Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 119
Đúng & trước hạn: 119
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý: 75
Đúng & trước hạn: 73
Trễ hạn 2
Trước hạn: 85.33%
Đúng hạn: 12%
Trễ hạn: 2.67%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Một cửa huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.43%
Đúng hạn: 28.57%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.89%
Đúng hạn: 11.11%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 651
Đúng & trước hạn: 582
Trễ hạn 69
Trước hạn: 72.96%
Đúng hạn: 16.44%
Trễ hạn: 10.6%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý: 1263
Đúng & trước hạn: 1257
Trễ hạn 6
Trước hạn: 93.35%
Đúng hạn: 6.18%
Trễ hạn: 0.47%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý: 808
Đúng & trước hạn: 806
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.52%
Đúng hạn: 2.23%
Trễ hạn: 0.25%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý: 2094
Đúng & trước hạn: 2094
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.23%
Đúng hạn: 1.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 436
Đúng & trước hạn: 436
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý: 1882
Đúng & trước hạn: 1881
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.9%
Đúng hạn: 16.05%
Trễ hạn: 0.05%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý: 585
Đúng & trước hạn: 584
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0.34%
Trễ hạn: 0.17%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý: 1260
Đúng & trước hạn: 1254
Trễ hạn 6
Trước hạn: 49.6%
Đúng hạn: 49.92%
Trễ hạn: 0.48%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 222
Đúng & trước hạn: 221
Trễ hạn 1
Trước hạn: 59.46%
Đúng hạn: 40.09%
Trễ hạn: 0.45%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý: 719
Đúng & trước hạn: 718
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.55%
Đúng hạn: 4.31%
Trễ hạn: 0.14%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý: 1538
Đúng & trước hạn: 1537
Trễ hạn 1
Trước hạn: 61.38%
Đúng hạn: 38.56%
Trễ hạn: 0.06%
UBND Xã Cốc Lầu
Số hồ sơ xử lý: 187
Đúng & trước hạn: 187
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 786
Đúng & trước hạn: 776
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.46%
Đúng hạn: 1.27%
Trễ hạn: 1.27%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý: 1359
Đúng & trước hạn: 1347
Trễ hạn 12
Trước hạn: 89.77%
Đúng hạn: 9.35%
Trễ hạn: 0.88%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý: 862
Đúng & trước hạn: 854
Trễ hạn 8
Trước hạn: 74.25%
Đúng hạn: 24.83%
Trễ hạn: 0.92%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý: 494
Đúng & trước hạn: 493
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.98%
Đúng hạn: 1.82%
Trễ hạn: 0.2%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý: 635
Đúng & trước hạn: 626
Trễ hạn 9
Trước hạn: 97.64%
Đúng hạn: 0.94%
Trễ hạn: 1.42%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 735
Đúng & trước hạn: 732
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.23%
Đúng hạn: 1.36%
Trễ hạn: 0.41%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 570
Đúng & trước hạn: 552
Trễ hạn 18
Trước hạn: 94.56%
Đúng hạn: 2.28%
Trễ hạn: 3.16%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý: 276
Đúng & trước hạn: 269
Trễ hạn 7
Trước hạn: 85.14%
Đúng hạn: 12.32%
Trễ hạn: 2.54%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý: 518
Đúng & trước hạn: 516
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.84%
Đúng hạn: 0.77%
Trễ hạn: 0.39%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 3000
Đúng & trước hạn: 2997
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.13%
Trễ hạn: 0.1%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý: 1127
Đúng & trước hạn: 1124
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.39%
Đúng hạn: 4.35%
Trễ hạn: 0.26%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1484
Đúng & trước hạn: 1481
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.26%
Đúng hạn: 0.54%
Trễ hạn: 0.2%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý: 1229
Đúng & trước hạn: 1216
Trễ hạn 13
Trước hạn: 97.48%
Đúng hạn: 1.46%
Trễ hạn: 1.06%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý: 515
Đúng & trước hạn: 512
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.37%
Đúng hạn: 5.05%
Trễ hạn: 0.58%
UBND phường Cầu Mây
Số hồ sơ xử lý: 266
Đúng & trước hạn: 262
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.5%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.5%
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý: 2265
Đúng & trước hạn: 2262
Trễ hạn 3
Trước hạn: 96.42%
Đúng hạn: 3.44%
Trễ hạn: 0.14%
UBND phường Hàm Rồng
Số hồ sơ xử lý: 661
Đúng & trước hạn: 657
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.39%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.61%
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 2123
Đúng & trước hạn: 2106
Trễ hạn 17
Trước hạn: 98.3%
Đúng hạn: 0.89%
Trễ hạn: 0.81%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 2473
Đúng & trước hạn: 2469
Trễ hạn 4
Trước hạn: 91.59%
Đúng hạn: 8.25%
Trễ hạn: 0.16%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý: 521
Đúng & trước hạn: 520
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.42%
Đúng hạn: 0.38%
Trễ hạn: 0.2%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 542
Đúng & trước hạn: 538
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.6%
Đúng hạn: 1.66%
Trễ hạn: 0.74%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý: 356
Đúng & trước hạn: 353
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.94%
Đúng hạn: 4.21%
Trễ hạn: 0.85%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý: 905
Đúng & trước hạn: 902
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.01%
Đúng hạn: 0.66%
Trễ hạn: 0.33%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý: 297
Đúng & trước hạn: 295
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.99%
Đúng hạn: 0.34%
Trễ hạn: 0.67%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý: 80
Đúng & trước hạn: 76
Trễ hạn 4
Trước hạn: 91.25%
Đúng hạn: 3.75%
Trễ hạn: 5%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý: 393
Đúng & trước hạn: 392
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.15%
Đúng hạn: 5.6%
Trễ hạn: 0.25%
UBND xã Cam Cọn
Số hồ sơ xử lý: 286
Đúng & trước hạn: 286
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.6%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Sơn
Số hồ sơ xử lý: 155
Đúng & trước hạn: 155
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 122
Đúng & trước hạn: 122
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.18%
Đúng hạn: 0.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ xử lý: 342
Đúng & trước hạn: 341
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.95%
Đúng hạn: 1.75%
Trễ hạn: 0.3%
UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý: 531
Đúng & trước hạn: 531
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.81%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dương
Số hồ sơ xử lý: 301
Đúng & trước hạn: 301
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 61
Đúng & trước hạn: 61
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý: 313
Đúng & trước hạn: 313
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.76%
Đúng hạn: 2.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 125
Đúng & trước hạn: 124
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.2%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.8%
UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 338
Đúng & trước hạn: 338
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.31%
Đúng hạn: 7.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 254
Đúng & trước hạn: 254
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý: 754
Đúng & trước hạn: 754
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.47%
Đúng hạn: 0.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý: 68
Đúng & trước hạn: 67
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.06%
Đúng hạn: 1.47%
Trễ hạn: 1.47%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý: 477
Đúng & trước hạn: 462
Trễ hạn 15
Trước hạn: 96.02%
Đúng hạn: 0.84%
Trễ hạn: 3.14%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý: 198
Đúng & trước hạn: 198
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.47%
Đúng hạn: 2.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Cầm
Số hồ sơ xử lý: 719
Đúng & trước hạn: 719
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý: 115
Đúng & trước hạn: 99
Trễ hạn 16
Trước hạn: 65.22%
Đúng hạn: 20.87%
Trễ hạn: 13.91%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý: 437
Đúng & trước hạn: 432
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.45%
Đúng hạn: 6.41%
Trễ hạn: 1.14%
UBND xã Bản Lầu
Số hồ sơ xử lý: 466
Đúng & trước hạn: 466
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.14%
Đúng hạn: 0.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Mế
Số hồ sơ xử lý: 378
Đúng & trước hạn: 378
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.94%
Đúng hạn: 1.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý: 754
Đúng & trước hạn: 745
Trễ hạn 9
Trước hạn: 93.5%
Đúng hạn: 5.31%
Trễ hạn: 1.19%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý: 856
Đúng & trước hạn: 853
Trễ hạn 3
Trước hạn: 72.08%
Đúng hạn: 27.57%
Trễ hạn: 0.35%
UBND xã Bản Xen
Số hồ sơ xử lý: 262
Đúng & trước hạn: 262
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.98%
Đúng hạn: 8.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý: 268
Đúng & trước hạn: 263
Trễ hạn 5
Trước hạn: 95.52%
Đúng hạn: 2.61%
Trễ hạn: 1.87%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý: 883
Đúng & trước hạn: 882
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.55%
Đúng hạn: 0.34%
Trễ hạn: 0.11%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý: 880
Đúng & trước hạn: 879
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.66%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0.11%
UBND xã Cao Sơn
Số hồ sơ xử lý: 656
Đúng & trước hạn: 656
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý: 192
Đúng & trước hạn: 192
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.79%
Đúng hạn: 30.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý: 225
Đúng & trước hạn: 218
Trễ hạn 7
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 0.89%
Trễ hạn: 3.11%
UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý: 1401
Đúng & trước hạn: 1401
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý: 448
Đúng & trước hạn: 443
Trễ hạn 5
Trước hạn: 73.66%
Đúng hạn: 25.22%
Trễ hạn: 1.12%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý: 178
Đúng & trước hạn: 162
Trễ hạn 16
Trước hạn: 85.96%
Đúng hạn: 5.06%
Trễ hạn: 8.98%
UBND xã Dương Quỳ
Số hồ sơ xử lý: 101
Đúng & trước hạn: 101
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.02%
Đúng hạn: 1.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dần Thàng
Số hồ sơ xử lý: 97
Đúng & trước hạn: 97
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.88%
Đúng hạn: 4.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý: 202
Đúng & trước hạn: 193
Trễ hạn 9
Trước hạn: 94.06%
Đúng hạn: 1.49%
Trễ hạn: 4.45%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý: 476
Đúng & trước hạn: 475
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.64%
Đúng hạn: 3.15%
Trễ hạn: 0.21%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý: 368
Đúng & trước hạn: 366
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.91%
Đúng hạn: 0.54%
Trễ hạn: 0.55%
UBND xã Hoàng Thu Phố
Số hồ sơ xử lý: 286
Đúng & trước hạn: 284
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.3%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.7%
UBND xã Hòa Mạc
Số hồ sơ xử lý: 51
Đúng & trước hạn: 51
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý: 600
Đúng & trước hạn: 597
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.5%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.5%
UBND xã Khánh Yên Hạ
Số hồ sơ xử lý: 67
Đúng & trước hạn: 67
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.03%
Đúng hạn: 5.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Thượng
Số hồ sơ xử lý: 130
Đúng & trước hạn: 130
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý: 24
Đúng & trước hạn: 24
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.83%
Đúng hạn: 4.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1435
Đúng & trước hạn: 1435
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.17%
Đúng hạn: 3.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý: 329
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 12
Trước hạn: 79.33%
Đúng hạn: 17.02%
Trễ hạn: 3.65%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý: 37
Đúng & trước hạn: 34
Trễ hạn 3
Trước hạn: 89.19%
Đúng hạn: 2.7%
Trễ hạn: 8.11%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý: 378
Đúng & trước hạn: 377
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.71%
Đúng hạn: 14.02%
Trễ hạn: 0.27%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý: 49
Đúng & trước hạn: 48
Trễ hạn 1
Trước hạn: 79.59%
Đúng hạn: 18.37%
Trễ hạn: 2.04%
UBND xã Lùng Cải
Số hồ sơ xử lý: 273
Đúng & trước hạn: 273
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.8%
Đúng hạn: 2.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý: 394
Đúng & trước hạn: 394
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.56%
Đúng hạn: 12.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Phình
Số hồ sơ xử lý: 199
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.48%
Đúng hạn: 4.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 323
Đúng & trước hạn: 323
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.36%
Đúng hạn: 4.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý: 406
Đúng & trước hạn: 404
Trễ hạn 2
Trước hạn: 86.7%
Đúng hạn: 12.81%
Trễ hạn: 0.49%
UBND xã Minh Lương
Số hồ sơ xử lý: 158
Đúng & trước hạn: 158
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý: 332
Đúng & trước hạn: 331
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.18%
Đúng hạn: 4.52%
Trễ hạn: 0.3%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý: 840
Đúng & trước hạn: 838
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.64%
Đúng hạn: 5.12%
Trễ hạn: 0.24%
UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý: 777
Đúng & trước hạn: 777
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.3%
Đúng hạn: 2.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý: 549
Đúng & trước hạn: 549
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.92%
Đúng hạn: 44.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Na Hối
Số hồ sơ xử lý: 777
Đúng & trước hạn: 776
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.87%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.13%
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý: 141
Đúng & trước hạn: 139
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.87%
Đúng hạn: 0.71%
Trễ hạn: 1.42%
UBND xã Nàn Sán
Số hồ sơ xử lý: 192
Đúng & trước hạn: 192
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.83%
Đúng hạn: 4.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý: 114
Đúng & trước hạn: 99
Trễ hạn 15
Trước hạn: 47.37%
Đúng hạn: 39.47%
Trễ hạn: 13.16%
UBND xã Nấm Lư
Số hồ sơ xử lý: 760
Đúng & trước hạn: 760
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chày
Số hồ sơ xử lý: 358
Đúng & trước hạn: 358
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.16%
Đúng hạn: 0.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chạc
Số hồ sơ xử lý: 269
Đúng & trước hạn: 269
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý: 531
Đúng & trước hạn: 529
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.03%
Đúng hạn: 6.59%
Trễ hạn: 0.38%
UBND xã Nậm Dạng
Số hồ sơ xử lý: 17
Đúng & trước hạn: 17
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Khánh
Số hồ sơ xử lý: 129
Đúng & trước hạn: 129
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.35%
Đúng hạn: 4.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý: 278
Đúng & trước hạn: 275
Trễ hạn 3
Trước hạn: 75.9%
Đúng hạn: 23.02%
Trễ hạn: 1.08%
UBND xã Nậm Mòn
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 323
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.08%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.92%
UBND xã Nậm Mả
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 126
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.49%
Đúng hạn: 4.72%
Trễ hạn: 0.79%
UBND xã Nậm Tha
Số hồ sơ xử lý: 63
Đúng & trước hạn: 63
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.65%
Đúng hạn: 6.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xây
Số hồ sơ xử lý: 103
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xé
Số hồ sơ xử lý: 67
Đúng & trước hạn: 67
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.52%
Đúng hạn: 4.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Đét
Số hồ sơ xử lý: 315
Đúng & trước hạn: 315
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý: 620
Đúng & trước hạn: 595
Trễ hạn 25
Trước hạn: 90.65%
Đúng hạn: 5.32%
Trễ hạn: 4.03%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý: 467
Đúng & trước hạn: 463
Trễ hạn 4
Trước hạn: 95.07%
Đúng hạn: 4.07%
Trễ hạn: 0.86%
UBND xã Phìn Ngan
Số hồ sơ xử lý: 346
Đúng & trước hạn: 346
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.55%
Đúng hạn: 1.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Nhuận
Số hồ sơ xử lý: 900
Đúng & trước hạn: 900
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.89%
Đúng hạn: 0.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý: 392
Đúng & trước hạn: 392
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.86%
Đúng hạn: 7.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 494
Đúng & trước hạn: 491
Trễ hạn 3
Trước hạn: 85.02%
Đúng hạn: 14.37%
Trễ hạn: 0.61%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý: 357
Đúng & trước hạn: 350
Trễ hạn 7
Trước hạn: 97.2%
Đúng hạn: 0.84%
Trễ hạn: 1.96%
UBND xã Sán Chải
Số hồ sơ xử lý: 361
Đúng & trước hạn: 361
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.41%
Đúng hạn: 8.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý: 436
Đúng & trước hạn: 436
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.2%
Đúng hạn: 32.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 989
Đúng & trước hạn: 989
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.75%
Đúng hạn: 4.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Thủy
Số hồ sơ xử lý: 23
Đúng & trước hạn: 23
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 145
Đúng & trước hạn: 144
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.93%
Đúng hạn: 1.38%
Trễ hạn: 0.69%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 732
Đúng & trước hạn: 732
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.45%
Đúng hạn: 3.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý: 316
Đúng & trước hạn: 313
Trễ hạn 3
Trước hạn: 48.1%
Đúng hạn: 50.95%
Trễ hạn: 0.95%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý: 898
Đúng & trước hạn: 896
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.44%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0.23%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý: 545
Đúng & trước hạn: 544
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.45%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0.18%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý: 58
Đúng & trước hạn: 56
Trễ hạn 2
Trước hạn: 55.17%
Đúng hạn: 41.38%
Trễ hạn: 3.45%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý: 448
Đúng & trước hạn: 445
Trễ hạn 3
Trước hạn: 74.78%
Đúng hạn: 24.55%
Trễ hạn: 0.67%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý: 700
Đúng & trước hạn: 697
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.71%
Đúng hạn: 1.86%
Trễ hạn: 0.43%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý: 349
Đúng & trước hạn: 346
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.99%
Đúng hạn: 1.15%
Trễ hạn: 0.86%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 249
Trễ hạn 10
Trước hạn: 95.37%
Đúng hạn: 0.77%
Trễ hạn: 3.86%
UBND xã Tung Chung Phố
Số hồ sơ xử lý: 281
Đúng & trước hạn: 281
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.8%
Đúng hạn: 3.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tà Chải
Số hồ sơ xử lý: 678
Đúng & trước hạn: 678
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân An
Số hồ sơ xử lý: 48
Đúng & trước hạn: 48
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 55
Đúng & trước hạn: 54
Trễ hạn 1
Trước hạn: 89.09%
Đúng hạn: 9.09%
Trễ hạn: 1.82%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý: 380
Đúng & trước hạn: 379
Trễ hạn 1
Trước hạn: 63.42%
Đúng hạn: 36.32%
Trễ hạn: 0.26%
UBND xã Tả Củ Tỷ
Số hồ sơ xử lý: 102
Đúng & trước hạn: 102
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý: 201
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 2
Trước hạn: 63.68%
Đúng hạn: 35.32%
Trễ hạn: 1%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý: 775
Đúng & trước hạn: 753
Trễ hạn 22
Trước hạn: 80.39%
Đúng hạn: 16.77%
Trễ hạn: 2.84%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý: 703
Đúng & trước hạn: 683
Trễ hạn 20
Trước hạn: 92.46%
Đúng hạn: 4.69%
Trễ hạn: 2.85%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý: 617
Đúng & trước hạn: 607
Trễ hạn 10
Trước hạn: 98.06%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 1.62%
UBND xã Tả Thàng
Số hồ sơ xử lý: 517
Đúng & trước hạn: 517
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.52%
Đúng hạn: 9.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý: 222
Đúng & trước hạn: 220
Trễ hạn 2
Trước hạn: 90.09%
Đúng hạn: 9.01%
Trễ hạn: 0.9%
UBND xã Tả Van Chư
Số hồ sơ xử lý: 70
Đúng & trước hạn: 70
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 308
Đúng & trước hạn: 308
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.04%
Đúng hạn: 13.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Võ Lao
Số hồ sơ xử lý: 153
Đúng & trước hạn: 153
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.39%
Đúng hạn: 2.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 195
Đúng & trước hạn: 183
Trễ hạn 12
Trước hạn: 84.1%
Đúng hạn: 9.74%
Trễ hạn: 6.16%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý: 2242
Đúng & trước hạn: 2241
Trễ hạn 1
Trước hạn: 66.46%
Đúng hạn: 33.5%
Trễ hạn: 0.04%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1159
Đúng & trước hạn: 1159
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.96%
Đúng hạn: 1.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý: 864
Đúng & trước hạn: 857
Trễ hạn 7
Trước hạn: 90.05%
Đúng hạn: 9.14%
Trễ hạn: 0.81%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý: 435
Đúng & trước hạn: 431
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.85%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0.92%
Ubnd xã Cốc San
Số hồ sơ xử lý: 660
Đúng & trước hạn: 660
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.39%
Đúng hạn: 0.61%
Trễ hạn: 0%