Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 156
Đúng & trước hạn: 156
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý: 90
Đúng & trước hạn: 88
Trễ hạn 2
Trước hạn: 85.56%
Đúng hạn: 12.22%
Trễ hạn: 2.22%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Một cửa huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.92%
Đúng hạn: 23.08%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 723
Đúng & trước hạn: 641
Trễ hạn 82
Trước hạn: 71.92%
Đúng hạn: 16.74%
Trễ hạn: 11.34%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý: 1437
Đúng & trước hạn: 1431
Trễ hạn 6
Trước hạn: 93.67%
Đúng hạn: 5.92%
Trễ hạn: 0.41%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý: 931
Đúng & trước hạn: 931
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.85%
Đúng hạn: 2.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý: 2416
Đúng & trước hạn: 2416
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.47%
Đúng hạn: 1.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 495
Đúng & trước hạn: 494
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0.2%
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý: 2219
Đúng & trước hạn: 2218
Trễ hạn 1
Trước hạn: 82.33%
Đúng hạn: 17.62%
Trễ hạn: 0.05%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý: 679
Đúng & trước hạn: 676
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.53%
Đúng hạn: 1.03%
Trễ hạn: 0.44%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý: 1496
Đúng & trước hạn: 1489
Trễ hạn 7
Trước hạn: 49.33%
Đúng hạn: 50.2%
Trễ hạn: 0.47%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 245
Đúng & trước hạn: 244
Trễ hạn 1
Trước hạn: 61.22%
Đúng hạn: 38.37%
Trễ hạn: 0.41%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý: 873
Đúng & trước hạn: 867
Trễ hạn 6
Trước hạn: 92.67%
Đúng hạn: 6.64%
Trễ hạn: 0.69%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý: 1770
Đúng & trước hạn: 1769
Trễ hạn 1
Trước hạn: 62.82%
Đúng hạn: 37.12%
Trễ hạn: 0.06%
UBND Xã Cốc Lầu
Số hồ sơ xử lý: 208
Đúng & trước hạn: 208
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 1032
Đúng & trước hạn: 1022
Trễ hạn 10
Trước hạn: 94.96%
Đúng hạn: 4.07%
Trễ hạn: 0.97%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý: 1548
Đúng & trước hạn: 1535
Trễ hạn 13
Trước hạn: 90.7%
Đúng hạn: 8.46%
Trễ hạn: 0.84%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý: 1043
Đúng & trước hạn: 1035
Trễ hạn 8
Trước hạn: 71.43%
Đúng hạn: 27.8%
Trễ hạn: 0.77%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý: 585
Đúng & trước hạn: 584
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.29%
Đúng hạn: 1.54%
Trễ hạn: 0.17%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý: 853
Đúng & trước hạn: 843
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.89%
Đúng hạn: 0.94%
Trễ hạn: 1.17%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 804
Đúng & trước hạn: 797
Trễ hạn 7
Trước hạn: 96.39%
Đúng hạn: 2.74%
Trễ hạn: 0.87%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 630
Đúng & trước hạn: 609
Trễ hạn 21
Trước hạn: 94.29%
Đúng hạn: 2.38%
Trễ hạn: 3.33%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý: 349
Đúng & trước hạn: 341
Trễ hạn 8
Trước hạn: 82.81%
Đúng hạn: 14.9%
Trễ hạn: 2.29%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý: 682
Đúng & trước hạn: 676
Trễ hạn 6
Trước hạn: 98.39%
Đúng hạn: 0.73%
Trễ hạn: 0.88%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 3584
Đúng & trước hạn: 3578
Trễ hạn 6
Trước hạn: 99.69%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 0.17%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý: 1543
Đúng & trước hạn: 1541
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.72%
Đúng hạn: 4.15%
Trễ hạn: 0.13%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1785
Đúng & trước hạn: 1781
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.27%
Đúng hạn: 0.5%
Trễ hạn: 0.23%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý: 1465
Đúng & trước hạn: 1450
Trễ hạn 15
Trước hạn: 97.34%
Đúng hạn: 1.64%
Trễ hạn: 1.02%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý: 687
Đúng & trước hạn: 683
Trễ hạn 4
Trước hạn: 93.74%
Đúng hạn: 5.68%
Trễ hạn: 0.58%
UBND phường Cầu Mây
Số hồ sơ xử lý: 305
Đúng & trước hạn: 301
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.69%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.31%
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý: 2850
Đúng & trước hạn: 2846
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.74%
Đúng hạn: 3.12%
Trễ hạn: 0.14%
UBND phường Hàm Rồng
Số hồ sơ xử lý: 790
Đúng & trước hạn: 785
Trễ hạn 5
Trước hạn: 99.37%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.63%
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 2843
Đúng & trước hạn: 2822
Trễ hạn 21
Trước hạn: 98.52%
Đúng hạn: 0.74%
Trễ hạn: 0.74%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 2923
Đúng & trước hạn: 2918
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.06%
Đúng hạn: 7.77%
Trễ hạn: 0.17%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý: 603
Đúng & trước hạn: 598
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.34%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 0.83%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 660
Đúng & trước hạn: 656
Trễ hạn 4
Trước hạn: 95.61%
Đúng hạn: 3.79%
Trễ hạn: 0.6%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý: 444
Đúng & trước hạn: 439
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.79%
Đúng hạn: 6.08%
Trễ hạn: 1.13%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý: 1055
Đúng & trước hạn: 1052
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.67%
Đúng hạn: 1.04%
Trễ hạn: 0.29%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý: 336
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.51%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 1.19%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý: 105
Đúng & trước hạn: 101
Trễ hạn 4
Trước hạn: 93.33%
Đúng hạn: 2.86%
Trễ hạn: 3.81%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý: 450
Đúng & trước hạn: 448
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.67%
Đúng hạn: 4.89%
Trễ hạn: 0.44%
UBND xã Cam Cọn
Số hồ sơ xử lý: 316
Đúng & trước hạn: 316
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.78%
Đúng hạn: 2.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Sơn
Số hồ sơ xử lý: 171
Đúng & trước hạn: 171
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 147
Đúng & trước hạn: 147
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.32%
Đúng hạn: 0.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ xử lý: 393
Đúng & trước hạn: 393
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.47%
Đúng hạn: 1.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý: 796
Đúng & trước hạn: 796
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.62%
Đúng hạn: 1.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dương
Số hồ sơ xử lý: 486
Đúng & trước hạn: 486
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.35%
Đúng hạn: 1.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 81
Đúng & trước hạn: 81
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý: 321
Đúng & trước hạn: 321
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.51%
Đúng hạn: 2.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 130
Đúng & trước hạn: 129
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.23%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.77%
UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 423
Đúng & trước hạn: 423
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.85%
Đúng hạn: 6.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 282
Đúng & trước hạn: 282
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý: 1101
Đúng & trước hạn: 1101
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.64%
Đúng hạn: 0.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý: 116
Đúng & trước hạn: 113
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.69%
Đúng hạn: 1.72%
Trễ hạn: 2.59%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý: 793
Đúng & trước hạn: 777
Trễ hạn 16
Trước hạn: 96.85%
Đúng hạn: 1.13%
Trễ hạn: 2.02%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý: 230
Đúng & trước hạn: 228
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.52%
Đúng hạn: 2.61%
Trễ hạn: 0.87%
UBND xã Bản Cầm
Số hồ sơ xử lý: 876
Đúng & trước hạn: 876
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.32%
Đúng hạn: 0.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý: 147
Đúng & trước hạn: 130
Trễ hạn 17
Trước hạn: 72.11%
Đúng hạn: 16.33%
Trễ hạn: 11.56%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý: 520
Đúng & trước hạn: 514
Trễ hạn 6
Trước hạn: 90%
Đúng hạn: 8.85%
Trễ hạn: 1.15%
UBND xã Bản Lầu
Số hồ sơ xử lý: 548
Đúng & trước hạn: 548
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.36%
Đúng hạn: 1.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Mế
Số hồ sơ xử lý: 465
Đúng & trước hạn: 465
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.06%
Đúng hạn: 1.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý: 822
Đúng & trước hạn: 813
Trễ hạn 9
Trước hạn: 93.67%
Đúng hạn: 5.23%
Trễ hạn: 1.1%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý: 1081
Đúng & trước hạn: 1078
Trễ hạn 3
Trước hạn: 69.47%
Đúng hạn: 30.25%
Trễ hạn: 0.28%
UBND xã Bản Xen
Số hồ sơ xử lý: 365
Đúng & trước hạn: 365
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.25%
Đúng hạn: 5.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý: 371
Đúng & trước hạn: 366
Trễ hạn 5
Trước hạn: 95.42%
Đúng hạn: 3.23%
Trễ hạn: 1.35%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý: 992
Đúng & trước hạn: 991
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0.1%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý: 1064
Đúng & trước hạn: 1062
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.62%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0.19%
UBND xã Cao Sơn
Số hồ sơ xử lý: 804
Đúng & trước hạn: 802
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.5%
Đúng hạn: 0.25%
Trễ hạn: 0.25%
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý: 236
Đúng & trước hạn: 236
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.41%
Đúng hạn: 35.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý: 234
Đúng & trước hạn: 226
Trễ hạn 8
Trước hạn: 95.73%
Đúng hạn: 0.85%
Trễ hạn: 3.42%
UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý: 1697
Đúng & trước hạn: 1697
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.94%
Đúng hạn: 0.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý: 604
Đúng & trước hạn: 598
Trễ hạn 6
Trước hạn: 79.3%
Đúng hạn: 19.7%
Trễ hạn: 1%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý: 220
Đúng & trước hạn: 204
Trễ hạn 16
Trước hạn: 87.27%
Đúng hạn: 5.45%
Trễ hạn: 7.28%
UBND xã Dương Quỳ
Số hồ sơ xử lý: 125
Đúng & trước hạn: 125
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.4%
Đúng hạn: 1.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dần Thàng
Số hồ sơ xử lý: 107
Đúng & trước hạn: 107
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.33%
Đúng hạn: 4.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý: 286
Đúng & trước hạn: 275
Trễ hạn 11
Trước hạn: 94.76%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 3.84%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý: 608
Đúng & trước hạn: 607
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.88%
Đúng hạn: 2.96%
Trễ hạn: 0.16%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý: 468
Đúng & trước hạn: 465
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.86%
Đúng hạn: 1.5%
Trễ hạn: 0.64%
UBND xã Hoàng Thu Phố
Số hồ sơ xử lý: 323
Đúng & trước hạn: 318
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.45%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.55%
UBND xã Hòa Mạc
Số hồ sơ xử lý: 60
Đúng & trước hạn: 60
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý: 675
Đúng & trước hạn: 671
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.11%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0.59%
UBND xã Khánh Yên Hạ
Số hồ sơ xử lý: 69
Đúng & trước hạn: 69
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.2%
Đúng hạn: 5.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Thượng
Số hồ sơ xử lý: 166
Đúng & trước hạn: 166
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý: 32
Đúng & trước hạn: 31
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.63%
Đúng hạn: 6.25%
Trễ hạn: 3.12%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1827
Đúng & trước hạn: 1827
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.88%
Đúng hạn: 3.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý: 424
Đúng & trước hạn: 402
Trễ hạn 22
Trước hạn: 81.6%
Đúng hạn: 13.21%
Trễ hạn: 5.19%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý: 45
Đúng & trước hạn: 42
Trễ hạn 3
Trước hạn: 91.11%
Đúng hạn: 2.22%
Trễ hạn: 6.67%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý: 417
Đúng & trước hạn: 412
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.81%
Đúng hạn: 6%
Trễ hạn: 1.19%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý: 74
Đúng & trước hạn: 73
Trễ hạn 1
Trước hạn: 67.57%
Đúng hạn: 31.08%
Trễ hạn: 1.35%
UBND xã Lùng Cải
Số hồ sơ xử lý: 348
Đúng & trước hạn: 348
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.84%
Đúng hạn: 3.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý: 524
Đúng & trước hạn: 516
Trễ hạn 8
Trước hạn: 85.5%
Đúng hạn: 12.98%
Trễ hạn: 1.52%
UBND xã Lùng Phình
Số hồ sơ xử lý: 266
Đúng & trước hạn: 266
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.24%
Đúng hạn: 3.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 382
Đúng & trước hạn: 381
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.24%
Đúng hạn: 5.5%
Trễ hạn: 0.26%
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý: 644
Đúng & trước hạn: 642
Trễ hạn 2
Trước hạn: 90.22%
Đúng hạn: 9.47%
Trễ hạn: 0.31%
UBND xã Minh Lương
Số hồ sơ xử lý: 190
Đúng & trước hạn: 190
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.47%
Đúng hạn: 0.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý: 401
Đúng & trước hạn: 398
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.26%
Đúng hạn: 3.99%
Trễ hạn: 0.75%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý: 1058
Đúng & trước hạn: 1052
Trễ hạn 6
Trước hạn: 94.9%
Đúng hạn: 4.54%
Trễ hạn: 0.56%
UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý: 948
Đúng & trước hạn: 946
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.46%
Đúng hạn: 4.32%
Trễ hạn: 0.22%
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý: 645
Đúng & trước hạn: 643
Trễ hạn 2
Trước hạn: 59.84%
Đúng hạn: 39.84%
Trễ hạn: 0.32%
UBND xã Na Hối
Số hồ sơ xử lý: 923
Đúng & trước hạn: 922
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.78%
Đúng hạn: 0.11%
Trễ hạn: 0.11%
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý: 267
Đúng & trước hạn: 265
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.13%
Đúng hạn: 1.12%
Trễ hạn: 0.75%
UBND xã Nàn Sán
Số hồ sơ xử lý: 241
Đúng & trước hạn: 241
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.68%
Đúng hạn: 3.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 108
Trễ hạn 19
Trước hạn: 46.46%
Đúng hạn: 38.58%
Trễ hạn: 14.96%
UBND xã Nấm Lư
Số hồ sơ xử lý: 989
Đúng & trước hạn: 989
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chày
Số hồ sơ xử lý: 399
Đúng & trước hạn: 399
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.25%
Đúng hạn: 0.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chạc
Số hồ sơ xử lý: 305
Đúng & trước hạn: 305
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý: 710
Đúng & trước hạn: 702
Trễ hạn 8
Trước hạn: 93.94%
Đúng hạn: 4.93%
Trễ hạn: 1.13%
UBND xã Nậm Dạng
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Khánh
Số hồ sơ xử lý: 157
Đúng & trước hạn: 157
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.63%
Đúng hạn: 6.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý: 343
Đúng & trước hạn: 339
Trễ hạn 4
Trước hạn: 78.72%
Đúng hạn: 20.12%
Trễ hạn: 1.16%
UBND xã Nậm Mòn
Số hồ sơ xử lý: 379
Đúng & trước hạn: 376
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.21%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.79%
UBND xã Nậm Mả
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý: 190
Đúng & trước hạn: 185
Trễ hạn 5
Trước hạn: 90%
Đúng hạn: 7.37%
Trễ hạn: 2.63%
UBND xã Nậm Tha
Số hồ sơ xử lý: 80
Đúng & trước hạn: 80
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xây
Số hồ sơ xử lý: 117
Đúng & trước hạn: 117
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xé
Số hồ sơ xử lý: 79
Đúng & trước hạn: 79
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.2%
Đúng hạn: 3.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Đét
Số hồ sơ xử lý: 420
Đúng & trước hạn: 420
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.76%
Đúng hạn: 0.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý: 771
Đúng & trước hạn: 745
Trễ hạn 26
Trước hạn: 91.83%
Đúng hạn: 4.8%
Trễ hạn: 3.37%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý: 527
Đúng & trước hạn: 523
Trễ hạn 4
Trước hạn: 95.07%
Đúng hạn: 4.17%
Trễ hạn: 0.76%
UBND xã Phìn Ngan
Số hồ sơ xử lý: 450
Đúng & trước hạn: 450
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.67%
Đúng hạn: 1.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Nhuận
Số hồ sơ xử lý: 1029
Đúng & trước hạn: 1029
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.9%
Đúng hạn: 0.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý: 469
Đúng & trước hạn: 469
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.41%
Đúng hạn: 9.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 624
Đúng & trước hạn: 621
Trễ hạn 3
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 12.02%
Trễ hạn: 0.48%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý: 486
Đúng & trước hạn: 479
Trễ hạn 7
Trước hạn: 97.74%
Đúng hạn: 0.82%
Trễ hạn: 1.44%
UBND xã Sán Chải
Số hồ sơ xử lý: 488
Đúng & trước hạn: 488
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.65%
Đúng hạn: 6.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý: 507
Đúng & trước hạn: 507
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 33.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 1104
Đúng & trước hạn: 1104
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.2%
Đúng hạn: 3.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Thủy
Số hồ sơ xử lý: 25
Đúng & trước hạn: 25
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 190
Đúng & trước hạn: 189
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.89%
Đúng hạn: 1.58%
Trễ hạn: 0.53%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 848
Đúng & trước hạn: 848
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.82%
Đúng hạn: 3.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý: 368
Đúng & trước hạn: 365
Trễ hạn 3
Trước hạn: 52.99%
Đúng hạn: 46.2%
Trễ hạn: 0.81%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý: 1209
Đúng & trước hạn: 1206
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.42%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0.25%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý: 625
Đúng & trước hạn: 624
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.52%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 0.16%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý: 76
Đúng & trước hạn: 74
Trễ hạn 2
Trước hạn: 65.79%
Đúng hạn: 31.58%
Trễ hạn: 2.63%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý: 512
Đúng & trước hạn: 507
Trễ hạn 5
Trước hạn: 76.76%
Đúng hạn: 22.27%
Trễ hạn: 0.97%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý: 796
Đúng & trước hạn: 793
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.74%
Đúng hạn: 1.88%
Trễ hạn: 0.38%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý: 421
Đúng & trước hạn: 418
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.34%
Đúng hạn: 0.95%
Trễ hạn: 0.71%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý: 416
Đúng & trước hạn: 406
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.12%
Đúng hạn: 0.48%
Trễ hạn: 2.4%
UBND xã Tung Chung Phố
Số hồ sơ xử lý: 293
Đúng & trước hạn: 293
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.93%
Đúng hạn: 3.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tà Chải
Số hồ sơ xử lý: 862
Đúng & trước hạn: 862
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân An
Số hồ sơ xử lý: 52
Đúng & trước hạn: 52
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 73
Đúng & trước hạn: 72
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.41%
Đúng hạn: 8.22%
Trễ hạn: 1.37%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý: 470
Đúng & trước hạn: 464
Trễ hạn 6
Trước hạn: 62.98%
Đúng hạn: 35.74%
Trễ hạn: 1.28%
UBND xã Tả Củ Tỷ
Số hồ sơ xử lý: 209
Đúng & trước hạn: 204
Trễ hạn 5
Trước hạn: 97.61%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.39%
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý: 207
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 2
Trước hạn: 64.73%
Đúng hạn: 34.3%
Trễ hạn: 0.97%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý: 986
Đúng & trước hạn: 962
Trễ hạn 24
Trước hạn: 79.41%
Đúng hạn: 18.15%
Trễ hạn: 2.44%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý: 959
Đúng & trước hạn: 937
Trễ hạn 22
Trước hạn: 93.53%
Đúng hạn: 4.17%
Trễ hạn: 2.3%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý: 752
Đúng & trước hạn: 740
Trễ hạn 12
Trước hạn: 98.14%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 1.59%
UBND xã Tả Thàng
Số hồ sơ xử lý: 742
Đúng & trước hạn: 742
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.78%
Đúng hạn: 8.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý: 256
Đúng & trước hạn: 254
Trễ hạn 2
Trước hạn: 88.28%
Đúng hạn: 10.94%
Trễ hạn: 0.78%
UBND xã Tả Van Chư
Số hồ sơ xử lý: 82
Đúng & trước hạn: 82
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 398
Đúng & trước hạn: 398
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.18%
Đúng hạn: 13.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Võ Lao
Số hồ sơ xử lý: 174
Đúng & trước hạn: 174
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.7%
Đúng hạn: 2.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 358
Đúng & trước hạn: 344
Trễ hạn 14
Trước hạn: 90.78%
Đúng hạn: 5.31%
Trễ hạn: 3.91%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý: 2804
Đúng & trước hạn: 2799
Trễ hạn 5
Trước hạn: 70.01%
Đúng hạn: 29.81%
Trễ hạn: 0.18%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1428
Đúng & trước hạn: 1428
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.81%
Đúng hạn: 1.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý: 1017
Đúng & trước hạn: 1009
Trễ hạn 8
Trước hạn: 90.95%
Đúng hạn: 8.26%
Trễ hạn: 0.79%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý: 535
Đúng & trước hạn: 529
Trễ hạn 6
Trước hạn: 98.32%
Đúng hạn: 0.56%
Trễ hạn: 1.12%
Ubnd xã Cốc San
Số hồ sơ xử lý: 816
Đúng & trước hạn: 816
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.9%
Đúng hạn: 1.1%
Trễ hạn: 0%