Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND PHƯỜNG CAM ĐƯỜNG | 34 | 252 | 106 |
TTHC còn lại 45 (hồ sơ)
666
Một phần 454 (hồ sơ) Toàn trình 167 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 45 (hồ sơ)
265
Một phần 191 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
401
Một phần 263 (hồ sơ) Toàn trình 138 (hồ sơ) |
102 | 6 | 61.1 % | 13.5 % | 25.4 % |
Sở Nông nghiệp và Môi trường | 91 | 236 | 58 |
TTHC còn lại 175 (hồ sơ)
31531
Một phần 28768 (hồ sơ) Toàn trình 2588 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 14 (hồ sơ)
3915
Một phần 3823 (hồ sơ) Toàn trình 78 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 161 (hồ sơ)
27616
Một phần 24945 (hồ sơ) Toàn trình 2510 (hồ sơ) |
198 | 364 | 55.7 % | 43.7 % | 0.6 % |
UBND Huyện Bảo Thắng | 395 | 115 | 68 |
TTHC còn lại 2573 (hồ sơ)
11252
Một phần 2945 (hồ sơ) Toàn trình 5734 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 21 (hồ sơ)
758
Một phần 710 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2552 (hồ sơ)
10494
Một phần 2235 (hồ sơ) Toàn trình 5707 (hồ sơ) |
115 | 43 | 91.1 % | 7.9 % | 1 % |
Sở Công Thương | 19 | 99 | 124 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
2191
Một phần 152 (hồ sơ) Toàn trình 2036 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
2179
Một phần 143 (hồ sơ) Toàn trình 2033 (hồ sơ) |
2 | 7 | 99.2 % | 0.7 % | 0.1 % |
Công an Tỉnh | 0 | 0 | 1 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1718
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1718 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
314
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 314 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1404
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1404 (hồ sơ) |
NV | 1 | 42.1 % | 51.1 % | 6.8 % |
Sở Tài chính | 46 | 59 | 75 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1548
Một phần 43 (hồ sơ) Toàn trình 1505 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
180
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 178 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1368
Một phần 41 (hồ sơ) Toàn trình 1327 (hồ sơ) |
9 | 2 | 89.4 % | 9.9 % | 0.7 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 48 | 121 | 54 |
TTHC còn lại 855 (hồ sơ)
1095
Một phần 74 (hồ sơ) Toàn trình 166 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 194 (hồ sơ)
198
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 661 (hồ sơ)
897
Một phần 70 (hồ sơ) Toàn trình 166 (hồ sơ) |
3 | 1 | 97.1 % | 2.6 % | 0.3 % |
Sở Y tế | 89 | 62 | 49 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1037
Một phần 823 (hồ sơ) Toàn trình 212 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
50
Một phần 41 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
987
Một phần 782 (hồ sơ) Toàn trình 203 (hồ sơ) |
1 | 0 | 98.4 % | 1.5 % | 0.1 % |
Sở Xây dựng | 41 | 77 | 119 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
851
Một phần 106 (hồ sơ) Toàn trình 742 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
55
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 53 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
796
Một phần 104 (hồ sơ) Toàn trình 689 (hồ sơ) |
3 | 29 | 94.3 % | 5.3 % | 0.4 % |
Sở Tư pháp | 36 | 71 | 97 |
TTHC còn lại 665 (hồ sơ)
759
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 48 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 665 (hồ sơ)
750
Một phần 44 (hồ sơ) Toàn trình 41 (hồ sơ) |
340 | 2 | 79.1 % | 2 % | 18.9 % |
Sở Nội vụ | 60 | 89 | 55 |
TTHC còn lại 161 (hồ sơ)
517
Một phần 191 (hồ sơ) Toàn trình 165 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 160 (hồ sơ)
512
Một phần 191 (hồ sơ) Toàn trình 161 (hồ sơ) |
1 | 0 | 95.3 % | 4.5 % | 0.2 % |
UBND PHƯỜNG LÀO CAI | 191 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 18 (hồ sơ)
459
Một phần 334 (hồ sơ) Toàn trình 107 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 18 (hồ sơ)
265
Một phần 171 (hồ sơ) Toàn trình 76 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
194
Một phần 163 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
34 | 7 | 64.4 % | 18 % | 17.6 % |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 78 | 86 | 62 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
394
Một phần 130 (hồ sơ) Toàn trình 262 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
386
Một phần 128 (hồ sơ) Toàn trình 256 (hồ sơ) |
2 | 0 | 88.3 % | 11.1 % | 0.6 % |
UBND XÃ BÁT XÁT | 195 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 12 (hồ sơ)
297
Một phần 63 (hồ sơ) Toàn trình 222 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 12 (hồ sơ)
59
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
238
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 212 (hồ sơ) |
0 | 6 | 84.9 % | 15.1 % | 0 % |
UBND XÃ BẢO THẮNG | 195 | 266 | 86 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
278
Một phần 211 (hồ sơ) Toàn trình 64 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
189
Một phần 186 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
89
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 64 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 16 | 90 | 46 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
245
Một phần 59 (hồ sơ) Toàn trình 186 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
244
Một phần 59 (hồ sơ) Toàn trình 185 (hồ sơ) |
0 | 1 | 88.5 % | 11.5 % | 0 % |
UBND XÃ BẢO YÊN | 195 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
197
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 180 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
192
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 175 (hồ sơ) |
20 | 0 | 45.3 % | 44.3 % | 10.4 % |
UBND XÃ GIA PHÚ | 197 | 266 | 85 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
191
Một phần 60 (hồ sơ) Toàn trình 127 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
38
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
153
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 126 (hồ sơ) |
0 | 5 | 56.2 % | 43.8 % | 0 % |
UBND XÃ SI MA CAI | 198 | 266 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
178
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 175 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
175
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 175 (hồ sơ) |
19 | 0 | 41.7 % | 47.4 % | 10.9 % |
UBND XÃ BẢO HÀ | 196 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
177
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 131 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
161
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 128 (hồ sơ) |
4 | 0 | 81.4 % | 16.1 % | 2.5 % |
UBND XÃ BẮC HÀ | 197 | 266 | 86 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
164
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 125 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
18
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
146
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 121 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND PHƯỜNG SA PA | 198 | 264 | 87 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
141
Một phần 50 (hồ sơ) Toàn trình 89 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
37
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
104
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 78 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.2 % | 4.8 % | 0 % |
UBND XÃ XUÂN QUANG | 194 | 270 | 86 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
106
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 73 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
18
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
88
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 63 (hồ sơ) |
0 | 4 | 84.1 % | 15.9 % | 0 % |
UBND XÃ THƯỢNG HÀ | 196 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
105
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 100 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
101
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 99 (hồ sơ) |
2 | 0 | 90.1 % | 7.9 % | 2 % |
UBND XÃ BẢO NHAI | 197 | 266 | 86 |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
81
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
33
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
48
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
0 | 3 | 87.5 % | 12.5 % | 0 % |
UBND XÃ BẢN LẦU | 196 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
78
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 69 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
72
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 69 (hồ sơ) |
0 | 6 | 91.7 % | 8.3 % | 0 % |
UBND XÃ PHONG HẢI | 197 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
71
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 58 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
69
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 58 (hồ sơ) |
0 | 19 | 89.9 % | 10.1 % | 0 % |
UBND XÃ PHÚC KHÁNH | 197 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
66
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 65 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
66
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 65 (hồ sơ) |
0 | 0 | 75.8 % | 24.2 % | 0 % |
UBND XÃ VĂN BÀN | 197 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
64
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 46 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
59
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
3 | 1 | 81.4 % | 13.6 % | 5 % |
UBND XÃ SÍN CHÉNG | 197 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
63
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 56 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
63
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 56 (hồ sơ) |
0 | 0 | 74.6 % | 25.4 % | 0 % |
UBND XÃ CỐC SAN | 193 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 9 (hồ sơ)
62
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 9 (hồ sơ)
21
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
41
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
1 | 3 | 78 % | 19.5 % | 2.5 % |
UBND XÃ TẰNG LỎONG | 171 | 293 | 86 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
55
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 53 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
54
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 53 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Dân tộc và Tôn giáo | 20 | 26 | 26 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
51
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
51
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND XÃ DỀN SÁNG | 198 | 265 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
50
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 46 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
48
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 46 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND XÃ PHA LONG | 198 | 266 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
49
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
48
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
3 | 0 | 72.9 % | 20.8 % | 6.3 % |
UBND XÃ TẢ CỦ TỶ | 196 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
46
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
44
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
0 | 1 | 93.2 % | 6.8 % | 0 % |
UBND XÃ MƯỜNG BO | 198 | 266 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
46
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 38 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
46
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 38 (hồ sơ) |
0 | 0 | 82.6 % | 17.4 % | 0 % |
UBND XÃ MƯỜNG HUM | 197 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
44
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 39 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
44
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 39 (hồ sơ) |
1 | 1 | 90.9 % | 6.8 % | 2.3 % |
Ban Quản lý Khu kinh Tế | 0 | 42 | 30 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
44
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
36
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
1 | 0 | 94.4 % | 2.8 % | 2.8 % |
UBND XÃ DƯƠNG QUỲ | 171 | 292 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
38
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
38
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND XÃ TẢ PHÌN | 197 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
38
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
37
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
0 | 4 | 86.5 % | 13.5 % | 0 % |
UBND XÃ XUÂN HÒA | 197 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
36
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
34
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
0 | 2 | 91.2 % | 8.8 % | 0 % |
UBND XÃ HỢP THÀNH | 164 | 295 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
35
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
2 | 3 | 75 % | 15 % | 10 % |
UBND XÃ MƯỜNG KHƯƠNG | 199 | 265 | 86 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
34
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
6 | 1 | 34.5 % | 44.8 % | 20.7 % |
UBND XÃ TRỊNH TƯỜNG | 197 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
26
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
0 | 12 | 96.2 % | 3.8 % | 0 % |
UBND XÃ BẢN XÈO | 199 | 264 | 86 |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
30
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
10
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
0 | 1 | 95 % | 5 % | 0 % |
UBND XÃ CHIỀNG KEN | 169 | 308 | 76 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND XÃ BẢN HỒ | 198 | 265 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
24
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
23
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
0 | 0 | 82.6 % | 17.4 % | 0 % |
UBND XÃ LÙNG PHÌNH | 197 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
23
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
23
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
1 | 0 | 73.9 % | 21.7 % | 4.4 % |
UBND XÃ KHÁNH YÊN | 196 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
22
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
15
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
0 | 5 | 85.7 % | 14.3 % | 0 % |
UBND XÃ BẢN LIỀN | 197 | 266 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND XÃ TẢ VAN | 198 | 266 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
19
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
0 | 6 | 75 % | 25 % | 0 % |
UBND XÃ VÕ LAO | 197 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
0 | 0 | 94.1 % | 5.9 % | 0 % |
UBND XÃ NGHĨA ĐÔ | 198 | 266 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.3 % | 6.7 % | 0 % |
UBND XÃ MINH LƯƠNG | 197 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND XÃ NẬM CHÀY | 198 | 266 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 50 % | 50 % | 0 % |
UBND XÃ A MÚ SUNG | 196 | 266 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 | 0 | 60 % | 40 % | 0 % |
UBND XÃ CAO SƠN | 196 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
2 | 0 | 22.2 % | 55.6 % | 22.2 % |
UBND XÃ NGŨ CHỈ SƠN | 196 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND XÃ CỐC LẦU | 196 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
2 | 0 | 37.5 % | 37.5 % | 25 % |
UBND XÃ Y TÝ | 196 | 266 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
1 | 1 | 83.3 % | 0 % | 16.7 % |
UBND XÃ NẬM XÉ | 197 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 50 % | 50 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 9 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 9 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường Yên Bái | 196 | 270 | 86 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
320
Một phần 262 (hồ sơ) Toàn trình 57 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
46
Một phần 35 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
274
Một phần 227 (hồ sơ) Toàn trình 46 (hồ sơ) |
0 | 1 | 79.9 % | 20.1 % | 0 % |
UBND Phường Nam Cường | 197 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
138
Một phần 56 (hồ sơ) Toàn trình 81 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
136
Một phần 54 (hồ sơ) Toàn trình 81 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường Âu Lâu | 196 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
129
Một phần 52 (hồ sơ) Toàn trình 77 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
117
Một phần 41 (hồ sơ) Toàn trình 76 (hồ sơ) |
0 | 1 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
UBND Phường Trung Tâm | 197 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
120
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 98 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
119
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 98 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
UBND Phường Cầu Thia | 195 | 270 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
110
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 101 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
110
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 101 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
UBND Phường Nghĩa Lộ | 199 | 266 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
60
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 48 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
60
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 48 (hồ sơ) |
0 | 1 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
UBND Phường Văn Phú | 199 | 266 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
50
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
48
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
0 | 1 | 77.1 % | 22.9 % | 0 % |
UBND Xã Mậu A | 197 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 15 (hồ sơ)
1075
Một phần 72 (hồ sơ) Toàn trình 988 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
695
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 685 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 15 (hồ sơ)
380
Một phần 62 (hồ sơ) Toàn trình 303 (hồ sơ) |
2 | 7 | 91.6 % | 7.9 % | 0.5 % |
UBND Xã Đông Cuông | 198 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
447
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 438 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
412
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 412 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
35
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Xuân Ái | 197 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
397
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 362 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
310
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 297 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
87
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 65 (hồ sơ) |
0 | 1 | 93.1 % | 6.9 % | 0 % |
UBND Xã Trấn Yên | 198 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
347
Một phần 108 (hồ sơ) Toàn trình 238 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
343
Một phần 106 (hồ sơ) Toàn trình 236 (hồ sơ) |
0 | 0 | 94.5 % | 5.5 % | 0 % |
UBND Xã Lương Thịnh | 197 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
226
Một phần 121 (hồ sơ) Toàn trình 99 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
29
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
197
Một phần 103 (hồ sơ) Toàn trình 94 (hồ sơ) |
0 | 1 | 97 % | 3 % | 0 % |
UBND Xã Việt Hồng | 197 | 269 | 86 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
213
Một phần 88 (hồ sơ) Toàn trình 121 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
7
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
206
Một phần 85 (hồ sơ) Toàn trình 121 (hồ sơ) |
0 | 1 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
UBND Xã Mỏ Vàng | 197 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
184
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 180 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
99
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 99 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
85
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 81 (hồ sơ) |
0 | 0 | 85.9 % | 14.1 % | 0 % |
UBND Xã Lục Yên | 199 | 266 | 86 |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
148
Một phần 68 (hồ sơ) Toàn trình 69 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 10 (hồ sơ)
19
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
129
Một phần 66 (hồ sơ) Toàn trình 62 (hồ sơ) |
0 | 0 | 94.6 % | 5.4 % | 0 % |
UBND Xã Khánh Hòa | 197 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
125
Một phần 49 (hồ sơ) Toàn trình 76 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
116
Một phần 42 (hồ sơ) Toàn trình 74 (hồ sơ) |
0 | 4 | 91.4 % | 8.6 % | 0 % |
UBND Xã Lâm Thượng | 197 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
114
Một phần 54 (hồ sơ) Toàn trình 60 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
113
Một phần 53 (hồ sơ) Toàn trình 60 (hồ sơ) |
0 | 0 | 85 % | 15 % | 0 % |
UBND Xã Mường Lai | 197 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
113
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 99 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
112
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 98 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Hưng Khánh | 197 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
110
Một phần 43 (hồ sơ) Toàn trình 59 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
37
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
73
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 40 (hồ sơ) |
0 | 16 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
UBND Xã Quy Mông | 197 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
92
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 39 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
10
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
82
Một phần 40 (hồ sơ) Toàn trình 39 (hồ sơ) |
0 | 3 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
UBND Xã Phình Hồ | 196 | 269 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
90
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 83 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
83
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 83 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Hạnh Phúc | 199 | 266 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
85
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 82 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
84
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 82 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Yên Bình | 194 | 272 | 86 |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
82
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 42 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
15
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
67
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 42 (hồ sơ) |
0 | 0 | 80.6 % | 19.4 % | 0 % |
UBND Xã Cảm Nhân | 197 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
64
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 59 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
64
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 59 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98.4 % | 1.6 % | 0 % |
UBND Xã Tân Lĩnh | 196 | 269 | 86 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
58
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
55
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Trạm Tấu | 196 | 269 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
53
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 48 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
53
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 48 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Bảo Ái | 199 | 266 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
51
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
49
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Liên Sơn | 197 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
50
Một phần 44 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
49
Một phần 43 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 | 7 | 53.1 % | 46.9 % | 0 % |
UBND Xã Phong Dụ Hạ | 196 | 269 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
47
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 39 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
43
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 38 (hồ sơ) |
0 | 0 | 74.4 % | 25.6 % | 0 % |
UBDN Xã Chấn Thịnh | 198 | 266 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
45
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
44
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.2 % | 6.8 % | 0 % |
UBND Xã Tân Hợp | 198 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
44
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 39 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
24
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
0 | 1 | 90 % | 10 % | 0 % |
UBND Xã Văn Chấn | 197 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
42
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
35
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
0 | 0 | 74.3 % | 25.7 % | 0 % |
UBND Xã Phong Dụ Thượng | 198 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
37
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
37
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
1 | 4 | 97.3 % | 0 % | 2.7 % |
UBND Xã Lao Chải | 200 | 265 | 86 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
37
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
37
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBDN Xã Phúc Lợi | 196 | 269 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
36
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
34
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
0 | 0 | 94.1 % | 5.9 % | 0 % |
UBND Xã Lâm Giang | 197 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
34
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
28
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
0 | 1 | 60.7 % | 39.3 % | 0 % |
UBND Xã Nghĩa Tâm | 197 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
33
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
0 | 0 | 87.1 % | 12.9 % | 0 % |
UBND Xã Mù Cang Chải | 197 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
31
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
30
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
UBND Xã Púng Luông | 198 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
31
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
30
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.3 % | 6.7 % | 0 % |
UBND Xã Yên Thành | 198 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
29
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
27
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.6 % | 7.4 % | 0 % |
UBND Xã Tú Lệ | 196 | 269 | 86 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
27
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
25
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Gia Hội | 198 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
25
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
24
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
1 | 0 | 79.2 % | 16.7 % | 4.1 % |
UBND Xã Thác Bà | 198 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
25
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
25
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Sơn Lương | 198 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
0 | 5 | 44.4 % | 55.6 % | 0 % |
UBND Xã Khao Mang | 198 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 | 1 | 81 % | 19 % | 0 % |
UBND Xã Cát Thịnh | 198 | 267 | 86 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
16
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
16
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 | 1 | 93.8 % | 6.3 % | 0 % |
UBND Xã Thượng Bằng La | 196 | 269 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Nậm Có | 198 | 266 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 1 | 77.8 % | 22.2 % | 0 % |
UBND Xã Châu Quế | 196 | 269 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
0 | 2 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND xã Chế Tạo | 197 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 66.7 % | 33.3 % | 0 % |
UBND Xã Tà Xi Láng | 197 | 268 | 86 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |