Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý:
78
Đúng & trước hạn:
76
Trễ hạn
2
Trước hạn:
84.62%
Đúng hạn:
12.82%
Trễ hạn:
2.56%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Một cửa huyện Bảo Thắng
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
678
Đúng & trước hạn:
603
Trễ hạn
75
Trước hạn:
72.12%
Đúng hạn:
16.81%
Trễ hạn:
11.07%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý:
1287
Đúng & trước hạn:
1281
Trễ hạn
6
Trước hạn:
93.47%
Đúng hạn:
6.06%
Trễ hạn:
0.47%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý:
824
Đúng & trước hạn:
822
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.57%
Đúng hạn:
2.18%
Trễ hạn:
0.25%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý:
2125
Đúng & trước hạn:
2125
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.26%
Đúng hạn:
1.74%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý:
1939
Đúng & trước hạn:
1938
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.6%
Đúng hạn:
16.35%
Trễ hạn:
0.05%
UBND Thị trấn Phố Lu
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý:
1299
Đúng & trước hạn:
1293
Trễ hạn
6
Trước hạn:
49.27%
Đúng hạn:
50.27%
Trễ hạn:
0.46%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
223
Đúng & trước hạn:
222
Trễ hạn
1
Trước hạn:
59.19%
Đúng hạn:
40.36%
Trễ hạn:
0.45%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý:
736
Đúng & trước hạn:
734
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.84%
Đúng hạn:
4.89%
Trễ hạn:
0.27%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý:
1549
Đúng & trước hạn:
1548
Trễ hạn
1
Trước hạn:
61.2%
Đúng hạn:
38.73%
Trễ hạn:
0.07%
UBND Xã Cốc Lầu
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý:
845
Đúng & trước hạn:
835
Trễ hạn
10
Trước hạn:
95.74%
Đúng hạn:
3.08%
Trễ hạn:
1.18%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý:
1373
Đúng & trước hạn:
1361
Trễ hạn
12
Trước hạn:
89.73%
Đúng hạn:
9.4%
Trễ hạn:
0.87%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý:
878
Đúng & trước hạn:
870
Trễ hạn
8
Trước hạn:
73.58%
Đúng hạn:
25.51%
Trễ hạn:
0.91%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý:
513
Đúng & trước hạn:
512
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.05%
Đúng hạn:
1.75%
Trễ hạn:
0.2%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý:
661
Đúng & trước hạn:
652
Trễ hạn
9
Trước hạn:
97.43%
Đúng hạn:
1.21%
Trễ hạn:
1.36%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
739
Đúng & trước hạn:
736
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.24%
Đúng hạn:
1.35%
Trễ hạn:
0.41%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
575
Đúng & trước hạn:
557
Trễ hạn
18
Trước hạn:
94.61%
Đúng hạn:
2.26%
Trễ hạn:
3.13%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý:
282
Đúng & trước hạn:
275
Trễ hạn
7
Trước hạn:
85.46%
Đúng hạn:
12.06%
Trễ hạn:
2.48%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý:
550
Đúng & trước hạn:
548
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.91%
Đúng hạn:
0.73%
Trễ hạn:
0.36%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý:
3053
Đúng & trước hạn:
3050
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.77%
Đúng hạn:
0.13%
Trễ hạn:
0.1%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý:
1193
Đúng & trước hạn:
1191
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.64%
Đúng hạn:
4.19%
Trễ hạn:
0.17%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1528
Đúng & trước hạn:
1525
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.28%
Đúng hạn:
0.52%
Trễ hạn:
0.2%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý:
1266
Đúng & trước hạn:
1253
Trễ hạn
13
Trước hạn:
97.55%
Đúng hạn:
1.42%
Trễ hạn:
1.03%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý:
536
Đúng & trước hạn:
533
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.59%
Đúng hạn:
4.85%
Trễ hạn:
0.56%
UBND phường Cầu Mây
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý:
2364
Đúng & trước hạn:
2361
Trễ hạn
3
Trước hạn:
96.36%
Đúng hạn:
3.51%
Trễ hạn:
0.13%
UBND phường Hàm Rồng
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
2240
Đúng & trước hạn:
2223
Trễ hạn
17
Trước hạn:
98.39%
Đúng hạn:
0.85%
Trễ hạn:
0.76%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
2551
Đúng & trước hạn:
2547
Trễ hạn
4
Trước hạn:
91.65%
Đúng hạn:
8.19%
Trễ hạn:
0.16%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý:
544
Đúng & trước hạn:
543
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.45%
Đúng hạn:
0.37%
Trễ hạn:
0.18%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý:
562
Đúng & trước hạn:
558
Trễ hạn
4
Trước hạn:
97.69%
Đúng hạn:
1.6%
Trễ hạn:
0.71%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý:
362
Đúng & trước hạn:
359
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.03%
Đúng hạn:
4.14%
Trễ hạn:
0.83%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý:
933
Đúng & trước hạn:
930
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.04%
Đúng hạn:
0.64%
Trễ hạn:
0.32%
UBND phường Ô Quý Hồ
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý:
82
Đúng & trước hạn:
78
Trễ hạn
4
Trước hạn:
91.46%
Đúng hạn:
3.66%
Trễ hạn:
4.88%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý:
397
Đúng & trước hạn:
396
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.21%
Đúng hạn:
5.54%
Trễ hạn:
0.25%
UBND xã Cam Cọn
UBND xã Lương Sơn
UBND xã Minh Tân
UBND xã Nghĩa Đô
UBND xã Thượng Hà
UBND xã Tân Dương
UBND xã Tân Tiến
UBND xã Vĩnh Yên
UBND xã Xuân Hòa
UBND xã Xuân Thượng
UBND xã Yên Sơn
UBND xã Điện Quan
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý:
68
Đúng & trước hạn:
67
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.06%
Đúng hạn:
1.47%
Trễ hạn:
1.47%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý:
516
Đúng & trước hạn:
501
Trễ hạn
15
Trước hạn:
95.93%
Đúng hạn:
1.16%
Trễ hạn:
2.91%
UBND xã Bản Cái
UBND xã Bản Cầm
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý:
121
Đúng & trước hạn:
105
Trễ hạn
16
Trước hạn:
66.94%
Đúng hạn:
19.83%
Trễ hạn:
13.23%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý:
439
Đúng & trước hạn:
433
Trễ hạn
6
Trước hạn:
92.26%
Đúng hạn:
6.38%
Trễ hạn:
1.36%
UBND xã Bản Lầu
UBND xã Bản Mế
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý:
760
Đúng & trước hạn:
751
Trễ hạn
9
Trước hạn:
93.16%
Đúng hạn:
5.66%
Trễ hạn:
1.18%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý:
889
Đúng & trước hạn:
886
Trễ hạn
3
Trước hạn:
70.87%
Đúng hạn:
28.8%
Trễ hạn:
0.33%
UBND xã Bản Xen
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý:
271
Đúng & trước hạn:
266
Trễ hạn
5
Trước hạn:
95.57%
Đúng hạn:
2.58%
Trễ hạn:
1.85%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý:
902
Đúng & trước hạn:
901
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.56%
Đúng hạn:
0.33%
Trễ hạn:
0.11%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý:
903
Đúng & trước hạn:
902
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.67%
Đúng hạn:
0.22%
Trễ hạn:
0.11%
UBND xã Cao Sơn
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý:
197
Đúng & trước hạn:
197
Trễ hạn
0
Trước hạn:
69.04%
Đúng hạn:
30.96%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cán Cấu
UBND xã Cốc Ly
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý:
468
Đúng & trước hạn:
463
Trễ hạn
5
Trước hạn:
74.79%
Đúng hạn:
24.15%
Trễ hạn:
1.06%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý:
188
Đúng & trước hạn:
172
Trễ hạn
16
Trước hạn:
86.7%
Đúng hạn:
4.79%
Trễ hạn:
8.51%
UBND xã Dương Quỳ
UBND xã Dần Thàng
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý:
203
Đúng & trước hạn:
194
Trễ hạn
9
Trước hạn:
93.6%
Đúng hạn:
1.97%
Trễ hạn:
4.43%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý:
484
Đúng & trước hạn:
483
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.69%
Đúng hạn:
3.1%
Trễ hạn:
0.21%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý:
383
Đúng & trước hạn:
381
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.96%
Đúng hạn:
0.52%
Trễ hạn:
0.52%
UBND xã Hoàng Thu Phố
UBND xã Hòa Mạc
UBND xã Hợp Thành
UBND xã Khánh Yên Hạ
UBND xã Khánh Yên Thượng
UBND xã Khánh Yên Trung
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý:
1445
Đúng & trước hạn:
1445
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.19%
Đúng hạn:
3.81%
Trễ hạn:
0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý:
353
Đúng & trước hạn:
341
Trễ hạn
12
Trước hạn:
80.74%
Đúng hạn:
15.86%
Trễ hạn:
3.4%
UBND xã Liêm Phú
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý:
380
Đúng & trước hạn:
379
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.79%
Đúng hạn:
13.95%
Trễ hạn:
0.26%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý:
55
Đúng & trước hạn:
54
Trễ hạn
1
Trước hạn:
76.36%
Đúng hạn:
21.82%
Trễ hạn:
1.82%
UBND xã Lùng Cải
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý:
401
Đúng & trước hạn:
401
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.78%
Đúng hạn:
12.22%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Lùng Phình
UBND xã Lùng Thẩn
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý:
440
Đúng & trước hạn:
438
Trễ hạn
2
Trước hạn:
87.5%
Đúng hạn:
12.05%
Trễ hạn:
0.45%
UBND xã Minh Lương
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý:
336
Đúng & trước hạn:
335
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.24%
Đúng hạn:
4.46%
Trễ hạn:
0.3%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý:
869
Đúng & trước hạn:
866
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.71%
Đúng hạn:
4.95%
Trễ hạn:
0.34%
UBND xã Mường Hum
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý:
552
Đúng & trước hạn:
552
Trễ hạn
0
Trước hạn:
56.16%
Đúng hạn:
43.84%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Na Hối
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý:
153
Đúng & trước hạn:
151
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.04%
Đúng hạn:
0.65%
Trễ hạn:
1.31%
UBND xã Nàn Sán
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý:
118
Đúng & trước hạn:
103
Trễ hạn
15
Trước hạn:
45.76%
Đúng hạn:
41.53%
Trễ hạn:
12.71%
UBND xã Nấm Lư
UBND xã Nậm Chày
UBND xã Nậm Chạc
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý:
575
Đúng & trước hạn:
567
Trễ hạn
8
Trước hạn:
92.52%
Đúng hạn:
6.09%
Trễ hạn:
1.39%
UBND xã Nậm Dạng
UBND xã Nậm Khánh
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý:
285
Đúng & trước hạn:
282
Trễ hạn
3
Trước hạn:
76.14%
Đúng hạn:
22.81%
Trễ hạn:
1.05%
UBND xã Nậm Mòn
UBND xã Nậm Mả
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý:
129
Đúng & trước hạn:
128
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.57%
Đúng hạn:
4.65%
Trễ hạn:
0.78%
UBND xã Nậm Tha
UBND xã Nậm Xây
UBND xã Nậm Xé
UBND xã Nậm Đét
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý:
628
Đúng & trước hạn:
603
Trễ hạn
25
Trước hạn:
90.76%
Đúng hạn:
5.25%
Trễ hạn:
3.99%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý:
479
Đúng & trước hạn:
475
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.2%
Đúng hạn:
3.97%
Trễ hạn:
0.83%
UBND xã Phìn Ngan
UBND xã Phú Nhuận
UBND xã Phúc Khánh
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
518
Đúng & trước hạn:
515
Trễ hạn
3
Trước hạn:
85.71%
Đúng hạn:
13.71%
Trễ hạn:
0.58%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý:
368
Đúng & trước hạn:
361
Trễ hạn
7
Trước hạn:
97.28%
Đúng hạn:
0.82%
Trễ hạn:
1.9%
UBND xã Sán Chải
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý:
445
Đúng & trước hạn:
445
Trễ hạn
0
Trước hạn:
65.84%
Đúng hạn:
34.16%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý:
1005
Đúng & trước hạn:
1005
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.82%
Đúng hạn:
4.18%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Thủy
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
145
Đúng & trước hạn:
144
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.93%
Đúng hạn:
1.38%
Trễ hạn:
0.69%
UBND xã Thanh Bình
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý:
326
Đúng & trước hạn:
323
Trễ hạn
3
Trước hạn:
49.39%
Đúng hạn:
49.69%
Trễ hạn:
0.92%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý:
913
Đúng & trước hạn:
911
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.45%
Đúng hạn:
0.33%
Trễ hạn:
0.22%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý:
550
Đúng & trước hạn:
549
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.45%
Đúng hạn:
0.36%
Trễ hạn:
0.19%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý:
58
Đúng & trước hạn:
56
Trễ hạn
2
Trước hạn:
55.17%
Đúng hạn:
41.38%
Trễ hạn:
3.45%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý:
457
Đúng & trước hạn:
454
Trễ hạn
3
Trước hạn:
75.27%
Đúng hạn:
24.07%
Trễ hạn:
0.66%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý:
718
Đúng & trước hạn:
715
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.77%
Đúng hạn:
1.81%
Trễ hạn:
0.42%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý:
356
Đúng & trước hạn:
353
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.03%
Đúng hạn:
1.12%
Trễ hạn:
0.85%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý:
262
Đúng & trước hạn:
252
Trễ hạn
10
Trước hạn:
95.42%
Đúng hạn:
0.76%
Trễ hạn:
3.82%
UBND xã Tung Chung Phố
UBND xã Tà Chải
UBND xã Tân An
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý:
58
Đúng & trước hạn:
57
Trễ hạn
1
Trước hạn:
87.93%
Đúng hạn:
10.34%
Trễ hạn:
1.73%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý:
385
Đúng & trước hạn:
384
Trễ hạn
1
Trước hạn:
63.64%
Đúng hạn:
36.1%
Trễ hạn:
0.26%
UBND xã Tả Củ Tỷ
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý:
201
Đúng & trước hạn:
199
Trễ hạn
2
Trước hạn:
63.68%
Đúng hạn:
35.32%
Trễ hạn:
1%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý:
829
Đúng & trước hạn:
807
Trễ hạn
22
Trước hạn:
80.46%
Đúng hạn:
16.89%
Trễ hạn:
2.65%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý:
716
Đúng & trước hạn:
696
Trễ hạn
20
Trước hạn:
92.6%
Đúng hạn:
4.61%
Trễ hạn:
2.79%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý:
636
Đúng & trước hạn:
624
Trễ hạn
12
Trước hạn:
97.8%
Đúng hạn:
0.31%
Trễ hạn:
1.89%
UBND xã Tả Thàng
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý:
227
Đúng & trước hạn:
225
Trễ hạn
2
Trước hạn:
89.87%
Đúng hạn:
9.25%
Trễ hạn:
0.88%
UBND xã Tả Van Chư
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
315
Đúng & trước hạn:
315
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.03%
Đúng hạn:
13.97%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Võ Lao
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý:
204
Đúng & trước hạn:
192
Trễ hạn
12
Trước hạn:
84.8%
Đúng hạn:
9.31%
Trễ hạn:
5.89%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý:
2306
Đúng & trước hạn:
2301
Trễ hạn
5
Trước hạn:
66.18%
Đúng hạn:
33.61%
Trễ hạn:
0.21%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1190
Đúng & trước hạn:
1190
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.99%
Đúng hạn:
1.01%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý:
881
Đúng & trước hạn:
874
Trễ hạn
7
Trước hạn:
90.24%
Đúng hạn:
8.97%
Trễ hạn:
0.79%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý:
446
Đúng & trước hạn:
442
Trễ hạn
4
Trước hạn:
98.88%
Đúng hạn:
0.22%
Trễ hạn:
0.9%
Ubnd xã Cốc San