Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Một cửa huyện Bảo Thắng
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
692
Đúng & trước hạn:
617
Trễ hạn
75
Trước hạn:
72.4%
Đúng hạn:
16.76%
Trễ hạn:
10.84%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý:
1313
Đúng & trước hạn:
1307
Trễ hạn
6
Trước hạn:
93.6%
Đúng hạn:
5.94%
Trễ hạn:
0.46%
UBND TT Tằng Loỏng
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý:
2156
Đúng & trước hạn:
2156
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.28%
Đúng hạn:
1.72%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý:
1965
Đúng & trước hạn:
1964
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.66%
Đúng hạn:
16.28%
Trễ hạn:
0.06%
UBND Thị trấn Phố Lu
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý:
1350
Đúng & trước hạn:
1344
Trễ hạn
6
Trước hạn:
49.26%
Đúng hạn:
50.3%
Trễ hạn:
0.44%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
225
Đúng & trước hạn:
224
Trễ hạn
1
Trước hạn:
58.67%
Đúng hạn:
40.89%
Trễ hạn:
0.44%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý:
761
Đúng & trước hạn:
759
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.88%
Đúng hạn:
4.86%
Trễ hạn:
0.26%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý:
1596
Đúng & trước hạn:
1595
Trễ hạn
1
Trước hạn:
62.16%
Đúng hạn:
37.78%
Trễ hạn:
0.06%
UBND Xã Cốc Lầu
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý:
886
Đúng & trước hạn:
876
Trễ hạn
10
Trước hạn:
95.03%
Đúng hạn:
3.84%
Trễ hạn:
1.13%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý:
1377
Đúng & trước hạn:
1364
Trễ hạn
13
Trước hạn:
89.69%
Đúng hạn:
9.37%
Trễ hạn:
0.94%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý:
917
Đúng & trước hạn:
909
Trễ hạn
8
Trước hạn:
72.08%
Đúng hạn:
27.04%
Trễ hạn:
0.88%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý:
528
Đúng & trước hạn:
527
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.11%
Đúng hạn:
1.7%
Trễ hạn:
0.19%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý:
688
Đúng & trước hạn:
678
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.38%
Đúng hạn:
1.16%
Trễ hạn:
1.46%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
746
Đúng & trước hạn:
743
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.99%
Đúng hạn:
1.61%
Trễ hạn:
0.4%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
595
Đúng & trước hạn:
577
Trễ hạn
18
Trước hạn:
94.79%
Đúng hạn:
2.18%
Trễ hạn:
3.03%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý:
292
Đúng & trước hạn:
285
Trễ hạn
7
Trước hạn:
85.96%
Đúng hạn:
11.64%
Trễ hạn:
2.4%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý:
563
Đúng & trước hạn:
561
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.93%
Đúng hạn:
0.71%
Trễ hạn:
0.36%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý:
3147
Đúng & trước hạn:
3143
Trễ hạn
4
Trước hạn:
99.71%
Đúng hạn:
0.16%
Trễ hạn:
0.13%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý:
1256
Đúng & trước hạn:
1254
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.62%
Đúng hạn:
4.22%
Trễ hạn:
0.16%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1545
Đúng & trước hạn:
1542
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.29%
Đúng hạn:
0.52%
Trễ hạn:
0.19%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý:
1299
Đúng & trước hạn:
1284
Trễ hạn
15
Trước hạn:
97.46%
Đúng hạn:
1.39%
Trễ hạn:
1.15%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý:
560
Đúng & trước hạn:
557
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.82%
Đúng hạn:
4.64%
Trễ hạn:
0.54%
UBND phường Cầu Mây
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý:
2442
Đúng & trước hạn:
2438
Trễ hạn
4
Trước hạn:
96.44%
Đúng hạn:
3.4%
Trễ hạn:
0.16%
UBND phường Hàm Rồng
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
2283
Đúng & trước hạn:
2266
Trễ hạn
17
Trước hạn:
98.42%
Đúng hạn:
0.83%
Trễ hạn:
0.75%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
2620
Đúng & trước hạn:
2616
Trễ hạn
4
Trước hạn:
91.72%
Đúng hạn:
8.13%
Trễ hạn:
0.15%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý:
550
Đúng & trước hạn:
549
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.45%
Đúng hạn:
0.36%
Trễ hạn:
0.19%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý:
568
Đúng & trước hạn:
564
Trễ hạn
4
Trước hạn:
97.71%
Đúng hạn:
1.58%
Trễ hạn:
0.71%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý:
371
Đúng & trước hạn:
368
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.88%
Đúng hạn:
4.31%
Trễ hạn:
0.81%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý:
944
Đúng & trước hạn:
941
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.05%
Đúng hạn:
0.64%
Trễ hạn:
0.31%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý:
310
Đúng & trước hạn:
308
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.03%
Đúng hạn:
0.32%
Trễ hạn:
0.65%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý:
85
Đúng & trước hạn:
81
Trễ hạn
4
Trước hạn:
91.76%
Đúng hạn:
3.53%
Trễ hạn:
4.71%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý:
408
Đúng & trước hạn:
407
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.36%
Đúng hạn:
5.39%
Trễ hạn:
0.25%
UBND xã Cam Cọn
UBND xã Lương Sơn
UBND xã Minh Tân
UBND xã Nghĩa Đô
UBND xã Thượng Hà
UBND xã Tân Dương
UBND xã Tân Tiến
UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý:
320
Đúng & trước hạn:
319
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.5%
Đúng hạn:
2.19%
Trễ hạn:
0.31%
UBND xã Xuân Hòa
UBND xã Xuân Thượng
UBND xã Yên Sơn
UBND xã Điện Quan
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý:
86
Đúng & trước hạn:
83
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.35%
Đúng hạn:
1.16%
Trễ hạn:
3.49%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý:
530
Đúng & trước hạn:
514
Trễ hạn
16
Trước hạn:
95.85%
Đúng hạn:
1.13%
Trễ hạn:
3.02%
UBND xã Bản Cái
UBND xã Bản Cầm
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý:
122
Đúng & trước hạn:
106
Trễ hạn
16
Trước hạn:
67.21%
Đúng hạn:
19.67%
Trễ hạn:
13.12%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý:
443
Đúng & trước hạn:
437
Trễ hạn
6
Trước hạn:
91.87%
Đúng hạn:
6.77%
Trễ hạn:
1.36%
UBND xã Bản Lầu
UBND xã Bản Mế
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý:
765
Đúng & trước hạn:
756
Trễ hạn
9
Trước hạn:
93.2%
Đúng hạn:
5.62%
Trễ hạn:
1.18%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý:
913
Đúng & trước hạn:
910
Trễ hạn
3
Trước hạn:
70.43%
Đúng hạn:
29.24%
Trễ hạn:
0.33%
UBND xã Bản Xen
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý:
274
Đúng & trước hạn:
269
Trễ hạn
5
Trước hạn:
95.62%
Đúng hạn:
2.55%
Trễ hạn:
1.83%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý:
919
Đúng & trước hạn:
918
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.56%
Đúng hạn:
0.33%
Trễ hạn:
0.11%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý:
944
Đúng & trước hạn:
943
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.68%
Đúng hạn:
0.21%
Trễ hạn:
0.11%
UBND xã Cao Sơn
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý:
204
Đúng & trước hạn:
204
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.14%
Đúng hạn:
31.86%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý:
228
Đúng & trước hạn:
221
Trễ hạn
7
Trước hạn:
96.05%
Đúng hạn:
0.88%
Trễ hạn:
3.07%
UBND xã Cốc Ly
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý:
479
Đúng & trước hạn:
473
Trễ hạn
6
Trước hạn:
75.16%
Đúng hạn:
23.59%
Trễ hạn:
1.25%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý:
193
Đúng & trước hạn:
177
Trễ hạn
16
Trước hạn:
85.49%
Đúng hạn:
6.22%
Trễ hạn:
8.29%
UBND xã Dương Quỳ
UBND xã Dần Thàng
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý:
209
Đúng & trước hạn:
200
Trễ hạn
9
Trước hạn:
93.78%
Đúng hạn:
1.91%
Trễ hạn:
4.31%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý:
497
Đúng & trước hạn:
496
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.78%
Đúng hạn:
3.02%
Trễ hạn:
0.2%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý:
392
Đúng & trước hạn:
390
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.72%
Đúng hạn:
0.77%
Trễ hạn:
0.51%
UBND xã Hoàng Thu Phố
UBND xã Hòa Mạc
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý:
621
Đúng & trước hạn:
618
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.36%
Đúng hạn:
0.16%
Trễ hạn:
0.48%
UBND xã Khánh Yên Hạ
UBND xã Khánh Yên Thượng
UBND xã Khánh Yên Trung
UBND xã Kim Sơn
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý:
353
Đúng & trước hạn:
341
Trễ hạn
12
Trước hạn:
80.74%
Đúng hạn:
15.86%
Trễ hạn:
3.4%
UBND xã Liêm Phú
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý:
385
Đúng & trước hạn:
384
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.97%
Đúng hạn:
13.77%
Trễ hạn:
0.26%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý:
57
Đúng & trước hạn:
56
Trễ hạn
1
Trước hạn:
75.44%
Đúng hạn:
22.81%
Trễ hạn:
1.75%
UBND xã Lùng Cải
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý:
412
Đúng & trước hạn:
409
Trễ hạn
3
Trước hạn:
87.14%
Đúng hạn:
12.14%
Trễ hạn:
0.72%
UBND xã Lùng Phình
UBND xã Lùng Thẩn
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý:
506
Đúng & trước hạn:
504
Trễ hạn
2
Trước hạn:
88.93%
Đúng hạn:
10.67%
Trễ hạn:
0.4%
UBND xã Minh Lương
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý:
339
Đúng & trước hạn:
338
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.28%
Đúng hạn:
4.42%
Trễ hạn:
0.3%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý:
883
Đúng & trước hạn:
880
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.79%
Đúng hạn:
4.87%
Trễ hạn:
0.34%
UBND xã Mường Hum
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý:
560
Đúng & trước hạn:
558
Trễ hạn
2
Trước hạn:
56.43%
Đúng hạn:
43.21%
Trễ hạn:
0.36%
UBND xã Na Hối
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý:
189
Đúng & trước hạn:
187
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.41%
Đúng hạn:
0.53%
Trễ hạn:
1.06%
UBND xã Nàn Sán
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý:
123
Đúng & trước hạn:
108
Trễ hạn
15
Trước hạn:
47.97%
Đúng hạn:
39.84%
Trễ hạn:
12.19%
UBND xã Nấm Lư
UBND xã Nậm Chày
UBND xã Nậm Chạc
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý:
593
Đúng & trước hạn:
585
Trễ hạn
8
Trước hạn:
92.75%
Đúng hạn:
5.9%
Trễ hạn:
1.35%
UBND xã Nậm Dạng
UBND xã Nậm Khánh
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý:
294
Đúng & trước hạn:
291
Trễ hạn
3
Trước hạn:
76.87%
Đúng hạn:
22.11%
Trễ hạn:
1.02%
UBND xã Nậm Mòn
UBND xã Nậm Mả
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý:
144
Đúng & trước hạn:
143
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.14%
Đúng hạn:
4.17%
Trễ hạn:
0.69%
UBND xã Nậm Tha
UBND xã Nậm Xây
UBND xã Nậm Xé
UBND xã Nậm Đét
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý:
656
Đúng & trước hạn:
631
Trễ hạn
25
Trước hạn:
91.16%
Đúng hạn:
5.03%
Trễ hạn:
3.81%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý:
482
Đúng & trước hạn:
478
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.23%
Đúng hạn:
3.94%
Trễ hạn:
0.83%
UBND xã Phìn Ngan
UBND xã Phú Nhuận
UBND xã Phúc Khánh
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
531
Đúng & trước hạn:
528
Trễ hạn
3
Trước hạn:
86.06%
Đúng hạn:
13.37%
Trễ hạn:
0.57%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý:
396
Đúng & trước hạn:
389
Trễ hạn
7
Trước hạn:
97.47%
Đúng hạn:
0.76%
Trễ hạn:
1.77%
UBND xã Sán Chải
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý:
452
Đúng & trước hạn:
452
Trễ hạn
0
Trước hạn:
65.93%
Đúng hạn:
34.07%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý:
1007
Đúng & trước hạn:
1007
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.83%
Đúng hạn:
4.17%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Thủy
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
156
Đúng & trước hạn:
155
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.08%
Đúng hạn:
1.28%
Trễ hạn:
0.64%
UBND xã Thanh Bình
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý:
349
Đúng & trước hạn:
346
Trễ hạn
3
Trước hạn:
52.44%
Đúng hạn:
46.7%
Trễ hạn:
0.86%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý:
941
Đúng & trước hạn:
939
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.47%
Đúng hạn:
0.32%
Trễ hạn:
0.21%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý:
560
Đúng & trước hạn:
559
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.46%
Đúng hạn:
0.36%
Trễ hạn:
0.18%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý:
58
Đúng & trước hạn:
56
Trễ hạn
2
Trước hạn:
55.17%
Đúng hạn:
41.38%
Trễ hạn:
3.45%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý:
469
Đúng & trước hạn:
466
Trễ hạn
3
Trước hạn:
75.48%
Đúng hạn:
23.88%
Trễ hạn:
0.64%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý:
725
Đúng & trước hạn:
722
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.79%
Đúng hạn:
1.79%
Trễ hạn:
0.42%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý:
365
Đúng & trước hạn:
362
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.08%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
0.82%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý:
283
Đúng & trước hạn:
273
Trễ hạn
10
Trước hạn:
95.76%
Đúng hạn:
0.71%
Trễ hạn:
3.53%
UBND xã Tung Chung Phố
UBND xã Tà Chải
UBND xã Tân An
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý:
66
Đúng & trước hạn:
65
Trễ hạn
1
Trước hạn:
89.39%
Đúng hạn:
9.09%
Trễ hạn:
1.52%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý:
394
Đúng & trước hạn:
393
Trễ hạn
1
Trước hạn:
64.21%
Đúng hạn:
35.53%
Trễ hạn:
0.26%
UBND xã Tả Củ Tỷ
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý:
201
Đúng & trước hạn:
199
Trễ hạn
2
Trước hạn:
63.68%
Đúng hạn:
35.32%
Trễ hạn:
1%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý:
911
Đúng & trước hạn:
888
Trễ hạn
23
Trước hạn:
78.92%
Đúng hạn:
18.55%
Trễ hạn:
2.53%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý:
740
Đúng & trước hạn:
719
Trễ hạn
21
Trước hạn:
92.7%
Đúng hạn:
4.46%
Trễ hạn:
2.84%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý:
649
Đúng & trước hạn:
637
Trễ hạn
12
Trước hạn:
97.84%
Đúng hạn:
0.31%
Trễ hạn:
1.85%
UBND xã Tả Thàng
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý:
234
Đúng & trước hạn:
232
Trễ hạn
2
Trước hạn:
88.89%
Đúng hạn:
10.26%
Trễ hạn:
0.85%
UBND xã Tả Van Chư
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
322
Đúng & trước hạn:
322
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.34%
Đúng hạn:
13.66%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Võ Lao
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý:
209
Đúng & trước hạn:
197
Trễ hạn
12
Trước hạn:
85.17%
Đúng hạn:
9.09%
Trễ hạn:
5.74%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý:
2403
Đúng & trước hạn:
2398
Trễ hạn
5
Trước hạn:
67.17%
Đúng hạn:
32.63%
Trễ hạn:
0.2%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1260
Đúng & trước hạn:
1260
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.65%
Đúng hạn:
1.35%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý:
911
Đúng & trước hạn:
904
Trễ hạn
7
Trước hạn:
90.56%
Đúng hạn:
8.67%
Trễ hạn:
0.77%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý:
459
Đúng & trước hạn:
455
Trễ hạn
4
Trước hạn:
98.47%
Đúng hạn:
0.65%
Trễ hạn:
0.88%
Ubnd xã Cốc San