Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 119
Đúng & trước hạn: 119
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý: 75
Đúng & trước hạn: 73
Trễ hạn 2
Trước hạn: 85.33%
Đúng hạn: 12%
Trễ hạn: 2.67%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Một cửa huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.43%
Đúng hạn: 28.57%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.89%
Đúng hạn: 11.11%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 654
Đúng & trước hạn: 585
Trễ hạn 69
Trước hạn: 73.09%
Đúng hạn: 16.36%
Trễ hạn: 10.55%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý: 1276
Đúng & trước hạn: 1270
Trễ hạn 6
Trước hạn: 93.42%
Đúng hạn: 6.11%
Trễ hạn: 0.47%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý: 813
Đúng & trước hạn: 811
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.54%
Đúng hạn: 2.21%
Trễ hạn: 0.25%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý: 2099
Đúng & trước hạn: 2099
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.24%
Đúng hạn: 1.76%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 436
Đúng & trước hạn: 436
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý: 1903
Đúng & trước hạn: 1902
Trễ hạn 1
Trước hạn: 84.08%
Đúng hạn: 15.87%
Trễ hạn: 0.05%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý: 589
Đúng & trước hạn: 588
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0.34%
Trễ hạn: 0.17%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý: 1269
Đúng & trước hạn: 1263
Trễ hạn 6
Trước hạn: 49.49%
Đúng hạn: 50.04%
Trễ hạn: 0.47%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 222
Đúng & trước hạn: 221
Trễ hạn 1
Trước hạn: 59.46%
Đúng hạn: 40.09%
Trễ hạn: 0.45%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý: 721
Đúng & trước hạn: 719
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.42%
Đúng hạn: 4.3%
Trễ hạn: 0.28%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý: 1538
Đúng & trước hạn: 1537
Trễ hạn 1
Trước hạn: 61.38%
Đúng hạn: 38.56%
Trễ hạn: 0.06%
UBND Xã Cốc Lầu
Số hồ sơ xử lý: 189
Đúng & trước hạn: 189
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 813
Đúng & trước hạn: 803
Trễ hạn 10
Trước hạn: 95.82%
Đúng hạn: 2.95%
Trễ hạn: 1.23%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý: 1362
Đúng & trước hạn: 1350
Trễ hạn 12
Trước hạn: 89.79%
Đúng hạn: 9.32%
Trễ hạn: 0.89%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý: 873
Đúng & trước hạn: 865
Trễ hạn 8
Trước hạn: 73.88%
Đúng hạn: 25.2%
Trễ hạn: 0.92%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý: 501
Đúng & trước hạn: 500
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98%
Đúng hạn: 1.8%
Trễ hạn: 0.2%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý: 647
Đúng & trước hạn: 638
Trễ hạn 9
Trước hạn: 97.37%
Đúng hạn: 1.24%
Trễ hạn: 1.39%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 737
Đúng & trước hạn: 734
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.24%
Đúng hạn: 1.36%
Trễ hạn: 0.4%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 570
Đúng & trước hạn: 552
Trễ hạn 18
Trước hạn: 94.56%
Đúng hạn: 2.28%
Trễ hạn: 3.16%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý: 277
Đúng & trước hạn: 270
Trễ hạn 7
Trước hạn: 85.2%
Đúng hạn: 12.27%
Trễ hạn: 2.53%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý: 523
Đúng & trước hạn: 521
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.85%
Đúng hạn: 0.76%
Trễ hạn: 0.39%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 3009
Đúng & trước hạn: 3006
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.13%
Trễ hạn: 0.1%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý: 1140
Đúng & trước hạn: 1137
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.44%
Đúng hạn: 4.3%
Trễ hạn: 0.26%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1490
Đúng & trước hạn: 1487
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.26%
Đúng hạn: 0.54%
Trễ hạn: 0.2%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý: 1230
Đúng & trước hạn: 1217
Trễ hạn 13
Trước hạn: 97.48%
Đúng hạn: 1.46%
Trễ hạn: 1.06%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý: 519
Đúng & trước hạn: 516
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.41%
Đúng hạn: 5.01%
Trễ hạn: 0.58%
UBND phường Cầu Mây
Số hồ sơ xử lý: 267
Đúng & trước hạn: 263
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.5%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.5%
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý: 2278
Đúng & trước hạn: 2275
Trễ hạn 3
Trước hạn: 96.44%
Đúng hạn: 3.42%
Trễ hạn: 0.14%
UBND phường Hàm Rồng
Số hồ sơ xử lý: 661
Đúng & trước hạn: 657
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.39%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.61%
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 2154
Đúng & trước hạn: 2137
Trễ hạn 17
Trước hạn: 98.33%
Đúng hạn: 0.88%
Trễ hạn: 0.79%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 2486
Đúng & trước hạn: 2482
Trễ hạn 4
Trước hạn: 91.51%
Đúng hạn: 8.33%
Trễ hạn: 0.16%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý: 521
Đúng & trước hạn: 520
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.42%
Đúng hạn: 0.38%
Trễ hạn: 0.2%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 545
Đúng & trước hạn: 541
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.61%
Đúng hạn: 1.65%
Trễ hạn: 0.74%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý: 357
Đúng & trước hạn: 354
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.96%
Đúng hạn: 4.2%
Trễ hạn: 0.84%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý: 909
Đúng & trước hạn: 906
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.01%
Đúng hạn: 0.66%
Trễ hạn: 0.33%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý: 298
Đúng & trước hạn: 296
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.99%
Đúng hạn: 0.34%
Trễ hạn: 0.67%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý: 80
Đúng & trước hạn: 76
Trễ hạn 4
Trước hạn: 91.25%
Đúng hạn: 3.75%
Trễ hạn: 5%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý: 393
Đúng & trước hạn: 392
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.15%
Đúng hạn: 5.6%
Trễ hạn: 0.25%
UBND xã Cam Cọn
Số hồ sơ xử lý: 288
Đúng & trước hạn: 288
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.61%
Đúng hạn: 1.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Sơn
Số hồ sơ xử lý: 155
Đúng & trước hạn: 155
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 122
Đúng & trước hạn: 122
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.18%
Đúng hạn: 0.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ xử lý: 342
Đúng & trước hạn: 341
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.95%
Đúng hạn: 1.75%
Trễ hạn: 0.3%
UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý: 541
Đúng & trước hạn: 541
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.82%
Đúng hạn: 0.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dương
Số hồ sơ xử lý: 306
Đúng & trước hạn: 306
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.02%
Đúng hạn: 0.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 64
Đúng & trước hạn: 64
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý: 313
Đúng & trước hạn: 313
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.76%
Đúng hạn: 2.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 125
Đúng & trước hạn: 124
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.2%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.8%
UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 343
Đúng & trước hạn: 343
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.42%
Đúng hạn: 7.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 257
Đúng & trước hạn: 257
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý: 758
Đúng & trước hạn: 758
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.47%
Đúng hạn: 0.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý: 68
Đúng & trước hạn: 67
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.06%
Đúng hạn: 1.47%
Trễ hạn: 1.47%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý: 507
Đúng & trước hạn: 492
Trễ hạn 15
Trước hạn: 96.25%
Đúng hạn: 0.79%
Trễ hạn: 2.96%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý: 200
Đúng & trước hạn: 200
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.5%
Đúng hạn: 2.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Cầm
Số hồ sơ xử lý: 726
Đúng & trước hạn: 726
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý: 117
Đúng & trước hạn: 101
Trễ hạn 16
Trước hạn: 65.81%
Đúng hạn: 20.51%
Trễ hạn: 13.68%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý: 437
Đúng & trước hạn: 432
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.45%
Đúng hạn: 6.41%
Trễ hạn: 1.14%
UBND xã Bản Lầu
Số hồ sơ xử lý: 470
Đúng & trước hạn: 470
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.15%
Đúng hạn: 0.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Mế
Số hồ sơ xử lý: 392
Đúng & trước hạn: 392
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.98%
Đúng hạn: 1.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý: 754
Đúng & trước hạn: 745
Trễ hạn 9
Trước hạn: 93.5%
Đúng hạn: 5.31%
Trễ hạn: 1.19%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý: 868
Đúng & trước hạn: 865
Trễ hạn 3
Trước hạn: 71.66%
Đúng hạn: 28%
Trễ hạn: 0.34%
UBND xã Bản Xen
Số hồ sơ xử lý: 263
Đúng & trước hạn: 263
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.02%
Đúng hạn: 7.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý: 268
Đúng & trước hạn: 263
Trễ hạn 5
Trước hạn: 95.52%
Đúng hạn: 2.61%
Trễ hạn: 1.87%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý: 889
Đúng & trước hạn: 888
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.55%
Đúng hạn: 0.34%
Trễ hạn: 0.11%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý: 883
Đúng & trước hạn: 882
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.66%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0.11%
UBND xã Cao Sơn
Số hồ sơ xử lý: 687
Đúng & trước hạn: 687
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.71%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý: 194
Đúng & trước hạn: 194
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.07%
Đúng hạn: 30.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý: 225
Đúng & trước hạn: 218
Trễ hạn 7
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 0.89%
Trễ hạn: 3.11%
UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý: 1406
Đúng & trước hạn: 1406
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý: 454
Đúng & trước hạn: 449
Trễ hạn 5
Trước hạn: 74.01%
Đúng hạn: 24.89%
Trễ hạn: 1.1%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý: 180
Đúng & trước hạn: 164
Trễ hạn 16
Trước hạn: 86.11%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 8.89%
UBND xã Dương Quỳ
Số hồ sơ xử lý: 101
Đúng & trước hạn: 101
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.02%
Đúng hạn: 1.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dần Thàng
Số hồ sơ xử lý: 97
Đúng & trước hạn: 97
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.88%
Đúng hạn: 4.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý: 202
Đúng & trước hạn: 193
Trễ hạn 9
Trước hạn: 94.06%
Đúng hạn: 1.49%
Trễ hạn: 4.45%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý: 479
Đúng & trước hạn: 478
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.66%
Đúng hạn: 3.13%
Trễ hạn: 0.21%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý: 370
Đúng & trước hạn: 368
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.92%
Đúng hạn: 0.54%
Trễ hạn: 0.54%
UBND xã Hoàng Thu Phố
Số hồ sơ xử lý: 286
Đúng & trước hạn: 284
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.3%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.7%
UBND xã Hòa Mạc
Số hồ sơ xử lý: 51
Đúng & trước hạn: 51
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý: 601
Đúng & trước hạn: 598
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.5%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.5%
UBND xã Khánh Yên Hạ
Số hồ sơ xử lý: 67
Đúng & trước hạn: 67
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.03%
Đúng hạn: 5.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Thượng
Số hồ sơ xử lý: 131
Đúng & trước hạn: 131
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý: 24
Đúng & trước hạn: 24
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.83%
Đúng hạn: 4.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1441
Đúng & trước hạn: 1441
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.18%
Đúng hạn: 3.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý: 337
Đúng & trước hạn: 325
Trễ hạn 12
Trước hạn: 79.82%
Đúng hạn: 16.62%
Trễ hạn: 3.56%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý: 37
Đúng & trước hạn: 34
Trễ hạn 3
Trước hạn: 89.19%
Đúng hạn: 2.7%
Trễ hạn: 8.11%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý: 378
Đúng & trước hạn: 377
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.71%
Đúng hạn: 14.02%
Trễ hạn: 0.27%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý: 53
Đúng & trước hạn: 52
Trễ hạn 1
Trước hạn: 77.36%
Đúng hạn: 20.75%
Trễ hạn: 1.89%
UBND xã Lùng Cải
Số hồ sơ xử lý: 273
Đúng & trước hạn: 273
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.8%
Đúng hạn: 2.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý: 396
Đúng & trước hạn: 396
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.63%
Đúng hạn: 12.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Phình
Số hồ sơ xử lý: 199
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.48%
Đúng hạn: 4.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 328
Đúng & trước hạn: 328
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.43%
Đúng hạn: 4.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý: 440
Đúng & trước hạn: 438
Trễ hạn 2
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 12.05%
Trễ hạn: 0.45%
UBND xã Minh Lương
Số hồ sơ xử lý: 158
Đúng & trước hạn: 158
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý: 333
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.2%
Đúng hạn: 4.5%
Trễ hạn: 0.3%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý: 846
Đúng & trước hạn: 844
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.68%
Đúng hạn: 5.08%
Trễ hạn: 0.24%
UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý: 780
Đúng & trước hạn: 780
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.31%
Đúng hạn: 2.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý: 549
Đúng & trước hạn: 549
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.92%
Đúng hạn: 44.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Na Hối
Số hồ sơ xử lý: 777
Đúng & trước hạn: 776
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.87%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.13%
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý: 143
Đúng & trước hạn: 141
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.9%
Đúng hạn: 0.7%
Trễ hạn: 1.4%
UBND xã Nàn Sán
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.1%
Đúng hạn: 3.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý: 118
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 15
Trước hạn: 45.76%
Đúng hạn: 41.53%
Trễ hạn: 12.71%
UBND xã Nấm Lư
Số hồ sơ xử lý: 760
Đúng & trước hạn: 760
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chày
Số hồ sơ xử lý: 358
Đúng & trước hạn: 358
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.16%
Đúng hạn: 0.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chạc
Số hồ sơ xử lý: 269
Đúng & trước hạn: 269
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý: 548
Đúng & trước hạn: 540
Trễ hạn 8
Trước hạn: 92.15%
Đúng hạn: 6.39%
Trễ hạn: 1.46%
UBND xã Nậm Dạng
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Khánh
Số hồ sơ xử lý: 129
Đúng & trước hạn: 129
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.35%
Đúng hạn: 4.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý: 278
Đúng & trước hạn: 275
Trễ hạn 3
Trước hạn: 75.9%
Đúng hạn: 23.02%
Trễ hạn: 1.08%
UBND xã Nậm Mòn
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 323
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.08%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.92%
UBND xã Nậm Mả
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 126
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.49%
Đúng hạn: 4.72%
Trễ hạn: 0.79%
UBND xã Nậm Tha
Số hồ sơ xử lý: 63
Đúng & trước hạn: 63
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.65%
Đúng hạn: 6.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xây
Số hồ sơ xử lý: 103
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xé
Số hồ sơ xử lý: 68
Đúng & trước hạn: 68
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.59%
Đúng hạn: 4.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Đét
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý: 620
Đúng & trước hạn: 595
Trễ hạn 25
Trước hạn: 90.65%
Đúng hạn: 5.32%
Trễ hạn: 4.03%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý: 472
Đúng & trước hạn: 468
Trễ hạn 4
Trước hạn: 95.13%
Đúng hạn: 4.03%
Trễ hạn: 0.84%
UBND xã Phìn Ngan
Số hồ sơ xử lý: 347
Đúng & trước hạn: 347
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.56%
Đúng hạn: 1.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Nhuận
Số hồ sơ xử lý: 900
Đúng & trước hạn: 900
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.89%
Đúng hạn: 0.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý: 392
Đúng & trước hạn: 392
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.86%
Đúng hạn: 7.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 506
Đúng & trước hạn: 503
Trễ hạn 3
Trước hạn: 85.38%
Đúng hạn: 14.03%
Trễ hạn: 0.59%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý: 362
Đúng & trước hạn: 355
Trễ hạn 7
Trước hạn: 97.24%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 1.93%
UBND xã Sán Chải
Số hồ sơ xử lý: 363
Đúng & trước hạn: 363
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.46%
Đúng hạn: 8.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý: 436
Đúng & trước hạn: 436
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.2%
Đúng hạn: 32.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 992
Đúng & trước hạn: 992
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.77%
Đúng hạn: 4.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Thủy
Số hồ sơ xử lý: 23
Đúng & trước hạn: 23
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 145
Đúng & trước hạn: 144
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.93%
Đúng hạn: 1.38%
Trễ hạn: 0.69%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 732
Đúng & trước hạn: 732
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.45%
Đúng hạn: 3.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 314
Trễ hạn 3
Trước hạn: 47.95%
Đúng hạn: 51.1%
Trễ hạn: 0.95%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý: 898
Đúng & trước hạn: 896
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.44%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0.23%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý: 545
Đúng & trước hạn: 544
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.45%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0.18%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý: 58
Đúng & trước hạn: 56
Trễ hạn 2
Trước hạn: 55.17%
Đúng hạn: 41.38%
Trễ hạn: 3.45%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý: 450
Đúng & trước hạn: 447
Trễ hạn 3
Trước hạn: 74.89%
Đúng hạn: 24.44%
Trễ hạn: 0.67%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý: 700
Đúng & trước hạn: 697
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.71%
Đúng hạn: 1.86%
Trễ hạn: 0.43%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý: 353
Đúng & trước hạn: 350
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.02%
Đúng hạn: 1.13%
Trễ hạn: 0.85%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý: 261
Đúng & trước hạn: 251
Trễ hạn 10
Trước hạn: 95.4%
Đúng hạn: 0.77%
Trễ hạn: 3.83%
UBND xã Tung Chung Phố
Số hồ sơ xử lý: 281
Đúng & trước hạn: 281
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.8%
Đúng hạn: 3.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tà Chải
Số hồ sơ xử lý: 678
Đúng & trước hạn: 678
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân An
Số hồ sơ xử lý: 49
Đúng & trước hạn: 49
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 56
Đúng & trước hạn: 55
Trễ hạn 1
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 10.71%
Trễ hạn: 1.79%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý: 381
Đúng & trước hạn: 380
Trễ hạn 1
Trước hạn: 63.52%
Đúng hạn: 36.22%
Trễ hạn: 0.26%
UBND xã Tả Củ Tỷ
Số hồ sơ xử lý: 106
Đúng & trước hạn: 106
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý: 201
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 2
Trước hạn: 63.68%
Đúng hạn: 35.32%
Trễ hạn: 1%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý: 795
Đúng & trước hạn: 773
Trễ hạn 22
Trước hạn: 80.88%
Đúng hạn: 16.35%
Trễ hạn: 2.77%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý: 704
Đúng & trước hạn: 684
Trễ hạn 20
Trước hạn: 92.47%
Đúng hạn: 4.69%
Trễ hạn: 2.84%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý: 622
Đúng & trước hạn: 612
Trễ hạn 10
Trước hạn: 98.07%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 1.61%
UBND xã Tả Thàng
Số hồ sơ xử lý: 517
Đúng & trước hạn: 517
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.52%
Đúng hạn: 9.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý: 224
Đúng & trước hạn: 222
Trễ hạn 2
Trước hạn: 90.18%
Đúng hạn: 8.93%
Trễ hạn: 0.89%
UBND xã Tả Van Chư
Số hồ sơ xử lý: 70
Đúng & trước hạn: 70
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 310
Đúng & trước hạn: 310
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.13%
Đúng hạn: 13.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Võ Lao
Số hồ sơ xử lý: 155
Đúng & trước hạn: 155
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.42%
Đúng hạn: 2.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 196
Đúng & trước hạn: 184
Trễ hạn 12
Trước hạn: 84.18%
Đúng hạn: 9.69%
Trễ hạn: 6.13%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý: 2281
Đúng & trước hạn: 2280
Trễ hạn 1
Trước hạn: 66.24%
Đúng hạn: 33.71%
Trễ hạn: 0.05%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1170
Đúng & trước hạn: 1170
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.97%
Đúng hạn: 1.03%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý: 865
Đúng & trước hạn: 858
Trễ hạn 7
Trước hạn: 90.06%
Đúng hạn: 9.13%
Trễ hạn: 0.81%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý: 441
Đúng & trước hạn: 437
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.87%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0.9%
Ubnd xã Cốc San
Số hồ sơ xử lý: 664
Đúng & trước hạn: 664
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0%