Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 157
Đúng & trước hạn: 157
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý: 90
Đúng & trước hạn: 88
Trễ hạn 2
Trước hạn: 85.56%
Đúng hạn: 12.22%
Trễ hạn: 2.22%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Một cửa huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.92%
Đúng hạn: 23.08%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 729
Đúng & trước hạn: 646
Trễ hạn 83
Trước hạn: 72.02%
Đúng hạn: 16.6%
Trễ hạn: 11.38%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý: 1441
Đúng & trước hạn: 1435
Trễ hạn 6
Trước hạn: 93.68%
Đúng hạn: 5.9%
Trễ hạn: 0.42%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý: 931
Đúng & trước hạn: 931
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.85%
Đúng hạn: 2.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý: 2426
Đúng & trước hạn: 2426
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.47%
Đúng hạn: 1.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 502
Đúng & trước hạn: 501
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0.2%
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý: 2240
Đúng & trước hạn: 2239
Trễ hạn 1
Trước hạn: 82.23%
Đúng hạn: 17.72%
Trễ hạn: 0.05%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý: 684
Đúng & trước hạn: 681
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.54%
Đúng hạn: 1.02%
Trễ hạn: 0.44%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý: 1503
Đúng & trước hạn: 1496
Trễ hạn 7
Trước hạn: 49.5%
Đúng hạn: 50.03%
Trễ hạn: 0.47%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 245
Đúng & trước hạn: 244
Trễ hạn 1
Trước hạn: 61.22%
Đúng hạn: 38.37%
Trễ hạn: 0.41%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý: 882
Đúng & trước hạn: 876
Trễ hạn 6
Trước hạn: 92.74%
Đúng hạn: 6.58%
Trễ hạn: 0.68%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý: 1786
Đúng & trước hạn: 1785
Trễ hạn 1
Trước hạn: 62.37%
Đúng hạn: 37.57%
Trễ hạn: 0.06%
UBND Xã Cốc Lầu
Số hồ sơ xử lý: 209
Đúng & trước hạn: 209
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 1036
Đúng & trước hạn: 1026
Trễ hạn 10
Trước hạn: 94.98%
Đúng hạn: 4.05%
Trễ hạn: 0.97%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý: 1560
Đúng & trước hạn: 1547
Trễ hạn 13
Trước hạn: 90.77%
Đúng hạn: 8.4%
Trễ hạn: 0.83%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý: 1059
Đúng & trước hạn: 1051
Trễ hạn 8
Trước hạn: 71.58%
Đúng hạn: 27.67%
Trễ hạn: 0.75%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý: 585
Đúng & trước hạn: 584
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.29%
Đúng hạn: 1.54%
Trễ hạn: 0.17%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý: 859
Đúng & trước hạn: 849
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.9%
Đúng hạn: 0.93%
Trễ hạn: 1.17%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 833
Đúng & trước hạn: 819
Trễ hạn 14
Trước hạn: 95.68%
Đúng hạn: 2.64%
Trễ hạn: 1.68%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 636
Đúng & trước hạn: 615
Trễ hạn 21
Trước hạn: 94.34%
Đúng hạn: 2.36%
Trễ hạn: 3.3%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý: 355
Đúng & trước hạn: 346
Trễ hạn 9
Trước hạn: 81.97%
Đúng hạn: 15.49%
Trễ hạn: 2.54%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý: 684
Đúng & trước hạn: 678
Trễ hạn 6
Trước hạn: 98.39%
Đúng hạn: 0.73%
Trễ hạn: 0.88%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 3628
Đúng & trước hạn: 3622
Trễ hạn 6
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 0.16%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý: 1558
Đúng & trước hạn: 1556
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.76%
Đúng hạn: 4.11%
Trễ hạn: 0.13%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1809
Đúng & trước hạn: 1805
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.28%
Đúng hạn: 0.5%
Trễ hạn: 0.22%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý: 1487
Đúng & trước hạn: 1472
Trễ hạn 15
Trước hạn: 97.38%
Đúng hạn: 1.61%
Trễ hạn: 1.01%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý: 696
Đúng & trước hạn: 692
Trễ hạn 4
Trước hạn: 93.82%
Đúng hạn: 5.6%
Trễ hạn: 0.58%
UBND phường Cầu Mây
Số hồ sơ xử lý: 305
Đúng & trước hạn: 301
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.69%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.31%
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý: 2891
Đúng & trước hạn: 2887
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.64%
Đúng hạn: 3.22%
Trễ hạn: 0.14%
UBND phường Hàm Rồng
Số hồ sơ xử lý: 794
Đúng & trước hạn: 789
Trễ hạn 5
Trước hạn: 99.37%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.63%
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 2871
Đúng & trước hạn: 2850
Trễ hạn 21
Trước hạn: 98.54%
Đúng hạn: 0.73%
Trễ hạn: 0.73%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 2944
Đúng & trước hạn: 2939
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.12%
Đúng hạn: 7.71%
Trễ hạn: 0.17%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý: 604
Đúng & trước hạn: 599
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.34%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 0.83%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 673
Đúng & trước hạn: 669
Trễ hạn 4
Trước hạn: 95.54%
Đúng hạn: 3.86%
Trễ hạn: 0.6%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý: 465
Đúng & trước hạn: 460
Trễ hạn 5
Trước hạn: 93.12%
Đúng hạn: 5.81%
Trễ hạn: 1.07%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý: 1063
Đúng & trước hạn: 1060
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.68%
Đúng hạn: 1.03%
Trễ hạn: 0.29%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý: 338
Đúng & trước hạn: 334
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.52%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 1.18%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý: 105
Đúng & trước hạn: 101
Trễ hạn 4
Trước hạn: 93.33%
Đúng hạn: 2.86%
Trễ hạn: 3.81%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý: 452
Đúng & trước hạn: 450
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.69%
Đúng hạn: 4.87%
Trễ hạn: 0.44%
UBND xã Cam Cọn
Số hồ sơ xử lý: 316
Đúng & trước hạn: 316
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.78%
Đúng hạn: 2.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Sơn
Số hồ sơ xử lý: 173
Đúng & trước hạn: 173
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 149
Đúng & trước hạn: 149
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.33%
Đúng hạn: 0.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ xử lý: 398
Đúng & trước hạn: 398
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.49%
Đúng hạn: 1.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý: 821
Đúng & trước hạn: 821
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.66%
Đúng hạn: 1.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dương
Số hồ sơ xử lý: 488
Đúng & trước hạn: 488
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.36%
Đúng hạn: 1.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 81
Đúng & trước hạn: 81
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý: 321
Đúng & trước hạn: 321
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.51%
Đúng hạn: 2.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 130
Đúng & trước hạn: 129
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.23%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.77%
UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 425
Đúng & trước hạn: 425
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.88%
Đúng hạn: 6.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 282
Đúng & trước hạn: 282
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý: 1113
Đúng & trước hạn: 1113
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.64%
Đúng hạn: 0.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý: 118
Đúng & trước hạn: 115
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.76%
Đúng hạn: 1.69%
Trễ hạn: 2.55%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý: 798
Đúng & trước hạn: 782
Trễ hạn 16
Trước hạn: 96.87%
Đúng hạn: 1.13%
Trễ hạn: 2%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý: 231
Đúng & trước hạn: 229
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.54%
Đúng hạn: 2.6%
Trễ hạn: 0.86%
UBND xã Bản Cầm
Số hồ sơ xử lý: 903
Đúng & trước hạn: 903
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.34%
Đúng hạn: 0.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý: 147
Đúng & trước hạn: 130
Trễ hạn 17
Trước hạn: 72.11%
Đúng hạn: 16.33%
Trễ hạn: 11.56%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý: 536
Đúng & trước hạn: 530
Trễ hạn 6
Trước hạn: 89.93%
Đúng hạn: 8.96%
Trễ hạn: 1.11%
UBND xã Bản Lầu
Số hồ sơ xử lý: 548
Đúng & trước hạn: 548
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.36%
Đúng hạn: 1.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Mế
Số hồ sơ xử lý: 465
Đúng & trước hạn: 465
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.06%
Đúng hạn: 1.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý: 823
Đúng & trước hạn: 814
Trễ hạn 9
Trước hạn: 93.68%
Đúng hạn: 5.22%
Trễ hạn: 1.1%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý: 1096
Đúng & trước hạn: 1093
Trễ hạn 3
Trước hạn: 69.43%
Đúng hạn: 30.29%
Trễ hạn: 0.28%
UBND xã Bản Xen
Số hồ sơ xử lý: 374
Đúng & trước hạn: 374
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.39%
Đúng hạn: 5.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý: 371
Đúng & trước hạn: 366
Trễ hạn 5
Trước hạn: 95.42%
Đúng hạn: 3.23%
Trễ hạn: 1.35%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý: 993
Đúng & trước hạn: 992
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0.1%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý: 1071
Đúng & trước hạn: 1069
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.63%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0.18%
UBND xã Cao Sơn
Số hồ sơ xử lý: 812
Đúng & trước hạn: 803
Trễ hạn 9
Trước hạn: 98.65%
Đúng hạn: 0.25%
Trễ hạn: 1.1%
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý: 243
Đúng & trước hạn: 243
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.61%
Đúng hạn: 35.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý: 236
Đúng & trước hạn: 228
Trễ hạn 8
Trước hạn: 95.76%
Đúng hạn: 0.85%
Trễ hạn: 3.39%
UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý: 1706
Đúng & trước hạn: 1706
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.94%
Đúng hạn: 0.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý: 610
Đúng & trước hạn: 604
Trễ hạn 6
Trước hạn: 79.51%
Đúng hạn: 19.51%
Trễ hạn: 0.98%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý: 224
Đúng & trước hạn: 208
Trễ hạn 16
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 5.36%
Trễ hạn: 7.14%
UBND xã Dương Quỳ
Số hồ sơ xử lý: 125
Đúng & trước hạn: 125
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.4%
Đúng hạn: 1.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dần Thàng
Số hồ sơ xử lý: 108
Đúng & trước hạn: 108
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.37%
Đúng hạn: 4.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý: 286
Đúng & trước hạn: 275
Trễ hạn 11
Trước hạn: 94.76%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 3.84%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý: 612
Đúng & trước hạn: 611
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.9%
Đúng hạn: 2.94%
Trễ hạn: 0.16%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý: 474
Đúng & trước hạn: 471
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.89%
Đúng hạn: 1.48%
Trễ hạn: 0.63%
UBND xã Hoàng Thu Phố
Số hồ sơ xử lý: 323
Đúng & trước hạn: 318
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.45%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.55%
UBND xã Hòa Mạc
Số hồ sơ xử lý: 60
Đúng & trước hạn: 60
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý: 676
Đúng & trước hạn: 671
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.96%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0.74%
UBND xã Khánh Yên Hạ
Số hồ sơ xử lý: 69
Đúng & trước hạn: 69
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.2%
Đúng hạn: 5.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Thượng
Số hồ sơ xử lý: 167
Đúng & trước hạn: 167
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý: 32
Đúng & trước hạn: 31
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.63%
Đúng hạn: 6.25%
Trễ hạn: 3.12%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1851
Đúng & trước hạn: 1851
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.92%
Đúng hạn: 3.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý: 424
Đúng & trước hạn: 402
Trễ hạn 22
Trước hạn: 81.6%
Đúng hạn: 13.21%
Trễ hạn: 5.19%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý: 45
Đúng & trước hạn: 42
Trễ hạn 3
Trước hạn: 91.11%
Đúng hạn: 2.22%
Trễ hạn: 6.67%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý: 417
Đúng & trước hạn: 412
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.81%
Đúng hạn: 6%
Trễ hạn: 1.19%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý: 74
Đúng & trước hạn: 73
Trễ hạn 1
Trước hạn: 67.57%
Đúng hạn: 31.08%
Trễ hạn: 1.35%
UBND xã Lùng Cải
Số hồ sơ xử lý: 348
Đúng & trước hạn: 348
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.84%
Đúng hạn: 3.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý: 548
Đúng & trước hạn: 540
Trễ hạn 8
Trước hạn: 84.49%
Đúng hạn: 14.05%
Trễ hạn: 1.46%
UBND xã Lùng Phình
Số hồ sơ xử lý: 267
Đúng & trước hạn: 267
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.25%
Đúng hạn: 3.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 382
Đúng & trước hạn: 381
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.24%
Đúng hạn: 5.5%
Trễ hạn: 0.26%
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý: 660
Đúng & trước hạn: 658
Trễ hạn 2
Trước hạn: 90.45%
Đúng hạn: 9.24%
Trễ hạn: 0.31%
UBND xã Minh Lương
Số hồ sơ xử lý: 195
Đúng & trước hạn: 195
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý: 410
Đúng & trước hạn: 407
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.37%
Đúng hạn: 3.9%
Trễ hạn: 0.73%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý: 1058
Đúng & trước hạn: 1052
Trễ hạn 6
Trước hạn: 94.9%
Đúng hạn: 4.54%
Trễ hạn: 0.56%
UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý: 948
Đúng & trước hạn: 946
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.46%
Đúng hạn: 4.32%
Trễ hạn: 0.22%
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý: 648
Đúng & trước hạn: 646
Trễ hạn 2
Trước hạn: 60.03%
Đúng hạn: 39.66%
Trễ hạn: 0.31%
UBND xã Na Hối
Số hồ sơ xử lý: 934
Đúng & trước hạn: 933
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.79%
Đúng hạn: 0.11%
Trễ hạn: 0.1%
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý: 272
Đúng & trước hạn: 270
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.79%
Đúng hạn: 1.47%
Trễ hạn: 0.74%
UBND xã Nàn Sán
Số hồ sơ xử lý: 254
Đúng & trước hạn: 254
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.85%
Đúng hạn: 3.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 108
Trễ hạn 19
Trước hạn: 46.46%
Đúng hạn: 38.58%
Trễ hạn: 14.96%
UBND xã Nấm Lư
Số hồ sơ xử lý: 1006
Đúng & trước hạn: 1006
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chày
Số hồ sơ xử lý: 399
Đúng & trước hạn: 399
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.25%
Đúng hạn: 0.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chạc
Số hồ sơ xử lý: 316
Đúng & trước hạn: 316
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý: 713
Đúng & trước hạn: 705
Trễ hạn 8
Trước hạn: 93.97%
Đúng hạn: 4.91%
Trễ hạn: 1.12%
UBND xã Nậm Dạng
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Khánh
Số hồ sơ xử lý: 157
Đúng & trước hạn: 157
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.63%
Đúng hạn: 6.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý: 343
Đúng & trước hạn: 339
Trễ hạn 4
Trước hạn: 78.72%
Đúng hạn: 20.12%
Trễ hạn: 1.16%
UBND xã Nậm Mòn
Số hồ sơ xử lý: 379
Đúng & trước hạn: 376
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.21%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.79%
UBND xã Nậm Mả
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý: 190
Đúng & trước hạn: 185
Trễ hạn 5
Trước hạn: 90%
Đúng hạn: 7.37%
Trễ hạn: 2.63%
UBND xã Nậm Tha
Số hồ sơ xử lý: 80
Đúng & trước hạn: 80
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xây
Số hồ sơ xử lý: 117
Đúng & trước hạn: 117
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xé
Số hồ sơ xử lý: 92
Đúng & trước hạn: 92
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.74%
Đúng hạn: 3.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Đét
Số hồ sơ xử lý: 422
Đúng & trước hạn: 422
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.29%
Đúng hạn: 0.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý: 772
Đúng & trước hạn: 746
Trễ hạn 26
Trước hạn: 91.84%
Đúng hạn: 4.79%
Trễ hạn: 3.37%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý: 527
Đúng & trước hạn: 523
Trễ hạn 4
Trước hạn: 95.07%
Đúng hạn: 4.17%
Trễ hạn: 0.76%
UBND xã Phìn Ngan
Số hồ sơ xử lý: 453
Đúng & trước hạn: 453
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.68%
Đúng hạn: 1.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Nhuận
Số hồ sơ xử lý: 1029
Đúng & trước hạn: 1029
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.9%
Đúng hạn: 0.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý: 473
Đúng & trước hạn: 473
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.49%
Đúng hạn: 9.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 630
Đúng & trước hạn: 627
Trễ hạn 3
Trước hạn: 86.67%
Đúng hạn: 12.86%
Trễ hạn: 0.47%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý: 487
Đúng & trước hạn: 480
Trễ hạn 7
Trước hạn: 97.74%
Đúng hạn: 0.82%
Trễ hạn: 1.44%
UBND xã Sán Chải
Số hồ sơ xử lý: 491
Đúng & trước hạn: 491
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.69%
Đúng hạn: 6.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý: 507
Đúng & trước hạn: 507
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 33.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 1107
Đúng & trước hạn: 1107
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.21%
Đúng hạn: 3.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Thủy
Số hồ sơ xử lý: 25
Đúng & trước hạn: 25
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 190
Đúng & trước hạn: 189
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.89%
Đúng hạn: 1.58%
Trễ hạn: 0.53%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 854
Đúng & trước hạn: 854
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.84%
Đúng hạn: 3.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý: 368
Đúng & trước hạn: 365
Trễ hạn 3
Trước hạn: 52.99%
Đúng hạn: 46.2%
Trễ hạn: 0.81%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý: 1237
Đúng & trước hạn: 1234
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.35%
Đúng hạn: 0.4%
Trễ hạn: 0.25%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý: 628
Đúng & trước hạn: 627
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.52%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 0.16%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý: 78
Đúng & trước hạn: 76
Trễ hạn 2
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 30.77%
Trễ hạn: 2.56%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý: 518
Đúng & trước hạn: 513
Trễ hạn 5
Trước hạn: 76.83%
Đúng hạn: 22.2%
Trễ hạn: 0.97%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý: 832
Đúng & trước hạn: 829
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.84%
Đúng hạn: 1.8%
Trễ hạn: 0.36%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý: 430
Đúng & trước hạn: 427
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.37%
Đúng hạn: 0.93%
Trễ hạn: 0.7%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý: 433
Đúng & trước hạn: 423
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.23%
Đúng hạn: 0.46%
Trễ hạn: 2.31%
UBND xã Tung Chung Phố
Số hồ sơ xử lý: 293
Đúng & trước hạn: 293
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.93%
Đúng hạn: 3.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tà Chải
Số hồ sơ xử lý: 862
Đúng & trước hạn: 862
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân An
Số hồ sơ xử lý: 52
Đúng & trước hạn: 52
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 73
Đúng & trước hạn: 72
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.41%
Đúng hạn: 8.22%
Trễ hạn: 1.37%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý: 470
Đúng & trước hạn: 464
Trễ hạn 6
Trước hạn: 62.98%
Đúng hạn: 35.74%
Trễ hạn: 1.28%
UBND xã Tả Củ Tỷ
Số hồ sơ xử lý: 212
Đúng & trước hạn: 207
Trễ hạn 5
Trước hạn: 97.64%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.36%
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý: 207
Đúng & trước hạn: 205
Trễ hạn 2
Trước hạn: 64.73%
Đúng hạn: 34.3%
Trễ hạn: 0.97%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý: 987
Đúng & trước hạn: 963
Trễ hạn 24
Trước hạn: 79.43%
Đúng hạn: 18.14%
Trễ hạn: 2.43%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý: 988
Đúng & trước hạn: 966
Trễ hạn 22
Trước hạn: 93.72%
Đúng hạn: 4.05%
Trễ hạn: 2.23%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý: 758
Đúng & trước hạn: 746
Trễ hạn 12
Trước hạn: 98.15%
Đúng hạn: 0.26%
Trễ hạn: 1.59%
UBND xã Tả Thàng
Số hồ sơ xử lý: 745
Đúng & trước hạn: 745
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.81%
Đúng hạn: 8.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý: 261
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 2
Trước hạn: 87.74%
Đúng hạn: 11.49%
Trễ hạn: 0.77%
UBND xã Tả Van Chư
Số hồ sơ xử lý: 82
Đúng & trước hạn: 82
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 400
Đúng & trước hạn: 400
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.25%
Đúng hạn: 13.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Võ Lao
Số hồ sơ xử lý: 174
Đúng & trước hạn: 174
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.7%
Đúng hạn: 2.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 350
Trễ hạn 14
Trước hạn: 90.93%
Đúng hạn: 5.22%
Trễ hạn: 3.85%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý: 2840
Đúng & trước hạn: 2835
Trễ hạn 5
Trước hạn: 69.65%
Đúng hạn: 30.18%
Trễ hạn: 0.17%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1442
Đúng & trước hạn: 1442
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.82%
Đúng hạn: 1.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý: 1097
Đúng & trước hạn: 1089
Trễ hạn 8
Trước hạn: 91.61%
Đúng hạn: 7.66%
Trễ hạn: 0.73%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý: 556
Đúng & trước hạn: 550
Trễ hạn 6
Trước hạn: 98.38%
Đúng hạn: 0.54%
Trễ hạn: 1.08%
Ubnd xã Cốc San
Số hồ sơ xử lý: 820
Đúng & trước hạn: 820
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.9%
Đúng hạn: 1.1%
Trễ hạn: 0%