Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban Dân Tộc
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ban quản lý KKT
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở Ngoại Vụ
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả
Một cửa huyện Bảo Thắng
Phòng Giáo dục và đào tạo thị xã Sa Pa
Phòng Kinh tế thị xã Sa Pa
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Bảo Thắng
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Si Ma cai
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
369
Đúng & trước hạn:
332
Trễ hạn
37
Trước hạn:
75.07%
Đúng hạn:
14.91%
Trễ hạn:
10.02%
UBND TT Phong Hải
Số hồ sơ xử lý:
1031
Đúng & trước hạn:
1026
Trễ hạn
5
Trước hạn:
93.4%
Đúng hạn:
6.11%
Trễ hạn:
0.49%
UBND TT Tằng Loỏng
Số hồ sơ xử lý:
447
Đúng & trước hạn:
445
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.97%
Đúng hạn:
3.58%
Trễ hạn:
0.45%
UBND Thị Trấn Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý:
1346
Đúng & trước hạn:
1346
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.85%
Đúng hạn:
2.15%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Mường Khương
UBND Thị trấn Bát Xát
Số hồ sơ xử lý:
904
Đúng & trước hạn:
904
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.73%
Đúng hạn:
14.27%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Phố Lu
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý:
722
Đúng & trước hạn:
721
Trễ hạn
1
Trước hạn:
48.75%
Đúng hạn:
51.11%
Trễ hạn:
0.14%
UBND Thị trấn Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
103
Đúng & trước hạn:
102
Trễ hạn
1
Trước hạn:
80.58%
Đúng hạn:
18.45%
Trễ hạn:
0.97%
UBND Xã Bản Phiệt
UBND Xã Bản Qua
Số hồ sơ xử lý:
1014
Đúng & trước hạn:
1013
Trễ hạn
1
Trước hạn:
63.91%
Đúng hạn:
36%
Trễ hạn:
0.09%
UBND Xã Cốc Lầu
UBND Xã Gia Phú
UBND Xã Phong Niên
Số hồ sơ xử lý:
925
Đúng & trước hạn:
917
Trễ hạn
8
Trước hạn:
89.08%
Đúng hạn:
10.05%
Trễ hạn:
0.87%
UBND Xã Quang Kim
Số hồ sơ xử lý:
440
Đúng & trước hạn:
440
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.05%
Đúng hạn:
12.95%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Sơn Hải
Số hồ sơ xử lý:
261
Đúng & trước hạn:
260
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.7%
Đúng hạn:
1.92%
Trễ hạn:
0.38%
UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ xử lý:
418
Đúng & trước hạn:
417
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.28%
Đúng hạn:
0.48%
Trễ hạn:
0.24%
UBND huyện Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
458
Đúng & trước hạn:
456
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.13%
Đúng hạn:
0.44%
Trễ hạn:
0.43%
UBND huyện Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
346
Đúng & trước hạn:
343
Trễ hạn
3
Trước hạn:
96.53%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
0.87%
UBND huyện Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý:
127
Đúng & trước hạn:
125
Trễ hạn
2
Trước hạn:
91.34%
Đúng hạn:
7.09%
Trễ hạn:
1.57%
UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ xử lý:
275
Đúng & trước hạn:
274
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.91%
Đúng hạn:
0.73%
Trễ hạn:
0.36%
UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ xử lý:
1762
Đúng & trước hạn:
1762
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.83%
Đúng hạn:
0.17%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Pom Hán
UBND phường Bình Minh
UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ xử lý:
730
Đúng & trước hạn:
729
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.77%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
0.13%
UBND phường Bắc Lệnh
UBND phường Cầu Mây
UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ xử lý:
1148
Đúng & trước hạn:
1146
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.21%
Đúng hạn:
4.62%
Trễ hạn:
0.17%
UBND phường Hàm Rồng
UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ xử lý:
1094
Đúng & trước hạn:
1093
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.26%
Đúng hạn:
1.65%
Trễ hạn:
0.09%
UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ xử lý:
1373
Đúng & trước hạn:
1372
Trễ hạn
1
Trước hạn:
92.57%
Đúng hạn:
7.36%
Trễ hạn:
0.07%
UBND phường Phan Si Păng
UBND phường Sa Pa
Số hồ sơ xử lý:
236
Đúng & trước hạn:
235
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.88%
Đúng hạn:
1.69%
Trễ hạn:
0.43%
UBND phường Sa Pả
Số hồ sơ xử lý:
239
Đúng & trước hạn:
236
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.14%
Đúng hạn:
4.6%
Trễ hạn:
1.26%
UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ xử lý:
567
Đúng & trước hạn:
564
Trễ hạn
3
Trước hạn:
98.59%
Đúng hạn:
0.88%
Trễ hạn:
0.53%
UBND phường Ô Quý Hồ
Số hồ sơ xử lý:
162
Đúng & trước hạn:
161
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.77%
Đúng hạn:
0.62%
Trễ hạn:
0.61%
UBND thị trấn Khánh Yên
UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý:
274
Đúng & trước hạn:
272
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.89%
Đúng hạn:
4.38%
Trễ hạn:
0.73%
UBND xã Cam Cọn
UBND xã Lương Sơn
UBND xã Minh Tân
UBND xã Nghĩa Đô
UBND xã Thượng Hà
UBND xã Tân Dương
UBND xã Tân Tiến
UBND xã Vĩnh Yên
UBND xã Xuân Hòa
UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý:
230
Đúng & trước hạn:
230
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.13%
Đúng hạn:
10.87%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Sơn
UBND xã Điện Quan
UBND xã A Lù
UBND xã A Mú Sung
Số hồ sơ xử lý:
310
Đúng & trước hạn:
309
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.03%
Đúng hạn:
0.65%
Trễ hạn:
0.32%
UBND xã Bản Cái
UBND xã Bản Cầm
UBND xã Bản Hồ
UBND xã Bản Liền
Số hồ sơ xử lý:
261
Đúng & trước hạn:
258
Trễ hạn
3
Trước hạn:
93.49%
Đúng hạn:
5.36%
Trễ hạn:
1.15%
UBND xã Bản Lầu
UBND xã Bản Mế
UBND xã Bản Phố
UBND xã Bản Vược
Số hồ sơ xử lý:
546
Đúng & trước hạn:
545
Trễ hạn
1
Trước hạn:
66.85%
Đúng hạn:
32.97%
Trễ hạn:
0.18%
UBND xã Bản Xen
Số hồ sơ xử lý:
175
Đúng & trước hạn:
175
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.57%
Đúng hạn:
11.43%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Bản Xèo
Số hồ sơ xử lý:
165
Đúng & trước hạn:
161
Trễ hạn
4
Trước hạn:
95.15%
Đúng hạn:
2.42%
Trễ hạn:
2.43%
UBND xã Bảo Nhai
Số hồ sơ xử lý:
648
Đúng & trước hạn:
647
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.69%
Đúng hạn:
0.15%
Trễ hạn:
0.16%
UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ xử lý:
422
Đúng & trước hạn:
421
Trễ hạn
1
Trước hạn:
99.53%
Đúng hạn:
0.24%
Trễ hạn:
0.23%
UBND xã Cao Sơn
UBND xã Chiềng Ken
UBND xã Cán Cấu
Số hồ sơ xử lý:
148
Đúng & trước hạn:
144
Trễ hạn
4
Trước hạn:
96.62%
Đúng hạn:
0.68%
Trễ hạn:
2.7%
UBND xã Cốc Ly
UBND xã Cốc Mỳ
Số hồ sơ xử lý:
248
Đúng & trước hạn:
244
Trễ hạn
4
Trước hạn:
58.06%
Đúng hạn:
40.32%
Trễ hạn:
1.62%
UBND xã Dìn Chin
Số hồ sơ xử lý:
136
Đúng & trước hạn:
121
Trễ hạn
15
Trước hạn:
82.35%
Đúng hạn:
6.62%
Trễ hạn:
11.03%
UBND xã Dương Quỳ
UBND xã Dần Thàng
UBND xã Dền Sáng
UBND xã Dền Thàng
Số hồ sơ xử lý:
295
Đúng & trước hạn:
294
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.92%
Đúng hạn:
4.75%
Trễ hạn:
0.33%
UBND xã Hoàng Liên
UBND xã Hoàng Thu Phố
UBND xã Hòa Mạc
UBND xã Hợp Thành
UBND xã Khánh Yên Hạ
UBND xã Khánh Yên Thượng
UBND xã Khánh Yên Trung
UBND xã Kim Sơn
UBND xã La Pán Tẩn
Số hồ sơ xử lý:
144
Đúng & trước hạn:
134
Trễ hạn
10
Trước hạn:
81.94%
Đúng hạn:
11.11%
Trễ hạn:
6.95%
UBND xã Liêm Phú
UBND xã Liên Minh
Số hồ sơ xử lý:
237
Đúng & trước hạn:
237
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.65%
Đúng hạn:
14.35%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Làng Giàng
Số hồ sơ xử lý:
31
Đúng & trước hạn:
30
Trễ hạn
1
Trước hạn:
83.87%
Đúng hạn:
12.9%
Trễ hạn:
3.23%
UBND xã Lùng Cải
UBND xã Lùng Khấu Nhin
UBND xã Lùng Phình
UBND xã Lùng Thẩn
UBND xã Lùng Vai
UBND xã Minh Lương
UBND xã Mường Bo
UBND xã Mường Hoa
Số hồ sơ xử lý:
501
Đúng & trước hạn:
500
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.21%
Đúng hạn:
5.59%
Trễ hạn:
0.2%
UBND xã Mường Hum
UBND xã Mường Vi
Số hồ sơ xử lý:
403
Đúng & trước hạn:
403
Trễ hạn
0
Trước hạn:
42.68%
Đúng hạn:
57.32%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Na Hối
UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
UBND xã Nàn Sán
UBND xã Nàn Sín
Số hồ sơ xử lý:
80
Đúng & trước hạn:
69
Trễ hạn
11
Trước hạn:
48.75%
Đúng hạn:
37.5%
Trễ hạn:
13.75%
UBND xã Nấm Lư
UBND xã Nậm Chày
UBND xã Nậm Chạc
UBND xã Nậm Chảy
Số hồ sơ xử lý:
147
Đúng & trước hạn:
147
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.71%
Đúng hạn:
14.29%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nậm Dạng
UBND xã Nậm Khánh
UBND xã Nậm Lúc
Số hồ sơ xử lý:
181
Đúng & trước hạn:
178
Trễ hạn
3
Trước hạn:
72.38%
Đúng hạn:
25.97%
Trễ hạn:
1.65%
UBND xã Nậm Mòn
UBND xã Nậm Mả
UBND xã Nậm Pung
UBND xã Nậm Tha
UBND xã Nậm Xây
UBND xã Nậm Xé
UBND xã Nậm Đét
UBND xã Pa Cheo
UBND xã Pha Long
Số hồ sơ xử lý:
254
Đúng & trước hạn:
252
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.7%
Đúng hạn:
5.51%
Trễ hạn:
0.79%
UBND xã Phìn Ngan
UBND xã Phú Nhuận
UBND xã Phúc Khánh
UBND xã Quan Hồ Thẩn
Số hồ sơ xử lý:
274
Đúng & trước hạn:
274
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.09%
Đúng hạn:
25.91%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sàng Ma Sáo
Số hồ sơ xử lý:
187
Đúng & trước hạn:
186
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.4%
Đúng hạn:
1.07%
Trễ hạn:
0.53%
UBND xã Sán Chải
UBND xã Sín Chéng
Số hồ sơ xử lý:
198
Đúng & trước hạn:
198
Trễ hạn
0
Trước hạn:
61.62%
Đúng hạn:
38.38%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Sơn Hà
UBND xã Sơn Thủy
UBND xã Thanh Bình
UBND xã Thanh Bình
UBND xã Thào Chư Phìn
Số hồ sơ xử lý:
212
Đúng & trước hạn:
209
Trễ hạn
3
Trước hạn:
49.06%
Đúng hạn:
49.53%
Trễ hạn:
1.41%
UBND xã Thái Niên
Số hồ sơ xử lý:
553
Đúng & trước hạn:
551
Trễ hạn
2
Trước hạn:
99.28%
Đúng hạn:
0.36%
Trễ hạn:
0.36%
UBND xã Thải Giàng Phố
UBND xã Thẩm Dương
UBND xã Trung Chải
Số hồ sơ xử lý:
286
Đúng & trước hạn:
284
Trễ hạn
2
Trước hạn:
77.27%
Đúng hạn:
22.03%
Trễ hạn:
0.7%
UBND xã Trung Lèng Hồ
UBND xã Trì Quang
Số hồ sơ xử lý:
219
Đúng & trước hạn:
216
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.72%
Đúng hạn:
0.91%
Trễ hạn:
1.37%
UBND xã Trịnh Tường
UBND xã Tung Chung Phố
UBND xã Tà Chải
UBND xã Tân An
UBND xã Tân Thượng
Số hồ sơ xử lý:
34
Đúng & trước hạn:
33
Trễ hạn
1
Trước hạn:
91.18%
Đúng hạn:
5.88%
Trễ hạn:
2.94%
UBND xã Tòng Sành
Số hồ sơ xử lý:
181
Đúng & trước hạn:
180
Trễ hạn
1
Trước hạn:
53.59%
Đúng hạn:
45.86%
Trễ hạn:
0.55%
UBND xã Tả Củ Tỷ
UBND xã Tả Gia Khâu
UBND xã Tả Ngài Chồ
Số hồ sơ xử lý:
505
Đúng & trước hạn:
488
Trễ hạn
17
Trước hạn:
78.22%
Đúng hạn:
18.42%
Trễ hạn:
3.36%
UBND xã Tả Phìn
Số hồ sơ xử lý:
346
Đúng & trước hạn:
338
Trễ hạn
8
Trước hạn:
91.62%
Đúng hạn:
6.07%
Trễ hạn:
2.31%
UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ xử lý:
335
Đúng & trước hạn:
325
Trễ hạn
10
Trước hạn:
96.72%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
2.98%
UBND xã Tả Thàng
Số hồ sơ xử lý:
238
Đúng & trước hạn:
238
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.55%
Đúng hạn:
13.45%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tả Van
Số hồ sơ xử lý:
157
Đúng & trước hạn:
155
Trễ hạn
2
Trước hạn:
89.81%
Đúng hạn:
8.92%
Trễ hạn:
1.27%
UBND xã Tả Van Chư
UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
184
Đúng & trước hạn:
184
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.78%
Đúng hạn:
15.22%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Võ Lao
UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ xử lý:
65
Đúng & trước hạn:
59
Trễ hạn
6
Trước hạn:
86.15%
Đúng hạn:
4.62%
Trễ hạn:
9.23%
UBND xã Xuân Giao
Số hồ sơ xử lý:
1208
Đúng & trước hạn:
1208
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.82%
Đúng hạn:
35.18%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Xuân Quang
UBND xã Y Tý
Số hồ sơ xử lý:
506
Đúng & trước hạn:
504
Trễ hạn
2
Trước hạn:
83.99%
Đúng hạn:
15.61%
Trễ hạn:
0.4%
UBND xã Đồng Tuyển
Ubnd xã Cốc San