Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý:
85
Đúng & trước hạn:
83
Trễ hạn
2
Trước hạn:
85.88%
Đúng hạn:
11.76%
Trễ hạn:
2.36%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Một cửa huyện Bảo Thắng
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
712
Đúng & trước hạn:
635
Trễ hạn
77
Trước hạn:
72.19%
Đúng hạn:
16.99%
Trễ hạn:
10.82%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý:
1331
Đúng & trước hạn:
1325
Trễ hạn
6
Trước hạn:
93.61%
Đúng hạn:
5.94%
Trễ hạn:
0.45%
UBND TT Tằng Loỏng
UBND Thị Trấn Bắc Hà
UBND Thị Trấn Mường Khương
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý:
1993
Đúng & trước hạn:
1992
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.44%
Đúng hạn:
16.51%
Trễ hạn:
0.05%
UBND Thị trấn Phố Lu
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý:
1369
Đúng & trước hạn:
1363
Trễ hạn
6
Trước hạn:
49.09%
Đúng hạn:
50.47%
Trễ hạn:
0.44%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
237
Đúng & trước hạn:
236
Trễ hạn
1
Trước hạn:
60.76%
Đúng hạn:
38.82%
Trễ hạn:
0.42%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý:
776
Đúng & trước hạn:
774
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.33%
Đúng hạn:
5.41%
Trễ hạn:
0.26%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý:
1619
Đúng & trước hạn:
1618
Trễ hạn
1
Trước hạn:
62.63%
Đúng hạn:
37.31%
Trễ hạn:
0.06%
UBND Xã Cốc Lầu
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý:
925
Đúng & trước hạn:
915
Trễ hạn
10
Trước hạn:
95.24%
Đúng hạn:
3.68%
Trễ hạn:
1.08%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý:
1423
Đúng & trước hạn:
1410
Trễ hạn
13
Trước hạn:
90.02%
Đúng hạn:
9.07%
Trễ hạn:
0.91%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý:
924
Đúng & trước hạn:
916
Trễ hạn
8
Trước hạn:
71.97%
Đúng hạn:
27.16%
Trễ hạn:
0.87%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý:
535
Đúng & trước hạn:
534
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.13%
Đúng hạn:
1.68%
Trễ hạn:
0.19%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý:
703
Đúng & trước hạn:
693
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.44%
Đúng hạn:
1.14%
Trễ hạn:
1.42%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
746
Đúng & trước hạn:
743
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.86%
Đúng hạn:
1.74%
Trễ hạn:
0.4%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
595
Đúng & trước hạn:
577
Trễ hạn
18
Trước hạn:
94.79%
Đúng hạn:
2.18%
Trễ hạn:
3.03%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý:
295
Đúng & trước hạn:
288
Trễ hạn
7
Trước hạn:
85.76%
Đúng hạn:
11.86%
Trễ hạn:
2.38%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý:
574
Đúng & trước hạn:
572
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.95%
Đúng hạn:
0.7%
Trễ hạn:
0.35%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý:
3212
Đúng & trước hạn:
3208
Trễ hạn
4
Trước hạn:
99.72%
Đúng hạn:
0.16%
Trễ hạn:
0.12%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý:
1297
Đúng & trước hạn:
1295
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.53%
Đúng hạn:
4.32%
Trễ hạn:
0.15%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1570
Đúng & trước hạn:
1566
Trễ hạn
4
Trước hạn:
99.24%
Đúng hạn:
0.51%
Trễ hạn:
0.25%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý:
1313
Đúng & trước hạn:
1298
Trễ hạn
15
Trước hạn:
97.49%
Đúng hạn:
1.37%
Trễ hạn:
1.14%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý:
577
Đúng & trước hạn:
574
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.8%
Đúng hạn:
4.68%
Trễ hạn:
0.52%
UBND phường Cầu Mây
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý:
2503
Đúng & trước hạn:
2499
Trễ hạn
4
Trước hạn:
96.52%
Đúng hạn:
3.32%
Trễ hạn:
0.16%
UBND phường Hàm Rồng
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
2437
Đúng & trước hạn:
2419
Trễ hạn
18
Trước hạn:
98.48%
Đúng hạn:
0.78%
Trễ hạn:
0.74%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
2656
Đúng & trước hạn:
2652
Trễ hạn
4
Trước hạn:
91.83%
Đúng hạn:
8.02%
Trễ hạn:
0.15%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý:
560
Đúng & trước hạn:
559
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.11%
Đúng hạn:
0.71%
Trễ hạn:
0.18%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý:
572
Đúng & trước hạn:
568
Trễ hạn
4
Trước hạn:
97.73%
Đúng hạn:
1.57%
Trễ hạn:
0.7%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý:
377
Đúng & trước hạn:
374
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.69%
Đúng hạn:
4.51%
Trễ hạn:
0.8%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý:
964
Đúng & trước hạn:
961
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.07%
Đúng hạn:
0.62%
Trễ hạn:
0.31%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý:
314
Đúng & trước hạn:
310
Trễ hạn
4
Trước hạn:
98.41%
Đúng hạn:
0.32%
Trễ hạn:
1.27%
UBND thị trấn Khánh Yên
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý:
422
Đúng & trước hạn:
421
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.55%
Đúng hạn:
5.21%
Trễ hạn:
0.24%
UBND xã Cam Cọn
UBND xã Lương Sơn
UBND xã Minh Tân
UBND xã Nghĩa Đô
UBND xã Thượng Hà
UBND xã Tân Dương
UBND xã Tân Tiến
UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý:
320
Đúng & trước hạn:
319
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.5%
Đúng hạn:
2.19%
Trễ hạn:
0.31%
UBND xã Xuân Hòa
UBND xã Xuân Thượng
UBND xã Yên Sơn
UBND xã Điện Quan
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý:
96
Đúng & trước hạn:
93
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.79%
Đúng hạn:
2.08%
Trễ hạn:
3.13%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý:
567
Đúng & trước hạn:
551
Trễ hạn
16
Trước hạn:
95.94%
Đúng hạn:
1.23%
Trễ hạn:
2.83%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý:
216
Đúng & trước hạn:
215
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.22%
Đúng hạn:
2.31%
Trễ hạn:
0.47%
UBND xã Bản Cầm
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý:
125
Đúng & trước hạn:
109
Trễ hạn
16
Trước hạn:
68%
Đúng hạn:
19.2%
Trễ hạn:
12.8%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý:
448
Đúng & trước hạn:
442
Trễ hạn
6
Trước hạn:
91.96%
Đúng hạn:
6.7%
Trễ hạn:
1.34%
UBND xã Bản Lầu
UBND xã Bản Mế
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý:
765
Đúng & trước hạn:
756
Trễ hạn
9
Trước hạn:
93.2%
Đúng hạn:
5.62%
Trễ hạn:
1.18%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý:
939
Đúng & trước hạn:
936
Trễ hạn
3
Trước hạn:
69.97%
Đúng hạn:
29.71%
Trễ hạn:
0.32%
UBND xã Bản Xen
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý:
294
Đúng & trước hạn:
289
Trễ hạn
5
Trước hạn:
95.92%
Đúng hạn:
2.38%
Trễ hạn:
1.7%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý:
923
Đúng & trước hạn:
922
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.57%
Đúng hạn:
0.33%
Trễ hạn:
0.1%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý:
965
Đúng & trước hạn:
964
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.69%
Đúng hạn:
0.21%
Trễ hạn:
0.1%
UBND xã Cao Sơn
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý:
212
Đúng & trước hạn:
212
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.45%
Đúng hạn:
32.55%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý:
229
Đúng & trước hạn:
221
Trễ hạn
8
Trước hạn:
95.63%
Đúng hạn:
0.87%
Trễ hạn:
3.5%
UBND xã Cốc Ly
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý:
487
Đúng & trước hạn:
480
Trễ hạn
7
Trước hạn:
75.36%
Đúng hạn:
23.2%
Trễ hạn:
1.44%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý:
195
Đúng & trước hạn:
179
Trễ hạn
16
Trước hạn:
85.64%
Đúng hạn:
6.15%
Trễ hạn:
8.21%
UBND xã Dương Quỳ
UBND xã Dần Thàng
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý:
219
Đúng & trước hạn:
209
Trễ hạn
10
Trước hạn:
93.61%
Đúng hạn:
1.83%
Trễ hạn:
4.56%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý:
515
Đúng & trước hạn:
514
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.7%
Đúng hạn:
3.11%
Trễ hạn:
0.19%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý:
404
Đúng & trước hạn:
402
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.51%
Đúng hạn:
0.99%
Trễ hạn:
0.5%
UBND xã Hoàng Thu Phố
UBND xã Hòa Mạc
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý:
640
Đúng & trước hạn:
637
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.38%
Đúng hạn:
0.16%
Trễ hạn:
0.46%
UBND xã Khánh Yên Hạ
UBND xã Khánh Yên Thượng
UBND xã Khánh Yên Trung
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý:
1534
Đúng & trước hạn:
1534
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.41%
Đúng hạn:
3.59%
Trễ hạn:
0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý:
384
Đúng & trước hạn:
372
Trễ hạn
12
Trước hạn:
82.29%
Đúng hạn:
14.58%
Trễ hạn:
3.13%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý:
41
Đúng & trước hạn:
38
Trễ hạn
3
Trước hạn:
90.24%
Đúng hạn:
2.44%
Trễ hạn:
7.32%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý:
385
Đúng & trước hạn:
384
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.97%
Đúng hạn:
13.77%
Trễ hạn:
0.26%
UBND xã Làng Giàng
UBND xã Lùng Cải
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý:
413
Đúng & trước hạn:
410
Trễ hạn
3
Trước hạn:
87.17%
Đúng hạn:
12.11%
Trễ hạn:
0.72%
UBND xã Lùng Phình
UBND xã Lùng Thẩn
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý:
519
Đúng & trước hạn:
517
Trễ hạn
2
Trước hạn:
88.44%
Đúng hạn:
11.18%
Trễ hạn:
0.38%
UBND xã Minh Lương
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý:
346
Đúng & trước hạn:
343
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.8%
Đúng hạn:
4.34%
Trễ hạn:
0.86%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý:
900
Đúng & trước hạn:
897
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.56%
Đúng hạn:
5.11%
Trễ hạn:
0.33%
UBND xã Mường Hum
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý:
572
Đúng & trước hạn:
570
Trễ hạn
2
Trước hạn:
56.82%
Đúng hạn:
42.83%
Trễ hạn:
0.35%
UBND xã Na Hối
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý:
199
Đúng & trước hạn:
197
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.49%
Đúng hạn:
0.5%
Trễ hạn:
1.01%
UBND xã Nàn Sán
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý:
123
Đúng & trước hạn:
108
Trễ hạn
15
Trước hạn:
47.97%
Đúng hạn:
39.84%
Trễ hạn:
12.19%
UBND xã Nấm Lư
UBND xã Nậm Chày
UBND xã Nậm Chạc
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý:
594
Đúng & trước hạn:
586
Trễ hạn
8
Trước hạn:
92.76%
Đúng hạn:
5.89%
Trễ hạn:
1.35%
UBND xã Nậm Dạng
UBND xã Nậm Khánh
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý:
295
Đúng & trước hạn:
292
Trễ hạn
3
Trước hạn:
76.61%
Đúng hạn:
22.37%
Trễ hạn:
1.02%
UBND xã Nậm Mòn
UBND xã Nậm Mả
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý:
151
Đúng & trước hạn:
150
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.04%
Đúng hạn:
5.3%
Trễ hạn:
0.66%
UBND xã Nậm Tha
UBND xã Nậm Xây
UBND xã Nậm Xé
UBND xã Nậm Đét
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý:
663
Đúng & trước hạn:
638
Trễ hạn
25
Trước hạn:
91.25%
Đúng hạn:
4.98%
Trễ hạn:
3.77%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý:
493
Đúng & trước hạn:
489
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.33%
Đúng hạn:
3.85%
Trễ hạn:
0.82%
UBND xã Phìn Ngan
UBND xã Phú Nhuận
UBND xã Phúc Khánh
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
536
Đúng & trước hạn:
533
Trễ hạn
3
Trước hạn:
86.19%
Đúng hạn:
13.25%
Trễ hạn:
0.56%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý:
402
Đúng & trước hạn:
395
Trễ hạn
7
Trước hạn:
97.51%
Đúng hạn:
0.75%
Trễ hạn:
1.74%
UBND xã Sán Chải
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý:
452
Đúng & trước hạn:
452
Trễ hạn
0
Trước hạn:
65.93%
Đúng hạn:
34.07%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Hà
UBND xã Sơn Thủy
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
158
Đúng & trước hạn:
157
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.47%
Đúng hạn:
1.9%
Trễ hạn:
0.63%
UBND xã Thanh Bình
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý:
349
Đúng & trước hạn:
346
Trễ hạn
3
Trước hạn:
52.44%
Đúng hạn:
46.7%
Trễ hạn:
0.86%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý:
979
Đúng & trước hạn:
977
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.49%
Đúng hạn:
0.31%
Trễ hạn:
0.2%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý:
576
Đúng & trước hạn:
575
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.48%
Đúng hạn:
0.35%
Trễ hạn:
0.17%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý:
58
Đúng & trước hạn:
56
Trễ hạn
2
Trước hạn:
55.17%
Đúng hạn:
41.38%
Trễ hạn:
3.45%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý:
476
Đúng & trước hạn:
471
Trễ hạn
5
Trước hạn:
75.42%
Đúng hạn:
23.53%
Trễ hạn:
1.05%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý:
742
Đúng & trước hạn:
739
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.84%
Đúng hạn:
1.75%
Trễ hạn:
0.41%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý:
368
Đúng & trước hạn:
365
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.1%
Đúng hạn:
1.09%
Trễ hạn:
0.81%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý:
301
Đúng & trước hạn:
291
Trễ hạn
10
Trước hạn:
96.01%
Đúng hạn:
0.66%
Trễ hạn:
3.33%
UBND xã Tung Chung Phố
UBND xã Tà Chải
UBND xã Tân An
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý:
67
Đúng & trước hạn:
66
Trễ hạn
1
Trước hạn:
89.55%
Đúng hạn:
8.96%
Trễ hạn:
1.49%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý:
395
Đúng & trước hạn:
394
Trễ hạn
1
Trước hạn:
64.05%
Đúng hạn:
35.7%
Trễ hạn:
0.25%
UBND xã Tả Củ Tỷ
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý:
202
Đúng & trước hạn:
200
Trễ hạn
2
Trước hạn:
63.86%
Đúng hạn:
35.15%
Trễ hạn:
0.99%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý:
938
Đúng & trước hạn:
915
Trễ hạn
23
Trước hạn:
79.53%
Đúng hạn:
18.02%
Trễ hạn:
2.45%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý:
758
Đúng & trước hạn:
737
Trễ hạn
21
Trước hạn:
92.48%
Đúng hạn:
4.75%
Trễ hạn:
2.77%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý:
673
Đúng & trước hạn:
661
Trễ hạn
12
Trước hạn:
97.92%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
1.78%
UBND xã Tả Thàng
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý:
237
Đúng & trước hạn:
235
Trễ hạn
2
Trước hạn:
88.61%
Đúng hạn:
10.55%
Trễ hạn:
0.84%
UBND xã Tả Van Chư
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
336
Đúng & trước hạn:
336
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.31%
Đúng hạn:
13.69%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Võ Lao
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý:
229
Đúng & trước hạn:
217
Trễ hạn
12
Trước hạn:
86.46%
Đúng hạn:
8.3%
Trễ hạn:
5.24%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý:
2444
Đúng & trước hạn:
2439
Trễ hạn
5
Trước hạn:
67.27%
Đúng hạn:
32.53%
Trễ hạn:
0.2%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1280
Đúng & trước hạn:
1280
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.67%
Đúng hạn:
1.33%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý:
912
Đúng & trước hạn:
905
Trễ hạn
7
Trước hạn:
90.57%
Đúng hạn:
8.66%
Trễ hạn:
0.77%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý:
474
Đúng & trước hạn:
470
Trễ hạn
4
Trước hạn:
98.52%
Đúng hạn:
0.63%
Trễ hạn:
0.85%
Ubnd xã Cốc San