Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Văn phòng UBND tỉnh Lào cai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| UBND PHƯỜNG CAM ĐƯỜNG | 21 | 306 | 97 |
TTHC còn lại 46 (hồ sơ)
13905
Một phần 10064 (hồ sơ) Toàn trình 3795 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
362
Một phần 299 (hồ sơ) Toàn trình 63 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 46 (hồ sơ)
13543
Một phần 9765 (hồ sơ) Toàn trình 3732 (hồ sơ) |
371 | 52 | 65.5 % | 31.8 % | 2.7 % |
| Sở Nông nghiệp và Môi trường | 6 | 227 | 87 |
TTHC còn lại 190 (hồ sơ)
90427
Một phần 83762 (hồ sơ) Toàn trình 6475 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 9 (hồ sơ)
7355
Một phần 6957 (hồ sơ) Toàn trình 389 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 181 (hồ sơ)
83072
Một phần 76805 (hồ sơ) Toàn trình 6086 (hồ sơ) |
763 | 815 | 65 % | 34.1 % | 0.9 % |
| UBND PHƯỜNG LÀO CAI | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
10837
Một phần 5520 (hồ sơ) Toàn trình 5309 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
458
Một phần 287 (hồ sơ) Toàn trình 171 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
10379
Một phần 5233 (hồ sơ) Toàn trình 5138 (hồ sơ) |
190 | 49 | 57.5 % | 40.6 % | 1.9 % |
| UBND PHƯỜNG SA PA | 21 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
9462
Một phần 7455 (hồ sơ) Toàn trình 2005 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
129
Một phần 101 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
9333
Một phần 7354 (hồ sơ) Toàn trình 1977 (hồ sơ) |
48 | 2 | 78.2 % | 21.3 % | 0.5 % |
| Công an Tỉnh | 0 | 0 | 3 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7715
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7715 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
473
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 473 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7242
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7242 (hồ sơ) |
NV | 9 | 87.7 % | 12.3 % | 0 % |
| UBND XÃ BẢO HÀ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
6977
Một phần 5498 (hồ sơ) Toàn trình 1478 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
351
Một phần 338 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
6626
Một phần 5160 (hồ sơ) Toàn trình 1465 (hồ sơ) |
72 | 14 | 76.7 % | 22.2 % | 1.1 % |
| UBND XÃ BÁT XÁT | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
6246
Một phần 4938 (hồ sơ) Toàn trình 1307 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
129
Một phần 120 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
6117
Một phần 4818 (hồ sơ) Toàn trình 1298 (hồ sơ) |
16 | 26 | 80.9 % | 18.9 % | 0.2 % |
| UBND XÃ SI MA CAI | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6227
Một phần 4858 (hồ sơ) Toàn trình 1369 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
51
Một phần 48 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6176
Một phần 4810 (hồ sơ) Toàn trình 1366 (hồ sơ) |
43 | 0 | 52.1 % | 47.2 % | 0.7 % |
| UBND XÃ MƯỜNG KHƯƠNG | 19 | 306 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5901
Một phần 5415 (hồ sơ) Toàn trình 486 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5874
Một phần 5390 (hồ sơ) Toàn trình 484 (hồ sơ) |
0 | 2 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
| UBND XÃ BẮC HÀ | 19 | 307 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
5849
Một phần 5036 (hồ sơ) Toàn trình 811 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
213
Một phần 204 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
5636
Một phần 4832 (hồ sơ) Toàn trình 802 (hồ sơ) |
39 | 7 | 79.3 % | 20 % | 0.7 % |
| UBND XÃ GIA PHÚ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
5781
Một phần 4453 (hồ sơ) Toàn trình 1326 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
164
Một phần 152 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
5617
Một phần 4301 (hồ sơ) Toàn trình 1314 (hồ sơ) |
104 | 0 | 71.9 % | 26.2 % | 1.9 % |
| UBND XÃ BẢO YÊN | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4367
Một phần 3428 (hồ sơ) Toàn trình 939 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4337
Một phần 3403 (hồ sơ) Toàn trình 934 (hồ sơ) |
73 | 4 | 76 % | 22.3 % | 1.7 % |
| UBND XÃ TẢ VAN | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4284
Một phần 2450 (hồ sơ) Toàn trình 1833 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
98
Một phần 94 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4186
Một phần 2356 (hồ sơ) Toàn trình 1829 (hồ sơ) |
0 | 23 | 66.2 % | 33.8 % | 0 % |
| UBND XÃ CAO SƠN | 24 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4254
Một phần 3961 (hồ sơ) Toàn trình 293 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
38
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4216
Một phần 3925 (hồ sơ) Toàn trình 291 (hồ sơ) |
0 | 1 | 97.7 % | 2.3 % | 0 % |
| UBND XÃ BẢN LẦU | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4147
Một phần 3811 (hồ sơ) Toàn trình 336 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
62
Một phần 59 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4085
Một phần 3752 (hồ sơ) Toàn trình 333 (hồ sơ) |
13 | 5 | 89.9 % | 9.7 % | 0.4 % |
| UBND XÃ XUÂN QUANG | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
4140
Một phần 3075 (hồ sơ) Toàn trình 1060 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
112
Một phần 106 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
4028
Một phần 2969 (hồ sơ) Toàn trình 1054 (hồ sơ) |
169 | 1 | 66.6 % | 29.2 % | 4.2 % |
| UBND XÃ VĂN BÀN | 20 | 305 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3586
Một phần 2711 (hồ sơ) Toàn trình 875 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
72
Một phần 71 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3514
Một phần 2640 (hồ sơ) Toàn trình 874 (hồ sơ) |
30 | 125 | 63.6 % | 35.6 % | 0.8 % |
| UBND XÃ BẢO THẮNG | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3550
Một phần 1871 (hồ sơ) Toàn trình 1679 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
198
Một phần 177 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3352
Một phần 1694 (hồ sơ) Toàn trình 1658 (hồ sơ) |
3 | 5 | 92.6 % | 7.3 % | 0.1 % |
| Sở Công Thương | 192 | 62 | 46 |
TTHC còn lại 31 (hồ sơ)
3343
Một phần 217 (hồ sơ) Toàn trình 3095 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
59
Một phần 31 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 31 (hồ sơ)
3284
Một phần 186 (hồ sơ) Toàn trình 3067 (hồ sơ) |
2 | 6 | 97.2 % | 2.8 % | 0 % |
| Sở Y tế | 10 | 40 | 103 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
3191
Một phần 1402 (hồ sơ) Toàn trình 1787 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
109
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 73 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
3082
Một phần 1366 (hồ sơ) Toàn trình 1714 (hồ sơ) |
1 | 6 | 97.5 % | 2.4 % | 0.1 % |
| Sở Tài chính | 14 | 28 | 50 |
TTHC còn lại 62 (hồ sơ)
3187
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 3112 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
191
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 189 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 60 (hồ sơ)
2996
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 2923 (hồ sơ) |
8 | 5 | 83.2 % | 16.5 % | 0.3 % |
| UBND XÃ THƯỢNG HÀ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2799
Một phần 2229 (hồ sơ) Toàn trình 566 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
107
Một phần 104 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2692
Một phần 2125 (hồ sơ) Toàn trình 563 (hồ sơ) |
135 | 14 | 83.4 % | 11.6 % | 5 % |
| UBND XÃ PHONG HẢI | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2634
Một phần 1952 (hồ sơ) Toàn trình 682 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
42
Một phần 40 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2592
Một phần 1912 (hồ sơ) Toàn trình 680 (hồ sơ) |
18 | 59 | 72 % | 27.3 % | 0.7 % |
| UBND XÃ PHÚC KHÁNH | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2601
Một phần 2091 (hồ sơ) Toàn trình 510 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
37
Một phần 35 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2564
Một phần 2056 (hồ sơ) Toàn trình 508 (hồ sơ) |
22 | 14 | 77.8 % | 21.3 % | 0.9 % |
| UBND XÃ DỀN SÁNG | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2317
Một phần 1947 (hồ sơ) Toàn trình 368 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
23
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2294
Một phần 1926 (hồ sơ) Toàn trình 366 (hồ sơ) |
9 | 3 | 90.1 % | 9.5 % | 0.4 % |
| UBND XÃ SÍN CHÉNG | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2315
Một phần 1280 (hồ sơ) Toàn trình 1035 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2312
Một phần 1278 (hồ sơ) Toàn trình 1034 (hồ sơ) |
12 | 2 | 59.7 % | 39.8 % | 0.5 % |
| UBND XÃ TRỊNH TƯỜNG | 20 | 305 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2251
Một phần 1847 (hồ sơ) Toàn trình 404 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
33
Một phần 31 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2218
Một phần 1816 (hồ sơ) Toàn trình 402 (hồ sơ) |
17 | 1 | 89.5 % | 9.7 % | 0.8 % |
| UBND XÃ XUÂN HÒA | 24 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
2216
Một phần 1645 (hồ sơ) Toàn trình 568 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
44
Một phần 42 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
2172
Một phần 1603 (hồ sơ) Toàn trình 566 (hồ sơ) |
41 | 15 | 83.1 % | 15 % | 1.9 % |
| UBND XÃ TẰNG LỎONG | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2187
Một phần 1957 (hồ sơ) Toàn trình 230 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2158
Một phần 1929 (hồ sơ) Toàn trình 229 (hồ sơ) |
7 | 80 | 94 % | 5.7 % | 0.3 % |
| UBND XÃ BẢO NHAI | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 43 (hồ sơ)
2152
Một phần 1746 (hồ sơ) Toàn trình 363 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
206
Một phần 205 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 43 (hồ sơ)
1946
Một phần 1541 (hồ sơ) Toàn trình 362 (hồ sơ) |
54 | 17 | 82.1 % | 15.1 % | 2.8 % |
| UBND XÃ MƯỜNG BO | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2127
Một phần 1734 (hồ sơ) Toàn trình 389 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2105
Một phần 1722 (hồ sơ) Toàn trình 379 (hồ sơ) |
57 | 43 | 83.2 % | 14.1 % | 2.7 % |
| Sở Tư pháp | 7 | 33 | 118 |
TTHC còn lại 665 (hồ sơ)
1987
Một phần 190 (hồ sơ) Toàn trình 1132 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 665 (hồ sơ)
1987
Một phần 190 (hồ sơ) Toàn trình 1132 (hồ sơ) |
0 | 2 | 95.3 % | 4.7 % | 0 % |
| UBND XÃ BẢN HỒ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1984
Một phần 1323 (hồ sơ) Toàn trình 661 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1957
Một phần 1301 (hồ sơ) Toàn trình 656 (hồ sơ) |
2 | 16 | 80 % | 19.9 % | 0.1 % |
| UBND XÃ TẢ CỦ TỶ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1898
Một phần 1496 (hồ sơ) Toàn trình 402 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
38
Một phần 38 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1860
Một phần 1458 (hồ sơ) Toàn trình 402 (hồ sơ) |
10 | 3 | 82.6 % | 16.9 % | 0.5 % |
| UBND XÃ VÕ LAO | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1895
Một phần 1550 (hồ sơ) Toàn trình 345 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
41
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1854
Một phần 1513 (hồ sơ) Toàn trình 341 (hồ sơ) |
5 | 6 | 95.3 % | 4.4 % | 0.3 % |
| UBND XÃ CỐC SAN | 23 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1895
Một phần 1325 (hồ sơ) Toàn trình 570 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
48
Một phần 45 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1847
Một phần 1280 (hồ sơ) Toàn trình 567 (hồ sơ) |
8 | 3 | 78.3 % | 21.2 % | 0.5 % |
| UBND XÃ BẢN LIỀN | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1816
Một phần 1679 (hồ sơ) Toàn trình 137 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
101
Một phần 101 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1715
Một phần 1578 (hồ sơ) Toàn trình 137 (hồ sơ) |
0 | 5 | 89.2 % | 10.8 % | 0 % |
| UBND XÃ A MÚ SUNG | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1652
Một phần 1378 (hồ sơ) Toàn trình 274 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1643
Một phần 1372 (hồ sơ) Toàn trình 271 (hồ sơ) |
1 | 3 | 71.8 % | 28.1 % | 0.1 % |
| UBND XÃ MƯỜNG HUM | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1615
Một phần 1220 (hồ sơ) Toàn trình 394 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1597
Một phần 1203 (hồ sơ) Toàn trình 393 (hồ sơ) |
1 | 2 | 94.1 % | 5.9 % | 0 % |
| Sở Xây dựng | 31 | 82 | 101 |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
1608
Một phần 375 (hồ sơ) Toàn trình 1225 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
52
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 43 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
1556
Một phần 366 (hồ sơ) Toàn trình 1182 (hồ sơ) |
5 | 32 | 92.5 % | 7.1 % | 0.4 % |
| UBND XÃ BẢN XÈO | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1589
Một phần 1204 (hồ sơ) Toàn trình 384 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
19
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1570
Một phần 1187 (hồ sơ) Toàn trình 382 (hồ sơ) |
1 | 1 | 89.7 % | 10.2 % | 0.1 % |
| UBND XÃ TẢ PHÌN | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1583
Một phần 1136 (hồ sơ) Toàn trình 447 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
60
Một phần 58 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1523
Một phần 1078 (hồ sơ) Toàn trình 445 (hồ sơ) |
6 | 7 | 86.1 % | 13.5 % | 0.4 % |
| UBND XÃ PHA LONG | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1579
Một phần 1209 (hồ sơ) Toàn trình 370 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
43
Một phần 40 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1536
Một phần 1169 (hồ sơ) Toàn trình 367 (hồ sơ) |
4 | 0 | 83.9 % | 15.8 % | 0.3 % |
| UBND XÃ NGHĨA ĐÔ | 23 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1522
Một phần 1271 (hồ sơ) Toàn trình 249 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
39
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1483
Một phần 1238 (hồ sơ) Toàn trình 243 (hồ sơ) |
21 | 0 | 92.4 % | 6.1 % | 1.5 % |
| UBND XÃ DƯƠNG QUỲ | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1428
Một phần 1187 (hồ sơ) Toàn trình 241 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
48
Một phần 42 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1380
Một phần 1145 (hồ sơ) Toàn trình 235 (hồ sơ) |
13 | 1 | 88.3 % | 10.7 % | 1 % |
| UBND XÃ HỢP THÀNH | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
1340
Một phần 919 (hồ sơ) Toàn trình 410 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
41
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
1299
Một phần 883 (hồ sơ) Toàn trình 405 (hồ sơ) |
15 | 0 | 83.4 % | 15.5 % | 1.1 % |
| UBND XÃ LÙNG PHÌNH | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1337
Một phần 813 (hồ sơ) Toàn trình 524 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1325
Một phần 803 (hồ sơ) Toàn trình 522 (hồ sơ) |
9 | 2 | 65.1 % | 34.3 % | 0.6 % |
| Sở Nội vụ | 7 | 54 | 71 |
TTHC còn lại 160 (hồ sơ)
1243
Một phần 494 (hồ sơ) Toàn trình 589 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 160 (hồ sơ)
1231
Một phần 494 (hồ sơ) Toàn trình 577 (hồ sơ) |
1 | 0 | 95.9 % | 4 % | 0.1 % |
| UBND XÃ CHIỀNG KEN | 20 | 305 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1222
Một phần 1007 (hồ sơ) Toàn trình 215 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1195
Một phần 980 (hồ sơ) Toàn trình 215 (hồ sơ) |
4 | 1 | 92.2 % | 7.4 % | 0.4 % |
| UBND XÃ KHÁNH YÊN | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1187
Một phần 871 (hồ sơ) Toàn trình 316 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
65
Một phần 61 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1122
Một phần 810 (hồ sơ) Toàn trình 312 (hồ sơ) |
4 | 0 | 74.9 % | 24.8 % | 0.3 % |
| Sở Giáo dục và Đào tạo | 4 | 71 | 43 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1154
Một phần 365 (hồ sơ) Toàn trình 789 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
33
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1121
Một phần 335 (hồ sơ) Toàn trình 786 (hồ sơ) |
0 | 1 | 73.1 % | 26.9 % | 0 % |
| UBND XÃ Y TÝ | 25 | 300 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1108
Một phần 825 (hồ sơ) Toàn trình 283 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1078
Một phần 796 (hồ sơ) Toàn trình 282 (hồ sơ) |
16 | 10 | 95.1 % | 3.4 % | 1.5 % |
| UBND XÃ NGŨ CHỈ SƠN | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1091
Một phần 821 (hồ sơ) Toàn trình 270 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
28
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1063
Một phần 793 (hồ sơ) Toàn trình 270 (hồ sơ) |
24 | 2 | 74.4 % | 23.3 % | 2.3 % |
| UBND XÃ CỐC LẦU | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1023
Một phần 879 (hồ sơ) Toàn trình 144 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
996
Một phần 856 (hồ sơ) Toàn trình 140 (hồ sơ) |
19 | 3 | 86.9 % | 11.1 % | 2 % |
| Sở Khoa học và Công nghệ | 5 | 64 | 125 |
TTHC còn lại 14 (hồ sơ)
999
Một phần 535 (hồ sơ) Toàn trình 450 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 14 (hồ sơ)
986
Một phần 526 (hồ sơ) Toàn trình 446 (hồ sơ) |
1 | 1 | 97.9 % | 2 % | 0.1 % |
| Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 1 | 60 | 112 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
727
Một phần 102 (hồ sơ) Toàn trình 625 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
23
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
704
Một phần 100 (hồ sơ) Toàn trình 604 (hồ sơ) |
2 | 0 | 92.5 % | 7.2 % | 0.3 % |
| UBND XÃ MINH LƯƠNG | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
486
Một phần 354 (hồ sơ) Toàn trình 130 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
481
Một phần 349 (hồ sơ) Toàn trình 130 (hồ sơ) |
7 | 8 | 93.3 % | 5.2 % | 1.5 % |
| UBND XÃ NẬM CHÀY | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
326
Một phần 164 (hồ sơ) Toàn trình 162 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
319
Một phần 158 (hồ sơ) Toàn trình 161 (hồ sơ) |
3 | 2 | 63.3 % | 35.7 % | 1 % |
| Sở Dân tộc và Tôn giáo | 0 | 17 | 8 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
321
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 300 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
321
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 300 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
| UBND XÃ NẬM XÉ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
315
Một phần 278 (hồ sơ) Toàn trình 37 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
315
Một phần 278 (hồ sơ) Toàn trình 37 (hồ sơ) |
0 | 3 | 85.1 % | 14.9 % | 0 % |
| Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh | 0 | 2 | 28 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
216
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 197 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
213
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 194 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
| Ban Quản lý Khu kinh Tế | 0 | 29 | 32 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
113
Một phần 50 (hồ sơ) Toàn trình 63 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
111
Một phần 50 (hồ sơ) Toàn trình 61 (hồ sơ) |
1 | 0 | 96.4 % | 2.7 % | 0.9 % |
| Sở Ngoại Vụ | 0 | 5 | 1 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Thanh Tra Tỉnh | 9 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| UBND Phường Yên Bái | 19 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
6930
Một phần 3716 (hồ sơ) Toàn trình 3213 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
138
Một phần 82 (hồ sơ) Toàn trình 56 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
6792
Một phần 3634 (hồ sơ) Toàn trình 3157 (hồ sơ) |
2 | 6 | 80.1 % | 19.8 % | 0.1 % |
| UBND Phường Văn Phú | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
4189
Một phần 3016 (hồ sơ) Toàn trình 1171 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
45
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
4144
Một phần 2979 (hồ sơ) Toàn trình 1163 (hồ sơ) |
0 | 6 | 94.5 % | 5.5 % | 0 % |
| UBND Phường Nam Cường | 20 | 303 | 97 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4077
Một phần 3376 (hồ sơ) Toàn trình 701 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
57
Một phần 54 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4020
Một phần 3322 (hồ sơ) Toàn trình 698 (hồ sơ) |
3 | 2 | 86.8 % | 13.1 % | 0.1 % |
| UBND Phường Âu Lâu | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
3473
Một phần 2226 (hồ sơ) Toàn trình 1241 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
73
Một phần 53 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
3400
Một phần 2173 (hồ sơ) Toàn trình 1221 (hồ sơ) |
8 | 0 | 88.6 % | 11.1 % | 0.3 % |
| UBND Phường Trung Tâm | 20 | 303 | 97 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
3135
Một phần 1886 (hồ sơ) Toàn trình 1247 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
250
Một phần 249 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2885
Một phần 1637 (hồ sơ) Toàn trình 1246 (hồ sơ) |
8 | 8 | 76 % | 23.7 % | 0.3 % |
| UBND Phường Cầu Thia | 19 | 304 | 97 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2249
Một phần 1742 (hồ sơ) Toàn trình 506 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2237
Một phần 1732 (hồ sơ) Toàn trình 504 (hồ sơ) |
2 | 0 | 94.2 % | 5.7 % | 0.1 % |
| UBND Phường Nghĩa Lộ | 20 | 303 | 97 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2172
Một phần 1420 (hồ sơ) Toàn trình 752 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2142
Một phần 1390 (hồ sơ) Toàn trình 752 (hồ sơ) |
9 | 3 | 78.1 % | 21.5 % | 0.4 % |
| UBND Xã Lục Yên | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
10140
Một phần 9145 (hồ sơ) Toàn trình 991 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
126
Một phần 111 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
10014
Một phần 9034 (hồ sơ) Toàn trình 976 (hồ sơ) |
51 | 11 | 89.4 % | 10.1 % | 0.5 % |
| UBND Xã Mậu A | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
9192
Một phần 6829 (hồ sơ) Toàn trình 2346 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
368
Một phần 345 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
8824
Một phần 6484 (hồ sơ) Toàn trình 2323 (hồ sơ) |
2 | 25 | 62.7 % | 37.3 % | 0 % |
| UBND Xã Trấn Yên | 23 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
8736
Một phần 7341 (hồ sơ) Toàn trình 1394 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
74
Một phần 63 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
8662
Một phần 7278 (hồ sơ) Toàn trình 1383 (hồ sơ) |
27 | 3 | 80.3 % | 19.4 % | 0.3 % |
| UBND Xã Mường Lai | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5962
Một phần 5263 (hồ sơ) Toàn trình 698 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
71
Một phần 69 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5891
Một phần 5194 (hồ sơ) Toàn trình 696 (hồ sơ) |
3 | 5 | 83 % | 16.9 % | 0.1 % |
| UBND Xã Yên Bình | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5726
Một phần 4538 (hồ sơ) Toàn trình 1187 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
274
Một phần 255 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5452
Một phần 4283 (hồ sơ) Toàn trình 1168 (hồ sơ) |
26 | 7 | 91.6 % | 7.9 % | 0.5 % |
| UBND Xã Lâm Thượng | 23 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5148
Một phần 4715 (hồ sơ) Toàn trình 432 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
37
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5111
Một phần 4683 (hồ sơ) Toàn trình 428 (hồ sơ) |
1 | 23 | 89.3 % | 10.7 % | 0 % |
| UBND Xã Hạnh Phúc | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4598
Một phần 4222 (hồ sơ) Toàn trình 376 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4567
Một phần 4192 (hồ sơ) Toàn trình 375 (hồ sơ) |
0 | 5 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
| UBND Xã Tân Lĩnh | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
4127
Một phần 3549 (hồ sơ) Toàn trình 574 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
110
Một phần 107 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
4017
Một phần 3442 (hồ sơ) Toàn trình 571 (hồ sơ) |
19 | 1 | 97.4 % | 2.1 % | 0.5 % |
| UBND Xã Thác Bà | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3792
Một phần 2086 (hồ sơ) Toàn trình 1705 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
193
Một phần 184 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3599
Một phần 1902 (hồ sơ) Toàn trình 1696 (hồ sơ) |
22 | 14 | 84.1 % | 15.3 % | 0.6 % |
| UBND Xã Xuân Ái | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3761
Một phần 2373 (hồ sơ) Toàn trình 1387 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
370
Một phần 368 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3391
Một phần 2005 (hồ sơ) Toàn trình 1385 (hồ sơ) |
19 | 3 | 75.3 % | 24.2 % | 0.5 % |
| UBND Xã Bảo Ái | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3372
Một phần 1901 (hồ sơ) Toàn trình 1471 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3341
Một phần 1874 (hồ sơ) Toàn trình 1467 (hồ sơ) |
2 | 4 | 93.5 % | 6.4 % | 0.1 % |
| UBND Xã Yên Thành | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3171
Một phần 2708 (hồ sơ) Toàn trình 462 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
43
Một phần 41 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3128
Một phần 2667 (hồ sơ) Toàn trình 460 (hồ sơ) |
1 | 2 | 95 % | 5 % | 0 % |
| UBND Xã Việt Hồng | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3133
Một phần 2694 (hồ sơ) Toàn trình 438 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
48
Một phần 43 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3085
Một phần 2651 (hồ sơ) Toàn trình 433 (hồ sơ) |
0 | 1 | 89.1 % | 10.9 % | 0 % |
| UBND Xã Khánh Hòa | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3044
Một phần 2540 (hồ sơ) Toàn trình 504 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
64
Một phần 63 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2980
Một phần 2477 (hồ sơ) Toàn trình 503 (hồ sơ) |
2 | 18 | 88.7 % | 11.2 % | 0.1 % |
| UBND Xã Đông Cuông | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2974
Một phần 1733 (hồ sơ) Toàn trình 1237 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
117
Một phần 115 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2857
Một phần 1618 (hồ sơ) Toàn trình 1235 (hồ sơ) |
33 | 24 | 84.8 % | 14.2 % | 1 % |
| UBND Xã Phúc Lợi | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2750
Một phần 2393 (hồ sơ) Toàn trình 356 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
34
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2716
Một phần 2360 (hồ sơ) Toàn trình 355 (hồ sơ) |
2 | 0 | 88.2 % | 11.7 % | 0.1 % |
| UBND Xã Lương Thịnh | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
2740
Một phần 2387 (hồ sơ) Toàn trình 346 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
33
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
2707
Một phần 2357 (hồ sơ) Toàn trình 345 (hồ sơ) |
0 | 6 | 88 % | 12 % | 0 % |
| UBND Xã Văn Chấn | 20 | 303 | 97 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2625
Một phần 1863 (hồ sơ) Toàn trình 761 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2598
Một phần 1842 (hồ sơ) Toàn trình 755 (hồ sơ) |
0 | 3 | 77.1 % | 22.9 % | 0 % |
| UBND Xã Trạm Tấu | 23 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2343
Một phần 2024 (hồ sơ) Toàn trình 319 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2335
Một phần 2017 (hồ sơ) Toàn trình 318 (hồ sơ) |
2 | 3 | 98.2 % | 1.7 % | 0.1 % |
| UBND Xã Quy Mông | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2273
Một phần 1940 (hồ sơ) Toàn trình 331 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
35
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2238
Một phần 1907 (hồ sơ) Toàn trình 329 (hồ sơ) |
2 | 12 | 96.3 % | 3.6 % | 0.1 % |
| UBND Xã Phình Hồ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2256
Một phần 1901 (hồ sơ) Toàn trình 355 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
26
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2230
Một phần 1877 (hồ sơ) Toàn trình 353 (hồ sơ) |
0 | 1 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
| UBND Xã Cảm Nhân | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
2123
Một phần 1619 (hồ sơ) Toàn trình 501 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
34
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
2089
Một phần 1585 (hồ sơ) Toàn trình 501 (hồ sơ) |
5 | 9 | 88.4 % | 11.4 % | 0.2 % |
| UBND Xã Mù Cang Chải | 24 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 49 (hồ sơ)
2110
Một phần 1649 (hồ sơ) Toàn trình 412 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 27 (hồ sơ)
61
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 22 (hồ sơ)
2049
Một phần 1615 (hồ sơ) Toàn trình 412 (hồ sơ) |
10 | 1 | 94.6 % | 5 % | 0.4 % |
| UBND Xã Chấn Thịnh | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1997
Một phần 1405 (hồ sơ) Toàn trình 592 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
37
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1960
Một phần 1371 (hồ sơ) Toàn trình 589 (hồ sơ) |
0 | 13 | 82.7 % | 17.3 % | 0 % |
| UBND Xã Mỏ Vàng | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1790
Một phần 1488 (hồ sơ) Toàn trình 302 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1779
Một phần 1477 (hồ sơ) Toàn trình 302 (hồ sơ) |
0 | 0 | 91.7 % | 8.3 % | 0 % |
| UBND Xã Tân Hợp | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1788
Một phần 1010 (hồ sơ) Toàn trình 778 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1773
Một phần 995 (hồ sơ) Toàn trình 778 (hồ sơ) |
0 | 4 | 82.5 % | 17.5 % | 0 % |
| UBND Xã Châu Quế | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1767
Một phần 645 (hồ sơ) Toàn trình 1121 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
25
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1742
Một phần 621 (hồ sơ) Toàn trình 1120 (hồ sơ) |
5 | 16 | 75.9 % | 23.8 % | 0.3 % |
| UBND Xã Tà Xi Láng | 24 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
1722
Một phần 1465 (hồ sơ) Toàn trình 252 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
1708
Một phần 1451 (hồ sơ) Toàn trình 252 (hồ sơ) |
0 | 1 | 93.7 % | 6.3 % | 0 % |
| UBND Xã Sơn Lương | 21 | 303 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1710
Một phần 1398 (hồ sơ) Toàn trình 312 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1698
Một phần 1388 (hồ sơ) Toàn trình 310 (hồ sơ) |
7 | 33 | 78 % | 21.6 % | 0.4 % |
| UBND Xã Phong Dụ Hạ | 22 | 304 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1650
Một phần 891 (hồ sơ) Toàn trình 758 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1642
Một phần 887 (hồ sơ) Toàn trình 754 (hồ sơ) |
0 | 19 | 73.1 % | 26.9 % | 0 % |
| UBND Xã Liên Sơn | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1422
Một phần 910 (hồ sơ) Toàn trình 509 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1404
Một phần 893 (hồ sơ) Toàn trình 508 (hồ sơ) |
5 | 11 | 66.2 % | 33.4 % | 0.4 % |
| UBND Xã Lâm Giang | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1287
Một phần 829 (hồ sơ) Toàn trình 458 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
34
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1253
Một phần 803 (hồ sơ) Toàn trình 450 (hồ sơ) |
1 | 2 | 82.4 % | 17.6 % | 0 % |
| UBND Xã Púng Luông | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
1220
Một phần 744 (hồ sơ) Toàn trình 465 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
1188
Một phần 715 (hồ sơ) Toàn trình 462 (hồ sơ) |
3 | 7 | 74.3 % | 25.4 % | 0.3 % |
| UBND Xã Hưng Khánh | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1200
Một phần 868 (hồ sơ) Toàn trình 328 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1191
Một phần 860 (hồ sơ) Toàn trình 327 (hồ sơ) |
0 | 34 | 84.6 % | 15.4 % | 0 % |
| UBND Xã Gia Hội | 22 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1026
Một phần 838 (hồ sơ) Toàn trình 187 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1011
Một phần 823 (hồ sơ) Toàn trình 187 (hồ sơ) |
6 | 2 | 87.8 % | 11.6 % | 0.6 % |
| UBND Xã Lao Chải | 25 | 300 | 95 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1022
Một phần 561 (hồ sơ) Toàn trình 458 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1021
Một phần 561 (hồ sơ) Toàn trình 457 (hồ sơ) |
0 | 3 | 90.5 % | 9.5 % | 0 % |
| UBND Xã Phong Dụ Thượng | 23 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
899
Một phần 260 (hồ sơ) Toàn trình 639 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
886
Một phần 259 (hồ sơ) Toàn trình 627 (hồ sơ) |
0 | 8 | 76.9 % | 23.1 % | 0 % |
| UBND Xã Cát Thịnh | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
811
Một phần 455 (hồ sơ) Toàn trình 355 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
805
Một phần 449 (hồ sơ) Toàn trình 355 (hồ sơ) |
0 | 1 | 87.2 % | 12.8 % | 0 % |
| UBND Xã Thượng Bằng La | 23 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
746
Một phần 472 (hồ sơ) Toàn trình 273 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
34
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
712
Một phần 440 (hồ sơ) Toàn trình 272 (hồ sơ) |
4 | 17 | 74.4 % | 25 % | 0.6 % |
| UBND Xã Khao Mang | 23 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
734
Một phần 466 (hồ sơ) Toàn trình 266 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
726
Một phần 459 (hồ sơ) Toàn trình 265 (hồ sơ) |
0 | 2 | 92.8 % | 7.2 % | 0 % |
| UBND Xã Nghĩa Tâm | 25 | 300 | 95 |
TTHC còn lại 30 (hồ sơ)
677
Một phần 162 (hồ sơ) Toàn trình 485 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 14 (hồ sơ)
17
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 16 (hồ sơ)
660
Một phần 161 (hồ sơ) Toàn trình 483 (hồ sơ) |
0 | 0 | 75 % | 25 % | 0 % |
| UBND Xã Nậm Có | 33 | 300 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
543
Một phần 296 (hồ sơ) Toàn trình 243 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
7
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
536
Một phần 296 (hồ sơ) Toàn trình 240 (hồ sơ) |
0 | 2 | 91.6 % | 8.4 % | 0 % |
| UBND Xã Tú Lệ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
498
Một phần 242 (hồ sơ) Toàn trình 254 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
489
Một phần 234 (hồ sơ) Toàn trình 253 (hồ sơ) |
10 | 3 | 59.7 % | 38.2 % | 2.1 % |
| UBND xã Chế Tạo | 24 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
332
Một phần 296 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
328
Một phần 292 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.1 % | 4.9 % | 0 % |
TTHC còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%