Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Văn phòng UBND tỉnh Lào cai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| UBND PHƯỜNG CAM ĐƯỜNG | 21 | 306 | 97 |
TTHC còn lại 46 (hồ sơ)
12339
Một phần 8810 (hồ sơ) Toàn trình 3483 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
407
Một phần 345 (hồ sơ) Toàn trình 62 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 46 (hồ sơ)
11932
Một phần 8465 (hồ sơ) Toàn trình 3421 (hồ sơ) |
264 | 52 | 65.7 % | 32 % | 2.3 % |
| Sở Nông nghiệp và Môi trường | 6 | 222 | 87 |
TTHC còn lại 190 (hồ sơ)
86151
Một phần 79725 (hồ sơ) Toàn trình 6236 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 9 (hồ sơ)
7815
Một phần 7425 (hồ sơ) Toàn trình 381 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 181 (hồ sơ)
78336
Một phần 72300 (hồ sơ) Toàn trình 5855 (hồ sơ) |
315 | 788 | 64.7 % | 34.9 % | 0.4 % |
| UBND PHƯỜNG LÀO CAI | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
10061
Một phần 5218 (hồ sơ) Toàn trình 4835 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
407
Một phần 269 (hồ sơ) Toàn trình 138 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
9654
Một phần 4949 (hồ sơ) Toàn trình 4697 (hồ sơ) |
307 | 49 | 57 % | 39.8 % | 3.2 % |
| UBND PHƯỜNG SA PA | 22 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
8167
Một phần 6311 (hồ sơ) Toàn trình 1853 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
84
Một phần 67 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
8083
Một phần 6244 (hồ sơ) Toàn trình 1836 (hồ sơ) |
48 | 0 | 76 % | 23.4 % | 0.6 % |
| Công an Tỉnh | 0 | 0 | 3 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7272
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7272 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
473
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 473 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6799
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6799 (hồ sơ) |
NV | 9 | 88 % | 12 % | 0 % |
| UBND XÃ BẢO HÀ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
6606
Một phần 5220 (hồ sơ) Toàn trình 1385 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
288
Một phần 277 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
6318
Một phần 4943 (hồ sơ) Toàn trình 1374 (hồ sơ) |
58 | 14 | 77.4 % | 21.7 % | 0.9 % |
| UBND XÃ BÁT XÁT | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5852
Một phần 4654 (hồ sơ) Toàn trình 1197 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
109
Một phần 88 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5743
Một phần 4566 (hồ sơ) Toàn trình 1176 (hồ sơ) |
15 | 26 | 80.6 % | 19.1 % | 0.3 % |
| UBND XÃ SI MA CAI | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5710
Một phần 4375 (hồ sơ) Toàn trình 1335 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
189
Một phần 187 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5521
Một phần 4188 (hồ sơ) Toàn trình 1333 (hồ sơ) |
45 | 0 | 49.4 % | 49.8 % | 0.8 % |
| UBND XÃ MƯỜNG KHƯƠNG | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5631
Một phần 5176 (hồ sơ) Toàn trình 455 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
25
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5606
Một phần 5151 (hồ sơ) Toàn trình 455 (hồ sơ) |
0 | 2 | 98.4 % | 1.6 % | 0 % |
| UBND XÃ BẮC HÀ | 19 | 307 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
5545
Một phần 4815 (hồ sơ) Toàn trình 728 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
208
Một phần 208 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
5337
Một phần 4607 (hồ sơ) Toàn trình 728 (hồ sơ) |
81 | 7 | 78.8 % | 19.7 % | 1.5 % |
| UBND XÃ GIA PHÚ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
5452
Một phần 4253 (hồ sơ) Toàn trình 1197 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
175
Một phần 163 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
5277
Một phần 4090 (hồ sơ) Toàn trình 1185 (hồ sơ) |
138 | 0 | 71.7 % | 25.7 % | 2.6 % |
| UBND XÃ BẢO YÊN | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4151
Một phần 3263 (hồ sơ) Toàn trình 887 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
26
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4125
Một phần 3244 (hồ sơ) Toàn trình 880 (hồ sơ) |
76 | 4 | 75 % | 23.2 % | 1.8 % |
| UBND XÃ TẢ VAN | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4148
Một phần 2377 (hồ sơ) Toàn trình 1770 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
123
Một phần 118 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4025
Một phần 2259 (hồ sơ) Toàn trình 1765 (hồ sơ) |
0 | 23 | 67.8 % | 32.2 % | 0 % |
| UBND XÃ XUÂN QUANG | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
3909
Một phần 2944 (hồ sơ) Toàn trình 960 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
102
Một phần 95 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
3807
Một phần 2849 (hồ sơ) Toàn trình 953 (hồ sơ) |
164 | 1 | 65.5 % | 30.2 % | 4.3 % |
| UBND XÃ CAO SƠN | 24 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3850
Một phần 3586 (hồ sơ) Toàn trình 264 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3847
Một phần 3584 (hồ sơ) Toàn trình 263 (hồ sơ) |
0 | 1 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
| UBND XÃ BẢN LẦU | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3375
Một phần 3065 (hồ sơ) Toàn trình 310 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3345
Một phần 3037 (hồ sơ) Toàn trình 308 (hồ sơ) |
13 | 5 | 88.9 % | 10.7 % | 0.4 % |
| UBND XÃ BẢO THẮNG | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3312
Một phần 1776 (hồ sơ) Toàn trình 1536 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
181
Một phần 163 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3131
Một phần 1613 (hồ sơ) Toàn trình 1518 (hồ sơ) |
3 | 5 | 93.3 % | 6.6 % | 0.1 % |
| UBND XÃ VĂN BÀN | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3286
Một phần 2479 (hồ sơ) Toàn trình 807 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
54
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3232
Một phần 2433 (hồ sơ) Toàn trình 799 (hồ sơ) |
23 | 125 | 61.1 % | 38.2 % | 0.7 % |
| Sở Công Thương | 197 | 57 | 45 |
TTHC còn lại 36 (hồ sơ)
3228
Một phần 181 (hồ sơ) Toàn trình 3011 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
25
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 36 (hồ sơ)
3203
Một phần 168 (hồ sơ) Toàn trình 2999 (hồ sơ) |
2 | 6 | 97.1 % | 2.8 % | 0.1 % |
| Sở Tài chính | 14 | 27 | 50 |
TTHC còn lại 62 (hồ sơ)
3160
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 3086 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
189
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 187 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 60 (hồ sơ)
2971
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 2899 (hồ sơ) |
9 | 4 | 83.1 % | 16.6 % | 0.3 % |
| Sở Y tế | 26 | 102 | 40 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2843
Một phần 1797 (hồ sơ) Toàn trình 1044 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
121
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 84 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2722
Một phần 1760 (hồ sơ) Toàn trình 960 (hồ sơ) |
1 | 6 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
| UBND XÃ THƯỢNG HÀ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2706
Một phần 2175 (hồ sơ) Toàn trình 527 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
99
Một phần 98 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2607
Một phần 2077 (hồ sơ) Toàn trình 526 (hồ sơ) |
126 | 14 | 83.3 % | 11.9 % | 4.8 % |
| UBND XÃ PHONG HẢI | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2488
Một phần 1856 (hồ sơ) Toàn trình 632 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
44
Một phần 38 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2444
Một phần 1818 (hồ sơ) Toàn trình 626 (hồ sơ) |
19 | 102 | 73 % | 26.3 % | 0.7 % |
| UBND XÃ PHÚC KHÁNH | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2303
Một phần 1806 (hồ sơ) Toàn trình 497 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
50
Một phần 49 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2253
Một phần 1757 (hồ sơ) Toàn trình 496 (hồ sơ) |
22 | 12 | 76.1 % | 22.9 % | 1 % |
| UBND XÃ SÍN CHÉNG | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2223
Một phần 1216 (hồ sơ) Toàn trình 1007 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2217
Một phần 1214 (hồ sơ) Toàn trình 1003 (hồ sơ) |
12 | 2 | 58.1 % | 41.3 % | 0.6 % |
| UBND XÃ DỀN SÁNG | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2200
Một phần 1852 (hồ sơ) Toàn trình 346 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2179
Một phần 1832 (hồ sơ) Toàn trình 345 (hồ sơ) |
9 | 3 | 89.7 % | 9.9 % | 0.4 % |
| UBND XÃ TRỊNH TƯỜNG | 20 | 305 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2151
Một phần 1782 (hồ sơ) Toàn trình 369 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
24
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2127
Một phần 1764 (hồ sơ) Toàn trình 363 (hồ sơ) |
17 | 1 | 89.6 % | 9.6 % | 0.8 % |
| UBND XÃ XUÂN HÒA | 24 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
2126
Một phần 1574 (hồ sơ) Toàn trình 549 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
33
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
2093
Một phần 1542 (hồ sơ) Toàn trình 548 (hồ sơ) |
39 | 15 | 83.3 % | 14.8 % | 1.9 % |
| UBND XÃ BẢO NHAI | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 43 (hồ sơ)
2077
Một phần 1692 (hồ sơ) Toàn trình 342 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
215
Một phần 214 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 43 (hồ sơ)
1862
Một phần 1478 (hồ sơ) Toàn trình 341 (hồ sơ) |
54 | 17 | 82.1 % | 15 % | 2.9 % |
| UBND XÃ MƯỜNG BO | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2065
Một phần 1689 (hồ sơ) Toàn trình 372 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2052
Một phần 1679 (hồ sơ) Toàn trình 369 (hồ sơ) |
54 | 38 | 83.3 % | 14 % | 2.7 % |
| UBND XÃ TẰNG LỎONG | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2043
Một phần 1845 (hồ sơ) Toàn trình 198 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
25
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2018
Một phần 1820 (hồ sơ) Toàn trình 198 (hồ sơ) |
7 | 80 | 93.9 % | 5.7 % | 0.4 % |
| UBND XÃ BẢN HỒ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1922
Một phần 1284 (hồ sơ) Toàn trình 638 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1892
Một phần 1258 (hồ sơ) Toàn trình 634 (hồ sơ) |
2 | 16 | 80.8 % | 19.1 % | 0.1 % |
| UBND XÃ TẢ CỦ TỶ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1851
Một phần 1461 (hồ sơ) Toàn trình 390 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
41
Một phần 41 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1810
Một phần 1420 (hồ sơ) Toàn trình 390 (hồ sơ) |
9 | 3 | 82.2 % | 17.3 % | 0.5 % |
| UBND XÃ CỐC SAN | 23 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1727
Một phần 1198 (hồ sơ) Toàn trình 529 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
34
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1693
Một phần 1173 (hồ sơ) Toàn trình 520 (hồ sơ) |
8 | 3 | 76.9 % | 22.6 % | 0.5 % |
| UBND XÃ VÕ LAO | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1723
Một phần 1415 (hồ sơ) Toàn trình 308 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
33
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1690
Một phần 1385 (hồ sơ) Toàn trình 305 (hồ sơ) |
4 | 6 | 95.3 % | 4.5 % | 0.2 % |
| UBND XÃ A MÚ SUNG | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1609
Một phần 1355 (hồ sơ) Toàn trình 254 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1607
Một phần 1353 (hồ sơ) Toàn trình 254 (hồ sơ) |
1 | 3 | 72.1 % | 27.8 % | 0.1 % |
| Sở Xây dựng | 31 | 81 | 100 |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
1567
Một phần 364 (hồ sơ) Toàn trình 1195 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
56
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 49 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
1511
Một phần 357 (hồ sơ) Toàn trình 1146 (hồ sơ) |
5 | 32 | 92.8 % | 6.9 % | 0.3 % |
| UBND XÃ MƯỜNG HUM | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1552
Một phần 1178 (hồ sơ) Toàn trình 373 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1544
Một phần 1170 (hồ sơ) Toàn trình 373 (hồ sơ) |
0 | 2 | 93.9 % | 6.1 % | 0 % |
| UBND XÃ PHA LONG | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1523
Một phần 1163 (hồ sơ) Toàn trình 360 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1492
Một phần 1134 (hồ sơ) Toàn trình 358 (hồ sơ) |
4 | 0 | 83.6 % | 16.2 % | 0.2 % |
| UBND XÃ BẢN XÈO | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1506
Một phần 1146 (hồ sơ) Toàn trình 359 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1497
Một phần 1138 (hồ sơ) Toàn trình 358 (hồ sơ) |
1 | 1 | 89.4 % | 10.6 % | 0 % |
| UBND XÃ BẢN LIỀN | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1504
Một phần 1375 (hồ sơ) Toàn trình 129 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
19
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1485
Một phần 1357 (hồ sơ) Toàn trình 128 (hồ sơ) |
0 | 4 | 89.1 % | 10.9 % | 0 % |
| UBND XÃ TẢ PHÌN | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1503
Một phần 1090 (hồ sơ) Toàn trình 413 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
59
Một phần 59 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1444
Một phần 1031 (hồ sơ) Toàn trình 413 (hồ sơ) |
5 | 7 | 86.1 % | 13.5 % | 0.4 % |
| UBND XÃ NGHĨA ĐÔ | 23 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1462
Một phần 1231 (hồ sơ) Toàn trình 229 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
28
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1434
Một phần 1203 (hồ sơ) Toàn trình 229 (hồ sơ) |
17 | 0 | 92.8 % | 6 % | 1.2 % |
| UBND XÃ DƯƠNG QUỲ | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1320
Một phần 1105 (hồ sơ) Toàn trình 215 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
49
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1271
Một phần 1069 (hồ sơ) Toàn trình 202 (hồ sơ) |
8 | 1 | 88.9 % | 10.5 % | 0.6 % |
| UBND XÃ LÙNG PHÌNH | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1271
Một phần 768 (hồ sơ) Toàn trình 503 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1253
Một phần 750 (hồ sơ) Toàn trình 503 (hồ sơ) |
6 | 2 | 63.4 % | 36.1 % | 0.5 % |
| UBND XÃ HỢP THÀNH | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
1240
Một phần 858 (hồ sơ) Toàn trình 371 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
1210
Một phần 828 (hồ sơ) Toàn trình 371 (hồ sơ) |
15 | 0 | 83.3 % | 15.5 % | 1.2 % |
| UBND XÃ CHIỀNG KEN | 20 | 305 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1184
Một phần 980 (hồ sơ) Toàn trình 204 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1167
Một phần 964 (hồ sơ) Toàn trình 203 (hồ sơ) |
6 | 1 | 92.1 % | 7.4 % | 0.5 % |
| UBND XÃ KHÁNH YÊN | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1090
Một phần 792 (hồ sơ) Toàn trình 298 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
34
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1056
Một phần 769 (hồ sơ) Toàn trình 287 (hồ sơ) |
3 | 0 | 75 % | 24.7 % | 0.3 % |
| UBND XÃ NGŨ CHỈ SƠN | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1070
Một phần 805 (hồ sơ) Toàn trình 265 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
28
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1042
Một phần 777 (hồ sơ) Toàn trình 265 (hồ sơ) |
23 | 2 | 74.1 % | 23.7 % | 2.2 % |
| UBND XÃ Y TÝ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1037
Một phần 776 (hồ sơ) Toàn trình 261 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1019
Một phần 759 (hồ sơ) Toàn trình 260 (hồ sơ) |
16 | 10 | 95.7 % | 2.7 % | 1.6 % |
| UBND XÃ CỐC LẦU | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
986
Một phần 848 (hồ sơ) Toàn trình 138 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
965
Một phần 828 (hồ sơ) Toàn trình 137 (hồ sơ) |
18 | 3 | 86.7 % | 11.4 % | 1.9 % |
| Sở Tư pháp | 8 | 32 | 119 |
TTHC còn lại 665 (hồ sơ)
784
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 105 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 665 (hồ sơ)
780
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 101 (hồ sơ) |
13 | 2 | 86.4 % | 11.9 % | 1.7 % |
| Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 3 | 57 | 111 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
671
Một phần 97 (hồ sơ) Toàn trình 574 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
660
Một phần 96 (hồ sơ) Toàn trình 564 (hồ sơ) |
2 | 0 | 92 % | 7.7 % | 0.3 % |
| Sở Giáo dục và Đào tạo | 4 | 71 | 42 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
659
Một phần 85 (hồ sơ) Toàn trình 574 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
628
Một phần 55 (hồ sơ) Toàn trình 573 (hồ sơ) |
0 | 1 | 56.5 % | 43.5 % | 0 % |
| Sở Nội vụ | 15 | 61 | 56 |
TTHC còn lại 164 (hồ sơ)
555
Một phần 129 (hồ sơ) Toàn trình 262 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 164 (hồ sơ)
552
Một phần 129 (hồ sơ) Toàn trình 259 (hồ sơ) |
1 | 0 | 91.5 % | 8.3 % | 0.2 % |
| UBND XÃ MINH LƯƠNG | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
462
Một phần 334 (hồ sơ) Toàn trình 126 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
452
Một phần 324 (hồ sơ) Toàn trình 126 (hồ sơ) |
7 | 8 | 94 % | 4.4 % | 1.6 % |
| Sở Khoa học và Công nghệ | 49 | 103 | 66 |
TTHC còn lại 13 (hồ sơ)
364
Một phần 131 (hồ sơ) Toàn trình 220 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
53
Một phần 51 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 13 (hồ sơ)
311
Một phần 80 (hồ sơ) Toàn trình 218 (hồ sơ) |
1 | 1 | 95.5 % | 4.2 % | 0.3 % |
| UBND XÃ NẬM XÉ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
303
Một phần 269 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
303
Một phần 269 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
0 | 3 | 84.5 % | 15.5 % | 0 % |
| UBND XÃ NẬM CHÀY | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
300
Một phần 149 (hồ sơ) Toàn trình 151 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
296
Một phần 146 (hồ sơ) Toàn trình 150 (hồ sơ) |
1 | 2 | 62.8 % | 36.8 % | 0.4 % |
| Ban Quản lý Khu kinh Tế | 4 | 27 | 31 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
75
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 46 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
71
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 42 (hồ sơ) |
1 | 0 | 95.8 % | 2.8 % | 1.4 % |
| Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh | 3 | 4 | 23 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 | 0 | 87.5 % | 12.5 % | 0 % |
| Sở Dân tộc và Tôn giáo | 0 | 17 | 7 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
1 | 0 | 85.7 % | 0 % | 14.3 % |
| Sở Ngoại Vụ | 0 | 5 | 0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Thanh Tra Tỉnh | 9 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| UBND Phường Yên Bái | 19 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
6293
Một phần 3300 (hồ sơ) Toàn trình 2992 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
135
Một phần 80 (hồ sơ) Toàn trình 55 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
6158
Một phần 3220 (hồ sơ) Toàn trình 2937 (hồ sơ) |
2 | 8 | 78.5 % | 21.5 % | 0 % |
| UBND Phường Nam Cường | 20 | 303 | 97 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3842
Một phần 3187 (hồ sơ) Toàn trình 655 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
62
Một phần 52 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3780
Một phần 3135 (hồ sơ) Toàn trình 645 (hồ sơ) |
3 | 2 | 86.2 % | 13.7 % | 0.1 % |
| UBND Phường Văn Phú | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
3799
Một phần 2730 (hồ sơ) Toàn trình 1067 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
42
Một phần 38 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
3757
Một phần 2692 (hồ sơ) Toàn trình 1063 (hồ sơ) |
0 | 6 | 93.9 % | 6.1 % | 0 % |
| UBND Phường Âu Lâu | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
3026
Một phần 1883 (hồ sơ) Toàn trình 1137 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
47
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
2979
Một phần 1846 (hồ sơ) Toàn trình 1127 (hồ sơ) |
8 | 0 | 87.3 % | 12.4 % | 0.3 % |
| UBND Phường Trung Tâm | 20 | 303 | 97 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2834
Một phần 1653 (hồ sơ) Toàn trình 1179 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
132
Một phần 132 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2702
Một phần 1521 (hồ sơ) Toàn trình 1179 (hồ sơ) |
7 | 7 | 74.9 % | 24.8 % | 0.3 % |
| UBND Phường Cầu Thia | 19 | 304 | 97 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2130
Một phần 1660 (hồ sơ) Toàn trình 469 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2124
Một phần 1654 (hồ sơ) Toàn trình 469 (hồ sơ) |
2 | 0 | 93.9 % | 6 % | 0.1 % |
| UBND Phường Nghĩa Lộ | 20 | 303 | 97 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2035
Một phần 1318 (hồ sơ) Toàn trình 717 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2033
Một phần 1316 (hồ sơ) Toàn trình 717 (hồ sơ) |
8 | 3 | 77.1 % | 22.5 % | 0.4 % |
| UBND Xã Lục Yên | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
9161
Một phần 8251 (hồ sơ) Toàn trình 906 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
135
Một phần 128 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
9026
Một phần 8123 (hồ sơ) Toàn trình 899 (hồ sơ) |
54 | 11 | 88.7 % | 10.7 % | 0.6 % |
| UBND Xã Mậu A | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
8594
Một phần 6350 (hồ sơ) Toàn trình 2227 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
315
Một phần 304 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
8279
Một phần 6046 (hồ sơ) Toàn trình 2216 (hồ sơ) |
2 | 25 | 62.8 % | 37.2 % | 0 % |
| UBND Xã Trấn Yên | 23 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
8272
Một phần 6973 (hồ sơ) Toàn trình 1298 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
158
Một phần 141 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
8114
Một phần 6832 (hồ sơ) Toàn trình 1281 (hồ sơ) |
18 | 3 | 80.1 % | 19.7 % | 0.2 % |
| UBND Xã Mường Lai | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5757
Một phần 5101 (hồ sơ) Toàn trình 655 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
49
Một phần 45 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5708
Một phần 5056 (hồ sơ) Toàn trình 651 (hồ sơ) |
3 | 5 | 82.8 % | 17.2 % | 0 % |
| UBND Xã Yên Bình | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5540
Một phần 4453 (hồ sơ) Toàn trình 1086 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
246
Một phần 237 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5294
Một phần 4216 (hồ sơ) Toàn trình 1077 (hồ sơ) |
26 | 7 | 91.8 % | 7.7 % | 0.5 % |
| UBND Xã Lâm Thượng | 24 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 20 (hồ sơ)
4622
Một phần 4218 (hồ sơ) Toàn trình 384 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
32
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 13 (hồ sơ)
4590
Một phần 4193 (hồ sơ) Toàn trình 384 (hồ sơ) |
2 | 23 | 93.5 % | 6.4 % | 0.1 % |
| UBND Xã Hạnh Phúc | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4493
Một phần 4148 (hồ sơ) Toàn trình 345 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
24
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4469
Một phần 4124 (hồ sơ) Toàn trình 345 (hồ sơ) |
0 | 5 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
| UBND Xã Tân Lĩnh | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
3918
Một phần 3365 (hồ sơ) Toàn trình 549 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
103
Một phần 101 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
3815
Một phần 3264 (hồ sơ) Toàn trình 547 (hồ sơ) |
15 | 1 | 98 % | 1.7 % | 0.3 % |
| UBND Xã Xuân Ái | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3606
Một phần 2256 (hồ sơ) Toàn trình 1349 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
335
Một phần 333 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3271
Một phần 1923 (hồ sơ) Toàn trình 1347 (hồ sơ) |
16 | 3 | 74.5 % | 25 % | 0.5 % |
| UBND Xã Thác Bà | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3551
Một phần 1973 (hồ sơ) Toàn trình 1577 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
163
Một phần 160 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3388
Một phần 1813 (hồ sơ) Toàn trình 1574 (hồ sơ) |
21 | 13 | 84.1 % | 15.3 % | 0.6 % |
| UBND Xã Bảo Ái | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3218
Một phần 1816 (hồ sơ) Toàn trình 1402 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
19
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3199
Một phần 1797 (hồ sơ) Toàn trình 1402 (hồ sơ) |
0 | 4 | 93.5 % | 6.5 % | 0 % |
| UBND Xã Yên Thành | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3038
Một phần 2597 (hồ sơ) Toàn trình 440 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 31 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3006
Một phần 2566 (hồ sơ) Toàn trình 439 (hồ sơ) |
1 | 2 | 95.6 % | 4.3 % | 0.1 % |
| UBND Xã Việt Hồng | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2976
Một phần 2566 (hồ sơ) Toàn trình 409 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
35
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2941
Một phần 2532 (hồ sơ) Toàn trình 408 (hồ sơ) |
0 | 1 | 89.2 % | 10.8 % | 0 % |
| UBND Xã Khánh Hòa | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2850
Một phần 2383 (hồ sơ) Toàn trình 467 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
67
Một phần 64 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2783
Một phần 2319 (hồ sơ) Toàn trình 464 (hồ sơ) |
2 | 18 | 88.3 % | 11.7 % | 0 % |
| UBND Xã Đông Cuông | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2826
Một phần 1634 (hồ sơ) Toàn trình 1188 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
125
Một phần 125 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2701
Một phần 1509 (hồ sơ) Toàn trình 1188 (hồ sơ) |
33 | 24 | 83.9 % | 15.1 % | 1 % |
| UBND Xã Phúc Lợi | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2604
Một phần 2264 (hồ sơ) Toàn trình 339 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2594
Một phần 2255 (hồ sơ) Toàn trình 338 (hồ sơ) |
1 | 0 | 88.4 % | 11.5 % | 0.1 % |
| UBND Xã Lương Thịnh | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
2592
Một phần 2254 (hồ sơ) Toàn trình 331 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
37
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
2555
Một phần 2224 (hồ sơ) Toàn trình 326 (hồ sơ) |
0 | 6 | 87.9 % | 12.1 % | 0 % |
| UBND Xã Văn Chấn | 20 | 303 | 97 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2465
Một phần 1772 (hồ sơ) Toàn trình 692 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
41
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2424
Một phần 1744 (hồ sơ) Toàn trình 679 (hồ sơ) |
0 | 3 | 77.1 % | 22.9 % | 0 % |
| UBND Xã Trạm Tấu | 23 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2276
Một phần 1976 (hồ sơ) Toàn trình 300 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2274
Một phần 1974 (hồ sơ) Toàn trình 300 (hồ sơ) |
2 | 3 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
| UBND Xã Phình Hồ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2192
Một phần 1857 (hồ sơ) Toàn trình 335 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2175
Một phần 1840 (hồ sơ) Toàn trình 335 (hồ sơ) |
0 | 1 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
| UBND Xã Quy Mông | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2162
Một phần 1844 (hồ sơ) Toàn trình 316 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2135
Một phần 1820 (hồ sơ) Toàn trình 313 (hồ sơ) |
2 | 11 | 96.3 % | 3.7 % | 0 % |
| UBND Xã Mù Cang Chải | 24 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 42 (hồ sơ)
2017
Một phần 1583 (hồ sơ) Toàn trình 392 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 20 (hồ sơ)
65
Một phần 43 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 22 (hồ sơ)
1952
Một phần 1540 (hồ sơ) Toàn trình 390 (hồ sơ) |
10 | 1 | 94.7 % | 4.9 % | 0.4 % |
| UBND Xã Cảm Nhân | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
2003
Một phần 1527 (hồ sơ) Toàn trình 473 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
50
Một phần 50 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1953
Một phần 1477 (hồ sơ) Toàn trình 473 (hồ sơ) |
5 | 9 | 89.9 % | 9.9 % | 0.2 % |
| UBND Xã Chấn Thịnh | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1850
Một phần 1320 (hồ sơ) Toàn trình 530 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
76
Một phần 74 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1774
Một phần 1246 (hồ sơ) Toàn trình 528 (hồ sơ) |
0 | 13 | 81.9 % | 18.1 % | 0 % |
| UBND Xã Mỏ Vàng | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1766
Một phần 1477 (hồ sơ) Toàn trình 289 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1754
Một phần 1465 (hồ sơ) Toàn trình 289 (hồ sơ) |
0 | 0 | 91.7 % | 8.3 % | 0 % |
| UBND Xã Tân Hợp | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1717
Một phần 948 (hồ sơ) Toàn trình 769 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1710
Một phần 941 (hồ sơ) Toàn trình 769 (hồ sơ) |
0 | 3 | 81.8 % | 18.2 % | 0 % |
| UBND Xã Châu Quế | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1687
Một phần 593 (hồ sơ) Toàn trình 1093 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1671
Một phần 579 (hồ sơ) Toàn trình 1091 (hồ sơ) |
3 | 16 | 76 % | 23.8 % | 0.2 % |
| UBND Xã Sơn Lương | 21 | 303 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1660
Một phần 1357 (hồ sơ) Toàn trình 303 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1650
Một phần 1348 (hồ sơ) Toàn trình 302 (hồ sơ) |
7 | 33 | 78.3 % | 21.3 % | 0.4 % |
| UBND Xã Phong Dụ Hạ | 22 | 304 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1590
Một phần 853 (hồ sơ) Toàn trình 736 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1588
Một phần 851 (hồ sơ) Toàn trình 736 (hồ sơ) |
0 | 19 | 72.4 % | 27.6 % | 0 % |
| UBND Xã Tà Xi Láng | 25 | 300 | 95 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
1399
Một phần 1313 (hồ sơ) Toàn trình 81 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
1392
Một phần 1308 (hồ sơ) Toàn trình 79 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.2 % | 6.8 % | 0 % |
| UBND Xã Liên Sơn | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1302
Một phần 810 (hồ sơ) Toàn trình 489 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1292
Một phần 800 (hồ sơ) Toàn trình 489 (hồ sơ) |
5 | 11 | 64.4 % | 35.2 % | 0.4 % |
| UBND Xã Lâm Giang | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1227
Một phần 794 (hồ sơ) Toàn trình 433 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
35
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1192
Một phần 764 (hồ sơ) Toàn trình 428 (hồ sơ) |
0 | 2 | 82.1 % | 17.9 % | 0 % |
| UBND Xã Hưng Khánh | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1139
Một phần 823 (hồ sơ) Toàn trình 312 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1132
Một phần 816 (hồ sơ) Toàn trình 312 (hồ sơ) |
0 | 34 | 84.1 % | 15.9 % | 0 % |
| UBND Xã Púng Luông | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
1086
Một phần 641 (hồ sơ) Toàn trình 434 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
21
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 10 (hồ sơ)
1065
Một phần 621 (hồ sơ) Toàn trình 434 (hồ sơ) |
3 | 7 | 71.5 % | 28.2 % | 0.3 % |
| UBND Xã Lao Chải | 25 | 300 | 95 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
992
Một phần 548 (hồ sơ) Toàn trình 441 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
992
Một phần 548 (hồ sơ) Toàn trình 441 (hồ sơ) |
0 | 3 | 90.2 % | 9.8 % | 0 % |
| UBND Xã Gia Hội | 22 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
991
Một phần 815 (hồ sơ) Toàn trình 175 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
23
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
968
Một phần 793 (hồ sơ) Toàn trình 174 (hồ sơ) |
6 | 2 | 87.5 % | 11.9 % | 0.6 % |
| UBND Xã Phong Dụ Thượng | 23 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
844
Một phần 254 (hồ sơ) Toàn trình 590 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
843
Một phần 253 (hồ sơ) Toàn trình 590 (hồ sơ) |
0 | 8 | 75.7 % | 24.3 % | 0 % |
| UBND Xã Cát Thịnh | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
733
Một phần 404 (hồ sơ) Toàn trình 328 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
718
Một phần 389 (hồ sơ) Toàn trình 328 (hồ sơ) |
0 | 1 | 87.5 % | 12.5 % | 0 % |
| UBND Xã Khao Mang | 23 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
694
Một phần 439 (hồ sơ) Toàn trình 253 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
688
Một phần 433 (hồ sơ) Toàn trình 253 (hồ sơ) |
0 | 2 | 92.7 % | 7.3 % | 0 % |
| UBND Xã Nghĩa Tâm | 25 | 300 | 95 |
TTHC còn lại 28 (hồ sơ)
640
Một phần 158 (hồ sơ) Toàn trình 454 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 12 (hồ sơ)
12
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 16 (hồ sơ)
628
Một phần 158 (hồ sơ) Toàn trình 454 (hồ sơ) |
0 | 0 | 73.7 % | 26.3 % | 0 % |
| UBND Xã Thượng Bằng La | 23 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
629
Một phần 369 (hồ sơ) Toàn trình 260 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
19
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
610
Một phần 352 (hồ sơ) Toàn trình 258 (hồ sơ) |
4 | 17 | 71.5 % | 27.9 % | 0.6 % |
| UBND Xã Nậm Có | 33 | 300 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
514
Một phần 288 (hồ sơ) Toàn trình 222 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
509
Một phần 288 (hồ sơ) Toàn trình 221 (hồ sơ) |
0 | 2 | 91.9 % | 8.1 % | 0 % |
| UBND Xã Tú Lệ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
484
Một phần 239 (hồ sơ) Toàn trình 243 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
473
Một phần 228 (hồ sơ) Toàn trình 243 (hồ sơ) |
8 | 3 | 59.8 % | 38.5 % | 1.7 % |
| UBND xã Chế Tạo | 24 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
304
Một phần 273 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
303
Một phần 272 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
0 | 0 | 94.7 % | 5.3 % | 0 % |
TTHC còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%