Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 120
Đúng & trước hạn: 120
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý: 77
Đúng & trước hạn: 75
Trễ hạn 2
Trước hạn: 85.71%
Đúng hạn: 11.69%
Trễ hạn: 2.6%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Một cửa huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.43%
Đúng hạn: 28.57%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.89%
Đúng hạn: 11.11%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 659
Đúng & trước hạn: 589
Trễ hạn 70
Trước hạn: 72.84%
Đúng hạn: 16.54%
Trễ hạn: 10.62%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý: 1284
Đúng & trước hạn: 1278
Trễ hạn 6
Trước hạn: 93.46%
Đúng hạn: 6.07%
Trễ hạn: 0.47%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý: 821
Đúng & trước hạn: 819
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.56%
Đúng hạn: 2.19%
Trễ hạn: 0.25%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý: 2116
Đúng & trước hạn: 2116
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.25%
Đúng hạn: 1.75%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 436
Đúng & trước hạn: 436
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý: 1911
Đúng & trước hạn: 1910
Trễ hạn 1
Trước hạn: 84.09%
Đúng hạn: 15.86%
Trễ hạn: 0.05%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý: 596
Đúng & trước hạn: 595
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.99%
Đúng hạn: 0.84%
Trễ hạn: 0.17%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý: 1283
Đúng & trước hạn: 1277
Trễ hạn 6
Trước hạn: 49.18%
Đúng hạn: 50.35%
Trễ hạn: 0.47%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 223
Đúng & trước hạn: 222
Trễ hạn 1
Trước hạn: 59.19%
Đúng hạn: 40.36%
Trễ hạn: 0.45%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý: 728
Đúng & trước hạn: 726
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.05%
Đúng hạn: 4.67%
Trễ hạn: 0.28%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý: 1539
Đúng & trước hạn: 1538
Trễ hạn 1
Trước hạn: 61.4%
Đúng hạn: 38.53%
Trễ hạn: 0.07%
UBND Xã Cốc Lầu
Số hồ sơ xử lý: 189
Đúng & trước hạn: 189
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 821
Đúng & trước hạn: 811
Trễ hạn 10
Trước hạn: 95.86%
Đúng hạn: 2.92%
Trễ hạn: 1.22%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý: 1373
Đúng & trước hạn: 1361
Trễ hạn 12
Trước hạn: 89.73%
Đúng hạn: 9.4%
Trễ hạn: 0.87%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý: 876
Đúng & trước hạn: 868
Trễ hạn 8
Trước hạn: 73.74%
Đúng hạn: 25.34%
Trễ hạn: 0.92%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý: 511
Đúng & trước hạn: 510
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.04%
Đúng hạn: 1.76%
Trễ hạn: 0.2%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý: 658
Đúng & trước hạn: 649
Trễ hạn 9
Trước hạn: 97.42%
Đúng hạn: 1.22%
Trễ hạn: 1.36%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 739
Đúng & trước hạn: 736
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.24%
Đúng hạn: 1.35%
Trễ hạn: 0.41%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 575
Đúng & trước hạn: 557
Trễ hạn 18
Trước hạn: 94.61%
Đúng hạn: 2.26%
Trễ hạn: 3.13%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý: 278
Đúng & trước hạn: 271
Trễ hạn 7
Trước hạn: 85.25%
Đúng hạn: 12.23%
Trễ hạn: 2.52%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý: 540
Đúng & trước hạn: 538
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.89%
Đúng hạn: 0.74%
Trễ hạn: 0.37%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 3033
Đúng & trước hạn: 3030
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.13%
Trễ hạn: 0.1%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý: 1178
Đúng & trước hạn: 1176
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.59%
Đúng hạn: 4.24%
Trễ hạn: 0.17%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1512
Đúng & trước hạn: 1509
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.27%
Đúng hạn: 0.53%
Trễ hạn: 0.2%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý: 1253
Đúng & trước hạn: 1240
Trễ hạn 13
Trước hạn: 97.53%
Đúng hạn: 1.44%
Trễ hạn: 1.03%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý: 527
Đúng & trước hạn: 524
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.5%
Đúng hạn: 4.93%
Trễ hạn: 0.57%
UBND phường Cầu Mây
Số hồ sơ xử lý: 270
Đúng & trước hạn: 266
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.52%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.48%
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý: 2339
Đúng & trước hạn: 2336
Trễ hạn 3
Trước hạn: 96.37%
Đúng hạn: 3.51%
Trễ hạn: 0.12%
UBND phường Hàm Rồng
Số hồ sơ xử lý: 661
Đúng & trước hạn: 657
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.39%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.61%
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 2206
Đúng & trước hạn: 2189
Trễ hạn 17
Trước hạn: 98.37%
Đúng hạn: 0.86%
Trễ hạn: 0.77%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 2530
Đúng & trước hạn: 2526
Trễ hạn 4
Trước hạn: 91.66%
Đúng hạn: 8.18%
Trễ hạn: 0.16%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý: 544
Đúng & trước hạn: 543
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.45%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0.18%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 555
Đúng & trước hạn: 551
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.66%
Đúng hạn: 1.62%
Trễ hạn: 0.72%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý: 361
Đúng & trước hạn: 358
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.01%
Đúng hạn: 4.16%
Trễ hạn: 0.83%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý: 921
Đúng & trước hạn: 918
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.02%
Đúng hạn: 0.65%
Trễ hạn: 0.33%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý: 299
Đúng & trước hạn: 297
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0.67%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý: 82
Đúng & trước hạn: 78
Trễ hạn 4
Trước hạn: 91.46%
Đúng hạn: 3.66%
Trễ hạn: 4.88%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý: 397
Đúng & trước hạn: 396
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.21%
Đúng hạn: 5.54%
Trễ hạn: 0.25%
UBND xã Cam Cọn
Số hồ sơ xử lý: 288
Đúng & trước hạn: 288
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.61%
Đúng hạn: 1.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Sơn
Số hồ sơ xử lý: 155
Đúng & trước hạn: 155
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.21%
Đúng hạn: 0.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ xử lý: 344
Đúng & trước hạn: 344
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.26%
Đúng hạn: 1.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý: 549
Đúng & trước hạn: 549
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.82%
Đúng hạn: 0.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dương
Số hồ sơ xử lý: 311
Đúng & trước hạn: 311
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.04%
Đúng hạn: 0.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 66
Đúng & trước hạn: 66
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý: 313
Đúng & trước hạn: 313
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.76%
Đúng hạn: 2.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 126
Đúng & trước hạn: 125
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.21%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.79%
UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 344
Đúng & trước hạn: 344
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.44%
Đúng hạn: 7.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý: 763
Đúng & trước hạn: 763
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.48%
Đúng hạn: 0.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý: 68
Đúng & trước hạn: 67
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.06%
Đúng hạn: 1.47%
Trễ hạn: 1.47%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý: 508
Đúng & trước hạn: 493
Trễ hạn 15
Trước hạn: 96.26%
Đúng hạn: 0.79%
Trễ hạn: 2.95%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.56%
Đúng hạn: 2.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Cầm
Số hồ sơ xử lý: 732
Đúng & trước hạn: 732
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý: 120
Đúng & trước hạn: 104
Trễ hạn 16
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 20%
Trễ hạn: 13.33%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý: 439
Đúng & trước hạn: 433
Trễ hạn 6
Trước hạn: 92.26%
Đúng hạn: 6.38%
Trễ hạn: 1.36%
UBND xã Bản Lầu
Số hồ sơ xử lý: 472
Đúng & trước hạn: 472
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.15%
Đúng hạn: 0.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Mế
Số hồ sơ xử lý: 398
Đúng & trước hạn: 398
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.99%
Đúng hạn: 1.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý: 760
Đúng & trước hạn: 751
Trễ hạn 9
Trước hạn: 93.16%
Đúng hạn: 5.66%
Trễ hạn: 1.18%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý: 882
Đúng & trước hạn: 879
Trễ hạn 3
Trước hạn: 71.32%
Đúng hạn: 28.34%
Trễ hạn: 0.34%
UBND xã Bản Xen
Số hồ sơ xử lý: 263
Đúng & trước hạn: 263
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.02%
Đúng hạn: 7.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý: 268
Đúng & trước hạn: 263
Trễ hạn 5
Trước hạn: 95.52%
Đúng hạn: 2.61%
Trễ hạn: 1.87%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý: 891
Đúng & trước hạn: 890
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.55%
Đúng hạn: 0.34%
Trễ hạn: 0.11%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý: 899
Đúng & trước hạn: 898
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.67%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 0.11%
UBND xã Cao Sơn
Số hồ sơ xử lý: 717
Đúng & trước hạn: 717
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.72%
Đúng hạn: 0.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý: 196
Đúng & trước hạn: 196
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.39%
Đúng hạn: 30.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý: 225
Đúng & trước hạn: 218
Trễ hạn 7
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 0.89%
Trễ hạn: 3.11%
UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý: 1429
Đúng & trước hạn: 1429
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý: 462
Đúng & trước hạn: 457
Trễ hạn 5
Trước hạn: 74.46%
Đúng hạn: 24.46%
Trễ hạn: 1.08%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý: 188
Đúng & trước hạn: 172
Trễ hạn 16
Trước hạn: 86.7%
Đúng hạn: 4.79%
Trễ hạn: 8.51%
UBND xã Dương Quỳ
Số hồ sơ xử lý: 106
Đúng & trước hạn: 106
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.11%
Đúng hạn: 1.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dần Thàng
Số hồ sơ xử lý: 97
Đúng & trước hạn: 97
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.88%
Đúng hạn: 4.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 194
Trễ hạn 9
Trước hạn: 93.6%
Đúng hạn: 1.97%
Trễ hạn: 4.43%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý: 480
Đúng & trước hạn: 479
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.67%
Đúng hạn: 3.13%
Trễ hạn: 0.2%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý: 383
Đúng & trước hạn: 381
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.96%
Đúng hạn: 0.52%
Trễ hạn: 0.52%
UBND xã Hoàng Thu Phố
Số hồ sơ xử lý: 290
Đúng & trước hạn: 285
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.28%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.72%
UBND xã Hòa Mạc
Số hồ sơ xử lý: 53
Đúng & trước hạn: 53
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý: 603
Đúng & trước hạn: 600
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.5%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.5%
UBND xã Khánh Yên Hạ
Số hồ sơ xử lý: 67
Đúng & trước hạn: 67
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.03%
Đúng hạn: 5.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Thượng
Số hồ sơ xử lý: 136
Đúng & trước hạn: 136
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý: 24
Đúng & trước hạn: 24
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.83%
Đúng hạn: 4.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1445
Đúng & trước hạn: 1445
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.19%
Đúng hạn: 3.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý: 349
Đúng & trước hạn: 337
Trễ hạn 12
Trước hạn: 80.52%
Đúng hạn: 16.05%
Trễ hạn: 3.43%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý: 38
Đúng & trước hạn: 35
Trễ hạn 3
Trước hạn: 89.47%
Đúng hạn: 2.63%
Trễ hạn: 7.9%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý: 379
Đúng & trước hạn: 378
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.75%
Đúng hạn: 13.98%
Trễ hạn: 0.27%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý: 55
Đúng & trước hạn: 54
Trễ hạn 1
Trước hạn: 76.36%
Đúng hạn: 21.82%
Trễ hạn: 1.82%
UBND xã Lùng Cải
Số hồ sơ xử lý: 273
Đúng & trước hạn: 273
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.8%
Đúng hạn: 2.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý: 396
Đúng & trước hạn: 396
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.63%
Đúng hạn: 12.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Phình
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.61%
Đúng hạn: 4.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 333
Đúng & trước hạn: 333
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.2%
Đúng hạn: 4.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý: 440
Đúng & trước hạn: 438
Trễ hạn 2
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 12.05%
Trễ hạn: 0.45%
UBND xã Minh Lương
Số hồ sơ xử lý: 158
Đúng & trước hạn: 158
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý: 335
Đúng & trước hạn: 334
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.22%
Đúng hạn: 4.48%
Trễ hạn: 0.3%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý: 857
Đúng & trước hạn: 854
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.63%
Đúng hạn: 5.02%
Trễ hạn: 0.35%
UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý: 790
Đúng & trước hạn: 790
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.22%
Đúng hạn: 2.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý: 552
Đúng & trước hạn: 552
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.16%
Đúng hạn: 43.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Na Hối
Số hồ sơ xử lý: 790
Đúng & trước hạn: 789
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.87%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.13%
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý: 152
Đúng & trước hạn: 150
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.03%
Đúng hạn: 0.66%
Trễ hạn: 1.31%
UBND xã Nàn Sán
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.1%
Đúng hạn: 3.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý: 118
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 15
Trước hạn: 45.76%
Đúng hạn: 41.53%
Trễ hạn: 12.71%
UBND xã Nấm Lư
Số hồ sơ xử lý: 776
Đúng & trước hạn: 776
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chày
Số hồ sơ xử lý: 358
Đúng & trước hạn: 358
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.16%
Đúng hạn: 0.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chạc
Số hồ sơ xử lý: 271
Đúng & trước hạn: 271
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý: 565
Đúng & trước hạn: 557
Trễ hạn 8
Trước hạn: 92.39%
Đúng hạn: 6.19%
Trễ hạn: 1.42%
UBND xã Nậm Dạng
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Khánh
Số hồ sơ xử lý: 130
Đúng & trước hạn: 130
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.38%
Đúng hạn: 4.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý: 281
Đúng & trước hạn: 278
Trễ hạn 3
Trước hạn: 76.16%
Đúng hạn: 22.78%
Trễ hạn: 1.06%
UBND xã Nậm Mòn
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 323
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.08%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.92%
UBND xã Nậm Mả
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý: 128
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.53%
Đúng hạn: 4.69%
Trễ hạn: 0.78%
UBND xã Nậm Tha
Số hồ sơ xử lý: 63
Đúng & trước hạn: 63
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.65%
Đúng hạn: 6.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xây
Số hồ sơ xử lý: 103
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xé
Số hồ sơ xử lý: 68
Đúng & trước hạn: 68
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.59%
Đúng hạn: 4.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Đét
Số hồ sơ xử lý: 318
Đúng & trước hạn: 318
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý: 628
Đúng & trước hạn: 603
Trễ hạn 25
Trước hạn: 90.76%
Đúng hạn: 5.25%
Trễ hạn: 3.99%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý: 472
Đúng & trước hạn: 468
Trễ hạn 4
Trước hạn: 95.13%
Đúng hạn: 4.03%
Trễ hạn: 0.84%
UBND xã Phìn Ngan
Số hồ sơ xử lý: 350
Đúng & trước hạn: 350
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.57%
Đúng hạn: 1.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Nhuận
Số hồ sơ xử lý: 918
Đúng & trước hạn: 918
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.89%
Đúng hạn: 0.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý: 394
Đúng & trước hạn: 394
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.89%
Đúng hạn: 7.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 518
Đúng & trước hạn: 515
Trễ hạn 3
Trước hạn: 85.71%
Đúng hạn: 13.71%
Trễ hạn: 0.58%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý: 362
Đúng & trước hạn: 355
Trễ hạn 7
Trước hạn: 97.24%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 1.93%
UBND xã Sán Chải
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 364
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.48%
Đúng hạn: 8.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý: 445
Đúng & trước hạn: 445
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.84%
Đúng hạn: 34.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 1000
Đúng & trước hạn: 1000
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.8%
Đúng hạn: 4.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Thủy
Số hồ sơ xử lý: 23
Đúng & trước hạn: 23
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 145
Đúng & trước hạn: 144
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.93%
Đúng hạn: 1.38%
Trễ hạn: 0.69%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 738
Đúng & trước hạn: 738
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.48%
Đúng hạn: 3.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 323
Trễ hạn 3
Trước hạn: 49.39%
Đúng hạn: 49.69%
Trễ hạn: 0.92%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý: 909
Đúng & trước hạn: 907
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.45%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0.22%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý: 545
Đúng & trước hạn: 544
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.45%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0.18%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý: 58
Đúng & trước hạn: 56
Trễ hạn 2
Trước hạn: 55.17%
Đúng hạn: 41.38%
Trễ hạn: 3.45%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý: 455
Đúng & trước hạn: 452
Trễ hạn 3
Trước hạn: 75.16%
Đúng hạn: 24.18%
Trễ hạn: 0.66%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý: 711
Đúng & trước hạn: 708
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.75%
Đúng hạn: 1.83%
Trễ hạn: 0.42%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý: 356
Đúng & trước hạn: 353
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.03%
Đúng hạn: 1.12%
Trễ hạn: 0.85%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý: 261
Đúng & trước hạn: 251
Trễ hạn 10
Trước hạn: 95.4%
Đúng hạn: 0.77%
Trễ hạn: 3.83%
UBND xã Tung Chung Phố
Số hồ sơ xử lý: 281
Đúng & trước hạn: 281
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.8%
Đúng hạn: 3.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tà Chải
Số hồ sơ xử lý: 688
Đúng & trước hạn: 688
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân An
Số hồ sơ xử lý: 50
Đúng & trước hạn: 50
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 58
Đúng & trước hạn: 57
Trễ hạn 1
Trước hạn: 87.93%
Đúng hạn: 10.34%
Trễ hạn: 1.73%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý: 384
Đúng & trước hạn: 383
Trễ hạn 1
Trước hạn: 63.8%
Đúng hạn: 35.94%
Trễ hạn: 0.26%
UBND xã Tả Củ Tỷ
Số hồ sơ xử lý: 111
Đúng & trước hạn: 111
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý: 201
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 2
Trước hạn: 63.68%
Đúng hạn: 35.32%
Trễ hạn: 1%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý: 817
Đúng & trước hạn: 795
Trễ hạn 22
Trước hạn: 80.17%
Đúng hạn: 17.14%
Trễ hạn: 2.69%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý: 715
Đúng & trước hạn: 695
Trễ hạn 20
Trước hạn: 92.59%
Đúng hạn: 4.62%
Trễ hạn: 2.79%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý: 627
Đúng & trước hạn: 615
Trễ hạn 12
Trước hạn: 97.77%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 1.91%
UBND xã Tả Thàng
Số hồ sơ xử lý: 521
Đúng & trước hạn: 521
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.6%
Đúng hạn: 9.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý: 227
Đúng & trước hạn: 225
Trễ hạn 2
Trước hạn: 89.87%
Đúng hạn: 9.25%
Trễ hạn: 0.88%
UBND xã Tả Van Chư
Số hồ sơ xử lý: 72
Đúng & trước hạn: 72
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 311
Đúng & trước hạn: 311
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.17%
Đúng hạn: 13.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Võ Lao
Số hồ sơ xử lý: 159
Đúng & trước hạn: 159
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.48%
Đúng hạn: 2.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 204
Đúng & trước hạn: 192
Trễ hạn 12
Trước hạn: 84.8%
Đúng hạn: 9.31%
Trễ hạn: 5.89%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý: 2297
Đúng & trước hạn: 2296
Trễ hạn 1
Trước hạn: 66.35%
Đúng hạn: 33.61%
Trễ hạn: 0.04%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1183
Đúng & trước hạn: 1183
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.99%
Đúng hạn: 1.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý: 877
Đúng & trước hạn: 870
Trễ hạn 7
Trước hạn: 90.19%
Đúng hạn: 9.01%
Trễ hạn: 0.8%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý: 445
Đúng & trước hạn: 441
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.88%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 0.9%
Ubnd xã Cốc San
Số hồ sơ xử lý: 672
Đúng & trước hạn: 672
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0%