Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý:
91
Đúng & trước hạn:
89
Trễ hạn
2
Trước hạn:
85.71%
Đúng hạn:
12.09%
Trễ hạn:
2.2%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Một cửa huyện Bảo Thắng
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
729
Đúng & trước hạn:
646
Trễ hạn
83
Trước hạn:
72.02%
Đúng hạn:
16.6%
Trễ hạn:
11.38%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý:
1461
Đúng & trước hạn:
1455
Trễ hạn
6
Trước hạn:
93.77%
Đúng hạn:
5.82%
Trễ hạn:
0.41%
UBND TT Tằng Loỏng
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý:
2452
Đúng & trước hạn:
2452
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.49%
Đúng hạn:
1.51%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý:
2264
Đúng & trước hạn:
2262
Trễ hạn
2
Trước hạn:
82.33%
Đúng hạn:
17.58%
Trễ hạn:
0.09%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý:
693
Đúng & trước hạn:
690
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.56%
Đúng hạn:
1.01%
Trễ hạn:
0.43%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý:
1515
Đúng & trước hạn:
1508
Trễ hạn
7
Trước hạn:
49.77%
Đúng hạn:
49.77%
Trễ hạn:
0.46%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
245
Đúng & trước hạn:
244
Trễ hạn
1
Trước hạn:
61.22%
Đúng hạn:
38.37%
Trễ hạn:
0.41%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý:
890
Đúng & trước hạn:
884
Trễ hạn
6
Trước hạn:
92.81%
Đúng hạn:
6.52%
Trễ hạn:
0.67%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý:
1801
Đúng & trước hạn:
1800
Trễ hạn
1
Trước hạn:
62.58%
Đúng hạn:
37.37%
Trễ hạn:
0.05%
UBND Xã Cốc Lầu
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý:
1036
Đúng & trước hạn:
1026
Trễ hạn
10
Trước hạn:
94.98%
Đúng hạn:
4.05%
Trễ hạn:
0.97%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý:
1593
Đúng & trước hạn:
1580
Trễ hạn
13
Trước hạn:
90.96%
Đúng hạn:
8.22%
Trễ hạn:
0.82%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý:
1073
Đúng & trước hạn:
1065
Trễ hạn
8
Trước hạn:
71.11%
Đúng hạn:
28.15%
Trễ hạn:
0.74%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý:
585
Đúng & trước hạn:
584
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.29%
Đúng hạn:
1.54%
Trễ hạn:
0.17%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý:
871
Đúng & trước hạn:
861
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.93%
Đúng hạn:
0.92%
Trễ hạn:
1.15%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
838
Đúng & trước hạn:
824
Trễ hạn
14
Trước hạn:
95.58%
Đúng hạn:
2.74%
Trễ hạn:
1.68%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
636
Đúng & trước hạn:
615
Trễ hạn
21
Trước hạn:
94.34%
Đúng hạn:
2.36%
Trễ hạn:
3.3%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý:
355
Đúng & trước hạn:
346
Trễ hạn
9
Trước hạn:
81.97%
Đúng hạn:
15.49%
Trễ hạn:
2.54%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý:
693
Đúng & trước hạn:
685
Trễ hạn
8
Trước hạn:
98.12%
Đúng hạn:
0.72%
Trễ hạn:
1.16%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý:
3656
Đúng & trước hạn:
3650
Trễ hạn
6
Trước hạn:
99.7%
Đúng hạn:
0.14%
Trễ hạn:
0.16%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý:
1591
Đúng & trước hạn:
1589
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.85%
Đúng hạn:
4.02%
Trễ hạn:
0.13%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1837
Đúng & trước hạn:
1833
Trễ hạn
4
Trước hạn:
99.29%
Đúng hạn:
0.49%
Trễ hạn:
0.22%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý:
1500
Đúng & trước hạn:
1485
Trễ hạn
15
Trước hạn:
97.4%
Đúng hạn:
1.6%
Trễ hạn:
1%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý:
722
Đúng & trước hạn:
718
Trễ hạn
4
Trước hạn:
94.04%
Đúng hạn:
5.4%
Trễ hạn:
0.56%
UBND phường Cầu Mây
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý:
2918
Đúng & trước hạn:
2914
Trễ hạn
4
Trước hạn:
96.68%
Đúng hạn:
3.19%
Trễ hạn:
0.13%
UBND phường Hàm Rồng
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
2916
Đúng & trước hạn:
2895
Trễ hạn
21
Trước hạn:
98.56%
Đúng hạn:
0.72%
Trễ hạn:
0.72%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
2961
Đúng & trước hạn:
2956
Trễ hạn
5
Trước hạn:
92.16%
Đúng hạn:
7.67%
Trễ hạn:
0.17%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý:
611
Đúng & trước hạn:
606
Trễ hạn
5
Trước hạn:
98.36%
Đúng hạn:
0.82%
Trễ hạn:
0.82%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý:
676
Đúng & trước hạn:
672
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.56%
Đúng hạn:
3.85%
Trễ hạn:
0.59%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý:
489
Đúng & trước hạn:
484
Trễ hạn
5
Trước hạn:
93.46%
Đúng hạn:
5.52%
Trễ hạn:
1.02%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý:
1076
Đúng & trước hạn:
1073
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.7%
Đúng hạn:
1.02%
Trễ hạn:
0.28%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý:
349
Đúng & trước hạn:
345
Trễ hạn
4
Trước hạn:
98.57%
Đúng hạn:
0.29%
Trễ hạn:
1.14%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý:
105
Đúng & trước hạn:
101
Trễ hạn
4
Trước hạn:
93.33%
Đúng hạn:
2.86%
Trễ hạn:
3.81%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý:
454
Đúng & trước hạn:
452
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.71%
Đúng hạn:
4.85%
Trễ hạn:
0.44%
UBND xã Cam Cọn
UBND xã Lương Sơn
UBND xã Minh Tân
UBND xã Nghĩa Đô
UBND xã Thượng Hà
UBND xã Tân Dương
UBND xã Tân Tiến
UBND xã Vĩnh Yên
UBND xã Xuân Hòa
UBND xã Xuân Thượng
UBND xã Yên Sơn
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý:
1140
Đúng & trước hạn:
1140
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.65%
Đúng hạn:
0.35%
Trễ hạn:
0%
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý:
123
Đúng & trước hạn:
120
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.93%
Đúng hạn:
1.63%
Trễ hạn:
2.44%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý:
814
Đúng & trước hạn:
794
Trễ hạn
20
Trước hạn:
96.44%
Đúng hạn:
1.11%
Trễ hạn:
2.45%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý:
231
Đúng & trước hạn:
229
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.54%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
0.86%
UBND xã Bản Cầm
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý:
147
Đúng & trước hạn:
130
Trễ hạn
17
Trước hạn:
72.11%
Đúng hạn:
16.33%
Trễ hạn:
11.56%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý:
537
Đúng & trước hạn:
531
Trễ hạn
6
Trước hạn:
89.94%
Đúng hạn:
8.94%
Trễ hạn:
1.12%
UBND xã Bản Lầu
UBND xã Bản Mế
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý:
840
Đúng & trước hạn:
831
Trễ hạn
9
Trước hạn:
93.81%
Đúng hạn:
5.12%
Trễ hạn:
1.07%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý:
1105
Đúng & trước hạn:
1102
Trễ hạn
3
Trước hạn:
69.41%
Đúng hạn:
30.32%
Trễ hạn:
0.27%
UBND xã Bản Xen
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý:
389
Đúng & trước hạn:
384
Trễ hạn
5
Trước hạn:
95.63%
Đúng hạn:
3.08%
Trễ hạn:
1.29%
UBND xã Bảo Nhai
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý:
1086
Đúng & trước hạn:
1084
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.63%
Đúng hạn:
0.18%
Trễ hạn:
0.19%
UBND xã Cao Sơn
Số hồ sơ xử lý:
814
Đúng & trước hạn:
805
Trễ hạn
9
Trước hạn:
98.65%
Đúng hạn:
0.25%
Trễ hạn:
1.1%
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý:
243
Đúng & trước hạn:
243
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.61%
Đúng hạn:
35.39%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý:
240
Đúng & trước hạn:
232
Trễ hạn
8
Trước hạn:
94.58%
Đúng hạn:
2.08%
Trễ hạn:
3.34%
UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý:
1730
Đúng & trước hạn:
1730
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.94%
Đúng hạn:
0.06%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý:
611
Đúng & trước hạn:
605
Trễ hạn
6
Trước hạn:
79.54%
Đúng hạn:
19.48%
Trễ hạn:
0.98%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý:
224
Đúng & trước hạn:
208
Trễ hạn
16
Trước hạn:
87.5%
Đúng hạn:
5.36%
Trễ hạn:
7.14%
UBND xã Dương Quỳ
UBND xã Dần Thàng
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý:
294
Đúng & trước hạn:
283
Trễ hạn
11
Trước hạn:
94.9%
Đúng hạn:
1.36%
Trễ hạn:
3.74%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý:
635
Đúng & trước hạn:
634
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.01%
Đúng hạn:
2.83%
Trễ hạn:
0.16%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý:
485
Đúng & trước hạn:
482
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.94%
Đúng hạn:
1.44%
Trễ hạn:
0.62%
UBND xã Hoàng Thu Phố
Số hồ sơ xử lý:
326
Đúng & trước hạn:
321
Trễ hạn
5
Trước hạn:
97.55%
Đúng hạn:
0.92%
Trễ hạn:
1.53%
UBND xã Hòa Mạc
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý:
693
Đúng & trước hạn:
688
Trễ hạn
5
Trước hạn:
98.99%
Đúng hạn:
0.29%
Trễ hạn:
0.72%
UBND xã Khánh Yên Hạ
UBND xã Khánh Yên Thượng
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý:
32
Đúng & trước hạn:
31
Trễ hạn
1
Trước hạn:
90.63%
Đúng hạn:
6.25%
Trễ hạn:
3.12%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý:
1938
Đúng & trước hạn:
1938
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.06%
Đúng hạn:
2.94%
Trễ hạn:
0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý:
424
Đúng & trước hạn:
402
Trễ hạn
22
Trước hạn:
81.6%
Đúng hạn:
13.21%
Trễ hạn:
5.19%
UBND xã Liêm Phú
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý:
436
Đúng & trước hạn:
431
Trễ hạn
5
Trước hạn:
92.89%
Đúng hạn:
5.96%
Trễ hạn:
1.15%
UBND xã Làng Giàng
UBND xã Lùng Cải
Số hồ sơ xử lý:
352
Đúng & trước hạn:
352
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.88%
Đúng hạn:
3.13%
Trễ hạn:
-0.01%
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý:
562
Đúng & trước hạn:
554
Trễ hạn
8
Trước hạn:
83.81%
Đúng hạn:
14.77%
Trễ hạn:
1.42%
UBND xã Lùng Phình
UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
385
Đúng & trước hạn:
384
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.29%
Đúng hạn:
5.45%
Trễ hạn:
0.26%
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý:
694
Đúng & trước hạn:
692
Trễ hạn
2
Trước hạn:
90.92%
Đúng hạn:
8.79%
Trễ hạn:
0.29%
UBND xã Minh Lương
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý:
414
Đúng & trước hạn:
411
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.41%
Đúng hạn:
3.86%
Trễ hạn:
0.73%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý:
1082
Đúng & trước hạn:
1075
Trễ hạn
7
Trước hạn:
94.92%
Đúng hạn:
4.44%
Trễ hạn:
0.64%
UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý:
982
Đúng & trước hạn:
980
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.42%
Đúng hạn:
4.38%
Trễ hạn:
0.2%
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý:
666
Đúng & trước hạn:
664
Trễ hạn
2
Trước hạn:
60.96%
Đúng hạn:
38.74%
Trễ hạn:
0.3%
UBND xã Na Hối
Số hồ sơ xử lý:
934
Đúng & trước hạn:
933
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.79%
Đúng hạn:
0.11%
Trễ hạn:
0.1%
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý:
272
Đúng & trước hạn:
270
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.79%
Đúng hạn:
1.47%
Trễ hạn:
0.74%
UBND xã Nàn Sán
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý:
127
Đúng & trước hạn:
108
Trễ hạn
19
Trước hạn:
46.46%
Đúng hạn:
38.58%
Trễ hạn:
14.96%
UBND xã Nấm Lư
UBND xã Nậm Chày
UBND xã Nậm Chạc
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý:
726
Đúng & trước hạn:
717
Trễ hạn
9
Trước hạn:
93.94%
Đúng hạn:
4.82%
Trễ hạn:
1.24%
UBND xã Nậm Dạng
UBND xã Nậm Khánh
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý:
352
Đúng & trước hạn:
348
Trễ hạn
4
Trước hạn:
76.99%
Đúng hạn:
21.88%
Trễ hạn:
1.13%
UBND xã Nậm Mòn
UBND xã Nậm Mả
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý:
195
Đúng & trước hạn:
190
Trễ hạn
5
Trước hạn:
89.74%
Đúng hạn:
7.69%
Trễ hạn:
2.57%
UBND xã Nậm Tha
UBND xã Nậm Xây
UBND xã Nậm Xé
UBND xã Nậm Đét
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý:
798
Đúng & trước hạn:
772
Trễ hạn
26
Trước hạn:
92.11%
Đúng hạn:
4.64%
Trễ hạn:
3.25%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý:
527
Đúng & trước hạn:
523
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.07%
Đúng hạn:
4.17%
Trễ hạn:
0.76%
UBND xã Phìn Ngan
UBND xã Phú Nhuận
Số hồ sơ xử lý:
1069
Đúng & trước hạn:
1069
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.91%
Đúng hạn:
0.09%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phúc Khánh
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
632
Đúng & trước hạn:
629
Trễ hạn
3
Trước hạn:
86.71%
Đúng hạn:
12.82%
Trễ hạn:
0.47%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý:
503
Đúng & trước hạn:
496
Trễ hạn
7
Trước hạn:
97.81%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
1.39%
UBND xã Sán Chải
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý:
507
Đúng & trước hạn:
507
Trễ hạn
0
Trước hạn:
66.67%
Đúng hạn:
33.33%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý:
1132
Đúng & trước hạn:
1132
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.29%
Đúng hạn:
3.71%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Thủy
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
191
Đúng & trước hạn:
190
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.91%
Đúng hạn:
1.57%
Trễ hạn:
0.52%
UBND xã Thanh Bình
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý:
372
Đúng & trước hạn:
369
Trễ hạn
3
Trước hạn:
53.49%
Đúng hạn:
45.7%
Trễ hạn:
0.81%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý:
1271
Đúng & trước hạn:
1268
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.37%
Đúng hạn:
0.39%
Trễ hạn:
0.24%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý:
637
Đúng & trước hạn:
636
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.53%
Đúng hạn:
0.31%
Trễ hạn:
0.16%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý:
78
Đúng & trước hạn:
76
Trễ hạn
2
Trước hạn:
66.67%
Đúng hạn:
30.77%
Trễ hạn:
2.56%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý:
538
Đúng & trước hạn:
533
Trễ hạn
5
Trước hạn:
77.51%
Đúng hạn:
21.56%
Trễ hạn:
0.93%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý:
839
Đúng & trước hạn:
836
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.85%
Đúng hạn:
1.79%
Trễ hạn:
0.36%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý:
440
Đúng & trước hạn:
437
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.41%
Đúng hạn:
0.91%
Trễ hạn:
0.68%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý:
444
Đúng & trước hạn:
434
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.3%
Đúng hạn:
0.45%
Trễ hạn:
2.25%
UBND xã Tung Chung Phố
UBND xã Tà Chải
UBND xã Tân An
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý:
73
Đúng & trước hạn:
72
Trễ hạn
1
Trước hạn:
90.41%
Đúng hạn:
8.22%
Trễ hạn:
1.37%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý:
495
Đúng & trước hạn:
489
Trễ hạn
6
Trước hạn:
61.82%
Đúng hạn:
36.97%
Trễ hạn:
1.21%
UBND xã Tả Củ Tỷ
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý:
209
Đúng & trước hạn:
207
Trễ hạn
2
Trước hạn:
65.07%
Đúng hạn:
33.97%
Trễ hạn:
0.96%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý:
1003
Đúng & trước hạn:
979
Trễ hạn
24
Trước hạn:
79.76%
Đúng hạn:
17.85%
Trễ hạn:
2.39%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý:
1015
Đúng & trước hạn:
993
Trễ hạn
22
Trước hạn:
93.89%
Đúng hạn:
3.94%
Trễ hạn:
2.17%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý:
778
Đúng & trước hạn:
766
Trễ hạn
12
Trước hạn:
98.2%
Đúng hạn:
0.26%
Trễ hạn:
1.54%
UBND xã Tả Thàng
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý:
264
Đúng & trước hạn:
262
Trễ hạn
2
Trước hạn:
87.88%
Đúng hạn:
11.36%
Trễ hạn:
0.76%
UBND xã Tả Van Chư
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
418
Đúng & trước hạn:
418
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.36%
Đúng hạn:
13.64%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Võ Lao
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý:
375
Đúng & trước hạn:
361
Trễ hạn
14
Trước hạn:
91.2%
Đúng hạn:
5.07%
Trễ hạn:
3.73%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý:
2871
Đúng & trước hạn:
2866
Trễ hạn
5
Trước hạn:
69.7%
Đúng hạn:
30.13%
Trễ hạn:
0.17%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1467
Đúng & trước hạn:
1467
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.84%
Đúng hạn:
1.16%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý:
1130
Đúng & trước hạn:
1122
Trễ hạn
8
Trước hạn:
91.86%
Đúng hạn:
7.43%
Trễ hạn:
0.71%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý:
567
Đúng & trước hạn:
561
Trễ hạn
6
Trước hạn:
98.41%
Đúng hạn:
0.53%
Trễ hạn:
1.06%
Ubnd xã Cốc San