Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Một phần (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND Thành Phố Lào Cai | 88 | 36 | 325 |
Một phần 0 (hồ sơ)
19629
Một phần 1102 (hồ sơ) Toàn trình 18527 (hồ sơ) |
Một phần 0 (hồ sơ)
19488
Một phần 950 (hồ sơ) Toàn trình 18538 (hồ sơ) |
111 | 48 | 91.7 % | 7.8 % | 0.5 % |
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 40 | 0 | 55 |
Một phần 621 (hồ sơ)
18246
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 17625 (hồ sơ) |
Một phần 593 (hồ sơ)
17637
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 17044 (hồ sơ) |
310 | 359 | 56.4 % | 41.8 % | 1.8 % |
UBND Huyện Bát Xát | 94 | 0 | 307 |
Một phần 104 (hồ sơ)
11781
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11677 (hồ sơ) |
Một phần 184 (hồ sơ)
11763
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11579 (hồ sơ) |
134 | 33 | 79.9 % | 19 % | 1.1 % |
Sở Công Thương | 0 | 0 | 124 |
Một phần 0 (hồ sơ)
9104
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 9104 (hồ sơ) |
Một phần 0 (hồ sơ)
9107
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 9107 (hồ sơ) |
1 | 5 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Huyện Bảo Thắng | 218 | 26 | 205 |
Một phần 0 (hồ sơ)
7009
Một phần 212 (hồ sơ) Toàn trình 6797 (hồ sơ) |
Một phần 0 (hồ sơ)
7004
Một phần 210 (hồ sơ) Toàn trình 6794 (hồ sơ) |
99 | 11 | 92.7 % | 5.9 % | 1.4 % |
UBND thị xã Sa Pa | 72 | 5 | 341 |
Một phần 539 (hồ sơ)
6282
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5743 (hồ sơ) |
Một phần 631 (hồ sơ)
6362
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5731 (hồ sơ) |
22 | 137 | 96 % | 3.7 % | 0.3 % |
UBND Huyện Bắc Hà | 85 | 7 | 274 |
Một phần 23 (hồ sơ)
6060
Một phần 74 (hồ sơ) Toàn trình 5963 (hồ sơ) |
Một phần 23 (hồ sơ)
6043
Một phần 74 (hồ sơ) Toàn trình 5946 (hồ sơ) |
28 | 9 | 96.8 % | 2.7 % | 0.5 % |
UBND Huyện Bảo Yên | 79 | 4 | 244 |
Một phần 7 (hồ sơ)
4738
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4731 (hồ sơ) |
Một phần 20 (hồ sơ)
4767
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4747 (hồ sơ) |
0 | 7 | 92.8 % | 7.2 % | 0 % |
UBND Huyện Mường Khương | 95 | 0 | 315 |
Một phần 247 (hồ sơ)
4733
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4486 (hồ sơ) |
Một phần 246 (hồ sơ)
4694
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4448 (hồ sơ) |
91 | 22 | 97.2 % | 0.9 % | 1.9 % |
UBND Huyện Văn Bàn | 135 | 1 | 258 |
Một phần 5 (hồ sơ)
2792
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2787 (hồ sơ) |
Một phần 5 (hồ sơ)
2782
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2777 (hồ sơ) |
28 | 10 | 97.2 % | 1.8 % | 1 % |
UBND Huyện Si Ma Cai | 48 | 2 | 333 |
Một phần 183 (hồ sơ)
1327
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1144 (hồ sơ) |
Một phần 183 (hồ sơ)
1267
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1084 (hồ sơ) |
31 | 7 | 80.2 % | 17.4 % | 2.4 % |
Sở Tư pháp | 21 | 3 | 105 |
Một phần 0 (hồ sơ)
1294
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1294 (hồ sơ) |
Một phần 0 (hồ sơ)
1174
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1174 (hồ sơ) |
2 | 1 | 99.5 % | 0.3 % | 0.2 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 35 | 0 | 79 |
Một phần 86 (hồ sơ)
1137
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1051 (hồ sơ) |
Một phần 71 (hồ sơ)
1099
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1028 (hồ sơ) |
1 | 1 | 87.9 % | 12 % | 0.1 % |
Sở Nội vụ | 11 | 5 | 69 |
Một phần 2 (hồ sơ)
461
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 425 (hồ sơ) |
Một phần 31 (hồ sơ)
359
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 294 (hồ sơ) |
0 | 0 | 88.9 % | 11.1 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải - Xây dựng | 19 | 0 | 160 |
Một phần 0 (hồ sơ)
457
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 457 (hồ sơ) |
Một phần 0 (hồ sơ)
433
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 433 (hồ sơ) |
3 | 9 | 88.7 % | 10.6 % | 0.7 % |
Sở Y tế | 39 | 0 | 113 |
Một phần 0 (hồ sơ)
323
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 323 (hồ sơ) |
Một phần 1 (hồ sơ)
295
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 294 (hồ sơ) |
0 | 3 | 99 % | 1 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 11 | 37 |
Một phần 0 (hồ sơ)
127
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 117 (hồ sơ) |
Một phần 0 (hồ sơ)
132
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 122 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.7 % | 2.3 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 38 | 0 | 94 |
Một phần 0 (hồ sơ)
107
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 107 (hồ sơ) |
Một phần 0 (hồ sơ)
111
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 111 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 1 | 0 | 99 |
Một phần 6 (hồ sơ)
98
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 92 (hồ sơ) |
Một phần 7 (hồ sơ)
94
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 87 (hồ sơ) |
0 | 5 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 0 | 86 |
Một phần 0 (hồ sơ)
88
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 88 (hồ sơ) |
Một phần 0 (hồ sơ)
88
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 88 (hồ sơ) |
0 | 0 | 58 % | 42 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Một phần 0 (hồ sơ)
79
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 79 (hồ sơ) |
Một phần 0 (hồ sơ)
76
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 76 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Du lịch | 3 | 0 | 26 |
Một phần 0 (hồ sơ)
78
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 78 (hồ sơ) |
Một phần 0 (hồ sơ)
72
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 72 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh Tế | 21 | 0 | 23 |
Một phần 49 (hồ sơ)
69
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
Một phần 47 (hồ sơ)
68
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
1 | 0 | 97.1 % | 1.5 % | 1.4 % |
Sở Văn hóa và Thể thao | 0 | 0 | 97 |
Một phần 0 (hồ sơ)
60
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 60 (hồ sơ) |
Một phần 0 (hồ sơ)
59
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 59 (hồ sơ) |
0 | 0 | 91.5 % | 8.5 % | 0 % |
Sở Tài chính | 1 | 0 | 47 |
Một phần 0 (hồ sơ)
23
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
Một phần 0 (hồ sơ)
19
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 1 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND cấp huyện, xã, phường, thị trấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Một phần:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%