Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 157
Đúng & trước hạn: 157
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý: 91
Đúng & trước hạn: 89
Trễ hạn 2
Trước hạn: 85.71%
Đúng hạn: 12.09%
Trễ hạn: 2.2%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Một cửa huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.92%
Đúng hạn: 23.08%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 729
Đúng & trước hạn: 646
Trễ hạn 83
Trước hạn: 72.02%
Đúng hạn: 16.6%
Trễ hạn: 11.38%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý: 1467
Đúng & trước hạn: 1461
Trễ hạn 6
Trước hạn: 93.8%
Đúng hạn: 5.79%
Trễ hạn: 0.41%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý: 959
Đúng & trước hạn: 959
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.71%
Đúng hạn: 2.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý: 2463
Đúng & trước hạn: 2463
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.5%
Đúng hạn: 1.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 512
Đúng & trước hạn: 511
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.61%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0.19%
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý: 2282
Đúng & trước hạn: 2280
Trễ hạn 2
Trước hạn: 82.38%
Đúng hạn: 17.53%
Trễ hạn: 0.09%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý: 697
Đúng & trước hạn: 694
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.57%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 0.43%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý: 1524
Đúng & trước hạn: 1517
Trễ hạn 7
Trước hạn: 49.74%
Đúng hạn: 49.8%
Trễ hạn: 0.46%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 245
Đúng & trước hạn: 244
Trễ hạn 1
Trước hạn: 61.22%
Đúng hạn: 38.37%
Trễ hạn: 0.41%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý: 893
Đúng & trước hạn: 887
Trễ hạn 6
Trước hạn: 92.83%
Đúng hạn: 6.49%
Trễ hạn: 0.68%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý: 1822
Đúng & trước hạn: 1821
Trễ hạn 1
Trước hạn: 62.18%
Đúng hạn: 37.76%
Trễ hạn: 0.06%
UBND Xã Cốc Lầu
Số hồ sơ xử lý: 209
Đúng & trước hạn: 209
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 1036
Đúng & trước hạn: 1026
Trễ hạn 10
Trước hạn: 94.98%
Đúng hạn: 4.05%
Trễ hạn: 0.97%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý: 1634
Đúng & trước hạn: 1621
Trễ hạn 13
Trước hạn: 91.19%
Đúng hạn: 8.02%
Trễ hạn: 0.79%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý: 1074
Đúng & trước hạn: 1066
Trễ hạn 8
Trước hạn: 71.04%
Đúng hạn: 28.21%
Trễ hạn: 0.75%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý: 607
Đúng & trước hạn: 606
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.35%
Đúng hạn: 1.48%
Trễ hạn: 0.17%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý: 890
Đúng & trước hạn: 880
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.98%
Đúng hạn: 0.9%
Trễ hạn: 1.12%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 838
Đúng & trước hạn: 824
Trễ hạn 14
Trước hạn: 95.58%
Đúng hạn: 2.74%
Trễ hạn: 1.68%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 636
Đúng & trước hạn: 615
Trễ hạn 21
Trước hạn: 94.34%
Đúng hạn: 2.36%
Trễ hạn: 3.3%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý: 357
Đúng & trước hạn: 348
Trễ hạn 9
Trước hạn: 82.07%
Đúng hạn: 15.41%
Trễ hạn: 2.52%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý: 698
Đúng & trước hạn: 690
Trễ hạn 8
Trước hạn: 98.14%
Đúng hạn: 0.72%
Trễ hạn: 1.14%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 3680
Đúng & trước hạn: 3674
Trễ hạn 6
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.14%
Trễ hạn: 0.16%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý: 1607
Đúng & trước hạn: 1605
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.89%
Đúng hạn: 3.98%
Trễ hạn: 0.13%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1849
Đúng & trước hạn: 1845
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.3%
Đúng hạn: 0.49%
Trễ hạn: 0.21%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý: 1503
Đúng & trước hạn: 1488
Trễ hạn 15
Trước hạn: 97.41%
Đúng hạn: 1.6%
Trễ hạn: 0.99%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý: 726
Đúng & trước hạn: 722
Trễ hạn 4
Trước hạn: 94.08%
Đúng hạn: 5.37%
Trễ hạn: 0.55%
UBND phường Cầu Mây
Số hồ sơ xử lý: 306
Đúng & trước hạn: 302
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.69%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 1.31%
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý: 2946
Đúng & trước hạn: 2942
Trễ hạn 4
Trước hạn: 96.37%
Đúng hạn: 3.5%
Trễ hạn: 0.13%
UBND phường Hàm Rồng
Số hồ sơ xử lý: 796
Đúng & trước hạn: 791
Trễ hạn 5
Trước hạn: 99.37%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.63%
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 2927
Đúng & trước hạn: 2906
Trễ hạn 21
Trước hạn: 98.57%
Đúng hạn: 0.72%
Trễ hạn: 0.71%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 2988
Đúng & trước hạn: 2983
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.24%
Đúng hạn: 7.6%
Trễ hạn: 0.16%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý: 611
Đúng & trước hạn: 606
Trễ hạn 5
Trước hạn: 98.36%
Đúng hạn: 0.82%
Trễ hạn: 0.82%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 704
Đúng & trước hạn: 699
Trễ hạn 5
Trước hạn: 94.89%
Đúng hạn: 4.4%
Trễ hạn: 0.71%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý: 499
Đúng & trước hạn: 494
Trễ hạn 5
Trước hạn: 93.59%
Đúng hạn: 5.41%
Trễ hạn: 1%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý: 1096
Đúng & trước hạn: 1093
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.63%
Đúng hạn: 1.09%
Trễ hạn: 0.28%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý: 354
Đúng & trước hạn: 350
Trễ hạn 4
Trước hạn: 98.59%
Đúng hạn: 0.28%
Trễ hạn: 1.13%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý: 105
Đúng & trước hạn: 101
Trễ hạn 4
Trước hạn: 93.33%
Đúng hạn: 2.86%
Trễ hạn: 3.81%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý: 454
Đúng & trước hạn: 452
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.71%
Đúng hạn: 4.85%
Trễ hạn: 0.44%
UBND xã Cam Cọn
Số hồ sơ xử lý: 328
Đúng & trước hạn: 328
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.87%
Đúng hạn: 2.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Sơn
Số hồ sơ xử lý: 175
Đúng & trước hạn: 175
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 152
Đúng & trước hạn: 152
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.34%
Đúng hạn: 0.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ xử lý: 401
Đúng & trước hạn: 401
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.5%
Đúng hạn: 1.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý: 867
Đúng & trước hạn: 867
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.73%
Đúng hạn: 1.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dương
Số hồ sơ xử lý: 513
Đúng & trước hạn: 513
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.44%
Đúng hạn: 1.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 81
Đúng & trước hạn: 81
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý: 321
Đúng & trước hạn: 321
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.51%
Đúng hạn: 2.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 130
Đúng & trước hạn: 129
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.23%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.77%
UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 428
Đúng & trước hạn: 428
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.93%
Đúng hạn: 6.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 298
Đúng & trước hạn: 298
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý: 1146
Đúng & trước hạn: 1146
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.65%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý: 123
Đúng & trước hạn: 120
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.93%
Đúng hạn: 1.63%
Trễ hạn: 2.44%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý: 814
Đúng & trước hạn: 794
Trễ hạn 20
Trước hạn: 96.44%
Đúng hạn: 1.11%
Trễ hạn: 2.45%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý: 232
Đúng & trước hạn: 230
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.55%
Đúng hạn: 2.59%
Trễ hạn: 0.86%
UBND xã Bản Cầm
Số hồ sơ xử lý: 930
Đúng & trước hạn: 930
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.35%
Đúng hạn: 0.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý: 147
Đúng & trước hạn: 130
Trễ hạn 17
Trước hạn: 72.11%
Đúng hạn: 16.33%
Trễ hạn: 11.56%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý: 540
Đúng & trước hạn: 534
Trễ hạn 6
Trước hạn: 90%
Đúng hạn: 8.89%
Trễ hạn: 1.11%
UBND xã Bản Lầu
Số hồ sơ xử lý: 554
Đúng & trước hạn: 554
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.38%
Đúng hạn: 1.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Mế
Số hồ sơ xử lý: 482
Đúng & trước hạn: 482
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.72%
Đúng hạn: 2.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý: 842
Đúng & trước hạn: 833
Trễ hạn 9
Trước hạn: 93.82%
Đúng hạn: 5.11%
Trễ hạn: 1.07%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý: 1116
Đúng & trước hạn: 1113
Trễ hạn 3
Trước hạn: 69.35%
Đúng hạn: 30.38%
Trễ hạn: 0.27%
UBND xã Bản Xen
Số hồ sơ xử lý: 385
Đúng & trước hạn: 385
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.55%
Đúng hạn: 5.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý: 396
Đúng & trước hạn: 391
Trễ hạn 5
Trước hạn: 95.71%
Đúng hạn: 3.03%
Trễ hạn: 1.26%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý: 999
Đúng & trước hạn: 998
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0.1%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý: 1092
Đúng & trước hạn: 1090
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.63%
Đúng hạn: 0.18%
Trễ hạn: 0.19%
UBND xã Cao Sơn
Số hồ sơ xử lý: 814
Đúng & trước hạn: 805
Trễ hạn 9
Trước hạn: 98.65%
Đúng hạn: 0.25%
Trễ hạn: 1.1%
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý: 251
Đúng & trước hạn: 251
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.14%
Đúng hạn: 35.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý: 240
Đúng & trước hạn: 232
Trễ hạn 8
Trước hạn: 94.58%
Đúng hạn: 2.08%
Trễ hạn: 3.34%
UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý: 1758
Đúng & trước hạn: 1758
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.94%
Đúng hạn: 0.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý: 613
Đúng & trước hạn: 607
Trễ hạn 6
Trước hạn: 79.61%
Đúng hạn: 19.41%
Trễ hạn: 0.98%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý: 224
Đúng & trước hạn: 208
Trễ hạn 16
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 5.36%
Trễ hạn: 7.14%
UBND xã Dương Quỳ
Số hồ sơ xử lý: 125
Đúng & trước hạn: 125
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.4%
Đúng hạn: 1.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dần Thàng
Số hồ sơ xử lý: 109
Đúng & trước hạn: 109
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.41%
Đúng hạn: 4.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý: 298
Đúng & trước hạn: 287
Trễ hạn 11
Trước hạn: 94.97%
Đúng hạn: 1.34%
Trễ hạn: 3.69%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý: 654
Đúng & trước hạn: 653
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.94%
Đúng hạn: 2.91%
Trễ hạn: 0.15%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý: 492
Đúng & trước hạn: 489
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.97%
Đúng hạn: 1.42%
Trễ hạn: 0.61%
UBND xã Hoàng Thu Phố
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 321
Trễ hạn 5
Trước hạn: 97.55%
Đúng hạn: 0.92%
Trễ hạn: 1.53%
UBND xã Hòa Mạc
Số hồ sơ xử lý: 61
Đúng & trước hạn: 61
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý: 699
Đúng & trước hạn: 694
Trễ hạn 5
Trước hạn: 99%
Đúng hạn: 0.29%
Trễ hạn: 0.71%
UBND xã Khánh Yên Hạ
Số hồ sơ xử lý: 70
Đúng & trước hạn: 70
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.29%
Đúng hạn: 5.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Thượng
Số hồ sơ xử lý: 170
Đúng & trước hạn: 170
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý: 32
Đúng & trước hạn: 31
Trễ hạn 1
Trước hạn: 90.63%
Đúng hạn: 6.25%
Trễ hạn: 3.12%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1960
Đúng & trước hạn: 1960
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.09%
Đúng hạn: 2.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý: 433
Đúng & trước hạn: 411
Trễ hạn 22
Trước hạn: 81.99%
Đúng hạn: 12.93%
Trễ hạn: 5.08%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý: 46
Đúng & trước hạn: 43
Trễ hạn 3
Trước hạn: 91.3%
Đúng hạn: 2.17%
Trễ hạn: 6.53%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý: 450
Đúng & trước hạn: 445
Trễ hạn 5
Trước hạn: 93.11%
Đúng hạn: 5.78%
Trễ hạn: 1.11%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý: 75
Đúng & trước hạn: 74
Trễ hạn 1
Trước hạn: 68%
Đúng hạn: 30.67%
Trễ hạn: 1.33%
UBND xã Lùng Cải
Số hồ sơ xử lý: 352
Đúng & trước hạn: 352
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.88%
Đúng hạn: 3.13%
Trễ hạn: -0.01%
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý: 562
Đúng & trước hạn: 554
Trễ hạn 8
Trước hạn: 83.81%
Đúng hạn: 14.77%
Trễ hạn: 1.42%
UBND xã Lùng Phình
Số hồ sơ xử lý: 276
Đúng & trước hạn: 276
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.38%
Đúng hạn: 3.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 392
Đúng & trước hạn: 391
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.39%
Đúng hạn: 5.36%
Trễ hạn: 0.25%
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý: 699
Đúng & trước hạn: 697
Trễ hạn 2
Trước hạn: 90.99%
Đúng hạn: 8.73%
Trễ hạn: 0.28%
UBND xã Minh Lương
Số hồ sơ xử lý: 199
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.5%
Đúng hạn: 0.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý: 421
Đúng & trước hạn: 418
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.49%
Đúng hạn: 3.8%
Trễ hạn: 0.71%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý: 1114
Đúng & trước hạn: 1107
Trễ hạn 7
Trước hạn: 95.06%
Đúng hạn: 4.31%
Trễ hạn: 0.63%
UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý: 987
Đúng & trước hạn: 985
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.44%
Đúng hạn: 4.36%
Trễ hạn: 0.2%
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý: 668
Đúng & trước hạn: 666
Trễ hạn 2
Trước hạn: 61.08%
Đúng hạn: 38.62%
Trễ hạn: 0.3%
UBND xã Na Hối
Số hồ sơ xử lý: 934
Đúng & trước hạn: 933
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.79%
Đúng hạn: 0.11%
Trễ hạn: 0.1%
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý: 277
Đúng & trước hạn: 275
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.83%
Đúng hạn: 1.44%
Trễ hạn: 0.73%
UBND xã Nàn Sán
Số hồ sơ xử lý: 258
Đúng & trước hạn: 258
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.9%
Đúng hạn: 3.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 108
Trễ hạn 19
Trước hạn: 46.46%
Đúng hạn: 38.58%
Trễ hạn: 14.96%
UBND xã Nấm Lư
Số hồ sơ xử lý: 1011
Đúng & trước hạn: 1011
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chày
Số hồ sơ xử lý: 399
Đúng & trước hạn: 399
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.25%
Đúng hạn: 0.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chạc
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý: 764
Đúng & trước hạn: 755
Trễ hạn 9
Trước hạn: 94.24%
Đúng hạn: 4.58%
Trễ hạn: 1.18%
UBND xã Nậm Dạng
Số hồ sơ xử lý: 20
Đúng & trước hạn: 20
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Khánh
Số hồ sơ xử lý: 191
Đúng & trước hạn: 191
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.76%
Đúng hạn: 5.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý: 352
Đúng & trước hạn: 348
Trễ hạn 4
Trước hạn: 76.99%
Đúng hạn: 21.88%
Trễ hạn: 1.13%
UBND xã Nậm Mòn
Số hồ sơ xử lý: 390
Đúng & trước hạn: 387
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.23%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.77%
UBND xã Nậm Mả
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý: 197
Đúng & trước hạn: 192
Trễ hạn 5
Trước hạn: 89.85%
Đúng hạn: 7.61%
Trễ hạn: 2.54%
UBND xã Nậm Tha
Số hồ sơ xử lý: 80
Đúng & trước hạn: 80
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xây
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xé
Số hồ sơ xử lý: 94
Đúng & trước hạn: 94
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.81%
Đúng hạn: 3.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Đét
Số hồ sơ xử lý: 466
Đúng & trước hạn: 466
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.36%
Đúng hạn: 0.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý: 814
Đúng & trước hạn: 788
Trễ hạn 26
Trước hạn: 92.26%
Đúng hạn: 4.55%
Trễ hạn: 3.19%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý: 540
Đúng & trước hạn: 536
Trễ hạn 4
Trước hạn: 95.19%
Đúng hạn: 4.07%
Trễ hạn: 0.74%
UBND xã Phìn Ngan
Số hồ sơ xử lý: 472
Đúng & trước hạn: 472
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.52%
Đúng hạn: 1.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Nhuận
Số hồ sơ xử lý: 1069
Đúng & trước hạn: 1069
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.91%
Đúng hạn: 0.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý: 477
Đúng & trước hạn: 477
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.57%
Đúng hạn: 9.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 632
Đúng & trước hạn: 629
Trễ hạn 3
Trước hạn: 86.71%
Đúng hạn: 12.82%
Trễ hạn: 0.47%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý: 512
Đúng & trước hạn: 505
Trễ hạn 7
Trước hạn: 97.85%
Đúng hạn: 0.78%
Trễ hạn: 1.37%
UBND xã Sán Chải
Số hồ sơ xử lý: 493
Đúng & trước hạn: 493
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.71%
Đúng hạn: 6.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý: 507
Đúng & trước hạn: 507
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 33.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 1148
Đúng & trước hạn: 1148
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.34%
Đúng hạn: 3.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Thủy
Số hồ sơ xử lý: 25
Đúng & trước hạn: 25
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 191
Đúng & trước hạn: 190
Trễ hạn 1
Trước hạn: 97.91%
Đúng hạn: 1.57%
Trễ hạn: 0.52%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 877
Đúng & trước hạn: 877
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.92%
Đúng hạn: 3.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý: 372
Đúng & trước hạn: 369
Trễ hạn 3
Trước hạn: 53.49%
Đúng hạn: 45.7%
Trễ hạn: 0.81%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý: 1285
Đúng & trước hạn: 1282
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.38%
Đúng hạn: 0.39%
Trễ hạn: 0.23%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý: 646
Đúng & trước hạn: 645
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.54%
Đúng hạn: 0.31%
Trễ hạn: 0.15%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý: 78
Đúng & trước hạn: 76
Trễ hạn 2
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 30.77%
Trễ hạn: 2.56%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý: 551
Đúng & trước hạn: 545
Trễ hạn 6
Trước hạn: 77.86%
Đúng hạn: 21.05%
Trễ hạn: 1.09%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý: 859
Đúng & trước hạn: 856
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.9%
Đúng hạn: 1.75%
Trễ hạn: 0.35%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý: 444
Đúng & trước hạn: 441
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.42%
Đúng hạn: 0.9%
Trễ hạn: 0.68%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý: 447
Đúng & trước hạn: 437
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.32%
Đúng hạn: 0.45%
Trễ hạn: 2.23%
UBND xã Tung Chung Phố
Số hồ sơ xử lý: 321
Đúng & trước hạn: 321
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.2%
Đúng hạn: 2.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tà Chải
Số hồ sơ xử lý: 872
Đúng & trước hạn: 872
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân An
Số hồ sơ xử lý: 52
Đúng & trước hạn: 52
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 75
Đúng & trước hạn: 73
Trễ hạn 2
Trước hạn: 89.33%
Đúng hạn: 8%
Trễ hạn: 2.67%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý: 495
Đúng & trước hạn: 489
Trễ hạn 6
Trước hạn: 61.82%
Đúng hạn: 36.97%
Trễ hạn: 1.21%
UBND xã Tả Củ Tỷ
Số hồ sơ xử lý: 216
Đúng & trước hạn: 211
Trễ hạn 5
Trước hạn: 97.69%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.31%
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý: 209
Đúng & trước hạn: 207
Trễ hạn 2
Trước hạn: 65.07%
Đúng hạn: 33.97%
Trễ hạn: 0.96%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý: 1008
Đúng & trước hạn: 984
Trễ hạn 24
Trước hạn: 79.86%
Đúng hạn: 17.76%
Trễ hạn: 2.38%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý: 1022
Đúng & trước hạn: 999
Trễ hạn 23
Trước hạn: 93.64%
Đúng hạn: 4.11%
Trễ hạn: 2.25%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý: 795
Đúng & trước hạn: 783
Trễ hạn 12
Trước hạn: 98.24%
Đúng hạn: 0.25%
Trễ hạn: 1.51%
UBND xã Tả Thàng
Số hồ sơ xử lý: 791
Đúng & trước hạn: 791
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.04%
Đúng hạn: 7.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý: 266
Đúng & trước hạn: 264
Trễ hạn 2
Trước hạn: 87.97%
Đúng hạn: 11.28%
Trễ hạn: 0.75%
UBND xã Tả Van Chư
Số hồ sơ xử lý: 85
Đúng & trước hạn: 85
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 422
Đúng & trước hạn: 422
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.49%
Đúng hạn: 13.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Võ Lao
Số hồ sơ xử lý: 174
Đúng & trước hạn: 174
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.7%
Đúng hạn: 2.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 389
Đúng & trước hạn: 375
Trễ hạn 14
Trước hạn: 91.52%
Đúng hạn: 4.88%
Trễ hạn: 3.6%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý: 2899
Đúng & trước hạn: 2894
Trễ hạn 5
Trước hạn: 69.54%
Đúng hạn: 30.29%
Trễ hạn: 0.17%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1484
Đúng & trước hạn: 1484
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.85%
Đúng hạn: 1.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý: 1174
Đúng & trước hạn: 1166
Trễ hạn 8
Trước hạn: 92.16%
Đúng hạn: 7.16%
Trễ hạn: 0.68%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý: 573
Đúng & trước hạn: 567
Trễ hạn 6
Trước hạn: 98.43%
Đúng hạn: 0.52%
Trễ hạn: 1.05%
Ubnd xã Cốc San
Số hồ sơ xử lý: 832
Đúng & trước hạn: 832
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.92%
Đúng hạn: 1.08%
Trễ hạn: 0%