Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 141
Đúng & trước hạn: 141
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý: 87
Đúng & trước hạn: 85
Trễ hạn 2
Trước hạn: 86.21%
Đúng hạn: 11.49%
Trễ hạn: 2.3%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Một cửa huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 9
Đúng & trước hạn: 9
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.89%
Đúng hạn: 11.11%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 713
Đúng & trước hạn: 636
Trễ hạn 77
Trước hạn: 72.23%
Đúng hạn: 16.97%
Trễ hạn: 10.8%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý: 1340
Đúng & trước hạn: 1334
Trễ hạn 6
Trước hạn: 93.58%
Đúng hạn: 5.97%
Trễ hạn: 0.45%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý: 898
Đúng & trước hạn: 898
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.77%
Đúng hạn: 2.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý: 2204
Đúng & trước hạn: 2204
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.32%
Đúng hạn: 1.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 482
Đúng & trước hạn: 482
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.79%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý: 2018
Đúng & trước hạn: 2017
Trễ hạn 1
Trước hạn: 83.5%
Đúng hạn: 16.45%
Trễ hạn: 0.05%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý: 599
Đúng & trước hạn: 598
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 0.17%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý: 1383
Đúng & trước hạn: 1377
Trễ hạn 6
Trước hạn: 48.88%
Đúng hạn: 50.69%
Trễ hạn: 0.43%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 238
Đúng & trước hạn: 237
Trễ hạn 1
Trước hạn: 60.92%
Đúng hạn: 38.66%
Trễ hạn: 0.42%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý: 782
Đúng & trước hạn: 780
Trễ hạn 2
Trước hạn: 93.86%
Đúng hạn: 5.88%
Trễ hạn: 0.26%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý: 1642
Đúng & trước hạn: 1641
Trễ hạn 1
Trước hạn: 63.03%
Đúng hạn: 36.91%
Trễ hạn: 0.06%
UBND Xã Cốc Lầu
Số hồ sơ xử lý: 198
Đúng & trước hạn: 198
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 953
Đúng & trước hạn: 943
Trễ hạn 10
Trước hạn: 94.54%
Đúng hạn: 4.41%
Trễ hạn: 1.05%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý: 1438
Đúng & trước hạn: 1425
Trễ hạn 13
Trước hạn: 89.99%
Đúng hạn: 9.11%
Trễ hạn: 0.9%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý: 933
Đúng & trước hạn: 925
Trễ hạn 8
Trước hạn: 72.24%
Đúng hạn: 26.9%
Trễ hạn: 0.86%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý: 537
Đúng & trước hạn: 536
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.14%
Đúng hạn: 1.68%
Trễ hạn: 0.18%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý: 717
Đúng & trước hạn: 707
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.49%
Đúng hạn: 1.12%
Trễ hạn: 1.39%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 749
Đúng & trước hạn: 746
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.73%
Đúng hạn: 1.87%
Trễ hạn: 0.4%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 596
Đúng & trước hạn: 578
Trễ hạn 18
Trước hạn: 94.8%
Đúng hạn: 2.18%
Trễ hạn: 3.02%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý: 300
Đúng & trước hạn: 292
Trễ hạn 8
Trước hạn: 84.67%
Đúng hạn: 12.67%
Trễ hạn: 2.66%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý: 578
Đúng & trước hạn: 576
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.96%
Đúng hạn: 0.69%
Trễ hạn: 0.35%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 3279
Đúng & trước hạn: 3275
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0.15%
Trễ hạn: 0.12%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý: 1334
Đúng & trước hạn: 1332
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.65%
Đúng hạn: 4.2%
Trễ hạn: 0.15%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1591
Đúng & trước hạn: 1587
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.25%
Đúng hạn: 0.5%
Trễ hạn: 0.25%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý: 1327
Đúng & trước hạn: 1312
Trễ hạn 15
Trước hạn: 97.51%
Đúng hạn: 1.36%
Trễ hạn: 1.13%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý: 586
Đúng & trước hạn: 583
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.88%
Đúng hạn: 4.61%
Trễ hạn: 0.51%
UBND phường Cầu Mây
Số hồ sơ xử lý: 277
Đúng & trước hạn: 273
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.56%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.44%
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý: 2521
Đúng & trước hạn: 2517
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.55%
Đúng hạn: 3.29%
Trễ hạn: 0.16%
UBND phường Hàm Rồng
Số hồ sơ xử lý: 699
Đúng & trước hạn: 695
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.43%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.57%
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 2465
Đúng & trước hạn: 2444
Trễ hạn 21
Trước hạn: 98.3%
Đúng hạn: 0.85%
Trễ hạn: 0.85%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 2681
Đúng & trước hạn: 2677
Trễ hạn 4
Trước hạn: 91.91%
Đúng hạn: 7.94%
Trễ hạn: 0.15%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý: 564
Đúng & trước hạn: 562
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.94%
Đúng hạn: 0.71%
Trễ hạn: 0.35%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 579
Đúng & trước hạn: 575
Trễ hạn 4
Trước hạn: 97.75%
Đúng hạn: 1.55%
Trễ hạn: 0.7%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý: 379
Đúng & trước hạn: 376
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.72%
Đúng hạn: 4.49%
Trễ hạn: 0.79%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý: 973
Đúng & trước hạn: 970
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.08%
Đúng hạn: 0.62%
Trễ hạn: 0.3%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý: 315
Đúng & trước hạn: 311
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.41%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 1.27%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý: 92
Đúng & trước hạn: 88
Trễ hạn 4
Trước hạn: 92.39%
Đúng hạn: 3.26%
Trễ hạn: 4.35%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý: 431
Đúng & trước hạn: 430
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.66%
Đúng hạn: 5.1%
Trễ hạn: 0.24%
UBND xã Cam Cọn
Số hồ sơ xử lý: 300
Đúng & trước hạn: 300
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.67%
Đúng hạn: 1.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Sơn
Số hồ sơ xử lý: 162
Đúng & trước hạn: 162
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 131
Đúng & trước hạn: 131
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.24%
Đúng hạn: 0.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ xử lý: 357
Đúng & trước hạn: 357
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.32%
Đúng hạn: 1.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý: 618
Đúng & trước hạn: 618
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.51%
Đúng hạn: 0.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dương
Số hồ sơ xử lý: 380
Đúng & trước hạn: 380
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.68%
Đúng hạn: 1.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 73
Đúng & trước hạn: 73
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý: 320
Đúng & trước hạn: 319
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.5%
Đúng hạn: 2.19%
Trễ hạn: 0.31%
UBND xã Xuân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 130
Đúng & trước hạn: 129
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.23%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.77%
UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 381
Đúng & trước hạn: 381
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.18%
Đúng hạn: 6.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 276
Đúng & trước hạn: 276
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý: 834
Đúng & trước hạn: 834
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.52%
Đúng hạn: 0.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý: 96
Đúng & trước hạn: 93
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.79%
Đúng hạn: 2.08%
Trễ hạn: 3.13%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý: 583
Đúng & trước hạn: 567
Trễ hạn 16
Trước hạn: 96.05%
Đúng hạn: 1.2%
Trễ hạn: 2.75%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý: 216
Đúng & trước hạn: 215
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.22%
Đúng hạn: 2.31%
Trễ hạn: 0.47%
UBND xã Bản Cầm
Số hồ sơ xử lý: 763
Đúng & trước hạn: 763
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý: 126
Đúng & trước hạn: 110
Trễ hạn 16
Trước hạn: 68.25%
Đúng hạn: 19.05%
Trễ hạn: 12.7%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý: 448
Đúng & trước hạn: 442
Trễ hạn 6
Trước hạn: 91.96%
Đúng hạn: 6.7%
Trễ hạn: 1.34%
UBND xã Bản Lầu
Số hồ sơ xử lý: 509
Đúng & trước hạn: 509
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.23%
Đúng hạn: 1.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Mế
Số hồ sơ xử lý: 437
Đúng & trước hạn: 437
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.94%
Đúng hạn: 2.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý: 766
Đúng & trước hạn: 757
Trễ hạn 9
Trước hạn: 93.21%
Đúng hạn: 5.61%
Trễ hạn: 1.18%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý: 945
Đúng & trước hạn: 942
Trễ hạn 3
Trước hạn: 70.05%
Đúng hạn: 29.63%
Trễ hạn: 0.32%
UBND xã Bản Xen
Số hồ sơ xử lý: 311
Đúng & trước hạn: 311
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.25%
Đúng hạn: 6.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý: 305
Đúng & trước hạn: 300
Trễ hạn 5
Trước hạn: 96.07%
Đúng hạn: 2.3%
Trễ hạn: 1.63%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý: 940
Đúng & trước hạn: 939
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.57%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 0.11%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý: 979
Đúng & trước hạn: 978
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.69%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0.11%
UBND xã Cao Sơn
Số hồ sơ xử lý: 748
Đúng & trước hạn: 748
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý: 219
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.04%
Đúng hạn: 31.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý: 229
Đúng & trước hạn: 221
Trễ hạn 8
Trước hạn: 95.63%
Đúng hạn: 0.87%
Trễ hạn: 3.5%
UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý: 1512
Đúng & trước hạn: 1512
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý: 502
Đúng & trước hạn: 495
Trễ hạn 7
Trước hạn: 76.1%
Đúng hạn: 22.51%
Trễ hạn: 1.39%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý: 196
Đúng & trước hạn: 180
Trễ hạn 16
Trước hạn: 85.71%
Đúng hạn: 6.12%
Trễ hạn: 8.17%
UBND xã Dương Quỳ
Số hồ sơ xử lý: 107
Đúng & trước hạn: 107
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.13%
Đúng hạn: 1.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dần Thàng
Số hồ sơ xử lý: 103
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.12%
Đúng hạn: 3.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý: 226
Đúng & trước hạn: 216
Trễ hạn 10
Trước hạn: 93.81%
Đúng hạn: 1.77%
Trễ hạn: 4.42%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý: 517
Đúng & trước hạn: 516
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.71%
Đúng hạn: 3.09%
Trễ hạn: 0.2%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý: 405
Đúng & trước hạn: 403
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.52%
Đúng hạn: 0.99%
Trễ hạn: 0.49%
UBND xã Hoàng Thu Phố
Số hồ sơ xử lý: 314
Đúng & trước hạn: 309
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.41%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.59%
UBND xã Hòa Mạc
Số hồ sơ xử lý: 57
Đúng & trước hạn: 57
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý: 644
Đúng & trước hạn: 641
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.38%
Đúng hạn: 0.16%
Trễ hạn: 0.46%
UBND xã Khánh Yên Hạ
Số hồ sơ xử lý: 69
Đúng & trước hạn: 69
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.2%
Đúng hạn: 5.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Thượng
Số hồ sơ xử lý: 146
Đúng & trước hạn: 146
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý: 32
Đúng & trước hạn: 31
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.63%
Đúng hạn: 6.25%
Trễ hạn: 3.12%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1576
Đúng & trước hạn: 1576
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.51%
Đúng hạn: 3.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý: 394
Đúng & trước hạn: 372
Trễ hạn 22
Trước hạn: 80.2%
Đúng hạn: 14.21%
Trễ hạn: 5.59%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý: 41
Đúng & trước hạn: 38
Trễ hạn 3
Trước hạn: 90.24%
Đúng hạn: 2.44%
Trễ hạn: 7.32%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý: 395
Đúng & trước hạn: 393
Trễ hạn 2
Trước hạn: 86.08%
Đúng hạn: 13.42%
Trễ hạn: 0.5%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý: 61
Đúng & trước hạn: 60
Trễ hạn 1
Trước hạn: 73.77%
Đúng hạn: 24.59%
Trễ hạn: 1.64%
UBND xã Lùng Cải
Số hồ sơ xử lý: 325
Đúng & trước hạn: 325
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.92%
Đúng hạn: 3.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý: 419
Đúng & trước hạn: 416
Trễ hạn 3
Trước hạn: 87.35%
Đúng hạn: 11.93%
Trễ hạn: 0.72%
UBND xã Lùng Phình
Số hồ sơ xử lý: 233
Đúng & trước hạn: 233
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.14%
Đúng hạn: 3.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 348
Đúng & trước hạn: 348
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.25%
Đúng hạn: 5.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý: 531
Đúng & trước hạn: 529
Trễ hạn 2
Trước hạn: 88.14%
Đúng hạn: 11.49%
Trễ hạn: 0.37%
UBND xã Minh Lương
Số hồ sơ xử lý: 176
Đúng & trước hạn: 176
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.43%
Đúng hạn: 0.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý: 348
Đúng & trước hạn: 345
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.83%
Đúng hạn: 4.31%
Trễ hạn: 0.86%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý: 902
Đúng & trước hạn: 899
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.57%
Đúng hạn: 5.1%
Trễ hạn: 0.33%
UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý: 875
Đúng & trước hạn: 875
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.89%
Đúng hạn: 4.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý: 576
Đúng & trước hạn: 574
Trễ hạn 2
Trước hạn: 56.94%
Đúng hạn: 42.71%
Trễ hạn: 0.35%
UBND xã Na Hối
Số hồ sơ xử lý: 842
Đúng & trước hạn: 841
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.88%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý: 204
Đúng & trước hạn: 202
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.53%
Đúng hạn: 0.49%
Trễ hạn: 0.98%
UBND xã Nàn Sán
Số hồ sơ xử lý: 216
Đúng & trước hạn: 216
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.3%
Đúng hạn: 3.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý: 123
Đúng & trước hạn: 108
Trễ hạn 15
Trước hạn: 47.97%
Đúng hạn: 39.84%
Trễ hạn: 12.19%
UBND xã Nấm Lư
Số hồ sơ xử lý: 905
Đúng & trước hạn: 905
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chày
Số hồ sơ xử lý: 399
Đúng & trước hạn: 399
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.25%
Đúng hạn: 0.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chạc
Số hồ sơ xử lý: 280
Đúng & trước hạn: 280
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý: 597
Đúng & trước hạn: 589
Trễ hạn 8
Trước hạn: 92.8%
Đúng hạn: 5.86%
Trễ hạn: 1.34%
UBND xã Nậm Dạng
Số hồ sơ xử lý: 19
Đúng & trước hạn: 19
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Khánh
Số hồ sơ xử lý: 136
Đúng & trước hạn: 136
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.59%
Đúng hạn: 4.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý: 295
Đúng & trước hạn: 292
Trễ hạn 3
Trước hạn: 76.61%
Đúng hạn: 22.37%
Trễ hạn: 1.02%
UBND xã Nậm Mòn
Số hồ sơ xử lý: 356
Đúng & trước hạn: 353
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.16%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.84%
UBND xã Nậm Mả
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý: 152
Đúng & trước hạn: 151
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.08%
Đúng hạn: 5.26%
Trễ hạn: 0.66%
UBND xã Nậm Tha
Số hồ sơ xử lý: 68
Đúng & trước hạn: 68
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.12%
Đúng hạn: 5.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xây
Số hồ sơ xử lý: 105
Đúng & trước hạn: 105
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xé
Số hồ sơ xử lý: 75
Đúng & trước hạn: 75
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Đét
Số hồ sơ xử lý: 349
Đúng & trước hạn: 349
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý: 666
Đúng & trước hạn: 641
Trễ hạn 25
Trước hạn: 91.29%
Đúng hạn: 4.95%
Trễ hạn: 3.76%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý: 500
Đúng & trước hạn: 496
Trễ hạn 4
Trước hạn: 95.4%
Đúng hạn: 3.8%
Trễ hạn: 0.8%
UBND xã Phìn Ngan
Số hồ sơ xử lý: 374
Đúng & trước hạn: 374
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.66%
Đúng hạn: 1.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Nhuận
Số hồ sơ xử lý: 983
Đúng & trước hạn: 983
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.9%
Đúng hạn: 0.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý: 446
Đúng & trước hạn: 446
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.91%
Đúng hạn: 10.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 547
Đúng & trước hạn: 544
Trễ hạn 3
Trước hạn: 86.29%
Đúng hạn: 13.16%
Trễ hạn: 0.55%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý: 407
Đúng & trước hạn: 400
Trễ hạn 7
Trước hạn: 97.54%
Đúng hạn: 0.74%
Trễ hạn: 1.72%
UBND xã Sán Chải
Số hồ sơ xử lý: 440
Đúng & trước hạn: 440
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.95%
Đúng hạn: 7.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý: 464
Đúng & trước hạn: 464
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.95%
Đúng hạn: 34.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 1034
Đúng & trước hạn: 1034
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.94%
Đúng hạn: 4.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Thủy
Số hồ sơ xử lý: 24
Đúng & trước hạn: 24
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 158
Đúng & trước hạn: 157
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.47%
Đúng hạn: 1.9%
Trễ hạn: 0.63%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 758
Đúng & trước hạn: 758
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.57%
Đúng hạn: 3.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý: 355
Đúng & trước hạn: 352
Trễ hạn 3
Trước hạn: 53.24%
Đúng hạn: 45.92%
Trễ hạn: 0.84%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý: 1011
Đúng & trước hạn: 1009
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.51%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0.19%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý: 581
Đúng & trước hạn: 580
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.48%
Đúng hạn: 0.34%
Trễ hạn: 0.18%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý: 58
Đúng & trước hạn: 56
Trễ hạn 2
Trước hạn: 55.17%
Đúng hạn: 41.38%
Trễ hạn: 3.45%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý: 481
Đúng & trước hạn: 476
Trễ hạn 5
Trước hạn: 75.68%
Đúng hạn: 23.28%
Trễ hạn: 1.04%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý: 757
Đúng & trước hạn: 754
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.89%
Đúng hạn: 1.72%
Trễ hạn: 0.39%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý: 370
Đúng & trước hạn: 367
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.11%
Đúng hạn: 1.08%
Trễ hạn: 0.81%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 316
Trễ hạn 10
Trước hạn: 96.32%
Đúng hạn: 0.61%
Trễ hạn: 3.07%
UBND xã Tung Chung Phố
Số hồ sơ xử lý: 293
Đúng & trước hạn: 293
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.93%
Đúng hạn: 3.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tà Chải
Số hồ sơ xử lý: 739
Đúng & trước hạn: 739
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân An
Số hồ sơ xử lý: 51
Đúng & trước hạn: 51
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 68
Đúng & trước hạn: 67
Trễ hạn 1
Trước hạn: 89.71%
Đúng hạn: 8.82%
Trễ hạn: 1.47%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý: 395
Đúng & trước hạn: 394
Trễ hạn 1
Trước hạn: 64.05%
Đúng hạn: 35.7%
Trễ hạn: 0.25%
UBND xã Tả Củ Tỷ
Số hồ sơ xử lý: 166
Đúng & trước hạn: 166
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý: 206
Đúng & trước hạn: 204
Trễ hạn 2
Trước hạn: 64.56%
Đúng hạn: 34.47%
Trễ hạn: 0.97%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý: 943
Đúng & trước hạn: 920
Trễ hạn 23
Trước hạn: 79.64%
Đúng hạn: 17.92%
Trễ hạn: 2.44%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý: 776
Đúng & trước hạn: 754
Trễ hạn 22
Trước hạn: 92.53%
Đúng hạn: 4.64%
Trễ hạn: 2.83%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý: 682
Đúng & trước hạn: 670
Trễ hạn 12
Trước hạn: 97.95%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 1.76%
UBND xã Tả Thàng
Số hồ sơ xử lý: 632
Đúng & trước hạn: 632
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.25%
Đúng hạn: 7.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý: 240
Đúng & trước hạn: 238
Trễ hạn 2
Trước hạn: 88.75%
Đúng hạn: 10.42%
Trễ hạn: 0.83%
UBND xã Tả Van Chư
Số hồ sơ xử lý: 72
Đúng & trước hạn: 72
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 339
Đúng & trước hạn: 339
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.43%
Đúng hạn: 13.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Võ Lao
Số hồ sơ xử lý: 173
Đúng & trước hạn: 173
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.69%
Đúng hạn: 2.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 248
Đúng & trước hạn: 236
Trễ hạn 12
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 7.66%
Trễ hạn: 4.84%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý: 2470
Đúng & trước hạn: 2465
Trễ hạn 5
Trước hạn: 67.53%
Đúng hạn: 32.27%
Trễ hạn: 0.2%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1293
Đúng & trước hạn: 1293
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.69%
Đúng hạn: 1.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý: 927
Đúng & trước hạn: 920
Trễ hạn 7
Trước hạn: 90.72%
Đúng hạn: 8.52%
Trễ hạn: 0.76%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý: 491
Đúng & trước hạn: 487
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.57%
Đúng hạn: 0.61%
Trễ hạn: 0.82%
Ubnd xã Cốc San
Số hồ sơ xử lý: 726
Đúng & trước hạn: 726
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.76%
Đúng hạn: 1.24%
Trễ hạn: 0%