Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ xử lý: 167
Đúng & trước hạn: 167
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý: 96
Đúng & trước hạn: 94
Trễ hạn 2
Trước hạn: 86.46%
Đúng hạn: 11.46%
Trễ hạn: 2.08%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Một cửa huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 8
Đúng & trước hạn: 8
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý: 13
Đúng & trước hạn: 13
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.92%
Đúng hạn: 23.08%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 732
Đúng & trước hạn: 646
Trễ hạn 86
Trước hạn: 71.72%
Đúng hạn: 16.53%
Trễ hạn: 11.75%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý: 1512
Đúng & trước hạn: 1506
Trễ hạn 6
Trước hạn: 93.72%
Đúng hạn: 5.89%
Trễ hạn: 0.39%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý: 1038
Đúng & trước hạn: 1038
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.78%
Đúng hạn: 2.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý: 2527
Đúng & trước hạn: 2527
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.54%
Đúng hạn: 1.46%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 527
Đúng & trước hạn: 526
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.62%
Đúng hạn: 0.19%
Trễ hạn: 0.19%
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý: 2312
Đúng & trước hạn: 2308
Trễ hạn 4
Trước hạn: 82.53%
Đúng hạn: 17.3%
Trễ hạn: 0.17%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý: 732
Đúng & trước hạn: 723
Trễ hạn 9
Trước hạn: 97.54%
Đúng hạn: 1.23%
Trễ hạn: 1.23%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý: 1535
Đúng & trước hạn: 1523
Trễ hạn 12
Trước hạn: 49.51%
Đúng hạn: 49.71%
Trễ hạn: 0.78%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 248
Đúng & trước hạn: 247
Trễ hạn 1
Trước hạn: 61.69%
Đúng hạn: 37.9%
Trễ hạn: 0.41%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý: 926
Đúng & trước hạn: 920
Trễ hạn 6
Trước hạn: 92.98%
Đúng hạn: 6.37%
Trễ hạn: 0.65%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý: 1860
Đúng & trước hạn: 1859
Trễ hạn 1
Trước hạn: 61.99%
Đúng hạn: 37.96%
Trễ hạn: 0.05%
UBND Xã Cốc Lầu
Số hồ sơ xử lý: 212
Đúng & trước hạn: 212
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 1100
Đúng & trước hạn: 1090
Trễ hạn 10
Trước hạn: 94.18%
Đúng hạn: 4.91%
Trễ hạn: 0.91%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý: 1690
Đúng & trước hạn: 1677
Trễ hạn 13
Trước hạn: 91.36%
Đúng hạn: 7.87%
Trễ hạn: 0.77%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý: 1103
Đúng & trước hạn: 1092
Trễ hạn 11
Trước hạn: 70.81%
Đúng hạn: 28.2%
Trễ hạn: 0.99%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý: 620
Đúng & trước hạn: 619
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.39%
Đúng hạn: 1.45%
Trễ hạn: 0.16%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý: 941
Đúng & trước hạn: 929
Trễ hạn 12
Trước hạn: 97.66%
Đúng hạn: 1.06%
Trễ hạn: 1.28%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý: 851
Đúng & trước hạn: 837
Trễ hạn 14
Trước hạn: 95.65%
Đúng hạn: 2.7%
Trễ hạn: 1.65%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý: 652
Đúng & trước hạn: 631
Trễ hạn 21
Trước hạn: 94.48%
Đúng hạn: 2.3%
Trễ hạn: 3.22%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý: 365
Đúng & trước hạn: 356
Trễ hạn 9
Trước hạn: 82.47%
Đúng hạn: 15.07%
Trễ hạn: 2.46%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý: 731
Đúng & trước hạn: 723
Trễ hạn 8
Trước hạn: 98.22%
Đúng hạn: 0.68%
Trễ hạn: 1.1%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 3782
Đúng & trước hạn: 3774
Trễ hạn 8
Trước hạn: 99.66%
Đúng hạn: 0.13%
Trễ hạn: 0.21%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý: 1669
Đúng & trước hạn: 1666
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.99%
Đúng hạn: 3.83%
Trễ hạn: 0.18%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 1896
Đúng & trước hạn: 1892
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.31%
Đúng hạn: 0.47%
Trễ hạn: 0.22%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý: 1563
Đúng & trước hạn: 1547
Trễ hạn 16
Trước hạn: 97.38%
Đúng hạn: 1.6%
Trễ hạn: 1.02%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý: 754
Đúng & trước hạn: 750
Trễ hạn 4
Trước hạn: 94.3%
Đúng hạn: 5.17%
Trễ hạn: 0.53%
UBND phường Cầu Mây
Số hồ sơ xử lý: 310
Đúng & trước hạn: 308
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.35%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.65%
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý: 3050
Đúng & trước hạn: 3045
Trễ hạn 5
Trước hạn: 96.13%
Đúng hạn: 3.7%
Trễ hạn: 0.17%
UBND phường Hàm Rồng
Số hồ sơ xử lý: 904
Đúng & trước hạn: 902
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.78%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.22%
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý: 3043
Đúng & trước hạn: 3022
Trễ hạn 21
Trước hạn: 98.52%
Đúng hạn: 0.79%
Trễ hạn: 0.69%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý: 3111
Đúng & trước hạn: 3106
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.22%
Đúng hạn: 7.62%
Trễ hạn: 0.16%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý: 615
Đúng & trước hạn: 614
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.02%
Đúng hạn: 0.81%
Trễ hạn: 0.17%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý: 753
Đúng & trước hạn: 752
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.62%
Đúng hạn: 4.25%
Trễ hạn: 0.13%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý: 521
Đúng & trước hạn: 521
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.01%
Đúng hạn: 4.99%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý: 1140
Đúng & trước hạn: 1137
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.16%
Đúng hạn: 1.58%
Trễ hạn: 0.26%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý: 373
Đúng & trước hạn: 372
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.46%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0.27%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý: 107
Đúng & trước hạn: 103
Trễ hạn 4
Trước hạn: 93.46%
Đúng hạn: 2.8%
Trễ hạn: 3.74%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý: 465
Đúng & trước hạn: 457
Trễ hạn 8
Trước hạn: 93.55%
Đúng hạn: 4.73%
Trễ hạn: 1.72%
UBND xã Cam Cọn
Số hồ sơ xử lý: 343
Đúng & trước hạn: 343
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.96%
Đúng hạn: 2.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lương Sơn
Số hồ sơ xử lý: 175
Đúng & trước hạn: 175
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 153
Đúng & trước hạn: 153
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.35%
Đúng hạn: 0.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ xử lý: 402
Đúng & trước hạn: 402
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.51%
Đúng hạn: 1.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý: 878
Đúng & trước hạn: 877
Trễ hạn 1
Trước hạn: 98.63%
Đúng hạn: 1.25%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Tân Dương
Số hồ sơ xử lý: 513
Đúng & trước hạn: 513
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.44%
Đúng hạn: 1.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 81
Đúng & trước hạn: 81
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý: 321
Đúng & trước hạn: 321
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.51%
Đúng hạn: 2.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 130
Đúng & trước hạn: 129
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.23%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.77%
UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 428
Đúng & trước hạn: 428
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.93%
Đúng hạn: 6.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 298
Đúng & trước hạn: 298
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý: 1171
Đúng & trước hạn: 1171
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.66%
Đúng hạn: 0.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý: 125
Đúng & trước hạn: 122
Trễ hạn 3
Trước hạn: 94.4%
Đúng hạn: 3.2%
Trễ hạn: 2.4%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý: 814
Đúng & trước hạn: 794
Trễ hạn 20
Trước hạn: 96.44%
Đúng hạn: 1.11%
Trễ hạn: 2.45%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý: 232
Đúng & trước hạn: 230
Trễ hạn 2
Trước hạn: 96.55%
Đúng hạn: 2.59%
Trễ hạn: 0.86%
UBND xã Bản Cầm
Số hồ sơ xử lý: 969
Đúng & trước hạn: 969
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.38%
Đúng hạn: 0.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý: 179
Đúng & trước hạn: 149
Trễ hạn 30
Trước hạn: 69.83%
Đúng hạn: 13.41%
Trễ hạn: 16.76%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý: 541
Đúng & trước hạn: 535
Trễ hạn 6
Trước hạn: 90.02%
Đúng hạn: 8.87%
Trễ hạn: 1.11%
UBND xã Bản Lầu
Số hồ sơ xử lý: 585
Đúng & trước hạn: 585
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.29%
Đúng hạn: 1.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Mế
Số hồ sơ xử lý: 483
Đúng & trước hạn: 483
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.72%
Đúng hạn: 2.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý: 842
Đúng & trước hạn: 833
Trễ hạn 9
Trước hạn: 93.82%
Đúng hạn: 5.11%
Trễ hạn: 1.07%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý: 1128
Đúng & trước hạn: 1125
Trễ hạn 3
Trước hạn: 68.97%
Đúng hạn: 30.76%
Trễ hạn: 0.27%
UBND xã Bản Xen
Số hồ sơ xử lý: 415
Đúng & trước hạn: 415
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.94%
Đúng hạn: 5.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý: 410
Đúng & trước hạn: 405
Trễ hạn 5
Trước hạn: 95.12%
Đúng hạn: 3.66%
Trễ hạn: 1.22%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý: 1034
Đúng & trước hạn: 1032
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.32%
Đúng hạn: 0.48%
Trễ hạn: 0.2%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý: 1154
Đúng & trước hạn: 1152
Trễ hạn 2
Trước hạn: 99.65%
Đúng hạn: 0.17%
Trễ hạn: 0.18%
UBND xã Cao Sơn
Số hồ sơ xử lý: 865
Đúng & trước hạn: 856
Trễ hạn 9
Trước hạn: 98.73%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 1.04%
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.86%
Đúng hạn: 35.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý: 240
Đúng & trước hạn: 232
Trễ hạn 8
Trước hạn: 94.58%
Đúng hạn: 2.08%
Trễ hạn: 3.34%
UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý: 1850
Đúng & trước hạn: 1850
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.95%
Đúng hạn: 0.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý: 615
Đúng & trước hạn: 609
Trễ hạn 6
Trước hạn: 79.67%
Đúng hạn: 19.35%
Trễ hạn: 0.98%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý: 232
Đúng & trước hạn: 216
Trễ hạn 16
Trước hạn: 87.07%
Đúng hạn: 6.03%
Trễ hạn: 6.9%
UBND xã Dương Quỳ
Số hồ sơ xử lý: 131
Đúng & trước hạn: 131
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.71%
Đúng hạn: 2.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dần Thàng
Số hồ sơ xử lý: 121
Đúng & trước hạn: 121
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.87%
Đúng hạn: 4.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý: 299
Đúng & trước hạn: 288
Trễ hạn 11
Trước hạn: 94.98%
Đúng hạn: 1.34%
Trễ hạn: 3.68%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý: 660
Đúng & trước hạn: 659
Trễ hạn 1
Trước hạn: 96.97%
Đúng hạn: 2.88%
Trễ hạn: 0.15%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý: 506
Đúng & trước hạn: 504
Trễ hạn 2
Trước hạn: 98.02%
Đúng hạn: 1.58%
Trễ hạn: 0.4%
UBND xã Hoàng Thu Phố
Số hồ sơ xử lý: 348
Đúng & trước hạn: 341
Trễ hạn 7
Trước hạn: 95.4%
Đúng hạn: 2.59%
Trễ hạn: 2.01%
UBND xã Hòa Mạc
Số hồ sơ xử lý: 63
Đúng & trước hạn: 63
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý: 721
Đúng & trước hạn: 716
Trễ hạn 5
Trước hạn: 99.03%
Đúng hạn: 0.28%
Trễ hạn: 0.69%
UBND xã Khánh Yên Hạ
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.37%
Đúng hạn: 5.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Thượng
Số hồ sơ xử lý: 176
Đúng & trước hạn: 176
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý: 34
Đúng & trước hạn: 33
Trễ hạn 1
Trước hạn: 91.18%
Đúng hạn: 5.88%
Trễ hạn: 2.94%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý: 2013
Đúng & trước hạn: 2013
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.72%
Đúng hạn: 3.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý: 433
Đúng & trước hạn: 411
Trễ hạn 22
Trước hạn: 81.99%
Đúng hạn: 12.93%
Trễ hạn: 5.08%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý: 50
Đúng & trước hạn: 47
Trễ hạn 3
Trước hạn: 92%
Đúng hạn: 2%
Trễ hạn: 6%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý: 465
Đúng & trước hạn: 460
Trễ hạn 5
Trước hạn: 93.33%
Đúng hạn: 5.59%
Trễ hạn: 1.08%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý: 82
Đúng & trước hạn: 81
Trễ hạn 1
Trước hạn: 70.73%
Đúng hạn: 28.05%
Trễ hạn: 1.22%
UBND xã Lùng Cải
Số hồ sơ xử lý: 389
Đúng & trước hạn: 389
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.92%
Đúng hạn: 3.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý: 607
Đúng & trước hạn: 599
Trễ hạn 8
Trước hạn: 83.36%
Đúng hạn: 15.32%
Trễ hạn: 1.32%
UBND xã Lùng Phình
Số hồ sơ xử lý: 280
Đúng & trước hạn: 280
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.43%
Đúng hạn: 3.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 395
Đúng & trước hạn: 394
Trễ hạn 1
Trước hạn: 94.43%
Đúng hạn: 5.32%
Trễ hạn: 0.25%
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý: 723
Đúng & trước hạn: 721
Trễ hạn 2
Trước hạn: 91.29%
Đúng hạn: 8.44%
Trễ hạn: 0.27%
UBND xã Minh Lương
Số hồ sơ xử lý: 201
Đúng & trước hạn: 201
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.5%
Đúng hạn: 0.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý: 460
Đúng & trước hạn: 457
Trễ hạn 3
Trước hạn: 95.65%
Đúng hạn: 3.7%
Trễ hạn: 0.65%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý: 1215
Đúng & trước hạn: 1210
Trễ hạn 5
Trước hạn: 95.56%
Đúng hạn: 4.03%
Trễ hạn: 0.41%
UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý: 989
Đúng & trước hạn: 987
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.45%
Đúng hạn: 4.35%
Trễ hạn: 0.2%
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý: 672
Đúng & trước hạn: 668
Trễ hạn 4
Trước hạn: 61.01%
Đúng hạn: 38.39%
Trễ hạn: 0.6%
UBND xã Na Hối
Số hồ sơ xử lý: 978
Đúng & trước hạn: 977
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.8%
Đúng hạn: 0.1%
Trễ hạn: 0.1%
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý: 288
Đúng & trước hạn: 286
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.92%
Đúng hạn: 1.39%
Trễ hạn: 0.69%
UBND xã Nàn Sán
Số hồ sơ xử lý: 258
Đúng & trước hạn: 258
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.9%
Đúng hạn: 3.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý: 147
Đúng & trước hạn: 128
Trễ hạn 19
Trước hạn: 53.74%
Đúng hạn: 33.33%
Trễ hạn: 12.93%
UBND xã Nấm Lư
Số hồ sơ xử lý: 1027
Đúng & trước hạn: 1027
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chày
Số hồ sơ xử lý: 399
Đúng & trước hạn: 399
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.25%
Đúng hạn: 0.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chạc
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý: 845
Đúng & trước hạn: 836
Trễ hạn 9
Trước hạn: 92.07%
Đúng hạn: 6.86%
Trễ hạn: 1.07%
UBND xã Nậm Dạng
Số hồ sơ xử lý: 21
Đúng & trước hạn: 21
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Khánh
Số hồ sơ xử lý: 191
Đúng & trước hạn: 191
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.76%
Đúng hạn: 5.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý: 361
Đúng & trước hạn: 356
Trễ hạn 5
Trước hạn: 77.01%
Đúng hạn: 21.61%
Trễ hạn: 1.38%
UBND xã Nậm Mòn
Số hồ sơ xử lý: 412
Đúng & trước hạn: 408
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.03%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0.97%
UBND xã Nậm Mả
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý: 204
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 5
Trước hạn: 89.71%
Đúng hạn: 7.84%
Trễ hạn: 2.45%
UBND xã Nậm Tha
Số hồ sơ xử lý: 80
Đúng & trước hạn: 80
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xây
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Xé
Số hồ sơ xử lý: 97
Đúng & trước hạn: 97
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.91%
Đúng hạn: 3.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nậm Đét
Số hồ sơ xử lý: 466
Đúng & trước hạn: 466
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.36%
Đúng hạn: 0.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý: 828
Đúng & trước hạn: 802
Trễ hạn 26
Trước hạn: 92.39%
Đúng hạn: 4.47%
Trễ hạn: 3.14%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý: 549
Đúng & trước hạn: 545
Trễ hạn 4
Trước hạn: 95.26%
Đúng hạn: 4.01%
Trễ hạn: 0.73%
UBND xã Phìn Ngan
Số hồ sơ xử lý: 486
Đúng & trước hạn: 484
Trễ hạn 2
Trước hạn: 97.94%
Đúng hạn: 1.65%
Trễ hạn: 0.41%
UBND xã Phú Nhuận
Số hồ sơ xử lý: 1101
Đúng & trước hạn: 1097
Trễ hạn 4
Trước hạn: 99.55%
Đúng hạn: 0.09%
Trễ hạn: 0.36%
UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý: 477
Đúng & trước hạn: 477
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.57%
Đúng hạn: 9.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý: 634
Đúng & trước hạn: 631
Trễ hạn 3
Trước hạn: 86.75%
Đúng hạn: 12.78%
Trễ hạn: 0.47%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý: 514
Đúng & trước hạn: 507
Trễ hạn 7
Trước hạn: 97.86%
Đúng hạn: 0.78%
Trễ hạn: 1.36%
UBND xã Sán Chải
Số hồ sơ xử lý: 501
Đúng & trước hạn: 501
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.01%
Đúng hạn: 6.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý: 524
Đúng & trước hạn: 524
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.37%
Đúng hạn: 32.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 1167
Đúng & trước hạn: 1167
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.4%
Đúng hạn: 3.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Thủy
Số hồ sơ xử lý: 25
Đúng & trước hạn: 25
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 218
Đúng & trước hạn: 217
Trễ hạn 1
Trước hạn: 95.87%
Đúng hạn: 3.67%
Trễ hạn: 0.46%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 933
Đúng & trước hạn: 930
Trễ hạn 3
Trước hạn: 96.78%
Đúng hạn: 2.89%
Trễ hạn: 0.33%
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý: 374
Đúng & trước hạn: 371
Trễ hạn 3
Trước hạn: 53.74%
Đúng hạn: 45.45%
Trễ hạn: 0.81%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý: 1336
Đúng & trước hạn: 1333
Trễ hạn 3
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0.23%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý: 661
Đúng & trước hạn: 660
Trễ hạn 1
Trước hạn: 99.55%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0.15%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý: 78
Đúng & trước hạn: 76
Trễ hạn 2
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 30.77%
Trễ hạn: 2.56%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý: 563
Đúng & trước hạn: 559
Trễ hạn 4
Trước hạn: 78.69%
Đúng hạn: 20.6%
Trễ hạn: 0.71%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý: 866
Đúng & trước hạn: 863
Trễ hạn 3
Trước hạn: 97.92%
Đúng hạn: 1.73%
Trễ hạn: 0.35%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý: 466
Đúng & trước hạn: 463
Trễ hạn 3
Trước hạn: 98.5%
Đúng hạn: 0.86%
Trễ hạn: 0.64%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý: 457
Đúng & trước hạn: 447
Trễ hạn 10
Trước hạn: 97.16%
Đúng hạn: 0.66%
Trễ hạn: 2.18%
UBND xã Tung Chung Phố
Số hồ sơ xử lý: 369
Đúng & trước hạn: 369
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.56%
Đúng hạn: 2.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tà Chải
Số hồ sơ xử lý: 876
Đúng & trước hạn: 876
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân An
Số hồ sơ xử lý: 53
Đúng & trước hạn: 53
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý: 77
Đúng & trước hạn: 74
Trễ hạn 3
Trước hạn: 88.31%
Đúng hạn: 7.79%
Trễ hạn: 3.9%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý: 532
Đúng & trước hạn: 526
Trễ hạn 6
Trước hạn: 62.22%
Đúng hạn: 36.65%
Trễ hạn: 1.13%
UBND xã Tả Củ Tỷ
Số hồ sơ xử lý: 226
Đúng & trước hạn: 221
Trễ hạn 5
Trước hạn: 97.79%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 2.21%
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý: 209
Đúng & trước hạn: 207
Trễ hạn 2
Trước hạn: 65.07%
Đúng hạn: 33.97%
Trễ hạn: 0.96%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý: 1055
Đúng & trước hạn: 1031
Trễ hạn 24
Trước hạn: 80.28%
Đúng hạn: 17.44%
Trễ hạn: 2.28%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý: 1076
Đúng & trước hạn: 1057
Trễ hạn 19
Trước hạn: 94.05%
Đúng hạn: 4.18%
Trễ hạn: 1.77%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý: 838
Đúng & trước hạn: 826
Trễ hạn 12
Trước hạn: 98.33%
Đúng hạn: 0.24%
Trễ hạn: 1.43%
UBND xã Tả Thàng
Số hồ sơ xử lý: 816
Đúng & trước hạn: 816
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.91%
Đúng hạn: 8.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý: 280
Đúng & trước hạn: 278
Trễ hạn 2
Trước hạn: 88.57%
Đúng hạn: 10.71%
Trễ hạn: 0.72%
UBND xã Tả Van Chư
Số hồ sơ xử lý: 88
Đúng & trước hạn: 88
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý: 422
Đúng & trước hạn: 422
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.49%
Đúng hạn: 13.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Võ Lao
Số hồ sơ xử lý: 183
Đúng & trước hạn: 183
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.81%
Đúng hạn: 2.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý: 419
Đúng & trước hạn: 405
Trễ hạn 14
Trước hạn: 92.12%
Đúng hạn: 4.53%
Trễ hạn: 3.35%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý: 3007
Đúng & trước hạn: 3002
Trễ hạn 5
Trước hạn: 69.87%
Đúng hạn: 29.96%
Trễ hạn: 0.17%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý: 1540
Đúng & trước hạn: 1540
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.9%
Đúng hạn: 1.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý: 1181
Đúng & trước hạn: 1172
Trễ hạn 9
Trước hạn: 92.13%
Đúng hạn: 7.11%
Trễ hạn: 0.76%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý: 581
Đúng & trước hạn: 574
Trễ hạn 7
Trước hạn: 98.11%
Đúng hạn: 0.69%
Trễ hạn: 1.2%
Ubnd xã Cốc San
Số hồ sơ xử lý: 865
Đúng & trước hạn: 865
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.96%
Đúng hạn: 1.04%
Trễ hạn: 0%