Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý:
91
Đúng & trước hạn:
89
Trễ hạn
2
Trước hạn:
85.71%
Đúng hạn:
12.09%
Trễ hạn:
2.2%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Một cửa huyện Bảo Thắng
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
729
Đúng & trước hạn:
646
Trễ hạn
83
Trước hạn:
72.02%
Đúng hạn:
16.6%
Trễ hạn:
11.38%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý:
1475
Đúng & trước hạn:
1469
Trễ hạn
6
Trước hạn:
93.83%
Đúng hạn:
5.76%
Trễ hạn:
0.41%
UBND TT Tằng Loỏng
UBND Thị Trấn Bắc Hà
UBND Thị Trấn Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
512
Đúng & trước hạn:
511
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.61%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
0.19%
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý:
2282
Đúng & trước hạn:
2280
Trễ hạn
2
Trước hạn:
82.38%
Đúng hạn:
17.53%
Trễ hạn:
0.09%
UBND Thị trấn Phố Lu
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý:
1525
Đúng & trước hạn:
1517
Trễ hạn
8
Trước hạn:
49.7%
Đúng hạn:
49.77%
Trễ hạn:
0.53%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
245
Đúng & trước hạn:
244
Trễ hạn
1
Trước hạn:
61.22%
Đúng hạn:
38.37%
Trễ hạn:
0.41%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý:
896
Đúng & trước hạn:
890
Trễ hạn
6
Trước hạn:
92.86%
Đúng hạn:
6.47%
Trễ hạn:
0.67%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý:
1822
Đúng & trước hạn:
1821
Trễ hạn
1
Trước hạn:
62.18%
Đúng hạn:
37.76%
Trễ hạn:
0.06%
UBND Xã Cốc Lầu
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý:
1064
Đúng & trước hạn:
1054
Trễ hạn
10
Trước hạn:
94.17%
Đúng hạn:
4.89%
Trễ hạn:
0.94%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý:
1643
Đúng & trước hạn:
1630
Trễ hạn
13
Trước hạn:
91.24%
Đúng hạn:
7.97%
Trễ hạn:
0.79%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý:
1074
Đúng & trước hạn:
1066
Trễ hạn
8
Trước hạn:
71.04%
Đúng hạn:
28.21%
Trễ hạn:
0.75%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý:
607
Đúng & trước hạn:
606
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.35%
Đúng hạn:
1.48%
Trễ hạn:
0.17%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý:
890
Đúng & trước hạn:
880
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.98%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
1.12%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
842
Đúng & trước hạn:
828
Trễ hạn
14
Trước hạn:
95.61%
Đúng hạn:
2.73%
Trễ hạn:
1.66%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
636
Đúng & trước hạn:
615
Trễ hạn
21
Trước hạn:
94.34%
Đúng hạn:
2.36%
Trễ hạn:
3.3%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý:
357
Đúng & trước hạn:
348
Trễ hạn
9
Trước hạn:
82.07%
Đúng hạn:
15.41%
Trễ hạn:
2.52%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý:
698
Đúng & trước hạn:
690
Trễ hạn
8
Trước hạn:
98.14%
Đúng hạn:
0.72%
Trễ hạn:
1.14%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý:
3699
Đúng & trước hạn:
3691
Trễ hạn
8
Trước hạn:
99.65%
Đúng hạn:
0.14%
Trễ hạn:
0.21%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý:
1611
Đúng & trước hạn:
1609
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.9%
Đúng hạn:
3.97%
Trễ hạn:
0.13%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1849
Đúng & trước hạn:
1845
Trễ hạn
4
Trước hạn:
99.3%
Đúng hạn:
0.49%
Trễ hạn:
0.21%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý:
1514
Đúng & trước hạn:
1499
Trễ hạn
15
Trước hạn:
97.42%
Đúng hạn:
1.59%
Trễ hạn:
0.99%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý:
726
Đúng & trước hạn:
722
Trễ hạn
4
Trước hạn:
94.08%
Đúng hạn:
5.37%
Trễ hạn:
0.55%
UBND phường Cầu Mây
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý:
2959
Đúng & trước hạn:
2955
Trễ hạn
4
Trước hạn:
96.15%
Đúng hạn:
3.72%
Trễ hạn:
0.13%
UBND phường Hàm Rồng
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
2927
Đúng & trước hạn:
2906
Trễ hạn
21
Trước hạn:
98.57%
Đúng hạn:
0.72%
Trễ hạn:
0.71%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
3006
Đúng & trước hạn:
3001
Trễ hạn
5
Trước hạn:
92.02%
Đúng hạn:
7.82%
Trễ hạn:
0.16%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý:
612
Đúng & trước hạn:
607
Trễ hạn
5
Trước hạn:
98.37%
Đúng hạn:
0.82%
Trễ hạn:
0.81%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý:
715
Đúng & trước hạn:
710
Trễ hạn
5
Trước hạn:
94.97%
Đúng hạn:
4.34%
Trễ hạn:
0.69%
UBND phường Sa Pả
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý:
1096
Đúng & trước hạn:
1093
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.63%
Đúng hạn:
1.09%
Trễ hạn:
0.28%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý:
354
Đúng & trước hạn:
350
Trễ hạn
4
Trước hạn:
98.59%
Đúng hạn:
0.28%
Trễ hạn:
1.13%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý:
105
Đúng & trước hạn:
101
Trễ hạn
4
Trước hạn:
93.33%
Đúng hạn:
2.86%
Trễ hạn:
3.81%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý:
454
Đúng & trước hạn:
452
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.71%
Đúng hạn:
4.85%
Trễ hạn:
0.44%
UBND xã Cam Cọn
UBND xã Lương Sơn
UBND xã Minh Tân
UBND xã Nghĩa Đô
UBND xã Thượng Hà
UBND xã Tân Dương
UBND xã Tân Tiến
UBND xã Vĩnh Yên
UBND xã Xuân Hòa
UBND xã Xuân Thượng
UBND xã Yên Sơn
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý:
1146
Đúng & trước hạn:
1146
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.65%
Đúng hạn:
0.35%
Trễ hạn:
0%
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý:
123
Đúng & trước hạn:
120
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.93%
Đúng hạn:
1.63%
Trễ hạn:
2.44%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý:
814
Đúng & trước hạn:
794
Trễ hạn
20
Trước hạn:
96.44%
Đúng hạn:
1.11%
Trễ hạn:
2.45%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý:
232
Đúng & trước hạn:
230
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.55%
Đúng hạn:
2.59%
Trễ hạn:
0.86%
UBND xã Bản Cầm
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý:
147
Đúng & trước hạn:
130
Trễ hạn
17
Trước hạn:
72.11%
Đúng hạn:
16.33%
Trễ hạn:
11.56%
UBND xã Bản Liền
UBND xã Bản Lầu
UBND xã Bản Mế
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý:
842
Đúng & trước hạn:
833
Trễ hạn
9
Trước hạn:
93.82%
Đúng hạn:
5.11%
Trễ hạn:
1.07%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý:
1118
Đúng & trước hạn:
1115
Trễ hạn
3
Trước hạn:
69.23%
Đúng hạn:
30.5%
Trễ hạn:
0.27%
UBND xã Bản Xen
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý:
396
Đúng & trước hạn:
391
Trễ hạn
5
Trước hạn:
95.71%
Đúng hạn:
3.03%
Trễ hạn:
1.26%
UBND xã Bảo Nhai
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý:
1098
Đúng & trước hạn:
1096
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.64%
Đúng hạn:
0.18%
Trễ hạn:
0.18%
UBND xã Cao Sơn
Số hồ sơ xử lý:
814
Đúng & trước hạn:
805
Trễ hạn
9
Trước hạn:
98.65%
Đúng hạn:
0.25%
Trễ hạn:
1.1%
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý:
255
Đúng & trước hạn:
255
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.71%
Đúng hạn:
35.29%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý:
240
Đúng & trước hạn:
232
Trễ hạn
8
Trước hạn:
94.58%
Đúng hạn:
2.08%
Trễ hạn:
3.34%
UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý:
1772
Đúng & trước hạn:
1772
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.94%
Đúng hạn:
0.06%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý:
613
Đúng & trước hạn:
607
Trễ hạn
6
Trước hạn:
79.61%
Đúng hạn:
19.41%
Trễ hạn:
0.98%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý:
224
Đúng & trước hạn:
208
Trễ hạn
16
Trước hạn:
87.5%
Đúng hạn:
5.36%
Trễ hạn:
7.14%
UBND xã Dương Quỳ
UBND xã Dần Thàng
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý:
298
Đúng & trước hạn:
287
Trễ hạn
11
Trước hạn:
94.97%
Đúng hạn:
1.34%
Trễ hạn:
3.69%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý:
654
Đúng & trước hạn:
653
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.94%
Đúng hạn:
2.91%
Trễ hạn:
0.15%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý:
492
Đúng & trước hạn:
489
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.97%
Đúng hạn:
1.42%
Trễ hạn:
0.61%
UBND xã Hoàng Thu Phố
Số hồ sơ xử lý:
326
Đúng & trước hạn:
321
Trễ hạn
5
Trước hạn:
97.55%
Đúng hạn:
0.92%
Trễ hạn:
1.53%
UBND xã Hòa Mạc
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý:
708
Đúng & trước hạn:
703
Trễ hạn
5
Trước hạn:
99.01%
Đúng hạn:
0.28%
Trễ hạn:
0.71%
UBND xã Khánh Yên Hạ
UBND xã Khánh Yên Thượng
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý:
32
Đúng & trước hạn:
31
Trễ hạn
1
Trước hạn:
90.63%
Đúng hạn:
6.25%
Trễ hạn:
3.12%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý:
1962
Đúng & trước hạn:
1962
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.09%
Đúng hạn:
2.91%
Trễ hạn:
0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý:
433
Đúng & trước hạn:
411
Trễ hạn
22
Trước hạn:
81.99%
Đúng hạn:
12.93%
Trễ hạn:
5.08%
UBND xã Liêm Phú
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý:
450
Đúng & trước hạn:
445
Trễ hạn
5
Trước hạn:
93.11%
Đúng hạn:
5.78%
Trễ hạn:
1.11%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý:
76
Đúng & trước hạn:
75
Trễ hạn
1
Trước hạn:
68.42%
Đúng hạn:
30.26%
Trễ hạn:
1.32%
UBND xã Lùng Cải
Số hồ sơ xử lý:
352
Đúng & trước hạn:
352
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.88%
Đúng hạn:
3.13%
Trễ hạn:
-0.01%
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý:
562
Đúng & trước hạn:
554
Trễ hạn
8
Trước hạn:
83.81%
Đúng hạn:
14.77%
Trễ hạn:
1.42%
UBND xã Lùng Phình
UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
392
Đúng & trước hạn:
391
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.39%
Đúng hạn:
5.36%
Trễ hạn:
0.25%
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý:
699
Đúng & trước hạn:
697
Trễ hạn
2
Trước hạn:
90.99%
Đúng hạn:
8.73%
Trễ hạn:
0.28%
UBND xã Minh Lương
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý:
422
Đúng & trước hạn:
419
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.5%
Đúng hạn:
3.79%
Trễ hạn:
0.71%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý:
1126
Đúng & trước hạn:
1119
Trễ hạn
7
Trước hạn:
95.12%
Đúng hạn:
4.26%
Trễ hạn:
0.62%
UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý:
987
Đúng & trước hạn:
985
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.44%
Đúng hạn:
4.36%
Trễ hạn:
0.2%
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý:
668
Đúng & trước hạn:
666
Trễ hạn
2
Trước hạn:
61.08%
Đúng hạn:
38.62%
Trễ hạn:
0.3%
UBND xã Na Hối
Số hồ sơ xử lý:
934
Đúng & trước hạn:
933
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.79%
Đúng hạn:
0.11%
Trễ hạn:
0.1%
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý:
278
Đúng & trước hạn:
276
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.84%
Đúng hạn:
1.44%
Trễ hạn:
0.72%
UBND xã Nàn Sán
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý:
127
Đúng & trước hạn:
108
Trễ hạn
19
Trước hạn:
46.46%
Đúng hạn:
38.58%
Trễ hạn:
14.96%
UBND xã Nấm Lư
UBND xã Nậm Chày
UBND xã Nậm Chạc
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý:
764
Đúng & trước hạn:
755
Trễ hạn
9
Trước hạn:
94.24%
Đúng hạn:
4.58%
Trễ hạn:
1.18%
UBND xã Nậm Dạng
UBND xã Nậm Khánh
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý:
352
Đúng & trước hạn:
348
Trễ hạn
4
Trước hạn:
76.99%
Đúng hạn:
21.88%
Trễ hạn:
1.13%
UBND xã Nậm Mòn
UBND xã Nậm Mả
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý:
197
Đúng & trước hạn:
192
Trễ hạn
5
Trước hạn:
89.85%
Đúng hạn:
7.61%
Trễ hạn:
2.54%
UBND xã Nậm Tha
UBND xã Nậm Xây
UBND xã Nậm Xé
UBND xã Nậm Đét
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý:
814
Đúng & trước hạn:
788
Trễ hạn
26
Trước hạn:
92.26%
Đúng hạn:
4.55%
Trễ hạn:
3.19%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý:
540
Đúng & trước hạn:
536
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.19%
Đúng hạn:
4.07%
Trễ hạn:
0.74%
UBND xã Phìn Ngan
UBND xã Phú Nhuận
Số hồ sơ xử lý:
1069
Đúng & trước hạn:
1069
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.91%
Đúng hạn:
0.09%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phúc Khánh
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
634
Đúng & trước hạn:
631
Trễ hạn
3
Trước hạn:
86.75%
Đúng hạn:
12.78%
Trễ hạn:
0.47%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý:
512
Đúng & trước hạn:
505
Trễ hạn
7
Trước hạn:
97.85%
Đúng hạn:
0.78%
Trễ hạn:
1.37%
UBND xã Sán Chải
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý:
507
Đúng & trước hạn:
507
Trễ hạn
0
Trước hạn:
66.67%
Đúng hạn:
33.33%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý:
1148
Đúng & trước hạn:
1148
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.34%
Đúng hạn:
3.66%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Thủy
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
203
Đúng & trước hạn:
202
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.57%
Đúng hạn:
3.94%
Trễ hạn:
0.49%
UBND xã Thanh Bình
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý:
372
Đúng & trước hạn:
369
Trễ hạn
3
Trước hạn:
53.49%
Đúng hạn:
45.7%
Trễ hạn:
0.81%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý:
1285
Đúng & trước hạn:
1282
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.38%
Đúng hạn:
0.39%
Trễ hạn:
0.23%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý:
646
Đúng & trước hạn:
645
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.54%
Đúng hạn:
0.31%
Trễ hạn:
0.15%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý:
78
Đúng & trước hạn:
76
Trễ hạn
2
Trước hạn:
66.67%
Đúng hạn:
30.77%
Trễ hạn:
2.56%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý:
552
Đúng & trước hạn:
546
Trễ hạn
6
Trước hạn:
77.9%
Đúng hạn:
21.01%
Trễ hạn:
1.09%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý:
859
Đúng & trước hạn:
856
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.9%
Đúng hạn:
1.75%
Trễ hạn:
0.35%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý:
444
Đúng & trước hạn:
441
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.42%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
0.68%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý:
447
Đúng & trước hạn:
437
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.32%
Đúng hạn:
0.45%
Trễ hạn:
2.23%
UBND xã Tung Chung Phố
UBND xã Tà Chải
UBND xã Tân An
UBND xã Tân Thượng
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý:
510
Đúng & trước hạn:
504
Trễ hạn
6
Trước hạn:
62.94%
Đúng hạn:
35.88%
Trễ hạn:
1.18%
UBND xã Tả Củ Tỷ
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý:
209
Đúng & trước hạn:
207
Trễ hạn
2
Trước hạn:
65.07%
Đúng hạn:
33.97%
Trễ hạn:
0.96%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý:
1008
Đúng & trước hạn:
984
Trễ hạn
24
Trước hạn:
79.86%
Đúng hạn:
17.76%
Trễ hạn:
2.38%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý:
1023
Đúng & trước hạn:
1000
Trễ hạn
23
Trước hạn:
93.55%
Đúng hạn:
4.2%
Trễ hạn:
2.25%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý:
802
Đúng & trước hạn:
790
Trễ hạn
12
Trước hạn:
98.25%
Đúng hạn:
0.25%
Trễ hạn:
1.5%
UBND xã Tả Thàng
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý:
266
Đúng & trước hạn:
264
Trễ hạn
2
Trước hạn:
87.97%
Đúng hạn:
11.28%
Trễ hạn:
0.75%
UBND xã Tả Van Chư
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
422
Đúng & trước hạn:
422
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.49%
Đúng hạn:
13.51%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Võ Lao
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý:
395
Đúng & trước hạn:
381
Trễ hạn
14
Trước hạn:
91.65%
Đúng hạn:
4.81%
Trễ hạn:
3.54%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý:
2914
Đúng & trước hạn:
2909
Trễ hạn
5
Trước hạn:
69.66%
Đúng hạn:
30.16%
Trễ hạn:
0.18%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1494
Đúng & trước hạn:
1494
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.86%
Đúng hạn:
1.14%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý:
1174
Đúng & trước hạn:
1166
Trễ hạn
8
Trước hạn:
92.16%
Đúng hạn:
7.16%
Trễ hạn:
0.68%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý:
573
Đúng & trước hạn:
567
Trễ hạn
6
Trước hạn:
98.43%
Đúng hạn:
0.52%
Trễ hạn:
1.05%
Ubnd xã Cốc San