Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý:
96
Đúng & trước hạn:
94
Trễ hạn
2
Trước hạn:
86.46%
Đúng hạn:
11.46%
Trễ hạn:
2.08%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Một cửa huyện Bảo Thắng
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
732
Đúng & trước hạn:
646
Trễ hạn
86
Trước hạn:
71.72%
Đúng hạn:
16.53%
Trễ hạn:
11.75%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý:
1512
Đúng & trước hạn:
1506
Trễ hạn
6
Trước hạn:
93.72%
Đúng hạn:
5.89%
Trễ hạn:
0.39%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý:
1038
Đúng & trước hạn:
1038
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.78%
Đúng hạn:
2.22%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý:
2527
Đúng & trước hạn:
2527
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.54%
Đúng hạn:
1.46%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
527
Đúng & trước hạn:
526
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.62%
Đúng hạn:
0.19%
Trễ hạn:
0.19%
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý:
2312
Đúng & trước hạn:
2308
Trễ hạn
4
Trước hạn:
82.53%
Đúng hạn:
17.3%
Trễ hạn:
0.17%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý:
732
Đúng & trước hạn:
723
Trễ hạn
9
Trước hạn:
97.54%
Đúng hạn:
1.23%
Trễ hạn:
1.23%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý:
1535
Đúng & trước hạn:
1523
Trễ hạn
12
Trước hạn:
49.51%
Đúng hạn:
49.71%
Trễ hạn:
0.78%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
248
Đúng & trước hạn:
247
Trễ hạn
1
Trước hạn:
61.69%
Đúng hạn:
37.9%
Trễ hạn:
0.41%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý:
926
Đúng & trước hạn:
920
Trễ hạn
6
Trước hạn:
92.98%
Đúng hạn:
6.37%
Trễ hạn:
0.65%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý:
1860
Đúng & trước hạn:
1859
Trễ hạn
1
Trước hạn:
61.99%
Đúng hạn:
37.96%
Trễ hạn:
0.05%
UBND Xã Cốc Lầu
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý:
1100
Đúng & trước hạn:
1090
Trễ hạn
10
Trước hạn:
94.18%
Đúng hạn:
4.91%
Trễ hạn:
0.91%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý:
1690
Đúng & trước hạn:
1677
Trễ hạn
13
Trước hạn:
91.36%
Đúng hạn:
7.87%
Trễ hạn:
0.77%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý:
1103
Đúng & trước hạn:
1092
Trễ hạn
11
Trước hạn:
70.81%
Đúng hạn:
28.2%
Trễ hạn:
0.99%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý:
620
Đúng & trước hạn:
619
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.39%
Đúng hạn:
1.45%
Trễ hạn:
0.16%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý:
941
Đúng & trước hạn:
929
Trễ hạn
12
Trước hạn:
97.66%
Đúng hạn:
1.06%
Trễ hạn:
1.28%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
851
Đúng & trước hạn:
837
Trễ hạn
14
Trước hạn:
95.65%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
1.65%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
652
Đúng & trước hạn:
631
Trễ hạn
21
Trước hạn:
94.48%
Đúng hạn:
2.3%
Trễ hạn:
3.22%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý:
365
Đúng & trước hạn:
356
Trễ hạn
9
Trước hạn:
82.47%
Đúng hạn:
15.07%
Trễ hạn:
2.46%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý:
731
Đúng & trước hạn:
723
Trễ hạn
8
Trước hạn:
98.22%
Đúng hạn:
0.68%
Trễ hạn:
1.1%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý:
3782
Đúng & trước hạn:
3774
Trễ hạn
8
Trước hạn:
99.66%
Đúng hạn:
0.13%
Trễ hạn:
0.21%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý:
1669
Đúng & trước hạn:
1666
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.99%
Đúng hạn:
3.83%
Trễ hạn:
0.18%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1896
Đúng & trước hạn:
1892
Trễ hạn
4
Trước hạn:
99.31%
Đúng hạn:
0.47%
Trễ hạn:
0.22%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý:
1563
Đúng & trước hạn:
1547
Trễ hạn
16
Trước hạn:
97.38%
Đúng hạn:
1.6%
Trễ hạn:
1.02%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý:
754
Đúng & trước hạn:
750
Trễ hạn
4
Trước hạn:
94.3%
Đúng hạn:
5.17%
Trễ hạn:
0.53%
UBND phường Cầu Mây
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý:
3050
Đúng & trước hạn:
3045
Trễ hạn
5
Trước hạn:
96.13%
Đúng hạn:
3.7%
Trễ hạn:
0.17%
UBND phường Hàm Rồng
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
3043
Đúng & trước hạn:
3022
Trễ hạn
21
Trước hạn:
98.52%
Đúng hạn:
0.79%
Trễ hạn:
0.69%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
3111
Đúng & trước hạn:
3106
Trễ hạn
5
Trước hạn:
92.22%
Đúng hạn:
7.62%
Trễ hạn:
0.16%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý:
615
Đúng & trước hạn:
614
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.02%
Đúng hạn:
0.81%
Trễ hạn:
0.17%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý:
753
Đúng & trước hạn:
752
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.62%
Đúng hạn:
4.25%
Trễ hạn:
0.13%
UBND phường Sa Pả
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý:
1140
Đúng & trước hạn:
1137
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.16%
Đúng hạn:
1.58%
Trễ hạn:
0.26%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý:
373
Đúng & trước hạn:
372
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.46%
Đúng hạn:
0.27%
Trễ hạn:
0.27%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý:
107
Đúng & trước hạn:
103
Trễ hạn
4
Trước hạn:
93.46%
Đúng hạn:
2.8%
Trễ hạn:
3.74%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý:
465
Đúng & trước hạn:
457
Trễ hạn
8
Trước hạn:
93.55%
Đúng hạn:
4.73%
Trễ hạn:
1.72%
UBND xã Cam Cọn
UBND xã Lương Sơn
UBND xã Minh Tân
UBND xã Nghĩa Đô
UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý:
878
Đúng & trước hạn:
877
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.63%
Đúng hạn:
1.25%
Trễ hạn:
0.12%
UBND xã Tân Dương
UBND xã Tân Tiến
UBND xã Vĩnh Yên
UBND xã Xuân Hòa
UBND xã Xuân Thượng
UBND xã Yên Sơn
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý:
1171
Đúng & trước hạn:
1171
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.66%
Đúng hạn:
0.34%
Trễ hạn:
0%
UBND xã A Lù
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý:
814
Đúng & trước hạn:
794
Trễ hạn
20
Trước hạn:
96.44%
Đúng hạn:
1.11%
Trễ hạn:
2.45%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý:
232
Đúng & trước hạn:
230
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.55%
Đúng hạn:
2.59%
Trễ hạn:
0.86%
UBND xã Bản Cầm
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý:
179
Đúng & trước hạn:
149
Trễ hạn
30
Trước hạn:
69.83%
Đúng hạn:
13.41%
Trễ hạn:
16.76%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý:
541
Đúng & trước hạn:
535
Trễ hạn
6
Trước hạn:
90.02%
Đúng hạn:
8.87%
Trễ hạn:
1.11%
UBND xã Bản Lầu
UBND xã Bản Mế
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý:
842
Đúng & trước hạn:
833
Trễ hạn
9
Trước hạn:
93.82%
Đúng hạn:
5.11%
Trễ hạn:
1.07%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý:
1128
Đúng & trước hạn:
1125
Trễ hạn
3
Trước hạn:
68.97%
Đúng hạn:
30.76%
Trễ hạn:
0.27%
UBND xã Bản Xen
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý:
410
Đúng & trước hạn:
405
Trễ hạn
5
Trước hạn:
95.12%
Đúng hạn:
3.66%
Trễ hạn:
1.22%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý:
1034
Đúng & trước hạn:
1032
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.32%
Đúng hạn:
0.48%
Trễ hạn:
0.2%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý:
1154
Đúng & trước hạn:
1152
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.65%
Đúng hạn:
0.17%
Trễ hạn:
0.18%
UBND xã Cao Sơn
Số hồ sơ xử lý:
865
Đúng & trước hạn:
856
Trễ hạn
9
Trước hạn:
98.73%
Đúng hạn:
0.23%
Trễ hạn:
1.04%
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý:
259
Đúng & trước hạn:
259
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.86%
Đúng hạn:
35.14%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý:
240
Đúng & trước hạn:
232
Trễ hạn
8
Trước hạn:
94.58%
Đúng hạn:
2.08%
Trễ hạn:
3.34%
UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý:
1850
Đúng & trước hạn:
1850
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.95%
Đúng hạn:
0.05%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý:
615
Đúng & trước hạn:
609
Trễ hạn
6
Trước hạn:
79.67%
Đúng hạn:
19.35%
Trễ hạn:
0.98%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý:
232
Đúng & trước hạn:
216
Trễ hạn
16
Trước hạn:
87.07%
Đúng hạn:
6.03%
Trễ hạn:
6.9%
UBND xã Dương Quỳ
UBND xã Dần Thàng
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý:
299
Đúng & trước hạn:
288
Trễ hạn
11
Trước hạn:
94.98%
Đúng hạn:
1.34%
Trễ hạn:
3.68%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý:
660
Đúng & trước hạn:
659
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.97%
Đúng hạn:
2.88%
Trễ hạn:
0.15%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý:
506
Đúng & trước hạn:
504
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.02%
Đúng hạn:
1.58%
Trễ hạn:
0.4%
UBND xã Hoàng Thu Phố
Số hồ sơ xử lý:
348
Đúng & trước hạn:
341
Trễ hạn
7
Trước hạn:
95.4%
Đúng hạn:
2.59%
Trễ hạn:
2.01%
UBND xã Hòa Mạc
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý:
721
Đúng & trước hạn:
716
Trễ hạn
5
Trước hạn:
99.03%
Đúng hạn:
0.28%
Trễ hạn:
0.69%
UBND xã Khánh Yên Hạ
UBND xã Khánh Yên Thượng
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý:
34
Đúng & trước hạn:
33
Trễ hạn
1
Trước hạn:
91.18%
Đúng hạn:
5.88%
Trễ hạn:
2.94%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý:
2013
Đúng & trước hạn:
2013
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.72%
Đúng hạn:
3.28%
Trễ hạn:
0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý:
433
Đúng & trước hạn:
411
Trễ hạn
22
Trước hạn:
81.99%
Đúng hạn:
12.93%
Trễ hạn:
5.08%
UBND xã Liêm Phú
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý:
465
Đúng & trước hạn:
460
Trễ hạn
5
Trước hạn:
93.33%
Đúng hạn:
5.59%
Trễ hạn:
1.08%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý:
82
Đúng & trước hạn:
81
Trễ hạn
1
Trước hạn:
70.73%
Đúng hạn:
28.05%
Trễ hạn:
1.22%
UBND xã Lùng Cải
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý:
607
Đúng & trước hạn:
599
Trễ hạn
8
Trước hạn:
83.36%
Đúng hạn:
15.32%
Trễ hạn:
1.32%
UBND xã Lùng Phình
UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
395
Đúng & trước hạn:
394
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.43%
Đúng hạn:
5.32%
Trễ hạn:
0.25%
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý:
723
Đúng & trước hạn:
721
Trễ hạn
2
Trước hạn:
91.29%
Đúng hạn:
8.44%
Trễ hạn:
0.27%
UBND xã Minh Lương
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý:
460
Đúng & trước hạn:
457
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.65%
Đúng hạn:
3.7%
Trễ hạn:
0.65%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý:
1215
Đúng & trước hạn:
1210
Trễ hạn
5
Trước hạn:
95.56%
Đúng hạn:
4.03%
Trễ hạn:
0.41%
UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý:
989
Đúng & trước hạn:
987
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.45%
Đúng hạn:
4.35%
Trễ hạn:
0.2%
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý:
672
Đúng & trước hạn:
668
Trễ hạn
4
Trước hạn:
61.01%
Đúng hạn:
38.39%
Trễ hạn:
0.6%
UBND xã Na Hối
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý:
288
Đúng & trước hạn:
286
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.92%
Đúng hạn:
1.39%
Trễ hạn:
0.69%
UBND xã Nàn Sán
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý:
147
Đúng & trước hạn:
128
Trễ hạn
19
Trước hạn:
53.74%
Đúng hạn:
33.33%
Trễ hạn:
12.93%
UBND xã Nấm Lư
UBND xã Nậm Chày
UBND xã Nậm Chạc
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý:
845
Đúng & trước hạn:
836
Trễ hạn
9
Trước hạn:
92.07%
Đúng hạn:
6.86%
Trễ hạn:
1.07%
UBND xã Nậm Dạng
UBND xã Nậm Khánh
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý:
361
Đúng & trước hạn:
356
Trễ hạn
5
Trước hạn:
77.01%
Đúng hạn:
21.61%
Trễ hạn:
1.38%
UBND xã Nậm Mòn
UBND xã Nậm Mả
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý:
204
Đúng & trước hạn:
199
Trễ hạn
5
Trước hạn:
89.71%
Đúng hạn:
7.84%
Trễ hạn:
2.45%
UBND xã Nậm Tha
UBND xã Nậm Xây
UBND xã Nậm Xé
UBND xã Nậm Đét
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý:
828
Đúng & trước hạn:
802
Trễ hạn
26
Trước hạn:
92.39%
Đúng hạn:
4.47%
Trễ hạn:
3.14%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý:
549
Đúng & trước hạn:
545
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.26%
Đúng hạn:
4.01%
Trễ hạn:
0.73%
UBND xã Phìn Ngan
Số hồ sơ xử lý:
486
Đúng & trước hạn:
484
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.94%
Đúng hạn:
1.65%
Trễ hạn:
0.41%
UBND xã Phú Nhuận
Số hồ sơ xử lý:
1101
Đúng & trước hạn:
1097
Trễ hạn
4
Trước hạn:
99.55%
Đúng hạn:
0.09%
Trễ hạn:
0.36%
UBND xã Phúc Khánh
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
634
Đúng & trước hạn:
631
Trễ hạn
3
Trước hạn:
86.75%
Đúng hạn:
12.78%
Trễ hạn:
0.47%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý:
514
Đúng & trước hạn:
507
Trễ hạn
7
Trước hạn:
97.86%
Đúng hạn:
0.78%
Trễ hạn:
1.36%
UBND xã Sán Chải
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý:
524
Đúng & trước hạn:
524
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.37%
Đúng hạn:
32.63%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Hà
UBND xã Sơn Thủy
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
218
Đúng & trước hạn:
217
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.87%
Đúng hạn:
3.67%
Trễ hạn:
0.46%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
933
Đúng & trước hạn:
930
Trễ hạn
3
Trước hạn:
96.78%
Đúng hạn:
2.89%
Trễ hạn:
0.33%
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý:
374
Đúng & trước hạn:
371
Trễ hạn
3
Trước hạn:
53.74%
Đúng hạn:
45.45%
Trễ hạn:
0.81%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý:
1336
Đúng & trước hạn:
1333
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.4%
Đúng hạn:
0.37%
Trễ hạn:
0.23%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý:
661
Đúng & trước hạn:
660
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.55%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0.15%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý:
78
Đúng & trước hạn:
76
Trễ hạn
2
Trước hạn:
66.67%
Đúng hạn:
30.77%
Trễ hạn:
2.56%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý:
563
Đúng & trước hạn:
559
Trễ hạn
4
Trước hạn:
78.69%
Đúng hạn:
20.6%
Trễ hạn:
0.71%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý:
866
Đúng & trước hạn:
863
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.92%
Đúng hạn:
1.73%
Trễ hạn:
0.35%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý:
466
Đúng & trước hạn:
463
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.5%
Đúng hạn:
0.86%
Trễ hạn:
0.64%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý:
457
Đúng & trước hạn:
447
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.16%
Đúng hạn:
0.66%
Trễ hạn:
2.18%
UBND xã Tung Chung Phố
UBND xã Tà Chải
UBND xã Tân An
UBND xã Tân Thượng
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý:
532
Đúng & trước hạn:
526
Trễ hạn
6
Trước hạn:
62.22%
Đúng hạn:
36.65%
Trễ hạn:
1.13%
UBND xã Tả Củ Tỷ
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý:
209
Đúng & trước hạn:
207
Trễ hạn
2
Trước hạn:
65.07%
Đúng hạn:
33.97%
Trễ hạn:
0.96%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý:
1055
Đúng & trước hạn:
1031
Trễ hạn
24
Trước hạn:
80.28%
Đúng hạn:
17.44%
Trễ hạn:
2.28%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý:
1076
Đúng & trước hạn:
1057
Trễ hạn
19
Trước hạn:
94.05%
Đúng hạn:
4.18%
Trễ hạn:
1.77%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý:
838
Đúng & trước hạn:
826
Trễ hạn
12
Trước hạn:
98.33%
Đúng hạn:
0.24%
Trễ hạn:
1.43%
UBND xã Tả Thàng
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý:
280
Đúng & trước hạn:
278
Trễ hạn
2
Trước hạn:
88.57%
Đúng hạn:
10.71%
Trễ hạn:
0.72%
UBND xã Tả Van Chư
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
422
Đúng & trước hạn:
422
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.49%
Đúng hạn:
13.51%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Võ Lao
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý:
419
Đúng & trước hạn:
405
Trễ hạn
14
Trước hạn:
92.12%
Đúng hạn:
4.53%
Trễ hạn:
3.35%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý:
3007
Đúng & trước hạn:
3002
Trễ hạn
5
Trước hạn:
69.87%
Đúng hạn:
29.96%
Trễ hạn:
0.17%
UBND xã Xuân Quang
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý:
1181
Đúng & trước hạn:
1172
Trễ hạn
9
Trước hạn:
92.13%
Đúng hạn:
7.11%
Trễ hạn:
0.76%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý:
581
Đúng & trước hạn:
574
Trễ hạn
7
Trước hạn:
98.11%
Đúng hạn:
0.69%
Trễ hạn:
1.2%
Ubnd xã Cốc San