Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý:
89
Đúng & trước hạn:
87
Trễ hạn
2
Trước hạn:
85.39%
Đúng hạn:
12.36%
Trễ hạn:
2.25%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Một cửa huyện Bảo Thắng
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
719
Đúng & trước hạn:
639
Trễ hạn
80
Trước hạn:
72.04%
Đúng hạn:
16.83%
Trễ hạn:
11.13%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý:
1398
Đúng & trước hạn:
1392
Trễ hạn
6
Trước hạn:
93.63%
Đúng hạn:
5.94%
Trễ hạn:
0.43%
UBND TT Tằng Loỏng
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý:
2321
Đúng & trước hạn:
2321
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.41%
Đúng hạn:
1.59%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý:
2088
Đúng & trước hạn:
2087
Trễ hạn
1
Trước hạn:
82.71%
Đúng hạn:
17.24%
Trễ hạn:
0.05%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý:
655
Đúng & trước hạn:
653
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.63%
Đúng hạn:
1.07%
Trễ hạn:
0.3%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý:
1452
Đúng & trước hạn:
1445
Trễ hạn
7
Trước hạn:
48.55%
Đúng hạn:
50.96%
Trễ hạn:
0.49%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
245
Đúng & trước hạn:
244
Trễ hạn
1
Trước hạn:
61.22%
Đúng hạn:
38.37%
Trễ hạn:
0.41%
UBND Xã Bản Phiệt
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý:
1720
Đúng & trước hạn:
1719
Trễ hạn
1
Trước hạn:
63.55%
Đúng hạn:
36.4%
Trễ hạn:
0.05%
UBND Xã Cốc Lầu
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý:
1017
Đúng & trước hạn:
1007
Trễ hạn
10
Trước hạn:
94.89%
Đúng hạn:
4.13%
Trễ hạn:
0.98%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý:
1482
Đúng & trước hạn:
1469
Trễ hạn
13
Trước hạn:
90.28%
Đúng hạn:
8.84%
Trễ hạn:
0.88%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý:
988
Đúng & trước hạn:
980
Trễ hạn
8
Trước hạn:
71.76%
Đúng hạn:
27.43%
Trễ hạn:
0.81%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý:
573
Đúng & trước hạn:
572
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.25%
Đúng hạn:
1.57%
Trễ hạn:
0.18%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý:
788
Đúng & trước hạn:
778
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.72%
Đúng hạn:
1.02%
Trễ hạn:
1.26%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
760
Đúng & trước hạn:
754
Trễ hạn
6
Trước hạn:
96.97%
Đúng hạn:
2.24%
Trễ hạn:
0.79%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
611
Đúng & trước hạn:
590
Trễ hạn
21
Trước hạn:
94.11%
Đúng hạn:
2.45%
Trễ hạn:
3.44%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý:
334
Đúng & trước hạn:
326
Trễ hạn
8
Trước hạn:
83.23%
Đúng hạn:
14.37%
Trễ hạn:
2.4%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý:
639
Đúng & trước hạn:
636
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.9%
Đúng hạn:
0.63%
Trễ hạn:
0.47%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý:
3489
Đúng & trước hạn:
3485
Trễ hạn
4
Trước hạn:
99.74%
Đúng hạn:
0.14%
Trễ hạn:
0.12%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý:
1459
Đúng & trước hạn:
1457
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.68%
Đúng hạn:
4.18%
Trễ hạn:
0.14%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1703
Đúng & trước hạn:
1699
Trễ hạn
4
Trước hạn:
99.24%
Đúng hạn:
0.53%
Trễ hạn:
0.23%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý:
1399
Đúng & trước hạn:
1384
Trễ hạn
15
Trước hạn:
97.64%
Đúng hạn:
1.29%
Trễ hạn:
1.07%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý:
641
Đúng & trước hạn:
638
Trễ hạn
3
Trước hạn:
93.76%
Đúng hạn:
5.77%
Trễ hạn:
0.47%
UBND phường Cầu Mây
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý:
2724
Đúng & trước hạn:
2720
Trễ hạn
4
Trước hạn:
96.7%
Đúng hạn:
3.16%
Trễ hạn:
0.14%
UBND phường Hàm Rồng
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
2687
Đúng & trước hạn:
2666
Trễ hạn
21
Trước hạn:
98.44%
Đúng hạn:
0.78%
Trễ hạn:
0.78%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
2825
Đúng & trước hạn:
2821
Trễ hạn
4
Trước hạn:
91.96%
Đúng hạn:
7.89%
Trễ hạn:
0.15%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý:
594
Đúng & trước hạn:
589
Trễ hạn
5
Trước hạn:
98.48%
Đúng hạn:
0.67%
Trễ hạn:
0.85%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý:
615
Đúng & trước hạn:
611
Trễ hạn
4
Trước hạn:
97.89%
Đúng hạn:
1.46%
Trễ hạn:
0.65%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý:
407
Đúng & trước hạn:
403
Trễ hạn
4
Trước hạn:
94.1%
Đúng hạn:
4.91%
Trễ hạn:
0.99%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý:
1029
Đúng & trước hạn:
1026
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.74%
Đúng hạn:
0.97%
Trễ hạn:
0.29%
UBND phường Ô Quý Hồ
UBND thị trấn Khánh Yên
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý:
444
Đúng & trước hạn:
442
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.59%
Đúng hạn:
4.95%
Trễ hạn:
0.46%
UBND xã Cam Cọn
UBND xã Lương Sơn
UBND xã Minh Tân
UBND xã Nghĩa Đô
UBND xã Thượng Hà
UBND xã Tân Dương
UBND xã Tân Tiến
UBND xã Vĩnh Yên
UBND xã Xuân Hòa
UBND xã Xuân Thượng
UBND xã Yên Sơn
UBND xã Điện Quan
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý:
110
Đúng & trước hạn:
107
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.45%
Đúng hạn:
1.82%
Trễ hạn:
2.73%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý:
731
Đúng & trước hạn:
713
Trễ hạn
18
Trước hạn:
96.58%
Đúng hạn:
0.96%
Trễ hạn:
2.46%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý:
229
Đúng & trước hạn:
227
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.51%
Đúng hạn:
2.62%
Trễ hạn:
0.87%
UBND xã Bản Cầm
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý:
131
Đúng & trước hạn:
115
Trễ hạn
16
Trước hạn:
69.47%
Đúng hạn:
18.32%
Trễ hạn:
12.21%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý:
484
Đúng & trước hạn:
478
Trễ hạn
6
Trước hạn:
91.12%
Đúng hạn:
7.64%
Trễ hạn:
1.24%
UBND xã Bản Lầu
UBND xã Bản Mế
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý:
813
Đúng & trước hạn:
804
Trễ hạn
9
Trước hạn:
93.6%
Đúng hạn:
5.29%
Trễ hạn:
1.11%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý:
1027
Đúng & trước hạn:
1023
Trễ hạn
4
Trước hạn:
69.13%
Đúng hạn:
30.48%
Trễ hạn:
0.39%
UBND xã Bản Xen
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý:
347
Đúng & trước hạn:
341
Trễ hạn
6
Trước hạn:
96.25%
Đúng hạn:
2.02%
Trễ hạn:
1.73%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý:
969
Đúng & trước hạn:
968
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.59%
Đúng hạn:
0.31%
Trễ hạn:
0.1%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý:
1018
Đúng & trước hạn:
1016
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.61%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
0.19%
UBND xã Cao Sơn
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý:
235
Đúng & trước hạn:
235
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.26%
Đúng hạn:
35.74%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý:
233
Đúng & trước hạn:
225
Trễ hạn
8
Trước hạn:
95.71%
Đúng hạn:
0.86%
Trễ hạn:
3.43%
UBND xã Cốc Ly
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý:
558
Đúng & trước hạn:
552
Trễ hạn
6
Trước hạn:
78.14%
Đúng hạn:
20.79%
Trễ hạn:
1.07%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý:
206
Đúng & trước hạn:
190
Trễ hạn
16
Trước hạn:
86.41%
Đúng hạn:
5.83%
Trễ hạn:
7.76%
UBND xã Dương Quỳ
UBND xã Dần Thàng
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý:
270
Đúng & trước hạn:
259
Trễ hạn
11
Trước hạn:
94.44%
Đúng hạn:
1.48%
Trễ hạn:
4.08%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý:
593
Đúng & trước hạn:
592
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.96%
Đúng hạn:
2.87%
Trễ hạn:
0.17%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý:
459
Đúng & trước hạn:
456
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.82%
Đúng hạn:
1.53%
Trễ hạn:
0.65%
UBND xã Hoàng Thu Phố
UBND xã Hòa Mạc
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý:
666
Đúng & trước hạn:
662
Trễ hạn
4
Trước hạn:
99.25%
Đúng hạn:
0.15%
Trễ hạn:
0.6%
UBND xã Khánh Yên Hạ
UBND xã Khánh Yên Thượng
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý:
32
Đúng & trước hạn:
31
Trễ hạn
1
Trước hạn:
90.63%
Đúng hạn:
6.25%
Trễ hạn:
3.12%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý:
1704
Đúng & trước hạn:
1704
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.65%
Đúng hạn:
3.35%
Trễ hạn:
0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý:
394
Đúng & trước hạn:
372
Trễ hạn
22
Trước hạn:
80.2%
Đúng hạn:
14.21%
Trễ hạn:
5.59%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý:
41
Đúng & trước hạn:
38
Trễ hạn
3
Trước hạn:
90.24%
Đúng hạn:
2.44%
Trễ hạn:
7.32%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý:
424
Đúng & trước hạn:
421
Trễ hạn
3
Trước hạn:
86.56%
Đúng hạn:
12.74%
Trễ hạn:
0.7%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý:
65
Đúng & trước hạn:
64
Trễ hạn
1
Trước hạn:
70.77%
Đúng hạn:
27.69%
Trễ hạn:
1.54%
UBND xã Lùng Cải
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý:
508
Đúng & trước hạn:
500
Trễ hạn
8
Trước hạn:
85.83%
Đúng hạn:
12.6%
Trễ hạn:
1.57%
UBND xã Lùng Phình
UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
368
Đúng & trước hạn:
367
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.02%
Đúng hạn:
5.71%
Trễ hạn:
0.27%
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý:
579
Đúng & trước hạn:
577
Trễ hạn
2
Trước hạn:
89.12%
Đúng hạn:
10.54%
Trễ hạn:
0.34%
UBND xã Minh Lương
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý:
381
Đúng & trước hạn:
378
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.01%
Đúng hạn:
4.2%
Trễ hạn:
0.79%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý:
984
Đúng & trước hạn:
979
Trễ hạn
5
Trước hạn:
94.72%
Đúng hạn:
4.78%
Trễ hạn:
0.5%
UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý:
906
Đúng & trước hạn:
904
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.25%
Đúng hạn:
4.53%
Trễ hạn:
0.22%
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý:
623
Đúng & trước hạn:
621
Trễ hạn
2
Trước hạn:
60.03%
Đúng hạn:
39.65%
Trễ hạn:
0.32%
UBND xã Na Hối
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý:
260
Đúng & trước hạn:
258
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.08%
Đúng hạn:
1.15%
Trễ hạn:
0.77%
UBND xã Nàn Sán
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý:
127
Đúng & trước hạn:
108
Trễ hạn
19
Trước hạn:
46.46%
Đúng hạn:
38.58%
Trễ hạn:
14.96%
UBND xã Nấm Lư
UBND xã Nậm Chày
UBND xã Nậm Chạc
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý:
662
Đúng & trước hạn:
654
Trễ hạn
8
Trước hạn:
93.5%
Đúng hạn:
5.29%
Trễ hạn:
1.21%
UBND xã Nậm Dạng
UBND xã Nậm Khánh
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý:
316
Đúng & trước hạn:
312
Trễ hạn
4
Trước hạn:
76.9%
Đúng hạn:
21.84%
Trễ hạn:
1.26%
UBND xã Nậm Mòn
UBND xã Nậm Mả
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý:
165
Đúng & trước hạn:
164
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.94%
Đúng hạn:
5.45%
Trễ hạn:
0.61%
UBND xã Nậm Tha
UBND xã Nậm Xây
UBND xã Nậm Xé
UBND xã Nậm Đét
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý:
735
Đúng & trước hạn:
707
Trễ hạn
28
Trước hạn:
91.43%
Đúng hạn:
4.76%
Trễ hạn:
3.81%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý:
513
Đúng & trước hạn:
509
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.13%
Đúng hạn:
4.09%
Trễ hạn:
0.78%
UBND xã Phìn Ngan
UBND xã Phú Nhuận
UBND xã Phúc Khánh
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
621
Đúng & trước hạn:
618
Trễ hạn
3
Trước hạn:
87.6%
Đúng hạn:
11.92%
Trễ hạn:
0.48%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý:
474
Đúng & trước hạn:
467
Trễ hạn
7
Trước hạn:
97.89%
Đúng hạn:
0.63%
Trễ hạn:
1.48%
UBND xã Sán Chải
UBND xã Sín Chéng
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý:
1089
Đúng & trước hạn:
1089
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.14%
Đúng hạn:
3.86%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Thủy
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
177
Đúng & trước hạn:
176
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.74%
Đúng hạn:
1.69%
Trễ hạn:
0.57%
UBND xã Thanh Bình
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý:
363
Đúng & trước hạn:
360
Trễ hạn
3
Trước hạn:
52.34%
Đúng hạn:
46.83%
Trễ hạn:
0.83%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý:
1122
Đúng & trước hạn:
1119
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.47%
Đúng hạn:
0.27%
Trễ hạn:
0.26%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý:
610
Đúng & trước hạn:
609
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.51%
Đúng hạn:
0.33%
Trễ hạn:
0.16%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý:
71
Đúng & trước hạn:
69
Trễ hạn
2
Trước hạn:
63.38%
Đúng hạn:
33.8%
Trễ hạn:
2.82%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý:
506
Đúng & trước hạn:
501
Trễ hạn
5
Trước hạn:
76.48%
Đúng hạn:
22.53%
Trễ hạn:
0.99%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý:
792
Đúng & trước hạn:
789
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.85%
Đúng hạn:
1.77%
Trễ hạn:
0.38%
UBND xã Trì Quang
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý:
374
Đúng & trước hạn:
364
Trễ hạn
10
Trước hạn:
96.79%
Đúng hạn:
0.53%
Trễ hạn:
2.68%
UBND xã Tung Chung Phố
UBND xã Tà Chải
UBND xã Tân An
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý:
72
Đúng & trước hạn:
71
Trễ hạn
1
Trước hạn:
90.28%
Đúng hạn:
8.33%
Trễ hạn:
1.39%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý:
438
Đúng & trước hạn:
432
Trễ hạn
6
Trước hạn:
64.38%
Đúng hạn:
34.25%
Trễ hạn:
1.37%
UBND xã Tả Củ Tỷ
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý:
207
Đúng & trước hạn:
205
Trễ hạn
2
Trước hạn:
64.73%
Đúng hạn:
34.3%
Trễ hạn:
0.97%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý:
964
Đúng & trước hạn:
940
Trễ hạn
24
Trước hạn:
78.94%
Đúng hạn:
18.57%
Trễ hạn:
2.49%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý:
870
Đúng & trước hạn:
848
Trễ hạn
22
Trước hạn:
92.99%
Đúng hạn:
4.48%
Trễ hạn:
2.53%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý:
712
Đúng & trước hạn:
700
Trễ hạn
12
Trước hạn:
98.03%
Đúng hạn:
0.28%
Trễ hạn:
1.69%
UBND xã Tả Thàng
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý:
249
Đúng & trước hạn:
247
Trễ hạn
2
Trước hạn:
88.35%
Đúng hạn:
10.84%
Trễ hạn:
0.81%
UBND xã Tả Van Chư
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
378
Đúng & trước hạn:
378
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.77%
Đúng hạn:
13.23%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Võ Lao
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý:
318
Đúng & trước hạn:
305
Trễ hạn
13
Trước hạn:
89.94%
Đúng hạn:
5.97%
Trễ hạn:
4.09%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý:
2667
Đúng & trước hạn:
2662
Trễ hạn
5
Trước hạn:
68.99%
Đúng hạn:
30.82%
Trễ hạn:
0.19%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1369
Đúng & trước hạn:
1369
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.76%
Đúng hạn:
1.24%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý:
979
Đúng & trước hạn:
971
Trễ hạn
8
Trước hạn:
90.91%
Đúng hạn:
8.27%
Trễ hạn:
0.82%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý:
528
Đúng & trước hạn:
523
Trễ hạn
5
Trước hạn:
98.48%
Đúng hạn:
0.57%
Trễ hạn:
0.95%
Ubnd xã Cốc San