Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Văn phòng UBND tỉnh Lào cai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| UBND PHƯỜNG CAM ĐƯỜNG | 19 | 304 | 96 |
TTHC còn lại 46 (hồ sơ)
10093
Một phần 7209 (hồ sơ) Toàn trình 2838 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
364
Một phần 318 (hồ sơ) Toàn trình 46 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 46 (hồ sơ)
9729
Một phần 6891 (hồ sơ) Toàn trình 2792 (hồ sơ) |
448 | 52 | 64 % | 31.4 % | 4.6 % |
| Sở Nông nghiệp và Môi trường | 6 | 222 | 87 |
TTHC còn lại 190 (hồ sơ)
75469
Một phần 69627 (hồ sơ) Toàn trình 5652 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 9 (hồ sơ)
7139
Một phần 6780 (hồ sơ) Toàn trình 350 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 181 (hồ sơ)
68330
Một phần 62847 (hồ sơ) Toàn trình 5302 (hồ sơ) |
904 | 733 | 63 % | 35.7 % | 1.3 % |
| UBND PHƯỜNG LÀO CAI | 18 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 12 (hồ sơ)
8507
Một phần 4541 (hồ sơ) Toàn trình 3954 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
428
Một phần 341 (hồ sơ) Toàn trình 82 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
8079
Một phần 4200 (hồ sơ) Toàn trình 3872 (hồ sơ) |
179 | 49 | 61.3 % | 36.5 % | 2.2 % |
| Công an Tỉnh | 0 | 0 | 3 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6296
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6296 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
471
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 471 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5825
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5825 (hồ sơ) |
NV | 9 | 86.5 % | 13.5 % | 0 % |
| UBND XÃ BẢO HÀ | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5866
Một phần 4669 (hồ sơ) Toàn trình 1196 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
215
Một phần 197 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5651
Một phần 4472 (hồ sơ) Toàn trình 1178 (hồ sơ) |
62 | 13 | 78.2 % | 20.7 % | 1.1 % |
| UBND XÃ BÁT XÁT | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5161
Một phần 4200 (hồ sơ) Toàn trình 960 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
114
Một phần 88 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5047
Một phần 4112 (hồ sơ) Toàn trình 934 (hồ sơ) |
10 | 27 | 81.3 % | 18.5 % | 0.2 % |
| UBND XÃ SI MA CAI | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5045
Một phần 3834 (hồ sơ) Toàn trình 1211 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
48
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4997
Một phần 3819 (hồ sơ) Toàn trình 1178 (hồ sơ) |
44 | 0 | 46.1 % | 53 % | 0.9 % |
| UBND XÃ BẮC HÀ | 18 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
4860
Một phần 4274 (hồ sơ) Toàn trình 584 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
149
Một phần 140 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
4711
Một phần 4134 (hồ sơ) Toàn trình 575 (hồ sơ) |
40 | 7 | 80.1 % | 19 % | 0.9 % |
| UBND XÃ MƯỜNG KHƯƠNG | 18 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4663
Một phần 4287 (hồ sơ) Toàn trình 376 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4646
Một phần 4270 (hồ sơ) Toàn trình 376 (hồ sơ) |
0 | 2 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
| UBND XÃ GIA PHÚ | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
4652
Một phần 3685 (hồ sơ) Toàn trình 964 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
175
Một phần 172 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
4477
Một phần 3513 (hồ sơ) Toàn trình 961 (hồ sơ) |
163 | 0 | 72.9 % | 23.5 % | 3.6 % |
| UBND XÃ TẢ VAN | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3716
Một phần 2124 (hồ sơ) Toàn trình 1591 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
75
Một phần 65 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3641
Một phần 2059 (hồ sơ) Toàn trình 1581 (hồ sơ) |
0 | 22 | 72.7 % | 27.3 % | 0 % |
| UBND XÃ BẢO YÊN | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3658
Một phần 2903 (hồ sơ) Toàn trình 754 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
89
Một phần 87 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3569
Một phần 2816 (hồ sơ) Toàn trình 752 (hồ sơ) |
69 | 4 | 73.2 % | 24.9 % | 1.9 % |
| UBND XÃ CAO SƠN | 21 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3521
Một phần 3305 (hồ sơ) Toàn trình 216 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
40
Một phần 38 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3481
Một phần 3267 (hồ sơ) Toàn trình 214 (hồ sơ) |
1 | 1 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
| UBND PHƯỜNG SA PA | 19 | 302 | 93 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
3486
Một phần 1986 (hồ sơ) Toàn trình 1497 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
163
Một phần 149 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
3323
Một phần 1837 (hồ sơ) Toàn trình 1484 (hồ sơ) |
132 | 6 | 59.3 % | 36.7 % | 4 % |
| UBND XÃ XUÂN QUANG | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
3432
Một phần 2629 (hồ sơ) Toàn trình 798 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
116
Một phần 115 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
3316
Một phần 2514 (hồ sơ) Toàn trình 797 (hồ sơ) |
205 | 1 | 64.4 % | 29.5 % | 6.1 % |
| Sở Tài chính | 14 | 27 | 49 |
TTHC còn lại 62 (hồ sơ)
3130
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 3056 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
186
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 184 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 60 (hồ sơ)
2944
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 2872 (hồ sơ) |
74 | 4 | 83.1 % | 14.4 % | 2.5 % |
| Sở Công Thương | 203 | 49 | 47 |
TTHC còn lại 36 (hồ sơ)
3026
Một phần 158 (hồ sơ) Toàn trình 2832 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
24
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 36 (hồ sơ)
3002
Một phần 144 (hồ sơ) Toàn trình 2822 (hồ sơ) |
2 | 6 | 96.9 % | 3 % | 0.1 % |
| UBND XÃ BẢO THẮNG | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2838
Một phần 1585 (hồ sơ) Toàn trình 1253 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
195
Một phần 180 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2643
Một phần 1405 (hồ sơ) Toàn trình 1238 (hồ sơ) |
1 | 2 | 94.4 % | 5.6 % | 0 % |
| UBND XÃ VĂN BÀN | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2831
Một phần 2187 (hồ sơ) Toàn trình 644 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
69
Một phần 67 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2762
Một phần 2120 (hồ sơ) Toàn trình 642 (hồ sơ) |
17 | 125 | 57.7 % | 41.6 % | 0.7 % |
| Sở Y tế | 54 | 109 | 44 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2656
Một phần 1722 (hồ sơ) Toàn trình 932 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
122
Một phần 40 (hồ sơ) Toàn trình 82 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2534
Một phần 1682 (hồ sơ) Toàn trình 850 (hồ sơ) |
1 | 6 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
| UBND XÃ THƯỢNG HÀ | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2386
Một phần 1935 (hồ sơ) Toàn trình 447 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
96
Một phần 95 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2290
Một phần 1840 (hồ sơ) Toàn trình 446 (hồ sơ) |
64 | 13 | 87 % | 10.2 % | 2.8 % |
| UBND XÃ PHONG HẢI | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2222
Một phần 1666 (hồ sơ) Toàn trình 556 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
42
Một phần 41 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2180
Một phần 1625 (hồ sơ) Toàn trình 555 (hồ sơ) |
26 | 61 | 80.5 % | 18.3 % | 1.2 % |
| UBND XÃ BẢN LẦU | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2189
Một phần 1925 (hồ sơ) Toàn trình 262 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
36
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2153
Một phần 1893 (hồ sơ) Toàn trình 258 (hồ sơ) |
17 | 4 | 84.7 % | 14.5 % | 0.8 % |
| UBND XÃ PHÚC KHÁNH | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2052
Một phần 1605 (hồ sơ) Toàn trình 447 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2023
Một phần 1576 (hồ sơ) Toàn trình 447 (hồ sơ) |
17 | 11 | 75.7 % | 23.5 % | 0.8 % |
| UBND XÃ DỀN SÁNG | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2020
Một phần 1726 (hồ sơ) Toàn trình 292 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2013
Một phần 1719 (hồ sơ) Toàn trình 292 (hồ sơ) |
10 | 3 | 89.8 % | 9.7 % | 0.5 % |
| UBND XÃ MƯỜNG BO | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1962
Một phần 1639 (hồ sơ) Toàn trình 319 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1952
Một phần 1630 (hồ sơ) Toàn trình 318 (hồ sơ) |
10 | 31 | 83 % | 16.5 % | 0.5 % |
| UBND XÃ SÍN CHÉNG | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1956
Một phần 1051 (hồ sơ) Toàn trình 905 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1950
Một phần 1048 (hồ sơ) Toàn trình 902 (hồ sơ) |
12 | 2 | 53.9 % | 45.5 % | 0.6 % |
| UBND XÃ TRỊNH TƯỜNG | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1926
Một phần 1634 (hồ sơ) Toàn trình 292 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
25
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1901
Một phần 1622 (hồ sơ) Toàn trình 279 (hồ sơ) |
17 | 0 | 91 % | 8.2 % | 0.8 % |
| UBND XÃ XUÂN HÒA | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1892
Một phần 1389 (hồ sơ) Toàn trình 500 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
38
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1854
Một phần 1353 (hồ sơ) Toàn trình 498 (hồ sơ) |
26 | 15 | 82 % | 16.6 % | 1.4 % |
| UBND XÃ BẢO NHAI | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 45 (hồ sơ)
1848
Một phần 1503 (hồ sơ) Toàn trình 300 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
234
Một phần 233 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 45 (hồ sơ)
1614
Một phần 1270 (hồ sơ) Toàn trình 299 (hồ sơ) |
38 | 17 | 84.1 % | 13.6 % | 2.3 % |
| UBND XÃ BẢN HỒ | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1780
Một phần 1180 (hồ sơ) Toàn trình 600 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1764
Một phần 1168 (hồ sơ) Toàn trình 596 (hồ sơ) |
2 | 15 | 80.2 % | 19.7 % | 0.1 % |
| UBND XÃ TẰNG LỎONG | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1763
Một phần 1626 (hồ sơ) Toàn trình 137 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
23
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1740
Một phần 1608 (hồ sơ) Toàn trình 132 (hồ sơ) |
8 | 78 | 93.9 % | 5.6 % | 0.5 % |
| UBND XÃ TẢ CỦ TỶ | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1661
Một phần 1308 (hồ sơ) Toàn trình 353 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
25
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1636
Một phần 1283 (hồ sơ) Toàn trình 353 (hồ sơ) |
9 | 3 | 80.5 % | 18.9 % | 0.6 % |
| UBND XÃ CỐC SAN | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1504
Một phần 1061 (hồ sơ) Toàn trình 443 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
26
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1478
Một phần 1037 (hồ sơ) Toàn trình 441 (hồ sơ) |
6 | 2 | 75 % | 24.6 % | 0.4 % |
| UBND XÃ A MÚ SUNG | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1485
Một phần 1271 (hồ sơ) Toàn trình 214 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1481
Một phần 1267 (hồ sơ) Toàn trình 214 (hồ sơ) |
3 | 3 | 71.1 % | 28.7 % | 0.2 % |
| Sở Xây dựng | 37 | 73 | 100 |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
1435
Một phần 322 (hồ sơ) Toàn trình 1105 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
80
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 74 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
1355
Một phần 316 (hồ sơ) Toàn trình 1031 (hồ sơ) |
5 | 32 | 92.8 % | 6.8 % | 0.4 % |
| UBND XÃ MƯỜNG HUM | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1411
Một phần 1088 (hồ sơ) Toàn trình 322 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1394
Một phần 1071 (hồ sơ) Toàn trình 322 (hồ sơ) |
0 | 2 | 93.8 % | 6.2 % | 0 % |
| UBND XÃ PHA LONG | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1400
Một phần 1071 (hồ sơ) Toàn trình 329 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
40
Một phần 40 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1360
Một phần 1031 (hồ sơ) Toàn trình 329 (hồ sơ) |
5 | 0 | 83.5 % | 16.2 % | 0.3 % |
| UBND XÃ VÕ LAO | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1394
Một phần 1136 (hồ sơ) Toàn trình 258 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
52
Một phần 49 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1342
Một phần 1087 (hồ sơ) Toàn trình 255 (hồ sơ) |
3 | 6 | 94.2 % | 5.6 % | 0.2 % |
| UBND XÃ BẢN XÈO | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1367
Một phần 1063 (hồ sơ) Toàn trình 303 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1351
Một phần 1047 (hồ sơ) Toàn trình 303 (hồ sơ) |
1 | 1 | 88.5 % | 11.4 % | 0.1 % |
| UBND XÃ TẢ PHÌN | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1357
Một phần 1005 (hồ sơ) Toàn trình 352 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
43
Một phần 42 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1314
Một phần 963 (hồ sơ) Toàn trình 351 (hồ sơ) |
1 | 6 | 86.3 % | 13.6 % | 0.1 % |
| UBND XÃ NGHĨA ĐÔ | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1325
Một phần 1130 (hồ sơ) Toàn trình 193 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1305
Một phần 1110 (hồ sơ) Toàn trình 193 (hồ sơ) |
13 | 0 | 92.9 % | 6.1 % | 1 % |
| UBND XÃ BẢN LIỀN | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1324
Một phần 1206 (hồ sơ) Toàn trình 118 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1314
Một phần 1197 (hồ sơ) Toàn trình 117 (hồ sơ) |
0 | 4 | 88.7 % | 11.3 % | 0 % |
| UBND XÃ LÙNG PHÌNH | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1176
Một phần 714 (hồ sơ) Toàn trình 462 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1149
Một phần 687 (hồ sơ) Toàn trình 462 (hồ sơ) |
5 | 2 | 63.7 % | 35.9 % | 0.4 % |
| UBND XÃ DƯƠNG QUỲ | 18 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1140
Một phần 988 (hồ sơ) Toàn trình 152 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1124
Một phần 974 (hồ sơ) Toàn trình 150 (hồ sơ) |
5 | 1 | 90.2 % | 9.3 % | 0.5 % |
| UBND XÃ HỢP THÀNH | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
1054
Một phần 713 (hồ sơ) Toàn trình 330 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
36
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
1018
Một phần 677 (hồ sơ) Toàn trình 330 (hồ sơ) |
84 | 0 | 79.3 % | 12.5 % | 8.2 % |
| UBND XÃ CHIỀNG KEN | 17 | 304 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1046
Một phần 875 (hồ sơ) Toàn trình 171 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1038
Một phần 867 (hồ sơ) Toàn trình 171 (hồ sơ) |
3 | 1 | 95.2 % | 4.5 % | 0.3 % |
| UBND XÃ NGŨ CHỈ SƠN | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
978
Một phần 749 (hồ sơ) Toàn trình 229 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
23
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
955
Một phần 727 (hồ sơ) Toàn trình 228 (hồ sơ) |
16 | 2 | 72.9 % | 25.4 % | 1.7 % |
| UBND XÃ Y TÝ | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
901
Một phần 683 (hồ sơ) Toàn trình 218 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
887
Một phần 670 (hồ sơ) Toàn trình 217 (hồ sơ) |
7 | 9 | 96.6 % | 2.6 % | 0.8 % |
| UBND XÃ KHÁNH YÊN | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
897
Một phần 665 (hồ sơ) Toàn trình 232 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
34
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
863
Một phần 637 (hồ sơ) Toàn trình 226 (hồ sơ) |
8 | 0 | 75 % | 24.1 % | 0.9 % |
| UBND XÃ CỐC LẦU | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
883
Một phần 773 (hồ sơ) Toàn trình 110 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
873
Một phần 766 (hồ sơ) Toàn trình 107 (hồ sơ) |
18 | 3 | 86.3 % | 11.7 % | 2 % |
| Sở Tư pháp | 8 | 32 | 119 |
TTHC còn lại 665 (hồ sơ)
769
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 92 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 665 (hồ sơ)
764
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 87 (hồ sơ) |
0 | 2 | 78.7 % | 21.3 % | 0 % |
| Sở Giáo dục và Đào tạo | 4 | 71 | 42 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
596
Một phần 71 (hồ sơ) Toàn trình 525 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
19
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
577
Một phần 52 (hồ sơ) Toàn trình 525 (hồ sơ) |
0 | 1 | 55.8 % | 44.2 % | 0 % |
| Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 1 | 57 | 111 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
594
Một phần 95 (hồ sơ) Toàn trình 499 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
23
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
571
Một phần 94 (hồ sơ) Toàn trình 477 (hồ sơ) |
2 | 0 | 90.7 % | 8.9 % | 0.4 % |
| Sở Nội vụ | 15 | 57 | 60 |
TTHC còn lại 163 (hồ sơ)
496
Một phần 118 (hồ sơ) Toàn trình 215 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 163 (hồ sơ)
492
Một phần 116 (hồ sơ) Toàn trình 213 (hồ sơ) |
1 | 0 | 94.1 % | 5.7 % | 0.2 % |
| UBND XÃ MINH LƯƠNG | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
383
Một phần 268 (hồ sơ) Toàn trình 113 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
382
Một phần 267 (hồ sơ) Toàn trình 113 (hồ sơ) |
7 | 8 | 92.9 % | 5.2 % | 1.9 % |
| Sở Khoa học và Công nghệ | 50 | 78 | 68 |
TTHC còn lại 13 (hồ sơ)
312
Một phần 87 (hồ sơ) Toàn trình 212 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
47
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 13 (hồ sơ)
265
Một phần 41 (hồ sơ) Toàn trình 211 (hồ sơ) |
1 | 1 | 95.5 % | 4.2 % | 0.3 % |
| UBND XÃ NẬM CHÀY | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
274
Một phần 139 (hồ sơ) Toàn trình 135 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
266
Một phần 136 (hồ sơ) Toàn trình 130 (hồ sơ) |
2 | 2 | 73.7 % | 25.6 % | 0.7 % |
| UBND XÃ NẬM XÉ | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
264
Một phần 236 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
264
Một phần 236 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
1 | 2 | 83 % | 16.7 % | 0.3 % |
| Ban Quản lý Khu kinh Tế | 4 | 23 | 32 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
69
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 41 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
63
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 39 (hồ sơ) |
1 | 0 | 95.2 % | 3.2 % | 1.6 % |
| Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh | 3 | 4 | 23 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 83.3 % | 16.7 % | 0 % |
| Sở Dân tộc và Tôn giáo | 0 | 17 | 7 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Thanh Tra Tỉnh | 9 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Sở Ngoại Vụ | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| UBND Phường Yên Bái | 16 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5047
Một phần 2649 (hồ sơ) Toàn trình 2397 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
119
Một phần 82 (hồ sơ) Toàn trình 37 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4928
Một phần 2567 (hồ sơ) Toàn trình 2360 (hồ sơ) |
2 | 5 | 81.7 % | 18.3 % | 0 % |
| UBND Phường Nam Cường | 17 | 302 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3235
Một phần 2724 (hồ sơ) Toàn trình 511 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
54
Một phần 48 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3181
Một phần 2676 (hồ sơ) Toàn trình 505 (hồ sơ) |
3 | 2 | 84.7 % | 15.2 % | 0.1 % |
| UBND Phường Văn Phú | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2726
Một phần 1882 (hồ sơ) Toàn trình 842 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
49
Một phần 44 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2677
Một phần 1838 (hồ sơ) Toàn trình 837 (hồ sơ) |
0 | 7 | 92.1 % | 7.9 % | 0 % |
| UBND Phường Âu Lâu | 18 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
2451
Một phần 1520 (hồ sơ) Toàn trình 925 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
57
Một phần 52 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
2394
Một phần 1468 (hồ sơ) Toàn trình 920 (hồ sơ) |
7 | 0 | 85.4 % | 14.3 % | 0.3 % |
| UBND Phường Trung Tâm | 17 | 302 | 96 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2428
Một phần 1380 (hồ sơ) Toàn trình 1046 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2401
Một phần 1353 (hồ sơ) Toàn trình 1046 (hồ sơ) |
6 | 7 | 72.1 % | 27.7 % | 0.2 % |
| UBND Phường Cầu Thia | 16 | 303 | 96 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1883
Một phần 1485 (hồ sơ) Toàn trình 397 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
37
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1846
Một phần 1448 (hồ sơ) Toàn trình 397 (hồ sơ) |
2 | 0 | 94 % | 5.9 % | 0.1 % |
| UBND Phường Nghĩa Lộ | 16 | 303 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1780
Một phần 1125 (hồ sơ) Toàn trình 655 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1775
Một phần 1120 (hồ sơ) Toàn trình 655 (hồ sơ) |
8 | 3 | 77.1 % | 22.4 % | 0.5 % |
| UBND Xã Lục Yên | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
8765
Một phần 8024 (hồ sơ) Toàn trình 737 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
137
Một phần 131 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
8628
Một phần 7893 (hồ sơ) Toàn trình 732 (hồ sơ) |
13 | 11 | 89.1 % | 10.8 % | 0.1 % |
| UBND Xã Mậu A | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
7566
Một phần 5563 (hồ sơ) Toàn trình 1986 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
281
Một phần 270 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
7285
Một phần 5293 (hồ sơ) Toàn trình 1975 (hồ sơ) |
9 | 25 | 61 % | 38.9 % | 0.1 % |
| UBND Xã Trấn Yên | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
6729
Một phần 5661 (hồ sơ) Toàn trình 1067 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
103
Một phần 95 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
6626
Một phần 5566 (hồ sơ) Toàn trình 1059 (hồ sơ) |
38 | 3 | 80.1 % | 19.3 % | 0.6 % |
| UBND Xã Mường Lai | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5197
Một phần 4641 (hồ sơ) Toàn trình 555 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
69
Một phần 56 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5128
Một phần 4585 (hồ sơ) Toàn trình 542 (hồ sơ) |
3 | 5 | 82.8 % | 17.2 % | 0 % |
| UBND Xã Yên Bình | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4790
Một phần 3911 (hồ sơ) Toàn trình 878 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
160
Một phần 154 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4630
Một phần 3757 (hồ sơ) Toàn trình 872 (hồ sơ) |
16 | 4 | 92.4 % | 7.2 % | 0.4 % |
| UBND Xã Lâm Thượng | 21 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
4424
Một phần 4090 (hồ sơ) Toàn trình 323 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 9 (hồ sơ)
26
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
4398
Một phần 4073 (hồ sơ) Toàn trình 323 (hồ sơ) |
1 | 23 | 93.4 % | 6.5 % | 0.1 % |
| UBND Xã Hạnh Phúc | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4239
Một phần 3946 (hồ sơ) Toàn trình 293 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4235
Một phần 3942 (hồ sơ) Toàn trình 293 (hồ sơ) |
0 | 5 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
| UBND Xã Tân Lĩnh | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
3552
Một phần 3072 (hồ sơ) Toàn trình 476 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
102
Một phần 101 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
3450
Một phần 2971 (hồ sơ) Toàn trình 475 (hồ sơ) |
7 | 1 | 98.1 % | 1.7 % | 0.2 % |
| UBND Xã Xuân Ái | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3252
Một phần 2002 (hồ sơ) Toàn trình 1249 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
285
Một phần 285 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2967
Một phần 1717 (hồ sơ) Toàn trình 1249 (hồ sơ) |
11 | 3 | 72.4 % | 27.3 % | 0.3 % |
| UBND Xã Thác Bà | 20 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3014
Một phần 1681 (hồ sơ) Toàn trình 1332 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
128
Một phần 127 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2886
Một phần 1554 (hồ sơ) Toàn trình 1331 (hồ sơ) |
21 | 13 | 84.1 % | 15.1 % | 0.8 % |
| UBND Xã Yên Thành | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2704
Một phần 2339 (hồ sơ) Toàn trình 364 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2672
Một phần 2307 (hồ sơ) Toàn trình 364 (hồ sơ) |
1 | 2 | 95.8 % | 4.2 % | 0 % |
| UBND Xã Việt Hồng | 18 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2639
Một phần 2321 (hồ sơ) Toàn trình 317 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
25
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2614
Một phần 2297 (hồ sơ) Toàn trình 316 (hồ sơ) |
0 | 1 | 89.9 % | 10.1 % | 0 % |
| UBND Xã Bảo Ái | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2568
Một phần 1596 (hồ sơ) Toàn trình 972 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2548
Một phần 1579 (hồ sơ) Toàn trình 969 (hồ sơ) |
0 | 4 | 92.2 % | 7.8 % | 0 % |
| UBND Xã Khánh Hòa | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2504
Một phần 2117 (hồ sơ) Toàn trình 387 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
62
Một phần 60 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2442
Một phần 2057 (hồ sơ) Toàn trình 385 (hồ sơ) |
2 | 18 | 93.3 % | 6.6 % | 0.1 % |
| UBND Xã Phúc Lợi | 20 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2426
Một phần 2123 (hồ sơ) Toàn trình 302 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2417
Một phần 2114 (hồ sơ) Toàn trình 302 (hồ sơ) |
1 | 0 | 87.8 % | 12.2 % | 0 % |
| UBND Xã Đông Cuông | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2387
Một phần 1336 (hồ sơ) Toàn trình 1047 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
116
Một phần 115 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2271
Một phần 1221 (hồ sơ) Toàn trình 1046 (hồ sơ) |
22 | 24 | 81.3 % | 17.9 % | 0.8 % |
| UBND Xã Lương Thịnh | 18 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
2320
Một phần 2035 (hồ sơ) Toàn trình 278 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
34
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
2286
Một phần 2010 (hồ sơ) Toàn trình 271 (hồ sơ) |
0 | 6 | 87.3 % | 12.7 % | 0 % |
| UBND Xã Phình Hồ | 20 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2071
Một phần 1776 (hồ sơ) Toàn trình 295 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2049
Một phần 1755 (hồ sơ) Toàn trình 294 (hồ sơ) |
0 | 1 | 98 % | 2 % | 0 % |
| UBND Xã Văn Chấn | 18 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2026
Một phần 1458 (hồ sơ) Toàn trình 567 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
45
Một phần 39 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1981
Một phần 1419 (hồ sơ) Toàn trình 561 (hồ sơ) |
0 | 3 | 77.3 % | 22.7 % | 0 % |
| UBND Xã Quy Mông | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1939
Một phần 1669 (hồ sơ) Toàn trình 268 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1934
Một phần 1664 (hồ sơ) Toàn trình 268 (hồ sơ) |
1 | 11 | 96 % | 3.9 % | 0.1 % |
| UBND Xã Trạm Tấu | 20 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1866
Một phần 1607 (hồ sơ) Toàn trình 259 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1863
Một phần 1604 (hồ sơ) Toàn trình 259 (hồ sơ) |
2 | 3 | 97.7 % | 2.1 % | 0.2 % |
| UBND Xã Mù Cang Chải | 21 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 36 (hồ sơ)
1749
Một phần 1382 (hồ sơ) Toàn trình 331 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 19 (hồ sơ)
55
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
1694
Một phần 1346 (hồ sơ) Toàn trình 331 (hồ sơ) |
9 | 1 | 94.4 % | 5.1 % | 0.5 % |
| UBND Xã Mỏ Vàng | 20 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1698
Một phần 1438 (hồ sơ) Toàn trình 259 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
35
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1663
Một phần 1404 (hồ sơ) Toàn trình 258 (hồ sơ) |
0 | 0 | 91.3 % | 8.7 % | 0 % |
| UBND Xã Tân Hợp | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1600
Một phần 857 (hồ sơ) Toàn trình 743 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1593
Một phần 850 (hồ sơ) Toàn trình 743 (hồ sơ) |
0 | 3 | 80.7 % | 19.3 % | 0 % |
| UBND Xã Châu Quế | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1524
Một phần 473 (hồ sơ) Toàn trình 1050 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1510
Một phần 460 (hồ sơ) Toàn trình 1049 (hồ sơ) |
5 | 16 | 75.8 % | 23.9 % | 0.3 % |
| UBND Xã Sơn Lương | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1517
Một phần 1259 (hồ sơ) Toàn trình 258 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1508
Một phần 1251 (hồ sơ) Toàn trình 257 (hồ sơ) |
11 | 33 | 78.9 % | 20.4 % | 0.7 % |
| UBND Xã Cảm Nhân | 20 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1516
Một phần 1112 (hồ sơ) Toàn trình 401 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1496
Một phần 1092 (hồ sơ) Toàn trình 401 (hồ sơ) |
5 | 9 | 87.8 % | 11.9 % | 0.3 % |
| UBND Xã Chấn Thịnh | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1479
Một phần 1047 (hồ sơ) Toàn trình 432 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
38
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1441
Một phần 1017 (hồ sơ) Toàn trình 424 (hồ sơ) |
0 | 13 | 80.4 % | 19.6 % | 0 % |
| UBND Xã Phong Dụ Hạ | 19 | 303 | 93 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1346
Một phần 662 (hồ sơ) Toàn trình 683 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1340
Một phần 658 (hồ sơ) Toàn trình 681 (hồ sơ) |
1 | 19 | 83.2 % | 16.7 % | 0.1 % |
| UBND Xã Tà Xi Láng | 22 | 299 | 94 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
1279
Một phần 1206 (hồ sơ) Toàn trình 68 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
1274
Một phần 1201 (hồ sơ) Toàn trình 68 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.7 % | 6.3 % | 0 % |
| UBND Xã Lâm Giang | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1044
Một phần 685 (hồ sơ) Toàn trình 359 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1017
Một phần 666 (hồ sơ) Toàn trình 351 (hồ sơ) |
0 | 2 | 81.3 % | 18.7 % | 0 % |
| UBND Xã Liên Sơn | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1039
Một phần 599 (hồ sơ) Toàn trình 437 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1026
Một phần 586 (hồ sơ) Toàn trình 437 (hồ sơ) |
6 | 11 | 59.7 % | 39.7 % | 0.6 % |
| UBND Xã Hưng Khánh | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
948
Một phần 684 (hồ sơ) Toàn trình 260 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
945
Một phần 681 (hồ sơ) Toàn trình 260 (hồ sơ) |
3 | 34 | 82.3 % | 17.4 % | 0.3 % |
| UBND Xã Lao Chải | 22 | 299 | 94 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
895
Một phần 493 (hồ sơ) Toàn trình 399 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
893
Một phần 492 (hồ sơ) Toàn trình 398 (hồ sơ) |
1 | 3 | 90.3 % | 9.6 % | 0.1 % |
| UBND Xã Púng Luông | 18 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 10 (hồ sơ)
874
Một phần 505 (hồ sơ) Toàn trình 359 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
33
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 10 (hồ sơ)
841
Một phần 473 (hồ sơ) Toàn trình 358 (hồ sơ) |
4 | 7 | 71.3 % | 28.2 % | 0.5 % |
| UBND Xã Gia Hội | 21 | 300 | 93 |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
858
Một phần 700 (hồ sơ) Toàn trình 152 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
843
Một phần 685 (hồ sơ) Toàn trình 152 (hồ sơ) |
6 | 2 | 86.6 % | 12.7 % | 0.7 % |
| UBND Xã Khao Mang | 20 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
619
Một phần 400 (hồ sơ) Toàn trình 217 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
618
Một phần 399 (hồ sơ) Toàn trình 217 (hồ sơ) |
0 | 1 | 93.5 % | 6.5 % | 0 % |
| UBND Xã Cát Thịnh | 19 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
561
Một phần 287 (hồ sơ) Toàn trình 273 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
28
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
533
Một phần 261 (hồ sơ) Toàn trình 271 (hồ sơ) |
0 | 1 | 87.1 % | 12.9 % | 0 % |
| UBND Xã Nghĩa Tâm | 22 | 299 | 94 |
TTHC còn lại 16 (hồ sơ)
529
Một phần 145 (hồ sơ) Toàn trình 368 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
11
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 10 (hồ sơ)
518
Một phần 143 (hồ sơ) Toàn trình 365 (hồ sơ) |
0 | 0 | 84.4 % | 15.6 % | 0 % |
| UBND Xã Phong Dụ Thượng | 20 | 302 | 93 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
474
Một phần 234 (hồ sơ) Toàn trình 240 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
472
Một phần 232 (hồ sơ) Toàn trình 240 (hồ sơ) |
0 | 8 | 56.8 % | 43.2 % | 0 % |
| UBND Xã Thượng Bằng La | 20 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
461
Một phần 259 (hồ sơ) Toàn trình 202 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
458
Một phần 257 (hồ sơ) Toàn trình 201 (hồ sơ) |
10 | 16 | 80.8 % | 17 % | 2.2 % |
| UBND Xã Nậm Có | 30 | 299 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
458
Một phần 268 (hồ sơ) Toàn trình 190 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
458
Một phần 268 (hồ sơ) Toàn trình 190 (hồ sơ) |
0 | 2 | 91.7 % | 8.3 % | 0 % |
| UBND Xã Tú Lệ | 20 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
411
Một phần 209 (hồ sơ) Toàn trình 199 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
396
Một phần 196 (hồ sơ) Toàn trình 197 (hồ sơ) |
4 | 3 | 83.8 % | 15.2 % | 1 % |
| UBND xã Chế Tạo | 21 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
251
Một phần 230 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
251
Một phần 230 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.6 % | 6.4 % | 0 % |
TTHC còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%