Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 40 | 0 | 56 |
TTHC còn lại 441 (hồ sơ)
13426
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 12985 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 121 (hồ sơ)
3007
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2886 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 320 (hồ sơ)
10419
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10099 (hồ sơ) |
268 | 156 | 54.8 % | 44.3 % | 0.9 % |
UBND Thành Phố Lào Cai | 98 | 51 | 315 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11208
Một phần 242 (hồ sơ) Toàn trình 10966 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
212
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 205 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10996
Một phần 235 (hồ sơ) Toàn trình 10761 (hồ sơ) |
358 | 7 | 94.7 % | 4.1 % | 1.2 % |
Sở Công Thương | 1 | 4 | 124 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8455
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 8455 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8444
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 8444 (hồ sơ) |
0 | 4 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
UBND Huyện Bảo Thắng | 186 | 43 | 190 |
TTHC còn lại 20 (hồ sơ)
8104
Một phần 1125 (hồ sơ) Toàn trình 6959 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 20 (hồ sơ)
216
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 167 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7888
Một phần 1096 (hồ sơ) Toàn trình 6792 (hồ sơ) |
12 | 15 | 92.2 % | 7.6 % | 0.2 % |
UBND Huyện Bát Xát | 182 | 1 | 244 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6923
Một phần 638 (hồ sơ) Toàn trình 6285 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
173
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 173 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6750
Một phần 638 (hồ sơ) Toàn trình 6112 (hồ sơ) |
37 | 6 | 79.9 % | 19.7 % | 0.4 % |
UBND Huyện Bắc Hà | 59 | 27 | 261 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
6094
Một phần 488 (hồ sơ) Toàn trình 5604 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
123
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 118 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
5971
Một phần 483 (hồ sơ) Toàn trình 5486 (hồ sơ) |
96 | 15 | 97.9 % | 2 % | 0.1 % |
UBND Huyện Bảo Yên | 8 | 5 | 324 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4452
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4452 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
75
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 75 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4377
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4377 (hồ sơ) |
5 | 4 | 87.9 % | 12 % | 0.1 % |
UBND thị xã Sa Pa | 104 | 8 | 341 |
TTHC còn lại 22 (hồ sơ)
3950
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3928 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
143
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 140 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 19 (hồ sơ)
3807
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3788 (hồ sơ) |
35 | 60 | 94.1 % | 5.2 % | 0.7 % |
UBND Huyện Mường Khương | 88 | 3 | 310 |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
3191
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 3146 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
110
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 110 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
3081
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 3036 (hồ sơ) |
45 | 89 | 92.2 % | 6.4 % | 1.4 % |
UBND Huyện Si Ma Cai | 85 | 40 | 309 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1816
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1816 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
40
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 40 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1776
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1776 (hồ sơ) |
20 | 2 | 80.9 % | 18 % | 1.1 % |
Sở Tư pháp | 21 | 3 | 105 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1315
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1315 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
109
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 109 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1206
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1206 (hồ sơ) |
0 | 5 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Bàn | 167 | 1 | 261 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1074
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1071 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
38
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 37 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1036
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1034 (hồ sơ) |
12 | 2 | 93.2 % | 5.8 % | 1 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 1 | 0 | 119 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
724
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 724 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
72
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 72 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
652
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 652 (hồ sơ) |
0 | 0 | 84 % | 16 % | 0 % |
Sở Y tế | 43 | 19 | 75 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
280
Một phần 55 (hồ sơ) Toàn trình 225 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
53
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
227
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 193 (hồ sơ) |
4 | 1 | 94.3 % | 4 % | 1.7 % |
Sở Giao thông Vận tải | 1 | 16 | 120 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
139
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 113 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
125
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 101 (hồ sơ) |
4 | 36 | 84 % | 12.8 % | 3.2 % |
Sở Xây dựng | 0 | 5 | 54 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
118
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 106 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
106
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 95 (hồ sơ) |
1 | 14 | 86.8 % | 12.3 % | 0.9 % |
Sở Nội vụ | 11 | 7 | 68 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
84
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 38 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
81
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 35 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 12 | 15 | 107 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
79
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 79 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
77
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 77 (hồ sơ) |
0 | 0 | 90.9 % | 9.1 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 34 | 54 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
77
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 71 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
76
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 71 (hồ sơ) |
0 | 0 | 78.9 % | 21.1 % | 0 % |
Sở Du lịch | 3 | 7 | 19 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
68
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 67 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
65
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 65 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 0 | 81 | 29 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
57
Một phần 54 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
6
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
51
Một phần 49 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 1 | 98 % | 2 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 38 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
50
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 50 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
45
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 45 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa và Thể thao | 0 | 40 | 49 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
46
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 43 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
40
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 39 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh Tế | 0 | 10 | 36 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
44
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 41 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
35
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
0 | 2 | 85.7 % | 14.3 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 14 | 45 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
39
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 39 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
37
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 37 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 32 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 1 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND cấp huyện, xã, phường, thị trấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
TTHC còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%