
UBND Thị trấn Phố Ràng
Số hồ sơ xử lý:
868
Đúng & trước hạn:
864
Trễ hạn
4
Trước hạn:
54.95%
Đúng hạn:
44.59%
Trễ hạn:
0.46%

UBND xã Bảo Hà
Số hồ sơ xử lý:
479
Đúng & trước hạn:
477
Trễ hạn
2
Trước hạn:
62.21%
Đúng hạn:
37.37%
Trễ hạn:
0.42%

UBND xã Cam Cọn
Số hồ sơ xử lý:
153
Đúng & trước hạn:
152
Trễ hạn
1
Trước hạn:
71.24%
Đúng hạn:
28.1%
Trễ hạn:
0.66%

UBND xã Lương Sơn

UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý:
119
Đúng & trước hạn:
113
Trễ hạn
6
Trước hạn:
75.63%
Đúng hạn:
19.33%
Trễ hạn:
5.04%

UBND xã Nghĩa Đô
Số hồ sơ xử lý:
134
Đúng & trước hạn:
132
Trễ hạn
2
Trước hạn:
72.39%
Đúng hạn:
26.12%
Trễ hạn:
1.49%

UBND xã Thượng Hà
Số hồ sơ xử lý:
475
Đúng & trước hạn:
472
Trễ hạn
3
Trước hạn:
89.89%
Đúng hạn:
9.47%
Trễ hạn:
0.64%

UBND xã Tân Dương
Số hồ sơ xử lý:
347
Đúng & trước hạn:
346
Trễ hạn
1
Trước hạn:
91.64%
Đúng hạn:
8.07%
Trễ hạn:
0.29%

UBND xã Tân Tiến

UBND xã Vĩnh Yên
Số hồ sơ xử lý:
74
Đúng & trước hạn:
69
Trễ hạn
5
Trước hạn:
72.97%
Đúng hạn:
20.27%
Trễ hạn:
6.76%

UBND xã Xuân Hòa
Số hồ sơ xử lý:
222
Đúng & trước hạn:
218
Trễ hạn
4
Trước hạn:
73.42%
Đúng hạn:
24.77%
Trễ hạn:
1.81%

UBND xã Xuân Thượng
Số hồ sơ xử lý:
222
Đúng & trước hạn:
215
Trễ hạn
7
Trước hạn:
81.53%
Đúng hạn:
15.32%
Trễ hạn:
3.15%

UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý:
123
Đúng & trước hạn:
123
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.62%
Đúng hạn:
11.38%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Điện Quan
Số hồ sơ xử lý:
478
Đúng & trước hạn:
477
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.14%
Đúng hạn:
5.65%
Trễ hạn:
0.21%

UBND xã Kim Sơn
Số hồ sơ xử lý:
868
Đúng & trước hạn:
867
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.31%
Đúng hạn:
3.57%
Trễ hạn:
0.12%

UBND xã Phúc Khánh
Số hồ sơ xử lý:
107
Đúng & trước hạn:
100
Trễ hạn
7
Trước hạn:
82.24%
Đúng hạn:
11.21%
Trễ hạn:
6.55%

UBND xã Việt Tiến
Số hồ sơ xử lý:
282
Đúng & trước hạn:
282
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.89%
Đúng hạn:
24.11%
Trễ hạn:
0%