Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Văn phòng UBND tỉnh Lào cai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| UBND PHƯỜNG CAM ĐƯỜNG | 21 | 306 | 97 |
TTHC còn lại 46 (hồ sơ)
12688
Một phần 9065 (hồ sơ) Toàn trình 3577 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
343
Một phần 298 (hồ sơ) Toàn trình 45 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 46 (hồ sơ)
12345
Một phần 8767 (hồ sơ) Toàn trình 3532 (hồ sơ) |
344 | 52 | 65.4 % | 31.8 % | 2.8 % |
| Sở Nông nghiệp và Môi trường | 6 | 222 | 87 |
TTHC còn lại 190 (hồ sơ)
87404
Một phần 80912 (hồ sơ) Toàn trình 6302 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 9 (hồ sơ)
7223
Một phần 6859 (hồ sơ) Toàn trình 355 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 181 (hồ sơ)
80181
Một phần 74053 (hồ sơ) Toàn trình 5947 (hồ sơ) |
548 | 797 | 64.8 % | 34.6 % | 0.6 % |
| UBND PHƯỜNG LÀO CAI | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
10303
Một phần 5318 (hồ sơ) Toàn trình 4977 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
392
Một phần 272 (hồ sơ) Toàn trình 120 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
9911
Một phần 5046 (hồ sơ) Toàn trình 4857 (hồ sơ) |
183 | 49 | 57.5 % | 40.6 % | 1.9 % |
| UBND PHƯỜNG SA PA | 22 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
8750
Một phần 6848 (hồ sơ) Toàn trình 1899 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
97
Một phần 74 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
8653
Một phần 6774 (hồ sơ) Toàn trình 1876 (hồ sơ) |
47 | 1 | 77.3 % | 22.2 % | 0.5 % |
| Công an Tỉnh | 0 | 0 | 3 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7422
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7422 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
484
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 484 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6938
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6938 (hồ sơ) |
NV | 9 | 87.8 % | 12.2 % | 0 % |
| UBND XÃ BẢO HÀ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
6726
Một phần 5313 (hồ sơ) Toàn trình 1412 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
327
Một phần 312 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
6399
Một phần 5001 (hồ sơ) Toàn trình 1397 (hồ sơ) |
62 | 14 | 77 % | 22 % | 1 % |
| UBND XÃ SI MA CAI | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6156
Một phần 4804 (hồ sơ) Toàn trình 1352 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
37
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6119
Một phần 4774 (hồ sơ) Toàn trình 1345 (hồ sơ) |
44 | 0 | 51.9 % | 47.4 % | 0.7 % |
| UBND XÃ BÁT XÁT | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5978
Một phần 4748 (hồ sơ) Toàn trình 1229 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
108
Một phần 100 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5870
Một phần 4648 (hồ sơ) Toàn trình 1221 (hồ sơ) |
15 | 26 | 80.8 % | 19 % | 0.2 % |
| UBND XÃ MƯỜNG KHƯƠNG | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5725
Một phần 5260 (hồ sơ) Toàn trình 465 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5698
Một phần 5237 (hồ sơ) Toàn trình 461 (hồ sơ) |
0 | 2 | 98.4 % | 1.6 % | 0 % |
| UBND XÃ BẮC HÀ | 19 | 307 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
5657
Một phần 4900 (hồ sơ) Toàn trình 755 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
226
Một phần 218 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
5431
Một phần 4682 (hồ sơ) Toàn trình 747 (hồ sơ) |
36 | 7 | 78.8 % | 20.5 % | 0.7 % |
| UBND XÃ GIA PHÚ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
5563
Một phần 4321 (hồ sơ) Toàn trình 1240 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
176
Một phần 157 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
5387
Một phần 4164 (hồ sơ) Toàn trình 1221 (hồ sơ) |
97 | 0 | 71.7 % | 26.5 % | 1.8 % |
| UBND XÃ BẢO YÊN | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4236
Một phần 3320 (hồ sơ) Toàn trình 915 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4216
Một phần 3309 (hồ sơ) Toàn trình 906 (hồ sơ) |
73 | 4 | 75.4 % | 22.9 % | 1.7 % |
| UBND XÃ TẢ VAN | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4172
Một phần 2390 (hồ sơ) Toàn trình 1781 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
104
Một phần 100 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
4068
Một phần 2290 (hồ sơ) Toàn trình 1777 (hồ sơ) |
0 | 23 | 67.3 % | 32.7 % | 0 % |
| UBND XÃ XUÂN QUANG | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
3995
Một phần 2990 (hồ sơ) Toàn trình 1000 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
109
Một phần 102 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
3886
Một phần 2888 (hồ sơ) Toàn trình 993 (hồ sơ) |
167 | 1 | 65.9 % | 29.9 % | 4.2 % |
| UBND XÃ CAO SƠN | 24 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3904
Một phần 3634 (hồ sơ) Toàn trình 270 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 31 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3872
Một phần 3603 (hồ sơ) Toàn trình 269 (hồ sơ) |
0 | 1 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
| UBND XÃ BẢN LẦU | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3670
Một phần 3353 (hồ sơ) Toàn trình 317 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
74
Một phần 72 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3596
Một phần 3281 (hồ sơ) Toàn trình 315 (hồ sơ) |
13 | 5 | 89.2 % | 10.4 % | 0.4 % |
| UBND XÃ BẢO THẮNG | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3369
Một phần 1806 (hồ sơ) Toàn trình 1563 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
188
Một phần 178 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3181
Một phần 1628 (hồ sơ) Toàn trình 1553 (hồ sơ) |
3 | 5 | 93.2 % | 6.7 % | 0.1 % |
| UBND XÃ VĂN BÀN | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3348
Một phần 2524 (hồ sơ) Toàn trình 824 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
52
Một phần 42 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3296
Một phần 2482 (hồ sơ) Toàn trình 814 (hồ sơ) |
26 | 125 | 61.6 % | 37.6 % | 0.8 % |
| Sở Công Thương | 197 | 57 | 46 |
TTHC còn lại 36 (hồ sơ)
3254
Một phần 190 (hồ sơ) Toàn trình 3028 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 36 (hồ sơ)
3224
Một phần 170 (hồ sơ) Toàn trình 3018 (hồ sơ) |
2 | 6 | 97.1 % | 2.8 % | 0.1 % |
| Sở Tài chính | 14 | 27 | 51 |
TTHC còn lại 62 (hồ sơ)
3163
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 3089 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
190
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 188 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 60 (hồ sơ)
2973
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 2901 (hồ sơ) |
7 | 5 | 83.1 % | 16.6 % | 0.3 % |
| Sở Y tế | 25 | 101 | 40 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2865
Một phần 1808 (hồ sơ) Toàn trình 1055 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
119
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 87 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2746
Một phần 1776 (hồ sơ) Toàn trình 968 (hồ sơ) |
1 | 6 | 97.3 % | 2.6 % | 0.1 % |
| UBND XÃ THƯỢNG HÀ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2735
Một phần 2198 (hồ sơ) Toàn trình 533 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
103
Một phần 102 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2632
Một phần 2096 (hồ sơ) Toàn trình 532 (hồ sơ) |
126 | 14 | 83.4 % | 11.8 % | 4.8 % |
| UBND XÃ PHONG HẢI | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2560
Một phần 1898 (hồ sơ) Toàn trình 662 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
47
Một phần 44 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2513
Một phần 1854 (hồ sơ) Toàn trình 659 (hồ sơ) |
17 | 59 | 72 % | 27.3 % | 0.7 % |
| UBND XÃ PHÚC KHÁNH | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2560
Một phần 2060 (hồ sơ) Toàn trình 500 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
37
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2523
Một phần 2024 (hồ sơ) Toàn trình 499 (hồ sơ) |
22 | 12 | 77.7 % | 21.4 % | 0.9 % |
| UBND XÃ SÍN CHÉNG | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2256
Một phần 1238 (hồ sơ) Toàn trình 1018 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2244
Một phần 1229 (hồ sơ) Toàn trình 1015 (hồ sơ) |
12 | 2 | 58.6 % | 40.8 % | 0.6 % |
| UBND XÃ DỀN SÁNG | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2232
Một phần 1880 (hồ sơ) Toàn trình 350 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2217
Một phần 1866 (hồ sơ) Toàn trình 349 (hồ sơ) |
9 | 3 | 89.8 % | 9.8 % | 0.4 % |
| UBND XÃ TRỊNH TƯỜNG | 20 | 305 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2186
Một phần 1803 (hồ sơ) Toàn trình 383 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2154
Một phần 1774 (hồ sơ) Toàn trình 380 (hồ sơ) |
17 | 1 | 89.5 % | 9.7 % | 0.8 % |
| UBND XÃ XUÂN HÒA | 24 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
2162
Một phần 1604 (hồ sơ) Toàn trình 555 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
2133
Một phần 1577 (hồ sơ) Toàn trình 553 (hồ sơ) |
40 | 15 | 83.3 % | 14.8 % | 1.9 % |
| UBND XÃ BẢO NHAI | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 43 (hồ sơ)
2097
Một phần 1707 (hồ sơ) Toàn trình 347 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
206
Một phần 206 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 43 (hồ sơ)
1891
Một phần 1501 (hồ sơ) Toàn trình 347 (hồ sơ) |
54 | 17 | 82 % | 15.1 % | 2.9 % |
| UBND XÃ TẰNG LỎONG | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2087
Một phần 1883 (hồ sơ) Toàn trình 204 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 31 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2056
Một phần 1852 (hồ sơ) Toàn trình 204 (hồ sơ) |
7 | 80 | 94 % | 5.6 % | 0.4 % |
| UBND XÃ MƯỜNG BO | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2080
Một phần 1703 (hồ sơ) Toàn trình 373 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2058
Một phần 1684 (hồ sơ) Toàn trình 370 (hồ sơ) |
55 | 38 | 83.2 % | 14.1 % | 2.7 % |
| UBND XÃ BẢN HỒ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1935
Một phần 1293 (hồ sơ) Toàn trình 642 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1906
Một phần 1270 (hồ sơ) Toàn trình 636 (hồ sơ) |
2 | 16 | 80.4 % | 19.5 % | 0.1 % |
| UBND XÃ TẢ CỦ TỶ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1872
Một phần 1474 (hồ sơ) Toàn trình 398 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
43
Một phần 41 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1829
Một phần 1433 (hồ sơ) Toàn trình 396 (hồ sơ) |
9 | 3 | 82.3 % | 17.2 % | 0.5 % |
| UBND XÃ VÕ LAO | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1787
Một phần 1472 (hồ sơ) Toàn trình 315 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
46
Một phần 43 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1741
Một phần 1429 (hồ sơ) Toàn trình 312 (hồ sơ) |
4 | 6 | 95.3 % | 4.4 % | 0.3 % |
| UBND XÃ CỐC SAN | 23 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1763
Một phần 1215 (hồ sơ) Toàn trình 548 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1736
Một phần 1192 (hồ sơ) Toàn trình 544 (hồ sơ) |
8 | 3 | 77.4 % | 22.1 % | 0.5 % |
| UBND XÃ A MÚ SUNG | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1619
Một phần 1360 (hồ sơ) Toàn trình 259 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1613
Một phần 1357 (hồ sơ) Toàn trình 256 (hồ sơ) |
1 | 3 | 72.2 % | 27.7 % | 0.1 % |
| Sở Xây dựng | 31 | 81 | 101 |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
1578
Một phần 366 (hồ sơ) Toàn trình 1204 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
46
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 38 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 8 (hồ sơ)
1532
Một phần 358 (hồ sơ) Toàn trình 1166 (hồ sơ) |
5 | 32 | 92.5 % | 7.2 % | 0.3 % |
| UBND XÃ MƯỜNG HUM | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1576
Một phần 1192 (hồ sơ) Toàn trình 383 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1558
Một phần 1178 (hồ sơ) Toàn trình 379 (hồ sơ) |
0 | 2 | 94 % | 6 % | 0 % |
| UBND XÃ BẢN LIỀN | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1555
Một phần 1419 (hồ sơ) Toàn trình 136 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1539
Một phần 1409 (hồ sơ) Toàn trình 130 (hồ sơ) |
0 | 5 | 89.5 % | 10.5 % | 0 % |
| UBND XÃ PHA LONG | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1552
Một phần 1189 (hồ sơ) Toàn trình 363 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
39
Một phần 39 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1513
Một phần 1150 (hồ sơ) Toàn trình 363 (hồ sơ) |
4 | 0 | 83.7 % | 16.1 % | 0.2 % |
| UBND XÃ TẢ PHÌN | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1538
Một phần 1110 (hồ sơ) Toàn trình 428 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
63
Một phần 56 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1475
Một phần 1054 (hồ sơ) Toàn trình 421 (hồ sơ) |
5 | 7 | 86.4 % | 13.3 % | 0.3 % |
| UBND XÃ BẢN XÈO | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1530
Một phần 1162 (hồ sơ) Toàn trình 367 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1519
Một phần 1152 (hồ sơ) Toàn trình 366 (hồ sơ) |
1 | 1 | 89.5 % | 10.5 % | 0 % |
| UBND XÃ NGHĨA ĐÔ | 23 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1475
Một phần 1242 (hồ sơ) Toàn trình 231 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
25
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
1450
Một phần 1218 (hồ sơ) Toàn trình 230 (hồ sơ) |
20 | 0 | 92.7 % | 5.9 % | 1.4 % |
| UBND XÃ DƯƠNG QUỲ | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1356
Một phần 1130 (hồ sơ) Toàn trình 226 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
49
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1307
Một phần 1093 (hồ sơ) Toàn trình 214 (hồ sơ) |
8 | 1 | 89.1 % | 10.3 % | 0.6 % |
| UBND XÃ LÙNG PHÌNH | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1282
Một phần 771 (hồ sơ) Toàn trình 511 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1264
Một phần 756 (hồ sơ) Toàn trình 508 (hồ sơ) |
6 | 2 | 63.6 % | 35.9 % | 0.5 % |
| UBND XÃ HỢP THÀNH | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
1276
Một phần 877 (hồ sơ) Toàn trình 388 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
35
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
1241
Một phần 844 (hồ sơ) Toàn trình 386 (hồ sơ) |
15 | 0 | 83.1 % | 15.7 % | 1.2 % |
| UBND XÃ CHIỀNG KEN | 20 | 305 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1196
Một phần 991 (hồ sơ) Toàn trình 205 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1174
Một phần 969 (hồ sơ) Toàn trình 205 (hồ sơ) |
3 | 1 | 92.2 % | 7.6 % | 0.2 % |
| UBND XÃ KHÁNH YÊN | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1126
Một phần 823 (hồ sơ) Toàn trình 303 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
35
Một phần 31 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1091
Một phần 792 (hồ sơ) Toàn trình 299 (hồ sơ) |
3 | 0 | 74.9 % | 24.8 % | 0.3 % |
| UBND XÃ NGŨ CHỈ SƠN | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1077
Một phần 809 (hồ sơ) Toàn trình 268 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1047
Một phần 779 (hồ sơ) Toàn trình 268 (hồ sơ) |
23 | 2 | 74.2 % | 23.6 % | 2.2 % |
| UBND XÃ Y TÝ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1069
Một phần 800 (hồ sơ) Toàn trình 269 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1037
Một phần 771 (hồ sơ) Toàn trình 266 (hồ sơ) |
16 | 10 | 95.3 % | 3.2 % | 1.5 % |
| UBND XÃ CỐC LẦU | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1003
Một phần 863 (hồ sơ) Toàn trình 140 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
983
Một phần 844 (hồ sơ) Toàn trình 139 (hồ sơ) |
19 | 3 | 86.9 % | 11.2 % | 1.9 % |
| Sở Tư pháp | 7 | 32 | 121 |
TTHC còn lại 665 (hồ sơ)
786
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 107 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 665 (hồ sơ)
783
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 104 (hồ sơ) |
0 | 2 | 88.1 % | 11.9 % | 0 % |
| Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch | 3 | 57 | 112 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
682
Một phần 98 (hồ sơ) Toàn trình 584 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
670
Một phần 97 (hồ sơ) Toàn trình 573 (hồ sơ) |
2 | 0 | 92.1 % | 7.6 % | 0.3 % |
| Sở Giáo dục và Đào tạo | 4 | 71 | 43 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
667
Một phần 87 (hồ sơ) Toàn trình 580 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 31 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
636
Một phần 56 (hồ sơ) Toàn trình 580 (hồ sơ) |
0 | 1 | 56.1 % | 43.9 % | 0 % |
| Sở Nội vụ | 15 | 61 | 56 |
TTHC còn lại 164 (hồ sơ)
566
Một phần 131 (hồ sơ) Toàn trình 271 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 164 (hồ sơ)
562
Một phần 130 (hồ sơ) Toàn trình 268 (hồ sơ) |
4 | 0 | 91.1 % | 8.2 % | 0.7 % |
| UBND XÃ MINH LƯƠNG | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
471
Một phần 342 (hồ sơ) Toàn trình 127 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
459
Một phần 330 (hồ sơ) Toàn trình 127 (hồ sơ) |
7 | 8 | 94.1 % | 4.4 % | 1.5 % |
| Sở Khoa học và Công nghệ | 3 | 66 | 129 |
TTHC còn lại 13 (hồ sơ)
371
Một phần 94 (hồ sơ) Toàn trình 264 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 13 (hồ sơ)
358
Một phần 82 (hồ sơ) Toàn trình 263 (hồ sơ) |
1 | 1 | 96.1 % | 3.6 % | 0.3 % |
| UBND XÃ NẬM XÉ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
311
Một phần 275 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
308
Một phần 272 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
0 | 3 | 84.7 % | 15.3 % | 0 % |
| UBND XÃ NẬM CHÀY | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
305
Một phần 153 (hồ sơ) Toàn trình 152 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
301
Một phần 149 (hồ sơ) Toàn trình 152 (hồ sơ) |
1 | 2 | 63.1 % | 36.5 % | 0.4 % |
| Ban Quản lý Khu kinh Tế | 4 | 27 | 31 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
75
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 46 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
72
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 43 (hồ sơ) |
1 | 0 | 95.8 % | 2.8 % | 1.4 % |
| Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh | 3 | 4 | 24 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 | 0 | 87.5 % | 12.5 % | 0 % |
| Sở Dân tộc và Tôn giáo | 0 | 17 | 8 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 | 0 | 85.7 % | 14.3 % | 0 % |
| Sở Ngoại Vụ | 0 | 5 | 1 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
| Thanh Tra Tỉnh | 9 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
| UBND Phường Yên Bái | 19 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
6497
Một phần 3430 (hồ sơ) Toàn trình 3066 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
125
Một phần 77 (hồ sơ) Toàn trình 48 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
6372
Một phần 3353 (hồ sơ) Toàn trình 3018 (hồ sơ) |
2 | 6 | 79.2 % | 20.8 % | 0 % |
| UBND Phường Văn Phú | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
3928
Một phần 2815 (hồ sơ) Toàn trình 1111 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
40
Một phần 35 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
3888
Một phần 2780 (hồ sơ) Toàn trình 1106 (hồ sơ) |
0 | 6 | 94.1 % | 5.9 % | 0 % |
| UBND Phường Nam Cường | 20 | 303 | 97 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3910
Một phần 3244 (hồ sơ) Toàn trình 666 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
55
Một phần 51 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3855
Một phần 3193 (hồ sơ) Toàn trình 662 (hồ sơ) |
3 | 2 | 86.4 % | 13.5 % | 0.1 % |
| UBND Phường Âu Lâu | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
3274
Một phần 2094 (hồ sơ) Toàn trình 1174 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
60
Một phần 45 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 6 (hồ sơ)
3214
Một phần 2049 (hồ sơ) Toàn trình 1159 (hồ sơ) |
8 | 0 | 88.2 % | 11.5 % | 0.3 % |
| UBND Phường Trung Tâm | 20 | 303 | 97 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2961
Một phần 1755 (hồ sơ) Toàn trình 1204 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
208
Một phần 206 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2753
Một phần 1549 (hồ sơ) Toàn trình 1202 (hồ sơ) |
8 | 7 | 75 % | 24.7 % | 0.3 % |
| UBND Phường Cầu Thia | 19 | 304 | 97 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2178
Một phần 1692 (hồ sơ) Toàn trình 485 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2171
Một phần 1686 (hồ sơ) Toàn trình 484 (hồ sơ) |
2 | 0 | 94.1 % | 5.8 % | 0.1 % |
| UBND Phường Nghĩa Lộ | 20 | 303 | 97 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2063
Một phần 1340 (hồ sơ) Toàn trình 723 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2060
Một phần 1337 (hồ sơ) Toàn trình 723 (hồ sơ) |
9 | 3 | 77.4 % | 22.2 % | 0.4 % |
| UBND Xã Lục Yên | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
9967
Một phần 9040 (hồ sơ) Toàn trình 923 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
128
Một phần 125 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
9839
Một phần 8915 (hồ sơ) Toàn trình 920 (hồ sơ) |
51 | 11 | 89.4 % | 10.1 % | 0.5 % |
| UBND Xã Mậu A | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
8739
Một phần 6473 (hồ sơ) Toàn trình 2249 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
296
Một phần 288 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
8443
Một phần 6185 (hồ sơ) Toàn trình 2241 (hồ sơ) |
2 | 25 | 62.8 % | 37.2 % | 0 % |
| UBND Xã Trấn Yên | 23 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
8458
Một phần 7121 (hồ sơ) Toàn trình 1336 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
90
Một phần 69 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
8368
Một phần 7052 (hồ sơ) Toàn trình 1315 (hồ sơ) |
22 | 3 | 80.3 % | 19.5 % | 0.2 % |
| UBND Xã Mường Lai | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5853
Một phần 5178 (hồ sơ) Toàn trình 674 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
75
Một phần 69 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5778
Một phần 5109 (hồ sơ) Toàn trình 668 (hồ sơ) |
3 | 5 | 82.7 % | 17.2 % | 0.1 % |
| UBND Xã Yên Bình | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5610
Một phần 4496 (hồ sơ) Toàn trình 1113 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
265
Một phần 255 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
5345
Một phần 4241 (hồ sơ) Toàn trình 1103 (hồ sơ) |
26 | 7 | 91.8 % | 7.7 % | 0.5 % |
| UBND Xã Lâm Thượng | 23 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4835
Một phần 4439 (hồ sơ) Toàn trình 396 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
45
Một phần 45 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4790
Một phần 4394 (hồ sơ) Toàn trình 396 (hồ sơ) |
1 | 23 | 88.7 % | 11.3 % | 0 % |
| UBND Xã Hạnh Phúc | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4525
Một phần 4168 (hồ sơ) Toàn trình 357 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 31 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
4494
Một phần 4137 (hồ sơ) Toàn trình 357 (hồ sơ) |
0 | 5 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
| UBND Xã Tân Lĩnh | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
4033
Một phần 3470 (hồ sơ) Toàn trình 559 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
103
Một phần 103 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
3930
Một phần 3367 (hồ sơ) Toàn trình 559 (hồ sơ) |
15 | 1 | 98 % | 1.6 % | 0.4 % |
| UBND Xã Xuân Ái | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3656
Một phần 2296 (hồ sơ) Toàn trình 1359 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
326
Một phần 324 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3330
Một phần 1972 (hồ sơ) Toàn trình 1357 (hồ sơ) |
19 | 3 | 74.8 % | 24.6 % | 0.6 % |
| UBND Xã Thác Bà | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3643
Một phần 2015 (hồ sơ) Toàn trình 1627 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
178
Một phần 174 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3465
Một phần 1841 (hồ sơ) Toàn trình 1623 (hồ sơ) |
21 | 13 | 84.1 % | 15.3 % | 0.6 % |
| UBND Xã Bảo Ái | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3266
Một phần 1847 (hồ sơ) Toàn trình 1419 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
28
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3238
Một phần 1819 (hồ sơ) Toàn trình 1419 (hồ sơ) |
0 | 4 | 93.6 % | 6.4 % | 0 % |
| UBND Xã Yên Thành | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3084
Một phần 2633 (hồ sơ) Toàn trình 450 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
48
Một phần 43 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3036
Một phần 2590 (hồ sơ) Toàn trình 445 (hồ sơ) |
1 | 2 | 95.3 % | 4.7 % | 0 % |
| UBND Xã Việt Hồng | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
3011
Một phần 2594 (hồ sơ) Toàn trình 416 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
37
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2974
Một phần 2558 (hồ sơ) Toàn trình 415 (hồ sơ) |
0 | 1 | 89.2 % | 10.8 % | 0 % |
| UBND Xã Khánh Hòa | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2952
Một phần 2468 (hồ sơ) Toàn trình 484 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
67
Một phần 63 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2885
Một phần 2405 (hồ sơ) Toàn trình 480 (hồ sơ) |
2 | 18 | 88.4 % | 11.5 % | 0.1 % |
| UBND Xã Đông Cuông | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2879
Một phần 1673 (hồ sơ) Toàn trình 1202 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
120
Một phần 120 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
2759
Một phần 1553 (hồ sơ) Toàn trình 1202 (hồ sơ) |
33 | 24 | 84.3 % | 14.8 % | 0.9 % |
| UBND Xã Phúc Lợi | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2629
Một phần 2286 (hồ sơ) Toàn trình 342 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2618
Một phần 2276 (hồ sơ) Toàn trình 341 (hồ sơ) |
1 | 0 | 88.5 % | 11.4 % | 0.1 % |
| UBND Xã Lương Thịnh | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 7 (hồ sơ)
2622
Một phần 2276 (hồ sơ) Toàn trình 339 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
36
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
2586
Một phần 2244 (hồ sơ) Toàn trình 337 (hồ sơ) |
0 | 6 | 87.7 % | 12.3 % | 0 % |
| UBND Xã Văn Chấn | 20 | 303 | 97 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2526
Một phần 1819 (hồ sơ) Toàn trình 706 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
43
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
2483
Một phần 1783 (hồ sơ) Toàn trình 699 (hồ sơ) |
0 | 3 | 77 % | 23 % | 0 % |
| UBND Xã Trạm Tấu | 23 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2298
Một phần 1995 (hồ sơ) Toàn trình 303 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2295
Một phần 1992 (hồ sơ) Toàn trình 303 (hồ sơ) |
2 | 3 | 98.2 % | 1.7 % | 0.1 % |
| UBND Xã Phình Hồ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2221
Một phần 1875 (hồ sơ) Toàn trình 346 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
19
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2202
Một phần 1856 (hồ sơ) Toàn trình 346 (hồ sơ) |
0 | 1 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
| UBND Xã Quy Mông | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2208
Một phần 1885 (hồ sơ) Toàn trình 321 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
2179
Một phần 1857 (hồ sơ) Toàn trình 320 (hồ sơ) |
2 | 12 | 96.3 % | 3.6 % | 0.1 % |
| UBND Xã Cảm Nhân | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
2058
Một phần 1573 (hồ sơ) Toàn trình 482 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
53
Một phần 53 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
2005
Một phần 1520 (hồ sơ) Toàn trình 482 (hồ sơ) |
5 | 9 | 89 % | 10.7 % | 0.3 % |
| UBND Xã Mù Cang Chải | 24 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 47 (hồ sơ)
2041
Một phần 1591 (hồ sơ) Toàn trình 403 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 25 (hồ sơ)
65
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 22 (hồ sơ)
1976
Một phần 1554 (hồ sơ) Toàn trình 400 (hồ sơ) |
10 | 1 | 94.4 % | 5.2 % | 0.4 % |
| UBND Xã Chấn Thịnh | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1901
Một phần 1345 (hồ sơ) Toàn trình 556 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
33
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1868
Một phần 1318 (hồ sơ) Toàn trình 550 (hồ sơ) |
0 | 13 | 82.3 % | 17.7 % | 0 % |
| UBND Xã Mỏ Vàng | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1771
Một phần 1479 (hồ sơ) Toàn trình 292 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1757
Một phần 1466 (hồ sơ) Toàn trình 291 (hồ sơ) |
0 | 0 | 91.7 % | 8.3 % | 0 % |
| UBND Xã Tân Hợp | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1723
Một phần 953 (hồ sơ) Toàn trình 770 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1716
Một phần 946 (hồ sơ) Toàn trình 770 (hồ sơ) |
0 | 3 | 81.9 % | 18.1 % | 0 % |
| UBND Xã Châu Quế | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1710
Một phần 607 (hồ sơ) Toàn trình 1102 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1690
Một phần 589 (hồ sơ) Toàn trình 1100 (hồ sơ) |
5 | 16 | 75.9 % | 23.8 % | 0.3 % |
| UBND Xã Sơn Lương | 21 | 303 | 96 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1675
Một phần 1370 (hồ sơ) Toàn trình 305 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1658
Một phần 1354 (hồ sơ) Toàn trình 304 (hồ sơ) |
7 | 33 | 78.4 % | 21.2 % | 0.4 % |
| UBND Xã Phong Dụ Hạ | 22 | 304 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1610
Một phần 865 (hồ sơ) Toàn trình 744 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1604
Một phần 861 (hồ sơ) Toàn trình 742 (hồ sơ) |
0 | 19 | 72.6 % | 27.4 % | 0 % |
| UBND Xã Tà Xi Láng | 25 | 300 | 95 |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
1439
Một phần 1350 (hồ sơ) Toàn trình 84 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
23
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 5 (hồ sơ)
1416
Một phần 1328 (hồ sơ) Toàn trình 83 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.1 % | 6.9 % | 0 % |
| UBND Xã Liên Sơn | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1337
Một phần 836 (hồ sơ) Toàn trình 498 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1326
Một phần 827 (hồ sơ) Toàn trình 496 (hồ sơ) |
5 | 11 | 65.1 % | 34.5 % | 0.4 % |
| UBND Xã Lâm Giang | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1241
Một phần 802 (hồ sơ) Toàn trình 439 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1219
Một phần 783 (hồ sơ) Toàn trình 436 (hồ sơ) |
1 | 2 | 82.2 % | 17.7 % | 0.1 % |
| UBND Xã Hưng Khánh | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1164
Một phần 846 (hồ sơ) Toàn trình 314 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
1152
Một phần 834 (hồ sơ) Toàn trình 314 (hồ sơ) |
0 | 34 | 84.2 % | 15.8 % | 0 % |
| UBND Xã Púng Luông | 21 | 304 | 95 |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
1140
Một phần 689 (hồ sơ) Toàn trình 440 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
25
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 10 (hồ sơ)
1115
Một phần 665 (hồ sơ) Toàn trình 440 (hồ sơ) |
3 | 7 | 72.7 % | 27 % | 0.3 % |
| UBND Xã Lao Chải | 25 | 300 | 95 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1009
Một phần 555 (hồ sơ) Toàn trình 451 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
1008
Một phần 555 (hồ sơ) Toàn trình 450 (hồ sơ) |
0 | 3 | 90.4 % | 9.6 % | 0 % |
| UBND Xã Gia Hội | 22 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
1005
Một phần 824 (hồ sơ) Toàn trình 180 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
994
Một phần 813 (hồ sơ) Toàn trình 180 (hồ sơ) |
6 | 2 | 87.7 % | 11.7 % | 0.6 % |
| UBND Xã Phong Dụ Thượng | 23 | 303 | 94 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
851
Một phần 257 (hồ sơ) Toàn trình 594 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
851
Một phần 257 (hồ sơ) Toàn trình 594 (hồ sơ) |
0 | 8 | 75.9 % | 24.1 % | 0 % |
| UBND Xã Cát Thịnh | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
761
Một phần 420 (hồ sơ) Toàn trình 340 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 1 (hồ sơ)
745
Một phần 408 (hồ sơ) Toàn trình 336 (hồ sơ) |
0 | 1 | 87.4 % | 12.6 % | 0 % |
| UBND Xã Khao Mang | 23 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
705
Một phần 444 (hồ sơ) Toàn trình 259 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
699
Một phần 440 (hồ sơ) Toàn trình 257 (hồ sơ) |
0 | 2 | 92.8 % | 7.2 % | 0 % |
| UBND Xã Thượng Bằng La | 23 | 302 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
656
Một phần 392 (hồ sơ) Toàn trình 264 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
644
Một phần 380 (hồ sơ) Toàn trình 264 (hồ sơ) |
4 | 17 | 72.2 % | 27.2 % | 0.6 % |
| UBND Xã Nghĩa Tâm | 25 | 300 | 95 |
TTHC còn lại 28 (hồ sơ)
654
Một phần 159 (hồ sơ) Toàn trình 467 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 12 (hồ sơ)
13
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 16 (hồ sơ)
641
Một phần 159 (hồ sơ) Toàn trình 466 (hồ sơ) |
0 | 0 | 74.3 % | 25.7 % | 0 % |
| UBND Xã Nậm Có | 33 | 300 | 95 |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
524
Một phần 292 (hồ sơ) Toàn trình 228 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 4 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
519
Một phần 292 (hồ sơ) Toàn trình 227 (hồ sơ) |
0 | 2 | 91.7 % | 8.3 % | 0 % |
| UBND Xã Tú Lệ | 22 | 303 | 95 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
488
Một phần 241 (hồ sơ) Toàn trình 245 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
476
Một phần 231 (hồ sơ) Toàn trình 243 (hồ sơ) |
8 | 3 | 60.1 % | 38.2 % | 1.7 % |
| UBND xã Chế Tạo | 24 | 301 | 95 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
310
Một phần 277 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
308
Một phần 276 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
0 | 0 | 94.8 % | 5.2 % | 0 % |
TTHC còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%