Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Nông nghiệp và Môi trường | 116 | 76 | 109 |
TTHC còn lại 1198 (hồ sơ)
20502
Một phần 10973 (hồ sơ) Toàn trình 8331 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 775 (hồ sơ)
3760
Một phần 2762 (hồ sơ) Toàn trình 223 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 423 (hồ sơ)
16742
Một phần 8211 (hồ sơ) Toàn trình 8108 (hồ sơ) |
97 | 209 | 51.6 % | 48.1 % | 0.3 % |
UBND Thành Phố Lào Cai | 70 | 51 | 315 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
16413
Một phần 586 (hồ sơ) Toàn trình 15824 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
931
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 914 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
15482
Một phần 570 (hồ sơ) Toàn trình 14910 (hồ sơ) |
486 | 38 | 91.1 % | 6.8 % | 2.1 % |
UBND Huyện Bảo Thắng | 191 | 59 | 213 |
TTHC còn lại 486 (hồ sơ)
8220
Một phần 1851 (hồ sơ) Toàn trình 5883 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 393 (hồ sơ)
498
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 99 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 93 (hồ sơ)
7722
Một phần 1845 (hồ sơ) Toàn trình 5784 (hồ sơ) |
72 | 32 | 92.1 % | 7.1 % | 0.8 % |
UBND Huyện Bát Xát | 201 | 2 | 261 |
TTHC còn lại 374 (hồ sơ)
7922
Một phần 1089 (hồ sơ) Toàn trình 6459 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 231 (hồ sơ)
339
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 106 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 143 (hồ sơ)
7583
Một phần 1087 (hồ sơ) Toàn trình 6353 (hồ sơ) |
245 | 60 | 80.6 % | 16.5 % | 2.9 % |
UBND Huyện Bắc Hà | 169 | 25 | 269 |
TTHC còn lại 481 (hồ sơ)
7234
Một phần 479 (hồ sơ) Toàn trình 6274 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 324 (hồ sơ)
350
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 157 (hồ sơ)
6884
Một phần 479 (hồ sơ) Toàn trình 6248 (hồ sơ) |
52 | 14 | 95.1 % | 4.5 % | 0.4 % |
UBND thị xã Sa Pa | 96 | 18 | 356 |
TTHC còn lại 518 (hồ sơ)
6938
Một phần 200 (hồ sơ) Toàn trình 6220 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 463 (hồ sơ)
650
Một phần 127 (hồ sơ) Toàn trình 60 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 55 (hồ sơ)
6288
Một phần 73 (hồ sơ) Toàn trình 6160 (hồ sơ) |
137 | 35 | 87.1 % | 11.6 % | 1.3 % |
UBND Huyện Bảo Yên | 110 | 13 | 341 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
6040
Một phần 903 (hồ sơ) Toàn trình 5132 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
126
Một phần 67 (hồ sơ) Toàn trình 54 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5914
Một phần 836 (hồ sơ) Toàn trình 5078 (hồ sơ) |
78 | 15 | 79.7 % | 19.4 % | 0.9 % |
UBND Huyện Mường Khương | 148 | 2 | 317 |
TTHC còn lại 312 (hồ sơ)
4464
Một phần 50 (hồ sơ) Toàn trình 4102 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 232 (hồ sơ)
244
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 80 (hồ sơ)
4220
Một phần 48 (hồ sơ) Toàn trình 4092 (hồ sơ) |
60 | 23 | 87.2 % | 11.7 % | 1.1 % |
UBND Huyện Văn Bàn | 187 | 5 | 271 |
TTHC còn lại 386 (hồ sơ)
1886
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 1479 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 160 (hồ sơ)
174
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 226 (hồ sơ)
1712
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 1470 (hồ sơ) |
29 | 17 | 83.1 % | 15.5 % | 1.4 % |
UBND Huyện Si Ma Cai | 65 | 47 | 350 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1635
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 1629 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1618
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 1613 (hồ sơ) |
60 | 1 | 70.6 % | 25.8 % | 3.6 % |
Sở Công Thương | 1 | 11 | 137 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1427
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 1407 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
26
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1401
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 1382 (hồ sơ) |
1 | 2 | 99.5 % | 0.4 % | 0.1 % |
Công an Tỉnh | 0 | 0 | 1 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
767
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 767 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
165
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 165 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
602
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 602 (hồ sơ) |
NV | 0 | 32.6 % | 59.8 % | 7.6 % |
Sở Tư pháp | 18 | 5 | 132 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
686
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 686 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
685
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 685 (hồ sơ) |
337 | 1 | 77.5 % | 2.2 % | 20.3 % |
Sở Y tế | 35 | 94 | 73 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
601
Một phần 161 (hồ sơ) Toàn trình 440 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
98
Một phần 56 (hồ sơ) Toàn trình 42 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
503
Một phần 105 (hồ sơ) Toàn trình 398 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 10 | 155 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
557
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 557 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
84
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 84 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
473
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 473 (hồ sơ) |
1 | 1 | 88.2 % | 11.6 % | 0.2 % |
Sở Xây dựng | 5 | 30 | 196 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
473
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 466 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
95
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 95 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
378
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 371 (hồ sơ) |
3 | 12 | 91.8 % | 7.4 % | 0.8 % |
Sở Nội vụ | 30 | 45 | 101 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
280
Một phần 71 (hồ sơ) Toàn trình 209 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
266
Một phần 71 (hồ sơ) Toàn trình 195 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.9 % | 7.1 % | 0 % |
UBND Tỉnh Lào Cai | 364 | 22 | 1 |
TTHC còn lại 243 (hồ sơ)
264
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 242 (hồ sơ)
261
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
31 | 0 | 86.6 % | 1.5 % | 11.9 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 4 | 45 | 146 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
132
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 128 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
28
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
104
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 100 (hồ sơ) |
2 | 0 | 90.4 % | 7.7 % | 1.9 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 14 | 40 | 75 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
99
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 93 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
93
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 89 (hồ sơ) |
0 | 1 | 87.1 % | 12.9 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 1 | 14 | 102 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
91
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 91 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
79
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 79 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh Tế | 0 | 8 | 58 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
25
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
1 | 0 | 90.5 % | 4.8 % | 4.7 % |
Sở Ngoại Vụ | 10 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 1 | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Dân tộc và Tôn giáo | 2 | 56 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND cấp huyện, xã, phường, thị trấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
TTHC còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%