Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý:
87
Đúng & trước hạn:
85
Trễ hạn
2
Trước hạn:
86.21%
Đúng hạn:
11.49%
Trễ hạn:
2.3%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Một cửa huyện Bảo Thắng
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
714
Đúng & trước hạn:
636
Trễ hạn
78
Trước hạn:
72.13%
Đúng hạn:
16.95%
Trễ hạn:
10.92%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý:
1341
Đúng & trước hạn:
1335
Trễ hạn
6
Trước hạn:
93.59%
Đúng hạn:
5.97%
Trễ hạn:
0.44%
UBND TT Tằng Loỏng
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý:
2214
Đúng & trước hạn:
2214
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.33%
Đúng hạn:
1.67%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý:
2027
Đúng & trước hạn:
2026
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.52%
Đúng hạn:
16.43%
Trễ hạn:
0.05%
UBND Thị trấn Phố Lu
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý:
1393
Đúng & trước hạn:
1386
Trễ hạn
7
Trước hạn:
49.03%
Đúng hạn:
50.47%
Trễ hạn:
0.5%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
238
Đúng & trước hạn:
237
Trễ hạn
1
Trước hạn:
60.92%
Đúng hạn:
38.66%
Trễ hạn:
0.42%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý:
782
Đúng & trước hạn:
780
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.86%
Đúng hạn:
5.88%
Trễ hạn:
0.26%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý:
1649
Đúng & trước hạn:
1648
Trễ hạn
1
Trước hạn:
63.19%
Đúng hạn:
36.75%
Trễ hạn:
0.06%
UBND Xã Cốc Lầu
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý:
953
Đúng & trước hạn:
943
Trễ hạn
10
Trước hạn:
94.54%
Đúng hạn:
4.41%
Trễ hạn:
1.05%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý:
1438
Đúng & trước hạn:
1425
Trễ hạn
13
Trước hạn:
89.99%
Đúng hạn:
9.11%
Trễ hạn:
0.9%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý:
937
Đúng & trước hạn:
929
Trễ hạn
8
Trước hạn:
72.04%
Đúng hạn:
27.11%
Trễ hạn:
0.85%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý:
545
Đúng & trước hạn:
544
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.17%
Đúng hạn:
1.65%
Trễ hạn:
0.18%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý:
719
Đúng & trước hạn:
709
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.5%
Đúng hạn:
1.11%
Trễ hạn:
1.39%
UBND huyện Mường Khương
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
600
Đúng & trước hạn:
582
Trễ hạn
18
Trước hạn:
94.83%
Đúng hạn:
2.17%
Trễ hạn:
3%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý:
311
Đúng & trước hạn:
303
Trễ hạn
8
Trước hạn:
84.24%
Đúng hạn:
13.18%
Trễ hạn:
2.58%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý:
581
Đúng & trước hạn:
578
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.8%
Đúng hạn:
0.69%
Trễ hạn:
0.51%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý:
3302
Đúng & trước hạn:
3298
Trễ hạn
4
Trước hạn:
99.73%
Đúng hạn:
0.15%
Trễ hạn:
0.12%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý:
1344
Đúng & trước hạn:
1342
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.68%
Đúng hạn:
4.17%
Trễ hạn:
0.15%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1594
Đúng & trước hạn:
1590
Trễ hạn
4
Trước hạn:
99.25%
Đúng hạn:
0.5%
Trễ hạn:
0.25%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý:
1328
Đúng & trước hạn:
1313
Trễ hạn
15
Trước hạn:
97.52%
Đúng hạn:
1.36%
Trễ hạn:
1.12%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý:
599
Đúng & trước hạn:
596
Trễ hạn
3
Trước hạn:
93.32%
Đúng hạn:
6.18%
Trễ hạn:
0.5%
UBND phường Cầu Mây
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý:
2549
Đúng & trước hạn:
2545
Trễ hạn
4
Trước hạn:
96.59%
Đúng hạn:
3.26%
Trễ hạn:
0.15%
UBND phường Hàm Rồng
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
2507
Đúng & trước hạn:
2486
Trễ hạn
21
Trước hạn:
98.32%
Đúng hạn:
0.84%
Trễ hạn:
0.84%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
2702
Đúng & trước hạn:
2698
Trễ hạn
4
Trước hạn:
91.86%
Đúng hạn:
7.99%
Trễ hạn:
0.15%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý:
564
Đúng & trước hạn:
562
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.94%
Đúng hạn:
0.71%
Trễ hạn:
0.35%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý:
579
Đúng & trước hạn:
575
Trễ hạn
4
Trước hạn:
97.75%
Đúng hạn:
1.55%
Trễ hạn:
0.7%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý:
379
Đúng & trước hạn:
376
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.72%
Đúng hạn:
4.49%
Trễ hạn:
0.79%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý:
977
Đúng & trước hạn:
974
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.08%
Đúng hạn:
0.61%
Trễ hạn:
0.31%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý:
315
Đúng & trước hạn:
311
Trễ hạn
4
Trước hạn:
98.41%
Đúng hạn:
0.32%
Trễ hạn:
1.27%
UBND thị trấn Khánh Yên
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý:
431
Đúng & trước hạn:
430
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.66%
Đúng hạn:
5.1%
Trễ hạn:
0.24%
UBND xã Cam Cọn
UBND xã Lương Sơn
UBND xã Minh Tân
UBND xã Nghĩa Đô
UBND xã Thượng Hà
UBND xã Tân Dương
UBND xã Tân Tiến
UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý:
320
Đúng & trước hạn:
319
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.5%
Đúng hạn:
2.19%
Trễ hạn:
0.31%
UBND xã Xuân Hòa
UBND xã Xuân Thượng
UBND xã Yên Sơn
UBND xã Điện Quan
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý:
96
Đúng & trước hạn:
93
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.79%
Đúng hạn:
2.08%
Trễ hạn:
3.13%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý:
596
Đúng & trước hạn:
580
Trễ hạn
16
Trước hạn:
96.14%
Đúng hạn:
1.17%
Trễ hạn:
2.69%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý:
216
Đúng & trước hạn:
215
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.22%
Đúng hạn:
2.31%
Trễ hạn:
0.47%
UBND xã Bản Cầm
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý:
126
Đúng & trước hạn:
110
Trễ hạn
16
Trước hạn:
68.25%
Đúng hạn:
19.05%
Trễ hạn:
12.7%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý:
448
Đúng & trước hạn:
442
Trễ hạn
6
Trước hạn:
91.96%
Đúng hạn:
6.7%
Trễ hạn:
1.34%
UBND xã Bản Lầu
UBND xã Bản Mế
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý:
766
Đúng & trước hạn:
757
Trễ hạn
9
Trước hạn:
93.21%
Đúng hạn:
5.61%
Trễ hạn:
1.18%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý:
950
Đúng & trước hạn:
946
Trễ hạn
4
Trước hạn:
70%
Đúng hạn:
29.58%
Trễ hạn:
0.42%
UBND xã Bản Xen
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý:
308
Đúng & trước hạn:
303
Trễ hạn
5
Trước hạn:
96.1%
Đúng hạn:
2.27%
Trễ hạn:
1.63%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý:
945
Đúng & trước hạn:
944
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.58%
Đúng hạn:
0.32%
Trễ hạn:
0.1%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý:
982
Đúng & trước hạn:
980
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.59%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
0.21%
UBND xã Cao Sơn
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý:
220
Đúng & trước hạn:
220
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.73%
Đúng hạn:
32.27%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý:
231
Đúng & trước hạn:
223
Trễ hạn
8
Trước hạn:
95.67%
Đúng hạn:
0.87%
Trễ hạn:
3.46%
UBND xã Cốc Ly
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý:
504
Đúng & trước hạn:
497
Trễ hạn
7
Trước hạn:
76.19%
Đúng hạn:
22.42%
Trễ hạn:
1.39%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý:
196
Đúng & trước hạn:
180
Trễ hạn
16
Trước hạn:
85.71%
Đúng hạn:
6.12%
Trễ hạn:
8.17%
UBND xã Dương Quỳ
UBND xã Dần Thàng
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý:
226
Đúng & trước hạn:
216
Trễ hạn
10
Trước hạn:
93.81%
Đúng hạn:
1.77%
Trễ hạn:
4.42%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý:
524
Đúng & trước hạn:
523
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.76%
Đúng hạn:
3.05%
Trễ hạn:
0.19%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý:
406
Đúng & trước hạn:
403
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.28%
Đúng hạn:
0.99%
Trễ hạn:
0.73%
UBND xã Hoàng Thu Phố
UBND xã Hòa Mạc
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý:
644
Đúng & trước hạn:
641
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.38%
Đúng hạn:
0.16%
Trễ hạn:
0.46%
UBND xã Khánh Yên Hạ
UBND xã Khánh Yên Thượng
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý:
32
Đúng & trước hạn:
31
Trễ hạn
1
Trước hạn:
90.63%
Đúng hạn:
6.25%
Trễ hạn:
3.12%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý:
1586
Đúng & trước hạn:
1586
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.53%
Đúng hạn:
3.47%
Trễ hạn:
0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý:
394
Đúng & trước hạn:
372
Trễ hạn
22
Trước hạn:
80.2%
Đúng hạn:
14.21%
Trễ hạn:
5.59%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý:
41
Đúng & trước hạn:
38
Trễ hạn
3
Trước hạn:
90.24%
Đúng hạn:
2.44%
Trễ hạn:
7.32%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý:
398
Đúng & trước hạn:
396
Trễ hạn
2
Trước hạn:
86.18%
Đúng hạn:
13.32%
Trễ hạn:
0.5%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý:
61
Đúng & trước hạn:
60
Trễ hạn
1
Trước hạn:
73.77%
Đúng hạn:
24.59%
Trễ hạn:
1.64%
UBND xã Lùng Cải
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý:
424
Đúng & trước hạn:
420
Trễ hạn
4
Trước hạn:
86.32%
Đúng hạn:
12.74%
Trễ hạn:
0.94%
UBND xã Lùng Phình
UBND xã Lùng Thẩn
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý:
531
Đúng & trước hạn:
529
Trễ hạn
2
Trước hạn:
88.14%
Đúng hạn:
11.49%
Trễ hạn:
0.37%
UBND xã Minh Lương
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý:
353
Đúng & trước hạn:
350
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.9%
Đúng hạn:
4.25%
Trễ hạn:
0.85%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý:
916
Đúng & trước hạn:
913
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.65%
Đúng hạn:
5.02%
Trễ hạn:
0.33%
UBND xã Mường Hum
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý:
577
Đúng & trước hạn:
575
Trễ hạn
2
Trước hạn:
57.02%
Đúng hạn:
42.63%
Trễ hạn:
0.35%
UBND xã Na Hối
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý:
210
Đúng & trước hạn:
208
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.57%
Đúng hạn:
0.48%
Trễ hạn:
0.95%
UBND xã Nàn Sán
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý:
123
Đúng & trước hạn:
108
Trễ hạn
15
Trước hạn:
47.97%
Đúng hạn:
39.84%
Trễ hạn:
12.19%
UBND xã Nấm Lư
UBND xã Nậm Chày
UBND xã Nậm Chạc
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý:
597
Đúng & trước hạn:
589
Trễ hạn
8
Trước hạn:
92.8%
Đúng hạn:
5.86%
Trễ hạn:
1.34%
UBND xã Nậm Dạng
UBND xã Nậm Khánh
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý:
299
Đúng & trước hạn:
296
Trễ hạn
3
Trước hạn:
76.92%
Đúng hạn:
22.07%
Trễ hạn:
1.01%
UBND xã Nậm Mòn
UBND xã Nậm Mả
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý:
152
Đúng & trước hạn:
151
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.08%
Đúng hạn:
5.26%
Trễ hạn:
0.66%
UBND xã Nậm Tha
UBND xã Nậm Xây
UBND xã Nậm Xé
UBND xã Nậm Đét
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý:
669
Đúng & trước hạn:
643
Trễ hạn
26
Trước hạn:
91.18%
Đúng hạn:
4.93%
Trễ hạn:
3.89%
UBND xã Pha Long
UBND xã Phìn Ngan
UBND xã Phú Nhuận
UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý:
446
Đúng & trước hạn:
446
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.91%
Đúng hạn:
10.09%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
552
Đúng & trước hạn:
549
Trễ hạn
3
Trước hạn:
86.41%
Đúng hạn:
13.04%
Trễ hạn:
0.55%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý:
410
Đúng & trước hạn:
403
Trễ hạn
7
Trước hạn:
97.56%
Đúng hạn:
0.73%
Trễ hạn:
1.71%
UBND xã Sán Chải
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý:
464
Đúng & trước hạn:
464
Trễ hạn
0
Trước hạn:
65.95%
Đúng hạn:
34.05%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý:
1043
Đúng & trước hạn:
1043
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.97%
Đúng hạn:
4.03%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Thủy
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
158
Đúng & trước hạn:
157
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.47%
Đúng hạn:
1.9%
Trễ hạn:
0.63%
UBND xã Thanh Bình
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý:
355
Đúng & trước hạn:
352
Trễ hạn
3
Trước hạn:
53.24%
Đúng hạn:
45.92%
Trễ hạn:
0.84%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý:
1021
Đúng & trước hạn:
1019
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.51%
Đúng hạn:
0.29%
Trễ hạn:
0.2%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý:
585
Đúng & trước hạn:
584
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.49%
Đúng hạn:
0.34%
Trễ hạn:
0.17%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý:
58
Đúng & trước hạn:
56
Trễ hạn
2
Trước hạn:
55.17%
Đúng hạn:
41.38%
Trễ hạn:
3.45%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý:
482
Đúng & trước hạn:
477
Trễ hạn
5
Trước hạn:
75.73%
Đúng hạn:
23.24%
Trễ hạn:
1.03%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý:
757
Đúng & trước hạn:
754
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.89%
Đúng hạn:
1.72%
Trễ hạn:
0.39%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý:
376
Đúng & trước hạn:
373
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.14%
Đúng hạn:
1.06%
Trễ hạn:
0.8%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý:
329
Đúng & trước hạn:
319
Trễ hạn
10
Trước hạn:
96.35%
Đúng hạn:
0.61%
Trễ hạn:
3.04%
UBND xã Tung Chung Phố
UBND xã Tà Chải
UBND xã Tân An
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý:
68
Đúng & trước hạn:
67
Trễ hạn
1
Trước hạn:
89.71%
Đúng hạn:
8.82%
Trễ hạn:
1.47%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý:
395
Đúng & trước hạn:
394
Trễ hạn
1
Trước hạn:
64.05%
Đúng hạn:
35.7%
Trễ hạn:
0.25%
UBND xã Tả Củ Tỷ
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý:
206
Đúng & trước hạn:
204
Trễ hạn
2
Trước hạn:
64.56%
Đúng hạn:
34.47%
Trễ hạn:
0.97%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý:
943
Đúng & trước hạn:
920
Trễ hạn
23
Trước hạn:
79.64%
Đúng hạn:
17.92%
Trễ hạn:
2.44%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý:
798
Đúng & trước hạn:
776
Trễ hạn
22
Trước hạn:
92.73%
Đúng hạn:
4.51%
Trễ hạn:
2.76%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý:
682
Đúng & trước hạn:
670
Trễ hạn
12
Trước hạn:
97.95%
Đúng hạn:
0.29%
Trễ hạn:
1.76%
UBND xã Tả Thàng
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý:
241
Đúng & trước hạn:
239
Trễ hạn
2
Trước hạn:
88.8%
Đúng hạn:
10.37%
Trễ hạn:
0.83%
UBND xã Tả Van Chư
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
339
Đúng & trước hạn:
339
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.43%
Đúng hạn:
13.57%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Võ Lao
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý:
251
Đúng & trước hạn:
239
Trễ hạn
12
Trước hạn:
87.65%
Đúng hạn:
7.57%
Trễ hạn:
4.78%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý:
2486
Đúng & trước hạn:
2481
Trễ hạn
5
Trước hạn:
67.62%
Đúng hạn:
32.18%
Trễ hạn:
0.2%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1298
Đúng & trước hạn:
1298
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.69%
Đúng hạn:
1.31%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý:
929
Đúng & trước hạn:
922
Trễ hạn
7
Trước hạn:
90.74%
Đúng hạn:
8.5%
Trễ hạn:
0.76%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý:
492
Đúng & trước hạn:
488
Trễ hạn
4
Trước hạn:
98.58%
Đúng hạn:
0.61%
Trễ hạn:
0.81%
Ubnd xã Cốc San