: 247
Trễ hạn 2
Trước hạn: 88.35%
Đúng hạn: 10.84%
Trễ hạn: 0.81%
UBND xã Tả Van Chư
Số hồ sơ xử lý: 78
Đúng & trước hạn: 78
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 378
Đúng & trước hạn: 378
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.77%
Đúng hạn: 13.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Võ Lao
Số hồ sơ xử lý: 174
Đúng & trước hạn: 174
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.7%
Đúng hạn: 2.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 318
Đúng & trước hạn: 305
Trễ hạn 13
Trước hạn: 89.94%
Đúng hạn: 5.97%
Trễ hạn: 4.09%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý: 2667
Đúng & trước hạn: 2662
Trễ hạn 5
Trước hạn: 68.99%
Đúng hạn: 30.82%
Trễ hạn: 0.19%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1369
Đúng & trước hạn: 1369
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.76%
Đúng hạn: 1.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý: 979
Đúng & trước hạn: 971
Trễ hạn 8
Trước hạn: 90.91%
Đúng hạn: 8.27%
Trễ hạn: 0.82%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý: 528
Đúng & trước hạn: 523
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.48%
Đúng hạn: 0.57%
Trễ hạn: 0.95%
Ubnd xã Cốc San
Số hồ sơ xử lý: 765
Đúng & trước hạn: 765
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.82%
Đúng hạn: 1.18%
Trễ hạn: 0%