Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Một cửa huyện Bảo Thắng
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
391
Đúng & trước hạn:
353
Trễ hạn
38
Trước hạn:
75.96%
Đúng hạn:
14.32%
Trễ hạn:
9.72%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý:
1053
Đúng & trước hạn:
1048
Trễ hạn
5
Trước hạn:
93.16%
Đúng hạn:
6.36%
Trễ hạn:
0.48%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý:
457
Đúng & trước hạn:
455
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.06%
Đúng hạn:
3.5%
Trễ hạn:
0.44%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý:
1402
Đúng & trước hạn:
1402
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.93%
Đúng hạn:
2.07%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý:
909
Đúng & trước hạn:
909
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.81%
Đúng hạn:
14.19%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Phố Lu
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý:
750
Đúng & trước hạn:
749
Trễ hạn
1
Trước hạn:
48.27%
Đúng hạn:
51.6%
Trễ hạn:
0.13%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
112
Đúng & trước hạn:
111
Trễ hạn
1
Trước hạn:
82.14%
Đúng hạn:
16.96%
Trễ hạn:
0.9%
UBND Xã Bản Phiệt
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý:
1049
Đúng & trước hạn:
1048
Trễ hạn
1
Trước hạn:
64.54%
Đúng hạn:
35.37%
Trễ hạn:
0.09%
UBND Xã Cốc Lầu
UBND Xã Gia Phú
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý:
944
Đúng & trước hạn:
935
Trễ hạn
9
Trước hạn:
88.88%
Đúng hạn:
10.17%
Trễ hạn:
0.95%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý:
454
Đúng & trước hạn:
454
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.56%
Đúng hạn:
13.44%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý:
280
Đúng & trước hạn:
279
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.79%
Đúng hạn:
2.86%
Trễ hạn:
0.35%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý:
438
Đúng & trước hạn:
437
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.32%
Đúng hạn:
0.46%
Trễ hạn:
0.22%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
472
Đúng & trước hạn:
470
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.15%
Đúng hạn:
0.42%
Trễ hạn:
0.43%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
366
Đúng & trước hạn:
363
Trễ hạn
3
Trước hạn:
96.72%
Đúng hạn:
2.46%
Trễ hạn:
0.82%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý:
131
Đúng & trước hạn:
128
Trễ hạn
3
Trước hạn:
90.84%
Đúng hạn:
6.87%
Trễ hạn:
2.29%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý:
298
Đúng & trước hạn:
297
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.99%
Đúng hạn:
0.67%
Trễ hạn:
0.34%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý:
1879
Đúng & trước hạn:
1879
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.84%
Đúng hạn:
0.16%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Pom Hán
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
908
Đúng & trước hạn:
905
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.01%
Đúng hạn:
0.66%
Trễ hạn:
0.33%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý:
765
Đúng & trước hạn:
764
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.82%
Đúng hạn:
1.05%
Trễ hạn:
0.13%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý:
304
Đúng & trước hạn:
303
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.34%
Đúng hạn:
0.33%
Trễ hạn:
0.33%
UBND phường Cầu Mây
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý:
1201
Đúng & trước hạn:
1198
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.34%
Đúng hạn:
4.41%
Trễ hạn:
0.25%
UBND phường Hàm Rồng
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
1205
Đúng & trước hạn:
1204
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.42%
Đúng hạn:
1.49%
Trễ hạn:
0.09%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
1461
Đúng & trước hạn:
1460
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.81%
Đúng hạn:
7.12%
Trễ hạn:
0.07%
UBND phường Phan Si Păng
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý:
244
Đúng & trước hạn:
243
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.95%
Đúng hạn:
1.64%
Trễ hạn:
0.41%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý:
248
Đúng & trước hạn:
245
Trễ hạn
3
Trước hạn:
93.55%
Đúng hạn:
5.24%
Trễ hạn:
1.21%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý:
592
Đúng & trước hạn:
589
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.65%
Đúng hạn:
0.84%
Trễ hạn:
0.51%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý:
183
Đúng & trước hạn:
182
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.91%
Đúng hạn:
0.55%
Trễ hạn:
0.54%
UBND thị trấn Khánh Yên
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý:
277
Đúng & trước hạn:
275
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.58%
Đúng hạn:
4.69%
Trễ hạn:
0.73%
UBND xã Cam Cọn
UBND xã Lương Sơn
UBND xã Minh Tân
UBND xã Nghĩa Đô
UBND xã Thượng Hà
UBND xã Tân Dương
UBND xã Tân Tiến
UBND xã Vĩnh Yên
UBND xã Xuân Hòa
UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý:
244
Đúng & trước hạn:
244
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.75%
Đúng hạn:
10.25%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Sơn
UBND xã Điện Quan
UBND xã A Lù
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý:
314
Đúng & trước hạn:
313
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.04%
Đúng hạn:
0.64%
Trễ hạn:
0.32%
UBND xã Bản Cái
UBND xã Bản Cầm
UBND xã Bản Hồ
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý:
276
Đúng & trước hạn:
273
Trễ hạn
3
Trước hạn:
90.58%
Đúng hạn:
8.33%
Trễ hạn:
1.09%
UBND xã Bản Lầu
UBND xã Bản Mế
UBND xã Bản Phố
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý:
573
Đúng & trước hạn:
572
Trễ hạn
1
Trước hạn:
66.67%
Đúng hạn:
33.16%
Trễ hạn:
0.17%
UBND xã Bản Xen
Số hồ sơ xử lý:
175
Đúng & trước hạn:
175
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.57%
Đúng hạn:
11.43%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý:
172
Đúng & trước hạn:
168
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.35%
Đúng hạn:
2.33%
Trễ hạn:
2.32%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý:
668
Đúng & trước hạn:
667
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.7%
Đúng hạn:
0.15%
Trễ hạn:
0.15%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý:
429
Đúng & trước hạn:
428
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.53%
Đúng hạn:
0.23%
Trễ hạn:
0.24%
UBND xã Cao Sơn
UBND xã Chiềng Ken
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý:
151
Đúng & trước hạn:
147
Trễ hạn
4
Trước hạn:
96.69%
Đúng hạn:
0.66%
Trễ hạn:
2.65%
UBND xã Cốc Ly
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý:
253
Đúng & trước hạn:
249
Trễ hạn
4
Trước hạn:
58.89%
Đúng hạn:
39.53%
Trễ hạn:
1.58%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý:
136
Đúng & trước hạn:
121
Trễ hạn
15
Trước hạn:
82.35%
Đúng hạn:
6.62%
Trễ hạn:
11.03%
UBND xã Dương Quỳ
UBND xã Dần Thàng
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý:
122
Đúng & trước hạn:
114
Trễ hạn
8
Trước hạn:
91.8%
Đúng hạn:
1.64%
Trễ hạn:
6.56%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý:
322
Đúng & trước hạn:
321
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.34%
Đúng hạn:
4.35%
Trễ hạn:
0.31%
UBND xã Hoàng Liên
UBND xã Hoàng Thu Phố
UBND xã Hòa Mạc
UBND xã Hợp Thành
UBND xã Khánh Yên Hạ
UBND xã Khánh Yên Thượng
UBND xã Khánh Yên Trung
UBND xã Kim Sơn
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý:
152
Đúng & trước hạn:
141
Trễ hạn
11
Trước hạn:
82.24%
Đúng hạn:
10.53%
Trễ hạn:
7.23%
UBND xã Liêm Phú
Số hồ sơ xử lý:
22
Đúng & trước hạn:
21
Trễ hạn
1
Trước hạn:
90.91%
Đúng hạn:
4.55%
Trễ hạn:
4.54%
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý:
245
Đúng & trước hạn:
245
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.12%
Đúng hạn:
13.88%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý:
32
Đúng & trước hạn:
31
Trễ hạn
1
Trước hạn:
81.25%
Đúng hạn:
15.63%
Trễ hạn:
3.12%
UBND xã Lùng Cải
UBND xã Lùng Khấu Nhin
UBND xã Lùng Phình
UBND xã Lùng Thẩn
UBND xã Lùng Vai
UBND xã Minh Lương
UBND xã Mường Bo
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý:
530
Đúng & trước hạn:
529
Trễ hạn
1
Trước hạn:
93.58%
Đúng hạn:
6.23%
Trễ hạn:
0.19%
UBND xã Mường Hum
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý:
452
Đúng & trước hạn:
452
Trễ hạn
0
Trước hạn:
48.89%
Đúng hạn:
51.11%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Na Hối
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý:
52
Đúng & trước hạn:
50
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.23%
Đúng hạn:
1.92%
Trễ hạn:
3.85%
UBND xã Nàn Sán
UBND xã Nàn Sín
UBND xã Nấm Lư
UBND xã Nậm Chày
UBND xã Nậm Chạc
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý:
160
Đúng & trước hạn:
160
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.38%
Đúng hạn:
15.63%
Trễ hạn:
-0.01%
UBND xã Nậm Dạng
UBND xã Nậm Khánh
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý:
189
Đúng & trước hạn:
186
Trễ hạn
3
Trước hạn:
72.49%
Đúng hạn:
25.93%
Trễ hạn:
1.58%
UBND xã Nậm Mòn
UBND xã Nậm Mả
UBND xã Nậm Pung
UBND xã Nậm Tha
UBND xã Nậm Xây
UBND xã Nậm Xé
UBND xã Nậm Đét
UBND xã Pa Cheo
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý:
257
Đúng & trước hạn:
255
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.77%
Đúng hạn:
5.45%
Trễ hạn:
0.78%
UBND xã Phìn Ngan
UBND xã Phú Nhuận
UBND xã Phúc Khánh
UBND xã Quan Hồ Thẩn
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý:
190
Đúng & trước hạn:
189
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.42%
Đúng hạn:
1.05%
Trễ hạn:
0.53%
UBND xã Sán Chải
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý:
207
Đúng & trước hạn:
207
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.29%
Đúng hạn:
36.71%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Hà
UBND xã Sơn Thủy
UBND xã Thanh Bình
UBND xã Thanh Bình
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý:
228
Đúng & trước hạn:
225
Trễ hạn
3
Trước hạn:
52.63%
Đúng hạn:
46.05%
Trễ hạn:
1.32%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý:
588
Đúng & trước hạn:
586
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.32%
Đúng hạn:
0.34%
Trễ hạn:
0.34%
UBND xã Thải Giàng Phố
UBND xã Thẩm Dương
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý:
319
Đúng & trước hạn:
317
Trễ hạn
2
Trước hạn:
77.43%
Đúng hạn:
21.94%
Trễ hạn:
0.63%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý:
421
Đúng & trước hạn:
418
Trễ hạn
3
Trước hạn:
96.67%
Đúng hạn:
2.61%
Trễ hạn:
0.72%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý:
241
Đúng & trước hạn:
238
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.93%
Đúng hạn:
0.83%
Trễ hạn:
1.24%
UBND xã Trịnh Tường
UBND xã Tung Chung Phố
UBND xã Tà Chải
UBND xã Tân An
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý:
34
Đúng & trước hạn:
33
Trễ hạn
1
Trước hạn:
91.18%
Đúng hạn:
5.88%
Trễ hạn:
2.94%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý:
193
Đúng & trước hạn:
192
Trễ hạn
1
Trước hạn:
54.92%
Đúng hạn:
44.56%
Trễ hạn:
0.52%
UBND xã Tả Củ Tỷ
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý:
112
Đúng & trước hạn:
110
Trễ hạn
2
Trước hạn:
73.21%
Đúng hạn:
25%
Trễ hạn:
1.79%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý:
518
Đúng & trước hạn:
501
Trễ hạn
17
Trước hạn:
77.03%
Đúng hạn:
19.69%
Trễ hạn:
3.28%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý:
387
Đúng & trước hạn:
379
Trễ hạn
8
Trước hạn:
92.51%
Đúng hạn:
5.43%
Trễ hạn:
2.06%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý:
359
Đúng & trước hạn:
349
Trễ hạn
10
Trước hạn:
96.94%
Đúng hạn:
0.28%
Trễ hạn:
2.78%
UBND xã Tả Thàng
Số hồ sơ xử lý:
244
Đúng & trước hạn:
244
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.66%
Đúng hạn:
14.34%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý:
162
Đúng & trước hạn:
160
Trễ hạn
2
Trước hạn:
90.12%
Đúng hạn:
8.64%
Trễ hạn:
1.24%
UBND xã Tả Van Chư
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
199
Đúng & trước hạn:
199
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.93%
Đúng hạn:
14.07%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Võ Lao
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý:
72
Đúng & trước hạn:
66
Trễ hạn
6
Trước hạn:
84.72%
Đúng hạn:
6.94%
Trễ hạn:
8.34%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý:
1236
Đúng & trước hạn:
1236
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.48%
Đúng hạn:
35.52%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Xuân Quang
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý:
509
Đúng & trước hạn:
507
Trễ hạn
2
Trước hạn:
84.09%
Đúng hạn:
15.52%
Trễ hạn:
0.39%
UBND xã Đồng Tuyển
Ubnd xã Cốc San