Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Số hồ sơ xử lý:
96
Đúng & trước hạn:
94
Trễ hạn
2
Trước hạn:
86.46%
Đúng hạn:
11.46%
Trễ hạn:
2.08%
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Một cửa huyện Bảo Thắng
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
733
Đúng & trước hạn:
647
Trễ hạn
86
Trước hạn:
71.62%
Đúng hạn:
16.64%
Trễ hạn:
11.74%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý:
1519
Đúng & trước hạn:
1513
Trễ hạn
6
Trước hạn:
93.75%
Đúng hạn:
5.86%
Trễ hạn:
0.39%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý:
1038
Đúng & trước hạn:
1038
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.78%
Đúng hạn:
2.22%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý:
2543
Đúng & trước hạn:
2543
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.55%
Đúng hạn:
1.45%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
532
Đúng & trước hạn:
531
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.62%
Đúng hạn:
0.19%
Trễ hạn:
0.19%
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý:
2326
Đúng & trước hạn:
2321
Trễ hạn
5
Trước hạn:
82.59%
Đúng hạn:
17.2%
Trễ hạn:
0.21%
UBND Thị trấn Phố Lu
Số hồ sơ xử lý:
741
Đúng & trước hạn:
732
Trễ hạn
9
Trước hạn:
97.57%
Đúng hạn:
1.21%
Trễ hạn:
1.22%
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý:
1538
Đúng & trước hạn:
1526
Trễ hạn
12
Trước hạn:
49.48%
Đúng hạn:
49.74%
Trễ hạn:
0.78%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
248
Đúng & trước hạn:
247
Trễ hạn
1
Trước hạn:
61.69%
Đúng hạn:
37.9%
Trễ hạn:
0.41%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý:
934
Đúng & trước hạn:
928
Trễ hạn
6
Trước hạn:
92.51%
Đúng hạn:
6.85%
Trễ hạn:
0.64%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý:
1869
Đúng & trước hạn:
1868
Trễ hạn
1
Trước hạn:
61.85%
Đúng hạn:
38.1%
Trễ hạn:
0.05%
UBND Xã Cốc Lầu
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý:
1106
Đúng & trước hạn:
1096
Trễ hạn
10
Trước hạn:
94.21%
Đúng hạn:
4.88%
Trễ hạn:
0.91%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý:
1702
Đúng & trước hạn:
1689
Trễ hạn
13
Trước hạn:
91.19%
Đúng hạn:
8.05%
Trễ hạn:
0.76%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý:
1113
Đúng & trước hạn:
1102
Trễ hạn
11
Trước hạn:
70.8%
Đúng hạn:
28.21%
Trễ hạn:
0.99%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý:
620
Đúng & trước hạn:
619
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.39%
Đúng hạn:
1.45%
Trễ hạn:
0.16%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý:
951
Đúng & trước hạn:
939
Trễ hạn
12
Trước hạn:
97.69%
Đúng hạn:
1.05%
Trễ hạn:
1.26%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
851
Đúng & trước hạn:
837
Trễ hạn
14
Trước hạn:
95.65%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
1.65%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
653
Đúng & trước hạn:
632
Trễ hạn
21
Trước hạn:
94.49%
Đúng hạn:
2.3%
Trễ hạn:
3.21%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý:
370
Đúng & trước hạn:
361
Trễ hạn
9
Trước hạn:
82.7%
Đúng hạn:
14.86%
Trễ hạn:
2.44%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý:
736
Đúng & trước hạn:
728
Trễ hạn
8
Trước hạn:
98.23%
Đúng hạn:
0.68%
Trễ hạn:
1.09%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý:
3829
Đúng & trước hạn:
3821
Trễ hạn
8
Trước hạn:
99.66%
Đúng hạn:
0.13%
Trễ hạn:
0.21%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý:
1693
Đúng & trước hạn:
1688
Trễ hạn
5
Trước hạn:
95.81%
Đúng hạn:
3.9%
Trễ hạn:
0.29%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1916
Đúng & trước hạn:
1912
Trễ hạn
4
Trước hạn:
99.27%
Đúng hạn:
0.52%
Trễ hạn:
0.21%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý:
1570
Đúng & trước hạn:
1554
Trễ hạn
16
Trước hạn:
97.39%
Đúng hạn:
1.59%
Trễ hạn:
1.02%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý:
756
Đúng & trước hạn:
752
Trễ hạn
4
Trước hạn:
94.31%
Đúng hạn:
5.16%
Trễ hạn:
0.53%
UBND phường Cầu Mây
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý:
3094
Đúng & trước hạn:
3089
Trễ hạn
5
Trước hạn:
96.19%
Đúng hạn:
3.65%
Trễ hạn:
0.16%
UBND phường Hàm Rồng
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
3064
Đúng & trước hạn:
3043
Trễ hạn
21
Trước hạn:
98.53%
Đúng hạn:
0.78%
Trễ hạn:
0.69%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
3123
Đúng & trước hạn:
3118
Trễ hạn
5
Trước hạn:
92.25%
Đúng hạn:
7.59%
Trễ hạn:
0.16%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý:
615
Đúng & trước hạn:
614
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.02%
Đúng hạn:
0.81%
Trễ hạn:
0.17%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý:
757
Đúng & trước hạn:
756
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.64%
Đúng hạn:
4.23%
Trễ hạn:
0.13%
UBND phường Sa Pả
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý:
1154
Đúng & trước hạn:
1151
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.09%
Đúng hạn:
1.65%
Trễ hạn:
0.26%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý:
382
Đúng & trước hạn:
381
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.48%
Đúng hạn:
0.26%
Trễ hạn:
0.26%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý:
108
Đúng & trước hạn:
104
Trễ hạn
4
Trước hạn:
93.52%
Đúng hạn:
2.78%
Trễ hạn:
3.7%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý:
479
Đúng & trước hạn:
471
Trễ hạn
8
Trước hạn:
93.74%
Đúng hạn:
4.59%
Trễ hạn:
1.67%
UBND xã Cam Cọn
UBND xã Lương Sơn
UBND xã Minh Tân
UBND xã Nghĩa Đô
UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý:
885
Đúng & trước hạn:
884
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.64%
Đúng hạn:
1.24%
Trễ hạn:
0.12%
UBND xã Tân Dương
UBND xã Tân Tiến
UBND xã Vĩnh Yên
UBND xã Xuân Hòa
UBND xã Xuân Thượng
UBND xã Yên Sơn
UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý:
1177
Đúng & trước hạn:
1177
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.66%
Đúng hạn:
0.34%
Trễ hạn:
0%
UBND xã A Lù
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý:
814
Đúng & trước hạn:
794
Trễ hạn
20
Trước hạn:
96.44%
Đúng hạn:
1.11%
Trễ hạn:
2.45%
UBND xã Bản Cái
Số hồ sơ xử lý:
232
Đúng & trước hạn:
230
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.55%
Đúng hạn:
2.59%
Trễ hạn:
0.86%
UBND xã Bản Cầm
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý:
220
Đúng & trước hạn:
190
Trễ hạn
30
Trước hạn:
72.27%
Đúng hạn:
14.09%
Trễ hạn:
13.64%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý:
541
Đúng & trước hạn:
535
Trễ hạn
6
Trước hạn:
90.02%
Đúng hạn:
8.87%
Trễ hạn:
1.11%
UBND xã Bản Lầu
UBND xã Bản Mế
Số hồ sơ xử lý:
488
Đúng & trước hạn:
487
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.54%
Đúng hạn:
2.25%
Trễ hạn:
0.21%
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý:
842
Đúng & trước hạn:
833
Trễ hạn
9
Trước hạn:
93.82%
Đúng hạn:
5.11%
Trễ hạn:
1.07%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý:
1138
Đúng & trước hạn:
1135
Trễ hạn
3
Trước hạn:
69.16%
Đúng hạn:
30.58%
Trễ hạn:
0.26%
UBND xã Bản Xen
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý:
414
Đúng & trước hạn:
409
Trễ hạn
5
Trước hạn:
94.93%
Đúng hạn:
3.86%
Trễ hạn:
1.21%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý:
1034
Đúng & trước hạn:
1032
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.32%
Đúng hạn:
0.48%
Trễ hạn:
0.2%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý:
1159
Đúng & trước hạn:
1157
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.65%
Đúng hạn:
0.17%
Trễ hạn:
0.18%
UBND xã Cao Sơn
Số hồ sơ xử lý:
873
Đúng & trước hạn:
864
Trễ hạn
9
Trước hạn:
98.74%
Đúng hạn:
0.23%
Trễ hạn:
1.03%
UBND xã Chiềng Ken
Số hồ sơ xử lý:
259
Đúng & trước hạn:
259
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.86%
Đúng hạn:
35.14%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý:
240
Đúng & trước hạn:
232
Trễ hạn
8
Trước hạn:
94.58%
Đúng hạn:
2.08%
Trễ hạn:
3.34%
UBND xã Cốc Ly
Số hồ sơ xử lý:
1899
Đúng & trước hạn:
1899
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.95%
Đúng hạn:
0.05%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý:
615
Đúng & trước hạn:
609
Trễ hạn
6
Trước hạn:
79.67%
Đúng hạn:
19.35%
Trễ hạn:
0.98%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý:
232
Đúng & trước hạn:
216
Trễ hạn
16
Trước hạn:
87.07%
Đúng hạn:
6.03%
Trễ hạn:
6.9%
UBND xã Dương Quỳ
UBND xã Dần Thàng
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý:
300
Đúng & trước hạn:
289
Trễ hạn
11
Trước hạn:
95%
Đúng hạn:
1.33%
Trễ hạn:
3.67%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý:
664
Đúng & trước hạn:
663
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.99%
Đúng hạn:
2.86%
Trễ hạn:
0.15%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý:
506
Đúng & trước hạn:
504
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.02%
Đúng hạn:
1.58%
Trễ hạn:
0.4%
UBND xã Hoàng Thu Phố
Số hồ sơ xử lý:
356
Đúng & trước hạn:
349
Trễ hạn
7
Trước hạn:
95.51%
Đúng hạn:
2.53%
Trễ hạn:
1.96%
UBND xã Hòa Mạc
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý:
741
Đúng & trước hạn:
736
Trễ hạn
5
Trước hạn:
99.06%
Đúng hạn:
0.27%
Trễ hạn:
0.67%
UBND xã Khánh Yên Hạ
UBND xã Khánh Yên Thượng
UBND xã Khánh Yên Trung
Số hồ sơ xử lý:
34
Đúng & trước hạn:
33
Trễ hạn
1
Trước hạn:
91.18%
Đúng hạn:
5.88%
Trễ hạn:
2.94%
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý:
2035
Đúng & trước hạn:
2035
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.76%
Đúng hạn:
3.24%
Trễ hạn:
0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý:
441
Đúng & trước hạn:
419
Trễ hạn
22
Trước hạn:
82.31%
Đúng hạn:
12.7%
Trễ hạn:
4.99%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý:
51
Đúng & trước hạn:
48
Trễ hạn
3
Trước hạn:
92.16%
Đúng hạn:
1.96%
Trễ hạn:
5.88%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý:
479
Đúng & trước hạn:
474
Trễ hạn
5
Trước hạn:
93.53%
Đúng hạn:
5.43%
Trễ hạn:
1.04%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý:
82
Đúng & trước hạn:
81
Trễ hạn
1
Trước hạn:
70.73%
Đúng hạn:
28.05%
Trễ hạn:
1.22%
UBND xã Lùng Cải
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý:
620
Đúng & trước hạn:
612
Trễ hạn
8
Trước hạn:
83.71%
Đúng hạn:
15%
Trễ hạn:
1.29%
UBND xã Lùng Phình
UBND xã Lùng Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
398
Đúng & trước hạn:
397
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.47%
Đúng hạn:
5.28%
Trễ hạn:
0.25%
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý:
738
Đúng & trước hạn:
736
Trễ hạn
2
Trước hạn:
91.46%
Đúng hạn:
8.27%
Trễ hạn:
0.27%
UBND xã Minh Lương
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý:
464
Đúng & trước hạn:
461
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.69%
Đúng hạn:
3.66%
Trễ hạn:
0.65%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý:
1246
Đúng & trước hạn:
1240
Trễ hạn
6
Trước hạn:
95.59%
Đúng hạn:
3.93%
Trễ hạn:
0.48%
UBND xã Mường Hum
Số hồ sơ xử lý:
1003
Đúng & trước hạn:
1001
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.31%
Đúng hạn:
4.49%
Trễ hạn:
0.2%
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý:
676
Đúng & trước hạn:
672
Trễ hạn
4
Trước hạn:
61.09%
Đúng hạn:
38.31%
Trễ hạn:
0.6%
UBND xã Na Hối
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý:
306
Đúng & trước hạn:
304
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.04%
Đúng hạn:
1.31%
Trễ hạn:
0.65%
UBND xã Nàn Sán
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý:
147
Đúng & trước hạn:
128
Trễ hạn
19
Trước hạn:
53.74%
Đúng hạn:
33.33%
Trễ hạn:
12.93%
UBND xã Nấm Lư
UBND xã Nậm Chày
UBND xã Nậm Chạc
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý:
868
Đúng & trước hạn:
859
Trễ hạn
9
Trước hạn:
92.28%
Đúng hạn:
6.68%
Trễ hạn:
1.04%
UBND xã Nậm Dạng
UBND xã Nậm Khánh
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý:
361
Đúng & trước hạn:
356
Trễ hạn
5
Trước hạn:
77.01%
Đúng hạn:
21.61%
Trễ hạn:
1.38%
UBND xã Nậm Mòn
UBND xã Nậm Mả
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý:
204
Đúng & trước hạn:
199
Trễ hạn
5
Trước hạn:
89.71%
Đúng hạn:
7.84%
Trễ hạn:
2.45%
UBND xã Nậm Tha
UBND xã Nậm Xây
UBND xã Nậm Xé
UBND xã Nậm Đét
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý:
828
Đúng & trước hạn:
802
Trễ hạn
26
Trước hạn:
92.39%
Đúng hạn:
4.47%
Trễ hạn:
3.14%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý:
549
Đúng & trước hạn:
545
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.26%
Đúng hạn:
4.01%
Trễ hạn:
0.73%
UBND xã Phìn Ngan
Số hồ sơ xử lý:
486
Đúng & trước hạn:
484
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.94%
Đúng hạn:
1.65%
Trễ hạn:
0.41%
UBND xã Phú Nhuận
Số hồ sơ xử lý:
1103
Đúng & trước hạn:
1099
Trễ hạn
4
Trước hạn:
99.55%
Đúng hạn:
0.09%
Trễ hạn:
0.36%
UBND xã Phúc Khánh
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
634
Đúng & trước hạn:
631
Trễ hạn
3
Trước hạn:
86.75%
Đúng hạn:
12.78%
Trễ hạn:
0.47%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý:
514
Đúng & trước hạn:
507
Trễ hạn
7
Trước hạn:
97.86%
Đúng hạn:
0.78%
Trễ hạn:
1.36%
UBND xã Sán Chải
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý:
539
Đúng & trước hạn:
539
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.27%
Đúng hạn:
31.73%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý:
1178
Đúng & trước hạn:
1177
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.26%
Đúng hạn:
3.65%
Trễ hạn:
0.09%
UBND xã Sơn Thủy
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
223
Đúng & trước hạn:
222
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.96%
Đúng hạn:
3.59%
Trễ hạn:
0.45%
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
933
Đúng & trước hạn:
930
Trễ hạn
3
Trước hạn:
96.78%
Đúng hạn:
2.89%
Trễ hạn:
0.33%
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý:
374
Đúng & trước hạn:
371
Trễ hạn
3
Trước hạn:
53.74%
Đúng hạn:
45.45%
Trễ hạn:
0.81%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý:
1345
Đúng & trước hạn:
1342
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.41%
Đúng hạn:
0.37%
Trễ hạn:
0.22%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý:
666
Đúng & trước hạn:
665
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.55%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0.15%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý:
78
Đúng & trước hạn:
76
Trễ hạn
2
Trước hạn:
66.67%
Đúng hạn:
30.77%
Trễ hạn:
2.56%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý:
572
Đúng & trước hạn:
568
Trễ hạn
4
Trước hạn:
79.02%
Đúng hạn:
20.28%
Trễ hạn:
0.7%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý:
866
Đúng & trước hạn:
863
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.92%
Đúng hạn:
1.73%
Trễ hạn:
0.35%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý:
478
Đúng & trước hạn:
475
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.54%
Đúng hạn:
0.84%
Trễ hạn:
0.62%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý:
457
Đúng & trước hạn:
447
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.16%
Đúng hạn:
0.66%
Trễ hạn:
2.18%
UBND xã Tung Chung Phố
UBND xã Tà Chải
UBND xã Tân An
UBND xã Tân Thượng
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý:
541
Đúng & trước hạn:
534
Trễ hạn
7
Trước hạn:
61.18%
Đúng hạn:
37.52%
Trễ hạn:
1.3%
UBND xã Tả Củ Tỷ
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý:
209
Đúng & trước hạn:
207
Trễ hạn
2
Trước hạn:
65.07%
Đúng hạn:
33.97%
Trễ hạn:
0.96%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý:
1055
Đúng & trước hạn:
1031
Trễ hạn
24
Trước hạn:
80.28%
Đúng hạn:
17.44%
Trễ hạn:
2.28%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý:
1097
Đúng & trước hạn:
1077
Trễ hạn
20
Trước hạn:
94.07%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
1.83%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý:
852
Đúng & trước hạn:
840
Trễ hạn
12
Trước hạn:
98.36%
Đúng hạn:
0.23%
Trễ hạn:
1.41%
UBND xã Tả Thàng
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý:
284
Đúng & trước hạn:
282
Trễ hạn
2
Trước hạn:
87.32%
Đúng hạn:
11.97%
Trễ hạn:
0.71%
UBND xã Tả Van Chư
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
422
Đúng & trước hạn:
422
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.49%
Đúng hạn:
13.51%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Võ Lao
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý:
436
Đúng & trước hạn:
422
Trễ hạn
14
Trước hạn:
92.43%
Đúng hạn:
4.36%
Trễ hạn:
3.21%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý:
3034
Đúng & trước hạn:
3029
Trễ hạn
5
Trước hạn:
69.94%
Đúng hạn:
29.89%
Trễ hạn:
0.17%
UBND xã Xuân Quang
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý:
1208
Đúng & trước hạn:
1199
Trễ hạn
9
Trước hạn:
92.3%
Đúng hạn:
6.95%
Trễ hạn:
0.75%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý:
597
Đúng & trước hạn:
586
Trễ hạn
11
Trước hạn:
97.49%
Đúng hạn:
0.67%
Trễ hạn:
1.84%
Ubnd xã Cốc San