Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 131
Đúng & trước hạn: 131
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý: 80
Đúng & trước hạn: 78
Trễ hạn 2
Trước hạn: 85%
Đúng hạn: 12.5%
Trễ hạn: 2.5%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Một cửa huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.89%
Đúng hạn: 11.11%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 703
Đúng & trước hạn: 627
Trễ hạn 76
Trước hạn: 72.55%
Đúng hạn: 16.64%
Trễ hạn: 10.81%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý: 1319
Đúng & trước hạn: 1313
Trễ hạn 6
Trước hạn: 93.63%
Đúng hạn: 5.91%
Trễ hạn: 0.46%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý: 873
Đúng & trước hạn: 873
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.71%
Đúng hạn: 2.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý: 2163
Đúng & trước hạn: 2163
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.29%
Đúng hạn: 1.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 457
Đúng & trước hạn: 457
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.78%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý: 1978
Đúng & trước hạn: 1977
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.77%
Đúng hạn: 16.18%
Trễ hạn: 0.05%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý: 599
Đúng & trước hạn: 598
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 0.17%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý: 1356
Đúng & trước hạn: 1350
Trễ hạn 6
Trước hạn: 49.19%
Đúng hạn: 50.37%
Trễ hạn: 0.44%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 225
Đúng & trước hạn: 224
Trễ hạn 1
Trước hạn: 58.67%
Đúng hạn: 40.89%
Trễ hạn: 0.44%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý: 764
Đúng & trước hạn: 762
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.9%
Đúng hạn: 4.84%
Trễ hạn: 0.26%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý: 1600
Đúng & trước hạn: 1599
Trễ hạn 1
Trước hạn: 62.19%
Đúng hạn: 37.75%
Trễ hạn: 0.06%
UBND Xã Cốc Lầu
Số hồ sơ xử lý: 193
Đúng & trước hạn: 193
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 898
Đúng & trước hạn: 888
Trễ hạn 10
Trước hạn: 95.1%
Đúng hạn: 3.79%
Trễ hạn: 1.11%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý: 1393
Đúng & trước hạn: 1380
Trễ hạn 13
Trước hạn: 89.81%
Đúng hạn: 9.26%
Trễ hạn: 0.93%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý: 922
Đúng & trước hạn: 914
Trễ hạn 8
Trước hạn: 72.02%
Đúng hạn: 27.11%
Trễ hạn: 0.87%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý: 530
Đúng & trước hạn: 529
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.11%
Đúng hạn: 1.7%
Trễ hạn: 0.19%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý: 697
Đúng & trước hạn: 687
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.42%
Đúng hạn: 1.15%
Trễ hạn: 1.43%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 745
Đúng & trước hạn: 742
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.85%
Đúng hạn: 1.74%
Trễ hạn: 0.41%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 595
Đúng & trước hạn: 577
Trễ hạn 18
Trước hạn: 94.79%
Đúng hạn: 2.18%
Trễ hạn: 3.03%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý: 293
Đúng & trước hạn: 286
Trễ hạn 7
Trước hạn: 86.01%
Đúng hạn: 11.6%
Trễ hạn: 2.39%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý: 570
Đúng & trước hạn: 568
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.95%
Đúng hạn: 0.7%
Trễ hạn: 0.35%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 3168
Đúng & trước hạn: 3164
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.72%
Đúng hạn: 0.16%
Trễ hạn: 0.12%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý: 1270
Đúng & trước hạn: 1268
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.67%
Đúng hạn: 4.17%
Trễ hạn: 0.16%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1566
Đúng & trước hạn: 1562
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.23%
Đúng hạn: 0.51%
Trễ hạn: 0.26%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý: 1305
Đúng & trước hạn: 1290
Trễ hạn 15
Trước hạn: 97.47%
Đúng hạn: 1.38%
Trễ hạn: 1.15%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý: 566
Đúng & trước hạn: 563
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.88%
Đúng hạn: 4.59%
Trễ hạn: 0.53%
UBND phường Cầu Mây
Số hồ sơ xử lý: 274
Đúng & trước hạn: 270
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.54%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.46%
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý: 2475
Đúng & trước hạn: 2471
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.48%
Đúng hạn: 3.35%
Trễ hạn: 0.17%
UBND phường Hàm Rồng
Số hồ sơ xử lý: 681
Đúng & trước hạn: 677
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.41%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.59%
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 2366
Đúng & trước hạn: 2349
Trễ hạn 17
Trước hạn: 98.48%
Đúng hạn: 0.8%
Trễ hạn: 0.72%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 2639
Đúng & trước hạn: 2635
Trễ hạn 4
Trước hạn: 91.78%
Đúng hạn: 8.07%
Trễ hạn: 0.15%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý: 554
Đúng & trước hạn: 553
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.46%
Đúng hạn: 0.36%
Trễ hạn: 0.18%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 568
Đúng & trước hạn: 564
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.71%
Đúng hạn: 1.58%
Trễ hạn: 0.71%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý: 373
Đúng & trước hạn: 370
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.91%
Đúng hạn: 4.29%
Trễ hạn: 0.8%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý: 951
Đúng & trước hạn: 948
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.05%
Đúng hạn: 0.63%
Trễ hạn: 0.32%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý: 313
Đúng & trước hạn: 309
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.4%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 1.28%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý: 86
Đúng & trước hạn: 82
Trễ hạn 4
Trước hạn: 91.86%
Đúng hạn: 3.49%
Trễ hạn: 4.65%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý: 417
Đúng & trước hạn: 416
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.48%
Đúng hạn: 5.28%
Trễ hạn: 0.24%
UBND xã Cam Cọn
Số hồ sơ xử lý: 298
Đúng & trước hạn: 298
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.66%
Đúng hạn: 1.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Sơn
Số hồ sơ xử lý: 156
Đúng & trước hạn: 156
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 129
Đúng & trước hạn: 129
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.22%
Đúng hạn: 0.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ xử lý: 352
Đúng & trước hạn: 352
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.3%
Đúng hạn: 1.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý: 592
Đúng & trước hạn: 592
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dương
Số hồ sơ xử lý: 342
Đúng & trước hạn: 342
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.83%
Đúng hạn: 1.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý: 320
Đúng & trước hạn: 319
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.5%
Đúng hạn: 2.19%
Trễ hạn: 0.31%
UBND xã Xuân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 129
Đúng & trước hạn: 128
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.22%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.78%
UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 358
Đúng & trước hạn: 358
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.74%
Đúng hạn: 7.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 270
Đúng & trước hạn: 270
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý: 803
Đúng & trước hạn: 803
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.5%
Đúng hạn: 0.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý: 87
Đúng & trước hạn: 84
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.4%
Đúng hạn: 1.15%
Trễ hạn: 3.45%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý: 546
Đúng & trước hạn: 530
Trễ hạn 16
Trước hạn: 95.97%
Đúng hạn: 1.1%
Trễ hạn: 2.93%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý: 216
Đúng & trước hạn: 215
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.22%
Đúng hạn: 2.31%
Trễ hạn: 0.47%
UBND xã Bản Cầm
Số hồ sơ xử lý: 748
Đúng & trước hạn: 748
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý: 123
Đúng & trước hạn: 107
Trễ hạn 16
Trước hạn: 67.48%
Đúng hạn: 19.51%
Trễ hạn: 13.01%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý: 443
Đúng & trước hạn: 437
Trễ hạn 6
Trước hạn: 91.87%
Đúng hạn: 6.77%
Trễ hạn: 1.36%
UBND xã Bản Lầu
Số hồ sơ xử lý: 497
Đúng & trước hạn: 497
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.19%
Đúng hạn: 1.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Mế
Số hồ sơ xử lý: 429
Đúng & trước hạn: 429
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.07%
Đúng hạn: 0.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý: 765
Đúng & trước hạn: 756
Trễ hạn 9
Trước hạn: 93.2%
Đúng hạn: 5.62%
Trễ hạn: 1.18%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý: 920
Đúng & trước hạn: 917
Trễ hạn 3
Trước hạn: 70.54%
Đúng hạn: 29.13%
Trễ hạn: 0.33%
UBND xã Bản Xen
Số hồ sơ xử lý: 293
Đúng & trước hạn: 293
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.83%
Đúng hạn: 7.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý: 283
Đúng & trước hạn: 278
Trễ hạn 5
Trước hạn: 95.76%
Đúng hạn: 2.47%
Trễ hạn: 1.77%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý: 920
Đúng & trước hạn: 919
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.57%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0.1%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý: 955
Đúng & trước hạn: 954
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.69%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0.1%
UBND xã Cao Sơn
Số hồ sơ xử lý: 742
Đúng & trước hạn: 742
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.29%
Đúng hạn: 31.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý: 228
Đúng & trước hạn: 221
Trễ hạn 7
Trước hạn: 96.05%
Đúng hạn: 0.88%
Trễ hạn: 3.07%
UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý: 1476
Đúng & trước hạn: 1476
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý: 485
Đúng & trước hạn: 479
Trễ hạn 6
Trước hạn: 75.46%
Đúng hạn: 23.3%
Trễ hạn: 1.24%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý: 193
Đúng & trước hạn: 177
Trễ hạn 16
Trước hạn: 85.49%
Đúng hạn: 6.22%
Trễ hạn: 8.29%
UBND xã Dương Quỳ
Số hồ sơ xử lý: 106
Đúng & trước hạn: 106
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.11%
Đúng hạn: 1.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dần Thàng
Số hồ sơ xử lý: 102
Đúng & trước hạn: 102
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.08%
Đúng hạn: 3.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý: 216
Đúng & trước hạn: 207
Trễ hạn 9
Trước hạn: 93.98%
Đúng hạn: 1.85%
Trễ hạn: 4.17%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý: 501
Đúng & trước hạn: 500
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.81%
Đúng hạn: 2.99%
Trễ hạn: 0.2%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý: 392
Đúng & trước hạn: 390
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.72%
Đúng hạn: 0.77%
Trễ hạn: 0.51%
UBND xã Hoàng Thu Phố
Số hồ sơ xử lý: 300
Đúng & trước hạn: 295
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.33%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.67%
UBND xã Hòa Mạc
Số hồ sơ xử lý: 57
Đúng & trước hạn: 57
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý: 627
Đúng & trước hạn: 624
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.36%
Đúng hạn: 0.16%
Trễ hạn: 0.48%
UBND xã Khánh Yên Hạ
Số hồ sơ xử lý: 69
Đúng & trước hạn: 69
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.2%
Đúng hạn: 5.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Thượng
Số hồ sơ xử lý: 145
Đúng & trước hạn: 145
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý: 25
Đúng & trước hạn: 25
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1508
Đúng & trước hạn: 1508
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.35%
Đúng hạn: 3.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 352
Trễ hạn 12
Trước hạn: 81.32%
Đúng hạn: 15.38%
Trễ hạn: 3.3%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý: 40
Đúng & trước hạn: 37
Trễ hạn 3
Trước hạn: 90%
Đúng hạn: 2.5%
Trễ hạn: 7.5%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý: 385
Đúng & trước hạn: 384
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.97%
Đúng hạn: 13.77%
Trễ hạn: 0.26%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý: 57
Đúng & trước hạn: 56
Trễ hạn 1
Trước hạn: 75.44%
Đúng hạn: 22.81%
Trễ hạn: 1.75%
UBND xã Lùng Cải
Số hồ sơ xử lý: 315
Đúng & trước hạn: 315
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.83%
Đúng hạn: 3.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý: 412
Đúng & trước hạn: 409
Trễ hạn 3
Trước hạn: 87.14%
Đúng hạn: 12.14%
Trễ hạn: 0.72%
UBND xã Lùng Phình
Số hồ sơ xử lý: 218
Đúng & trước hạn: 218
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.87%
Đúng hạn: 4.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 339
Đúng & trước hạn: 339
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.28%
Đúng hạn: 4.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý: 512
Đúng & trước hạn: 510
Trễ hạn 2
Trước hạn: 88.28%
Đúng hạn: 11.33%
Trễ hạn: 0.39%
UBND xã Minh Lương
Số hồ sơ xử lý: 175
Đúng & trước hạn: 175
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý: 339
Đúng & trước hạn: 338
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.28%
Đúng hạn: 4.42%
Trễ hạn: 0.3%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý: 883
Đúng & trước hạn: 880
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.79%
Đúng hạn: 4.87%
Trễ hạn: 0.34%
UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý: 832
Đúng & trước hạn: 832
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97%
Đúng hạn: 3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý: 562
Đúng & trước hạn: 560
Trễ hạn 2
Trước hạn: 56.58%
Đúng hạn: 43.06%
Trễ hạn: 0.36%
UBND xã Na Hối
Số hồ sơ xử lý: 817
Đúng & trước hạn: 816
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.88%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý: 189
Đúng & trước hạn: 187
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.41%
Đúng hạn: 0.53%
Trễ hạn: 1.06%
UBND xã Nàn Sán
Số hồ sơ xử lý: 215
Đúng & trước hạn: 215
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.28%
Đúng hạn: 3.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý: 123
Đúng & trước hạn: 108
Trễ hạn 15
Trước hạn: 47.97%
Đúng hạn: 39.84%
Trễ hạn: 12.19%
UBND xã Nấm Lư
Số hồ sơ xử lý: 875
Đúng & trước hạn: 875
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chày
Số hồ sơ xử lý: 373
Đúng & trước hạn: 373
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.2%
Đúng hạn: 0.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chạc
Số hồ sơ xử lý: 280
Đúng & trước hạn: 280
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý: 594
Đúng & trước hạn: 586
Trễ hạn 8
Trước hạn: 92.76%
Đúng hạn: 5.89%
Trễ hạn: 1.35%
UBND xã Nậm Dạng
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Khánh
Số hồ sơ xử lý: 135
Đúng & trước hạn: 135
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.56%
Đúng hạn: 4.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý: 295
Đúng & trước hạn: 292
Trễ hạn 3
Trước hạn: 76.61%
Đúng hạn: 22.37%
Trễ hạn: 1.02%
UBND xã Nậm Mòn
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 323
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.08%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.92%
UBND xã Nậm Mả
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý: 147
Đúng & trước hạn: 146
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.24%
Đúng hạn: 4.08%
Trễ hạn: 0.68%
UBND xã Nậm Tha
Số hồ sơ xử lý: 68
Đúng & trước hạn: 68
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.12%
Đúng hạn: 5.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xây
Số hồ sơ xử lý: 103
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xé
Số hồ sơ xử lý: 70
Đúng & trước hạn: 70
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.71%
Đúng hạn: 4.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Đét
Số hồ sơ xử lý: 328
Đúng & trước hạn: 328
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý: 656
Đúng & trước hạn: 631
Trễ hạn 25
Trước hạn: 91.16%
Đúng hạn: 5.03%
Trễ hạn: 3.81%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý: 482
Đúng & trước hạn: 478
Trễ hạn 4
Trước hạn: 95.23%
Đúng hạn: 3.94%
Trễ hạn: 0.83%
UBND xã Phìn Ngan
Số hồ sơ xử lý: 365
Đúng & trước hạn: 365
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.63%
Đúng hạn: 1.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Nhuận
Số hồ sơ xử lý: 961
Đúng & trước hạn: 961
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.9%
Đúng hạn: 0.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý: 419
Đúng & trước hạn: 419
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.41%
Đúng hạn: 8.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 531
Đúng & trước hạn: 528
Trễ hạn 3
Trước hạn: 86.06%
Đúng hạn: 13.37%
Trễ hạn: 0.57%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý: 396
Đúng & trước hạn: 389
Trễ hạn 7
Trước hạn: 97.47%
Đúng hạn: 0.76%
Trễ hạn: 1.77%
UBND xã Sán Chải
Số hồ sơ xử lý: 419
Đúng & trước hạn: 419
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.6%
Đúng hạn: 7.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý: 452
Đúng & trước hạn: 452
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.93%
Đúng hạn: 34.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 1015
Đúng & trước hạn: 1015
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.86%
Đúng hạn: 4.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Thủy
Số hồ sơ xử lý: 23
Đúng & trước hạn: 23
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 158
Đúng & trước hạn: 157
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.47%
Đúng hạn: 1.9%
Trễ hạn: 0.63%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 748
Đúng & trước hạn: 748
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.52%
Đúng hạn: 3.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý: 349
Đúng & trước hạn: 346
Trễ hạn 3
Trước hạn: 52.44%
Đúng hạn: 46.7%
Trễ hạn: 0.86%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý: 952
Đúng & trước hạn: 950
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.47%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 0.21%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý: 567
Đúng & trước hạn: 566
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.47%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 0.18%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý: 58
Đúng & trước hạn: 56
Trễ hạn 2
Trước hạn: 55.17%
Đúng hạn: 41.38%
Trễ hạn: 3.45%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý: 469
Đúng & trước hạn: 466
Trễ hạn 3
Trước hạn: 75.48%
Đúng hạn: 23.88%
Trễ hạn: 0.64%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý: 732
Đúng & trước hạn: 729
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.81%
Đúng hạn: 1.78%
Trễ hạn: 0.41%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý: 367
Đúng & trước hạn: 364
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.09%
Đúng hạn: 1.09%
Trễ hạn: 0.82%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý: 283
Đúng & trước hạn: 273
Trễ hạn 10
Trước hạn: 95.76%
Đúng hạn: 0.71%
Trễ hạn: 3.53%
UBND xã Tung Chung Phố
Số hồ sơ xử lý: 286
Đúng & trước hạn: 286
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.85%
Đúng hạn: 3.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tà Chải
Số hồ sơ xử lý: 697
Đúng & trước hạn: 697
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân An
Số hồ sơ xử lý: 51
Đúng & trước hạn: 51
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 66
Đúng & trước hạn: 65
Trễ hạn 1
Trước hạn: 89.39%
Đúng hạn: 9.09%
Trễ hạn: 1.52%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý: 394
Đúng & trước hạn: 393
Trễ hạn 1
Trước hạn: 64.21%
Đúng hạn: 35.53%
Trễ hạn: 0.26%
UBND xã Tả Củ Tỷ
Số hồ sơ xử lý: 141
Đúng & trước hạn: 141
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý: 201
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 2
Trước hạn: 63.68%
Đúng hạn: 35.32%
Trễ hạn: 1%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý: 926
Đúng & trước hạn: 903
Trễ hạn 23
Trước hạn: 79.27%
Đúng hạn: 18.25%
Trễ hạn: 2.48%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý: 744
Đúng & trước hạn: 723
Trễ hạn 21
Trước hạn: 92.74%
Đúng hạn: 4.44%
Trễ hạn: 2.82%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý: 656
Đúng & trước hạn: 644
Trễ hạn 12
Trước hạn: 97.87%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 1.83%
UBND xã Tả Thàng
Số hồ sơ xử lý: 575
Đúng & trước hạn: 575
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.48%
Đúng hạn: 8.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý: 234
Đúng & trước hạn: 232
Trễ hạn 2
Trước hạn: 88.89%
Đúng hạn: 10.26%
Trễ hạn: 0.85%
UBND xã Tả Van Chư
Số hồ sơ xử lý: 72
Đúng & trước hạn: 72
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 326
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.5%
Đúng hạn: 13.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Võ Lao
Số hồ sơ xử lý: 173
Đúng & trước hạn: 173
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.69%
Đúng hạn: 2.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 215
Đúng & trước hạn: 203
Trễ hạn 12
Trước hạn: 85.58%
Đúng hạn: 8.84%
Trễ hạn: 5.58%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý: 2413
Đúng & trước hạn: 2408
Trễ hạn 5
Trước hạn: 67.26%
Đúng hạn: 32.53%
Trễ hạn: 0.21%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1264
Đúng & trước hạn: 1264
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.66%
Đúng hạn: 1.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý: 912
Đúng & trước hạn: 905
Trễ hạn 7
Trước hạn: 90.57%
Đúng hạn: 8.66%
Trễ hạn: 0.77%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý: 460
Đúng & trước hạn: 456
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.48%
Đúng hạn: 0.65%
Trễ hạn: 0.87%
Ubnd xã Cốc San
Số hồ sơ xử lý: 690
Đúng & trước hạn: 690
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.42%
Đúng hạn: 0.58%
Trễ hạn: 0%