Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND tỉnh Lào cai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND PHƯỜNG CAM ĐƯỜNG | 15 | 305 | 98 |
TTHC còn lại 48 (hồ sơ)
8243
Một phần 5914 (hồ sơ) Toàn trình 2281 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
392
Một phần 347 (hồ sơ) Toàn trình 45 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 48 (hồ sơ)
7851
Một phần 5567 (hồ sơ) Toàn trình 2236 (hồ sơ) |
346 | 52 | 64.1 % | 31.5 % | 4.4 % |
Sở Nông nghiệp và Môi trường | 10 | 240 | 98 |
TTHC còn lại 190 (hồ sơ)
63367
Một phần 58223 (hồ sơ) Toàn trình 4954 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 9 (hồ sơ)
6299
Một phần 6034 (hồ sơ) Toàn trình 256 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 181 (hồ sơ)
57068
Một phần 52189 (hồ sơ) Toàn trình 4698 (hồ sơ) |
182 | 669 | 62.8 % | 36.9 % | 0.3 % |
UBND PHƯỜNG LÀO CAI | 15 | 303 | 96 |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
6873
Một phần 3700 (hồ sơ) Toàn trình 3162 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
370
Một phần 298 (hồ sơ) Toàn trình 66 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
6503
Một phần 3402 (hồ sơ) Toàn trình 3096 (hồ sơ) |
117 | 47 | 61.8 % | 36.4 % | 1.8 % |
Công an Tỉnh | 0 | 0 | 3 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5245
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5245 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
414
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 414 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4831
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4831 (hồ sơ) |
NV | 6 | 83.7 % | 16.3 % | 0 % |
UBND XÃ BẢO HÀ | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4868
Một phần 3984 (hồ sơ) Toàn trình 883 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
177
Một phần 157 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4691
Một phần 3827 (hồ sơ) Toàn trình 863 (hồ sơ) |
54 | 12 | 80.7 % | 18.2 % | 1.1 % |
UBND XÃ SI MA CAI | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4427
Một phần 3460 (hồ sơ) Toàn trình 967 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
35
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4392
Một phần 3436 (hồ sơ) Toàn trình 956 (hồ sơ) |
20 | 19 | 70.4 % | 29.2 % | 0.4 % |
UBND XÃ BÁT XÁT | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4273
Một phần 3548 (hồ sơ) Toàn trình 724 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
85
Một phần 81 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4188
Một phần 3467 (hồ sơ) Toàn trình 720 (hồ sơ) |
6 | 27 | 80.6 % | 19.3 % | 0.1 % |
UBND XÃ BẮC HÀ | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
4009
Một phần 3571 (hồ sơ) Toàn trình 436 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
100
Một phần 91 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
3909
Một phần 3480 (hồ sơ) Toàn trình 427 (hồ sơ) |
34 | 7 | 77.7 % | 21.4 % | 0.9 % |
UBND XÃ GIA PHÚ | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
3673
Một phần 2950 (hồ sơ) Toàn trình 721 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
232
Một phần 229 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3441
Một phần 2721 (hồ sơ) Toàn trình 720 (hồ sơ) |
53 | 53 | 75.6 % | 22.9 % | 1.5 % |
UBND XÃ MƯỜNG KHƯƠNG | 16 | 302 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3569
Một phần 3272 (hồ sơ) Toàn trình 297 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
46
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3523
Một phần 3226 (hồ sơ) Toàn trình 297 (hồ sơ) |
0 | 1 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
UBND XÃ TẢ VAN | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3333
Một phần 1913 (hồ sơ) Toàn trình 1419 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
83
Một phần 62 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3250
Một phần 1851 (hồ sơ) Toàn trình 1398 (hồ sơ) |
0 | 20 | 78.6 % | 21.4 % | 0 % |
UBND XÃ BẢO YÊN | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3011
Một phần 2400 (hồ sơ) Toàn trình 610 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
128
Một phần 126 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2883
Một phần 2274 (hồ sơ) Toàn trình 608 (hồ sơ) |
10 | 1 | 73.7 % | 25.9 % | 0.4 % |
Sở Tài chính | 1 | 35 | 58 |
TTHC còn lại 57 (hồ sơ)
2929
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 2855 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
251
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 247 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 54 (hồ sơ)
2678
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 2608 (hồ sơ) |
6 | 4 | 87.6 % | 12.1 % | 0.3 % |
Sở Công Thương | 196 | 50 | 47 |
TTHC còn lại 36 (hồ sơ)
2854
Một phần 149 (hồ sơ) Toàn trình 2669 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 36 (hồ sơ)
2827
Một phần 129 (hồ sơ) Toàn trình 2662 (hồ sơ) |
1 | 6 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |
UBND XÃ XUÂN QUANG | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2746
Một phần 2170 (hồ sơ) Toàn trình 572 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
191
Một phần 156 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
2555
Một phần 2014 (hồ sơ) Toàn trình 538 (hồ sơ) |
109 | 25 | 64.1 % | 31.6 % | 4.3 % |
UBND PHƯỜNG SA PA | 17 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2721
Một phần 1514 (hồ sơ) Toàn trình 1206 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
161
Một phần 138 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2560
Một phần 1376 (hồ sơ) Toàn trình 1183 (hồ sơ) |
9 | 38 | 68.7 % | 30.9 % | 0.4 % |
UBND XÃ CAO SƠN | 19 | 299 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2469
Một phần 2316 (hồ sơ) Toàn trình 153 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2462
Một phần 2309 (hồ sơ) Toàn trình 153 (hồ sơ) |
0 | 1 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
Sở Y tế | 54 | 109 | 44 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2432
Một phần 1616 (hồ sơ) Toàn trình 814 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
107
Một phần 42 (hồ sơ) Toàn trình 65 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2325
Một phần 1574 (hồ sơ) Toàn trình 749 (hồ sơ) |
1 | 6 | 98.3 % | 1.6 % | 0.1 % |
UBND XÃ BẢO THẮNG | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2342
Một phần 1364 (hồ sơ) Toàn trình 978 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
241
Một phần 213 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2101
Một phần 1151 (hồ sơ) Toàn trình 950 (hồ sơ) |
0 | 2 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
UBND XÃ VĂN BÀN | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2127
Một phần 1655 (hồ sơ) Toàn trình 472 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
90
Một phần 89 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2037
Một phần 1566 (hồ sơ) Toàn trình 471 (hồ sơ) |
10 | 124 | 45.7 % | 53.8 % | 0.5 % |
UBND XÃ THƯỢNG HÀ | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
2028
Một phần 1662 (hồ sơ) Toàn trình 361 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
90
Một phần 88 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
1938
Một phần 1574 (hồ sơ) Toàn trình 359 (hồ sơ) |
13 | 9 | 89.4 % | 9.9 % | 0.7 % |
UBND XÃ PHONG HẢI | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1915
Một phần 1452 (hồ sơ) Toàn trình 463 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
83
Một phần 71 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1832
Một phần 1381 (hồ sơ) Toàn trình 451 (hồ sơ) |
15 | 59 | 81.7 % | 17.5 % | 0.8 % |
UBND XÃ MƯỜNG BO | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1825
Một phần 1558 (hồ sơ) Toàn trình 263 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1808
Một phần 1543 (hồ sơ) Toàn trình 261 (hồ sơ) |
5 | 27 | 83.3 % | 16.4 % | 0.3 % |
UBND XÃ PHÚC KHÁNH | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1821
Một phần 1417 (hồ sơ) Toàn trình 404 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1791
Một phần 1389 (hồ sơ) Toàn trình 402 (hồ sơ) |
9 | 3 | 74.9 % | 24.6 % | 0.5 % |
UBND XÃ DỀN SÁNG | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1819
Một phần 1582 (hồ sơ) Toàn trình 235 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1811
Một phần 1574 (hồ sơ) Toàn trình 235 (hồ sơ) |
10 | 3 | 91.6 % | 7.8 % | 0.6 % |
UBND XÃ SÍN CHÉNG | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1661
Một phần 893 (hồ sơ) Toàn trình 768 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1643
Một phần 879 (hồ sơ) Toàn trình 764 (hồ sơ) |
138 | 2 | 65.1 % | 26.5 % | 8.4 % |
UBND XÃ TRỊNH TƯỜNG | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1644
Một phần 1443 (hồ sơ) Toàn trình 201 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
24
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1620
Một phần 1421 (hồ sơ) Toàn trình 199 (hồ sơ) |
1 | 0 | 93 % | 6.9 % | 0.1 % |
UBND XÃ XUÂN HÒA | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1615
Một phần 1175 (hồ sơ) Toàn trình 437 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
44
Một phần 41 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1571
Một phần 1134 (hồ sơ) Toàn trình 434 (hồ sơ) |
8 | 15 | 81.5 % | 18 % | 0.5 % |
UBND XÃ BẢN LẦU | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1601
Một phần 1396 (hồ sơ) Toàn trình 205 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
39
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1562
Một phần 1359 (hồ sơ) Toàn trình 203 (hồ sơ) |
10 | 2 | 81.2 % | 18.1 % | 0.7 % |
UBND XÃ BẢN HỒ | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1590
Một phần 1057 (hồ sơ) Toàn trình 533 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
23
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1567
Một phần 1037 (hồ sơ) Toàn trình 530 (hồ sơ) |
2 | 13 | 80 % | 19.8 % | 0.2 % |
UBND XÃ BẢO NHAI | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 43 (hồ sơ)
1573
Một phần 1296 (hồ sơ) Toàn trình 234 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
220
Một phần 219 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 43 (hồ sơ)
1353
Một phần 1077 (hồ sơ) Toàn trình 233 (hồ sơ) |
32 | 17 | 86.2 % | 11.5 % | 2.3 % |
UBND XÃ TẰNG LỎONG | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1502
Một phần 1398 (hồ sơ) Toàn trình 104 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1484
Một phần 1380 (hồ sơ) Toàn trình 104 (hồ sơ) |
8 | 78 | 93.8 % | 5.7 % | 0.5 % |
UBND XÃ TẢ CỦ TỶ | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1395
Một phần 1096 (hồ sơ) Toàn trình 299 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1378
Một phần 1079 (hồ sơ) Toàn trình 299 (hồ sơ) |
9 | 3 | 78.5 % | 20.8 % | 0.7 % |
UBND XÃ A MÚ SUNG | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1358
Một phần 1178 (hồ sơ) Toàn trình 180 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1351
Một phần 1174 (hồ sơ) Toàn trình 177 (hồ sơ) |
1 | 3 | 72 % | 27.9 % | 0.1 % |
Sở Xây dựng | 18 | 98 | 130 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
1316
Một phần 290 (hồ sơ) Toàn trình 1021 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
114
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 111 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
1202
Một phần 287 (hồ sơ) Toàn trình 910 (hồ sơ) |
5 | 32 | 92.5 % | 7.1 % | 0.4 % |
UBND XÃ CỐC SAN | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1279
Một phần 922 (hồ sơ) Toàn trình 357 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
45
Một phần 42 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1234
Một phần 880 (hồ sơ) Toàn trình 354 (hồ sơ) |
11 | 2 | 71.8 % | 27.3 % | 0.9 % |
UBND XÃ MƯỜNG HUM | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1261
Một phần 993 (hồ sơ) Toàn trình 268 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
23
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1238
Một phần 970 (hồ sơ) Toàn trình 268 (hồ sơ) |
1 | 2 | 93.4 % | 6.5 % | 0.1 % |
UBND XÃ BẢN LIỀN | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1211
Một phần 1110 (hồ sơ) Toàn trình 101 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1197
Một phần 1096 (hồ sơ) Toàn trình 101 (hồ sơ) |
0 | 4 | 89.5 % | 10.5 % | 0 % |
UBND XÃ TẢ PHÌN | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1201
Một phần 920 (hồ sơ) Toàn trình 281 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
50
Một phần 48 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1151
Một phần 872 (hồ sơ) Toàn trình 279 (hồ sơ) |
1 | 6 | 87.2 % | 12.7 % | 0.1 % |
UBND XÃ BẢN XÈO | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1161
Một phần 913 (hồ sơ) Toàn trình 247 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1145
Một phần 904 (hồ sơ) Toàn trình 240 (hồ sơ) |
1 | 1 | 87.3 % | 12.6 % | 0.1 % |
UBND XÃ NGHĨA ĐÔ | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1130
Một phần 978 (hồ sơ) Toàn trình 150 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
37
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1093
Một phần 941 (hồ sơ) Toàn trình 150 (hồ sơ) |
7 | 0 | 93.5 % | 5.9 % | 0.6 % |
UBND XÃ PHA LONG | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1124
Một phần 880 (hồ sơ) Toàn trình 244 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
53
Một phần 49 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1071
Một phần 831 (hồ sơ) Toàn trình 240 (hồ sơ) |
4 | 0 | 83.4 % | 16.2 % | 0.4 % |
UBND XÃ LÙNG PHÌNH | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
997
Một phần 612 (hồ sơ) Toàn trình 385 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
985
Một phần 601 (hồ sơ) Toàn trình 384 (hồ sơ) |
2 | 2 | 85.1 % | 14.7 % | 0.2 % |
UBND XÃ VÕ LAO | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
984
Một phần 799 (hồ sơ) Toàn trình 185 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
25
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
959
Một phần 774 (hồ sơ) Toàn trình 185 (hồ sơ) |
2 | 4 | 93.5 % | 6.3 % | 0.2 % |
UBND XÃ DƯƠNG QUỲ | 16 | 302 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
940
Một phần 828 (hồ sơ) Toàn trình 112 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
927
Một phần 815 (hồ sơ) Toàn trình 112 (hồ sơ) |
0 | 1 | 92.8 % | 7.2 % | 0 % |
UBND XÃ NGŨ CHỈ SƠN | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
898
Một phần 704 (hồ sơ) Toàn trình 194 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
882
Một phần 689 (hồ sơ) Toàn trình 193 (hồ sơ) |
8 | 2 | 73.6 % | 25.5 % | 0.9 % |
UBND XÃ CHIỀNG KEN | 16 | 302 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
897
Một phần 765 (hồ sơ) Toàn trình 132 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
890
Một phần 758 (hồ sơ) Toàn trình 132 (hồ sơ) |
3 | 1 | 94.6 % | 5.1 % | 0.3 % |
UBND XÃ HỢP THÀNH | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
810
Một phần 547 (hồ sơ) Toàn trình 261 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
41
Một phần 35 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
769
Một phần 512 (hồ sơ) Toàn trình 257 (hồ sơ) |
22 | 0 | 83.7 % | 13.4 % | 2.9 % |
UBND XÃ Y TÝ | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
764
Một phần 596 (hồ sơ) Toàn trình 168 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
54
Một phần 52 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
710
Một phần 544 (hồ sơ) Toàn trình 166 (hồ sơ) |
3 | 9 | 97 % | 2.5 % | 0.5 % |
UBND XÃ CỐC LẦU | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
759
Một phần 682 (hồ sơ) Toàn trình 77 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
737
Một phần 660 (hồ sơ) Toàn trình 77 (hồ sơ) |
18 | 3 | 84.8 % | 12.8 % | 2.4 % |
Sở Tư pháp | 9 | 31 | 119 |
TTHC còn lại 666 (hồ sơ)
754
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 79 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 666 (hồ sơ)
752
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 77 (hồ sơ) |
0 | 2 | 77.8 % | 22.2 % | 0 % |
UBND XÃ KHÁNH YÊN | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
642
Một phần 472 (hồ sơ) Toàn trình 170 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
611
Một phần 447 (hồ sơ) Toàn trình 164 (hồ sơ) |
0 | 0 | 77.6 % | 22.4 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 3 | 72 | 44 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
545
Một phần 205 (hồ sơ) Toàn trình 340 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
19
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
526
Một phần 186 (hồ sơ) Toàn trình 340 (hồ sơ) |
0 | 1 | 57.6 % | 42.4 % | 0 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 21 | 60 | 98 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
522
Một phần 91 (hồ sơ) Toàn trình 429 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
26
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
496
Một phần 91 (hồ sơ) Toàn trình 403 (hồ sơ) |
2 | 0 | 89.3 % | 10.3 % | 0.4 % |
Sở Nội vụ | 13 | 56 | 60 |
TTHC còn lại 162 (hồ sơ)
466
Một phần 115 (hồ sơ) Toàn trình 189 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 162 (hồ sơ)
462
Một phần 115 (hồ sơ) Toàn trình 185 (hồ sơ) |
1 | 0 | 95 % | 4.8 % | 0.2 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 153 | 47 |
TTHC còn lại 13 (hồ sơ)
288
Một phần 87 (hồ sơ) Toàn trình 188 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
52
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 13 (hồ sơ)
236
Một phần 41 (hồ sơ) Toàn trình 182 (hồ sơ) |
1 | 1 | 93.6 % | 5.9 % | 0.5 % |
UBND XÃ MINH LƯƠNG | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
280
Một phần 182 (hồ sơ) Toàn trình 96 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
280
Một phần 182 (hồ sơ) Toàn trình 96 (hồ sơ) |
6 | 8 | 91.8 % | 6.1 % | 2.1 % |
UBND XÃ NẬM XÉ | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
233
Một phần 210 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
232
Một phần 209 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
0 | 2 | 81 % | 19 % | 0 % |
UBND XÃ NẬM CHÀY | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
211
Một phần 104 (hồ sơ) Toàn trình 107 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
210
Một phần 104 (hồ sơ) Toàn trình 106 (hồ sơ) |
1 | 1 | 72.4 % | 27.1 % | 0.5 % |
Ban Quản lý Khu kinh Tế | 0 | 22 | 32 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
61
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 39 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
59
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 38 (hồ sơ) |
1 | 0 | 94.9 % | 3.4 % | 1.7 % |
Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh | 1 | 3 | 33 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 75 % | 25 % | 0 % |
Sở Dân tộc và Tôn giáo | 3 | 17 | 8 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 9 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường Yên Bái | 16 | 300 | 96 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3856
Một phần 2061 (hồ sơ) Toàn trình 1794 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
95
Một phần 54 (hồ sơ) Toàn trình 41 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3761
Một phần 2007 (hồ sơ) Toàn trình 1753 (hồ sơ) |
2 | 3 | 80 % | 19.9 % | 0.1 % |
UBND Phường Nam Cường | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2607
Một phần 2205 (hồ sơ) Toàn trình 402 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2580
Một phần 2189 (hồ sơ) Toàn trình 391 (hồ sơ) |
3 | 2 | 82.9 % | 17 % | 0.1 % |
UBND Phường Văn Phú | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2186
Một phần 1550 (hồ sơ) Toàn trình 634 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
39
Một phần 31 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2147
Một phần 1519 (hồ sơ) Toàn trình 626 (hồ sơ) |
0 | 7 | 90.4 % | 9.6 % | 0 % |
UBND Phường Trung Tâm | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2129
Một phần 1210 (hồ sơ) Toàn trình 917 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2108
Một phần 1189 (hồ sơ) Toàn trình 917 (hồ sơ) |
3 | 5 | 69 % | 30.8 % | 0.2 % |
UBND Phường Âu Lâu | 16 | 302 | 96 |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
1954
Một phần 1267 (hồ sơ) Toàn trình 681 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
53
Một phần 45 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
1901
Một phần 1222 (hồ sơ) Toàn trình 673 (hồ sơ) |
3 | 0 | 82.6 % | 17.3 % | 0.1 % |
UBND Phường Nghĩa Lộ | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1550
Một phần 954 (hồ sơ) Toàn trình 596 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1529
Một phần 933 (hồ sơ) Toàn trình 596 (hồ sơ) |
7 | 3 | 73.6 % | 26 % | 0.4 % |
UBND Phường Cầu Thia | 16 | 302 | 96 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1456
Một phần 1156 (hồ sơ) Toàn trình 299 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1438
Một phần 1141 (hồ sơ) Toàn trình 296 (hồ sơ) |
2 | 0 | 93.4 % | 6.5 % | 0.1 % |
UBND Xã Lục Yên | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
8392
Một phần 7793 (hồ sơ) Toàn trình 595 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
149
Một phần 142 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
8243
Một phần 7651 (hồ sơ) Toàn trình 591 (hồ sơ) |
5 | 11 | 89 % | 10.9 % | 0.1 % |
UBND Xã Mậu A | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
6311
Một phần 4550 (hồ sơ) Toàn trình 1744 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
236
Một phần 221 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
6075
Một phần 4329 (hồ sơ) Toàn trình 1729 (hồ sơ) |
238 | 25 | 59.7 % | 36.4 % | 3.9 % |
UBND Xã Trấn Yên | 18 | 300 | 96 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5500
Một phần 4683 (hồ sơ) Toàn trình 816 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
169
Một phần 114 (hồ sơ) Toàn trình 55 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5331
Một phần 4569 (hồ sơ) Toàn trình 761 (hồ sơ) |
150 | 2 | 83.1 % | 14.1 % | 2.8 % |
UBND Xã Mường Lai | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4423
Một phần 3964 (hồ sơ) Toàn trình 458 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
47
Một phần 43 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4376
Một phần 3921 (hồ sơ) Toàn trình 454 (hồ sơ) |
2 | 5 | 82.7 % | 17.2 % | 0.1 % |
UBND Xã Lâm Thượng | 19 | 299 | 96 |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
4174
Một phần 3911 (hồ sơ) Toàn trình 257 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
37
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4137
Một phần 3884 (hồ sơ) Toàn trình 253 (hồ sơ) |
1 | 18 | 93.4 % | 6.6 % | 0 % |
UBND Xã Yên Bình | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3965
Một phần 3286 (hồ sơ) Toàn trình 678 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
100
Một phần 97 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3865
Một phần 3189 (hồ sơ) Toàn trình 675 (hồ sơ) |
11 | 4 | 92 % | 7.7 % | 0.3 % |
UBND Xã Hạnh Phúc | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3945
Một phần 3703 (hồ sơ) Toàn trình 242 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3930
Một phần 3688 (hồ sơ) Toàn trình 242 (hồ sơ) |
0 | 5 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
UBND Xã Tân Lĩnh | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
3048
Một phần 2668 (hồ sơ) Toàn trình 376 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
80
Một phần 80 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2968
Một phần 2588 (hồ sơ) Toàn trình 376 (hồ sơ) |
2 | 1 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
UBND Xã Xuân Ái | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2693
Một phần 1561 (hồ sơ) Toàn trình 1131 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
211
Một phần 130 (hồ sơ) Toàn trình 81 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2482
Một phần 1431 (hồ sơ) Toàn trình 1050 (hồ sơ) |
9 | 3 | 68 % | 31.7 % | 0.3 % |
UBND Xã Thác Bà | 18 | 300 | 96 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2369
Một phần 1376 (hồ sơ) Toàn trình 992 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
122
Một phần 114 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2247
Một phần 1262 (hồ sơ) Toàn trình 984 (hồ sơ) |
7 | 13 | 85.7 % | 14 % | 0.3 % |
UBND Xã Việt Hồng | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2368
Một phần 2138 (hồ sơ) Toàn trình 229 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2348
Một phần 2119 (hồ sơ) Toàn trình 228 (hồ sơ) |
0 | 1 | 90.4 % | 9.6 % | 0 % |
UBND Xã Yên Thành | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2332
Một phần 2037 (hồ sơ) Toàn trình 293 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
24
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2308
Một phần 2013 (hồ sơ) Toàn trình 293 (hồ sơ) |
0 | 2 | 96 % | 4 % | 0 % |
UBND Xã Phúc Lợi | 18 | 300 | 96 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2128
Một phần 1898 (hồ sơ) Toàn trình 229 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2122
Một phần 1893 (hồ sơ) Toàn trình 228 (hồ sơ) |
1 | 0 | 89.2 % | 10.7 % | 0.1 % |
UBND Xã Khánh Hòa | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2084
Một phần 1760 (hồ sơ) Toàn trình 324 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
71
Một phần 67 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2013
Một phần 1693 (hồ sơ) Toàn trình 320 (hồ sơ) |
2 | 18 | 93.2 % | 6.7 % | 0.1 % |
UBND Xã Bảo Ái | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2005
Một phần 1355 (hồ sơ) Toàn trình 650 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
19
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1986
Một phần 1338 (hồ sơ) Toàn trình 648 (hồ sơ) |
0 | 4 | 91.3 % | 8.7 % | 0 % |
UBND Xã Lương Thịnh | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
1930
Một phần 1712 (hồ sơ) Toàn trình 211 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
44
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1886
Một phần 1679 (hồ sơ) Toàn trình 205 (hồ sơ) |
0 | 6 | 88.6 % | 11.4 % | 0 % |
UBND Xã Đông Cuông | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1891
Một phần 980 (hồ sơ) Toàn trình 907 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
76
Một phần 76 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1815
Một phần 904 (hồ sơ) Toàn trình 907 (hồ sơ) |
22 | 24 | 77.2 % | 21.8 % | 1 % |
UBND Xã Trạm Tấu | 18 | 300 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1685
Một phần 1472 (hồ sơ) Toàn trình 213 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1677
Một phần 1464 (hồ sơ) Toàn trình 213 (hồ sơ) |
2 | 3 | 97.5 % | 2.4 % | 0.1 % |
UBND Xã Phình Hồ | 18 | 300 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1681
Một phần 1437 (hồ sơ) Toàn trình 244 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1661
Một phần 1417 (hồ sơ) Toàn trình 244 (hồ sơ) |
0 | 1 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
UBND Xã Quy Mông | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1576
Một phần 1348 (hồ sơ) Toàn trình 226 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
28
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1548
Một phần 1323 (hồ sơ) Toàn trình 223 (hồ sơ) |
1 | 11 | 95.8 % | 4.1 % | 0.1 % |
UBND Xã Mỏ Vàng | 18 | 300 | 96 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1532
Một phần 1317 (hồ sơ) Toàn trình 214 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1532
Một phần 1317 (hồ sơ) Toàn trình 214 (hồ sơ) |
0 | 0 | 91.3 % | 8.7 % | 0 % |
UBND Xã Văn Chấn | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1474
Một phần 1051 (hồ sơ) Toàn trình 422 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
39
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1435
Một phần 1017 (hồ sơ) Toàn trình 417 (hồ sơ) |
0 | 3 | 75.5 % | 24.5 % | 0 % |
UBND Xã Mù Cang Chải | 19 | 299 | 96 |
TTHC còn lại 34 (hồ sơ)
1446
Một phần 1155 (hồ sơ) Toàn trình 257 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 18 (hồ sơ)
32
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 16 (hồ sơ)
1414
Một phần 1142 (hồ sơ) Toàn trình 256 (hồ sơ) |
8 | 1 | 94.3 % | 5.2 % | 0.5 % |
UBND Xã Sơn Lương | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1321
Một phần 1114 (hồ sơ) Toàn trình 207 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1301
Một phần 1105 (hồ sơ) Toàn trình 196 (hồ sơ) |
8 | 33 | 81 % | 18.4 % | 0.6 % |
UBND Xã Cảm Nhân | 18 | 300 | 96 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1282
Một phần 950 (hồ sơ) Toàn trình 329 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1268
Một phần 936 (hồ sơ) Toàn trình 329 (hồ sơ) |
5 | 9 | 86.7 % | 12.9 % | 0.4 % |
UBND Xã Tà Xi Láng | 20 | 298 | 96 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
1235
Một phần 1171 (hồ sơ) Toàn trình 59 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
1230
Một phần 1166 (hồ sơ) Toàn trình 59 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.5 % | 6.5 % | 0 % |
UBND Xã Chấn Thịnh | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1084
Một phần 774 (hồ sơ) Toàn trình 310 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1071
Một phần 765 (hồ sơ) Toàn trình 306 (hồ sơ) |
0 | 13 | 79.3 % | 20.7 % | 0 % |
UBND Xã Liên Sơn | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
906
Một phần 496 (hồ sơ) Toàn trình 407 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
895
Một phần 486 (hồ sơ) Toàn trình 406 (hồ sơ) |
4 | 11 | 57.1 % | 42.5 % | 0.4 % |
UBND Xã Lâm Giang | 18 | 300 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
834
Một phần 551 (hồ sơ) Toàn trình 283 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
817
Một phần 536 (hồ sơ) Toàn trình 281 (hồ sơ) |
0 | 2 | 79.8 % | 20.2 % | 0 % |
UBND Xã Tân Hợp | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
825
Một phần 451 (hồ sơ) Toàn trình 374 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
823
Một phần 449 (hồ sơ) Toàn trình 374 (hồ sơ) |
0 | 3 | 64.2 % | 35.8 % | 0 % |
UBND Xã Châu Quế | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
774
Một phần 337 (hồ sơ) Toàn trình 437 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
745
Một phần 331 (hồ sơ) Toàn trình 414 (hồ sơ) |
3 | 16 | 62 % | 37.6 % | 0.4 % |
UBND Xã Lao Chải | 20 | 298 | 96 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
772
Một phần 417 (hồ sơ) Toàn trình 352 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
768
Một phần 413 (hồ sơ) Toàn trình 352 (hồ sơ) |
1 | 3 | 89.8 % | 10 % | 0.2 % |
UBND Xã Hưng Khánh | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
714
Một phần 522 (hồ sơ) Toàn trình 188 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
707
Một phần 515 (hồ sơ) Toàn trình 188 (hồ sơ) |
2 | 34 | 79.6 % | 20.1 % | 0.3 % |
UBND Xã Phong Dụ Hạ | 19 | 300 | 95 |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
709
Một phần 400 (hồ sơ) Toàn trình 303 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
4
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
705
Một phần 399 (hồ sơ) Toàn trình 302 (hồ sơ) |
1 | 18 | 70.9 % | 28.9 % | 0.2 % |
UBND Xã Gia Hội | 19 | 299 | 95 |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
707
Một phần 581 (hồ sơ) Toàn trình 118 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
19
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
688
Một phần 565 (hồ sơ) Toàn trình 118 (hồ sơ) |
3 | 1 | 85.5 % | 14.1 % | 0.4 % |
UBND Xã Púng Luông | 18 | 300 | 96 |
TTHC còn lại 10 (hồ sơ)
677
Một phần 370 (hồ sơ) Toàn trình 297 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 10 (hồ sơ)
664
Một phần 360 (hồ sơ) Toàn trình 294 (hồ sơ) |
3 | 7 | 66.6 % | 33 % | 0.4 % |
UBND Xã Khao Mang | 18 | 300 | 96 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
545
Một phần 363 (hồ sơ) Toàn trình 180 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
544
Một phần 362 (hồ sơ) Toàn trình 180 (hồ sơ) |
0 | 1 | 94.9 % | 5.1 % | 0 % |
UBND Xã Cát Thịnh | 17 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
441
Một phần 229 (hồ sơ) Toàn trình 211 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
412
Một phần 204 (hồ sơ) Toàn trình 207 (hồ sơ) |
0 | 1 | 87.1 % | 12.9 % | 0 % |
UBND Xã Phong Dụ Thượng | 18 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
433
Một phần 207 (hồ sơ) Toàn trình 226 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
433
Một phần 207 (hồ sơ) Toàn trình 226 (hồ sơ) |
1 | 8 | 61.4 % | 38.3 % | 0.3 % |
UBND Xã Nghĩa Tâm | 20 | 298 | 96 |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
412
Một phần 116 (hồ sơ) Toàn trình 290 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
409
Một phần 116 (hồ sơ) Toàn trình 289 (hồ sơ) |
0 | 0 | 82.4 % | 17.6 % | 0 % |
UBND Xã Nậm Có | 20 | 298 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
399
Một phần 244 (hồ sơ) Toàn trình 155 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
399
Một phần 244 (hồ sơ) Toàn trình 155 (hồ sơ) |
0 | 1 | 93 % | 7 % | 0 % |
UBND Xã Thượng Bằng La | 19 | 299 | 96 |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
365
Một phần 213 (hồ sơ) Toàn trình 145 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
27
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
338
Một phần 188 (hồ sơ) Toàn trình 144 (hồ sơ) |
10 | 16 | 78.1 % | 18.6 % | 3.3 % |
UBND Xã Tú Lệ | 19 | 299 | 96 |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
330
Một phần 171 (hồ sơ) Toàn trình 152 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
13
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
317
Một phần 164 (hồ sơ) Toàn trình 149 (hồ sơ) |
2 | 3 | 86.8 % | 12.6 % | 0.6 % |
UBND xã Chế Tạo | 19 | 299 | 96 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
214
Một phần 202 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
211
Một phần 200 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.3 % | 4.7 % | 0 % |
TTHC còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%