Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý:
77
Đúng & trước hạn:
75
Trễ hạn
2
Trước hạn:
85.71%
Đúng hạn:
11.69%
Trễ hạn:
2.6%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Một cửa huyện Bảo Thắng
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
659
Đúng & trước hạn:
589
Trễ hạn
70
Trước hạn:
72.84%
Đúng hạn:
16.54%
Trễ hạn:
10.62%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý:
1284
Đúng & trước hạn:
1278
Trễ hạn
6
Trước hạn:
93.46%
Đúng hạn:
6.07%
Trễ hạn:
0.47%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý:
821
Đúng & trước hạn:
819
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.56%
Đúng hạn:
2.19%
Trễ hạn:
0.25%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý:
2116
Đúng & trước hạn:
2116
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.25%
Đúng hạn:
1.75%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý:
1911
Đúng & trước hạn:
1910
Trễ hạn
1
Trước hạn:
84.09%
Đúng hạn:
15.86%
Trễ hạn:
0.05%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý:
596
Đúng & trước hạn:
595
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.99%
Đúng hạn:
0.84%
Trễ hạn:
0.17%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý:
1283
Đúng & trước hạn:
1277
Trễ hạn
6
Trước hạn:
49.18%
Đúng hạn:
50.35%
Trễ hạn:
0.47%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
223
Đúng & trước hạn:
222
Trễ hạn
1
Trước hạn:
59.19%
Đúng hạn:
40.36%
Trễ hạn:
0.45%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý:
728
Đúng & trước hạn:
726
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.05%
Đúng hạn:
4.67%
Trễ hạn:
0.28%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý:
1539
Đúng & trước hạn:
1538
Trễ hạn
1
Trước hạn:
61.4%
Đúng hạn:
38.53%
Trễ hạn:
0.07%
UBND Xã Cốc Lầu
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý:
821
Đúng & trước hạn:
811
Trễ hạn
10
Trước hạn:
95.86%
Đúng hạn:
2.92%
Trễ hạn:
1.22%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý:
1373
Đúng & trước hạn:
1361
Trễ hạn
12
Trước hạn:
89.73%
Đúng hạn:
9.4%
Trễ hạn:
0.87%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý:
876
Đúng & trước hạn:
868
Trễ hạn
8
Trước hạn:
73.74%
Đúng hạn:
25.34%
Trễ hạn:
0.92%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý:
511
Đúng & trước hạn:
510
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.04%
Đúng hạn:
1.76%
Trễ hạn:
0.2%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý:
658
Đúng & trước hạn:
649
Trễ hạn
9
Trước hạn:
97.42%
Đúng hạn:
1.22%
Trễ hạn:
1.36%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
739
Đúng & trước hạn:
736
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.24%
Đúng hạn:
1.35%
Trễ hạn:
0.41%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
575
Đúng & trước hạn:
557
Trễ hạn
18
Trước hạn:
94.61%
Đúng hạn:
2.26%
Trễ hạn:
3.13%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý:
278
Đúng & trước hạn:
271
Trễ hạn
7
Trước hạn:
85.25%
Đúng hạn:
12.23%
Trễ hạn:
2.52%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý:
540
Đúng & trước hạn:
538
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.89%
Đúng hạn:
0.74%
Trễ hạn:
0.37%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý:
3033
Đúng & trước hạn:
3030
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.77%
Đúng hạn:
0.13%
Trễ hạn:
0.1%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý:
1178
Đúng & trước hạn:
1176
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.59%
Đúng hạn:
4.24%
Trễ hạn:
0.17%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1512
Đúng & trước hạn:
1509
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.27%
Đúng hạn:
0.53%
Trễ hạn:
0.2%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý:
1253
Đúng & trước hạn:
1240
Trễ hạn
13
Trước hạn:
97.53%
Đúng hạn:
1.44%
Trễ hạn:
1.03%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý:
527
Đúng & trước hạn:
524
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.5%
Đúng hạn:
4.93%
Trễ hạn:
0.57%
UBND phường Cầu Mây
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý:
2339
Đúng & trước hạn:
2336
Trễ hạn
3
Trước hạn:
96.37%
Đúng hạn:
3.51%
Trễ hạn:
0.12%
UBND phường Hàm Rồng
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
2206
Đúng & trước hạn:
2189
Trễ hạn
17
Trước hạn:
98.37%
Đúng hạn:
0.86%
Trễ hạn:
0.77%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
2530
Đúng & trước hạn:
2526
Trễ hạn
4
Trước hạn:
91.66%
Đúng hạn:
8.18%
Trễ hạn:
0.16%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý:
544
Đúng & trước hạn:
543
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.45%
Đúng hạn:
0.37%
Trễ hạn:
0.18%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý:
555
Đúng & trước hạn:
551
Trễ hạn
4
Trước hạn:
97.66%
Đúng hạn:
1.62%
Trễ hạn:
0.72%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý:
361
Đúng & trước hạn:
358
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.01%
Đúng hạn:
4.16%
Trễ hạn:
0.83%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý:
921
Đúng & trước hạn:
918
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.02%
Đúng hạn:
0.65%
Trễ hạn:
0.33%
UBND phường Ô Quý Hồ
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý:
82
Đúng & trước hạn:
78
Trễ hạn
4
Trước hạn:
91.46%
Đúng hạn:
3.66%
Trễ hạn:
4.88%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý:
397
Đúng & trước hạn:
396
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.21%
Đúng hạn:
5.54%
Trễ hạn:
0.25%
UBND xã Cam Cọn
UBND xã Lương Sơn
UBND xã Minh Tân
UBND xã Nghĩa Đô
UBND xã Thượng Hà
UBND xã Tân Dương
UBND xã Tân Tiến
UBND xã Vĩnh Yên
UBND xã Xuân Hòa
UBND xã Xuân Thượng
UBND xã Yên Sơn
UBND xã Điện Quan
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý:
68
Đúng & trước hạn:
67
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.06%
Đúng hạn:
1.47%
Trễ hạn:
1.47%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý:
508
Đúng & trước hạn:
493
Trễ hạn
15
Trước hạn:
96.26%
Đúng hạn:
0.79%
Trễ hạn:
2.95%
UBND xã Bản Cái
UBND xã Bản Cầm
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý:
120
Đúng & trước hạn:
104
Trễ hạn
16
Trước hạn:
66.67%
Đúng hạn:
20%
Trễ hạn:
13.33%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý:
439
Đúng & trước hạn:
433
Trễ hạn
6
Trước hạn:
92.26%
Đúng hạn:
6.38%
Trễ hạn:
1.36%
UBND xã Bản Lầu
UBND xã Bản Mế
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý:
760
Đúng & trước hạn:
751
Trễ hạn
9
Trước hạn:
93.16%
Đúng hạn:
5.66%
Trễ hạn:
1.18%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý:
882
Đúng & trước hạn:
879
Trễ hạn
3
Trước hạn:
71.32%
Đúng hạn:
28.34%
Trễ hạn:
0.34%
UBND xã Bản Xen
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý:
268
Đúng & trước hạn:
263
Trễ hạn
5
Trước hạn:
95.52%
Đúng hạn:
2.61%
Trễ hạn:
1.87%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý:
891
Đúng & trước hạn:
890
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.55%
Đúng hạn:
0.34%
Trễ hạn:
0.11%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý:
899
Đúng & trước hạn:
898
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.67%
Đúng hạn:
0.22%
Trễ hạn:
0.11%
UBND xã Cao Sơn
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý:
196
Đúng & trước hạn:
196
Trễ hạn
0
Trước hạn:
69.39%
Đúng hạn:
30.61%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cán Cấu
UBND xã Cốc Ly
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý:
462
Đúng & trước hạn:
457
Trễ hạn
5
Trước hạn:
74.46%
Đúng hạn:
24.46%
Trễ hạn:
1.08%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý:
188
Đúng & trước hạn:
172
Trễ hạn
16
Trước hạn:
86.7%
Đúng hạn:
4.79%
Trễ hạn:
8.51%
UBND xã Dương Quỳ
UBND xã Dần Thàng
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý:
203
Đúng & trước hạn:
194
Trễ hạn
9
Trước hạn:
93.6%
Đúng hạn:
1.97%
Trễ hạn:
4.43%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý:
480
Đúng & trước hạn:
479
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.67%
Đúng hạn:
3.13%
Trễ hạn:
0.2%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý:
383
Đúng & trước hạn:
381
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.96%
Đúng hạn:
0.52%
Trễ hạn:
0.52%
UBND xã Hoàng Thu Phố
UBND xã Hòa Mạc
UBND xã Hợp Thành
UBND xã Khánh Yên Hạ
UBND xã Khánh Yên Thượng
UBND xã Khánh Yên Trung
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý:
1445
Đúng & trước hạn:
1445
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.19%
Đúng hạn:
3.81%
Trễ hạn:
0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý:
349
Đúng & trước hạn:
337
Trễ hạn
12
Trước hạn:
80.52%
Đúng hạn:
16.05%
Trễ hạn:
3.43%
UBND xã Liêm Phú
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý:
379
Đúng & trước hạn:
378
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.75%
Đúng hạn:
13.98%
Trễ hạn:
0.27%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý:
55
Đúng & trước hạn:
54
Trễ hạn
1
Trước hạn:
76.36%
Đúng hạn:
21.82%
Trễ hạn:
1.82%
UBND xã Lùng Cải
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý:
396
Đúng & trước hạn:
396
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.63%
Đúng hạn:
12.37%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Lùng Phình
UBND xã Lùng Thẩn
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý:
440
Đúng & trước hạn:
438
Trễ hạn
2
Trước hạn:
87.5%
Đúng hạn:
12.05%
Trễ hạn:
0.45%
UBND xã Minh Lương
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý:
335
Đúng & trước hạn:
334
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.22%
Đúng hạn:
4.48%
Trễ hạn:
0.3%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý:
857
Đúng & trước hạn:
854
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.63%
Đúng hạn:
5.02%
Trễ hạn:
0.35%
UBND xã Mường Hum
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý:
552
Đúng & trước hạn:
552
Trễ hạn
0
Trước hạn:
56.16%
Đúng hạn:
43.84%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Na Hối
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý:
152
Đúng & trước hạn:
150
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.03%
Đúng hạn:
0.66%
Trễ hạn:
1.31%
UBND xã Nàn Sán
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý:
118
Đúng & trước hạn:
103
Trễ hạn
15
Trước hạn:
45.76%
Đúng hạn:
41.53%
Trễ hạn:
12.71%
UBND xã Nấm Lư
UBND xã Nậm Chày
UBND xã Nậm Chạc
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý:
565
Đúng & trước hạn:
557
Trễ hạn
8
Trước hạn:
92.39%
Đúng hạn:
6.19%
Trễ hạn:
1.42%
UBND xã Nậm Dạng
UBND xã Nậm Khánh
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý:
281
Đúng & trước hạn:
278
Trễ hạn
3
Trước hạn:
76.16%
Đúng hạn:
22.78%
Trễ hạn:
1.06%
UBND xã Nậm Mòn
UBND xã Nậm Mả
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý:
128
Đúng & trước hạn:
127
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.53%
Đúng hạn:
4.69%
Trễ hạn:
0.78%
UBND xã Nậm Tha
UBND xã Nậm Xây
UBND xã Nậm Xé
UBND xã Nậm Đét
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý:
628
Đúng & trước hạn:
603
Trễ hạn
25
Trước hạn:
90.76%
Đúng hạn:
5.25%
Trễ hạn:
3.99%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý:
472
Đúng & trước hạn:
468
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.13%
Đúng hạn:
4.03%
Trễ hạn:
0.84%
UBND xã Phìn Ngan
UBND xã Phú Nhuận
UBND xã Phúc Khánh
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
518
Đúng & trước hạn:
515
Trễ hạn
3
Trước hạn:
85.71%
Đúng hạn:
13.71%
Trễ hạn:
0.58%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý:
362
Đúng & trước hạn:
355
Trễ hạn
7
Trước hạn:
97.24%
Đúng hạn:
0.83%
Trễ hạn:
1.93%
UBND xã Sán Chải
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý:
445
Đúng & trước hạn:
445
Trễ hạn
0
Trước hạn:
65.84%
Đúng hạn:
34.16%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Hà
UBND xã Sơn Thủy
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
145
Đúng & trước hạn:
144
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.93%
Đúng hạn:
1.38%
Trễ hạn:
0.69%
UBND xã Thanh Bình
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý:
326
Đúng & trước hạn:
323
Trễ hạn
3
Trước hạn:
49.39%
Đúng hạn:
49.69%
Trễ hạn:
0.92%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý:
909
Đúng & trước hạn:
907
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.45%
Đúng hạn:
0.33%
Trễ hạn:
0.22%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý:
545
Đúng & trước hạn:
544
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.45%
Đúng hạn:
0.37%
Trễ hạn:
0.18%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý:
58
Đúng & trước hạn:
56
Trễ hạn
2
Trước hạn:
55.17%
Đúng hạn:
41.38%
Trễ hạn:
3.45%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý:
455
Đúng & trước hạn:
452
Trễ hạn
3
Trước hạn:
75.16%
Đúng hạn:
24.18%
Trễ hạn:
0.66%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý:
711
Đúng & trước hạn:
708
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.75%
Đúng hạn:
1.83%
Trễ hạn:
0.42%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý:
356
Đúng & trước hạn:
353
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.03%
Đúng hạn:
1.12%
Trễ hạn:
0.85%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý:
261
Đúng & trước hạn:
251
Trễ hạn
10
Trước hạn:
95.4%
Đúng hạn:
0.77%
Trễ hạn:
3.83%
UBND xã Tung Chung Phố
UBND xã Tà Chải
UBND xã Tân An
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý:
58
Đúng & trước hạn:
57
Trễ hạn
1
Trước hạn:
87.93%
Đúng hạn:
10.34%
Trễ hạn:
1.73%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý:
384
Đúng & trước hạn:
383
Trễ hạn
1
Trước hạn:
63.8%
Đúng hạn:
35.94%
Trễ hạn:
0.26%
UBND xã Tả Củ Tỷ
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý:
201
Đúng & trước hạn:
199
Trễ hạn
2
Trước hạn:
63.68%
Đúng hạn:
35.32%
Trễ hạn:
1%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý:
817
Đúng & trước hạn:
795
Trễ hạn
22
Trước hạn:
80.17%
Đúng hạn:
17.14%
Trễ hạn:
2.69%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý:
715
Đúng & trước hạn:
695
Trễ hạn
20
Trước hạn:
92.59%
Đúng hạn:
4.62%
Trễ hạn:
2.79%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý:
627
Đúng & trước hạn:
615
Trễ hạn
12
Trước hạn:
97.77%
Đúng hạn:
0.32%
Trễ hạn:
1.91%
UBND xã Tả Thàng
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý:
227
Đúng & trước hạn:
225
Trễ hạn
2
Trước hạn:
89.87%
Đúng hạn:
9.25%
Trễ hạn:
0.88%
UBND xã Tả Van Chư
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
311
Đúng & trước hạn:
311
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.17%
Đúng hạn:
13.83%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Võ Lao
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý:
204
Đúng & trước hạn:
192
Trễ hạn
12
Trước hạn:
84.8%
Đúng hạn:
9.31%
Trễ hạn:
5.89%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý:
2297
Đúng & trước hạn:
2296
Trễ hạn
1
Trước hạn:
66.35%
Đúng hạn:
33.61%
Trễ hạn:
0.04%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1183
Đúng & trước hạn:
1183
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.99%
Đúng hạn:
1.01%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý:
877
Đúng & trước hạn:
870
Trễ hạn
7
Trước hạn:
90.19%
Đúng hạn:
9.01%
Trễ hạn:
0.8%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý:
445
Đúng & trước hạn:
441
Trễ hạn
4
Trước hạn:
98.88%
Đúng hạn:
0.22%
Trễ hạn:
0.9%
Ubnd xã Cốc San