Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Văn phòng UBND tỉnh Lào cai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| UBND PHƯỜNG CAM ĐƯỜNG | 21 | 306 | 97 |
TTHC còn lại 46 (hồ sơ)
12222
Một phần 8726 (hồ sơ) Toàn trình 3450 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
378
Một phần 324 (hồ sơ) Toàn trình 54 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 46 (hồ sơ)
11844
Một phần 8402 (hồ sơ) Toàn trình 3396 (hồ sơ) |
259 | 52 | 65.6 % | 32.2 % | 2.2 % |
| Sở Nông nghiệp và Môi trường | 6 | 222 | 87 |
TTHC còn lại 190 (hồ sơ)
85636
Một phần 79242 (hồ sơ) Toàn trình 6204 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 9 (hồ sơ)
7836
Một phần 7451 (hồ sơ) Toàn trình 376 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 181 (hồ sơ)
77800
Một phần 71791 (hồ sơ) Toàn trình 5828 (hồ sơ) |
287 | 786 | 64.7 % | 35 % | 0.3 % |
| UBND PHƯỜNG LÀO CAI | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
9967
Một phần 5176 (hồ sơ) Toàn trình 4783 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
411
Một phần 272 (hồ sơ) Toàn trình 139 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
9556
Một phần 4904 (hồ sơ) Toàn trình 4644 (hồ sơ) |
340 | 49 | 57.2 % | 39.2 % | 3.6 % |
| UBND PHƯỜNG SA PA | 22 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
7772
Một phần 5945 (hồ sơ) Toàn trình 1824 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
134
Một phần 107 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
7638
Một phần 5838 (hồ sơ) Toàn trình 1797 (hồ sơ) |
48 | 0 | 75.7 % | 23.7 % | 0.6 % |
| Công an Tỉnh | 0 | 0 | 3 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7215
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7215 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
427
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 427 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6788
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6788 (hồ sơ) |
NV | 9 | 88 % | 12 % | 0 % |
| UBND XÃ BẢO HÀ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
6580
Một phần 5201 (hồ sơ) Toàn trình 1378 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
298
Một phần 286 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
6282
Một phần 4915 (hồ sơ) Toàn trình 1366 (hồ sơ) |
58 | 14 | 77.6 % | 21.5 % | 0.9 % |
| UBND XÃ BÁT XÁT | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5814
Một phần 4632 (hồ sơ) Toàn trình 1181 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
105
Một phần 82 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5709
Một phần 4550 (hồ sơ) Toàn trình 1158 (hồ sơ) |
15 | 26 | 80.7 % | 19.1 % | 0.2 % |
| UBND XÃ MƯỜNG KHƯƠNG | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5524
Một phần 5073 (hồ sơ) Toàn trình 451 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
26
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5498
Một phần 5048 (hồ sơ) Toàn trình 450 (hồ sơ) |
0 | 2 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
| UBND XÃ BẮC HÀ | 19 | 307 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
5509
Một phần 4782 (hồ sơ) Toàn trình 725 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
196
Một phần 184 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
5313
Một phần 4598 (hồ sơ) Toàn trình 713 (hồ sơ) |
46 | 7 | 81.5 % | 17.6 % | 0.9 % |
| UBND XÃ SI MA CAI | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5432
Một phần 4100 (hồ sơ) Toàn trình 1332 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5402
Một phần 4073 (hồ sơ) Toàn trình 1329 (hồ sơ) |
45 | 0 | 48.4 % | 50.8 % | 0.8 % |
| UBND XÃ GIA PHÚ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
5417
Một phần 4231 (hồ sơ) Toàn trình 1184 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
171
Một phần 164 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
5246
Một phần 4067 (hồ sơ) Toàn trình 1177 (hồ sơ) |
181 | 0 | 71.6 % | 24.9 % | 3.5 % |
| UBND XÃ BẢO YÊN | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4127
Một phần 3245 (hồ sơ) Toàn trình 881 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
47
Một phần 38 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4080
Một phần 3207 (hồ sơ) Toàn trình 872 (hồ sơ) |
82 | 4 | 74.8 % | 23.2 % | 2 % |
| UBND XÃ TẢ VAN | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4122
Một phần 2354 (hồ sơ) Toàn trình 1767 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
125
Một phần 110 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3997
Một phần 2244 (hồ sơ) Toàn trình 1752 (hồ sơ) |
0 | 23 | 68.2 % | 31.8 % | 0 % |
| UBND XÃ XUÂN QUANG | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
3873
Một phần 2922 (hồ sơ) Toàn trình 946 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
98
Một phần 95 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
3775
Một phần 2827 (hồ sơ) Toàn trình 943 (hồ sơ) |
203 | 1 | 65 % | 29.6 % | 5.4 % |
| UBND XÃ CAO SƠN | 24 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3831
Một phần 3571 (hồ sơ) Toàn trình 260 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3829
Một phần 3569 (hồ sơ) Toàn trình 260 (hồ sơ) |
0 | 1 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
| UBND XÃ BẢO THẮNG | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3289
Một phần 1764 (hồ sơ) Toàn trình 1525 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
212
Một phần 177 (hồ sơ) Toàn trình 35 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3077
Một phần 1587 (hồ sơ) Toàn trình 1490 (hồ sơ) |
2 | 5 | 93.9 % | 6.1 % | 0 % |
| UBND XÃ BẢN LẦU | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3255
Một phần 2946 (hồ sơ) Toàn trình 309 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3226
Một phần 2922 (hồ sơ) Toàn trình 304 (hồ sơ) |
12 | 5 | 88.6 % | 11 % | 0.4 % |
| UBND XÃ VĂN BÀN | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3248
Một phần 2448 (hồ sơ) Toàn trình 800 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
50
Một phần 43 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3198
Một phần 2405 (hồ sơ) Toàn trình 793 (hồ sơ) |
25 | 125 | 60.9 % | 38.4 % | 0.7 % |
| Sở Công Thương | 200 | 54 | 45 |
TTHC còn lại 36 (hồ sơ)
3222
Một phần 180 (hồ sơ) Toàn trình 3006 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 36 (hồ sơ)
3195
Một phần 167 (hồ sơ) Toàn trình 2992 (hồ sơ) |
2 | 6 | 97.1 % | 2.8 % | 0.1 % |
| Sở Tài chính | 14 | 27 | 50 |
TTHC còn lại 62 (hồ sơ)
3158
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 3084 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
188
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 186 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 60 (hồ sơ)
2970
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 2898 (hồ sơ) |
9 | 4 | 83.1 % | 16.6 % | 0.3 % |
| Sở Y tế | 26 | 102 | 40 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2834
Một phần 1796 (hồ sơ) Toàn trình 1036 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
121
Một phần 43 (hồ sơ) Toàn trình 78 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2713
Một phần 1753 (hồ sơ) Toàn trình 958 (hồ sơ) |
1 | 6 | 97.3 % | 2.6 % | 0.1 % |
| UBND XÃ THƯỢNG HÀ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2695
Một phần 2167 (hồ sơ) Toàn trình 524 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
97
Một phần 95 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2598
Một phần 2072 (hồ sơ) Toàn trình 522 (hồ sơ) |
126 | 14 | 83.3 % | 11.9 % | 4.8 % |
| UBND XÃ PHONG HẢI | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2468
Một phần 1839 (hồ sơ) Toàn trình 629 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
41
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2427
Một phần 1806 (hồ sơ) Toàn trình 621 (hồ sơ) |
19 | 102 | 72.8 % | 26.4 % | 0.8 % |
| UBND XÃ SÍN CHÉNG | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2214
Một phần 1211 (hồ sơ) Toàn trình 1003 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2204
Một phần 1207 (hồ sơ) Toàn trình 997 (hồ sơ) |
12 | 2 | 58.1 % | 41.4 % | 0.5 % |
| UBND XÃ PHÚC KHÁNH | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2200
Một phần 1706 (hồ sơ) Toàn trình 494 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2171
Một phần 1677 (hồ sơ) Toàn trình 494 (hồ sơ) |
22 | 12 | 75.2 % | 23.8 % | 1 % |
| UBND XÃ DỀN SÁNG | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2191
Một phần 1847 (hồ sơ) Toàn trình 342 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
19
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2172
Một phần 1828 (hồ sơ) Toàn trình 342 (hồ sơ) |
9 | 3 | 89.7 % | 9.9 % | 0.4 % |
| UBND XÃ TRỊNH TƯỜNG | 20 | 305 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2146
Một phần 1781 (hồ sơ) Toàn trình 365 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
25
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2121
Một phần 1761 (hồ sơ) Toàn trình 360 (hồ sơ) |
17 | 1 | 89.7 % | 9.5 % | 0.8 % |
| UBND XÃ XUÂN HÒA | 24 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
2119
Một phần 1570 (hồ sơ) Toàn trình 546 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
44
Một phần 44 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
2075
Một phần 1526 (hồ sơ) Toàn trình 546 (hồ sơ) |
39 | 15 | 83.2 % | 14.9 % | 1.9 % |
| UBND XÃ BẢO NHAI | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 43 (hồ sơ)
2065
Một phần 1681 (hồ sơ) Toàn trình 341 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
216
Một phần 211 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 43 (hồ sơ)
1849
Một phần 1470 (hồ sơ) Toàn trình 336 (hồ sơ) |
54 | 17 | 82.1 % | 15 % | 2.9 % |
| UBND XÃ MƯỜNG BO | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2064
Một phần 1689 (hồ sơ) Toàn trình 371 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2047
Một phần 1678 (hồ sơ) Toàn trình 365 (hồ sơ) |
54 | 38 | 83.3 % | 14.1 % | 2.6 % |
| UBND XÃ TẰNG LỎONG | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2031
Một phần 1835 (hồ sơ) Toàn trình 196 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
26
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2005
Một phần 1810 (hồ sơ) Toàn trình 195 (hồ sơ) |
7 | 80 | 93.9 % | 5.8 % | 0.3 % |
| UBND XÃ BẢN HỒ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1903
Một phần 1268 (hồ sơ) Toàn trình 635 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1885
Một phần 1253 (hồ sơ) Toàn trình 632 (hồ sơ) |
2 | 16 | 80.7 % | 19.2 % | 0.1 % |
| UBND XÃ TẢ CỦ TỶ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1849
Một phần 1460 (hồ sơ) Toàn trình 389 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
41
Một phần 41 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1808
Một phần 1419 (hồ sơ) Toàn trình 389 (hồ sơ) |
9 | 3 | 82.2 % | 17.3 % | 0.5 % |
| UBND XÃ CỐC SAN | 23 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1715
Một phần 1193 (hồ sơ) Toàn trình 522 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
34
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1681
Một phần 1168 (hồ sơ) Toàn trình 513 (hồ sơ) |
8 | 3 | 76.8 % | 22.7 % | 0.5 % |
| UBND XÃ VÕ LAO | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1698
Một phần 1390 (hồ sơ) Toàn trình 308 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
42
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1656
Một phần 1353 (hồ sơ) Toàn trình 303 (hồ sơ) |
4 | 6 | 95.2 % | 4.6 % | 0.2 % |
| UBND XÃ A MÚ SUNG | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1604
Một phần 1354 (hồ sơ) Toàn trình 250 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1602
Một phần 1353 (hồ sơ) Toàn trình 249 (hồ sơ) |
1 | 3 | 72 % | 27.9 % | 0.1 % |
| UBND XÃ MƯỜNG HUM | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1549
Một phần 1176 (hồ sơ) Toàn trình 372 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1540
Một phần 1167 (hồ sơ) Toàn trình 372 (hồ sơ) |
0 | 2 | 93.9 % | 6.1 % | 0 % |
| Sở Xây dựng | 31 | 81 | 100 |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
1546
Một phần 351 (hồ sơ) Toàn trình 1187 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
49
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
1497
Một phần 346 (hồ sơ) Toàn trình 1143 (hồ sơ) |
5 | 32 | 92.7 % | 6.9 % | 0.4 % |
| UBND XÃ PHA LONG | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1513
Một phần 1157 (hồ sơ) Toàn trình 356 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
33
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1480
Một phần 1129 (hồ sơ) Toàn trình 351 (hồ sơ) |
5 | 0 | 83.5 % | 16.1 % | 0.4 % |
| UBND XÃ BẢN XÈO | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1500
Một phần 1143 (hồ sơ) Toàn trình 356 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1482
Một phần 1125 (hồ sơ) Toàn trình 356 (hồ sơ) |
1 | 1 | 89.3 % | 10.7 % | 0 % |
| UBND XÃ TẢ PHÌN | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1493
Một phần 1085 (hồ sơ) Toàn trình 408 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
61
Một phần 56 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1432
Một phần 1029 (hồ sơ) Toàn trình 403 (hồ sơ) |
5 | 6 | 86.2 % | 13.5 % | 0.3 % |
| UBND XÃ BẢN LIỀN | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1469
Một phần 1341 (hồ sơ) Toàn trình 128 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1453
Một phần 1325 (hồ sơ) Toàn trình 128 (hồ sơ) |
0 | 4 | 88.9 % | 11.1 % | 0 % |
| UBND XÃ NGHĨA ĐÔ | 23 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1460
Một phần 1229 (hồ sơ) Toàn trình 229 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1431
Một phần 1201 (hồ sơ) Toàn trình 228 (hồ sơ) |
16 | 0 | 92.9 % | 6 % | 1.1 % |
| UBND XÃ DƯƠNG QUỲ | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1306
Một phần 1095 (hồ sơ) Toàn trình 211 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
49
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1257
Một phần 1059 (hồ sơ) Toàn trình 198 (hồ sơ) |
6 | 1 | 89.1 % | 10.4 % | 0.5 % |
| UBND XÃ LÙNG PHÌNH | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1270
Một phần 767 (hồ sơ) Toàn trình 503 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1253
Một phần 750 (hồ sơ) Toàn trình 503 (hồ sơ) |
6 | 2 | 65.9 % | 33.6 % | 0.5 % |
| UBND XÃ HỢP THÀNH | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
1230
Một phần 849 (hồ sơ) Toàn trình 370 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
1199
Một phần 819 (hồ sơ) Toàn trình 369 (hồ sơ) |
15 | 0 | 83.2 % | 15.6 % | 1.2 % |
| UBND XÃ CHIỀNG KEN | 20 | 305 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1178
Một phần 975 (hồ sơ) Toàn trình 203 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1166
Một phần 963 (hồ sơ) Toàn trình 203 (hồ sơ) |
16 | 1 | 94.3 % | 4.4 % | 1.3 % |
| UBND XÃ KHÁNH YÊN | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1083
Một phần 785 (hồ sơ) Toàn trình 298 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1054
Một phần 769 (hồ sơ) Toàn trình 285 (hồ sơ) |
4 | 0 | 74.9 % | 24.8 % | 0.3 % |
| UBND XÃ NGŨ CHỈ SƠN | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1067
Một phần 804 (hồ sơ) Toàn trình 263 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1038
Một phần 775 (hồ sơ) Toàn trình 263 (hồ sơ) |
22 | 2 | 74.1 % | 23.8 % | 2.1 % |
| UBND XÃ Y TÝ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1025
Một phần 767 (hồ sơ) Toàn trình 258 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1009
Một phần 754 (hồ sơ) Toàn trình 255 (hồ sơ) |
16 | 10 | 95.7 % | 2.7 % | 1.6 % |
| UBND XÃ CỐC LẦU | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
980
Một phần 843 (hồ sơ) Toàn trình 137 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
963
Một phần 826 (hồ sơ) Toàn trình 137 (hồ sơ) |
18 | 3 | 86.7 % | 11.4 % | 1.9 % |
| Sở Tư pháp | 8 | 32 | 119 |
TTHC còn lại 665 (hồ sơ)
782
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 103 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 665 (hồ sơ)
779
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 100 (hồ sơ) |
13 | 2 | 86.4 % | 11.9 % | 1.7 % |
| Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 3 | 57 | 111 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
667
Một phần 97 (hồ sơ) Toàn trình 570 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
19
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
648
Một phần 96 (hồ sơ) Toàn trình 552 (hồ sơ) |
2 | 0 | 91.8 % | 7.9 % | 0.3 % |
| Sở Giáo dục và Đào tạo | 4 | 71 | 42 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
656
Một phần 84 (hồ sơ) Toàn trình 572 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
624
Một phần 55 (hồ sơ) Toàn trình 569 (hồ sơ) |
0 | 1 | 56.7 % | 43.3 % | 0 % |
| Sở Nội vụ | 15 | 61 | 56 |
TTHC còn lại 164 (hồ sơ)
555
Một phần 129 (hồ sơ) Toàn trình 262 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 164 (hồ sơ)
542
Một phần 127 (hồ sơ) Toàn trình 251 (hồ sơ) |
1 | 0 | 92.3 % | 7.6 % | 0.1 % |
| UBND XÃ MINH LƯƠNG | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
460
Một phần 332 (hồ sơ) Toàn trình 126 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
448
Một phần 320 (hồ sơ) Toàn trình 126 (hồ sơ) |
7 | 8 | 94 % | 4.5 % | 1.5 % |
| Sở Khoa học và Công nghệ | 49 | 103 | 66 |
TTHC còn lại 13 (hồ sơ)
364
Một phần 131 (hồ sơ) Toàn trình 220 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
53
Một phần 51 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 13 (hồ sơ)
311
Một phần 80 (hồ sơ) Toàn trình 218 (hồ sơ) |
1 | 1 | 95.5 % | 4.2 % | 0.3 % |
| UBND XÃ NẬM XÉ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
302
Một phần 268 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
302
Một phần 268 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
0 | 3 | 84.4 % | 15.6 % | 0 % |
| UBND XÃ NẬM CHÀY | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
299
Một phần 149 (hồ sơ) Toàn trình 150 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
296
Một phần 146 (hồ sơ) Toàn trình 150 (hồ sơ) |
1 | 2 | 62.8 % | 36.8 % | 0.4 % |
| Ban Quản lý Khu kinh Tế | 4 | 27 | 31 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
75
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 46 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
71
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 42 (hồ sơ) |
1 | 0 | 95.8 % | 2.8 % | 1.4 % |
| Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh | 3 | 4 | 23 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
19
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.9 % | 7.1 % | 0 % |
| Sở Dân tộc và Tôn giáo | 0 | 17 | 7 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
1 | 0 | 85.7 % | 0 % | 14.3 % |
| Sở Ngoại Vụ | 0 | 5 | 0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Thanh Tra Tỉnh | 9 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| UBND Phường Yên Bái | 19 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
6202
Một phần 3242 (hồ sơ) Toàn trình 2959 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
151
Một phần 85 (hồ sơ) Toàn trình 66 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
6051
Một phần 3157 (hồ sơ) Toàn trình 2893 (hồ sơ) |
2 | 8 | 78.4 % | 21.6 % | 0 % |
| UBND Phường Nam Cường | 20 | 303 | 97 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3799
Một phần 3155 (hồ sơ) Toàn trình 644 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
62
Một phần 50 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3737
Một phần 3105 (hồ sơ) Toàn trình 632 (hồ sơ) |
3 | 2 | 86.2 % | 13.7 % | 0.1 % |
| UBND Phường Văn Phú | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
3757
Một phần 2695 (hồ sơ) Toàn trình 1060 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
44
Một phần 39 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
3713
Một phần 2656 (hồ sơ) Toàn trình 1055 (hồ sơ) |
0 | 6 | 93.9 % | 6.1 % | 0 % |
| UBND Phường Âu Lâu | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
2975
Một phần 1837 (hồ sơ) Toàn trình 1132 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
45
Một phần 35 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
2930
Một phần 1802 (hồ sơ) Toàn trình 1122 (hồ sơ) |
8 | 0 | 87.1 % | 12.6 % | 0.3 % |
| UBND Phường Trung Tâm | 20 | 303 | 97 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2809
Một phần 1630 (hồ sơ) Toàn trình 1177 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
120
Một phần 120 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2689
Một phần 1510 (hồ sơ) Toàn trình 1177 (hồ sơ) |
7 | 7 | 74.8 % | 24.9 % | 0.3 % |
| UBND Phường Cầu Thia | 19 | 304 | 97 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2085
Một phần 1615 (hồ sơ) Toàn trình 469 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2074
Một phần 1604 (hồ sơ) Toàn trình 469 (hồ sơ) |
2 | 0 | 93.8 % | 6.1 % | 0.1 % |
| UBND Phường Nghĩa Lộ | 20 | 303 | 97 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2026
Một phần 1311 (hồ sơ) Toàn trình 715 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2024
Một phần 1309 (hồ sơ) Toàn trình 715 (hồ sơ) |
8 | 3 | 77 % | 22.6 % | 0.4 % |
| UBND Xã Lục Yên | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
9140
Một phần 8237 (hồ sơ) Toàn trình 899 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
135
Một phần 131 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
9005
Một phần 8106 (hồ sơ) Toàn trình 895 (hồ sơ) |
52 | 11 | 88.7 % | 10.7 % | 0.6 % |
| UBND Xã Mậu A | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
8563
Một phần 6327 (hồ sơ) Toàn trình 2219 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
328
Một phần 317 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
8235
Một phần 6010 (hồ sơ) Toàn trình 2208 (hồ sơ) |
2 | 25 | 62.8 % | 37.2 % | 0 % |
| UBND Xã Trấn Yên | 23 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
8187
Một phần 6897 (hồ sơ) Toàn trình 1289 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
235
Một phần 223 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
7952
Một phần 6674 (hồ sơ) Toàn trình 1277 (hồ sơ) |
18 | 3 | 81.4 % | 18.4 % | 0.2 % |
| UBND Xã Mường Lai | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5719
Một phần 5070 (hồ sơ) Toàn trình 648 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
52
Một phần 50 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5667
Một phần 5020 (hồ sơ) Toàn trình 646 (hồ sơ) |
3 | 5 | 82.7 % | 17.3 % | 0 % |
| UBND Xã Yên Bình | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5440
Một phần 4367 (hồ sơ) Toàn trình 1072 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
247
Một phần 236 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5193
Một phần 4131 (hồ sơ) Toàn trình 1061 (hồ sơ) |
24 | 7 | 91.7 % | 7.8 % | 0.5 % |
| UBND Xã Lâm Thượng | 24 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 19 (hồ sơ)
4614
Một phần 4214 (hồ sơ) Toàn trình 381 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
36
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 13 (hồ sơ)
4578
Một phần 4184 (hồ sơ) Toàn trình 381 (hồ sơ) |
2 | 23 | 93.6 % | 6.4 % | 0 % |
| UBND Xã Hạnh Phúc | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4483
Một phần 4140 (hồ sơ) Toàn trình 343 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
25
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4458
Một phần 4115 (hồ sơ) Toàn trình 343 (hồ sơ) |
0 | 5 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
| UBND Xã Tân Lĩnh | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
3897
Một phần 3351 (hồ sơ) Toàn trình 542 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
101
Một phần 101 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
3796
Một phần 3250 (hồ sơ) Toàn trình 542 (hồ sơ) |
15 | 1 | 97.9 % | 1.7 % | 0.4 % |
| UBND Xã Xuân Ái | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3586
Một phần 2241 (hồ sơ) Toàn trình 1344 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
326
Một phần 326 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3260
Một phần 1915 (hồ sơ) Toàn trình 1344 (hồ sơ) |
16 | 3 | 74.4 % | 25.1 % | 0.5 % |
| UBND Xã Thác Bà | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3522
Một phần 1953 (hồ sơ) Toàn trình 1568 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
156
Một phần 153 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3366
Một phần 1800 (hồ sơ) Toàn trình 1565 (hồ sơ) |
21 | 13 | 84.2 % | 15.2 % | 0.6 % |
| UBND Xã Bảo Ái | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3205
Một phần 1809 (hồ sơ) Toàn trình 1396 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3184
Một phần 1790 (hồ sơ) Toàn trình 1394 (hồ sơ) |
0 | 4 | 93.5 % | 6.5 % | 0 % |
| UBND Xã Yên Thành | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3020
Một phần 2580 (hồ sơ) Toàn trình 439 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
52
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2968
Một phần 2534 (hồ sơ) Toàn trình 433 (hồ sơ) |
1 | 2 | 95.7 % | 4.2 % | 0.1 % |
| UBND Xã Việt Hồng | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2949
Một phần 2545 (hồ sơ) Toàn trình 403 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
38
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2911
Một phần 2508 (hồ sơ) Toàn trình 402 (hồ sơ) |
0 | 1 | 89.1 % | 10.9 % | 0 % |
| UBND Xã Khánh Hòa | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2840
Một phần 2379 (hồ sơ) Toàn trình 461 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
77
Một phần 74 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2763
Một phần 2305 (hồ sơ) Toàn trình 458 (hồ sơ) |
2 | 18 | 88.2 % | 11.7 % | 0.1 % |
| UBND Xã Đông Cuông | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2815
Một phần 1630 (hồ sơ) Toàn trình 1181 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
126
Một phần 126 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2689
Một phần 1504 (hồ sơ) Toàn trình 1181 (hồ sơ) |
33 | 24 | 83.9 % | 15.1 % | 1 % |
| UBND Xã Phúc Lợi | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2601
Một phần 2263 (hồ sơ) Toàn trình 337 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2591
Một phần 2254 (hồ sơ) Toàn trình 336 (hồ sơ) |
1 | 0 | 88.4 % | 11.5 % | 0.1 % |
| UBND Xã Lương Thịnh | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
2575
Một phần 2240 (hồ sơ) Toàn trình 328 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
34
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
2541
Một phần 2211 (hồ sơ) Toàn trình 325 (hồ sơ) |
0 | 6 | 87.9 % | 12.1 % | 0 % |
| UBND Xã Văn Chấn | 20 | 303 | 97 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2434
Một phần 1749 (hồ sơ) Toàn trình 684 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
37
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2397
Một phần 1722 (hồ sơ) Toàn trình 674 (hồ sơ) |
0 | 3 | 77.1 % | 22.9 % | 0 % |
| UBND Xã Trạm Tấu | 23 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2263
Một phần 1963 (hồ sơ) Toàn trình 300 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2258
Một phần 1961 (hồ sơ) Toàn trình 297 (hồ sơ) |
2 | 3 | 98.1 % | 1.8 % | 0.1 % |
| UBND Xã Phình Hồ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2184
Một phần 1852 (hồ sơ) Toàn trình 332 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2167
Một phần 1835 (hồ sơ) Toàn trình 332 (hồ sơ) |
0 | 1 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
| UBND Xã Quy Mông | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2152
Một phần 1838 (hồ sơ) Toàn trình 312 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2130
Một phần 1816 (hồ sơ) Toàn trình 312 (hồ sơ) |
2 | 11 | 96.2 % | 3.7 % | 0.1 % |
| UBND Xã Mù Cang Chải | 24 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 42 (hồ sơ)
1994
Một phần 1562 (hồ sơ) Toàn trình 390 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 20 (hồ sơ)
49
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 22 (hồ sơ)
1945
Một phần 1533 (hồ sơ) Toàn trình 390 (hồ sơ) |
10 | 1 | 94.7 % | 4.9 % | 0.4 % |
| UBND Xã Cảm Nhân | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1947
Một phần 1473 (hồ sơ) Toàn trình 471 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
25
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1922
Một phần 1451 (hồ sơ) Toàn trình 468 (hồ sơ) |
5 | 9 | 89.8 % | 9.9 % | 0.3 % |
| UBND Xã Chấn Thịnh | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1824
Một phần 1299 (hồ sơ) Toàn trình 525 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
76
Một phần 69 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1748
Một phần 1230 (hồ sơ) Toàn trình 518 (hồ sơ) |
0 | 13 | 81.8 % | 18.2 % | 0 % |
| UBND Xã Mỏ Vàng | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1762
Một phần 1476 (hồ sơ) Toàn trình 286 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1750
Một phần 1464 (hồ sơ) Toàn trình 286 (hồ sơ) |
0 | 0 | 91.7 % | 8.3 % | 0 % |
| UBND Xã Tân Hợp | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1711
Một phần 944 (hồ sơ) Toàn trình 767 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1703
Một phần 936 (hồ sơ) Toàn trình 767 (hồ sơ) |
0 | 3 | 81.7 % | 18.3 % | 0 % |
| UBND Xã Châu Quế | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1685
Một phần 591 (hồ sơ) Toàn trình 1093 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1670
Một phần 578 (hồ sơ) Toàn trình 1091 (hồ sơ) |
3 | 16 | 76 % | 23.8 % | 0.2 % |
| UBND Xã Sơn Lương | 21 | 303 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1649
Một phần 1346 (hồ sơ) Toàn trình 303 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1639
Một phần 1337 (hồ sơ) Toàn trình 302 (hồ sơ) |
7 | 33 | 78.3 % | 21.3 % | 0.4 % |
| UBND Xã Phong Dụ Hạ | 22 | 304 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1573
Một phần 836 (hồ sơ) Toàn trình 736 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1570
Một phần 834 (hồ sơ) Toàn trình 735 (hồ sơ) |
0 | 19 | 72 % | 28 % | 0 % |
| UBND Xã Tà Xi Láng | 25 | 300 | 95 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
1394
Một phần 1311 (hồ sơ) Toàn trình 78 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
1390
Một phần 1307 (hồ sơ) Toàn trình 78 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.2 % | 6.8 % | 0 % |
| UBND Xã Liên Sơn | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1292
Một phần 800 (hồ sơ) Toàn trình 489 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1277
Một phần 786 (hồ sơ) Toàn trình 488 (hồ sơ) |
5 | 11 | 64.3 % | 35.3 % | 0.4 % |
| UBND Xã Lâm Giang | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1216
Một phần 788 (hồ sơ) Toàn trình 428 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1186
Một phần 764 (hồ sơ) Toàn trình 422 (hồ sơ) |
0 | 2 | 82 % | 18 % | 0 % |
| UBND Xã Hưng Khánh | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1137
Một phần 823 (hồ sơ) Toàn trình 310 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1117
Một phần 803 (hồ sơ) Toàn trình 310 (hồ sơ) |
0 | 34 | 83.9 % | 16.1 % | 0 % |
| UBND Xã Púng Luông | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
1074
Một phần 634 (hồ sơ) Toàn trình 429 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
24
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 10 (hồ sơ)
1050
Một phần 613 (hồ sơ) Toàn trình 427 (hồ sơ) |
3 | 7 | 71.3 % | 28.4 % | 0.3 % |
| UBND Xã Gia Hội | 22 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
986
Một phần 811 (hồ sơ) Toàn trình 174 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
965
Một phần 790 (hồ sơ) Toàn trình 174 (hồ sơ) |
6 | 2 | 87.5 % | 11.9 % | 0.6 % |
| UBND Xã Lao Chải | 25 | 300 | 95 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
985
Một phần 547 (hồ sơ) Toàn trình 435 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
983
Một phần 547 (hồ sơ) Toàn trình 433 (hồ sơ) |
0 | 3 | 90.1 % | 9.9 % | 0 % |
| UBND Xã Phong Dụ Thượng | 23 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
842
Một phần 252 (hồ sơ) Toàn trình 590 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
841
Một phần 251 (hồ sơ) Toàn trình 590 (hồ sơ) |
0 | 8 | 75.6 % | 24.4 % | 0 % |
| UBND Xã Cát Thịnh | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
720
Một phần 393 (hồ sơ) Toàn trình 326 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
703
Một phần 377 (hồ sơ) Toàn trình 325 (hồ sơ) |
0 | 1 | 87.3 % | 12.7 % | 0 % |
| UBND Xã Khao Mang | 23 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
690
Một phần 436 (hồ sơ) Toàn trình 252 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
685
Một phần 431 (hồ sơ) Toàn trình 252 (hồ sơ) |
0 | 2 | 92.7 % | 7.3 % | 0 % |
| UBND Xã Nghĩa Tâm | 25 | 300 | 95 |
TTHC còn lại 28 (hồ sơ)
634
Một phần 158 (hồ sơ) Toàn trình 448 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 12 (hồ sơ)
23
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 16 (hồ sơ)
611
Một phần 155 (hồ sơ) Toàn trình 440 (hồ sơ) |
0 | 0 | 73.5 % | 26.5 % | 0 % |
| UBND Xã Thượng Bằng La | 23 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
620
Một phần 363 (hồ sơ) Toàn trình 257 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
602
Một phần 345 (hồ sơ) Toàn trình 257 (hồ sơ) |
35 | 17 | 71.8 % | 22.4 % | 5.8 % |
| UBND Xã Nậm Có | 33 | 300 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
509
Một phần 288 (hồ sơ) Toàn trình 220 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
507
Một phần 288 (hồ sơ) Toàn trình 219 (hồ sơ) |
0 | 2 | 92.1 % | 7.9 % | 0 % |
| UBND Xã Tú Lệ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
484
Một phần 239 (hồ sơ) Toàn trình 243 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
471
Một phần 227 (hồ sơ) Toàn trình 242 (hồ sơ) |
8 | 3 | 59.9 % | 38.4 % | 1.7 % |
| UBND xã Chế Tạo | 24 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
304
Một phần 273 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
303
Một phần 272 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
0 | 0 | 94.7 % | 5.3 % | 0 % |
TTHC còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%