Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 136
Đúng & trước hạn: 136
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý: 85
Đúng & trước hạn: 83
Trễ hạn 2
Trước hạn: 85.88%
Đúng hạn: 11.76%
Trễ hạn: 2.36%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Một cửa huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.89%
Đúng hạn: 11.11%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 712
Đúng & trước hạn: 635
Trễ hạn 77
Trước hạn: 72.19%
Đúng hạn: 16.99%
Trễ hạn: 10.82%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý: 1331
Đúng & trước hạn: 1325
Trễ hạn 6
Trước hạn: 93.61%
Đúng hạn: 5.94%
Trễ hạn: 0.45%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý: 893
Đúng & trước hạn: 893
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.76%
Đúng hạn: 2.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý: 2171
Đúng & trước hạn: 2171
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.3%
Đúng hạn: 1.7%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 474
Đúng & trước hạn: 474
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.79%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý: 1993
Đúng & trước hạn: 1992
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.44%
Đúng hạn: 16.51%
Trễ hạn: 0.05%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý: 599
Đúng & trước hạn: 598
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 0.17%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý: 1369
Đúng & trước hạn: 1363
Trễ hạn 6
Trước hạn: 49.09%
Đúng hạn: 50.47%
Trễ hạn: 0.44%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 237
Đúng & trước hạn: 236
Trễ hạn 1
Trước hạn: 60.76%
Đúng hạn: 38.82%
Trễ hạn: 0.42%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý: 776
Đúng & trước hạn: 774
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.33%
Đúng hạn: 5.41%
Trễ hạn: 0.26%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý: 1619
Đúng & trước hạn: 1618
Trễ hạn 1
Trước hạn: 62.63%
Đúng hạn: 37.31%
Trễ hạn: 0.06%
UBND Xã Cốc Lầu
Số hồ sơ xử lý: 197
Đúng & trước hạn: 197
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 925
Đúng & trước hạn: 915
Trễ hạn 10
Trước hạn: 95.24%
Đúng hạn: 3.68%
Trễ hạn: 1.08%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý: 1423
Đúng & trước hạn: 1410
Trễ hạn 13
Trước hạn: 90.02%
Đúng hạn: 9.07%
Trễ hạn: 0.91%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý: 924
Đúng & trước hạn: 916
Trễ hạn 8
Trước hạn: 71.97%
Đúng hạn: 27.16%
Trễ hạn: 0.87%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý: 535
Đúng & trước hạn: 534
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.13%
Đúng hạn: 1.68%
Trễ hạn: 0.19%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý: 703
Đúng & trước hạn: 693
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.44%
Đúng hạn: 1.14%
Trễ hạn: 1.42%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 746
Đúng & trước hạn: 743
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.86%
Đúng hạn: 1.74%
Trễ hạn: 0.4%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 595
Đúng & trước hạn: 577
Trễ hạn 18
Trước hạn: 94.79%
Đúng hạn: 2.18%
Trễ hạn: 3.03%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý: 295
Đúng & trước hạn: 288
Trễ hạn 7
Trước hạn: 85.76%
Đúng hạn: 11.86%
Trễ hạn: 2.38%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý: 574
Đúng & trước hạn: 572
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.95%
Đúng hạn: 0.7%
Trễ hạn: 0.35%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 3212
Đúng & trước hạn: 3208
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.72%
Đúng hạn: 0.16%
Trễ hạn: 0.12%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý: 1297
Đúng & trước hạn: 1295
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.53%
Đúng hạn: 4.32%
Trễ hạn: 0.15%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1570
Đúng & trước hạn: 1566
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.24%
Đúng hạn: 0.51%
Trễ hạn: 0.25%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý: 1313
Đúng & trước hạn: 1298
Trễ hạn 15
Trước hạn: 97.49%
Đúng hạn: 1.37%
Trễ hạn: 1.14%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý: 577
Đúng & trước hạn: 574
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.8%
Đúng hạn: 4.68%
Trễ hạn: 0.52%
UBND phường Cầu Mây
Số hồ sơ xử lý: 274
Đúng & trước hạn: 270
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.54%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.46%
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý: 2503
Đúng & trước hạn: 2499
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.52%
Đúng hạn: 3.32%
Trễ hạn: 0.16%
UBND phường Hàm Rồng
Số hồ sơ xử lý: 696
Đúng & trước hạn: 692
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.43%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.57%
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 2437
Đúng & trước hạn: 2419
Trễ hạn 18
Trước hạn: 98.48%
Đúng hạn: 0.78%
Trễ hạn: 0.74%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 2656
Đúng & trước hạn: 2652
Trễ hạn 4
Trước hạn: 91.83%
Đúng hạn: 8.02%
Trễ hạn: 0.15%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý: 560
Đúng & trước hạn: 559
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.11%
Đúng hạn: 0.71%
Trễ hạn: 0.18%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 572
Đúng & trước hạn: 568
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.73%
Đúng hạn: 1.57%
Trễ hạn: 0.7%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý: 377
Đúng & trước hạn: 374
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.69%
Đúng hạn: 4.51%
Trễ hạn: 0.8%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý: 968
Đúng & trước hạn: 965
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.07%
Đúng hạn: 0.62%
Trễ hạn: 0.31%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý: 314
Đúng & trước hạn: 310
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.41%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 1.27%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý: 89
Đúng & trước hạn: 85
Trễ hạn 4
Trước hạn: 92.13%
Đúng hạn: 3.37%
Trễ hạn: 4.5%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý: 422
Đúng & trước hạn: 421
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.55%
Đúng hạn: 5.21%
Trễ hạn: 0.24%
UBND xã Cam Cọn
Số hồ sơ xử lý: 300
Đúng & trước hạn: 300
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.67%
Đúng hạn: 1.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Sơn
Số hồ sơ xử lý: 160
Đúng & trước hạn: 160
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 131
Đúng & trước hạn: 131
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.24%
Đúng hạn: 0.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ xử lý: 355
Đúng & trước hạn: 355
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.31%
Đúng hạn: 1.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý: 605
Đúng & trước hạn: 605
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.5%
Đúng hạn: 0.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dương
Số hồ sơ xử lý: 365
Đúng & trước hạn: 365
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.63%
Đúng hạn: 1.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý: 320
Đúng & trước hạn: 319
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.5%
Đúng hạn: 2.19%
Trễ hạn: 0.31%
UBND xã Xuân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 129
Đúng & trước hạn: 128
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.22%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.78%
UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 368
Đúng & trước hạn: 368
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.93%
Đúng hạn: 7.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 270
Đúng & trước hạn: 270
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý: 818
Đúng & trước hạn: 818
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.51%
Đúng hạn: 0.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý: 96
Đúng & trước hạn: 93
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.79%
Đúng hạn: 2.08%
Trễ hạn: 3.13%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý: 567
Đúng & trước hạn: 551
Trễ hạn 16
Trước hạn: 95.94%
Đúng hạn: 1.23%
Trễ hạn: 2.83%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý: 216
Đúng & trước hạn: 215
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.22%
Đúng hạn: 2.31%
Trễ hạn: 0.47%
UBND xã Bản Cầm
Số hồ sơ xử lý: 748
Đúng & trước hạn: 748
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý: 125
Đúng & trước hạn: 109
Trễ hạn 16
Trước hạn: 68%
Đúng hạn: 19.2%
Trễ hạn: 12.8%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý: 448
Đúng & trước hạn: 442
Trễ hạn 6
Trước hạn: 91.96%
Đúng hạn: 6.7%
Trễ hạn: 1.34%
UBND xã Bản Lầu
Số hồ sơ xử lý: 504
Đúng & trước hạn: 504
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.21%
Đúng hạn: 1.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Mế
Số hồ sơ xử lý: 434
Đúng & trước hạn: 434
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.93%
Đúng hạn: 2.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý: 765
Đúng & trước hạn: 756
Trễ hạn 9
Trước hạn: 93.2%
Đúng hạn: 5.62%
Trễ hạn: 1.18%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý: 939
Đúng & trước hạn: 936
Trễ hạn 3
Trước hạn: 69.97%
Đúng hạn: 29.71%
Trễ hạn: 0.32%
UBND xã Bản Xen
Số hồ sơ xử lý: 301
Đúng & trước hạn: 301
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.02%
Đúng hạn: 6.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý: 294
Đúng & trước hạn: 289
Trễ hạn 5
Trước hạn: 95.92%
Đúng hạn: 2.38%
Trễ hạn: 1.7%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý: 923
Đúng & trước hạn: 922
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.57%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0.1%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý: 965
Đúng & trước hạn: 964
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.69%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0.1%
UBND xã Cao Sơn
Số hồ sơ xử lý: 748
Đúng & trước hạn: 748
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý: 212
Đúng & trước hạn: 212
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.45%
Đúng hạn: 32.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý: 229
Đúng & trước hạn: 221
Trễ hạn 8
Trước hạn: 95.63%
Đúng hạn: 0.87%
Trễ hạn: 3.5%
UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý: 1485
Đúng & trước hạn: 1485
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý: 487
Đúng & trước hạn: 480
Trễ hạn 7
Trước hạn: 75.36%
Đúng hạn: 23.2%
Trễ hạn: 1.44%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý: 195
Đúng & trước hạn: 179
Trễ hạn 16
Trước hạn: 85.64%
Đúng hạn: 6.15%
Trễ hạn: 8.21%
UBND xã Dương Quỳ
Số hồ sơ xử lý: 106
Đúng & trước hạn: 106
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.11%
Đúng hạn: 1.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dần Thàng
Số hồ sơ xử lý: 103
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.12%
Đúng hạn: 3.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý: 219
Đúng & trước hạn: 209
Trễ hạn 10
Trước hạn: 93.61%
Đúng hạn: 1.83%
Trễ hạn: 4.56%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý: 515
Đúng & trước hạn: 514
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.7%
Đúng hạn: 3.11%
Trễ hạn: 0.19%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý: 404
Đúng & trước hạn: 402
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.51%
Đúng hạn: 0.99%
Trễ hạn: 0.5%
UBND xã Hoàng Thu Phố
Số hồ sơ xử lý: 314
Đúng & trước hạn: 309
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.41%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.59%
UBND xã Hòa Mạc
Số hồ sơ xử lý: 57
Đúng & trước hạn: 57
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý: 640
Đúng & trước hạn: 637
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.38%
Đúng hạn: 0.16%
Trễ hạn: 0.46%
UBND xã Khánh Yên Hạ
Số hồ sơ xử lý: 69
Đúng & trước hạn: 69
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.2%
Đúng hạn: 5.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Thượng
Số hồ sơ xử lý: 145
Đúng & trước hạn: 145
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý: 25
Đúng & trước hạn: 25
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1534
Đúng & trước hạn: 1534
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.41%
Đúng hạn: 3.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý: 384
Đúng & trước hạn: 372
Trễ hạn 12
Trước hạn: 82.29%
Đúng hạn: 14.58%
Trễ hạn: 3.13%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý: 41
Đúng & trước hạn: 38
Trễ hạn 3
Trước hạn: 90.24%
Đúng hạn: 2.44%
Trễ hạn: 7.32%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý: 385
Đúng & trước hạn: 384
Trễ hạn 1
Trước hạn: 85.97%
Đúng hạn: 13.77%
Trễ hạn: 0.26%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý: 60
Đúng & trước hạn: 59
Trễ hạn 1
Trước hạn: 73.33%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 1.67%
UBND xã Lùng Cải
Số hồ sơ xử lý: 315
Đúng & trước hạn: 315
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.83%
Đúng hạn: 3.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý: 413
Đúng & trước hạn: 410
Trễ hạn 3
Trước hạn: 87.17%
Đúng hạn: 12.11%
Trễ hạn: 0.72%
UBND xã Lùng Phình
Số hồ sơ xử lý: 232
Đúng & trước hạn: 232
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.12%
Đúng hạn: 3.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 342
Đúng & trước hạn: 342
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.32%
Đúng hạn: 4.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý: 519
Đúng & trước hạn: 517
Trễ hạn 2
Trước hạn: 88.44%
Đúng hạn: 11.18%
Trễ hạn: 0.38%
UBND xã Minh Lương
Số hồ sơ xử lý: 176
Đúng & trước hạn: 176
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.43%
Đúng hạn: 0.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý: 346
Đúng & trước hạn: 343
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.8%
Đúng hạn: 4.34%
Trễ hạn: 0.86%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý: 900
Đúng & trước hạn: 897
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.56%
Đúng hạn: 5.11%
Trễ hạn: 0.33%
UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý: 847
Đúng & trước hạn: 847
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.81%
Đúng hạn: 3.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý: 572
Đúng & trước hạn: 570
Trễ hạn 2
Trước hạn: 56.82%
Đúng hạn: 42.83%
Trễ hạn: 0.35%
UBND xã Na Hối
Số hồ sơ xử lý: 833
Đúng & trước hạn: 832
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.88%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý: 199
Đúng & trước hạn: 197
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.49%
Đúng hạn: 0.5%
Trễ hạn: 1.01%
UBND xã Nàn Sán
Số hồ sơ xử lý: 216
Đúng & trước hạn: 216
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.3%
Đúng hạn: 3.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý: 123
Đúng & trước hạn: 108
Trễ hạn 15
Trước hạn: 47.97%
Đúng hạn: 39.84%
Trễ hạn: 12.19%
UBND xã Nấm Lư
Số hồ sơ xử lý: 905
Đúng & trước hạn: 905
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chày
Số hồ sơ xử lý: 383
Đúng & trước hạn: 383
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.22%
Đúng hạn: 0.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chạc
Số hồ sơ xử lý: 280
Đúng & trước hạn: 280
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý: 594
Đúng & trước hạn: 586
Trễ hạn 8
Trước hạn: 92.76%
Đúng hạn: 5.89%
Trễ hạn: 1.35%
UBND xã Nậm Dạng
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Khánh
Số hồ sơ xử lý: 135
Đúng & trước hạn: 135
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.56%
Đúng hạn: 4.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý: 295
Đúng & trước hạn: 292
Trễ hạn 3
Trước hạn: 76.61%
Đúng hạn: 22.37%
Trễ hạn: 1.02%
UBND xã Nậm Mòn
Số hồ sơ xử lý: 356
Đúng & trước hạn: 353
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.16%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.84%
UBND xã Nậm Mả
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý: 151
Đúng & trước hạn: 150
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.04%
Đúng hạn: 5.3%
Trễ hạn: 0.66%
UBND xã Nậm Tha
Số hồ sơ xử lý: 68
Đúng & trước hạn: 68
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.12%
Đúng hạn: 5.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xây
Số hồ sơ xử lý: 103
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xé
Số hồ sơ xử lý: 75
Đúng & trước hạn: 75
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Đét
Số hồ sơ xử lý: 334
Đúng & trước hạn: 334
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý: 663
Đúng & trước hạn: 638
Trễ hạn 25
Trước hạn: 91.25%
Đúng hạn: 4.98%
Trễ hạn: 3.77%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý: 493
Đúng & trước hạn: 489
Trễ hạn 4
Trước hạn: 95.33%
Đúng hạn: 3.85%
Trễ hạn: 0.82%
UBND xã Phìn Ngan
Số hồ sơ xử lý: 369
Đúng & trước hạn: 369
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.64%
Đúng hạn: 1.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Nhuận
Số hồ sơ xử lý: 970
Đúng & trước hạn: 970
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.9%
Đúng hạn: 0.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý: 438
Đúng & trước hạn: 438
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.18%
Đúng hạn: 9.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 536
Đúng & trước hạn: 533
Trễ hạn 3
Trước hạn: 86.19%
Đúng hạn: 13.25%
Trễ hạn: 0.56%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý: 402
Đúng & trước hạn: 395
Trễ hạn 7
Trước hạn: 97.51%
Đúng hạn: 0.75%
Trễ hạn: 1.74%
UBND xã Sán Chải
Số hồ sơ xử lý: 420
Đúng & trước hạn: 420
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.62%
Đúng hạn: 7.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý: 452
Đúng & trước hạn: 452
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.93%
Đúng hạn: 34.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 1024
Đúng & trước hạn: 1024
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.9%
Đúng hạn: 4.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Thủy
Số hồ sơ xử lý: 24
Đúng & trước hạn: 24
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 158
Đúng & trước hạn: 157
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.47%
Đúng hạn: 1.9%
Trễ hạn: 0.63%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 758
Đúng & trước hạn: 758
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.57%
Đúng hạn: 3.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý: 349
Đúng & trước hạn: 346
Trễ hạn 3
Trước hạn: 52.44%
Đúng hạn: 46.7%
Trễ hạn: 0.86%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý: 979
Đúng & trước hạn: 977
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0.31%
Trễ hạn: 0.2%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý: 576
Đúng & trước hạn: 575
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.48%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 0.17%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý: 58
Đúng & trước hạn: 56
Trễ hạn 2
Trước hạn: 55.17%
Đúng hạn: 41.38%
Trễ hạn: 3.45%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý: 476
Đúng & trước hạn: 471
Trễ hạn 5
Trước hạn: 75.42%
Đúng hạn: 23.53%
Trễ hạn: 1.05%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý: 742
Đúng & trước hạn: 739
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.84%
Đúng hạn: 1.75%
Trễ hạn: 0.41%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý: 368
Đúng & trước hạn: 365
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.1%
Đúng hạn: 1.09%
Trễ hạn: 0.81%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý: 301
Đúng & trước hạn: 291
Trễ hạn 10
Trước hạn: 96.01%
Đúng hạn: 0.66%
Trễ hạn: 3.33%
UBND xã Tung Chung Phố
Số hồ sơ xử lý: 286
Đúng & trước hạn: 286
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.85%
Đúng hạn: 3.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tà Chải
Số hồ sơ xử lý: 720
Đúng & trước hạn: 720
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân An
Số hồ sơ xử lý: 51
Đúng & trước hạn: 51
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 67
Đúng & trước hạn: 66
Trễ hạn 1
Trước hạn: 89.55%
Đúng hạn: 8.96%
Trễ hạn: 1.49%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý: 395
Đúng & trước hạn: 394
Trễ hạn 1
Trước hạn: 64.05%
Đúng hạn: 35.7%
Trễ hạn: 0.25%
UBND xã Tả Củ Tỷ
Số hồ sơ xử lý: 156
Đúng & trước hạn: 156
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý: 202
Đúng & trước hạn: 200
Trễ hạn 2
Trước hạn: 63.86%
Đúng hạn: 35.15%
Trễ hạn: 0.99%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý: 938
Đúng & trước hạn: 915
Trễ hạn 23
Trước hạn: 79.53%
Đúng hạn: 18.02%
Trễ hạn: 2.45%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý: 761
Đúng & trước hạn: 740
Trễ hạn 21
Trước hạn: 92.51%
Đúng hạn: 4.73%
Trễ hạn: 2.76%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý: 673
Đúng & trước hạn: 661
Trễ hạn 12
Trước hạn: 97.92%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 1.78%
UBND xã Tả Thàng
Số hồ sơ xử lý: 585
Đúng & trước hạn: 585
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.62%
Đúng hạn: 8.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý: 237
Đúng & trước hạn: 235
Trễ hạn 2
Trước hạn: 88.61%
Đúng hạn: 10.55%
Trễ hạn: 0.84%
UBND xã Tả Van Chư
Số hồ sơ xử lý: 72
Đúng & trước hạn: 72
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 336
Đúng & trước hạn: 336
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.31%
Đúng hạn: 13.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Võ Lao
Số hồ sơ xử lý: 173
Đúng & trước hạn: 173
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.69%
Đúng hạn: 2.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 229
Đúng & trước hạn: 217
Trễ hạn 12
Trước hạn: 86.46%
Đúng hạn: 8.3%
Trễ hạn: 5.24%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý: 2444
Đúng & trước hạn: 2439
Trễ hạn 5
Trước hạn: 67.27%
Đúng hạn: 32.53%
Trễ hạn: 0.2%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1280
Đúng & trước hạn: 1280
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.67%
Đúng hạn: 1.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý: 912
Đúng & trước hạn: 905
Trễ hạn 7
Trước hạn: 90.57%
Đúng hạn: 8.66%
Trễ hạn: 0.77%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý: 474
Đúng & trước hạn: 470
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.52%
Đúng hạn: 0.63%
Trễ hạn: 0.85%
Ubnd xã Cốc San
Số hồ sơ xử lý: 703
Đúng & trước hạn: 703
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 0%