Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Một cửa huyện Bảo Thắng
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
703
Đúng & trước hạn:
627
Trễ hạn
76
Trước hạn:
72.55%
Đúng hạn:
16.64%
Trễ hạn:
10.81%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý:
1319
Đúng & trước hạn:
1313
Trễ hạn
6
Trước hạn:
93.63%
Đúng hạn:
5.91%
Trễ hạn:
0.46%
UBND TT Tằng Loỏng
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý:
2163
Đúng & trước hạn:
2163
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.29%
Đúng hạn:
1.71%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý:
1978
Đúng & trước hạn:
1977
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.77%
Đúng hạn:
16.18%
Trễ hạn:
0.05%
UBND Thị trấn Phố Lu
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý:
1356
Đúng & trước hạn:
1350
Trễ hạn
6
Trước hạn:
49.19%
Đúng hạn:
50.37%
Trễ hạn:
0.44%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
225
Đúng & trước hạn:
224
Trễ hạn
1
Trước hạn:
58.67%
Đúng hạn:
40.89%
Trễ hạn:
0.44%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý:
764
Đúng & trước hạn:
762
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.9%
Đúng hạn:
4.84%
Trễ hạn:
0.26%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý:
1600
Đúng & trước hạn:
1599
Trễ hạn
1
Trước hạn:
62.19%
Đúng hạn:
37.75%
Trễ hạn:
0.06%
UBND Xã Cốc Lầu
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý:
898
Đúng & trước hạn:
888
Trễ hạn
10
Trước hạn:
95.1%
Đúng hạn:
3.79%
Trễ hạn:
1.11%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý:
1393
Đúng & trước hạn:
1380
Trễ hạn
13
Trước hạn:
89.81%
Đúng hạn:
9.26%
Trễ hạn:
0.93%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý:
922
Đúng & trước hạn:
914
Trễ hạn
8
Trước hạn:
72.02%
Đúng hạn:
27.11%
Trễ hạn:
0.87%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý:
530
Đúng & trước hạn:
529
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.11%
Đúng hạn:
1.7%
Trễ hạn:
0.19%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý:
697
Đúng & trước hạn:
687
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.42%
Đúng hạn:
1.15%
Trễ hạn:
1.43%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
745
Đúng & trước hạn:
742
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.85%
Đúng hạn:
1.74%
Trễ hạn:
0.41%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
595
Đúng & trước hạn:
577
Trễ hạn
18
Trước hạn:
94.79%
Đúng hạn:
2.18%
Trễ hạn:
3.03%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý:
293
Đúng & trước hạn:
286
Trễ hạn
7
Trước hạn:
86.01%
Đúng hạn:
11.6%
Trễ hạn:
2.39%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý:
570
Đúng & trước hạn:
568
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.95%
Đúng hạn:
0.7%
Trễ hạn:
0.35%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý:
3168
Đúng & trước hạn:
3164
Trễ hạn
4
Trước hạn:
99.72%
Đúng hạn:
0.16%
Trễ hạn:
0.12%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý:
1270
Đúng & trước hạn:
1268
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.67%
Đúng hạn:
4.17%
Trễ hạn:
0.16%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1566
Đúng & trước hạn:
1562
Trễ hạn
4
Trước hạn:
99.23%
Đúng hạn:
0.51%
Trễ hạn:
0.26%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý:
1305
Đúng & trước hạn:
1290
Trễ hạn
15
Trước hạn:
97.47%
Đúng hạn:
1.38%
Trễ hạn:
1.15%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý:
566
Đúng & trước hạn:
563
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.88%
Đúng hạn:
4.59%
Trễ hạn:
0.53%
UBND phường Cầu Mây
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý:
2475
Đúng & trước hạn:
2471
Trễ hạn
4
Trước hạn:
96.48%
Đúng hạn:
3.35%
Trễ hạn:
0.17%
UBND phường Hàm Rồng
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
2366
Đúng & trước hạn:
2349
Trễ hạn
17
Trước hạn:
98.48%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
0.72%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
2639
Đúng & trước hạn:
2635
Trễ hạn
4
Trước hạn:
91.78%
Đúng hạn:
8.07%
Trễ hạn:
0.15%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý:
554
Đúng & trước hạn:
553
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.46%
Đúng hạn:
0.36%
Trễ hạn:
0.18%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý:
568
Đúng & trước hạn:
564
Trễ hạn
4
Trước hạn:
97.71%
Đúng hạn:
1.58%
Trễ hạn:
0.71%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý:
373
Đúng & trước hạn:
370
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.91%
Đúng hạn:
4.29%
Trễ hạn:
0.8%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý:
951
Đúng & trước hạn:
948
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.05%
Đúng hạn:
0.63%
Trễ hạn:
0.32%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý:
313
Đúng & trước hạn:
309
Trễ hạn
4
Trước hạn:
98.4%
Đúng hạn:
0.32%
Trễ hạn:
1.28%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý:
86
Đúng & trước hạn:
82
Trễ hạn
4
Trước hạn:
91.86%
Đúng hạn:
3.49%
Trễ hạn:
4.65%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý:
417
Đúng & trước hạn:
416
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.48%
Đúng hạn:
5.28%
Trễ hạn:
0.24%
UBND xã Cam Cọn
UBND xã Lương Sơn
UBND xã Minh Tân
UBND xã Nghĩa Đô
UBND xã Thượng Hà
UBND xã Tân Dương
UBND xã Tân Tiến
UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý:
320
Đúng & trước hạn:
319
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.5%
Đúng hạn:
2.19%
Trễ hạn:
0.31%
UBND xã Xuân Hòa
UBND xã Xuân Thượng
UBND xã Yên Sơn
UBND xã Điện Quan
UBND xã A Lù
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý:
546
Đúng & trước hạn:
530
Trễ hạn
16
Trước hạn:
95.97%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
2.93%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý:
216
Đúng & trước hạn:
215
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.22%
Đúng hạn:
2.31%
Trễ hạn:
0.47%
UBND xã Bản Cầm
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý:
123
Đúng & trước hạn:
107
Trễ hạn
16
Trước hạn:
67.48%
Đúng hạn:
19.51%
Trễ hạn:
13.01%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý:
443
Đúng & trước hạn:
437
Trễ hạn
6
Trước hạn:
91.87%
Đúng hạn:
6.77%
Trễ hạn:
1.36%
UBND xã Bản Lầu
UBND xã Bản Mế
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý:
765
Đúng & trước hạn:
756
Trễ hạn
9
Trước hạn:
93.2%
Đúng hạn:
5.62%
Trễ hạn:
1.18%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý:
920
Đúng & trước hạn:
917
Trễ hạn
3
Trước hạn:
70.54%
Đúng hạn:
29.13%
Trễ hạn:
0.33%
UBND xã Bản Xen
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý:
283
Đúng & trước hạn:
278
Trễ hạn
5
Trước hạn:
95.76%
Đúng hạn:
2.47%
Trễ hạn:
1.77%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý:
920
Đúng & trước hạn:
919
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.57%
Đúng hạn:
0.33%
Trễ hạn:
0.1%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý:
955
Đúng & trước hạn:
954
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.69%
Đúng hạn:
0.21%
Trễ hạn:
0.1%
UBND xã Cao Sơn
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý:
205
Đúng & trước hạn:
205
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.29%
Đúng hạn:
31.71%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý:
228
Đúng & trước hạn:
221
Trễ hạn
7
Trước hạn:
96.05%
Đúng hạn:
0.88%
Trễ hạn:
3.07%
UBND xã Cốc Ly
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý:
485
Đúng & trước hạn:
479
Trễ hạn
6
Trước hạn:
75.46%
Đúng hạn:
23.3%
Trễ hạn:
1.24%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý:
193
Đúng & trước hạn:
177
Trễ hạn
16
Trước hạn:
85.49%
Đúng hạn:
6.22%
Trễ hạn:
8.29%
UBND xã Dương Quỳ
UBND xã Dần Thàng
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý:
216
Đúng & trước hạn:
207
Trễ hạn
9
Trước hạn:
93.98%
Đúng hạn:
1.85%
Trễ hạn:
4.17%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý:
501
Đúng & trước hạn:
500
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.81%
Đúng hạn:
2.99%
Trễ hạn:
0.2%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý:
392
Đúng & trước hạn:
390
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.72%
Đúng hạn:
0.77%
Trễ hạn:
0.51%
UBND xã Hoàng Thu Phố
UBND xã Hòa Mạc
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý:
627
Đúng & trước hạn:
624
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.36%
Đúng hạn:
0.16%
Trễ hạn:
0.48%
UBND xã Khánh Yên Hạ
UBND xã Khánh Yên Thượng
UBND xã Khánh Yên Trung
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý:
1508
Đúng & trước hạn:
1508
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.35%
Đúng hạn:
3.65%
Trễ hạn:
0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý:
364
Đúng & trước hạn:
352
Trễ hạn
12
Trước hạn:
81.32%
Đúng hạn:
15.38%
Trễ hạn:
3.3%
UBND xã Liêm Phú
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý:
385
Đúng & trước hạn:
384
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.97%
Đúng hạn:
13.77%
Trễ hạn:
0.26%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý:
57
Đúng & trước hạn:
56
Trễ hạn
1
Trước hạn:
75.44%
Đúng hạn:
22.81%
Trễ hạn:
1.75%
UBND xã Lùng Cải
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý:
412
Đúng & trước hạn:
409
Trễ hạn
3
Trước hạn:
87.14%
Đúng hạn:
12.14%
Trễ hạn:
0.72%
UBND xã Lùng Phình
UBND xã Lùng Thẩn
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý:
512
Đúng & trước hạn:
510
Trễ hạn
2
Trước hạn:
88.28%
Đúng hạn:
11.33%
Trễ hạn:
0.39%
UBND xã Minh Lương
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý:
339
Đúng & trước hạn:
338
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.28%
Đúng hạn:
4.42%
Trễ hạn:
0.3%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý:
883
Đúng & trước hạn:
880
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.79%
Đúng hạn:
4.87%
Trễ hạn:
0.34%
UBND xã Mường Hum
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý:
562
Đúng & trước hạn:
560
Trễ hạn
2
Trước hạn:
56.58%
Đúng hạn:
43.06%
Trễ hạn:
0.36%
UBND xã Na Hối
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý:
189
Đúng & trước hạn:
187
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.41%
Đúng hạn:
0.53%
Trễ hạn:
1.06%
UBND xã Nàn Sán
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý:
123
Đúng & trước hạn:
108
Trễ hạn
15
Trước hạn:
47.97%
Đúng hạn:
39.84%
Trễ hạn:
12.19%
UBND xã Nấm Lư
UBND xã Nậm Chày
UBND xã Nậm Chạc
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý:
594
Đúng & trước hạn:
586
Trễ hạn
8
Trước hạn:
92.76%
Đúng hạn:
5.89%
Trễ hạn:
1.35%
UBND xã Nậm Dạng
UBND xã Nậm Khánh
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý:
295
Đúng & trước hạn:
292
Trễ hạn
3
Trước hạn:
76.61%
Đúng hạn:
22.37%
Trễ hạn:
1.02%
UBND xã Nậm Mòn
UBND xã Nậm Mả
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý:
147
Đúng & trước hạn:
146
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.24%
Đúng hạn:
4.08%
Trễ hạn:
0.68%
UBND xã Nậm Tha
UBND xã Nậm Xây
UBND xã Nậm Xé
UBND xã Nậm Đét
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý:
656
Đúng & trước hạn:
631
Trễ hạn
25
Trước hạn:
91.16%
Đúng hạn:
5.03%
Trễ hạn:
3.81%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý:
482
Đúng & trước hạn:
478
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.23%
Đúng hạn:
3.94%
Trễ hạn:
0.83%
UBND xã Phìn Ngan
UBND xã Phú Nhuận
UBND xã Phúc Khánh
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
531
Đúng & trước hạn:
528
Trễ hạn
3
Trước hạn:
86.06%
Đúng hạn:
13.37%
Trễ hạn:
0.57%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý:
396
Đúng & trước hạn:
389
Trễ hạn
7
Trước hạn:
97.47%
Đúng hạn:
0.76%
Trễ hạn:
1.77%
UBND xã Sán Chải
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý:
452
Đúng & trước hạn:
452
Trễ hạn
0
Trước hạn:
65.93%
Đúng hạn:
34.07%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý:
1015
Đúng & trước hạn:
1015
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.86%
Đúng hạn:
4.14%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Thủy
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
158
Đúng & trước hạn:
157
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.47%
Đúng hạn:
1.9%
Trễ hạn:
0.63%
UBND xã Thanh Bình
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý:
349
Đúng & trước hạn:
346
Trễ hạn
3
Trước hạn:
52.44%
Đúng hạn:
46.7%
Trễ hạn:
0.86%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý:
952
Đúng & trước hạn:
950
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.47%
Đúng hạn:
0.32%
Trễ hạn:
0.21%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý:
567
Đúng & trước hạn:
566
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.47%
Đúng hạn:
0.35%
Trễ hạn:
0.18%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý:
58
Đúng & trước hạn:
56
Trễ hạn
2
Trước hạn:
55.17%
Đúng hạn:
41.38%
Trễ hạn:
3.45%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý:
469
Đúng & trước hạn:
466
Trễ hạn
3
Trước hạn:
75.48%
Đúng hạn:
23.88%
Trễ hạn:
0.64%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý:
732
Đúng & trước hạn:
729
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.81%
Đúng hạn:
1.78%
Trễ hạn:
0.41%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý:
367
Đúng & trước hạn:
364
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.09%
Đúng hạn:
1.09%
Trễ hạn:
0.82%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý:
283
Đúng & trước hạn:
273
Trễ hạn
10
Trước hạn:
95.76%
Đúng hạn:
0.71%
Trễ hạn:
3.53%
UBND xã Tung Chung Phố
UBND xã Tà Chải
UBND xã Tân An
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý:
66
Đúng & trước hạn:
65
Trễ hạn
1
Trước hạn:
89.39%
Đúng hạn:
9.09%
Trễ hạn:
1.52%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý:
394
Đúng & trước hạn:
393
Trễ hạn
1
Trước hạn:
64.21%
Đúng hạn:
35.53%
Trễ hạn:
0.26%
UBND xã Tả Củ Tỷ
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý:
201
Đúng & trước hạn:
199
Trễ hạn
2
Trước hạn:
63.68%
Đúng hạn:
35.32%
Trễ hạn:
1%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý:
926
Đúng & trước hạn:
903
Trễ hạn
23
Trước hạn:
79.27%
Đúng hạn:
18.25%
Trễ hạn:
2.48%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý:
744
Đúng & trước hạn:
723
Trễ hạn
21
Trước hạn:
92.74%
Đúng hạn:
4.44%
Trễ hạn:
2.82%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý:
656
Đúng & trước hạn:
644
Trễ hạn
12
Trước hạn:
97.87%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
1.83%
UBND xã Tả Thàng
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý:
234
Đúng & trước hạn:
232
Trễ hạn
2
Trước hạn:
88.89%
Đúng hạn:
10.26%
Trễ hạn:
0.85%
UBND xã Tả Van Chư
UBND xã Việt Tiến
UBND xã Võ Lao
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý:
215
Đúng & trước hạn:
203
Trễ hạn
12
Trước hạn:
85.58%
Đúng hạn:
8.84%
Trễ hạn:
5.58%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý:
2413
Đúng & trước hạn:
2408
Trễ hạn
5
Trước hạn:
67.26%
Đúng hạn:
32.53%
Trễ hạn:
0.21%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1264
Đúng & trước hạn:
1264
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.66%
Đúng hạn:
1.34%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý:
912
Đúng & trước hạn:
905
Trễ hạn
7
Trước hạn:
90.57%
Đúng hạn:
8.66%
Trễ hạn:
0.77%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý:
460
Đúng & trước hạn:
456
Trễ hạn
4
Trước hạn:
98.48%
Đúng hạn:
0.65%
Trễ hạn:
0.87%
Ubnd xã Cốc San