Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Văn phòng UBND tỉnh Lào cai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| UBND PHƯỜNG CAM ĐƯỜNG | 22 | 304 | 97 |
TTHC còn lại 46 (hồ sơ)
11008
Một phần 7815 (hồ sơ) Toàn trình 3147 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
308
Một phần 269 (hồ sơ) Toàn trình 39 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 46 (hồ sơ)
10700
Một phần 7546 (hồ sơ) Toàn trình 3108 (hồ sơ) |
456 | 52 | 65.4 % | 30.3 % | 4.3 % |
| Sở Nông nghiệp và Môi trường | 6 | 222 | 87 |
TTHC còn lại 190 (hồ sơ)
81280
Một phần 75151 (hồ sơ) Toàn trình 5939 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 9 (hồ sơ)
7682
Một phần 7325 (hồ sơ) Toàn trình 348 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 181 (hồ sơ)
73598
Một phần 67826 (hồ sơ) Toàn trình 5591 (hồ sơ) |
251 | 755 | 64.3 % | 35.4 % | 0.3 % |
| UBND PHƯỜNG LÀO CAI | 22 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 12 (hồ sơ)
9221
Một phần 4836 (hồ sơ) Toàn trình 4373 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
412
Một phần 310 (hồ sơ) Toàn trình 97 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
8809
Một phần 4526 (hồ sơ) Toàn trình 4276 (hồ sơ) |
159 | 49 | 61.6 % | 36.6 % | 1.8 % |
| Công an Tỉnh | 0 | 0 | 3 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6768
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6768 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
364
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 364 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6404
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6404 (hồ sơ) |
NV | 9 | 87.3 % | 12.7 % | 0 % |
| UBND XÃ BẢO HÀ | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
6233
Một phần 4941 (hồ sơ) Toàn trình 1291 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
206
Một phần 201 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
6027
Một phần 4740 (hồ sơ) Toàn trình 1286 (hồ sơ) |
63 | 14 | 77.9 % | 21.1 % | 1 % |
| UBND PHƯỜNG SA PA | 23 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
5528
Một phần 3813 (hồ sơ) Toàn trình 1712 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
59
Một phần 38 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
5469
Một phần 3775 (hồ sơ) Toàn trình 1691 (hồ sơ) |
214 | 0 | 68.5 % | 27.6 % | 3.9 % |
| UBND XÃ BÁT XÁT | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5452
Một phần 4388 (hồ sơ) Toàn trình 1063 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
91
Một phần 78 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5361
Một phần 4310 (hồ sơ) Toàn trình 1050 (hồ sơ) |
13 | 26 | 81 % | 18.7 % | 0.3 % |
| UBND XÃ SI MA CAI | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5202
Một phần 3941 (hồ sơ) Toàn trình 1261 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5180
Một phần 3923 (hồ sơ) Toàn trình 1257 (hồ sơ) |
44 | 0 | 47.4 % | 51.7 % | 0.9 % |
| UBND XÃ MƯỜNG KHƯƠNG | 22 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5195
Một phần 4786 (hồ sơ) Toàn trình 409 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5179
Một phần 4770 (hồ sơ) Toàn trình 409 (hồ sơ) |
0 | 2 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
| UBND XÃ BẮC HÀ | 20 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
5151
Một phần 4491 (hồ sơ) Toàn trình 658 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
159
Một phần 156 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
4992
Một phần 4335 (hồ sơ) Toàn trình 655 (hồ sơ) |
35 | 7 | 80.8 % | 18.4 % | 0.8 % |
| UBND XÃ GIA PHÚ | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
5079
Một phần 4005 (hồ sơ) Toàn trình 1071 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
164
Một phần 163 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
4915
Một phần 3842 (hồ sơ) Toàn trình 1070 (hồ sơ) |
95 | 0 | 73.4 % | 24.6 % | 2 % |
| UBND XÃ BẢO YÊN | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3899
Một phần 3090 (hồ sơ) Toàn trình 808 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
45
Một phần 43 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3854
Một phần 3047 (hồ sơ) Toàn trình 806 (hồ sơ) |
84 | 4 | 74.1 % | 23.8 % | 2.1 % |
| UBND XÃ TẢ VAN | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3881
Một phần 2201 (hồ sơ) Toàn trình 1679 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
102
Một phần 90 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3779
Một phần 2111 (hồ sơ) Toàn trình 1667 (hồ sơ) |
0 | 22 | 71.1 % | 28.9 % | 0 % |
| UBND XÃ CAO SƠN | 25 | 299 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3710
Một phần 3466 (hồ sơ) Toàn trình 244 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3707
Một phần 3463 (hồ sơ) Toàn trình 244 (hồ sơ) |
0 | 1 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
| UBND XÃ XUÂN QUANG | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
3664
Một phần 2792 (hồ sơ) Toàn trình 867 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
96
Một phần 92 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
3568
Một phần 2700 (hồ sơ) Toàn trình 863 (hồ sơ) |
194 | 1 | 64.5 % | 30 % | 5.5 % |
| Sở Tài chính | 14 | 27 | 49 |
TTHC còn lại 62 (hồ sơ)
3157
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 3082 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
193
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 190 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 60 (hồ sơ)
2964
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 2892 (hồ sơ) |
9 | 4 | 83.1 % | 16.6 % | 0.3 % |
| Sở Công Thương | 200 | 54 | 45 |
TTHC còn lại 36 (hồ sơ)
3151
Một phần 173 (hồ sơ) Toàn trình 2942 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
26
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 36 (hồ sơ)
3125
Một phần 156 (hồ sơ) Toàn trình 2933 (hồ sơ) |
2 | 6 | 97 % | 2.9 % | 0.1 % |
| UBND XÃ VĂN BÀN | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3087
Một phần 2353 (hồ sơ) Toàn trình 734 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
61
Một phần 54 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3026
Một phần 2299 (hồ sơ) Toàn trình 727 (hồ sơ) |
22 | 125 | 60.5 % | 38.8 % | 0.7 % |
| UBND XÃ BẢO THẮNG | 22 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3065
Một phần 1692 (hồ sơ) Toàn trình 1373 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
174
Một phần 170 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2891
Một phần 1522 (hồ sơ) Toàn trình 1369 (hồ sơ) |
2 | 4 | 94.1 % | 5.8 % | 0.1 % |
| Sở Y tế | 53 | 102 | 42 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2754
Một phần 1763 (hồ sơ) Toàn trình 989 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
118
Một phần 39 (hồ sơ) Toàn trình 79 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2636
Một phần 1724 (hồ sơ) Toàn trình 910 (hồ sơ) |
1 | 6 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
| UBND XÃ BẢN LẦU | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2578
Một phần 2291 (hồ sơ) Toàn trình 285 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
33
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2545
Một phần 2258 (hồ sơ) Toàn trình 285 (hồ sơ) |
14 | 5 | 86.1 % | 13.3 % | 0.6 % |
| UBND XÃ THƯỢNG HÀ | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2563
Một phần 2065 (hồ sơ) Toàn trình 494 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
135
Một phần 132 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2428
Một phần 1933 (hồ sơ) Toàn trình 491 (hồ sơ) |
58 | 13 | 86 % | 11.7 % | 2.3 % |
| UBND XÃ PHONG HẢI | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2347
Một phần 1745 (hồ sơ) Toàn trình 602 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
35
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2312
Một phần 1713 (hồ sơ) Toàn trình 599 (hồ sơ) |
27 | 61 | 80.4 % | 18.4 % | 1.2 % |
| UBND XÃ PHÚC KHÁNH | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2129
Một phần 1662 (hồ sơ) Toàn trình 467 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
39
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2090
Một phần 1625 (hồ sơ) Toàn trình 465 (hồ sơ) |
21 | 11 | 75.9 % | 23.1 % | 1 % |
| UBND XÃ DỀN SÁNG | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2117
Một phần 1795 (hồ sơ) Toàn trình 320 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2106
Một phần 1784 (hồ sơ) Toàn trình 320 (hồ sơ) |
9 | 3 | 89.8 % | 9.8 % | 0.4 % |
| UBND XÃ SÍN CHÉNG | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2081
Một phần 1132 (hồ sơ) Toàn trình 949 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2072
Một phần 1123 (hồ sơ) Toàn trình 949 (hồ sơ) |
13 | 2 | 55.8 % | 43.6 % | 0.6 % |
| UBND XÃ TRỊNH TƯỜNG | 21 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2047
Một phần 1708 (hồ sơ) Toàn trình 339 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2015
Một phần 1686 (hồ sơ) Toàn trình 329 (hồ sơ) |
19 | 0 | 90.5 % | 8.5 % | 1 % |
| UBND XÃ MƯỜNG BO | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2005
Một phần 1663 (hồ sơ) Toàn trình 338 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1995
Một phần 1654 (hồ sơ) Toàn trình 337 (hồ sơ) |
54 | 35 | 83.1 % | 14.2 % | 2.7 % |
| UBND XÃ XUÂN HÒA | 25 | 299 | 95 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1995
Một phần 1468 (hồ sơ) Toàn trình 524 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
39
Một phần 39 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1956
Một phần 1429 (hồ sơ) Toàn trình 524 (hồ sơ) |
39 | 15 | 82.3 % | 15.7 % | 2 % |
| UBND XÃ BẢO NHAI | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 45 (hồ sơ)
1941
Một phần 1576 (hồ sơ) Toàn trình 320 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
223
Một phần 223 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 45 (hồ sơ)
1718
Một phần 1353 (hồ sơ) Toàn trình 320 (hồ sơ) |
53 | 17 | 83.1 % | 13.8 % | 3.1 % |
| UBND XÃ TẰNG LỎONG | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1914
Một phần 1738 (hồ sơ) Toàn trình 176 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
23
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1891
Một phần 1715 (hồ sơ) Toàn trình 176 (hồ sơ) |
8 | 80 | 94.5 % | 5.1 % | 0.4 % |
| UBND XÃ BẢN HỒ | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1849
Một phần 1225 (hồ sơ) Toàn trình 624 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1828
Một phần 1207 (hồ sơ) Toàn trình 621 (hồ sơ) |
2 | 16 | 80.9 % | 19 % | 0.1 % |
| UBND XÃ TẢ CỦ TỶ | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1765
Một phần 1390 (hồ sơ) Toàn trình 375 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
26
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1739
Một phần 1364 (hồ sơ) Toàn trình 375 (hồ sơ) |
9 | 3 | 81.5 % | 17.9 % | 0.6 % |
| UBND XÃ CỐC SAN | 24 | 300 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1617
Một phần 1137 (hồ sơ) Toàn trình 480 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1585
Một phần 1105 (hồ sơ) Toàn trình 480 (hồ sơ) |
6 | 2 | 76.2 % | 23.4 % | 0.4 % |
| UBND XÃ A MÚ SUNG | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1546
Một phần 1317 (hồ sơ) Toàn trình 229 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1540
Một phần 1312 (hồ sơ) Toàn trình 228 (hồ sơ) |
2 | 3 | 71.6 % | 28.3 % | 0.1 % |
| UBND XÃ VÕ LAO | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1543
Một phần 1263 (hồ sơ) Toàn trình 280 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
28
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1515
Một phần 1235 (hồ sơ) Toàn trình 280 (hồ sơ) |
3 | 6 | 94.9 % | 4.9 % | 0.2 % |
| Sở Xây dựng | 37 | 73 | 100 |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
1499
Một phần 340 (hồ sơ) Toàn trình 1151 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
84
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 79 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
1415
Một phần 335 (hồ sơ) Toàn trình 1072 (hồ sơ) |
5 | 32 | 92.8 % | 6.9 % | 0.3 % |
| UBND XÃ MƯỜNG HUM | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1480
Một phần 1130 (hồ sơ) Toàn trình 349 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1475
Một phần 1127 (hồ sơ) Toàn trình 347 (hồ sơ) |
0 | 2 | 93.8 % | 6.2 % | 0 % |
| UBND XÃ PHA LONG | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1462
Một phần 1118 (hồ sơ) Toàn trình 344 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1432
Một phần 1089 (hồ sơ) Toàn trình 343 (hồ sơ) |
5 | 0 | 83.3 % | 16.3 % | 0.4 % |
| UBND XÃ BẢN XÈO | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1439
Một phần 1103 (hồ sơ) Toàn trình 335 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1424
Một phần 1091 (hồ sơ) Toàn trình 332 (hồ sơ) |
1 | 1 | 89 % | 10.9 % | 0.1 % |
| UBND XÃ TẢ PHÌN | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1437
Một phần 1050 (hồ sơ) Toàn trình 387 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
65
Một phần 61 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1372
Một phần 989 (hồ sơ) Toàn trình 383 (hồ sơ) |
1 | 6 | 86.1 % | 13.8 % | 0.1 % |
| UBND XÃ BẢN LIỀN | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1385
Một phần 1258 (hồ sơ) Toàn trình 127 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1363
Một phần 1236 (hồ sơ) Toàn trình 127 (hồ sơ) |
0 | 4 | 88.3 % | 11.7 % | 0 % |
| UBND XÃ NGHĨA ĐÔ | 24 | 300 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1382
Một phần 1172 (hồ sơ) Toàn trình 208 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
24
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1358
Một phần 1150 (hồ sơ) Toàn trình 206 (hồ sơ) |
16 | 0 | 92.8 % | 6 % | 1.2 % |
| UBND XÃ LÙNG PHÌNH | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1217
Một phần 737 (hồ sơ) Toàn trình 480 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
23
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1194
Một phần 714 (hồ sơ) Toàn trình 480 (hồ sơ) |
6 | 2 | 64.5 % | 35 % | 0.5 % |
| UBND XÃ DƯƠNG QUỲ | 22 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1210
Một phần 1038 (hồ sơ) Toàn trình 172 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1189
Một phần 1018 (hồ sơ) Toàn trình 171 (hồ sơ) |
5 | 1 | 89.8 % | 9.8 % | 0.4 % |
| UBND XÃ HỢP THÀNH | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
1144
Một phần 781 (hồ sơ) Toàn trình 352 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
35
Một phần 35 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
1109
Một phần 746 (hồ sơ) Toàn trình 352 (hồ sơ) |
55 | 0 | 80.5 % | 14.5 % | 5 % |
| UBND XÃ CHIỀNG KEN | 21 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1113
Một phần 921 (hồ sơ) Toàn trình 192 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1107
Một phần 915 (hồ sơ) Toàn trình 192 (hồ sơ) |
3 | 1 | 95.2 % | 4.5 % | 0.3 % |
| UBND XÃ NGŨ CHỈ SƠN | 24 | 300 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1033
Một phần 775 (hồ sơ) Toàn trình 256 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
24
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1009
Một phần 753 (hồ sơ) Toàn trình 256 (hồ sơ) |
18 | 2 | 74 % | 24.2 % | 1.8 % |
| UBND XÃ KHÁNH YÊN | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1002
Một phần 735 (hồ sơ) Toàn trình 267 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
971
Một phần 707 (hồ sơ) Toàn trình 264 (hồ sơ) |
3 | 0 | 75.9 % | 23.8 % | 0.3 % |
| UBND XÃ Y TÝ | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
973
Một phần 734 (hồ sơ) Toàn trình 239 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
963
Một phần 724 (hồ sơ) Toàn trình 239 (hồ sơ) |
16 | 10 | 95.8 % | 2.5 % | 1.7 % |
| UBND XÃ CỐC LẦU | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
941
Một phần 815 (hồ sơ) Toàn trình 126 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
929
Một phần 805 (hồ sơ) Toàn trình 124 (hồ sơ) |
16 | 3 | 86.8 % | 11.5 % | 1.7 % |
| Sở Tư pháp | 8 | 32 | 119 |
TTHC còn lại 665 (hồ sơ)
774
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 96 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 665 (hồ sơ)
771
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 93 (hồ sơ) |
0 | 2 | 78.7 % | 21.3 % | 0 % |
| Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 3 | 57 | 111 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
633
Một phần 96 (hồ sơ) Toàn trình 537 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
616
Một phần 95 (hồ sơ) Toàn trình 521 (hồ sơ) |
2 | 0 | 91.4 % | 8.3 % | 0.3 % |
| Sở Giáo dục và Đào tạo | 4 | 71 | 42 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
621
Một phần 72 (hồ sơ) Toàn trình 549 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
23
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
598
Một phần 53 (hồ sơ) Toàn trình 545 (hồ sơ) |
0 | 1 | 56.5 % | 43.5 % | 0 % |
| Sở Nội vụ | 15 | 57 | 60 |
TTHC còn lại 163 (hồ sơ)
528
Một phần 122 (hồ sơ) Toàn trình 243 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 163 (hồ sơ)
514
Một phần 119 (hồ sơ) Toàn trình 232 (hồ sơ) |
1 | 0 | 94 % | 5.8 % | 0.2 % |
| UBND XÃ MINH LƯƠNG | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
431
Một phần 311 (hồ sơ) Toàn trình 118 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
419
Một phần 299 (hồ sơ) Toàn trình 118 (hồ sơ) |
7 | 8 | 93.6 % | 4.8 % | 1.6 % |
| Sở Khoa học và Công nghệ | 54 | 79 | 68 |
TTHC còn lại 13 (hồ sơ)
332
Một phần 102 (hồ sơ) Toàn trình 217 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
47
Một phần 47 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 13 (hồ sơ)
285
Một phần 55 (hồ sơ) Toàn trình 217 (hồ sơ) |
1 | 1 | 95.4 % | 4.2 % | 0.4 % |
| UBND XÃ NẬM CHÀY | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
286
Một phần 142 (hồ sơ) Toàn trình 144 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
285
Một phần 141 (hồ sơ) Toàn trình 144 (hồ sơ) |
1 | 2 | 69.1 % | 30.5 % | 0.4 % |
| UBND XÃ NẬM XÉ | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
277
Một phần 246 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
277
Một phần 246 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
0 | 2 | 83.8 % | 16.2 % | 0 % |
| Ban Quản lý Khu kinh Tế | 4 | 27 | 31 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
72
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 43 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
67
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 39 (hồ sơ) |
1 | 0 | 95.5 % | 3 % | 1.5 % |
| Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh | 3 | 4 | 23 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 88.9 % | 11.1 % | 0 % |
| Sở Dân tộc và Tôn giáo | 0 | 17 | 7 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
1 | 0 | 85.7 % | 0 % | 14.3 % |
| Thanh Tra Tỉnh | 9 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Sở Ngoại Vụ | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| UBND Phường Yên Bái | 20 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5618
Một phần 2934 (hồ sơ) Toàn trình 2683 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
119
Một phần 86 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5499
Một phần 2848 (hồ sơ) Toàn trình 2650 (hồ sơ) |
2 | 9 | 82.5 % | 17.4 % | 0.1 % |
| UBND Phường Nam Cường | 21 | 301 | 97 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3526
Một phần 2955 (hồ sơ) Toàn trình 571 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
75
Một phần 64 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3451
Một phần 2891 (hồ sơ) Toàn trình 560 (hồ sơ) |
3 | 2 | 85.6 % | 14.3 % | 0.1 % |
| UBND Phường Văn Phú | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
3241
Một phần 2289 (hồ sơ) Toàn trình 950 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
52
Một phần 47 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
3189
Một phần 2242 (hồ sơ) Toàn trình 945 (hồ sơ) |
0 | 7 | 93.3 % | 6.7 % | 0 % |
| UBND Phường Âu Lâu | 22 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
2698
Một phần 1649 (hồ sơ) Toàn trình 1043 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
47
Một phần 40 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
2651
Một phần 1609 (hồ sơ) Toàn trình 1036 (hồ sơ) |
7 | 0 | 86.3 % | 13.4 % | 0.3 % |
| UBND Phường Trung Tâm | 21 | 301 | 97 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2551
Một phần 1436 (hồ sơ) Toàn trình 1113 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2521
Một phần 1410 (hồ sơ) Toàn trình 1109 (hồ sơ) |
6 | 7 | 73.4 % | 26.4 % | 0.2 % |
| UBND Phường Cầu Thia | 20 | 302 | 97 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2015
Một phần 1578 (hồ sơ) Toàn trình 436 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
33
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1982
Một phần 1546 (hồ sơ) Toàn trình 435 (hồ sơ) |
2 | 0 | 93.8 % | 6.1 % | 0.1 % |
| UBND Phường Nghĩa Lộ | 20 | 302 | 97 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1934
Một phần 1250 (hồ sơ) Toàn trình 684 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1929
Một phần 1245 (hồ sơ) Toàn trình 684 (hồ sơ) |
7 | 3 | 78.9 % | 20.7 % | 0.4 % |
| UBND Xã Lục Yên | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
9001
Một phần 8168 (hồ sơ) Toàn trình 829 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
161
Một phần 148 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
8840
Một phần 8020 (hồ sơ) Toàn trình 816 (hồ sơ) |
15 | 11 | 89.1 % | 10.7 % | 0.2 % |
| UBND Xã Mậu A | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
8102
Một phần 5962 (hồ sơ) Toàn trình 2123 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
287
Một phần 271 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
7815
Một phần 5691 (hồ sơ) Toàn trình 2107 (hồ sơ) |
4 | 25 | 62.3 % | 37.6 % | 0.1 % |
| UBND Xã Trấn Yên | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
7234
Một phần 6038 (hồ sơ) Toàn trình 1195 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
98
Một phần 91 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
7136
Một phần 5947 (hồ sơ) Toàn trình 1188 (hồ sơ) |
25 | 3 | 80.6 % | 19 % | 0.4 % |
| UBND Xã Mường Lai | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5505
Một phần 4908 (hồ sơ) Toàn trình 596 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
59
Một phần 52 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5446
Một phần 4856 (hồ sơ) Toàn trình 589 (hồ sơ) |
3 | 5 | 82.6 % | 17.3 % | 0.1 % |
| UBND Xã Yên Bình | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5152
Một phần 4172 (hồ sơ) Toàn trình 979 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
177
Một phần 168 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4975
Một phần 4004 (hồ sơ) Toàn trình 970 (hồ sơ) |
20 | 4 | 92 % | 7.6 % | 0.4 % |
| UBND Xã Lâm Thượng | 25 | 299 | 95 |
TTHC còn lại 18 (hồ sơ)
4542
Một phần 4161 (hồ sơ) Toàn trình 363 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
26
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
4516
Một phần 4146 (hồ sơ) Toàn trình 363 (hồ sơ) |
1 | 23 | 93.5 % | 6.5 % | 0 % |
| UBND Xã Hạnh Phúc | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4346
Một phần 4025 (hồ sơ) Toàn trình 321 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4331
Một phần 4010 (hồ sơ) Toàn trình 321 (hồ sơ) |
0 | 5 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
| UBND Xã Tân Lĩnh | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
3757
Một phần 3243 (hồ sơ) Toàn trình 510 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
106
Một phần 106 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
3651
Một phần 3137 (hồ sơ) Toàn trình 510 (hồ sơ) |
13 | 1 | 98.1 % | 1.6 % | 0.3 % |
| UBND Xã Xuân Ái | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3394
Một phần 2102 (hồ sơ) Toàn trình 1291 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
300
Một phần 300 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3094
Một phần 1802 (hồ sơ) Toàn trình 1291 (hồ sơ) |
10 | 3 | 73.4 % | 26.3 % | 0.3 % |
| UBND Xã Thác Bà | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3291
Một phần 1823 (hồ sơ) Toàn trình 1467 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
147
Một phần 141 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3144
Một phần 1682 (hồ sơ) Toàn trình 1461 (hồ sơ) |
20 | 13 | 84.3 % | 15.1 % | 0.6 % |
| UBND Xã Bảo Ái | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3056
Một phần 1721 (hồ sơ) Toàn trình 1335 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
25
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3031
Một phần 1697 (hồ sơ) Toàn trình 1334 (hồ sơ) |
0 | 4 | 93.3 % | 6.7 % | 0 % |
| UBND Xã Yên Thành | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2904
Một phần 2484 (hồ sơ) Toàn trình 419 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
36
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2868
Một phần 2450 (hồ sơ) Toàn trình 417 (hồ sơ) |
1 | 2 | 95.8 % | 4.1 % | 0.1 % |
| UBND Xã Việt Hồng | 22 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2823
Một phần 2439 (hồ sơ) Toàn trình 383 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
34
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2789
Một phần 2407 (hồ sơ) Toàn trình 381 (hồ sơ) |
0 | 1 | 89.8 % | 10.2 % | 0 % |
| UBND Xã Khánh Hòa | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2670
Một phần 2250 (hồ sơ) Toàn trình 420 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
77
Một phần 75 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2593
Một phần 2175 (hồ sơ) Toàn trình 418 (hồ sơ) |
2 | 18 | 93.4 % | 6.5 % | 0.1 % |
| UBND Xã Đông Cuông | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2633
Một phần 1498 (hồ sơ) Toàn trình 1131 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
106
Một phần 105 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2527
Một phần 1393 (hồ sơ) Toàn trình 1130 (hồ sơ) |
32 | 24 | 82.9 % | 16.1 % | 1 % |
| UBND Xã Phúc Lợi | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2529
Một phần 2205 (hồ sơ) Toàn trình 323 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2507
Một phần 2186 (hồ sơ) Toàn trình 320 (hồ sơ) |
1 | 0 | 88.2 % | 11.8 % | 0 % |
| UBND Xã Lương Thịnh | 22 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
2456
Một phần 2141 (hồ sơ) Toàn trình 308 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
32
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
2424
Một phần 2112 (hồ sơ) Toàn trình 307 (hồ sơ) |
0 | 6 | 87.6 % | 12.4 % | 0 % |
| UBND Xã Văn Chấn | 21 | 301 | 97 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2262
Một phần 1633 (hồ sơ) Toàn trình 628 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
85
Một phần 68 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2177
Một phần 1565 (hồ sơ) Toàn trình 611 (hồ sơ) |
0 | 3 | 77.2 % | 22.8 % | 0 % |
| UBND Xã Trạm Tấu | 24 | 300 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2160
Một phần 1875 (hồ sơ) Toàn trình 285 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
38
Một phần 38 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2122
Một phần 1837 (hồ sơ) Toàn trình 285 (hồ sơ) |
2 | 3 | 98 % | 1.9 % | 0.1 % |
| UBND Xã Phình Hồ | 24 | 300 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2133
Một phần 1811 (hồ sơ) Toàn trình 322 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2115
Một phần 1794 (hồ sơ) Toàn trình 321 (hồ sơ) |
0 | 1 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
| UBND Xã Quy Mông | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2037
Một phần 1745 (hồ sơ) Toàn trình 290 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2030
Một phần 1738 (hồ sơ) Toàn trình 290 (hồ sơ) |
2 | 11 | 96.1 % | 3.8 % | 0.1 % |
| UBND Xã Mù Cang Chải | 25 | 299 | 95 |
TTHC còn lại 38 (hồ sơ)
1885
Một phần 1482 (hồ sơ) Toàn trình 365 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
51
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 21 (hồ sơ)
1834
Một phần 1448 (hồ sơ) Toàn trình 365 (hồ sơ) |
10 | 1 | 94.8 % | 4.7 % | 0.5 % |
| UBND Xã Cảm Nhân | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1806
Một phần 1371 (hồ sơ) Toàn trình 432 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1785
Một phần 1350 (hồ sơ) Toàn trình 432 (hồ sơ) |
5 | 9 | 89.2 % | 10.5 % | 0.3 % |
| UBND Xã Mỏ Vàng | 22 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1732
Một phần 1460 (hồ sơ) Toàn trình 272 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1724
Một phần 1452 (hồ sơ) Toàn trình 272 (hồ sơ) |
0 | 0 | 91.5 % | 8.5 % | 0 % |
| UBND Xã Chấn Thịnh | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1655
Một phần 1175 (hồ sơ) Toàn trình 480 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
44
Một phần 40 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1611
Một phần 1135 (hồ sơ) Toàn trình 476 (hồ sơ) |
0 | 13 | 80.7 % | 19.3 % | 0 % |
| UBND Xã Tân Hợp | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1646
Một phần 891 (hồ sơ) Toàn trình 755 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1639
Một phần 884 (hồ sơ) Toàn trình 755 (hồ sơ) |
0 | 3 | 81.1 % | 18.9 % | 0 % |
| UBND Xã Châu Quế | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1612
Một phần 536 (hồ sơ) Toàn trình 1075 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1603
Một phần 528 (hồ sơ) Toàn trình 1074 (hồ sơ) |
3 | 16 | 76 % | 23.8 % | 0.2 % |
| UBND Xã Sơn Lương | 22 | 301 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1606
Một phần 1322 (hồ sơ) Toàn trình 284 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1595
Một phần 1314 (hồ sơ) Toàn trình 281 (hồ sơ) |
7 | 33 | 78.7 % | 20.8 % | 0.5 % |
| UBND Xã Phong Dụ Hạ | 23 | 302 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1534
Một phần 815 (hồ sơ) Toàn trình 718 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1526
Một phần 808 (hồ sơ) Toàn trình 717 (hồ sơ) |
102 | 19 | 75.1 % | 18.2 % | 6.7 % |
| UBND Xã Tà Xi Láng | 26 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
1338
Một phần 1262 (hồ sơ) Toàn trình 71 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
1329
Một phần 1253 (hồ sơ) Toàn trình 71 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93 % | 7 % | 0 % |
| UBND Xã Liên Sơn | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1156
Một phần 694 (hồ sơ) Toàn trình 459 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1138
Một phần 676 (hồ sơ) Toàn trình 459 (hồ sơ) |
4 | 11 | 61.5 % | 38.1 % | 0.4 % |
| UBND Xã Lâm Giang | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1125
Một phần 730 (hồ sơ) Toàn trình 395 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1104
Một phần 710 (hồ sơ) Toàn trình 394 (hồ sơ) |
0 | 2 | 81.5 % | 18.5 % | 0 % |
| UBND Xã Hưng Khánh | 22 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1057
Một phần 766 (hồ sơ) Toàn trình 287 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1047
Một phần 756 (hồ sơ) Toàn trình 287 (hồ sơ) |
0 | 34 | 83.8 % | 16.2 % | 0 % |
| UBND Xã Púng Luông | 22 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 10 (hồ sơ)
976
Một phần 574 (hồ sơ) Toàn trình 392 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 10 (hồ sơ)
959
Một phần 560 (hồ sơ) Toàn trình 389 (hồ sơ) |
3 | 7 | 73.5 % | 26.2 % | 0.3 % |
| UBND Xã Lao Chải | 26 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
946
Một phần 526 (hồ sơ) Toàn trình 417 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
944
Một phần 526 (hồ sơ) Toàn trình 415 (hồ sơ) |
0 | 3 | 90.1 % | 9.9 % | 0 % |
| UBND Xã Gia Hội | 24 | 300 | 94 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
925
Một phần 756 (hồ sơ) Toàn trình 164 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
16
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
909
Một phần 742 (hồ sơ) Toàn trình 164 (hồ sơ) |
6 | 2 | 87.1 % | 12.2 % | 0.7 % |
| UBND Xã Phong Dụ Thượng | 24 | 301 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
826
Một phần 248 (hồ sơ) Toàn trình 578 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
823
Một phần 245 (hồ sơ) Toàn trình 578 (hồ sơ) |
0 | 8 | 75.2 % | 24.8 % | 0 % |
| UBND Xã Khao Mang | 24 | 300 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
661
Một phần 422 (hồ sơ) Toàn trình 237 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
655
Một phần 417 (hồ sơ) Toàn trình 236 (hồ sơ) |
0 | 2 | 92.8 % | 7.2 % | 0 % |
| UBND Xã Cát Thịnh | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
649
Một phần 343 (hồ sơ) Toàn trình 305 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
19
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
630
Một phần 324 (hồ sơ) Toàn trình 305 (hồ sơ) |
0 | 1 | 87.8 % | 12.2 % | 0 % |
| UBND Xã Nghĩa Tâm | 26 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 18 (hồ sơ)
572
Một phần 153 (hồ sơ) Toàn trình 401 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 15 (hồ sơ)
569
Một phần 153 (hồ sơ) Toàn trình 401 (hồ sơ) |
0 | 0 | 85.1 % | 14.9 % | 0 % |
| UBND Xã Thượng Bằng La | 24 | 300 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
530
Một phần 299 (hồ sơ) Toàn trình 231 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
517
Một phần 287 (hồ sơ) Toàn trình 230 (hồ sơ) |
9 | 17 | 82 % | 16.2 % | 1.8 % |
| UBND Xã Nậm Có | 34 | 298 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
491
Một phần 280 (hồ sơ) Toàn trình 211 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
489
Một phần 278 (hồ sơ) Toàn trình 211 (hồ sơ) |
0 | 2 | 92.2 % | 7.8 % | 0 % |
| UBND Xã Tú Lệ | 23 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
460
Một phần 230 (hồ sơ) Toàn trình 228 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
444
Một phần 215 (hồ sơ) Toàn trình 227 (hồ sơ) |
1 | 3 | 84.2 % | 15.5 % | 0.3 % |
| UBND xã Chế Tạo | 25 | 299 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
279
Một phần 253 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
279
Một phần 253 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
0 | 0 | 94.3 % | 5.7 % | 0 % |
TTHC còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%