
Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bát Xát
Số hồ sơ xử lý:
484
Đúng & trước hạn:
484
Trễ hạn
0
Trước hạn:
51.65%
Đúng hạn:
48.35%
Trễ hạn:
0%

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
Số hồ sơ xử lý:
2422
Đúng & trước hạn:
2418
Trễ hạn
4
Trước hạn:
39.22%
Đúng hạn:
60.61%
Trễ hạn:
0.17%

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà
Số hồ sơ xử lý:
577
Đúng & trước hạn:
574
Trễ hạn
3
Trước hạn:
61.35%
Đúng hạn:
38.13%
Trễ hạn:
0.52%

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lào Cai - Cam Đường
Số hồ sơ xử lý:
3843
Đúng & trước hạn:
3842
Trễ hạn
1
Trước hạn:
51.11%
Đúng hạn:
48.87%
Trễ hạn:
0.02%

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mù Cang Chải

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
Số hồ sơ xử lý:
243
Đúng & trước hạn:
242
Trễ hạn
1
Trước hạn:
12.35%
Đúng hạn:
87.24%
Trễ hạn:
0.41%

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Nghĩa Lộ
Số hồ sơ xử lý:
854
Đúng & trước hạn:
854
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.99%
Đúng hạn:
11.01%
Trễ hạn:
0%

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
Số hồ sơ xử lý:
856
Đúng & trước hạn:
856
Trễ hạn
0
Trước hạn:
40.77%
Đúng hạn:
59.23%
Trễ hạn:
0%

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Si Ma Cai
Số hồ sơ xử lý:
113
Đúng & trước hạn:
113
Trễ hạn
0
Trước hạn:
33.63%
Đúng hạn:
66.37%
Trễ hạn:
0%

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu
Số hồ sơ xử lý:
103
Đúng & trước hạn:
100
Trễ hạn
3
Trước hạn:
54.37%
Đúng hạn:
42.72%
Trễ hạn:
2.91%

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Bàn
Số hồ sơ xử lý:
837
Đúng & trước hạn:
837
Trễ hạn
0
Trước hạn:
56.87%
Đúng hạn:
43.13%
Trễ hạn:
0%

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
Số hồ sơ xử lý:
1431
Đúng & trước hạn:
1431
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.07%
Đúng hạn:
12.93%
Trễ hạn:
0%

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bái

Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình
Số hồ sơ xử lý:
1387
Đúng & trước hạn:
1387
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.25%
Đúng hạn:
3.75%
Trễ hạn:
0%