Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Một cửa huyện Bảo Thắng
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
654
Đúng & trước hạn:
585
Trễ hạn
69
Trước hạn:
73.09%
Đúng hạn:
16.36%
Trễ hạn:
10.55%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý:
1271
Đúng & trước hạn:
1265
Trễ hạn
6
Trước hạn:
93.39%
Đúng hạn:
6.14%
Trễ hạn:
0.47%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý:
813
Đúng & trước hạn:
811
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.54%
Đúng hạn:
2.21%
Trễ hạn:
0.25%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý:
2096
Đúng & trước hạn:
2096
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.23%
Đúng hạn:
1.77%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý:
1903
Đúng & trước hạn:
1902
Trễ hạn
1
Trước hạn:
84.08%
Đúng hạn:
15.87%
Trễ hạn:
0.05%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý:
585
Đúng & trước hạn:
584
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.49%
Đúng hạn:
0.34%
Trễ hạn:
0.17%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý:
1269
Đúng & trước hạn:
1263
Trễ hạn
6
Trước hạn:
49.49%
Đúng hạn:
50.04%
Trễ hạn:
0.47%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
222
Đúng & trước hạn:
221
Trễ hạn
1
Trước hạn:
59.46%
Đúng hạn:
40.09%
Trễ hạn:
0.45%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý:
721
Đúng & trước hạn:
719
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.42%
Đúng hạn:
4.3%
Trễ hạn:
0.28%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý:
1538
Đúng & trước hạn:
1537
Trễ hạn
1
Trước hạn:
61.38%
Đúng hạn:
38.56%
Trễ hạn:
0.06%
UBND Xã Cốc Lầu
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý:
813
Đúng & trước hạn:
803
Trễ hạn
10
Trước hạn:
95.82%
Đúng hạn:
2.95%
Trễ hạn:
1.23%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý:
1361
Đúng & trước hạn:
1349
Trễ hạn
12
Trước hạn:
89.79%
Đúng hạn:
9.33%
Trễ hạn:
0.88%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý:
873
Đúng & trước hạn:
865
Trễ hạn
8
Trước hạn:
73.88%
Đúng hạn:
25.2%
Trễ hạn:
0.92%
UBND Xã Sơn Hải
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý:
647
Đúng & trước hạn:
638
Trễ hạn
9
Trước hạn:
97.37%
Đúng hạn:
1.24%
Trễ hạn:
1.39%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
737
Đúng & trước hạn:
734
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.24%
Đúng hạn:
1.36%
Trễ hạn:
0.4%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
570
Đúng & trước hạn:
552
Trễ hạn
18
Trước hạn:
94.56%
Đúng hạn:
2.28%
Trễ hạn:
3.16%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý:
277
Đúng & trước hạn:
270
Trễ hạn
7
Trước hạn:
85.2%
Đúng hạn:
12.27%
Trễ hạn:
2.53%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý:
522
Đúng & trước hạn:
520
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.85%
Đúng hạn:
0.77%
Trễ hạn:
0.38%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý:
3009
Đúng & trước hạn:
3006
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.77%
Đúng hạn:
0.13%
Trễ hạn:
0.1%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý:
1140
Đúng & trước hạn:
1137
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.44%
Đúng hạn:
4.3%
Trễ hạn:
0.26%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1488
Đúng & trước hạn:
1485
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.26%
Đúng hạn:
0.54%
Trễ hạn:
0.2%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý:
1230
Đúng & trước hạn:
1217
Trễ hạn
13
Trước hạn:
97.48%
Đúng hạn:
1.46%
Trễ hạn:
1.06%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý:
519
Đúng & trước hạn:
516
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.41%
Đúng hạn:
5.01%
Trễ hạn:
0.58%
UBND phường Cầu Mây
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý:
2278
Đúng & trước hạn:
2275
Trễ hạn
3
Trước hạn:
96.44%
Đúng hạn:
3.42%
Trễ hạn:
0.14%
UBND phường Hàm Rồng
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
2154
Đúng & trước hạn:
2137
Trễ hạn
17
Trước hạn:
98.33%
Đúng hạn:
0.88%
Trễ hạn:
0.79%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
2486
Đúng & trước hạn:
2482
Trễ hạn
4
Trước hạn:
91.51%
Đúng hạn:
8.33%
Trễ hạn:
0.16%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý:
521
Đúng & trước hạn:
520
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.42%
Đúng hạn:
0.38%
Trễ hạn:
0.2%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý:
545
Đúng & trước hạn:
541
Trễ hạn
4
Trước hạn:
97.61%
Đúng hạn:
1.65%
Trễ hạn:
0.74%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý:
357
Đúng & trước hạn:
354
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.96%
Đúng hạn:
4.2%
Trễ hạn:
0.84%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý:
908
Đúng & trước hạn:
905
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.01%
Đúng hạn:
0.66%
Trễ hạn:
0.33%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý:
298
Đúng & trước hạn:
296
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.99%
Đúng hạn:
0.34%
Trễ hạn:
0.67%
UBND thị trấn Khánh Yên
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý:
393
Đúng & trước hạn:
392
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.15%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
0.25%
UBND xã Cam Cọn
UBND xã Lương Sơn
UBND xã Minh Tân
UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ xử lý:
342
Đúng & trước hạn:
341
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.95%
Đúng hạn:
1.75%
Trễ hạn:
0.3%
UBND xã Thượng Hà
UBND xã Tân Dương
UBND xã Tân Tiến
UBND xã Vĩnh Yên
UBND xã Xuân Hòa
UBND xã Xuân Thượng
UBND xã Yên Sơn
UBND xã Điện Quan
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý:
68
Đúng & trước hạn:
67
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.06%
Đúng hạn:
1.47%
Trễ hạn:
1.47%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý:
485
Đúng & trước hạn:
470
Trễ hạn
15
Trước hạn:
96.08%
Đúng hạn:
0.82%
Trễ hạn:
3.1%
UBND xã Bản Cái
UBND xã Bản Cầm
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý:
117
Đúng & trước hạn:
101
Trễ hạn
16
Trước hạn:
65.81%
Đúng hạn:
20.51%
Trễ hạn:
13.68%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý:
437
Đúng & trước hạn:
432
Trễ hạn
5
Trước hạn:
92.45%
Đúng hạn:
6.41%
Trễ hạn:
1.14%
UBND xã Bản Lầu
UBND xã Bản Mế
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý:
754
Đúng & trước hạn:
745
Trễ hạn
9
Trước hạn:
93.5%
Đúng hạn:
5.31%
Trễ hạn:
1.19%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý:
864
Đúng & trước hạn:
861
Trễ hạn
3
Trước hạn:
71.53%
Đúng hạn:
28.13%
Trễ hạn:
0.34%
UBND xã Bản Xen
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý:
268
Đúng & trước hạn:
263
Trễ hạn
5
Trước hạn:
95.52%
Đúng hạn:
2.61%
Trễ hạn:
1.87%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý:
889
Đúng & trước hạn:
888
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.55%
Đúng hạn:
0.34%
Trễ hạn:
0.11%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý:
883
Đúng & trước hạn:
882
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.66%
Đúng hạn:
0.23%
Trễ hạn:
0.11%
UBND xã Cao Sơn
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý:
194
Đúng & trước hạn:
194
Trễ hạn
0
Trước hạn:
69.07%
Đúng hạn:
30.93%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cán Cấu
UBND xã Cốc Ly
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý:
454
Đúng & trước hạn:
449
Trễ hạn
5
Trước hạn:
74.01%
Đúng hạn:
24.89%
Trễ hạn:
1.1%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý:
180
Đúng & trước hạn:
164
Trễ hạn
16
Trước hạn:
86.11%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
8.89%
UBND xã Dương Quỳ
UBND xã Dần Thàng
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý:
202
Đúng & trước hạn:
193
Trễ hạn
9
Trước hạn:
94.06%
Đúng hạn:
1.49%
Trễ hạn:
4.45%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý:
479
Đúng & trước hạn:
478
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.66%
Đúng hạn:
3.13%
Trễ hạn:
0.21%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý:
370
Đúng & trước hạn:
368
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.92%
Đúng hạn:
0.54%
Trễ hạn:
0.54%
UBND xã Hoàng Thu Phố
UBND xã Hòa Mạc
UBND xã Hợp Thành
UBND xã Khánh Yên Hạ
UBND xã Khánh Yên Thượng
UBND xã Khánh Yên Trung
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý:
1441
Đúng & trước hạn:
1441
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.18%
Đúng hạn:
3.82%
Trễ hạn:
0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý:
337
Đúng & trước hạn:
325
Trễ hạn
12
Trước hạn:
79.82%
Đúng hạn:
16.62%
Trễ hạn:
3.56%
UBND xã Liêm Phú
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý:
378
Đúng & trước hạn:
377
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.71%
Đúng hạn:
14.02%
Trễ hạn:
0.27%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý:
53
Đúng & trước hạn:
52
Trễ hạn
1
Trước hạn:
77.36%
Đúng hạn:
20.75%
Trễ hạn:
1.89%
UBND xã Lùng Cải
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý:
396
Đúng & trước hạn:
396
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.63%
Đúng hạn:
12.37%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Lùng Phình
UBND xã Lùng Thẩn
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý:
440
Đúng & trước hạn:
438
Trễ hạn
2
Trước hạn:
87.5%
Đúng hạn:
12.05%
Trễ hạn:
0.45%
UBND xã Minh Lương
UBND xã Mường Bo
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý:
846
Đúng & trước hạn:
844
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.68%
Đúng hạn:
5.08%
Trễ hạn:
0.24%
UBND xã Mường Hum
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý:
549
Đúng & trước hạn:
549
Trễ hạn
0
Trước hạn:
55.92%
Đúng hạn:
44.08%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Na Hối
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý:
142
Đúng & trước hạn:
140
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.89%
Đúng hạn:
0.7%
Trễ hạn:
1.41%
UBND xã Nàn Sán
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý:
118
Đúng & trước hạn:
103
Trễ hạn
15
Trước hạn:
45.76%
Đúng hạn:
41.53%
Trễ hạn:
12.71%
UBND xã Nấm Lư
UBND xã Nậm Chày
UBND xã Nậm Chạc
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý:
548
Đúng & trước hạn:
540
Trễ hạn
8
Trước hạn:
92.15%
Đúng hạn:
6.39%
Trễ hạn:
1.46%
UBND xã Nậm Dạng
UBND xã Nậm Khánh
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý:
278
Đúng & trước hạn:
275
Trễ hạn
3
Trước hạn:
75.9%
Đúng hạn:
23.02%
Trễ hạn:
1.08%
UBND xã Nậm Mòn
UBND xã Nậm Mả
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý:
127
Đúng & trước hạn:
126
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.49%
Đúng hạn:
4.72%
Trễ hạn:
0.79%
UBND xã Nậm Tha
UBND xã Nậm Xây
UBND xã Nậm Xé
UBND xã Nậm Đét
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý:
620
Đúng & trước hạn:
595
Trễ hạn
25
Trước hạn:
90.65%
Đúng hạn:
5.32%
Trễ hạn:
4.03%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý:
472
Đúng & trước hạn:
468
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.13%
Đúng hạn:
4.03%
Trễ hạn:
0.84%
UBND xã Phìn Ngan
UBND xã Phú Nhuận
UBND xã Phúc Khánh
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
506
Đúng & trước hạn:
503
Trễ hạn
3
Trước hạn:
85.38%
Đúng hạn:
14.03%
Trễ hạn:
0.59%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý:
361
Đúng & trước hạn:
354
Trễ hạn
7
Trước hạn:
97.23%
Đúng hạn:
0.83%
Trễ hạn:
1.94%
UBND xã Sán Chải
UBND xã Sín Chéng
UBND xã Sơn Hà
UBND xã Sơn Thủy
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
145
Đúng & trước hạn:
144
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.93%
Đúng hạn:
1.38%
Trễ hạn:
0.69%
UBND xã Thanh Bình
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý:
317
Đúng & trước hạn:
314
Trễ hạn
3
Trước hạn:
47.95%
Đúng hạn:
51.1%
Trễ hạn:
0.95%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý:
898
Đúng & trước hạn:
896
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.44%
Đúng hạn:
0.33%
Trễ hạn:
0.23%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý:
545
Đúng & trước hạn:
544
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.45%
Đúng hạn:
0.37%
Trễ hạn:
0.18%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý:
58
Đúng & trước hạn:
56
Trễ hạn
2
Trước hạn:
55.17%
Đúng hạn:
41.38%
Trễ hạn:
3.45%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý:
450
Đúng & trước hạn:
447
Trễ hạn
3
Trước hạn:
74.89%
Đúng hạn:
24.44%
Trễ hạn:
0.67%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý:
700
Đúng & trước hạn:
697
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.71%
Đúng hạn:
1.86%
Trễ hạn:
0.43%
UBND xã Trì Quang
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý:
261
Đúng & trước hạn:
251
Trễ hạn
10
Trước hạn:
95.4%
Đúng hạn:
0.77%
Trễ hạn:
3.83%
UBND xã Tung Chung Phố
UBND xã Tà Chải
UBND xã Tân An
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý:
56
Đúng & trước hạn:
55
Trễ hạn
1
Trước hạn:
87.5%
Đúng hạn:
10.71%
Trễ hạn:
1.79%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý:
380
Đúng & trước hạn:
379
Trễ hạn
1
Trước hạn:
63.42%
Đúng hạn:
36.32%
Trễ hạn:
0.26%
UBND xã Tả Củ Tỷ
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý:
201
Đúng & trước hạn:
199
Trễ hạn
2
Trước hạn:
63.68%
Đúng hạn:
35.32%
Trễ hạn:
1%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý:
790
Đúng & trước hạn:
768
Trễ hạn
22
Trước hạn:
80.76%
Đúng hạn:
16.46%
Trễ hạn:
2.78%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý:
704
Đúng & trước hạn:
684
Trễ hạn
20
Trước hạn:
92.47%
Đúng hạn:
4.69%
Trễ hạn:
2.84%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý:
622
Đúng & trước hạn:
612
Trễ hạn
10
Trước hạn:
98.07%
Đúng hạn:
0.32%
Trễ hạn:
1.61%
UBND xã Tả Thàng
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý:
224
Đúng & trước hạn:
222
Trễ hạn
2
Trước hạn:
90.18%
Đúng hạn:
8.93%
Trễ hạn:
0.89%
UBND xã Tả Van Chư
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
310
Đúng & trước hạn:
310
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.13%
Đúng hạn:
13.87%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Võ Lao
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý:
196
Đúng & trước hạn:
184
Trễ hạn
12
Trước hạn:
84.18%
Đúng hạn:
9.69%
Trễ hạn:
6.13%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý:
2269
Đúng & trước hạn:
2268
Trễ hạn
1
Trước hạn:
66.06%
Đúng hạn:
33.89%
Trễ hạn:
0.05%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1170
Đúng & trước hạn:
1170
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.97%
Đúng hạn:
1.03%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý:
865
Đúng & trước hạn:
858
Trễ hạn
7
Trước hạn:
90.06%
Đúng hạn:
9.13%
Trễ hạn:
0.81%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý:
441
Đúng & trước hạn:
437
Trễ hạn
4
Trước hạn:
98.87%
Đúng hạn:
0.23%
Trễ hạn:
0.9%
Ubnd xã Cốc San