Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý:
95
Đúng & trước hạn:
93
Trễ hạn
2
Trước hạn:
86.32%
Đúng hạn:
11.58%
Trễ hạn:
2.1%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Một cửa huyện Bảo Thắng
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
730
Đúng & trước hạn:
646
Trễ hạn
84
Trước hạn:
71.92%
Đúng hạn:
16.58%
Trễ hạn:
11.5%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý:
1493
Đúng & trước hạn:
1487
Trễ hạn
6
Trước hạn:
93.77%
Đúng hạn:
5.83%
Trễ hạn:
0.4%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý:
1025
Đúng & trước hạn:
1025
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.76%
Đúng hạn:
2.24%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý:
2504
Đúng & trước hạn:
2504
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.52%
Đúng hạn:
1.48%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
522
Đúng & trước hạn:
521
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.62%
Đúng hạn:
0.19%
Trễ hạn:
0.19%
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý:
2300
Đúng & trước hạn:
2296
Trễ hạn
4
Trước hạn:
82.43%
Đúng hạn:
17.39%
Trễ hạn:
0.18%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý:
723
Đúng & trước hạn:
715
Trễ hạn
8
Trước hạn:
97.65%
Đúng hạn:
1.24%
Trễ hạn:
1.11%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý:
1530
Đúng & trước hạn:
1518
Trễ hạn
12
Trước hạn:
49.61%
Đúng hạn:
49.61%
Trễ hạn:
0.78%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
248
Đúng & trước hạn:
247
Trễ hạn
1
Trước hạn:
61.69%
Đúng hạn:
37.9%
Trễ hạn:
0.41%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý:
913
Đúng & trước hạn:
907
Trễ hạn
6
Trước hạn:
92.88%
Đúng hạn:
6.46%
Trễ hạn:
0.66%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý:
1844
Đúng & trước hạn:
1843
Trễ hạn
1
Trước hạn:
62.2%
Đúng hạn:
37.74%
Trễ hạn:
0.06%
UBND Xã Cốc Lầu
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý:
1076
Đúng & trước hạn:
1066
Trễ hạn
10
Trước hạn:
94.24%
Đúng hạn:
4.83%
Trễ hạn:
0.93%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý:
1674
Đúng & trước hạn:
1661
Trễ hạn
13
Trước hạn:
91.28%
Đúng hạn:
7.95%
Trễ hạn:
0.77%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý:
1083
Đúng & trước hạn:
1073
Trễ hạn
10
Trước hạn:
70.54%
Đúng hạn:
28.53%
Trễ hạn:
0.93%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý:
607
Đúng & trước hạn:
606
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.35%
Đúng hạn:
1.48%
Trễ hạn:
0.17%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý:
913
Đúng & trước hạn:
902
Trễ hạn
11
Trước hạn:
97.7%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
1.2%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
844
Đúng & trước hạn:
830
Trễ hạn
14
Trước hạn:
95.62%
Đúng hạn:
2.73%
Trễ hạn:
1.65%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
651
Đúng & trước hạn:
630
Trễ hạn
21
Trước hạn:
94.47%
Đúng hạn:
2.3%
Trễ hạn:
3.23%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý:
361
Đúng & trước hạn:
352
Trễ hạn
9
Trước hạn:
82.27%
Đúng hạn:
15.24%
Trễ hạn:
2.49%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý:
707
Đúng & trước hạn:
699
Trễ hạn
8
Trước hạn:
98.16%
Đúng hạn:
0.71%
Trễ hạn:
1.13%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý:
3756
Đúng & trước hạn:
3748
Trễ hạn
8
Trước hạn:
99.65%
Đúng hạn:
0.13%
Trễ hạn:
0.22%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý:
1633
Đúng & trước hạn:
1631
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.96%
Đúng hạn:
3.92%
Trễ hạn:
0.12%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1869
Đúng & trước hạn:
1865
Trễ hạn
4
Trước hạn:
99.3%
Đúng hạn:
0.48%
Trễ hạn:
0.22%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý:
1542
Đúng & trước hạn:
1527
Trễ hạn
15
Trước hạn:
97.41%
Đúng hạn:
1.62%
Trễ hạn:
0.97%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý:
742
Đúng & trước hạn:
738
Trễ hạn
4
Trước hạn:
94.2%
Đúng hạn:
5.26%
Trễ hạn:
0.54%
UBND phường Cầu Mây
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý:
2992
Đúng & trước hạn:
2987
Trễ hạn
5
Trước hạn:
96.16%
Đúng hạn:
3.68%
Trễ hạn:
0.16%
UBND phường Hàm Rồng
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
2984
Đúng & trước hạn:
2963
Trễ hạn
21
Trước hạn:
98.59%
Đúng hạn:
0.7%
Trễ hạn:
0.71%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
3058
Đúng & trước hạn:
3053
Trễ hạn
5
Trước hạn:
92.09%
Đúng hạn:
7.75%
Trễ hạn:
0.16%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý:
613
Đúng & trước hạn:
612
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.02%
Đúng hạn:
0.82%
Trễ hạn:
0.16%
UBND phường Sa Pa
UBND phường Sa Pả
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý:
1110
Đúng & trước hạn:
1107
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.65%
Đúng hạn:
1.08%
Trễ hạn:
0.27%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý:
358
Đúng & trước hạn:
357
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.44%
Đúng hạn:
0.28%
Trễ hạn:
0.28%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý:
107
Đúng & trước hạn:
103
Trễ hạn
4
Trước hạn:
93.46%
Đúng hạn:
2.8%
Trễ hạn:
3.74%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý:
454
Đúng & trước hạn:
452
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.71%
Đúng hạn:
4.85%
Trễ hạn:
0.44%
UBND xã Cam Cọn
UBND xã Lương Sơn
UBND xã Minh Tân
UBND xã Nghĩa Đô
UBND xã Thượng Hà
UBND xã Tân Dương
UBND xã Tân Tiến
UBND xã Vĩnh Yên
UBND xã Xuân Hòa
UBND xã Xuân Thượng
UBND xã Yên Sơn
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý:
1146
Đúng & trước hạn:
1146
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.65%
Đúng hạn:
0.35%
Trễ hạn:
0%
UBND xã A Lù
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý:
814
Đúng & trước hạn:
794
Trễ hạn
20
Trước hạn:
96.44%
Đúng hạn:
1.11%
Trễ hạn:
2.45%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý:
232
Đúng & trước hạn:
230
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.55%
Đúng hạn:
2.59%
Trễ hạn:
0.86%
UBND xã Bản Cầm
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý:
147
Đúng & trước hạn:
130
Trễ hạn
17
Trước hạn:
72.11%
Đúng hạn:
16.33%
Trễ hạn:
11.56%
UBND xã Bản Liền
UBND xã Bản Lầu
UBND xã Bản Mế
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý:
842
Đúng & trước hạn:
833
Trễ hạn
9
Trước hạn:
93.82%
Đúng hạn:
5.11%
Trễ hạn:
1.07%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý:
1118
Đúng & trước hạn:
1115
Trễ hạn
3
Trước hạn:
69.23%
Đúng hạn:
30.5%
Trễ hạn:
0.27%
UBND xã Bản Xen
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý:
401
Đúng & trước hạn:
396
Trễ hạn
5
Trước hạn:
95.01%
Đúng hạn:
3.74%
Trễ hạn:
1.25%
UBND xã Bảo Nhai
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý:
1132
Đúng & trước hạn:
1130
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.65%
Đúng hạn:
0.18%
Trễ hạn:
0.17%
UBND xã Cao Sơn
Số hồ sơ xử lý:
851
Đúng & trước hạn:
842
Trễ hạn
9
Trước hạn:
98.71%
Đúng hạn:
0.24%
Trễ hạn:
1.05%
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý:
258
Đúng & trước hạn:
258
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.73%
Đúng hạn:
35.27%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý:
240
Đúng & trước hạn:
232
Trễ hạn
8
Trước hạn:
94.58%
Đúng hạn:
2.08%
Trễ hạn:
3.34%
UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý:
1778
Đúng & trước hạn:
1778
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.94%
Đúng hạn:
0.06%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý:
613
Đúng & trước hạn:
607
Trễ hạn
6
Trước hạn:
79.61%
Đúng hạn:
19.41%
Trễ hạn:
0.98%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý:
225
Đúng & trước hạn:
209
Trễ hạn
16
Trước hạn:
87.56%
Đúng hạn:
5.33%
Trễ hạn:
7.11%
UBND xã Dương Quỳ
UBND xã Dần Thàng
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý:
298
Đúng & trước hạn:
287
Trễ hạn
11
Trước hạn:
94.97%
Đúng hạn:
1.34%
Trễ hạn:
3.69%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý:
660
Đúng & trước hạn:
659
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.97%
Đúng hạn:
2.88%
Trễ hạn:
0.15%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý:
506
Đúng & trước hạn:
504
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.02%
Đúng hạn:
1.58%
Trễ hạn:
0.4%
UBND xã Hoàng Thu Phố
Số hồ sơ xử lý:
344
Đúng & trước hạn:
339
Trễ hạn
5
Trước hạn:
95.93%
Đúng hạn:
2.62%
Trễ hạn:
1.45%
UBND xã Hòa Mạc
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý:
708
Đúng & trước hạn:
703
Trễ hạn
5
Trước hạn:
99.01%
Đúng hạn:
0.28%
Trễ hạn:
0.71%
UBND xã Khánh Yên Hạ
UBND xã Khánh Yên Thượng
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý:
33
Đúng & trước hạn:
32
Trễ hạn
1
Trước hạn:
90.91%
Đúng hạn:
6.06%
Trễ hạn:
3.03%
UBND xã Kim Sơn
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý:
433
Đúng & trước hạn:
411
Trễ hạn
22
Trước hạn:
81.99%
Đúng hạn:
12.93%
Trễ hạn:
5.08%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý:
47
Đúng & trước hạn:
44
Trễ hạn
3
Trước hạn:
91.49%
Đúng hạn:
2.13%
Trễ hạn:
6.38%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý:
452
Đúng & trước hạn:
447
Trễ hạn
5
Trước hạn:
93.14%
Đúng hạn:
5.75%
Trễ hạn:
1.11%
UBND xã Làng Giàng
UBND xã Lùng Cải
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý:
600
Đúng & trước hạn:
592
Trễ hạn
8
Trước hạn:
84.17%
Đúng hạn:
14.5%
Trễ hạn:
1.33%
UBND xã Lùng Phình
UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
392
Đúng & trước hạn:
391
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.39%
Đúng hạn:
5.36%
Trễ hạn:
0.25%
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý:
710
Đúng & trước hạn:
708
Trễ hạn
2
Trước hạn:
91.13%
Đúng hạn:
8.59%
Trễ hạn:
0.28%
UBND xã Minh Lương
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý:
452
Đúng & trước hạn:
449
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.58%
Đúng hạn:
3.76%
Trễ hạn:
0.66%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý:
1151
Đúng & trước hạn:
1146
Trễ hạn
5
Trước hạn:
95.48%
Đúng hạn:
4.08%
Trễ hạn:
0.44%
UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý:
988
Đúng & trước hạn:
986
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.45%
Đúng hạn:
4.35%
Trễ hạn:
0.2%
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý:
668
Đúng & trước hạn:
666
Trễ hạn
2
Trước hạn:
61.08%
Đúng hạn:
38.62%
Trễ hạn:
0.3%
UBND xã Na Hối
Số hồ sơ xử lý:
952
Đúng & trước hạn:
951
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.79%
Đúng hạn:
0.11%
Trễ hạn:
0.1%
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý:
278
Đúng & trước hạn:
276
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.84%
Đúng hạn:
1.44%
Trễ hạn:
0.72%
UBND xã Nàn Sán
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý:
147
Đúng & trước hạn:
128
Trễ hạn
19
Trước hạn:
53.74%
Đúng hạn:
33.33%
Trễ hạn:
12.93%
UBND xã Nấm Lư
UBND xã Nậm Chày
UBND xã Nậm Chạc
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý:
839
Đúng & trước hạn:
830
Trễ hạn
9
Trước hạn:
92.01%
Đúng hạn:
6.91%
Trễ hạn:
1.08%
UBND xã Nậm Dạng
UBND xã Nậm Khánh
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý:
352
Đúng & trước hạn:
348
Trễ hạn
4
Trước hạn:
76.99%
Đúng hạn:
21.88%
Trễ hạn:
1.13%
UBND xã Nậm Mòn
UBND xã Nậm Mả
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý:
203
Đúng & trước hạn:
198
Trễ hạn
5
Trước hạn:
90.15%
Đúng hạn:
7.39%
Trễ hạn:
2.46%
UBND xã Nậm Tha
UBND xã Nậm Xây
UBND xã Nậm Xé
UBND xã Nậm Đét
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý:
814
Đúng & trước hạn:
788
Trễ hạn
26
Trước hạn:
92.26%
Đúng hạn:
4.55%
Trễ hạn:
3.19%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý:
540
Đúng & trước hạn:
536
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.19%
Đúng hạn:
4.07%
Trễ hạn:
0.74%
UBND xã Phìn Ngan
Số hồ sơ xử lý:
478
Đúng & trước hạn:
476
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.91%
Đúng hạn:
1.67%
Trễ hạn:
0.42%
UBND xã Phú Nhuận
Số hồ sơ xử lý:
1101
Đúng & trước hạn:
1097
Trễ hạn
4
Trước hạn:
99.55%
Đúng hạn:
0.09%
Trễ hạn:
0.36%
UBND xã Phúc Khánh
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
634
Đúng & trước hạn:
631
Trễ hạn
3
Trước hạn:
86.75%
Đúng hạn:
12.78%
Trễ hạn:
0.47%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý:
512
Đúng & trước hạn:
505
Trễ hạn
7
Trước hạn:
97.85%
Đúng hạn:
0.78%
Trễ hạn:
1.37%
UBND xã Sán Chải
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý:
507
Đúng & trước hạn:
507
Trễ hạn
0
Trước hạn:
66.67%
Đúng hạn:
33.33%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý:
1149
Đúng & trước hạn:
1149
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.34%
Đúng hạn:
3.66%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Thủy
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
217
Đúng & trước hạn:
216
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.85%
Đúng hạn:
3.69%
Trễ hạn:
0.46%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
933
Đúng & trước hạn:
930
Trễ hạn
3
Trước hạn:
96.78%
Đúng hạn:
2.89%
Trễ hạn:
0.33%
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý:
374
Đúng & trước hạn:
371
Trễ hạn
3
Trước hạn:
53.74%
Đúng hạn:
45.45%
Trễ hạn:
0.81%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý:
1309
Đúng & trước hạn:
1306
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.39%
Đúng hạn:
0.38%
Trễ hạn:
0.23%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý:
651
Đúng & trước hạn:
650
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.54%
Đúng hạn:
0.31%
Trễ hạn:
0.15%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý:
78
Đúng & trước hạn:
76
Trễ hạn
2
Trước hạn:
66.67%
Đúng hạn:
30.77%
Trễ hạn:
2.56%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý:
555
Đúng & trước hạn:
551
Trễ hạn
4
Trước hạn:
78.38%
Đúng hạn:
20.9%
Trễ hạn:
0.72%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý:
866
Đúng & trước hạn:
863
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.92%
Đúng hạn:
1.73%
Trễ hạn:
0.35%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý:
447
Đúng & trước hạn:
444
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.43%
Đúng hạn:
0.89%
Trễ hạn:
0.68%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý:
457
Đúng & trước hạn:
447
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.16%
Đúng hạn:
0.66%
Trễ hạn:
2.18%
UBND xã Tung Chung Phố
UBND xã Tà Chải
UBND xã Tân An
UBND xã Tân Thượng
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý:
521
Đúng & trước hạn:
515
Trễ hạn
6
Trước hạn:
63.53%
Đúng hạn:
35.32%
Trễ hạn:
1.15%
UBND xã Tả Củ Tỷ
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý:
209
Đúng & trước hạn:
207
Trễ hạn
2
Trước hạn:
65.07%
Đúng hạn:
33.97%
Trễ hạn:
0.96%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý:
1034
Đúng & trước hạn:
1010
Trễ hạn
24
Trước hạn:
79.88%
Đúng hạn:
17.79%
Trễ hạn:
2.33%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý:
1065
Đúng & trước hạn:
1046
Trễ hạn
19
Trước hạn:
94.18%
Đúng hạn:
4.04%
Trễ hạn:
1.78%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý:
804
Đúng & trước hạn:
792
Trễ hạn
12
Trước hạn:
98.26%
Đúng hạn:
0.25%
Trễ hạn:
1.49%
UBND xã Tả Thàng
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý:
272
Đúng & trước hạn:
270
Trễ hạn
2
Trước hạn:
88.24%
Đúng hạn:
11.03%
Trễ hạn:
0.73%
UBND xã Tả Van Chư
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
422
Đúng & trước hạn:
422
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.49%
Đúng hạn:
13.51%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Võ Lao
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý:
406
Đúng & trước hạn:
392
Trễ hạn
14
Trước hạn:
91.87%
Đúng hạn:
4.68%
Trễ hạn:
3.45%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý:
2958
Đúng & trước hạn:
2953
Trễ hạn
5
Trước hạn:
69.64%
Đúng hạn:
30.19%
Trễ hạn:
0.17%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1520
Đúng & trước hạn:
1520
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.88%
Đúng hạn:
1.12%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý:
1180
Đúng & trước hạn:
1171
Trễ hạn
9
Trước hạn:
92.12%
Đúng hạn:
7.12%
Trễ hạn:
0.76%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý:
580
Đúng & trước hạn:
573
Trễ hạn
7
Trước hạn:
98.1%
Đúng hạn:
0.69%
Trễ hạn:
1.21%
Ubnd xã Cốc San