Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Một cửa huyện Bảo Thắng
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
692
Đúng & trước hạn:
617
Trễ hạn
75
Trước hạn:
72.4%
Đúng hạn:
16.76%
Trễ hạn:
10.84%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý:
1308
Đúng & trước hạn:
1302
Trễ hạn
6
Trước hạn:
93.58%
Đúng hạn:
5.96%
Trễ hạn:
0.46%
UBND TT Tằng Loỏng
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý:
2151
Đúng & trước hạn:
2151
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.28%
Đúng hạn:
1.72%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý:
1959
Đúng & trước hạn:
1958
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.61%
Đúng hạn:
16.33%
Trễ hạn:
0.06%
UBND Thị trấn Phố Lu
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý:
1342
Đúng & trước hạn:
1336
Trễ hạn
6
Trước hạn:
49.48%
Đúng hạn:
50.07%
Trễ hạn:
0.45%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
225
Đúng & trước hạn:
224
Trễ hạn
1
Trước hạn:
58.67%
Đúng hạn:
40.89%
Trễ hạn:
0.44%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý:
756
Đúng & trước hạn:
754
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.84%
Đúng hạn:
4.89%
Trễ hạn:
0.27%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý:
1591
Đúng & trước hạn:
1590
Trễ hạn
1
Trước hạn:
62.23%
Đúng hạn:
37.71%
Trễ hạn:
0.06%
UBND Xã Cốc Lầu
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý:
869
Đúng & trước hạn:
859
Trễ hạn
10
Trước hạn:
95.86%
Đúng hạn:
2.99%
Trễ hạn:
1.15%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý:
1377
Đúng & trước hạn:
1364
Trễ hạn
13
Trước hạn:
89.69%
Đúng hạn:
9.37%
Trễ hạn:
0.94%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý:
907
Đúng & trước hạn:
899
Trễ hạn
8
Trước hạn:
72%
Đúng hạn:
27.12%
Trễ hạn:
0.88%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý:
526
Đúng & trước hạn:
525
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.1%
Đúng hạn:
1.71%
Trễ hạn:
0.19%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý:
678
Đúng & trước hạn:
668
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.35%
Đúng hạn:
1.18%
Trễ hạn:
1.47%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
744
Đúng & trước hạn:
741
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.98%
Đúng hạn:
1.61%
Trễ hạn:
0.41%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
595
Đúng & trước hạn:
577
Trễ hạn
18
Trước hạn:
94.79%
Đúng hạn:
2.18%
Trễ hạn:
3.03%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý:
292
Đúng & trước hạn:
285
Trễ hạn
7
Trước hạn:
85.96%
Đúng hạn:
11.64%
Trễ hạn:
2.4%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý:
563
Đúng & trước hạn:
561
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.93%
Đúng hạn:
0.71%
Trễ hạn:
0.36%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý:
3125
Đúng & trước hạn:
3122
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.74%
Đúng hạn:
0.16%
Trễ hạn:
0.1%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý:
1236
Đúng & trước hạn:
1234
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.55%
Đúng hạn:
4.29%
Trễ hạn:
0.16%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1543
Đúng & trước hạn:
1540
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.29%
Đúng hạn:
0.52%
Trễ hạn:
0.19%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý:
1288
Đúng & trước hạn:
1274
Trễ hạn
14
Trước hạn:
97.52%
Đúng hạn:
1.4%
Trễ hạn:
1.08%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý:
560
Đúng & trước hạn:
557
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.82%
Đúng hạn:
4.64%
Trễ hạn:
0.54%
UBND phường Cầu Mây
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý:
2428
Đúng & trước hạn:
2425
Trễ hạn
3
Trước hạn:
96.46%
Đúng hạn:
3.42%
Trễ hạn:
0.12%
UBND phường Hàm Rồng
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
2266
Đúng & trước hạn:
2249
Trễ hạn
17
Trước hạn:
98.41%
Đúng hạn:
0.84%
Trễ hạn:
0.75%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
2612
Đúng & trước hạn:
2608
Trễ hạn
4
Trước hạn:
91.69%
Đúng hạn:
8.15%
Trễ hạn:
0.16%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý:
550
Đúng & trước hạn:
549
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.45%
Đúng hạn:
0.36%
Trễ hạn:
0.19%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý:
568
Đúng & trước hạn:
564
Trễ hạn
4
Trước hạn:
97.71%
Đúng hạn:
1.58%
Trễ hạn:
0.71%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý:
368
Đúng & trước hạn:
365
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.11%
Đúng hạn:
4.08%
Trễ hạn:
0.81%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý:
941
Đúng & trước hạn:
938
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.04%
Đúng hạn:
0.64%
Trễ hạn:
0.32%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý:
306
Đúng & trước hạn:
304
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.02%
Đúng hạn:
0.33%
Trễ hạn:
0.65%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý:
84
Đúng & trước hạn:
80
Trễ hạn
4
Trước hạn:
91.67%
Đúng hạn:
3.57%
Trễ hạn:
4.76%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý:
408
Đúng & trước hạn:
407
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.36%
Đúng hạn:
5.39%
Trễ hạn:
0.25%
UBND xã Cam Cọn
UBND xã Lương Sơn
UBND xã Minh Tân
UBND xã Nghĩa Đô
UBND xã Thượng Hà
UBND xã Tân Dương
UBND xã Tân Tiến
UBND xã Vĩnh Yên
UBND xã Xuân Hòa
UBND xã Xuân Thượng
UBND xã Yên Sơn
UBND xã Điện Quan
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý:
82
Đúng & trước hạn:
79
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.12%
Đúng hạn:
1.22%
Trễ hạn:
3.66%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý:
527
Đúng & trước hạn:
511
Trễ hạn
16
Trước hạn:
95.83%
Đúng hạn:
1.14%
Trễ hạn:
3.03%
UBND xã Bản Cái
UBND xã Bản Cầm
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý:
122
Đúng & trước hạn:
106
Trễ hạn
16
Trước hạn:
67.21%
Đúng hạn:
19.67%
Trễ hạn:
13.12%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý:
440
Đúng & trước hạn:
434
Trễ hạn
6
Trước hạn:
92.05%
Đúng hạn:
6.59%
Trễ hạn:
1.36%
UBND xã Bản Lầu
UBND xã Bản Mế
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý:
763
Đúng & trước hạn:
754
Trễ hạn
9
Trước hạn:
93.18%
Đúng hạn:
5.64%
Trễ hạn:
1.18%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý:
907
Đúng & trước hạn:
904
Trễ hạn
3
Trước hạn:
70.67%
Đúng hạn:
29%
Trễ hạn:
0.33%
UBND xã Bản Xen
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý:
273
Đúng & trước hạn:
268
Trễ hạn
5
Trước hạn:
95.6%
Đúng hạn:
2.56%
Trễ hạn:
1.84%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý:
915
Đúng & trước hạn:
914
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.56%
Đúng hạn:
0.33%
Trễ hạn:
0.11%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý:
935
Đúng & trước hạn:
934
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.68%
Đúng hạn:
0.21%
Trễ hạn:
0.11%
UBND xã Cao Sơn
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý:
204
Đúng & trước hạn:
204
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.14%
Đúng hạn:
31.86%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cán Cấu
UBND xã Cốc Ly
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý:
479
Đúng & trước hạn:
473
Trễ hạn
6
Trước hạn:
75.16%
Đúng hạn:
23.59%
Trễ hạn:
1.25%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý:
193
Đúng & trước hạn:
177
Trễ hạn
16
Trước hạn:
85.49%
Đúng hạn:
6.22%
Trễ hạn:
8.29%
UBND xã Dương Quỳ
UBND xã Dần Thàng
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý:
209
Đúng & trước hạn:
200
Trễ hạn
9
Trước hạn:
93.78%
Đúng hạn:
1.91%
Trễ hạn:
4.31%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý:
495
Đúng & trước hạn:
494
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.77%
Đúng hạn:
3.03%
Trễ hạn:
0.2%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý:
391
Đúng & trước hạn:
389
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.72%
Đúng hạn:
0.77%
Trễ hạn:
0.51%
UBND xã Hoàng Thu Phố
UBND xã Hòa Mạc
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý:
616
Đúng & trước hạn:
613
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.35%
Đúng hạn:
0.16%
Trễ hạn:
0.49%
UBND xã Khánh Yên Hạ
UBND xã Khánh Yên Thượng
UBND xã Khánh Yên Trung
UBND xã Kim Sơn
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý:
353
Đúng & trước hạn:
341
Trễ hạn
12
Trước hạn:
80.74%
Đúng hạn:
15.86%
Trễ hạn:
3.4%
UBND xã Liêm Phú
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý:
382
Đúng & trước hạn:
381
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.86%
Đúng hạn:
13.87%
Trễ hạn:
0.27%
UBND xã Làng Giàng
UBND xã Lùng Cải
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý:
412
Đúng & trước hạn:
409
Trễ hạn
3
Trước hạn:
87.14%
Đúng hạn:
12.14%
Trễ hạn:
0.72%
UBND xã Lùng Phình
UBND xã Lùng Thẩn
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý:
502
Đúng & trước hạn:
500
Trễ hạn
2
Trước hạn:
88.84%
Đúng hạn:
10.76%
Trễ hạn:
0.4%
UBND xã Minh Lương
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý:
337
Đúng & trước hạn:
336
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.25%
Đúng hạn:
4.45%
Trễ hạn:
0.3%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý:
883
Đúng & trước hạn:
880
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.79%
Đúng hạn:
4.87%
Trễ hạn:
0.34%
UBND xã Mường Hum
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý:
560
Đúng & trước hạn:
558
Trễ hạn
2
Trước hạn:
56.43%
Đúng hạn:
43.21%
Trễ hạn:
0.36%
UBND xã Na Hối
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý:
185
Đúng & trước hạn:
183
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.38%
Đúng hạn:
0.54%
Trễ hạn:
1.08%
UBND xã Nàn Sán
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý:
123
Đúng & trước hạn:
108
Trễ hạn
15
Trước hạn:
47.97%
Đúng hạn:
39.84%
Trễ hạn:
12.19%
UBND xã Nấm Lư
UBND xã Nậm Chày
UBND xã Nậm Chạc
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý:
592
Đúng & trước hạn:
584
Trễ hạn
8
Trước hạn:
92.74%
Đúng hạn:
5.91%
Trễ hạn:
1.35%
UBND xã Nậm Dạng
UBND xã Nậm Khánh
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý:
294
Đúng & trước hạn:
291
Trễ hạn
3
Trước hạn:
76.87%
Đúng hạn:
22.11%
Trễ hạn:
1.02%
UBND xã Nậm Mòn
UBND xã Nậm Mả
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý:
138
Đúng & trước hạn:
137
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.93%
Đúng hạn:
4.35%
Trễ hạn:
0.72%
UBND xã Nậm Tha
UBND xã Nậm Xây
UBND xã Nậm Xé
UBND xã Nậm Đét
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý:
642
Đúng & trước hạn:
617
Trễ hạn
25
Trước hạn:
90.97%
Đúng hạn:
5.14%
Trễ hạn:
3.89%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý:
482
Đúng & trước hạn:
478
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.23%
Đúng hạn:
3.94%
Trễ hạn:
0.83%
UBND xã Phìn Ngan
UBND xã Phú Nhuận
UBND xã Phúc Khánh
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
531
Đúng & trước hạn:
528
Trễ hạn
3
Trước hạn:
86.06%
Đúng hạn:
13.37%
Trễ hạn:
0.57%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý:
386
Đúng & trước hạn:
379
Trễ hạn
7
Trước hạn:
97.41%
Đúng hạn:
0.78%
Trễ hạn:
1.81%
UBND xã Sán Chải
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý:
452
Đúng & trước hạn:
452
Trễ hạn
0
Trước hạn:
65.93%
Đúng hạn:
34.07%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý:
1007
Đúng & trước hạn:
1007
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.83%
Đúng hạn:
4.17%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Thủy
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
156
Đúng & trước hạn:
155
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.08%
Đúng hạn:
1.28%
Trễ hạn:
0.64%
UBND xã Thanh Bình
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý:
349
Đúng & trước hạn:
346
Trễ hạn
3
Trước hạn:
52.44%
Đúng hạn:
46.7%
Trễ hạn:
0.86%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý:
931
Đúng & trước hạn:
929
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.46%
Đúng hạn:
0.32%
Trễ hạn:
0.22%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý:
555
Đúng & trước hạn:
554
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.46%
Đúng hạn:
0.36%
Trễ hạn:
0.18%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý:
58
Đúng & trước hạn:
56
Trễ hạn
2
Trước hạn:
55.17%
Đúng hạn:
41.38%
Trễ hạn:
3.45%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý:
469
Đúng & trước hạn:
466
Trễ hạn
3
Trước hạn:
75.48%
Đúng hạn:
23.88%
Trễ hạn:
0.64%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý:
725
Đúng & trước hạn:
722
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.79%
Đúng hạn:
1.79%
Trễ hạn:
0.42%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý:
362
Đúng & trước hạn:
359
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.07%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
0.83%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý:
282
Đúng & trước hạn:
272
Trễ hạn
10
Trước hạn:
95.74%
Đúng hạn:
0.71%
Trễ hạn:
3.55%
UBND xã Tung Chung Phố
UBND xã Tà Chải
UBND xã Tân An
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý:
65
Đúng & trước hạn:
64
Trễ hạn
1
Trước hạn:
89.23%
Đúng hạn:
9.23%
Trễ hạn:
1.54%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý:
393
Đúng & trước hạn:
392
Trễ hạn
1
Trước hạn:
64.12%
Đúng hạn:
35.62%
Trễ hạn:
0.26%
UBND xã Tả Củ Tỷ
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý:
201
Đúng & trước hạn:
199
Trễ hạn
2
Trước hạn:
63.68%
Đúng hạn:
35.32%
Trễ hạn:
1%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý:
879
Đúng & trước hạn:
856
Trễ hạn
23
Trước hạn:
78.16%
Đúng hạn:
19.23%
Trễ hạn:
2.61%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý:
733
Đúng & trước hạn:
712
Trễ hạn
21
Trước hạn:
92.63%
Đúng hạn:
4.5%
Trễ hạn:
2.87%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý:
644
Đúng & trước hạn:
632
Trễ hạn
12
Trước hạn:
97.83%
Đúng hạn:
0.31%
Trễ hạn:
1.86%
UBND xã Tả Thàng
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý:
234
Đúng & trước hạn:
232
Trễ hạn
2
Trước hạn:
88.89%
Đúng hạn:
10.26%
Trễ hạn:
0.85%
UBND xã Tả Van Chư
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
320
Đúng & trước hạn:
320
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.25%
Đúng hạn:
13.75%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Võ Lao
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý:
209
Đúng & trước hạn:
197
Trễ hạn
12
Trước hạn:
85.17%
Đúng hạn:
9.09%
Trễ hạn:
5.74%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý:
2388
Đúng & trước hạn:
2383
Trễ hạn
5
Trước hạn:
66.96%
Đúng hạn:
32.83%
Trễ hạn:
0.21%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1232
Đúng & trước hạn:
1232
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.62%
Đúng hạn:
1.38%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý:
910
Đúng & trước hạn:
903
Trễ hạn
7
Trước hạn:
90.55%
Đúng hạn:
8.68%
Trễ hạn:
0.77%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý:
457
Đúng & trước hạn:
453
Trễ hạn
4
Trước hạn:
98.91%
Đúng hạn:
0.22%
Trễ hạn:
0.87%
Ubnd xã Cốc San