Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Một cửa huyện Bảo Thắng
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
688
Đúng & trước hạn:
613
Trễ hạn
75
Trước hạn:
72.24%
Đúng hạn:
16.86%
Trễ hạn:
10.9%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý:
1304
Đúng & trước hạn:
1298
Trễ hạn
6
Trước hạn:
93.56%
Đúng hạn:
5.98%
Trễ hạn:
0.46%
UBND TT Tằng Loỏng
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý:
2146
Đúng & trước hạn:
2146
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.28%
Đúng hạn:
1.72%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý:
1949
Đúng & trước hạn:
1948
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.63%
Đúng hạn:
16.32%
Trễ hạn:
0.05%
UBND Thị trấn Phố Lu
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý:
1315
Đúng & trước hạn:
1309
Trễ hạn
6
Trước hạn:
49.2%
Đúng hạn:
50.34%
Trễ hạn:
0.46%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
223
Đúng & trước hạn:
222
Trễ hạn
1
Trước hạn:
59.19%
Đúng hạn:
40.36%
Trễ hạn:
0.45%
UBND Xã Bản Phiệt
Số hồ sơ xử lý:
754
Đúng & trước hạn:
752
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.83%
Đúng hạn:
4.91%
Trễ hạn:
0.26%
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý:
1570
Đúng & trước hạn:
1569
Trễ hạn
1
Trước hạn:
61.72%
Đúng hạn:
38.22%
Trễ hạn:
0.06%
UBND Xã Cốc Lầu
UBND Xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý:
858
Đúng & trước hạn:
848
Trễ hạn
10
Trước hạn:
95.8%
Đúng hạn:
3.03%
Trễ hạn:
1.17%
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý:
1375
Đúng & trước hạn:
1362
Trễ hạn
13
Trước hạn:
89.67%
Đúng hạn:
9.38%
Trễ hạn:
0.95%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý:
903
Đúng & trước hạn:
895
Trễ hạn
8
Trước hạn:
72.2%
Đúng hạn:
26.91%
Trễ hạn:
0.89%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý:
518
Đúng & trước hạn:
517
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.07%
Đúng hạn:
1.74%
Trễ hạn:
0.19%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý:
672
Đúng & trước hạn:
662
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.32%
Đúng hạn:
1.19%
Trễ hạn:
1.49%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
739
Đúng & trước hạn:
736
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.24%
Đúng hạn:
1.35%
Trễ hạn:
0.41%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
578
Đúng & trước hạn:
560
Trễ hạn
18
Trước hạn:
94.64%
Đúng hạn:
2.25%
Trễ hạn:
3.11%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý:
290
Đúng & trước hạn:
283
Trễ hạn
7
Trước hạn:
85.86%
Đúng hạn:
11.72%
Trễ hạn:
2.42%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý:
562
Đúng & trước hạn:
560
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.93%
Đúng hạn:
0.71%
Trễ hạn:
0.36%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý:
3080
Đúng & trước hạn:
3077
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.74%
Đúng hạn:
0.16%
Trễ hạn:
0.1%
UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ xử lý:
1213
Đúng & trước hạn:
1211
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.71%
Đúng hạn:
4.12%
Trễ hạn:
0.17%
UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1543
Đúng & trước hạn:
1540
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.29%
Đúng hạn:
0.52%
Trễ hạn:
0.19%
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý:
1285
Đúng & trước hạn:
1272
Trễ hạn
13
Trước hạn:
97.59%
Đúng hạn:
1.4%
Trễ hạn:
1.01%
UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ xử lý:
559
Đúng & trước hạn:
556
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.81%
Đúng hạn:
4.65%
Trễ hạn:
0.54%
UBND phường Cầu Mây
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý:
2397
Đúng & trước hạn:
2394
Trễ hạn
3
Trước hạn:
96.41%
Đúng hạn:
3.46%
Trễ hạn:
0.13%
UBND phường Hàm Rồng
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
2245
Đúng & trước hạn:
2228
Trễ hạn
17
Trước hạn:
98.4%
Đúng hạn:
0.85%
Trễ hạn:
0.75%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
2597
Đúng & trước hạn:
2593
Trễ hạn
4
Trước hạn:
91.8%
Đúng hạn:
8.05%
Trễ hạn:
0.15%
UBND phường Phan Si Păng
Số hồ sơ xử lý:
544
Đúng & trước hạn:
543
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.45%
Đúng hạn:
0.37%
Trễ hạn:
0.18%
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý:
568
Đúng & trước hạn:
564
Trễ hạn
4
Trước hạn:
97.71%
Đúng hạn:
1.58%
Trễ hạn:
0.71%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý:
364
Đúng & trước hạn:
361
Trễ hạn
3
Trước hạn:
95.05%
Đúng hạn:
4.12%
Trễ hạn:
0.83%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý:
935
Đúng & trước hạn:
932
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.04%
Đúng hạn:
0.64%
Trễ hạn:
0.32%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý:
303
Đúng & trước hạn:
301
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.01%
Đúng hạn:
0.33%
Trễ hạn:
0.66%
UBND thị trấn Khánh Yên
Số hồ sơ xử lý:
84
Đúng & trước hạn:
80
Trễ hạn
4
Trước hạn:
91.67%
Đúng hạn:
3.57%
Trễ hạn:
4.76%
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý:
403
Đúng & trước hạn:
402
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.29%
Đúng hạn:
5.46%
Trễ hạn:
0.25%
UBND xã Cam Cọn
UBND xã Lương Sơn
UBND xã Minh Tân
UBND xã Nghĩa Đô
UBND xã Thượng Hà
UBND xã Tân Dương
UBND xã Tân Tiến
UBND xã Vĩnh Yên
UBND xã Xuân Hòa
UBND xã Xuân Thượng
UBND xã Yên Sơn
UBND xã Điện Quan
UBND xã A Lù
Số hồ sơ xử lý:
78
Đúng & trước hạn:
75
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.87%
Đúng hạn:
1.28%
Trễ hạn:
3.85%
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý:
523
Đúng & trước hạn:
507
Trễ hạn
16
Trước hạn:
95.79%
Đúng hạn:
1.15%
Trễ hạn:
3.06%
UBND xã Bản Cái
UBND xã Bản Cầm
UBND xã Bản Hồ
Số hồ sơ xử lý:
122
Đúng & trước hạn:
106
Trễ hạn
16
Trước hạn:
67.21%
Đúng hạn:
19.67%
Trễ hạn:
13.12%
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý:
440
Đúng & trước hạn:
434
Trễ hạn
6
Trước hạn:
92.05%
Đúng hạn:
6.59%
Trễ hạn:
1.36%
UBND xã Bản Lầu
UBND xã Bản Mế
UBND xã Bản Phố
Số hồ sơ xử lý:
763
Đúng & trước hạn:
754
Trễ hạn
9
Trước hạn:
93.18%
Đúng hạn:
5.64%
Trễ hạn:
1.18%
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý:
901
Đúng & trước hạn:
898
Trễ hạn
3
Trước hạn:
70.81%
Đúng hạn:
28.86%
Trễ hạn:
0.33%
UBND xã Bản Xen
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý:
272
Đúng & trước hạn:
267
Trễ hạn
5
Trước hạn:
95.59%
Đúng hạn:
2.57%
Trễ hạn:
1.84%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý:
912
Đúng & trước hạn:
911
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.56%
Đúng hạn:
0.33%
Trễ hạn:
0.11%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý:
926
Đúng & trước hạn:
925
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.68%
Đúng hạn:
0.22%
Trễ hạn:
0.1%
UBND xã Cao Sơn
UBND xã Chiềng Ken
UBND xã Cán Cấu
UBND xã Cốc Ly
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý:
474
Đúng & trước hạn:
469
Trễ hạn
5
Trước hạn:
75.11%
Đúng hạn:
23.84%
Trễ hạn:
1.05%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý:
193
Đúng & trước hạn:
177
Trễ hạn
16
Trước hạn:
85.49%
Đúng hạn:
6.22%
Trễ hạn:
8.29%
UBND xã Dương Quỳ
UBND xã Dần Thàng
UBND xã Dền Sáng
Số hồ sơ xử lý:
209
Đúng & trước hạn:
200
Trễ hạn
9
Trước hạn:
93.78%
Đúng hạn:
1.91%
Trễ hạn:
4.31%
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý:
490
Đúng & trước hạn:
489
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.73%
Đúng hạn:
3.06%
Trễ hạn:
0.21%
UBND xã Hoàng Liên
Số hồ sơ xử lý:
391
Đúng & trước hạn:
389
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.72%
Đúng hạn:
0.77%
Trễ hạn:
0.51%
UBND xã Hoàng Thu Phố
UBND xã Hòa Mạc
UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ xử lý:
606
Đúng & trước hạn:
603
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.34%
Đúng hạn:
0.17%
Trễ hạn:
0.49%
UBND xã Khánh Yên Hạ
UBND xã Khánh Yên Thượng
UBND xã Khánh Yên Trung
UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý:
1467
Đúng & trước hạn:
1467
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.25%
Đúng hạn:
3.75%
Trễ hạn:
0%
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý:
353
Đúng & trước hạn:
341
Trễ hạn
12
Trước hạn:
80.74%
Đúng hạn:
15.86%
Trễ hạn:
3.4%
UBND xã Liêm Phú
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý:
380
Đúng & trước hạn:
379
Trễ hạn
1
Trước hạn:
85.79%
Đúng hạn:
13.95%
Trễ hạn:
0.26%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý:
55
Đúng & trước hạn:
54
Trễ hạn
1
Trước hạn:
76.36%
Đúng hạn:
21.82%
Trễ hạn:
1.82%
UBND xã Lùng Cải
UBND xã Lùng Khấu Nhin
Số hồ sơ xử lý:
409
Đúng & trước hạn:
409
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.02%
Đúng hạn:
11.98%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Lùng Phình
UBND xã Lùng Thẩn
UBND xã Lùng Vai
Số hồ sơ xử lý:
441
Đúng & trước hạn:
439
Trễ hạn
2
Trước hạn:
87.53%
Đúng hạn:
12.02%
Trễ hạn:
0.45%
UBND xã Minh Lương
UBND xã Mường Bo
Số hồ sơ xử lý:
336
Đúng & trước hạn:
335
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.24%
Đúng hạn:
4.46%
Trễ hạn:
0.3%
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý:
880
Đúng & trước hạn:
877
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.77%
Đúng hạn:
4.89%
Trễ hạn:
0.34%
UBND xã Mường Hum
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý:
558
Đúng & trước hạn:
556
Trễ hạn
2
Trước hạn:
56.27%
Đúng hạn:
43.37%
Trễ hạn:
0.36%
UBND xã Na Hối
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
Số hồ sơ xử lý:
172
Đúng & trước hạn:
170
Trễ hạn
2
Trước hạn:
98.26%
Đúng hạn:
0.58%
Trễ hạn:
1.16%
UBND xã Nàn Sán
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý:
118
Đúng & trước hạn:
103
Trễ hạn
15
Trước hạn:
45.76%
Đúng hạn:
41.53%
Trễ hạn:
12.71%
UBND xã Nấm Lư
UBND xã Nậm Chày
UBND xã Nậm Chạc
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý:
592
Đúng & trước hạn:
584
Trễ hạn
8
Trước hạn:
92.74%
Đúng hạn:
5.91%
Trễ hạn:
1.35%
UBND xã Nậm Dạng
UBND xã Nậm Khánh
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý:
292
Đúng & trước hạn:
289
Trễ hạn
3
Trước hạn:
76.71%
Đúng hạn:
22.26%
Trễ hạn:
1.03%
UBND xã Nậm Mòn
UBND xã Nậm Mả
UBND xã Nậm Pung
Số hồ sơ xử lý:
138
Đúng & trước hạn:
137
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.93%
Đúng hạn:
4.35%
Trễ hạn:
0.72%
UBND xã Nậm Tha
UBND xã Nậm Xây
UBND xã Nậm Xé
UBND xã Nậm Đét
UBND xã Pa Cheo
Số hồ sơ xử lý:
632
Đúng & trước hạn:
607
Trễ hạn
25
Trước hạn:
90.82%
Đúng hạn:
5.22%
Trễ hạn:
3.96%
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý:
482
Đúng & trước hạn:
478
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.23%
Đúng hạn:
3.94%
Trễ hạn:
0.83%
UBND xã Phìn Ngan
UBND xã Phú Nhuận
UBND xã Phúc Khánh
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
531
Đúng & trước hạn:
528
Trễ hạn
3
Trước hạn:
86.06%
Đúng hạn:
13.37%
Trễ hạn:
0.57%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý:
381
Đúng & trước hạn:
374
Trễ hạn
7
Trước hạn:
97.38%
Đúng hạn:
0.79%
Trễ hạn:
1.83%
UBND xã Sán Chải
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý:
452
Đúng & trước hạn:
452
Trễ hạn
0
Trước hạn:
65.93%
Đúng hạn:
34.07%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý:
1005
Đúng & trước hạn:
1005
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.82%
Đúng hạn:
4.18%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Thủy
UBND xã Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
151
Đúng & trước hạn:
150
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.01%
Đúng hạn:
1.32%
Trễ hạn:
0.67%
UBND xã Thanh Bình
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý:
336
Đúng & trước hạn:
333
Trễ hạn
3
Trước hạn:
50.89%
Đúng hạn:
48.21%
Trễ hạn:
0.9%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý:
924
Đúng & trước hạn:
922
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.46%
Đúng hạn:
0.32%
Trễ hạn:
0.22%
UBND xã Thải Giàng Phố
Số hồ sơ xử lý:
555
Đúng & trước hạn:
554
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.46%
Đúng hạn:
0.36%
Trễ hạn:
0.18%
UBND xã Thẩm Dương
Số hồ sơ xử lý:
58
Đúng & trước hạn:
56
Trễ hạn
2
Trước hạn:
55.17%
Đúng hạn:
41.38%
Trễ hạn:
3.45%
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý:
460
Đúng & trước hạn:
457
Trễ hạn
3
Trước hạn:
75.22%
Đúng hạn:
24.13%
Trễ hạn:
0.65%
UBND xã Trung Lèng Hồ
Số hồ sơ xử lý:
721
Đúng & trước hạn:
718
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.78%
Đúng hạn:
1.8%
Trễ hạn:
0.42%
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý:
359
Đúng & trước hạn:
356
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.05%
Đúng hạn:
1.11%
Trễ hạn:
0.84%
UBND xã Trịnh Tường
Số hồ sơ xử lý:
276
Đúng & trước hạn:
266
Trễ hạn
10
Trước hạn:
95.65%
Đúng hạn:
0.72%
Trễ hạn:
3.63%
UBND xã Tung Chung Phố
UBND xã Tà Chải
UBND xã Tân An
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý:
63
Đúng & trước hạn:
62
Trễ hạn
1
Trước hạn:
88.89%
Đúng hạn:
9.52%
Trễ hạn:
1.59%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý:
390
Đúng & trước hạn:
389
Trễ hạn
1
Trước hạn:
63.85%
Đúng hạn:
35.9%
Trễ hạn:
0.25%
UBND xã Tả Củ Tỷ
UBND xã Tả Gia Khâu
Số hồ sơ xử lý:
201
Đúng & trước hạn:
199
Trễ hạn
2
Trước hạn:
63.68%
Đúng hạn:
35.32%
Trễ hạn:
1%
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý:
859
Đúng & trước hạn:
836
Trễ hạn
23
Trước hạn:
77.65%
Đúng hạn:
19.67%
Trễ hạn:
2.68%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý:
727
Đúng & trước hạn:
706
Trễ hạn
21
Trước hạn:
92.57%
Đúng hạn:
4.54%
Trễ hạn:
2.89%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý:
641
Đúng & trước hạn:
629
Trễ hạn
12
Trước hạn:
97.82%
Đúng hạn:
0.31%
Trễ hạn:
1.87%
UBND xã Tả Thàng
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý:
233
Đúng & trước hạn:
231
Trễ hạn
2
Trước hạn:
88.84%
Đúng hạn:
10.3%
Trễ hạn:
0.86%
UBND xã Tả Van Chư
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
319
Đúng & trước hạn:
319
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.21%
Đúng hạn:
13.79%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Võ Lao
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý:
205
Đúng & trước hạn:
193
Trễ hạn
12
Trước hạn:
84.88%
Đúng hạn:
9.27%
Trễ hạn:
5.85%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý:
2370
Đúng & trước hạn:
2365
Trễ hạn
5
Trước hạn:
66.84%
Đúng hạn:
32.95%
Trễ hạn:
0.21%
UBND xã Xuân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1219
Đúng & trước hạn:
1219
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.61%
Đúng hạn:
1.39%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý:
900
Đúng & trước hạn:
893
Trễ hạn
7
Trước hạn:
90.44%
Đúng hạn:
8.78%
Trễ hạn:
0.78%
UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ xử lý:
452
Đúng & trước hạn:
448
Trễ hạn
4
Trước hạn:
98.89%
Đúng hạn:
0.22%
Trễ hạn:
0.89%
Ubnd xã Cốc San